cổng cao, cổng lớn
Danh từ명사
    soteuldaemun; cổng cao, cổng lớn
  • Cổng xây nhô cao hơn mái nhà, trong kiến trúc nhà truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 주택에서, 행랑채의 지붕보다 높이 솟게 지은 대문.
cổng chào
Danh từ명사
    cổng chào
  • Vật được làm và dựng lên với vòm tròn, có ý nghĩa chúc mừng hay chào đón.
  • 축하나 환영의 뜻으로 둥글게 만들어 세워 두는 물건.
cổng khung thành, cổng gôn
Danh từ명사
    cổng khung thành, cổng gôn
  • Cổng khung thành, nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng ném, khúc côn cầu.
  • 축구, 핸드볼, 하키 등에서 득점을 하기 위해 공을 넣는 문.
cổng phụ
Danh từ명사
    cổng phụ
  • Cửa nhỏ được làm để ra vào một cách riêng rẽ ngoài cổng chính.
  • 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
cổng phụ, cửa phụ
Danh từ명사
    cổng phụ, cửa phụ
  • Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào.
  • 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
cổng rào cây, cổng tre
Danh từ명사
    saripmun; cổng rào cây, cổng tre
  • Cổng đan bằng cành cây.
  • 나뭇가지를 엮어서 만든 문.
cổng thành
Danh từ명사
    cổng thành
  • Cổng của bức tường thành được xây cao bao quanh.
  • 높이 둘러쌓아 만든 성의 문.
cổng vào
Danh từ명사
    cổng vào
  • Nơi hoặc phần nhất định phải đi qua nếu muốn đi vào nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 가려면 반드시 지나야만 하는 부분이나 장소.
cổ ngữ, từ cổ
Danh từ명사
    cổ ngữ, từ cổ
  • Từ ngữ từ xa xưa không còn sử dụng nữa.
  • 현재에는 쓰지 않는 옛날의 말.
cổ phiếu
Danh từ명사
    cổ phiếu
  • Đơn vị cấu thành vốn của công ty cổ phần.
  • 주식회사의 자본을 구성하는 단위.
  • cổ phiếu
  • Chứng khoán có giá phát hành đối với số tiền mà cổ đông đã đầu tư vốn.
  • 주주가 출자한 금액에 대하여 발행하는 유가 증권.
  • cổ phiếu
  • Đơn vị đếm cổ phiếu hay cổ phần.
  • 주식이나 주권을 세는 단위.
  • cổ phiếu
  • Lời nói thể hiện ý nghĩa của "cổ phần".
  • ‘주식’의 뜻을 나타내는 말.
cổ phiếu có tính thanh khoản cao
Danh từ명사
    cổ phiếu có tính thanh khoản cao
  • Cổ phiếu của công ty loại ưu, lợi ích cổ đông nhận được và lợi ích công ty thu về cao.
  • 회사가 거두어들이는 이익과 주주들이 받는 이익이 높은 일류 회사의 주식.
cổ phiếu triển vọng, cổ phiếu tiềm năng
Danh từ명사
    cổ phiếu triển vọng, cổ phiếu tiềm năng
  • Cổ phiếu có khả năng giá trị hay giá sẽ tăng sau này.
  • 앞으로 가격이나 가치가 오를 가능성이 있는 주식.
cổ phần
Danh từ명사
    cổ phần
  • Đơn vị hay cổ phiếu chia sẵn vốn của công ti cổ phần ra thành giá bằng nhau.
  • 주식회사의 자본을 같은 값으로 나누어 놓은 단위나 증권.
cổ sinh vật
Danh từ명사
    cổ sinh vật
  • Những sinh vật đã sống ở những thời đại địa chất xa xưa có thể biết được qua các hóa thạch.
  • 화석을 통하여 알 수 있는 아주 먼 옛날 지질 시대에 살았던 생물.
cổ tay
Danh từ명사
    cổ tay
  • Phần nối cánh tay với bàn tay.
  • 손과 팔이 이어지는 부분.
Danh từ명사
    cổ tay
  • Phần cuối của cánh tay, nơi cánh tay và bàn tay được nối nhau.
