cục máu
Danh từ명사
    cục máu
  • Cục do tia máu trong da vỡ ra và máu đọng lại.
  • 피부 속에 핏줄이 터져서 피가 엉긴 덩이.
cục máu, cục hận
Danh từ명사
    cục máu, cục hận
  • (cách nói ẩn dụ) Việc phẫn nộ hay oan ức tới mức không thể rửa sạch.
  • (비유적으로) 씻기지 않을 만큼 분하거나 억울한 일.
cục máu, giọt máu
Danh từ명사
    cục máu, giọt máu
  • Cục do máu tụ lại.
  • 피가 엉긴 덩어리.
Danh từ명사
    cục máu, giọt máu
  • Cục do máu tụ lại.
  • 피가 엉긴 덩이.
cục mồi câu bằng thính gạo
Danh từ명사
    Tteokbap; cục mồi câu bằng thính gạo
  • Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành.
  • 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.
cục nóng
Danh từ명사
    cục nóng
  • Máy làm thoát ra bên ngoài luồng gió nóng sinh ra khi điều hòa vận hành.
  • 에어컨이 작동할 때 생기는 뜨거운 바람을 실외로 빼내는 기계.
cục quản lí
Danh từ명사
    cục quản lí
  • Cơ quan chính phủ nhận làm nhiệm vụ quản lý những công việc đặc thù.
  • 특정한 일의 관리를 맡아서 하는 정부 기관.
Idiomcục súc
    cục súc
  • Lòng dạ nông cạn hẹp hòi, không có sự hiểu biết và làm việc nhỏ cũng hay cáu.
  • 이해심이 없고 작은 일에도 화를 잘 내는 좁고 얕은 마음.
cục sưng, cục u sưng
Danh từ명사
    cục sưng, cục u sưng
  • Cái mà một bộ phận của cơ bắp lồi ra
  • 타박상으로 근육의 한 부분이 불룩하게 부어오른 것.
cục ta cục tác
Phó từ부사
    cục ta cục tác
  • Tiếng gà mái kêu.
  • 암탉이 우는 소리.
cục thịt, khối thịt
Danh từ명사
    cục thịt, khối thịt
  • Thịt động vật được cắt thành tảng to.
  • 큰 덩어리로 잘려진 짐승의 고기.
cục thịt thừa
Danh từ명사
    cục thịt thừa
  • Bộ phận lồi ra bên ngoài.
  • 표면으로 불룩하게 나온 부분.
cục thịt, tảng thịt, miếng thịt
Danh từ명사
    cục thịt, tảng thịt, miếng thịt
  • Phần chỉ có thịt gộp lại không lẫn xương hay cái gì khác.
  • 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
cục thịt, u thịt, thịt
Danh từ명사
    cục thịt, u thịt, thịt
  • Thịt tạo thành một phần hay toàn bộ cơ thể của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸 전체나 일부를 이루는 살.
cục truyền thông
Danh từ명사
    cục truyền thông
  • Ban ngành đảm nhận việc thông báo tin tức mới ở những nơi như toà soạn báo hay cục phát thanh truyền hình.
  • 방송국이나 신문사 등에서 새로운 소식을 알리는 일을 맡은 부서.
cục truyền thông không dây
Danh từ명사
    cục truyền thông không dây
  • Cơ quan đảm trách nghiệp vụ truyền thông không dây.
  • 무선 통신 업무를 담당하는 기관.
cục trưởng
Danh từ명사
    cục trưởng
  • Chức vụ điều hành và chịu trách nhiệm đối với một cục của cơ quan hay tổ chức, hoặc người giữ chức vụ ấy.
  • 기관이나 조직에서 한 국을 책임지고 운영하는 직위나 그 직위에 있는 사람.
cục tuyết
Danh từ명사
    cục tuyết
  • Tuyết được vo tròn.
  • 동그랗게 뭉쳐 놓은 눈.
cục tác, cục ta cục tác
Phó từ부사
    cục tác, cục ta cục tác
  • Tiếng gà kêu.
  • 닭이 우는 소리.
cục tẩy cao su, cục gôm
Danh từ명사
    cục tẩy cao su, cục gôm
  • Dụng cụ làm bằng cao su dùng để tẩy xóa chữ viết.
