cảm thấy không an tâm
Tính từ형용사
    cảm thấy không an tâm
  • Trong lòng rất khúc mắc nên có cảm giác không thoải mái hoặc không thích.
  • 매우 마음에 걸려 불편하거나 좋지 않은 느낌이 있다.
cảm thấy, linh cảm
Động từ동사
    cảm thấy, linh cảm
  • Có suy nghĩ hay cảm giác về điều gì đó.
  • 어떤 것에 대한 생각이나 느낌이 생기다.
cảm thấy thua sút, cảm thấy thấp kém
Động từ동사
    cảm thấy thua sút, cảm thấy thấp kém
  • Mất khí thế và có cảm giác bất lợi.
  • 기세가 꺾여 불리한 느낌이 들다.
cảm thấy vui buồn lẫn lộn, lúc vui lúc buồn
Động từ동사
    cảm thấy vui buồn lẫn lộn, lúc vui lúc buồn
  • Một mặt thì thấy vui còn mặt khác thì thấy buồn. Hoặc thấy vui rồi lại thấy buồn.
  • 한편으로는 기뻐하고 한편으로는 슬퍼하다. 또는 기뻐했다가 슬퍼하다.
cảm thấy đói
Tính từ형용사
    cảm thấy đói
  • Có cảm giác đói bụng.
  • 배고픈 느낌이 있다.
cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
Động từ동사
    cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
  • Thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...
  • 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가하다.
cảm tình
Danh từ명사
    cảm tình
  • Tình cảm mà mình cảm nhận về đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 대하여 느끼는 애정.
Danh từ명사
    cảm tình
  • Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정.
cảm tính
Danh từ명사
    cảm tính
  • Tính chất mà cảm giác hay tâm trạng cảm nhận và phản ứng đối với sự kích thích.
  • 자극에 대해 마음이나 감각이 느끼고 반응하는 성질.
cảm tưởng, bài viết cảm tưởng
Danh từ명사
    cảm tưởng, bài viết cảm tưởng
  • Cảm xúc sau khi đọc sách xong. Hoặc bài viết ghi lại cảm xúc đó.
  • 책을 읽고 난 뒤의 느낌. 또는 그 느낌을 적은 글.
cảm tưởng, cảm xúc, tình cảm
Danh từ명사
    cảm tưởng, cảm xúc, tình cảm
  • Suy nghĩ hoặc cảm giác xuất hiện trong lòng về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 마음속에 일어나는 느낌이나 생각.
cảm tạ
Động từ동사
    cảm tạ
  • Cảm thấy biết ơn.
  • 고맙게 여기다.
cảm tạ chúc mừng
Động từ동사
    cảm tạ chúc mừng
  • Cùng cảm ơn và chúc mừng việc tốt.
  • 좋은 일을 함께 감사하고 축하하다.
cảm viêm họng
Danh từ명사
    cảm viêm họng
  • Cảm với triệu chứng cổ sưng và bên trong cổ đau và rát.
  • 목이 부으며 목 안이 따갑고 아픈 증상의 감기.
cảm viêm họng, cảm ho
Danh từ명사
    cảm viêm họng, cảm ho
  • Cảm, ho nặng.
  • 기침이 심한 감기.
cảm xúc cô độc khi du lịch
Danh từ명사
    cảm xúc cô độc khi du lịch
  • Cảm xúc cô đơn và buồn bã cảm thấy khi du lịch.
  • 여행을 할 때 느끼는 외롭고 울적한 감정.
cảm xúc mạnh
Danh từ명사
    cảm xúc mạnh
  • Suy nghĩ khó kiềm chế, trỗi dậy theo tình cảm mạnh mẽ.
  • 강한 감정에 따라 일어나는, 억누르기 어려운 생각.
cảm xúc, xúc cảm
Danh từ명사
    cảm xúc, xúc cảm
  • Tâm trạng hay bầu không khí cảm nhận được từ tình huống nào đó.