  • 팔과 손이 이어지는 팔의 끝부분.
cổ tay áo
Danh từ명사
    cổ tay áo
  • Phần được khoét ở tay áo để bàn tay có thể lộ ra.
  • 소매에서 손이 나올 수 있게 뚫려 있는 부분.
cổ truyền
Danh từ명사
    cổ truyền
  • Văn viết hay các tác phẩm nghệ thuật truyền lại từ thời xa xưa.
  • 오래전부터 내려오던 방식이나 형식.
Danh từ명사
    cổ truyền
  • Phương cách hay hình thức được truyền lại từ lâu đời.
  • 오래전부터 내려오던 방식이나 형식을 따르는 것.
cổ văn
Danh từ명사
    cổ văn
  • Văn cổ
  • 옛 글.
cổ vũ
Động từ동사
    cổ vũ
  • Tác động làm nảy sinh ý muốn làm cái gì, hay làm cho điều gì xảy ra.
  • 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하다.
Động từ동사
    cổ vũ
  • Ca hát hoặc vỗ tay để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao...
  • 운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하면서 선수들을 격려하다.
cổ, xưa
Phụ tố접사
    cổ, xưa
  • Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời, cũ'.
  • ‘오래된’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.
cổ xưa, xa xưa
Danh từ명사
    cổ xưa, xa xưa
  • Ngày xưa rất xa xưa.
  • 아주 먼 옛날.
cổ áo
Danh từ명사
    cổ áo
  • Bộ phận của áo chủ yếu bẻ gập ra bên ngoài, làm phần trên của áo cuốn xung quanh cổ.
  • 목의 둘레에 길게 덧붙여 주로 밖으로 접어 입는 윗옷의 부분.
Danh từ명사
    cổ áo
  • Bộ phận của áo bên dưới cổ của đối phương, dùng tay nắm lấy khi đánh nhau.
  • 싸울 때 손으로 잡는, 상대의 목 아래의 옷깃 부분.
Danh từ명사
    otgit; cổ áo
  • Phần quấn quanh cổ và nối liền thân trước của Jeogori hay Durumagi.
  • 저고리나 두루마기의 목에 둘러대어 앞에서 여미도록 된 부분.
Danh từ명사
    cổ áo
  • Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple.
  • 양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천.
cổ điển, cổ xưa
Tính từ형용사
    cổ điển, cổ xưa
  • Có cảm giác như cái ngày xưa.
  • 옛것과 같은 느낌이 있다.
cổ đàm, chuyện xưa
Danh từ명사
    cổ đàm, chuyện xưa
  • Câu chuyện ngày xưa.
  • 옛 이야기.
cổ đông
Danh từ명사
    cổ đông
  • Người hay công ty nắm giữ cổ phiếu và tham gia một cách trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc kinh doanh của công ty.
  • 주식을 가지고 회사 경영에 직접 또는 간접으로 참여하는 사람이나 회사.
cổ đông lớn
Danh từ명사
    cổ đông lớn
  • Cổ đông nắm giữ nhiều cổ phiếu của một công ty.
  • 한 회사의 주식을 많이 가지고 있는 주주.
cỗ máy thời gian
Danh từ명사
    cỗ máy thời gian
  • Cỗ máy trong tưởng tượng giúp cho việc có thể du lịch về quá khứ hay tương lai.
  • 과거나 미래로 시간 여행을 할 수 있게 해 준다는 상상 속의 기계.
cộc cằn, cau có
Phó từ부사
    cộc cằn, cau có
  • Tính cánh hay thái độ... không mềm mại nhẹ nhàng mà cứng nhắc.
  • 성격이나 태도 등이 고분고분하지 않고 딱딱하게.
Tính từ형용사
    cộc cằn, cau có
  • Tính cách hay thái độ... không mềm mại nhẹ nhàng mà cứng nhắc.
  • 성격이나 태도 등이 고분고분하지 않고 딱딱하다.
cộc cộc
1.
Phó từ부사
    cộc cộc
  • Tiếng chim dùng mỏ mổ nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 새가 부리로 가볍게 쪼는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    cộc cộc
  • Hình ảnh hoặc tiếng chim liên tiếp dùng mỏ mổ nhẹ.
