cứu hộ giao thông
Động từ동사
    cứu hộ giao thông
  • Kéo vật thể đi nơi khác.
  • 물체를 끌어당기다.
cứu mạng, cứu hộ, cứu sống
Động từ동사
    cứu mạng, cứu hộ, cứu sống
  • Cứu mạng sống của con người.
  • 사람의 목숨을 구하다.
Idiomcứu người, cứu, cấp cứu
관용구사람 살려
    cứu người, cứu, cấp cứu
  • Lời yêu cầu giúp đỡ trong tình huống nguy cấp tới mức nguy hiểm đến tính mạng.
  • 생명이 위험할 정도로 위급한 상황에 도움을 청하는 말.
cứu rỗi
Động từ동사
    cứu rỗi
  • Cứu vớt con người khỏi tội ác và cái chết trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 인간을 죄악과 죽음에서 구하다.
cứu sống
Động từ동사
    cứu sống
  • Làm cho có được sinh mạng.
  • 생명을 지니게 하다.
cứu sống, cứu lấy
Động từ동사
    cứu sống, cứu lấy
  • Làm cho sự vật hay chế độ... nào đó thực hiện vai trò của mình.
  • 어떤 사물이나 제도 등이 제 구실을 하게 하다.
cứu sống, làm sống lại
Động từ동사
    cứu sống, làm sống lại
  • Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất.
  • 죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다.
cứu thoát, giải thoát
Động từ동사
    cứu thoát, giải thoát
  • Cứu khỏi tình huống nguy hiểm.
  • 위험한 상황에서 구해 내다.
cứu tế, cứu trợ, cứu giúp
Động từ동사
    cứu tế, cứu trợ, cứu giúp
  • Giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주다.
cứu viện, cứu trợ, cứu hộ
Động từ동사
    cứu viện, cứu trợ, cứu hộ
  • Cứu giúp người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hay khó khăn.
  • 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 주다.
Proverbs, cứu vật vật trả ơn mà cứu nhân nhân trả oán
    (đừng cứu thú có đầu đen), cứu vật vật trả ơn mà cứu nhân nhân trả oán
  • Lời nói trách rằng con người cho dù được giúp đỡ cũng không biết ơn.
  • 사람이 도와주어도 고마움을 모름을 핀잔하여 이르는 말.
cứ vậy, cứ thế
Động từ동사
    cứ vậy, cứ thế
  • Trở nên giống như việc hay điều đã nói ở trước.
  • 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다.
cứ vậy, đúng như
Danh từ명사
    cứ vậy, đúng như
  • Tự thân nó.
  • 그 자체.
cứ điểm
Danh từ명사
    cứ điểm
  • Nơi mà những người nào đó thường tụ họp quây quần.
  • 어떤 사람들이 자주 어울려 모이는 장소.
cừ khôi, vững trải
Tính từ형용사
    cừ khôi, vững trải
  • Mạnh mẽ và bền bỉ đến mức vượt qua hoặc chịu đựng được việc khó khăn và vất vả.
  • 어렵고 힘든 일을 잘 이겨 내거나 견디어 낼 만큼 강하고 끈질기다.
cừu
Danh từ명사
    cừu
  • Con vật hiền lành có nhiều lông trắng trên khắp cơ thể, được nuôi để lấy lông và thịt.
  • 털과 고기를 얻기 위해 기르는, 온몸에 흰 털이 많이 나 있는 순한 동물.
cừu chuộc tội, cừu tế lễ
Danh từ명사
    cừu chuộc tội, cừu tế lễ
  • Cừu hay dê mà tín đồ Do thái giáo dâng làm vật tế cho việc chuộc tội.
  • 유대교인들이 속죄일에 제물로 바치는 양이나 염소.
cừu tế thần
Danh từ명사
    cừu tế thần
  • Con cừu bị dâng lên làm vật tế khi cúng tế.
  • 제사를 지낼 때에 제물로 바쳐지는 양.
cừu tế thần, vật tế thần
Danh từ명사
    cừu tế thần, vật tế thần
  • (cách nói ẩn dụ) Người bị tước mất mạng sống, tài sản, danh dự, lợi ích...vì mục đích hay vì người nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사람이나 목적을 위해 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 빼앗긴 사람.
cử
Động từ동사
    cử
  • Cho đi với nhiệm vụ hay mục đích nào đó.
  • 어떤 임무나 목적으로 가게 하다.
cửa
Danh từ명사
    cửa
  • Cửa ra lối lên để đi máy bay.
