dai dẳng, mật thiết
Tính từ형용사
    dai dẳng, mật thiết
  • Tình cảm rất sâu sắc và quan hệ thân mật.
  • 서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하다.
dại, hoang
Phụ tố접사
    dại, hoang
  • Tiền tố thêm nghĩa 'chất lượng kém' hoặc 'mọc hoang'.
  • ‘품질이 떨어지는’ 또는 ‘야생으로 자라는’의 뜻을 더하는 접두사.
dai ngoanh ngoách, dai nhanh nhách
Tính từ형용사
    dai ngoanh ngoách, dai nhanh nhách
  • Rất dính và rất khó đứt khi nhai.
  • 씹히는 맛이 매우 차지고 질기다.
dai ngoách, dai ngoanh ngoách
Động từ동사
    dai ngoách, dai ngoanh ngoách
  • Dai nên không dễ bị đứt gãy.
  • 질겨서 잘 끊어지지 않다.
Động từ동사
    dai ngoách, dai ngoanh ngoách
  • Dai nên không dễ bị đứt gãy.
  • 질겨서 잘 끊어지지 않다.
da liền tấm, da nguyên con
Danh từ명사
    da liền tấm, da nguyên con
  • Da của thú vật được lột nguyên con.
  • 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Dalmaji
Danh từ명사
    Dalmaji; tục ngắm trăng, tục đón trăng
  • Việc lên núi hay ra đồng rộng vào Rằm tháng Giêng hay Trung thu để đón trăng lên và khấn cầu ước nguyện.
  • 대보름이나 추석 저녁에 산이나 들에 나가 달이 뜨기를 기다려 달에 소원을 비는 것.
da, làn da
Danh từ명사
    da, làn da
  • Bộ phận bên ngoài của thịt tạo nên cơ thể con người.
  • 사람의 몸을 이루는 살의 겉 부분.
Idiom, da mặt dày, vô liêm sỉ
    (mặt dày), da mặt dày, vô liêm sỉ
  • Không mắc cỡ và chai sạn không biết liêm sỉ, trơ trẽn.
  • 부끄러움이나 거리낌이 없이 뻔뻔하고 염치가 없다.
Dancheong
Danh từ명사
    Dancheong; đan thanh, hoa văn nền màu xanh
  • Hình vẽ hay hoa văn được vẽ bằng nhiều màu sắc trên tường, cột, mái vòm của các tòa nhà kiểu cổ xưa như cung điện hay chùa chiền.
  • 궁궐이나 절과 같은 옛날식 건물의 벽, 기둥, 천장 등에 여러 가지 색으로 그린 그림이나 무늬.
Idiom, dang chân dang tay, duỗi chân, duỗi tay
    (mở rộng cánh), dang chân dang tay, duỗi chân, duỗi tay
  • Duỗi thẳng chân tay.
  • 팔다리를 쭉 펴다.
Idiomdang rộng cánh
    dang rộng cánh
  • Tự do thể hiện mạnh dạn suy nghĩ, tình cảm, sức mạnh.
  • 생각, 감정, 힘 따위를 힘차고 자유롭게 펼치다.
dạng sinh nhiều, loại đẻ nhiều
Danh từ명사
    dạng sinh nhiều, loại đẻ nhiều
  • Loại phồn thực tốt.
  • 번식이 잘 되는 종류.
dang tay chân, thoải mái
Động từ동사
    dang tay chân, thoải mái
  • Thỏa sức vươn mình hay nghỉ ngơi không lo lắng gì cả.
  • 몸을 마음껏 펴거나 근심 걱정없이 쉬다.
Idiom, dang thẳng cánh bay
    (mở rộng cánh), dang thẳng cánh bay
  • Mở mày mở mặt một cách đường hoàng và không xem ý tứ của người khác.
  • 남의 눈치를 살피지 아니하고 떳떳하게 기를 펴다.