  • 새가 부리로 가볍게 자꾸 쪼는 소리나 모양.
cộc cộc, bôm bốp
Phó từ부사
    cộc cộc, bôm bốp
  • Tiếng gõ nhẹ vật cứng.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
cộc cộc, cành cạch
Phó từ부사
    cộc cộc, cành cạch
  • Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리.
Phó từ부사
    cộc cộc, cành cạch
  • Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng.
  • 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리.
cộc cộc, cành cạch, cạch cạch, thịch thịch, chan chát
Động từ동사
    cộc cộc, cành cạch, cạch cạch, thịch thịch, chan chát
  • Liên tục gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.
  • 단단한 물건을 자꾸 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
Động từ동사
    (gõ, đập) cộc cộc, cành cạch, cạch cạch, thịch thịch, chan chát
  • Gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.
  • 단단한 물건을 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
cộc cộc, cành cạch, cạch cạch, thịch thịch, chan chát, bồm bộp
Động từ동사
    cộc cộc, cành cạch, cạch cạch, thịch thịch, chan chát, bồm bộp
  • Liên tục gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.
  • 단단한 물건을 자꾸 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
cộc cộc, cạch cạch
Động từ동사
    cộc cộc, cạch cạch
  • Tiếng gõ nhẹ vào đồ vật cứng cứ phát ra. Hoặc cứ tạo ra tiếng đó.
  • 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
cộc cộc, cạch cạch, cành cạch, thình thịch, chan chát
Động từ동사
    cộc cộc, cạch cạch, cành cạch, thình thịch, chan chát
  • Liên tục gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.
  • 단단한 물건을 자꾸 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
cộc cộc, cạch cạch, cồng cộc, cành cạch, thịch thịch, chan chát
Động từ동사
    (gõ, đập. ..) cộc cộc, cạch cạch, cồng cộc, cành cạch, thịch thịch, chan chát
  • Gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.
  • 단단한 물건을 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.
cộc lốc, cục cằn, thô lỗ
Tính từ형용사
    cộc lốc, cục cằn, thô lỗ
  • Cộc cằn và lầm lì.
  • 퉁명스럽고 무뚝뚝하다.
cộc lốc, lấc cấc, lỗ mãng
Tính từ형용사
    cộc lốc, lấc cấc, lỗ mãng
  • Có phần cộc cằn trong lời nói hay thái độ vì không hài lòng.
  • 마음에 들지 않아서 말이나 태도에 무뚝뚝한 데가 있다.
Tính từ형용사
    cộc lốc, lấc cấc, lỗ mãng
  • Lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng.
  • 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝하다.
cội nguồn, nơi xuất phát điểm
Danh từ명사
    cội nguồn, nơi xuất phát điểm
  • Nơi bắt đầu hình thành hay sản sinh ra một sự vật hoặc hiện tượng xã hội nào đó.
  • 어떤 사물이나 사회적 현상이 처음 생기거나 시작된 곳.
cội rễ
Danh từ명사
    cội rễ (tình cảm, nỗi buồn, sự rung động ...)
  • Kiểu dạng của tâm trạng vốn có từ ban đầu.
  • 본디부터 가지고 있는 마음의 모양.
cộng
Động từ동사
    cộng
  • Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên.
  • 보태어 늘리거나 많게 하다.
Động từ동사
    cộng
  • Cộng thêm vào.
  • 덧셈을 하다.
cộng gộp, tính gộp
Động từ동사
    cộng gộp, tính gộp
  • Cộng thêm rồi tính hai cái trở lên.
  • 둘 이상을 더하여 계산하다.
Cộng hoà Nam Phi
    Cộng hoà Nam Phi
  • Quốc gia ở tận cùng phía Nam của đại lục Châu phi; sản vật chủ yếu là vàng và kim cương; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Afrikaans, thủ đô là Pretoria.
  • 아프리카 대륙의 남쪽 끝에 있는 나라. 주요 생산물로는 금과 다이아몬드 등이 있다. 공용어는 영어와 아프리칸스어이고 수도는 프리토리아이다.
cộng hòa
Danh từ명사
    cộng hòa
  • Căn cứ theo Luật để người dân có thể tham gia ý kiến chính trị một cách bình đẳng.
  • 법을 기초로 국민이 정치적 의사에 평등하게 참여할 수 있는 것.