  • 비행기를 타기 위해 승강장으로 나가는 문.
Danh từ명사
    cửa
  • Thiết bị có thể đóng mở để con người có thể vào trong và ra ngoài hay đặt vào và lấy ra đồ đạc.
  • 사람이 안과 밖을 드나들거나 물건을 넣고 꺼낼 수 있게 하기 위해 열고 닫을 수 있도록 만든 시설.
Danh từ명사
    cửa
  • Cửa ra vào nhà.
  • 집으로 드나드는 문.
  • cửa
  • (cách nói ẩn dụ) Phương tiện hay đường để giao lưu với bên ngoài.
  • (비유적으로) 외부와 교류하기 위한 통로나 수단.
cửa biển, cửa sông
Danh từ명사
    cửa biển, cửa sông
  • Lối vào nhỏ ở bờ biển hay bờ sông mà thuyền ra vào.
  • 강가나 바닷가에 있는, 배가 드나드는 작은 입구.
cửa bán vé, quầy bán vé
Danh từ명사
    cửa bán vé, quầy bán vé
  • Quầy bán vé như vé xe hay vé vào cửa v.v...
  • 차표나 입장권 등의 표를 파는 창구.
cửa bên, cửa ngách
Danh từ명사
    cửa bên, cửa ngách
  • Cửa ở phía bên cạnh.
  • 옆쪽에 난 문.
cửa Bắc
Danh từ명사
    cửa Bắc
  • Cửa có ở phía Bắc của thành quách.
  • 성곽의 북쪽에 있는 문.
cửa chính, cổng chính, lối vào chính
Danh từ명사
    cửa chính, cổng chính, lối vào chính
  • Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào.
  • 사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문.
cửa chập
Danh từ명사
    cửa chập (của máy ảnh)
  • Thiết bị đóng và mở nhanh nắp của thấu kính để chiếu lượng ánh sáng thích hợp vào phim trong máy ảnh.
  • 사진기에서, 필름에 적당한 양의 빛을 비추기 위하여 렌즈의 뚜껑을 재빨리 열고 닫는 장치.
cửa chắn ngoài
Danh từ명사
    cửa chắn ngoài
  • Cửa gắn thêm bên ngoài cửa để bảo vệ căn nhà hay để chắn lạnh.
  • 추위를 막거나 집을 보호하기 위하여 문 바깥쪽에 덧붙인 문.
cửa cuốn, cửa chớp
Danh từ명사
    cửa cuốn, cửa chớp
  • Cửa làm ra để có thể cuốn lên hoặc hạ xuống bằng cách liên kết tấm sắt có khổ hẹp.
  • 폭이 좁은 철판을 연결하여 감아올리거나 내릴 수 있도록 한 문.
cửa cống
Danh từ명사
    cửa cống
  • Cửa được đặt để ngăn dòng chảy của nước hoặc điều chỉnh lượng nước.
  • 물의 흐름을 막거나 물의 양을 조절하기 위해 설치한 문.
cửa hiệu bán lẻ, tiệm bán lẻ
Danh từ명사
    cửa hiệu bán lẻ, tiệm bán lẻ
  • Cửa hàng mua sản phẩm từ nhà sản xuất để bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
  • 물건을 생산자에게서 사서 직접 소비자에게 파는 상점.
cửa hiệu, cửa tiệm
Danh từ명사
    cửa hiệu, cửa tiệm
  • Căn nhà làm cửa hiệu để buôn bán.
  • 가게를 차려 장사를 하는 집.
cửa hàng bách hóa tổng hợp
Danh từ명사
    cửa hàng bách hóa tổng hợp
  • Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà.
  • 한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점.
cửa hàng bán dụng cụ đồ họa
Danh từ명사
    cửa hàng bán dụng cụ đồ họa
  • Cửa hàng bán những cái như màu nước hoặc dụng cụ cần thiết cho việc vẽ tranh.
  • 그림을 그리는 데에 필요한 도구나 물감 등을 파는 가게.
cửa hàng bánh kẹo, tiệm bánh
Danh từ명사
    cửa hàng bánh kẹo, tiệm bánh
  • Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì…
  • 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
cửa hàng bánh mỳ
Danh từ명사
    cửa hàng bánh mỳ
  • Cửa hàng làm và bán bánh mỳ.
  • 빵을 만들어 파는 가게.
cửa hàng cho thuê
Danh từ명사
    cửa hàng cho thuê
  • Cửa hàng nhận tiền rồi cho mượn đồ vật.