  • 어떤 상황에서 느껴지는 기분이나 분위기.
Danh từ명사
    cảm xúc, xúc cảm
  • Tình cảm cảm nhận bằng tâm hồn hoặc tâm trạng đang suy nghĩ.
  • 마음으로 느끼는 정이나 생각하는 마음.
cảm xúc đặc biệt
Danh từ명사
    cảm xúc đặc biệt
  • Cảm giác của bề mặt được tạo ra bởi màu vẽ, vải vẽ và các dụng cụ vẽ.
  • 물감, 캔버스, 화구 등이 만들어 내는 화면 대상의 느낌.
cảm đau nhức toàn thân
Danh từ명사
    cảm đau nhức toàn thân
  • Triệu chứng cảm sinh ra khi cơ thể bị mệt mỏi quá sức.
  • 몸이 몹시 피로해서 생기는 감기.
cảm động
Động từ동사
    cảm động
  • Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
  • 강하게 느껴 마음이 움직이다.
cảm động mạnh, ấn tượng mạnh
Danh từ명사
    (sự) cảm động mạnh, ấn tượng mạnh
  • Sự cảm thấy cảm động mạnh không thể quên được. Hoặc sự cảm động như vậy.
  • 잊을 수 없는 큰 감동을 느낌. 또는 그런 감동.
Động từ동사
    cảm động mạnh, ấn tượng mạnh
  • Cảm thấy cảm động mạnh không thể quên được.
  • 잊을 수 없는 큰 감동을 느끼다.
cảm động, tha thiết
Tính từ형용사
    cảm động, tha thiết
  • Nội dung hay câu chuyện trong thư từ rất chi tiết và quá đỗi chân thành.
  • 편지글 등에서 사연이나 내용이 매우 자세하고 정성이 지극하다.
cảm ơn, biết ơn
Tính từ형용사
    cảm ơn, biết ơn
  • Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.
  • 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다.
cả mặt
Danh từ명사
    cả mặt
  • Toàn bộ bề mặt của một sự vật.
  • 하나의 면 전체.
cảng
Phụ tố접사
    cảng
  • Hậu tố thêm nghĩa "bến cảng".
  • ‘항구’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    cảng
  • Cơ sở được làm ở bờ sông hay bờ biển để tàu thuyền có thể ra vào.
  • 배가 드나들 수 있도록 강가나 바닷가에 만든 시설.
cảng cá
Danh từ명사
    cảng cá
  • Cảng nơi thuyền đánh cá đậu chuẩn bị ra khơi hoặc chuyển cá đánh bắt được lên bờ.
  • 어선이 머무르며 바다로 나갈 준비를 하거나 잡은 물고기를 육지로 운반하는 항구.
cảng phụ, cảng bên trong
Danh từ명사
    cảng phụ, cảng bên trong
  • Cảng nằm bên trong hệ thống cảng chính, thuận lợi cho tàu thuyền vào bốc dỡ hàng hóa.
  • 항만의 안쪽에 있어 배가 머무르면서 짐을 싣고 내리기에 편리한 항구.
cảng quốc tế
Danh từ명사
    cảng quốc tế
  • Cảng thường nằm ở ngoại ô của đô thị và đóng vai trò tiếp nhận nền văn minh văn vật từ bên ngoài.
  • 도시의 외곽에 위치하여 외부의 문물이 들어오는 통로 역할을 하는 항구.
cảng thương mại, cảng mậu dịch
Danh từ명사
    cảng thương mại, cảng mậu dịch
  • Hải cảng mà tàu thuyền của nước khác được phép ghé vào để mua bán hàng hóa.
  • 다른 나라의 배가 드나들면서 물건을 사고팔 수 있도록 허가를 받은 항구.
cả, nguyên
Danh từ명사
    cả, nguyên (miếng, tảng, củ, cái, cuộn ...)
  • Toàn bộ một tảng không chia ra.
