cấp tốc
Tính từ형용사
    cấp tốc
  • Sớm và nhanh.
  • 이르고도 빠르다.
cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp
Tính từ형용사
    cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp
  • Rất nhanh chóng.
  • 매우 빠르다.
cấp, đai
Danh từ명사
    cấp, đai
  • Đơn vị thể hiện đẳng cấp trong các môn như Taekwondo, kiếm đạo, cờ Baduk.
  • 태권도나 검도, 바둑 등의 등급을 나타내는 단위.
cấp độ cao nhất, vị trí cao nhất
Danh từ명사
    cấp độ cao nhất, vị trí cao nhất
  • Đẳng cấp hay địa vị cao nhất.
  • 가장 높은 지위나 등급.
cất, chứa
Động từ동사
    cất, chứa
  • Đặt để đồ vật... vào chỗ nào đó.
  • 물건 등을 어떤 곳에 넣어 두다.
cất cánh
Động từ동사
    cất cánh
  • Máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.
  • 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오르다.
cất cánh và hạ cánh
Động từ동사
    cất cánh và hạ cánh
  • Máy bay hay trực thăng... rời khỏi mặt đất hoặc hạ xuống mặt đất.
  • 비행기나 헬리콥터 등이 땅에서 뜨거나 땅에 내리다.
cất, dọn
Động từ동사
    cất, dọn
  • Chuyển đồ vật đến nơi khác.
  • 물건을 다른 데로 옮기다.
Idiomcất giọng yếu ớt
    cất giọng yếu ớt
  • Cố nói một cách khó nhọc.
  • 힘들게 억지로 말하다.
IdiomCất lên khúc ca khải hoàn
    Cất lên khúc ca khải hoàn
  • Thu được thành quả lớn.
  • 큰 성과를 거두다.
cấu kết, thông đồng
Động từ동사
    cấu kết, thông đồng
  • Bàn thảo và và hứa hẹn trước sẽ làm một việc bất chính.
  • 어떤 부정적인 일을 하려고 미리 의논하여 약속하다.
cấu thành
Động từ동사
    cấu thành
  • Cấu trúc thống nhất để liên kết các yếu tố kết hợp nhằm tạo nên tác phẩm văn học.
  • 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소가 결합하여 전체적인 통일을 이루게 되다.
Động từ동사
    cấu thành
  • Cấu trúc thống nhất để liên kết các các yếu tố nhằm tạo nên tác phẩm văn học.
  • 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을 이루다.
cấu thành, xây dựng
Động từ동사
    cấu thành, xây dựng
  • Tạo nên bầu không khí hay động hướng.
  • 분위기나 흐름 등을 만들다.
cấu thành án, cấu thành tội
Động từ동사
    cấu thành án, cấu thành tội
  • Tội của người tình nghi phạm tội được thừa nhận và vụ án hình thành.
  • 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하다.
cấu trúc, bố cục
Danh từ명사
    cấu trúc, bố cục
  • Trạng thái mà nội dung của bài viết, lí luận… có hệ thống đàng hoàng.
  • 글, 이론 등의 내용이 체계를 잘 갖춘 상태.
cấu trúc câu
Danh từ명사
    cấu trúc câu
  • Cấu trúc của câu văn.
  • 문장의 구성.
cấu trúc hoá, cơ cấu hoá, tổ chức hoá
Động từ동사
    cấu trúc hoá, cơ cấu hoá, tổ chức hoá
  • Làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể.
  • 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다. 또는 그렇게 만들다.
cấu trúc, khung
Danh từ명사
    cấu trúc, khung
  • Tổ chức hoặc sự cấu thành.
  • 조직이나 구성.
cấu trúc, kết cấu
Danh từ명사
    cấu trúc, kết cấu
  • Phần tạo nên khung sườn của tòa nhà.
  • 건물 등의 뼈대가 되는 부분.
cấu trúc tiêu dùng, cơ cấu chi tiêu
    cấu trúc tiêu dùng, cơ cấu chi tiêu
  • Cấu trúc về tỉ lệ mà nhiều loại chi tiêu như chi phí nhà ở, chi phí ăn uống... trong gia đình chiếm giữ.