  • 돈을 받고 물건을 빌려주는 가게.
cửa hàng cho thuê truyện tranh
Danh từ명사
    cửa hàng cho thuê truyện tranh
  • Nơi được mở ra để nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc có thể đọc truyện tranh tại chỗ.
  • 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 곳.
Danh từ명사
    cửa hàng cho thuê truyện tranh
  • Cửa hàng được mở ra nhận tiền và cho mượn truyện tranh hoặc cho có thể đọc truyện tranh tại chỗ.
  • 돈을 받고 만화책을 빌려주거나 그 자리에서 읽을 수 있도록 해 놓은 가게.
cửa hàng chuyên dụng
Danh từ명사
    cửa hàng chuyên dụng
  • Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định.
  • 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
cửa hàng chính, trụ sở chính
Danh từ명사
    cửa hàng chính, trụ sở chính
  • Cửa hàng trở thành trung tâm của việc kinh doanh, đối với các cửa hàng được chia riêng ra.
  • 나누어 따로 낸 점포에 대하여, 영업의 중심이 되는 점포.
cửa hàng chúng tôi
Danh từ명사
    cửa hàng chúng tôi
  • Từ mà người nói ở địa điểm có tính chính thức, chỉ cửa hàng mà mình có quan hệ.
  • 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자신이 관계하고 있는 점포를 가리키는 말.
cửa hàng, căn tin
Danh từ명사
    cửa hàng, căn tin
  • Cửa tiệm bán sản phẩm.
  • 상품을 파는 가게.
cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
Danh từ명사
    cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
  • Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ.
  • 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
cửa hàng, cửa hiệu, quán hàng
Danh từ명사
    cửa hàng, cửa hiệu, quán hàng
  • Nơi bán hàng.
  • 물건을 파는 곳.
cửa hàng gạo, nhà bán gạo
Danh từ명사
    cửa hàng gạo, nhà bán gạo
  • Cửa hàng bán ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v...
  • 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
cửa hàng hoa, tiệm hoa
Danh từ명사
    cửa hàng hoa, tiệm hoa
  • Cửa hàng bán cây cảnh và hoa.
  • 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게.
cửa hàng không người bán
Danh từ명사
    cửa hàng không người bán
  • Cửa hàng có máy bán hàng tự động chuyên bán những mặt hàng như nước giải khát mà không cần nhân viên bán hàng.
  • 자동판매기를 갖추고 판매원 없이 음료수 등을 파는 가게.
cửa hàng kinh doanh giấy
Danh từ명사
    cửa hàng kinh doanh giấy
  • Cửa hàng bán các loại giấy như giấy dán tường hay giấy lát sàn.
  • 벽지나 장판지 등의 온갖 종이를 파는 가게.
cửa hàng kính mắt
Danh từ명사
    cửa hàng kính mắt
  • Cửa hàng đo và bán kính mắt hoặc kính áp tròng v.v...
  • 안경이나 콘택트렌즈 등을 맞추어 주거나 파는 가게.
cửa hàng lương thực
Danh từ명사
    cửa hàng lương thực
  • Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đậu đỏ...
  • 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
cửa hàng lương thực, cửa hàng gạo
Danh từ명사
    cửa hàng lương thực, cửa hàng gạo
  • Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v...
  • 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
cửa hàng mini, ki ốt
Danh từ명사
    cửa hàng mini, ki ốt
  • Cửa hàng được bày biện rất nhỏ.
  • 조그맣게 차린 가게.
cửa hàng miễn thuế
Danh từ명사
    cửa hàng miễn thuế
  • Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
  • 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
cửa hàng nhạc cụ
Danh từ명사
    cửa hàng nhạc cụ
  • Cửa hàng bán nhạc cụ.
  • 악기를 파는 가게.
cửa hàng, quầy hàng
Danh từ명사
    cửa hàng, quầy hàng
  • Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó.
  • 어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점.
cửa hàng ruột, cửa hàng quen
Danh từ명사
    cửa hàng ruột, cửa hàng quen
  • Cửa hàng mà mình hài lòng và thích tìm đến.
  • 정해 놓고 늘 찾는 가게.
cửa hàng thành viên
Danh từ명사
    cửa hàng thành viên
  • Cửa hàng gia nhập tổ chức nào đó để cung cấp dịch vụ đặc thù cho khách hàng.
  • 고객에게 특정한 서비스를 제공하기 위해 어느 조직에 가입한 가게.
cửa hàng thực phẩm
Danh từ명사
    cửa hàng thực phẩm
  • Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn.
  • 여러 가지 먹을거리를 파는 가게.
cửa hàng tiện lợi
Danh từ명사
    cửa hàng tiện lợi
  • Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.