Dangun, Đàn Quân
Danh từ명사
    Dangun, Đàn Quân
  • Vị vua lập nên nước Go-Joseon (Triều Tiên cổ) và là thủy tổ của dân tộc Hàn. Theo truyền thuyết thì ông được sinh ra bởi sự kết duyên giữa Hwan-woong (Hoàn Hùng) từ trên trời xuống và Woong-nyeo do gấu hoá thân thành người.
  • 고조선을 세운 왕이자 우리 민족의 시조. 신화에 따르면 하늘에서 내려온 환웅과 곰이 사람으로 변한 웅녀 사이에서 태어났다고 한다.
danh bút
Danh từ명사
    danh bút
  • Danh dự có được do viết văn tốt hoặc viết chữ đẹp.
  • 글씨나 글을 잘 써서 얻는 명예.
danh bạ điện thoại
Danh từ명사
    danh bạ điện thoại
  • Cuốn sách ghi lại số điện thoại của cá nhân, cửa hàng, hay cơ quan v.v...
  • 개인이나 상점, 기관 등의 전화번호를 적어 놓은 책.
danh ca
Danh từ명사
    danh ca (nhạc truyền thống)
  • Người hát rất hay bài hát truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 노래를 아주 잘 부르는 사람.
danh dự
Danh từ명사
    danh dự
  • Tên tuổi được thừa nhận và đánh giá là ưu tú trên thế giới.
  • 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정되는 이름.
  • danh dự
  • Tên gọi gắn vào một cách đặc biệt nhằm thể hiện ý nghĩa tôn vinh hay ca ngợi quyền uy hoặc thành quả của người nào đó.
  • 어떤 사람의 업적이나 권위를 높이 기리고 존경하는 뜻을 나타내기 위해서 특별히 붙여 주는 이름.
danh dự, danh giá, thanh danh
Danh từ명사
    danh dự, danh giá, thanh danh
  • Vị trí hay tên tuổi vinh quang và xuất sắc.
  • 영광스럽고 훌륭한 이름이나 지위.
danh gia vọng tộc, gia đình danh giá.
Danh từ명사
    danh gia vọng tộc, gia đình danh giá.
  • Gia đình nổi danh với gia phong lừng lẫy.
  • 훌륭한 가풍으로 이름난 좋은 집안.
danh hiệu, tước hiệu
Danh từ명사
    danh hiệu, tước hiệu
  • Vị trí hay tư cách ban cho cầu thủ hoặc đội đã chiến thắng trong trận đấu thể thao.
  • 경기에서 우승한 선수나 단체에 주는 지위나 자격.
danh họa
Danh từ명사
    danh họa
  • Bức tranh đẹp nổi tiếng vì vẽ rất đẹp.
  • 아주 잘 그려 이름난 그림.
danh lợi
Danh từ명사
    danh lợi
  • Lợi ích và danh dự nhận được nhờ lập công.
  • 공을 세워 얻은 명예와 이익.
Danh từ명사
    danh lợi
  • Danh dự và lợi ích.
  • 명예와 이익.
danh mục
Danh từ명사
    danh mục
  • Việc chia theo hình thức và nội dung chứng khoán hay cổ phiếu ở thị trường mua bán cổ phiếu.
  • 주식을 사고파는 시장에서 주식이나 증권을 내용과 형식에 따라 나눈 것.
danh mục biểu diễn
Danh từ명사
    danh mục biểu diễn
  • Mục lục các tác phẩm kịch hay âm nhạc mà nghệ sĩ hay đoàn kịch chuẩn bị để có thể công diễn.
  • 음악가나 극단 등이 공연할 수 있도록 준비한 음악이나 연극 작품 등의 목록.
danh mục ca khúc
Danh từ명사
    danh mục ca khúc
  • Danh mục có ghi tựa đề của bài hát hay nhạc phẩm.