  • 가정에서 주거비, 식비 등 여러 형태의 소비가 각각 차지하는 비율에 대한 구조.
cấu trúc ý thức
    cấu trúc ý thức
  • Giá trị quan hay suy nghĩ mà một người hay đoàn thể nào đó có được. Hoặc cấu trúc đó.
  • 어떤 사람이나 단체가 가진 가치관이나 생각. 또는 그 짜임새.
cấu, véo
Động từ동사
    cấu, véo
  • Chủ yếu nắm kéo hoặc vặn như bứt da thịt bằng ngón cái và ngón trỏ.
  • 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
Idiomcấu xé
관용구물고 뜯다
    cấu xé
  • Không phân biệt thủ đoạn hay phương pháp để nói xấu và phỉ báng người khác.
  • 수단과 방법을 가리지 않고 남을 헐뜯고 비난하다.
Idiomcấu xé ruột gan
    cấu xé ruột gan
  • Rất tiếc nuối.
  • 매우 안타까워하다.
cấy, ghép
Động từ동사
    cấy, ghép
  • Chuyển một phần tổ chức của cơ thể hay cơ quan trong cơ thể đến gắn vào bộ phận khác của cùng cơ thể hay cơ thể khác.
  • 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨 붙이다.
cấy ghép, lai tạo
Động từ동사
    cấy ghép, lai tạo
  • (cách nói ẩn dụ) Hài hoà những cái khác nhau với nhau rồi tạo nên cái mới.
  • (비유적으로) 서로 다른 것들을 잘 어울리게 하여 새로운 것을 만들다.
cấy, gieo
Động từ동사
    cấy, gieo
  • Chuyển mạ hay cây non đi trồng.
  • 모나 어린 식물 등을 옮겨 심다.
cấy lúa, cấy mạ
Động từ동사
    cấy lúa, cấy mạ
  • Chuyển cây mạ từ nơi gieo mạ ra ruộng trồng.
  • 벼의 싹을 못자리에서 논으로 옮겨 심다.
cầm
Động từ동사
    cầm
  • Giữ trong tay.
  • 손에 가지다.
Idiomcầm bút
관용구붓을 들다
    cầm bút
  • Bắt đầu việc viết chữ hay viết văn.
  • 글을 짓거나 글씨를 쓰는 일을 시작하다.
Idiomcầm bút, chấp bút
관용구붓을 들다
    cầm bút, chấp bút
  • Bắt đầu viết bài văn.
  • 글을 쓰기 시작하다.
Proverbs, cầm chắc trong tay
    (Chức quan đã được bổ nhiệm), cầm chắc trong tay
  • Một việc nào đó chắc chắn nên chắc sẽ được tiến hành theo đúng kế hoạch.
  • 어떤 일이 확실해서 계획된 대로 틀림없이 진행될 것임을 뜻하는 말.
cầm chặt
Động từ동사
    cầm chặt
  • Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất.
  • 무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
cầm cập, bần bật
Phó từ부사
    cầm cập, bần bật
  • Hình ảnh cứ run nhẹ cơ thể.
  • 몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양.
cầm cập, lẩy bẩy
Phó từ부사
    cầm cập, lẩy bẩy
  • Hình ảnh cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ hãi.
  • 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양.
Phó từ부사
    cầm cập, lẩy bẩy
  • Hình ảnh liên tục run người vì hưng phấn, căng thẳng, sợ, lạnh...
  • 흥분, 긴장, 두려움, 추위 등 때문에 몸을 계속해서 떠는 모양.
cầm dao mổ
Động từ동사
    cầm dao mổ
  • Dùng dao chuyên dụng cho phẫu thuật trong phẫu thuật hay giải phẫu.
  • 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡다.
Idiomcầm lái
    (cầm chìa khóa) cầm lái
  • Nắm bắt phương hướng sẽ phải tiến tới.
  • 나아가야 할 방향을 잡다.
cầm lái, điều khiển
Động từ동사
    cầm lái, điều khiển
  • Điều khiển máy móc như máy bay hay tàu thuyền và làm cho di chuyển.
