cơ quan tiêu hóa
Danh từ명사
    cơ quan tiêu hóa
  • Cơ quan tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • 음식물을 소화하고 흡수하는 기관.
    cơ quan tiêu hóa
  • Cơ quan tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • 음식물을 소화하고 흡수하는 기관.
cơ quan tình báo
Danh từ명사
    cơ quan tình báo
  • Cơ quan đảm nhận công việc thu thập, phân tích và quản lý thông tin một cách chuyên nghiệp.
  • 정보의 수집, 분석, 통제 등에 관한 일을 전문적으로 맡아 하는 기관.
cơ quan tư pháp, cơ quan công lí
    cơ quan tư pháp, cơ quan công lí
  • Cơ quan nhà nước thực thi quyền hạn mà có thể căn cứ theo pháp luật để xét xử vụ việc và áp dụng giải pháp mang tính pháp luật.
  • 법에 근거하여 사건을 재판하고 법적 조치를 취할 수 있는 권한을 행사하는 국가 기관.
cơ quan tư vấn
    cơ quan tư vấn
  • Cơ quan được giao việc đưa ra ý kiến về việc tư vấn của cơ quan hay tổ chức đặc biệt nào đó.
  • 특정한 조직이나 기관의 자문에 대해 의견을 제공하는 일을 맡아보는 기관.
cơ quan điều tra
    cơ quan điều tra
  • Cơ quan nhà nước có quyền hạn sàng lọc và có thể bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi, như cảnh sát tư pháp hay kiểm sát.
  • 사법 경찰이나 검찰과 같이 범인이나 용의자를 가려내고 체포할 수 있는 권한을 가진 국가 기관.
cơ sở
Danh từ명사
    cơ sở
  • Nền tảng mà việc nào đó được hình thành.
  • 어떤 일이 이루어지는 밑바탕.
cơ sở chính
Danh từ명사
    cơ sở chính
  • Trường trở thành gốc đối với các trường được thành lập theo khu vực khác do chia tách.
  • 갈라져서 다른 지역에 따로 세운 학교에 대하여 그 바탕이 되는 학교.
cơ sở, căn cứ
Danh từ명사
    cơ sở, căn cứ
  • Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.
  • 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳.
cơ sở dữ liệu
Danh từ명사
    cơ sở dữ liệu
  • Chương trình lưu nhiều dữ liệu trong máy vi tính và có thể sử dụng với nhiều hình thái. Hay là tài liệu đó.
  • 컴퓨터에 많은 자료를 저장해 두고 여러 가지 형태로 이용할 수 있도록 한 프로그램, 또는 그 자료.
cơ sở huấn luyện, trung tâm huấn luyện, trường huấn luyện
Danh từ명사
    cơ sở huấn luyện, trung tâm huấn luyện, trường huấn luyện
  • Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy.
  • 훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.
cơ sở, khuôn viên trường, campus
Danh từ명사
    cơ sở, khuôn viên trường, campus
  • Khu vực nhất định của trường đại học có các tòa nhà và sân vận động.
  • 건물과 운동장 등이 있는 대학교의 일정한 구역.
Cơ sở mai táng. Chủ cơ sở mai táng
Danh từ명사
    Cơ sở mai táng. Chủ cơ sở mai táng
  • Cơ sở bán đồ vật cần thiết cho tang lễ hoặc đảm nhận làm giúp việc tang sự. Hoặc người làm việc như vậy.
  • 장례에 필요한 물건을 팔거나, 장사 지내는 일을 맡아서 해 주는 업소. 또는 그런 일을 하는 사람.
cơ sở, nền tảng
1.
Danh từ명사
    cơ sở, nền tảng
  • Cơ sở hay nền tảng của sự việc.
  • 일의 기초나 바탕.
Danh từ명사
    cơ sở, nền tảng
  • (cách nói ẩn dụ) Điều kiện hay chế độ trở thành nền tảng của việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일의 바탕이 되는 제도나 조건.
cơ sở, nền tảng ban đầu
Danh từ명사
    cơ sở, nền tảng ban đầu
  • Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật.
  • 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
cơ sở văn hóa
    cơ sở văn hóa
  • Cơ sở cần thiết để hưởng thụ và phát triển văn hóa như nhà hát hay viện bảo tàng...