  • 나누지 않은 하나의 덩어리 전부.
cảng vịnh
Danh từ명사
    cảng vịnh
  • Nơi mà bờ biển thụt vào bên trong để tàu thuyền có thể neo đậu an toàn, tiện lợi cho người hay hàng hóa lên xuống giữa tàu với đất liền. Hoặc khu vực làm như vậy.
  • 바닷가가 안쪽으로 휘어 들어가서 배 등이 안전하게 머물 수 있고, 화물이나 사람이 배에서 육지로 오르내리기에 편리한 곳. 또는 그렇게 만든 곳.
cả ngày
Danh từ명사
    cả ngày
  • Trong suốt một ngày.
  • 하루 종일.
Danh từ명사
    cả ngày
  • Trong khoảng từ sáng sớm đến tối.
  • 아침부터 저녁까지의 동안.
cả ngày lẫn đêm, suốt cả ngày đêm
Danh từ명사
    cả ngày lẫn đêm, suốt cả ngày đêm
  • Sự nhiệt tình hăng say với công việc nào đó đến mức không phân biệt ngày đêm và không nghỉ ngơi dù chỉ một chút.
  • 어떤 일에 열중하느라 조금도 쉬지 않고 밤낮을 가리지 않음.
cả ngày, suốt ngày
Danh từ명사
    cả ngày, suốt ngày
  • Suốt từ sáng sớm tới tối.
  • 아침부터 저녁까지의 동안.
cảnh
Danh từ명사
    cảnh
  • Đơn vị cấu thành của bộ phim mà trong đó nhiều hành động hay lời thoại được thực hiện ở cùng một nơi, cùng một thời gian.
  • 같은 장소, 같은 시간에 여러 가지 행동이나 대사가 이루어지는 영화의 구성 단위.
Danh từ명사
    cảnh
  • Cảnh quay liên tục trong một lần của một máy quay.
  • 한 대의 카메라가 한 번의 연속 촬영으로 찍은 장면.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cảnh
  • Tình cảnh hay tình huống.
  • 처지나 상황.
cảnh báo
Động từ동사
    cảnh báo
  • Cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.
  • 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 주다.
cảnh báo bão
    cảnh báo bão
  • Việc cục khí tượng thủy văn cảnh cáo, cho biết trước, khi dự đoán được rằng sẽ có nguy hiểm vì gió rất mạnh.
  • 바람이 매우 강해 위험할 것으로 예상될 때에 기상청이 미리 알려 경고하는 일.
cảnh báo bão tuyết
    cảnh báo bão tuyết
  • Tin tức được phát đi từ đài khí tượng để đối phó với việc tuyết rơi rất nhiều và đề phòng thiệt hại.
  • 눈이 아주 많이 내릴 것을 대비하여 그 피해를 예방하도록 기상청에서 알리는 소식.
cảnh báo cảnh giác
Danh từ명사
    cảnh báo cảnh giác
  • Tín hiệu báo động cho biết hãy thận trọng với nguy hiểm đang đến gần ví dụ như còi, chuông hoặc cờ hiệu.
  • 사이렌이나 종 또는 깃발 등으로 다가올 위험을 조심하라고 알리는 신호.
cảnh báo, dự báo
Động từ동사
    cảnh báo, dự báo
  • Thông báo trước trước khi sự việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알리다.
cảnh báo, ra thông báo
Động từ동사
    cảnh báo, ra thông báo
  • Đưa ra cảnh báo về tình huống khẩn cấp hay nguy hiểm.
  • 위험하거나 긴급한 상황에 대한 경보를 내리다.
cảnh, bộ dạng
Danh từ명사
    cảnh, bộ dạng
  • (cách nói xem thường) Tình trạng chán nản hoặc đáng ghét.
  • (낮잡아 이르는 말로) 보기 싫거나 한심한 모양새.
cảnh cáo
Động từ동사
    cảnh cáo
  • Nhắc nhở và thả người gây tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày ra.