  • 비행기나 배 같은 기계를 다루어 움직이게 하다.
cầm máu
Động từ동사
    cầm máu
  • Làm cho máu ngừng chảy.
  • 나오는 피를 멈추게 하다.
cầm, nắm, túm lại
Động từ동사
    cầm, nắm, túm lại
  • Nắm giữ vật gì đó bằng các ngón tay và lòng bàn tay.
  • 어떤 물건을 손가락과 손바닥으로 잡다.
cầm quyền
Động từ동사
    cầm quyền
  • Nắm giữ quyền lực hay chính quyền.
  • 권력이나 정권을 잡다.
cầm sắt
Danh từ명사
    (tình) cầm sắt
  • Quan hệ yêu thương giữa vợ chồng.
  • 부부간의 애정 관계.
Danh từ명사
    (tình) cầm sắt
  • Quan hệ yêu thương giữa vợ chồng.
  • 부부간의 애정 관계.
cầm tay, xách tay
Động từ동사
    cầm tay, xách tay
  • Cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.
  • 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다니다.
cầm thú
Danh từ명사
    cầm thú
  • Tất cả mọi thú vật.
  • 모든 짐승.
cầm tinh, tuổi
Danh từ명사
    cầm tinh, tuổi
  • Từ gắn vào tên mười hai động vật thể hiện năm mà con người được sinh ra.
  • 사람이 태어난 해를 열두 가지 동물 이름을 붙여 나타내는 말.
cầm vào, mang vào, đem vào, đưa vào
Động từ동사
    cầm vào, mang vào, đem vào, đưa vào
  • Mang từ ngoài vào trong.
  • 밖에서 안으로 가져오다.
cầm vào, đem vào
Động từ동사
    cầm vào, đem vào
  • Mang từ bên ngoài vào trong.
  • 밖에서 안으로 가져가다.
Idiomcầm vô lăng
    cầm vô lăng
  • Đảm nhận việc lái xe.
  • 운전을 맡아서 하다.
cầm đi, mang đi
Động từ동사
    cầm đi, mang đi
  • Mua đồ mang đi.
  • 물건을 사서 가져가다.
cần
Phụ tố접사
    cần
  • Tiền tố thêm nghĩa 'cần cái đó'.
  • '그것이 필요한'의 뜻을 더하는 접두사.
cần câu cơm
Danh từ명사
    cần câu cơm
  • (cách nói thông tục) Chỗ làm việc để kiếm ăn.
  • (속된 말로) 밥벌이를 위한 일자리.
Idiomcần câu cơm bị đứt
    cần câu cơm bị đứt
  • (cách nói thông tục) Mất việc làm.
  • (속된 말로) 직업을 잃다.
cần câu cơm, kế sinh nhai
Danh từ명사
    cần câu cơm, kế sinh nhai
  • (cách nói thông tục) Nghề nghiệp hoặc cách thức kiếm sống.
  • (속된 말로) 직업이나 벌어서 먹고살 수 있는 수단.
cần cù tiết kiệm
Danh từ명사
    cần cù tiết kiệm
  • Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.
  • 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
cần kiệm
Động từ동사
    cần kiệm
  • Cần cù chăm chỉ và tiêu xài tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc.
  • 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 쓰다.
Tính từ형용사
    cần kiệm
  • Chuyên cần và tiết kiệm.
  • 부지런하고 검소하다.
cần lao, sự cần cù lao động
Danh từ명사
    (sự) cần lao, sự cần cù lao động
  • Sự làm việc chăm chỉ.
  • 부지런히 일함.
cần mẫn
Tính từ형용사
    cần mẫn
  • Làm việc cần cù và chăm chỉ.
  • 성실하고 부지런하다.
cần số
Danh từ명사
    cần số (ô tô)
  • Thiết bị thay đổi phương hướng vận hành hay tốc độ của máy móc hay xe ô tô.
  • 자동차나 기계 등의 속도나 운동 방향을 바꾸는 장치.
Danh từ명사
    cần số
  • Bàn đạp khi đổi số của ô tô.