  • 연필로 쓴 것을 지우는 데 쓰이는 고무로 만들어진 물건.
cục tẩy, viên tẩy, cục gôm
Danh từ명사
    cục tẩy, viên tẩy, cục gôm
  • Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì.
  • 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건.
cục vàng, cục kim cương
Danh từ명사
    cục vàng, cục kim cương
  • (cách nói ẩn dụ) Đồ vật hay con người rất quí giá, mang lại phúc lộc.
  • (비유적으로) 복을 가져다주는 매우 귀중한 사람이나 물건.
cục vàng, thỏi vàng
Danh từ명사
    cục vàng, thỏi vàng
  • Vàng thành khối hay cục.
  • 금으로 된 덩이.
cục xương, mẩu xương
Danh từ명사
    cục xương, mẩu xương
  • Miếng xương
  • 뼈의 낱개.
cục đá nhô lên
Danh từ명사
    cục đá nhô lên
  • Phần đá ở trong đất lồi lên trên mặt đất một cách nhọn hoắt.
  • 땅속에 있는 돌이 땅 위로 뾰족하게 튀어나온 부분.
cục đất, tảng đất
Danh từ명사
    cục đất, tảng đất
  • Cái mà đất cố kết lại.
  • 흙이 뭉쳐진 것.
cụ già
Danh từ명사
    cụ già
  • (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.
  • (높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.
cụm bầu cử thắng thế
Danh từ명사
    cụm bầu cử thắng thế
  • Khu vực bầu cử mà đảng hay ứng cứ viên nào đó có thể nhận nhiều phiếu bầu trong cuộc bầu cử.
  • 선거에서, 어떤 후보나 당이 표를 많이 얻을 수 있는 선거 구역.
cụm chỉ màu, búi chỉ màu
Danh từ명사
    cụm chỉ màu, búi chỉ màu
  • Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí.
  • 장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실.
cụm cỏ
Danh từ명사
    cụm cỏ
  • Mảng cỏ xuất hiện từ cùng một gốc.
  • 한 뿌리에서 나온 풀의 덩이.
cụm, nhóm
Phụ tố접사
    cụm, nhóm
  • Hậu tố thêm nghĩa 'sự tụ hội nhiều thứ đó'.
  • '그것이 쌓여 모인 것'의 뜻을 더하는 접미사.
cụm từ, câu ngắn
Danh từ명사
    cụm từ, câu ngắn
  • Từ ngữ ngắn gọn gồm vài chữ hoặc vài từ.
  • 몇 글자 또는 몇 단어로 된 짧은 글.
cụp
Phó từ부사
    cụp
  • Âm thanh đột ngột gãy hay đứt. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 갑자기 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
cụp, bụp
Phó từ부사
    cụp, bụp
  • Âm thanh phát ra khi cắn một cắn vào quả hay bánh ngọt.
  • 과일이나 과자 등을 한입 베어 물 때 나는 소리.
cụp, bụp, ầm, bốp
Phó từ부사
    cụp, bụp, ầm, bốp
  • Âm thanh mà đồ vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.
  • 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
cụp cụp, rôm rốp
Phó từ부사
    cụp cụp, rôm rốp
  • Âm thanh liên tục phát ra do đồ vật bị chặt hay bị gẫy một cách không còn sức lực. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 물건이 아주 힘없이 잘리거나 끊어져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
cụp, thu, co
Động từ동사
    cụp, thu, co
  • Tụ phần đầu mút của vật thể vốn mở ra thu về một chỗ.
  • 벌어져 있던 것의 끝부분을 한곳으로 모으다.
Idiomcụp đuôi
    cụp đuôi
  • Mất khí thế và rút lui.
  • 기가 꺾여 물러나다.
Idiomcụp đuôi, rút lui
    cụp đuôi, rút lui
  • Âm thầm né tránh bỏ trốn.
  • 슬그머니 피하여 달아나다.
cụ thể, chi tiết
Tính từ형용사
    cụ thể, chi tiết
  • Nội dung hay cấu trúc chi tiết và đầy đủ.
  • 내용이나 구성이 자세하고 알차다.
cụ thể hóa
Động từ동사
    cụ thể hóa
  • Thực hiện kế hoạch trong thực tế.