Cộng hòa Séc
Danh từ명사
    Cộng hòa Séc
  • Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha.
  • 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다.
cộng hưởng
Động từ동사
    cộng hưởng
  • Vật thể bị tác động bởi sóng âm bên ngoài phát ra âm thanh có cùng tần số dao động với sóng âm đó.
  • 물체가 외부로부터의 음파에 자극되어 그와 동일한 진동수의 소리를 내다.
cộng sinh
Động từ동사
    cộng sinh
  • Giúp đỡ nhau và cùng sinh sống.
  • 서로 도우며 함께 살다.
  • cộng sinh
  • Những loài sinh vật khác nhau giúp nhau cùng sinh tồn.
  • 다른 종류의 생물이 서로 도우며 함께 살아가다.
cộng sinh, sự chung sống
Danh từ명사
    cộng sinh, sự chung sống
  • Việc giúp đỡ nhau và cùng tồn tại.
  • 서로 도우며 함께 존재함.
cộng sản hóa
Động từ동사
    cộng sản hóa
  • Trở thành hoặc làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản.
  • 공산주의 사회가 되거나 되게 하다.
cộng thêm
Động từ동사
    cộng thêm
  • Cộng thêm tiền hay điểm số...
  • 돈이나 점수 등을 더하다.
cộng thêm, kèm thêm
Động từ동사
    cộng thêm, kèm thêm
  • Thêm lãi hay tiền thuế vào số tiền vốn có.
  • 원래 금액에 이자나 세금 등을 더하다.
cộng trừ, gia giảm, thêm bớt
Động từ동사
    cộng trừ, gia giảm, thêm bớt
  • Cộng vào hay trừ đi.
  • 더하거나 빼다.
cộng trừ nhân chia
Danh từ명사
    cộng trừ nhân chia
  • Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia.
  • 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기의 계산.
cộng tác kinh doanh, làm ăn chung
Động từ동사
    cộng tác kinh doanh, làm ăn chung
  • Cùng kinh doanh hay làm ăn với người khác.
  • 다른 사람과 사업이나 영업을 함께하다.
cộng tác, phối hợp, hòa hợp
Động từ동사
    cộng tác, phối hợp, hòa hợp
  • Hợp sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.
  • 힘을 합쳐 서로 조화를 이루다.
cộng tác viên tòa soạn
Danh từ명사
    cộng tác viên tòa soạn
  • Người thường xuyên gửi bản thảo cho tạp chí hay báo.
  • 신문이나 잡지 등에 원고를 자주 보내는 사람.
cộng, tổng cộng
Động từ동사
    cộng, tổng cộng
  • Thêm hai cách hoặc số trở lên.
  • 둘 이상의 수나 식을 더하다.
cộng đồng
Danh từ명사
    cộng đồng
  • Tập thể có cùng mục tiêu hay lý tưởng.
  • 같은 이념 또는 목적을 가지고 있는 집단.
cộng đồng, khu dân cư
Danh từ명사
    cộng đồng, khu dân cư
  • Nơi nhiều nhà tập hợp lại và trở thành vùng sinh sống của nhiều người.
  • 여러 집들이 모여 있어 사람들의 생활 근거지가 되는 곳.
cộng đồng Tin lành, lễ đường
Danh từ명사
    cộng đồng Tin lành, lễ đường
  • Cộng đồng những người tin và theo chúa Giê-su như là chúa cứu thế. Hoặc nơi như vậy.
  • 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그 장소.
cột
Danh từ명사
    cột
  • Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.
  • '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
cột buồm
Danh từ명사
    cột buồm
  • Cột dựng trên thuyền để treo buồm.
  • 돛을 매달기 위하여 배 위에 세운 기둥.
cột, buộc
Động từ동사
    cột, buộc
  • Cột đồ vật lại bằng dây buộc...
  • 끈 등으로 물건을 잡아매다.
cột, buộc, thắt
Động từ동사
    cột, buộc, thắt
  • Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra.
  • 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
cột bóng rổ
Danh từ명사
    cột bóng rổ
  • Giá để ném bóng khi chơi bóng rổ.
  • 농구를 할 때 농구공을 던져 넣는 대.

+ Recent posts

TOP