Idiomcả chuột cả chim đều không biết
    cả chuột cả chim đều không biết
  • Mất tăm một cách không ai có thể biết được.
  • 아무도 알 수 없게 감쪽같이.
cả cuộc đời, suốt cuộc đời
Danh từ명사
    cả cuộc đời, suốt cuộc đời
  • Quãng thời gian còn sống.
  • 살아 있는 동안.
cả cái đó cũng
Phó từ부사
    cả cái đó cũng
  • Không tốt hoặc chưa đầy đủ vậy mà đến cả cái đó cũng ...
  • 좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.
Idiomcả cứt chó cũng không có
    cả cứt chó cũng không có
  • (cách nói thông tục) Không có gì cả.
  • (속된 말로) 아무것도 없다.
cải bó xôi
Danh từ명사
    cải bó xôi
  • Một loại rau lá dài, chéo nhau gắn trên rễ dày và có màu đỏ, chủ yếu ăn bằng cách luộc ướp gia vị hay nấu canh.
  • 주로 나물을 무치거나 국으로 끓여 먹는, 굵고 붉은 뿌리에 길쭉하고 어긋난 모양의 잎이 달린 채소.
cải cách, đổi mới
Danh từ명사
    cải cách, đổi mới
  • Đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.
  • 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.
cải cúc, tần ô
Danh từ명사
    cải cúc, tần ô
  • Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống.
  • 향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.
cải danh
Động từ동사
    cải danh
  • Thay đổi họ tên.
  • 이름을 바꾸다.
cải thiện
Động từ동사
    cải thiện
  • Bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.
  • 질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고치다.
Động từ동사
    cải thiện
  • Làm tốt điều kiện hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태나 조건을 좋게 만들다.
cải thiện, dễ chịu
Động từ동사
    cải thiện, dễ chịu
  • Tình trạng hay hoàn cảnh trở nên tốt hơn.
  • 사정이나 형편이 좋아지다.
cải thiện, khả quan
Động từ동사
    cải thiện, khả quan
  • Triệu chứng bệnh trở nên tốt hơn.
  • 병의 증세가 나아지다.
cải thảo
Danh từ명사
    cải thảo
  • Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi.
  • 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
Danh từ명사
    cải thảo
  • Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to.
  • 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소.
cải tiến, biến chuyển
Động từ동사
    cải tiến, biến chuyển
  • Thay đổi chóng vánh, đột ngột nên khiến cho trở nên rất khác.
  • 갑자기 빠르게 바꾸어 아주 달라지게 하다.
cải tiến, cải thiện
Động từ동사
    cải tiến, cải thiện
  • Sửa chữa làm cho tốt hơn những điểm thiếu sót, điểm sai, điểm xấu.
  • 부족한 점, 잘못된 점, 나쁜 점 등을 고쳐서 더 좋아지게 하다.
cải tiến, tiến bộ
Động từ동사
    cải tiến, tiến bộ
  • Công việc hay sự vật được dần tiến triển.
  • 일이나 사물 등이 점점 발달해 가다.
cải tiến, tiến bộ, phát triển, tiến triển, nâng cao
Động từ동사
    cải tiến, tiến bộ, phát triển, tiến triển, nâng cao
  • Năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.
  • 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다. 또는 나아지게 하다.
cải trang, giả dạng
Động từ동사
    cải trang, giả dạng
  • Tô vẽ thay đổi khuôn mặt hay cách ăn mặc… để người khác không nhận ra mình.
  • 얼굴이나 옷차림새 등을 다른 사람이 알아보지 못하게 바꾸어 꾸미다.
Động từ동사
    cải trang, giả dạng
  • Đổi khác khuôn mặt, kiểu tóc, cách ăn mặc… để làm cho không thể nhận ra dáng vẻ vốn có.
  • 원래의 모습을 알아볼 수 없게 하려고 얼굴, 머리 모양, 옷차림 등을 다르게 바꾸다.
cải tà quy chính
Động từ동사
    cải tà quy chính
  • Sửa đổi cái xấu xa hay sai trái trở nên đàng hoàng và ngoan hiền.
  • 잘못이나 못된 마음을 고쳐 올바르고 착하게 되다.
cải tạo
Động từ동사
    cải tạo
  • Sửa đổi làm mới hoặc thay đổi.
  • 고쳐 새롭게 만들거나 바꾸다.
cải tạo, cải biến, sửa đổi
Động từ동사
    cải tạo, cải biến, sửa đổi
  • Tác động vào đồ vật đã được làm sẵn và làm biến đổi thành đồ vật khác hoặc hình dạng khác.
