cậu bé tí hon, chú lùn
Danh từ명사
    cậu bé tí hon, chú lùn
  • (cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp.
  • (놀리는 말로) 키가 작은 사람.
cậu, cô
Đại từ대명사
    cậu, cô
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe là người dưới hay bạn bè.
  • (높이는 말로) 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
cậu em
Danh từ명사
    cậu em
  • Lời phái nữ chỉ em trai của mình khi nói với người khác.
  • 여자가 남에게 자기의 남동생을 이르는 말.
cậu, em
Đại từ대명사
    cậu, em
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe.
  • (높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
cậu nhà
Danh từ명사
    cậu nhà
  • Từ chỉ sự tôn trọng con trai của người khác.
  • 다른 사람을 높여 그의 아들을 이르는 말.
cậu nhà, công tử
Danh từ명사
    cậu nhà, công tử
  • (cách nói kính trọng) Con trai của người khác.
  • (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
cậu quý tử
Danh từ명사
    cậu quý tử
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé trai nhỏ tuổi.
  • (귀엽게 이르는 말로) 어린 사내아이.
cậu thanh niên, chàng trai
Danh từ명사
    cậu thanh niên, chàng trai
  • (cách nói kính trọng) Người con trai chưa kết hôn.
  • (높임말로) 결혼하지 않은 남자.
Danh từ명사
    cậu thanh niên, chàng trai
  • (cách nói khách sáo) Người con trai trưởng thành nhưng chưa kết hôn.
  • (대접하는 말로) 결혼하지 않은 성인 남자.
cậu, đằng ấy
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cậu, đằng ấy
  • Từ dùng để nhắc đến hoặc gọi người dưới tuổi hay bạn bè là nam giới một cách thân tình.
  • 남자인 친구나 아랫사람을 친근하게 부르거나 이르는 말.
cậu ấm, quý công tử
Danh từ명사
    cậu ấm, quý công tử
  • Người con trai sinh ra trong gia đình quyền quý. Con trai của gia đình quý tộc.
  • 귀한 집안에 태어난 남자. 귀족의 자제.
cậy, tách
Động từ동사
    cậy, tách
  • Lột hoặc bóc vỏ ra để cái ở trong lộ ra.
  • 속에 있는 것이 드러나게 껍질을 벗기거나 떼어 내다.
cắm hoa
Động từ동사
    cắm hoa
  • Cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.
  • 꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꽂아 꾸미다.
Idiomcắm rễ
    cắm rễ
  • Chiếm chỗ, sống hoặc làm việc ở một nơi nhất định.
  • 일정한 곳에 자리를 잡아 살거나 일하다.
Idiomcắm rễ, bắt rễ
    cắm rễ, bắt rễ
  • Đặt nền tảng hay cơ sở.
  • 기원이나 바탕을 두다.
  • cắm rễ, bắt rễ
  • Đặt cơ sở của mình.
  • 자신의 근본을 두다.
cắm trại, dã ngoại
Danh từ명사
    cắm trại, dã ngoại
  • Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi.
  • 경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 오는 일.
cắm trại, đóng quân
Động từ동사
    cắm trại, đóng quân
  • Dựng doanh trại của quân đội.
  • 군대의 진영 등을 설치하다.
cắm xuống
Động từ동사
    cắm xuống
  • Cắm mạnh từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 힘차게 꽂다.
cắm xuống, bám rễ
Động từ동사
    cắm xuống, bám rễ
  • Rễ mọc ra đi vào trong lòng đất. Hoặc làm như vậy.
  • 뿌리가 땅속으로 뻗어 들어가다. 또는 그렇게 하다.
cắn
Động từ동사
    cắn
  • Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau.
  • 아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다.
Động từ동사
    cắn
  • Chen vật nào đó vào giữa răng trên và răng dưới, đồng thời khép hai hàm răng đang mở ra lại và nghiến thật mạnh đến mức tạo thành vết thương.