  • 자동차의 기어를 바꿀 때 밟는 페달.
cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu
Tính từ형용사
    cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu
  • Quý trọng và chắc chắn cần.
  • 귀중하고 꼭 필요하다.
cần trục, cần cẩu
Danh từ명사
    cần trục, cần cẩu
  • Thiết bị cơ giới sử dụng vào việc nâng đồ vật nặng lên.
  • 무거운 물건을 들어 올리는 데 사용하는 기계 장치.
cần trục, cần cẩu, máy cẩu
Danh từ명사
    cần trục, cần cẩu, máy cẩu
  • Máy nhấc đồ vật nặng lên cao và di chuyển.
  • 무거운 물건을 위로 들어 올려 옮기는 기계.
cần tây
Danh từ명사
    cần tây
  • Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài.
  • 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.
cầu bập bênh
Danh từ명사
    cầu bập bênh
  • Dụng cụ sử dụng ở môn thể dụng dụng cụ, đặt bắc ngang thanh gỗ dài và nhỏ trông như cây cầu.
  • 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
cầu chì
Danh từ명사
    cầu chì
  • Chi tiết phụ tùng được làm bằng những cái như kẽm hay hợp kim của thiếc và chì để khi dòng điện mạnh hơn so với qui định ở dụng cụ điện hoặc dây điện, nó sẽ bị chảy ra, đứt và cắt điện.
  • 전선이나 전기 기구에 정해진 것보다 센 전류가 흐르면 녹아서 끊어지며 전기를 차단하도록, 납과 주석의 합금이나 아연 등으로 만든 부품.
cầu, cầu cống, cầu đường
Danh từ명사
    cầu, cầu cống, cầu đường
  • Công trình xây dựng được làm để người hoặc xe có thể đi qua sông hay biển.
  • 강이나 바다를 사람이나 차가 건널 수 있게 만든 다리.
cầu, cầu mong, cầu khẩn
Động từ동사
    cầu, cầu mong, cầu khẩn
  • Mong muốn đạt được theo như suy nghĩ.
  • 생각한 대로 이루어지기를 바라다.
cầu hôn
Động từ동사
    cầu hôn
  • Đề nghị đối phương kết hôn.
  • 상대방에게 결혼을 하자고 하다.
Động từ동사
    cầu hôn
  • Đề nghị kết hôn.
  • 결혼하기를 부탁하다.
cầu hầm chui
Danh từ명사
    cầu hầm chui
  • Cầu làm bằng cách đào đường hầm, để cho bên trên xe chạy và bên dưới con người đi lại.
  • 굴을 만들어 그 위로는 차가 다니고 아래로는 사람이 다닐 수 있도록 만든 다리.
cầu khẩn, kiến nghị
Động từ동사
    cầu khẩn, kiến nghị
  • Nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.
  • 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라다.
cầu khẩn, xin xỏ
Động từ동사
    cầu khẩn, xin xỏ
  • Khẩn cầu và xin người khác một việc hay hành động nào đó.
  • 남에게 어떤 일이나 행동을 해 달라고 애원하다.
cầu kỳ, rắc rối
Tính từ형용사
    cầu kỳ, rắc rối
  • Điều kiện hoặc phương pháp phức tạp và nghiêm khắc, không dễ thực hiện.
  • 조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
cầu lông
Danh từ명사
    cầu lông
  • Môn thể thao có lưới giăng ở giữa, dùng vợt đánh và đỡ quả cầu có đính lông.
  • 네트를 사이에 두고 라켓으로 깃털이 달린 공을 서로 치고 받는 경기.
cầu lớn
Danh từ명사
    cầu lớn
  • Cây cầu lớn.
  • 큰 다리.
cầu mong
Động từ동사
    cầu mong
  • Mong mỏi và tìm kiếm.
  • 바라고 구하다.
cầu mong, mong chờ, cầu xin
Động từ동사
    cầu mong, mong chờ, cầu xin
  • Muốn nhận được sự giúp đỡ, đồng ý hay thấu hiểu của người khác.
  • 다른 사람의 이해나 동의, 도움을 얻으려고 하다.

+ Recent posts

TOP