  • 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만들다.
cải tạo, giáo dưỡng
Động từ동사
    cải tạo, giáo dưỡng
  • Chỉ dạy và dẫn dắt một cách đúng đắn người mắc sai lầm.
  • 잘못을 저지른 사람을 바르게 이끌고 지도하다.
cải tổ hợp nhất
Động từ동사
    cải tổ hợp nhất
  • Xóa bỏ hoặc hợp nhất nhiều tổ chức hay cơ cấu tạo thành một.
  • 여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만들다.
cải tổ lại, tổ chức lại, chỉnh đốn lại
Động từ동사
    cải tổ lại, tổ chức lại, chỉnh đốn lại
  • Sửa đổi hoặc sắp xếp lại và có được một cách hoàn toàn.
  • 다시 고치거나 정리하여 제대로 갖추다.
cải tổ nội các
Động từ동사
    cải tổ nội các
  • Tổ chức lại nội các, cơ quan hành chính tối cao phụ trách quyền hành chính của quốc gia.
  • 국가의 행정권을 담당하는 내각을 고쳐 바꾸다.
cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới
Động từ동사
    cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới
  • Sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan v.v...
  • 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만들다.
cải tổ, tái thiết
Động từ동사
    cải tổ, tái thiết
  • Lập lại giá trị hay ý niệm... đã suy thoái.
  • 쇠퇴한 이념이나 가치 등을 다시 세우다.
cải tổ, tổ chức lại
Động từ동사
    cải tổ, tổ chức lại
  • Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành.
  • 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
Động từ동사
    cải tổ, tổ chức lại
  • Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành.
  • 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
cải tử hoàn sinh
Động từ동사
    cải tử hoàn sinh
  • Sống lại sau khi suýt chết.
  • 거의 죽을 뻔하다가 다시 살아나다.
cải đạo
Động từ동사
    cải đạo
  • Từ bỏ tôn giáo đang theo và chuyển sang tôn giáo khác.
  • 가지고 있던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸다.
cả khu vực, mọi khu vực
Danh từ명사
    cả khu vực, mọi khu vực
  • Toàn bộ khu vực. Hoặc khu vực này khu vực kia.
  • 온 동네. 또는 이 동네 저 동네.
cả, luôn
Trợ từ조사
    cả, luôn
  • Trợ từ thể hiện sự thêm vào một thứ cuối cùng còn lại trong trạng thái hay mức độ hiện tại.
  • 현재의 상태나 정도에서 하나 남은 마지막을 그 위에 더함을 나타내는 조사.
cả làng, khắp làng
Danh từ명사
    cả làng, khắp làng
  • Toàn thể một làng.
  • 한 마을 전체.
cảm cúm, cảm độc
Danh từ명사
    cảm cúm, cảm độc
  • Cảm rất độc, có tính phổ biến.
  • 매우 독한 유행성 감기.
cảm, cảm nhận
Động từ동사
    cảm, cảm nhận
  • Sự thật hay kinh nghiệm nào đó được cảm nhận thực sự.
  • 어떤 사실이나 경험 등이 실감이 되다.
cảm giác
1. -감
Phụ tố접사
    cảm giác
  • Hậu tố thêm nghĩa 'cảm giác'.
  • ‘느낌’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    cảm giác
  • Sự cảm nhận hay suy nghĩ về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대한 느낌이나 생각.
  • cảm giác
  • Độ rõ nét của âm thanh nghe qua thiết bị viễn thông như điện thoại…
  • 전화기 등의 통신 기기를 통해 들려오는 소리의 뚜렷한 정도.
Danh từ명사
    cảm giác
  • Cảm thấy kích thích thông qua mắt, mũi, tai, lưỡi, da.
  • 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌.
  • cảm giác
  • Năng lực phán đoán hay thể hiện thông qua sự cảm nhận hay hiểu về điều gì đó.
  • 무엇에 대하여 느끼고 이해한 것을 통하여 판단하거나 표현하는 능력.
cảm giác an toàn của xe
Danh từ명사
    cảm giác an toàn của xe
  • Sự thoải mái của người ngồi trên xe cảm nhận được bằng cơ thể khi xe rung chuyển.
  • 움직이는 차 안에 앉아 있는 사람이 차가 흔들릴 때 몸으로 느끼는 안락한 느낌.
cảm giác buồn đại tiểu tiện
Danh từ명사
    cảm giác buồn đại tiểu tiện
  • Cảm giác muốn đi đại tiểu tiện.