  • 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게.
cửa hàng tạp hóa, việc bán tạp hóa, người bán tạp hóa
Danh từ명사
    cửa hàng tạp hóa, việc bán tạp hóa, người bán tạp hóa
  • Cửa hàng hay việc buôn bán một số đồ vật được dùng trong sinh hoạt hàng ngày. Hoặc người buôn bán như vậy.
  • 일상생활에 쓰이는 여러 가지 물건을 파는 장사나 가게. 또는 그런 장사를 하는 사람.
cửa hàng văn phòng phẩm
Danh từ명사
    cửa hàng văn phòng phẩm
  • Nơi bán các đồ dùng cần thiết trong văn phòng hoặc dụng cụ học tập như giấy, bút chì, tẩy.
  • 종이, 연필, 지우개 등의 공부를 하거나 사무를 보는 데에 필요한 물건들을 파는 가게.
Danh từ명사
    cửa hàng văn phòng phẩm
  • Cửa hàng bán dụng cụ cần thiết cho việc học tập hay làm văn phòng như vở ghi, bút chì...
  • 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구를 파는 가게.
cửa hàng vật liệu xây dựng, người buôn bán vật liệu xây dựng
Danh từ명사
    cửa hàng vật liệu xây dựng, người buôn bán vật liệu xây dựng
  • Cửa hàng bán vật liệu dùng cho kiến trúc. Hoặc người làm nghề kinh doanh đó.
  • 건축에 쓰이는 재료를 파는 가게. 또는 그런 장사를 하는 사람.
cửa hàng đá quý
Danh từ명사
    cửa hàng đá quý
  • Cửa hàng mua và bán đá quý hoặc đồ trang sức làm bằng đá quý.
  • 보석이나 보석으로 만든 장신구를 사고파는 가게.
cửa hàng đồ chơi, tiệm đồ chơi
Danh từ명사
    cửa hàng đồ chơi, tiệm đồ chơi
  • Nơi bán đồ chơi.
  • 장난감을 파는 곳.
cửa hàng ảnh, tiệm chụp hình
Danh từ명사
    cửa hàng ảnh, tiệm chụp hình
  • Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp.
  • 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
cửa hướng Nam
Danh từ명사
    cửa hướng Nam
  • Cửa trổ ra hướng Nam.
  • 남쪽으로 난 문.
cửa khổ
Danh từ명사
    cửa khổ
  • Việc khó khăn mệt nhọc sẽ gặp trong tương lai.
  • 앞으로 겪게 될 괴롭고 힘든 일.
cửa kéo, cửa lùa
Danh từ명사
    cửa kéo, cửa lùa
  • Cửa đóng và mở bằng cách đẩy (kéo) sang bên cạnh.
  • 옆으로 밀어서 열고 닫는 문.
cửa kính
Danh từ명사
    cửa kính
  • Cửa được lắp kính.
  • 유리를 끼워 만든 문.
cửa kính bày hàng
Danh từ명사
    cửa kính bày hàng
  • Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy.
  • 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
cửa lên xuống
Danh từ명사
    cửa lên xuống
  • Cửa ra vào lên xuống cầu thang.
  • 계단을 오르내리는 입구나 출구.
cửa, lối
Phụ tố접사
    cửa, lối
  • Hậu tố bổ sung thêm nghĩa "lối ra vào".
  • ‘출입구’의 뜻을 더하는 접미사.
cửa, lỗ, lối
Phụ tố접사
    cửa, lỗ, lối
  • Hậu tố bổ sung thêm nghĩa "nơi có lỗ" hoặc "lỗ".
  • ‘구멍’ 또는 ‘구멍이 나 있는 장소’의 뜻을 더하는 접미사.
cửa lớn
Danh từ명사
    cửa lớn
  • Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào.
  • 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.
cửa miệng
Danh từ명사
    cửa miệng
  • Miệng mở ra để nói.
  • 말을 하기 위해 여는 입.
cửa, miệng
Danh từ명사
    cửa, miệng
  • Lối ra vào của hang, lều, cống thoát nước...
  • 굴, 천막, 하수구 등의 드나드는 입구.

'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

cực đông - dai dẳng, lê thê  (0) 2020.03.17
cửa Nam - cực điểm, mức cực độ  (0) 2020.03.17
củ sen - cứu hộ  (0) 2020.03.17
cục máu - củ quả  (0) 2020.03.17
cột chống - cục lửa  (0) 2020.03.17

+ Recent posts

TOP