  • 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람을 훈계하여 풀어 주다.
cảnh, cảnh tượng
Danh từ명사
    cảnh, cảnh tượng
  • Quang cảnh mà việc gì đó diễn ra ở nơi nào đó.
  • 어떤 곳에서 무슨 일이 벌어지는 광경.
cảnh giác
Động từ동사
    cảnh giác
  • Lưu ý để không nghĩ, hành động hay làm những việc sai trái.
  • 옳지 않은 일 또는 잘못된 행동이나 생각을 하지 않도록 주의하다.
cảnh giới, đề phòng, canh phòng
Động từ동사
    cảnh giới, đề phòng, canh phòng
  • Thận trọng và quan sát kỹ, không để nguy hiểm hay sự cố bất ngờ xảy ra.
  • 뜻밖의 사고나 위험이 생기지 않도록 살피고 조심하다.
cảnh hiếm có
Danh từ명사
    cảnh hiếm có
  • Hình ảnh hay khung cảnh hiếm thấy, đáng để xem.
  • 구경거리가 될 만한 보기 드문 장면이나 모양.
cảnh huống
Danh từ명사
    cảnh huống
  • Trạng thái mà cơ thể, tâm hồn hay kỹ thuật đạt được đến giai đoạn trên cả tiêu chuẩn nhất định.
  • 몸이나 마음, 기술 등이 일정 수준 이상의 단계에 도달해 있는 상태.
cảnh khốn cùng
Danh từ명사
    cảnh khốn cùng
  • Hoàn cảnh hay điều kiện khó khăn.
  • 어려운 처지나 형편.
cảnh lưu đày, cảnh tù đày
Danh từ명사
    cảnh lưu đày, cảnh tù đày
  • (cách nói ẩn dụ) Cuộc sống cô đơn tách biệt với thế gian.
  • (비유적으로) 세상과 동떨어져 외롭게 지내는 생활.
cảnh ngụ tình
Danh từ명사
    cảnh ngụ tình
  • Cảnh gợi nên tình cảm.
  • 감정을 불러일으키는 경치.
cảnh quan
Danh từ명사
    cảnh quan
  • Thiên nhiên như núi, rừng, sông, biển v.v... hoặc hình ảnh tổng thể của xung quanh.
  • 산, 들, 강, 바다 등의 자연이나 주변의 전체적인 모습.
cảnh sát
Danh từ명사
    (cơ quan) cảnh sát
  • Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.
  • 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
  • (viên) cảnh sát
  • Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.
  • 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원.
cảnh sát biển
Danh từ명사
    cảnh sát biển
  • Cảnh sát thực hiện nhiệm vụ đi tuần tra và bảo vệ môi trường, an ninh bờ biển.
  • 바닷가를 순찰하며 치안과 환경 보전 등의 임무를 수행하는 경찰.
cảnh sát chiến đấu
Danh từ명사
    cảnh sát chiến đấu
  • Từ rút gọn của "전투 경찰".
  • ‘전투 경찰’을 줄여 이르는 말.
cảnh sát giao thông
Danh từ명사
    cảnh sát giao thông
  • Cảnh sát làm nhiệm vụ giữ gìn luật giao thông để cho người và xe có thể lưu thông an toàn trên đường.
  • 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
Danh từ명사
    cảnh sát giao thông
  • Cảnh sát làm nhiệm vụ buộc người tham gia giao thông phải giữ gìn trật tự giao thông vì mục đích an toàn giao thông.
  • 도로에서 차와 사람이 안전하게 다닐 수 있도록 교통 법규 위반을 단속하는 경찰.
cảnh sát hình sự, công an chìm
Danh từ명사
    cảnh sát hình sự, công an chìm
  • Sĩ quan cảnh sát mặc thường phục làm nhiệm vụ điều tra tội phạm và bắt giữ phạm nhân.