  • 대소변을 누고 싶은 느낌.
cảm giác bình yên
Danh từ명사
    cảm giác bình yên
  • Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
  • 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
cảm giác bình yên, cảm giác bình an, cảm giác yên ổn
Danh từ명사
    cảm giác bình yên, cảm giác bình an, cảm giác yên ổn
  • Cảm giác trong lòng nhẹ nhõm và trở nên thảnh thơi.
  • 마음이 놓여 편안해지는 느낌.
cảm giác bất an
Danh từ명사
    cảm giác bất an
  • Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
  • 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
cảm giác bất lực
Danh từ명사
    cảm giác bất lực
  • Cảm giác biết mình không có sức lực nên thấy mệt mỏi và mất hết sinh khí.
  • 힘이 없음을 알게 되어 드는 허탈하고 맥이 빠지는 것 같은 느낌.
cảm giác bị cô lập
Danh từ명사
    cảm giác bị cô lập
  • Cảm giác không thể hòa đồng cùng người khác và bị tách riêng ra một mình.
  • 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어져 있는 느낌.
cảm giác bị khinh bỉ, cảm giác bị khinh thường
Danh từ명사
    cảm giác bị khinh bỉ, cảm giác bị khinh thường
  • Cảm giác bị coi thường và khinh rẻ.
  • 업신여겨지고 깔보이는 느낌.
cảm giác bị phản bội
Danh từ명사
    cảm giác bị phản bội
  • Cảm xúc cảm nhận được khi người mình từng tin tưởng phản bội lại niềm tin của mình.
  • 믿었던 사람이 자신의 믿음과 의리의 저버렸을 때 느끼는 감정.
cảm giác bị sỉ nhục
Danh từ명사
    cảm giác bị sỉ nhục
  • Cảm giác nhục nhã và xấu hổ.
  • 욕되고 창피스러운 느낌.
cảm giác bị sỉ nhục, cảm giác bị lăng mạ
Danh từ명사
    cảm giác bị sỉ nhục, cảm giác bị lăng mạ
  • Cảm giác bị coi thường, xấu hổ và mất thể diện.
  • 얕보이고 창피를 당하고 불명예스러운 느낌.
cảm giác bị sỉ nhục, cảm giác nhục nhã
Danh từ명사
    cảm giác bị sỉ nhục, cảm giác nhục nhã
  • Cảm giác đau đớn xấu hổ vì bị kẻ khác khinh miệt.
  • 남에게 업신여김을 당해 창피하고 괴로운 느낌.
cảm giác bị tước đoạt, cảm giác bị cưỡng đoạt
Danh từ명사
    cảm giác bị tước đoạt, cảm giác bị cưỡng đoạt
  • Cảm giác bị đoạt những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản.
  • 재물이나 권리, 자격 등을 빼앗긴 느낌.
cảm giác bị xa lánh
Danh từ명사
    cảm giác bị xa lánh
  • Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó.
  • 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌.
cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp bức
Danh từ명사
    cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp bức
  • Cảm giác cơ thể hay tâm trạng bị dồn nén bức bối.
  • 몸이나 마음이 내리눌리는 답답한 느낌.
cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp đảo, cảm giác bị đè nén
Danh từ명사
    cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp đảo, cảm giác bị đè nén
  • Cảm giác bị trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ làm cho cảm thấy sợ hãi.
  • 두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는 느낌.
cảm giác bối rối
Danh từ명사
    cảm giác bối rối
  • Cảm giác mất tinh thần và không biết phải làm sao do bị một việc gì đó bất ngờ.
  • 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 모르는 감정.
cảm giác bực mình, cảm giác khó chịu
Danh từ명사
    cảm giác bực mình, cảm giác khó chịu
  • Cảm giác không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt.
  • 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않은 느낌.
cảm giác có dị vật
Danh từ명사
    cảm giác có dị vật
  • Cảm giác có vật lạ ở trong cơ thể.
  • 몸 안에 다른 물질이 들어간 느낌.
cảm giác cô độc, cảm giác đơn độc
Danh từ명사
    cảm giác cô độc, cảm giác đơn độc
  • Cảm giác cô đơn và hiu quạnh vì bị bỏ lại một mình.
  • 혼자 남겨져 외롭고 쓸쓸한 느낌.
cảm giác căm ghét, nỗi căm ghét
Danh từ명사
    cảm giác căm ghét, nỗi căm ghét
  • Tình cảm rất hận và ghét.
  • 몹시 원망하고 미원하는 감정.
cảm giác căng thẳng
Danh từ명사
    cảm giác căng thẳng
  • Cảm giác không thể yên tâm và đang tập trung tinh thần cao độ.