  • 악곡이나 노래의 제목을 적어 놓은 목록.
danh mục chi tiết, hạng mục chi tiết
Danh từ명사
    danh mục chi tiết, hạng mục chi tiết
  • Điều khoản hay mục lục chia ra một cách chi tiết.
  • 자세하게 나눈 조항이나 목록.
danh mục chủng loại, danh mục các loại
Danh từ명사
    danh mục chủng loại, danh mục các loại
  • Hạng mục chia theo nhiều chủng loại.
  • 여러 가지 종류에 따라 나눈 항목.
danh mục hàng hóa
Danh từ명사
    danh mục hàng hóa
  • Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự.
  • 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
danh nghĩa
Danh từ명사
    danh nghĩa
  • Cái tên dựng nên chỉ bề ngoài khác với thực tế để cho biết một cách chính thức.
  • 공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름.
  • (sự lấy, sự núp dưới) danh nghĩa
  • Lý do hay cái cớ dựng nên bề ngoài để làm cái gì.
  • 무엇을 하기 위해 겉으로 내세우는 이유나 핑계.
Danh từ명사
    danh nghĩa
  • Lý do hay cái cớ đưa ra để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기 위해 내세우는 이유나 핑계.
Danh từ명사
    danh nghĩa
  • Cái tên chỉ tốt đẹp bề ngoài, không có quyền lực, sức mạnh hay nội dung thực chất.
  • 실질적인 권위나 힘, 내용이 없이 겉보기에만 좋은 이름.
  • danh nghĩa
  • Vai trò hay lí do thiết lập bề ngoài.
  • 겉으로 내세우는 구실이나 이유.
Danh từ명사
    danh nghĩa
  • Vai trò hay ý nghĩa được dựng lên khi định làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하려고 할 때 내세우는 구실이나 의의.
  • danh nghĩa
  • Quyền uy hay thế lực nào đó có thể thay thế và trông cậy.
  • 대신하여 기대기 위한 어떤 권위나 세력.
danh ngôn
Danh từ명사
    danh ngôn
  • Lời nói hợp lý và tuyệt vời, được biết rộng rãi.
  • 이치에 맞고 훌륭하여 널리 알려진 말.
danh phận
Danh từ명사
    danh phận
  • Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường.
  • 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.
danh sách
Danh từ명사
    danh sách
  • Phiếu hay hồ sơ ghi tên của những người có liên quan đến việc gì đó.
  • 어떤 일에 관련된 사람들의 이름을 적은 표나 문서.
danh sách, bản kê khai
Danh từ명사
    danh sách, bản kê khai
  • Bản ghi tên của những người hay đồ vật có liên quan đến việc nào đó.
  • 어떤 일에 관계된 물품이나 사람들의 이름을 적은 것.
danh sách dự thi
Danh từ명사
    danh sách dự thi
  • Danh sách tên của những người tham gia cuộc thi hay trận đấu.
  • 경기나 경연 등에 참가하는 사람들의 명단.
danh sách tiềm năng, vùng ứng cử viên nặng ký
Danh từ명사
    danh sách tiềm năng, vùng ứng cử viên nặng ký
  • Vùng đối tượng được kì vọng sẽ giành được chiến thắng ở thứ bậc nào đó.
  • 우승을 어느 정도 기대할 수 있는 범위.
danh sơn, ngọn núi nổi tiếng, ngọn núi lừng danh
Danh từ명사
    danh sơn, ngọn núi nổi tiếng, ngọn núi lừng danh
  • Núi nổi tiếng với phong cảnh đẹp hay hình dáng núi rất đẹp.
  • 산의 모양이 매우 아름답거나 경치가 좋은 것으로 유명한 산.
danh sỹ
Danh từ명사
    danh sỹ
  • Người thành công về mặt xã hội và trở nên nổi tiếng hoặc nhân phẩm hay học thức xuất sắc.