  • 계획 등을 실제로 행하다.
cụ thể hóa, hiện thực hóa
Động từ동사
    cụ thể hóa, hiện thực hóa
  • Làm cho sự vật hay tác phẩm nghệ thuật được mang tính chất và hình thái nhất định.
  • 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 하다.
cụ thể hóa, làm cho cụ thể hóa
Động từ동사
    cụ thể hóa, làm cho cụ thể hóa
  • Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.
  • 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.
Idiomcụt lưỡi, gãy lưỡi
    cụt lưỡi, gãy lưỡi
  • Một cách rất vất vả.
  • 몹시 힘들게.
cụt lủn, cũn cớn, ngắn cũn
Phó từ부사
    cụt lủn, cũn cớn, ngắn cũn
  • Hình ảnh một phần của vật thể liên tục bị cắt hoặc bị đứt khá lớn.
  • 물체의 한 부분이 계속 꽤 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
cụt lủn, cũn cỡn, ngắn cũn
Phó từ부사
    cụt lủn, cũn cỡn, ngắn cũn
  • Hình ảnh một phần bị cắt lớn hoặc bị đứt trong một lần.
  • 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
cụt lủn, ngắn cũn, bè bè, dày cộp
Tính từ형용사
    cụt lủn, ngắn cũn, bè bè, dày cộp
  • Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn.
  • 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
cụt ngủn
Tính từ형용사
    cụt ngủn
  • Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn.
  • 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
cụt ngủn, khúc
Phó từ부사
    cụt ngủn, khúc
  • Hình ảnh một phần bị cắt hoặc bị ngắt (thành khúc) to trong một lần.
  • 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
Idiomcụt vốn, hết vốn
    cụt vốn, hết vốn
  • Định kiếm lợi nhuận nhưng lại bị thiệt hại.
  • 이득을 얻으려다 오히려 손해를 보다.
của
Trợ từ조사
    của
  • Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước có quan hệ về sở hữu, nơi trực thuộc, chất liệu, quan hệ, nguồn gốc, chủ thể đối với từ ngữ phía sau.
  • 앞의 말이 뒤의 말에 대하여 소유, 소속, 소재, 관계, 기원, 주체의 관계를 가짐을 나타내는 조사.
  • của
  • Trợ từ thể hiện từ ngữ phía trước trở thành đối tượng hay mục tiêu của hành vi đối với từ ngữ phía sau.
  • 앞의 말이 뒤의 말에 대하여 행위의 대상이나 목표가 됨을 나타내는 조사.
của anh, của bạn, của cậu
    của anh, của bạn, của cậu
  • Cách viết rút gọn của '너의'.
  • '너의'가 줄어든 말.
của chùa, của cho không biếu không
Danh từ명사
    của chùa, của cho không biếu không
  • (cách nói thông tục) Sự miễn phí.
  • (속된 말로) 공짜.
của cải, hàng hóa vốn liếng
Danh từ명사
    của cải, hàng hóa vốn liếng
  • Phương tiện sản xuất như nguyên liệu hay máy móc cần thiết để đạt lợi nhuận.
  • 이윤을 얻기 위하여 필요한 기계나 원자재 등의 생산 수단.
của cải, tải sản
Danh từ명사
    của cải, tải sản
  • Tiền bạc hoặc đồ vật có giá.
  • 돈이나 값나가는 물건.
của gian, đồ ăn trộm, đồ ăn cắp
Danh từ명사
    của gian, đồ ăn trộm, đồ ăn cắp
  • Đồ vật đánh cắp hay cướp giật của người khác.
  • 빼앗거나 훔친 다른 사람의 물건.
của hối lộ, đồ hối lộ
Danh từ명사
    của hối lộ, đồ hối lộ
  • Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân.
  • 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
của hồi môn
Danh từ명사
    của hồi môn
  • Số tiền người con gái lấy từ nhà cha mẹ đẻ khi kết hôn.
  • 여자가 결혼을 할 때 친정에서 가지고 가는 돈.
của nợ, của nợ của tội
Danh từ명사
    của nợ, của nợ của tội
  • (cách nói coi thường) Con người hay đồ vật gây phiền phức hoặc làm bực mình.