  • 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되는 느낌.
cảm giác căng thẳng, sự căng thắng
Danh từ명사
    cảm giác căng thẳng, sự căng thắng
  • Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.
  • 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌.
cảm giác cấp bách, cảm giác căng thẳng
Danh từ명사
    cảm giác cấp bách, cảm giác căng thẳng
  • Cảm giác rất cấp bách, tới mức không thể yên tâm.
  • 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급한 느낌.
cảm giác giày vò, suy nghĩ tự trách mình
Danh từ명사
    cảm giác giày vò, suy nghĩ tự trách mình
  • Việc suy nghĩ rằng mình đã sai và trách móc, mắng chửi bản thân.
  • 스스로 잘못했다고 생각하여 자신을 꾸짖고 나무라는 마음.
cảm giác gánh nặng
Danh từ명사
    cảm giác gánh nặng
  • Lòng nặng nề cảm nhận về công việc, trách nhiệm hay nghĩa vụ nào đó.
  • 어떤 의무나 책임, 일 등에 대해 느끼는 무거운 마음.
cảm giác gắn bó, cảm giác có liên quan
Danh từ명사
    cảm giác gắn bó, cảm giác có liên quan
  • Cảm giác thuộc về một cơ quan hay đoàn thể nào đó.
  • 어떤 기관이나 단체에 속해 있다는 느낌.
cảm giác hiện trường
Danh từ명사
    cảm giác hiện trường
  • Cảm giác có thể cảm nhận được từ hiện trường nơi đang xảy ra sự việc nào đó.
  • 어떤 일이 벌어지고 있는 현장에서 느낄 수 있는 느낌.
cảm giác hoài nghi, cảm giác nghi hoặc
Danh từ명사
    cảm giác hoài nghi, cảm giác nghi hoặc
  • Cảm giác có ý nghi ngờ.
  • 의심이 드는 느낌.
cảm giác hư không, cảm giác trống trải
Danh từ명사
    cảm giác hư không, cảm giác trống trải
  • Cảm thấy vô ích, trống vắng và cô đơn.
  • 보람이 없거나 외롭고 허전한 느낌.
cảm giác hư vô, cảm giác trống trải, cảm giác hư không, cảm giác vô nghĩa lý
Danh từ명사
    cảm giác hư vô, cảm giác trống trải, cảm giác hư không, cảm giác vô nghĩa lý
  • Cảm giác trở nên không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất đơn côi và trống vắng.
  • 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸한 느낌.
cảm giác hạnh phúc
Danh từ명사
    cảm giác hạnh phúc
  • Cảm giác sung sướng khi nhận thấy niềm vui và sự hài lòng một cách đầy đủ trong cuộc sống.
  • 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇한 감정.
cảm giác hạnh phúc, cảm giác viên mãn
Danh từ명사
    cảm giác hạnh phúc, cảm giác viên mãn
  • Sự hài lòng, cảm thấy niềm vui và thỏa mãn đầy đủ trong cuộc sống. Hoặc trạng thái như vậy.
  • 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇함. 또는 그러한 상태.
cảm giác hổ thẹn, cảm giác nhục nhã
Danh từ명사
    cảm giác hổ thẹn, cảm giác nhục nhã
  • Cảm giác rất ngượng ngùng và xấu hổ.
  • 매우 창피하고 부끄러운 느낌.
cảm giác im ắng, cảm giác vắng lặng
Danh từ명사
    cảm giác im ắng, cảm giác vắng lặng
  • Cảm giác hay nỗi lòng trầm lắng và trống vắng, không một tiếng động.
  • 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸한 느낌이나 마음.
cảm giác khoảng cách
Danh từ명사
    cảm giác khoảng cách
  • Cảm giác hay tình cảm đang ở cách xa một khoảng cách nhất định với một đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상과 일정한 거리로 떨어져 있다고 느끼는 감정이나 감각.
cảm giác khác biệt
Danh từ명사
    cảm giác khác biệt
  • Cảm giác không hài hòa hoặc khác lạ do tính chất khác nhau.
  • 서로 성질이 달라서 낯설거나 잘 어울리지 않는 느낌.
cảm giác kinh hoàng, cảm giác sợ hãi, cảm giác sợ sệt
Danh từ명사
    cảm giác kinh hoàng, cảm giác sợ hãi, cảm giác sợ sệt
  • cảm giác hoặc tâm trạng sợ hãi và lo sợ.
  • 무섭고 두려운 느낌이나 기분.

+ Recent posts

TOP