  • 윗니와 아랫니 사이에 어떤 것을 끼워 넣고 벌어진 두 이를 다물어 상처가 날 만큼 아주 세게 누르다.
cắn câu
Động từ동사
    (cá) cắn câu
  • Cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.
  • 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리다.
Idiomcắn lưỡi
1. 관용구혀를 깨물다
    cắn lưỡi
  • Cố chịu đựng một cách vất vả việc nào đó.
  • 어떤 일을 힘들게 억지로 참다.
2. 관용구혀를 빼물다
    cắn lưỡi
  • Rơi vào trạng thái kiệt sức vì rất khó nhọc hoặc vất vả.
  • 마음이 울적하거나 기분이 언짢아서 아무 말도 하지 않고 가만히 있다.
Idiomcắn môi
    cắn môi
  • Cố gắng nén cảm giác đang trào dâng.
  • 북받치는 감정을 애써 참다.
  • cắn môi
  • Quyết tâm mạnh mẽ.
  • 굳은 결심을 하다.
cắn, ngoạm, gặm
Động từ동사
    cắn, ngoạm, gặm
  • Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.
  • 이나 부리로 물어서 뜯다.
cắn, ngoạm, đớp
Động từ동사
    cắn, ngoạm, đớp
  • Chen cái nào đó vào giữa môi trên và môi dưới hoặc giữa răng trên và răng dưới rồi khép hai môi hoặc hai hàm răng lại và nghiến.
  • 어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 두 입술이나 이를 다물어 누르다.
cắn, ngậm
Động từ동사
    cắn, ngậm
  • Ấn mạnh bằng răng hoặc môi để không đánh rơi hoặc tuột ra cái gì đó.
  • 이나 입술로 무엇을 떨어지거나 빠져나가지 않도록 세게 누르게 하다.
Idiomcắn răng, nghiến răng
    cắn răng, nghiến răng
  • Cắn, nghiến răng mạnh thể hiện ý chí quyết tâm nhằm chịu đựng cơ đau hay sự tức giận.
  • 아픔이나 화 등을 참기 위해 이를 세게 물어 굳은 의지를 나타내다.
Idiomcắn rơm cắn cỏ lạy lục
    (cầu xin đến mức chân trở thành tay) cắn rơm cắn cỏ lạy lục
  • Xin tha thứ một cách khẩn thiết.
  • 간절하게 용서를 구하다.
cắn rắng, nghiến răng
Phó từ부사
    cắn rắng, nghiến răng
  • Hình ảnh chịu đựng sự khó khăn liên tục hay rất nhiều.
  • 잇따라 또는 몹시 힘을 들여 참거나 견디는 모양.
cắn rứt, bứt rứt
Động từ동사
    cắn rứt, bứt rứt
  • Tình cảm... bị kích thích một cách mạnh mẽ.
  • 감정 등이 강하게 자극을 받다.
cắn trực tiếp
Động từ동사
    cắn trực tiếp
  • Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.
  • 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다.
cắn vào lưỡi
Động từ동사
    cắn vào lưỡi
  • Thè lưỡi ra ngoài miệng và cắn.
  • 혀를 입 밖으로 내밀고 물다.
cắt
Động từ동사
    cắt
  • Cắt ngắn cỏ hay lông...
  • 풀이나 털 등을 짧게 자르다.
Động từ동사
    cắt
  • Cắt các nguyên liệu như gỗ hay vải... ra theo kích cỡ hay hình dạng nhất định.
  • 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.
Thán từ감탄사
    cắt
  • Từ có ý nghĩa dừng quay trong việc quay phim ngắn hoặc phim truyền hình.
  • 영화나 드라마 등의 촬영에서, 촬영을 멈추라는 뜻으로 하는 말.
Idiomcắt bao quy đầu
    cắt bao quy đầu
  • Phẫu thuật bỏ phần da phủ ở cuối dương vật của đàn ông.
  • 남자의 성기 끝을 덮고 있는 살가죽을 제거하는 수술을 하다.
cắt bỏ
Động từ동사
    cắt bỏ
  • Cắt ra một phần từ toàn thể.