  • (낮잡아 이르는 말로) 몹시 애를 태우거나 성가시게 구는 사람이나 물건.
của nợ, đồ nợ đời, người hay gây phiền phức
Danh từ명사
    của nợ, đồ nợ đời, người hay gây phiền phức
  • (cách nói thông tục) Người hay gây ra vấn đề.
  • (속된 말로) 문제를 일으키는 사람.
của quí
Danh từ명사
    của quí
  • (Cách nói giảm nói tránh) Bộ phận sinh dục của nam giới.
  • (완곡한 말로) 남자의 성기.
của thuở xưa, của ngày trước
Định từ관형사
    của thuở xưa, của ngày trước
  • Thuộc thời gian đã qua.
  • 지나간 때의.
ProverbsCủa trời cho.
    Của trời cho.
  • Bất ngờ có được món đồ tốt hoặc gặp may.
  • 뜻밖에 좋은 물건을 얻거나 행운을 만났다.
của trời cho, của cho không
Danh từ명사
    của trời cho, của cho không
  • Việc đạt được mà không cần bỏ tiền của, sự nỗ lực hay công sức.
  • 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.
của tôi
    của tôi
  • Dạng rút gọn của '나의'.
  • '나의'가 줄어든 말.
    của tôi
  • Cách viết rút gọn của '저의'.
  • 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 ‘의’가 붙은 '저의'가 줄어든 말.
của đó, ngữ ấy
Đại từ대명사
    của đó, ngữ ấy
  • (cách nói xem thường) Người đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 조 사람.
củ cà rốt
Danh từ명사
    củ cà rốt
  • Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt.
  • 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.
củ, cây, nhành cây
Danh từ명사
    củ, cây, nhành cây
  • Đơn vị đếm cây hay rau cỏ theo đơn vị rễ củ.
  • 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무를 세는 단위.
củ cải muối
Danh từ명사
    jjanji; củ cải muối
  • Loại kim chi làm bằng củ cải để nguyên củ muốn mặn.
  • 무를 통째로 소금에 짜게 절여서 담근 김치.
củ cải ngâm kiểu Nhật
Danh từ명사
    củ cải ngâm kiểu Nhật
  • Món ăn kèm kiểu Nhật Bản, làm từ củ cải ngâm với muối.
  • 무를 소금에 절여서 담근 일본식 반찬.
củ cải ngâm muối
Danh từ명사
    Dongchimi; củ cải ngâm muối
  • Món dưa kim chi muốn bằng cách ngâm ngập củ cải với nước muối đun sôi để nguội.
  • 무를 소금에 절인 후 끓인 소금물을 식혀서 붓고 심심하게 담근 김치.
củ cải vỏ đỏ
Danh từ명사
    củ cải vỏ đỏ
  • Củ cải có vỏ màu đỏ nhưng trong ruột trắng.
  • 껍질은 붉으나 속은 흰 무.
củi
Danh từ명사
    củi
  • Cành hay thân của cây chặt ra sẵn để đốt lửa.
  • 불을 때기 위해 베어 놓은 나무의 줄기나 가지.
Danh từ명사
    củi
  • Cây dùng để đốt lửa.
  • 불을 때는 데 쓰는 나무.
3.
Danh từ명사
    seop; củi
  • Cây dùng làm vật liệu khi đốt lửa.
  • 불을 피울 때 쓰는 재료가 되는 나무.
Danh từ명사
    củi
  • Cây củi được làm từ cách chẻ cây thông thành từng mảnh dài.
  • 통나무를 길게 쪼개 만든 땔나무.
củ khoai sọ
Danh từ명사
    củ khoai sọ
  • (cách nói ẩn dụ) Cái có thực chất, có ích hoặc quan trọng.
  • (비유적으로) 실속이 있고 쓸모가 있거나 소중한 것.
củng cố, làm cho vững vàng.
Động từ동사
    củng cố, làm cho vững vàng.
  • Làm cho không biến đổi hoặc chiếm lấy tình trạng hay vị trí tốt đã một lần có được.
  • 한 번 차지한 좋은 위치나 상태를 빼앗기거나 변하지 않게 만들다.
củ quả
Danh từ명사
    củ quả
  • Các trái cây và hạt dùng như rau củ trong thức ăn.
  • 열매와 씨를 식용으로 하는 채소.

+ Recent posts

TOP