  • 훌륭한 인품이나 학식이 있거나 사회적으로 성공하여 유명해진 사람.
danh thi, thơ nổi tiếng
Danh từ명사
    danh thi, thơ nổi tiếng
  • Thơ nổi danh. Hoặc thơ được làm rất hay.
  • 이름난 시. 또는 아주 잘 지은 시.
danh thiếp
Danh từ명사
    danh thiếp
  • Miếng giấy nhỏ ghi tên, nghề nghiệp, địa chỉ, địa chỉ liên lạc của bản thân để cho người khác biết.
  • 남에게 알리기 위해 자신의 이름, 직업, 주소, 연락처 등을 적은 작은 종이.
danh thư, sách nổi tiếng
Danh từ명사
    danh thư, sách nổi tiếng
  • Sách nổi danh nội dung xuất chúng.
  • 내용이 훌륭하여 이름난 책.
danh thắng, cảnh đẹp
Danh từ명사
    danh thắng, cảnh đẹp
  • Phong cảnh nổi tiếng vì rất đẹp.
  • 매우 아름답기로 유명한 경치.
danh thắng di tích
Danh từ명사
    danh thắng di tích
  • Di tích cổ và phong cảnh rất đẹp.
  • 매우 아름다운 경치와 옛날 유적.
danh thủ
Danh từ명사
    danh thủ
  • Người có năng lực nổi trội về kỹ thuật hay kỹ năng nào đó.
  • 어떤 기능이나 기술 등에서 뛰어난 능력을 가진 사람.
danh tiếng
Danh từ명사
    danh tiếng
  • Trường học tốt nổi danh trên thế giới với truyền thống tuyệt vời.
  • 훌륭한 전통으로 세상에 이름난 좋은 학교.
danh tiếng, lừng danh
Phụ tố접사
    danh tiếng, lừng danh
  • Tiền tố thêm nghĩa 'nổi danh' hoặc 'nổi bật'.
  • ‘이름난’ 또는 ‘뛰어난’의 뜻을 더하는 접두사.
danh tác, tác phẩm nổi tiếng
Danh từ명사
    danh tác, tác phẩm nổi tiếng
  • Tác phẩm nổi danh, xuất sắc.
  • 훌륭하여 이름난 작품.
danh tính
Danh từ명사
    danh tính
  • Cái tên được biết đến rộng rãi mọi nơi và được đánh giá cao từ mọi người.
  • 사람들에게 높은 평가를 받으며 세상에 널리 알려진 이름.
Danh từ명사
    danh tính
  • (cách nói kính trọng) Tên gọi của người khác.
  • (높이는 말로) 남의 이름.
danh tướng
Danh từ명사
    danh tướng
  • Tướng quân nổi danh võ nghệ xuất chúng.
  • 무예가 훌륭하여 이름난 장수.
danh từ
Danh từ명사
    danh từ
  • Từ loại thể hiện tên của sự vật.
  • 사물의 이름을 나타내는 품사.
danh từ chung
    danh từ chung
  • Danh từ thể hiện người hay sự vật cùng loại bằng một tên gọi.
  • 같은 종류의 사람이나 사물을 하나의 이름으로 나타내는 명사.
danh từ cụ thể
    danh từ cụ thể
  • Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.
  • 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.
danh từ hữu cảm
    danh từ hữu cảm
  • Danh từ chỉ người hay động vật có suy nghĩ, tình cảm....
  • 생각, 감정 등이 있는 사람이나 동물을 가리키는 명사.
danh từ phụ thuộc
    danh từ phụ thuộc
  • Danh từ có nghĩa mang tính hình thức và không có tính độc lập, được dùng dựa vào từ ngữ khác.
  • 의미가 형식적이고 자립성이 없어 다른 말 아래에 기대어 쓰이는 명사.
danh từ riêng
    danh từ riêng
  • Danh từ chỉ tên sự vật, người, nơi chốn…cụ thể nào đó.