  • 전체에서 한 부분을 떼어 내다.
cắt bỏ, loại bỏ
Động từ동사
    cắt bỏ, loại bỏ
  • Cắt ra.
  • 잘라 내다.
cắt bớt
Động từ동사
    cắt bớt
  • (cách nói ẩn dụ) Kiểm duyệt kí sự ngôn luận hay tác phẩm điện ảnh… và xóa đi một phần trong đó.
  • (비유적으로) 언론 기사나 영화 작품 등을 검열하여 그 일부분을 삭제하다.
cắt bớt, giảm bớt
Động từ동사
    cắt bớt, giảm bớt
  • Làm cho mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.
  • 정도나 수준, 능률 등을 떨어뜨려 낮아지게 하다.
cắt, bứt
Động từ동사
    cắt, bứt
  • Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi.
  • 실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ…
Động từ동사
    cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ…
  • Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay những phần nhỏ.
  • 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다.
cắt, chặt, đốn, gặt, thu hoạch
Động từ동사
    cắt, chặt, đốn, gặt, thu hoạch (lúa)
  • Chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.
  • 날이 있는 연장으로 자르거나 끊다.
cắt, cúp, ngừng cung cấp
Động từ동사
    cắt, cúp, ngừng cung cấp
  • Ngừng cung cấp những thứ như điện, nước.
  • 전기나 수도 등의 공급을 중단하다.
Idiomcắt cổ
    cắt cổ
  • Trở nên bị đuổi khỏi chức vụ hay chức trách nhất định.
  • 일정한 직위나 직책에서 물러나게 되다.
cắt cụp, cắt trích
Động từ동사
    cắt cụp, cắt trích
  • Cắt bài hay ảnh cần thiết từ báo, tạp chí… rồi dán vào bảo quản.
  • 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하다.
cắt dọc, xẻ dọc
Động từ동사
    cắt dọc, xẻ dọc
  • Xẻ hoặc cắt theo chiều dọc.
  • 세로로 끊거나 자르다.
cắt giảm
Động từ동사
    cắt giảm (nhân viên, biên chế)
  • Giảm bớt số người.
  • 사람 수를 줄이다.
Động từ동사
    cắt giảm
  • Cắt đi và giảm xuống.
  • 깎아서 줄이다.
cắt giảm, giảm bớt, rút gọn
Động từ동사
    cắt giảm, giảm bớt, rút gọn
  • Giảm số hay lượng của cái gì đó.
  • 어떤 것의 수나 양을 줄이다.
cắt giảm, khấu trừ
Động từ동사
    cắt giảm, khấu trừ
  • So sánh và bớt ra.
  • 비교하여 덜어 내다.
cắt giảm lương
Động từ동사
    cắt giảm lương (tiền công, thu nhập)
  • Giảm bớt tiền lương.
  • 봉급을 줄이다.
cắt giảm số tiền, giảm số tiền
Động từ동사
    cắt giảm số tiền, giảm số tiền
  • Giảm bớt số tiền.
  • 액수를 줄이다.
cắt giảm, tiết giảm
Động từ동사
    cắt giảm, tiết giảm
  • Giảm xuống do tiết kiệm.
  • 아껴서 줄이다.
cắt gọt, cắt thái
Động từ동사
    cắt gọt, cắt thái
  • Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó.
  • 칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.
cắt miếng vải
Động từ동사
    cắt miếng vải (áo)
  • Cắt hoặc lấy ra phần chỉ đủ để làm áo từ tấm vải lớn.
  • 큰 천에서 옷을 만들 만큼만 자르거나 끊어 내다.
cắt, mổ, xẻ
Động từ동사
    cắt, mổ, xẻ
  • Xé rách hay cắt lìa đồ vật.
  • 물건을 찢거나 베어서 가르다.
cắt ngang
Động từ동사
    cắt ngang
  • Làm đứt hay cắt theo phương ngang.
  • 가로 방향으로 끊거나 자르다.
Idiomcắt ngang, chen ngang
    cắt ngang, chen ngang
  • Ngắt lời của người khác giữa chừng.