  • 범죄를 수사하고 범인을 체포하는 등의 일을 하는 사복 경찰관.
cảnh sát khu vực
Danh từ명사
    cảnh sát khu vực
  • Người quản lý của địa phương chủ yếu là ở khu vực hành chính nhỏ nhất của Mỹ, nhận nhiệm vụ giữ gìn an toàn và trật tự của vùng đó.
  • 주로 미국의 가장 작은 행정 구역에서 그 지역의 안전과 질서를 맡아보는 지방의 관리.
cảnh sát mặc thường phục
Danh từ명사
    cảnh sát mặc thường phục
  • Cảnh sát mặc quần áo thường ngày, không phải là đồng phục và làm việc nhằm che giấu thân phận khi điều tra tội phạm, hoạt động bí mật hay vi hành...
  • 범죄 수사나 잠복, 미행 등을 할 때 신분을 숨기기 위하여 제복이 아닌 평상복을 입고 근무하는 경찰.
cảnh sát nghĩa vụ
Danh từ명사
    cảnh sát nghĩa vụ
  • Từ viết tắt của '의무 경찰'.
  • ‘의무 경찰’을 줄여 이르는 말.
    (sự) đi cảnh sát nghĩa vụ; cảnh sát nghĩa vụ
  • Sự nhận nghiệp vụ cảnh sát thay vì vào quân đội theo nghĩa vụ quân sự. Hoặc người làm việc như vậy.
  • 병역의 의무로 군대에 들어가는 대신 경찰 업무를 거드는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
cảnh sát theo yêu cầu
    cảnh sát theo yêu cầu
  • Cảnh sát được bố trí theo cơ quan hay đơn vị nào đó trả một số kinh phí nhất định và yêu cầu bảo vệ.
  • 어떤 시설이나 기관이 일정한 비용을 내고 경비를 요청함에 따라 배치되는 경찰.
cảnh sát tuần tra
Danh từ명사
    cảnh sát tuần tra
  • Cấp thấp nhất trong số các viên chức cảnh sát.
  • 경찰 공무원 가운데 가장 낮은 계급.
cảnh sát đặc nhiệm
    cảnh sát đặc nhiệm
  • Cảnh sát làm nhiệm vụ bảo vệ hoặc tác chiến nhằm ngăn chặn hoạt động gián điệp của địch.
  • 적의 간첩 활동을 막기 위한 작전 및 경비 임무를 수행하는 경찰.
cảnh sắc
Danh từ명사
    cảnh sắc
  • Cảnh trí thiên nhiên.
  • 자연의 경치.
cảnh thực
Danh từ명사
    cảnh thực
  • Cảnh vật hoặc sự vật quý hiếm, không dễ dàng trông thấy.
  • 보기 드문 진귀한 구경거리나 경치.
cảnh trí
Danh từ명사
    cảnh trí
  • Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.
  • 자연이나 지역의 아름다운 모습.
cảnh tuyết rơi, cảnh tuyết phủ
Danh từ명사
    cảnh tuyết rơi, cảnh tuyết phủ
  • Phong cảnh tuyết rơi. Hoặc phong cảnh tuyết phủ trắng.
  • 눈이 내리는 경치. 또는 눈이 내려서 쌓인 경치.
cảnh tuyệt đẹp
Danh từ명사
    cảnh tuyệt đẹp
  • Cảnh rất đẹp và tuyệt vời.
  • 매우 훌륭하고 아름다운 경치.
cảnh túng quẫn, cảnh nghèo khổ, cảnh cơ cực
Danh từ명사
    cảnh túng quẫn, cảnh nghèo khổ, cảnh cơ cực
  • Tình huống hoặc cuộc sống vô cùng khó khăn và khổ sở.
  • 몹시 어렵고 고통스러운 상황이나 생활.
cảnh tĩnh mịch
Danh từ명사
    cảnh tĩnh mịch
  • Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
  • 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
Danh từ명사
    cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng
  • Quang cảnh hoành tráng và lộng lẫy.
  • 훌륭하고 대단한 광경.

+ Recent posts

TOP