  • 특정한 사물이나 사람, 장소 등의 이름을 나타내는 명사.
danh từ số nhiều
    danh từ số nhiều
  • Hình thái của danh từ biểu thị hai người hay hai sự vật trở lên.
  • 둘 이상의 사람이나 사물을 나타내는 명사의 형태.
danh từ trừu tượng
    danh từ trừu tượng
  • Danh từ biểu thị khái niệm mang tính trừu tượng như tình yêu, hy vọng, cuộc sống...
  • 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.
danh từ vô cảm
    danh từ vô cảm
  • Danh từ chỉ thực vật hoặc vật vô tri vô giác không bộc lộ tình cảm được.
  • 감정을 나타내지 못하는 식물이나 무생물을 가리키는 명사.
danh vọng
Danh từ명사
    danh vọng
  • Việc tên tuổi được biết rộng khắp và mọi người kính nể nghe theo.
  • 이름이 널리 알려져 사람들이 존경하고 따르는 것.
danh xưng, tên gọi
Danh từ명사
    danh xưng, tên gọi
  • Tên gọi để gọi người hay sự vật.
  • 사람이나 사물 등을 가리켜 부르는 이름.
danh y, bác sỹ nổi tiếng
Danh từ명사
    danh y, bác sỹ nổi tiếng
  • Bác sỹ nổi danh chữa bệnh giỏi.
  • 병을 잘 고쳐 이름난 의사.
Danja
Danh từ명사
    Danja; tờ lộc mệnh, canh thiếp, phong bì phúng điếu
  • Tờ thiếp ghi tên, ngày tháng năm sinh trong các nghi thức cưới xin. Hoặc phong bì đựng tiền phúng ở đám ma.
  • 결혼이나 장례 의식 등에서 사용되는 태어난 연월일시나 이름 등을 쓴 종이.
  • Danja; tờ lộc mệnh, canh thiếp, phong bì phúng điếu
  • Giấy ghi tên của người gửi, nội dung quà tặng, số tiền gửi hoặc đồ vật.
  • 돈이나 물건을 보낼 때, 돈의 액수, 선물의 내용, 보내는 사람의 이름 등을 적은 종이.
Danji
Danh từ명사
    Danji; lọ, vại, bình
  • Chum nhỏ mà phần trên ngắn và phần giữa phình ra.
  • 윗부분이 짧고 가운데 부분이 불룩한 작은 항아리.
da non
Danh từ명사
    da non
  • Da thịt mới trồi lên khi chỗ bị thương lành lại.
  • 다친 곳이 나으면서 새로 돋아나는 살.
Danh từ명사
    da non
  • Thịt da mới mọc khi vết thương lành.
  • 상처가 나아서 새로 돋아난 살.
  • da non
  • Da thịt không bị thương hay bị sẹo.
  • 다치거나 탈이 나지 않은 살.
danpatjuk
Danh từ명사
    danpatjuk; cháo đỗ đỏ, chè đỗ đỏ
  • Món cháo được làm bằng cách luộc chín rồi giằm nát đỗ đỏ ra sau đó cho đường vào.
  • 팥을 삶아 으깨 넣어 달게 만든 죽.
Danso
Danh từ명사
    Danso; cây sáo ngắn
  • Nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc, ngắn và thanh mảnh được làm bằng tre già, đục thông 4 lỗ ở phía trước và một lỗ ở phía sau.
  • 오래된 대나무로 짧고 가늘게 만들어 앞에 넷, 뒤에 하나의 구멍을 뚫은 한국의 전통 관악기.
dao
Danh từ명사
    dao
  • Loại dao xếp cùng bộ nĩa muỗng trên bàn ăn kiểu Tây, dùng để cắt thịt.
  • 양식을 먹을 때 쓰는 고기를 자르는 칼.
2.
Danh từ명사
    dao
  • Dụng cụ dùng để cắt, gọt, xẻ đồ vật.
  • 물건을 베거나 깎거나 써는 데 쓰는 도구.

+ Recent posts

TOP