  • 다른 사람의 말을 도중에 자르다.
cắt ngang, cắt xén
Động từ동사
    cắt ngang, cắt xén
  • Coi thường ý kiến của người khác hoặc ngừng giữa chừng và không truyền đạt.
  • 다른 사람의 의견을 무시하거나 중간에서 끊고 전하지 않다.
cắt, ngừng, cúp
Động từ동사
    cắt, ngừng, cúp
  • Làm gián đoạn việc trao đổi lời nói hay suy nghĩ qua điện thoại hay internet.
  • 전화나 인터넷으로 말이나 생각을 주고받는 일을 중단하다.
cắt nước, cúp nước
Động từ동사
    cắt nước, cúp nước
  • Ngừng cung cấp nước máy.
  • 수돗물의 공급을 끊다.
cắt, rạch
Động từ동사
    cắt, rạch
  • Xẻ bằng dao.
  • 칼로 베다.
cắt rời, cắt đứt
Động từ동사
    cắt rời, cắt đứt
  • Cắt hoặc làm đứt.
  • 자르거나 끊다.
cắt tóc
Danh từ명사
    cắt tóc
  • Việc cắt tỉa tóc.
  • 머리털을 깎아 다듬음.
cắt tóc, hớt tóc
Động từ동사
    cắt tóc, hớt tóc
  • Cắt tỉa tóc.
  • 머리털을 깎아 다듬다.
cắt tóc ngắn
Động từ동사
    cắt tóc ngắn
  • Cắt hoặc tỉa tóc cho ngắn.
  • 머리카락을 짧게 깎거나 자르다.
cắt tấm
Động từ동사
    cắt tấm
  • Trải giấy hay lá kim trên khuôn rồi làm ra thành tấm lẻ.
  • 종이나 김 등을 틀에 펴서 낱장으로 만들어 내다.
cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh
Động từ동사
    cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh
  • Chỉnh sửa về trạng thái gọn gàng để trông đẹp mắt.
  • 맵시가 나도록 고른 상태로 손질하다.
cắt vạt sau, vạt sau bị cắt
Danh từ명사
    (sự) cắt vạt sau, vạt sau bị cắt
  • Việc cắt phần sau của vạt áo. Hoặc phần sau được cắt đó.
  • 옷자락의 뒤를 째는 것. 또는 그 짼 부분.
cắt, xé, cứa
Động từ동사
    cắt, xé, cứa
  • Làm cho buốt và đau như thể cắt bằng dao.
  • 칼로 도려내듯이 쓰리고 아프게 하다.
cắt xén
Động từ동사
    cắt xén
  • (cách nói ẩn dụ) Xóa một phần nội dung khi biên tập những cái như phim hay bài viết.
  • (비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때 내용의 일부를 삭제하다.
cắt xẻ, xẻ
Động từ동사
    cắt xẻ, xẻ
  • Cắt các vật liệu như vải hay gỗ... theo hình dạng và kích thước nhất định.
  • 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.
cắt điện, ngắt điện
Động từ동사
    cắt điện, ngắt điện
  • Cung cấp điện bị ngừng. Hoặc làm như thế.
  • 전기의 공급이 끊기다. 또는 그렇게 하다.
Idiomcắt đuôi
    cắt đuôi
  • Bỏ trốn.
  • 도망치다.
cắt đứt
Động từ동사
    cắt đứt
  • Làm cho quan hệ không được tiếp tục.
  • 관계를 이어지지 않게 하다.
Động từ동사
    cắt đứt (quan hệ ngoại giao)
  • Chấm dứt quan hệ ngoại giao giữa các nước.
  • 나라 간의 외교 관계를 끊다.
Động từ동사
    cắt đứt (quan hệ)
  • Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ.
  • 인연이나 관계를 아주 끊다.
Động từ동사
    cắt đứt
  • Đơn phương cắt bỏ quan hệ với người khác.
  • 사람과의 관계를 일방적으로 끊어 버리다.

+ Recent posts

TOP