  • 극장이나 박물관 등 문화를 누리고 발달시키는 데 필요한 시설.
cơ sở vật chất công cộng
Danh từ명사
    cơ sở vật chất công cộng
  • Cơ sở vật chất mà nhà nước hay cơ quan công cộng xây dựng vì việc phúc lợi xã hội hay sự tiện ích của nhiều người như bệnh viện, công viên hay đường xá.
  • 도로, 병원, 공원 등 국가나 공공 단체가 여러 사람의 편의나 복지를 위하여 설치한 시설.
cơ thắt
Danh từ명사
    (y học) cơ thắt
  • Cơ hình mắt xích, nằm xung quanh các cơ quan như hậu môn, ống đái, giữ chức năng đóng vào và mở ra.
  • 항문, 요도 등의 기관을 둘러싸고 있으면서 열고 닫는 기능을 하는 고리 모양의 근육.
cơ thể khoẻ mạnh
Danh từ명사
    cơ thể khoẻ mạnh
  • Cơ thể rắn chắc không đau yếu về mặt thể chất, tinh thần.
  • 정신적, 육체적으로 아무 탈이 없이 튼튼한 몸.
cơ thể người
Danh từ명사
    cơ thể người
  • Cơ thể của con người.
  • 사람의 몸.
cơ thể người mẹ, con mẹ
Danh từ명사
    cơ thể người mẹ, con mẹ
  • Cơ thể của mẹ mà mang thai con hay con con.
  • 아이나 새끼를 밴 어미의 몸.
cơ thể phụ nữ
Danh từ명사
    cơ thể phụ nữ
  • Cơ thể của phụ nữ.
  • 여성의 몸.
cơ thể sống
Danh từ명사
    cơ thể sống
  • Cơ thể của sinh vật đang sống.
  • 살아 있는 생물의 몸.
cơ thể, thân thể
Danh từ명사
    cơ thể, thân thể
  • Toàn thể từ đầu đến chân tạo nên hình dạng của con người hay động vật. Hoặc trạng thái đó.
  • 사람이나 동물의 모습을 이루는 머리부터 발까지의 전체. 또는 그것의 상태.
cơ thể trần truồng
Danh từ명사
    cơ thể trần truồng
  • Mình trần không mặc gì.
  • 아무것도 입지 않은 알몸뚱이.
cơ trưởng
Danh từ명사
    cơ trưởng
  • Người đảm nhiệm vị trí cao nhất trong phi hành đoàn.
  • 비행기 승무원들 가운데 가장 지위가 높은 책임자.
cơ à
    cơ à
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên hay cảm thán vì là việc bất ngờ.
  • (두루높임으로) 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
    cơ à?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên hay cảm thán vì là việc bất ngờ.
  • (두루높임으로) 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
cơ à, ư
    cơ à, ư
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên hay cảm thán về sự việc xảy ra bất ngờ.
  • (두루높임으로) 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.
cơ đấy, hoá ra, thì ra
    cơ đấy, hoá ra, thì ra
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự chú ý hoặc cảm thán với sự việc mới biết được.
  • (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
cơ đấy, thì ra
    cơ đấy, thì ra
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự chú ý hoặc cảm thán với sự việc mới biết được do trực tiếp kinh qua trong quá khứ.
  • (두루높임으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Cơ Đốc giáo
Danh từ명사
    Cơ Đốc giáo
  • Tôn giáo đặt nền tảng vào điều răn dạy của Chúa Giêsu cùng niềm tin rằng đức Chúa Giêsu là con trai của đức Chúa Trời.
  • 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교.
cưa, cưa xẻ
Động từ동사
    cưa, cưa xẻ
  • Cắt hoặc xẻ sắt hay gỗ bằng cưa.
  • 톱으로 나무나 쇠 등을 자르거나 켜다.
cửa sau
Danh từ명사
    cửa sau
  • Lộ trình hay phương pháp không được đúng đắn không thể công khai.
  • 드러낼 수 없는 떳떳하지 못한 경로나 방법.
cưa sắt
Danh từ명사
    cưa sắt
  • Cái cưa dùng để cắt kim loại.
  • 금속을 자르는 데 쓰는 톱.
cưa, xé
Động từ동사
    cưa, xé
  • Làm cho tâm hồn rất đau đớn.
  • 마음을 몹시 아프게 하다.
cực kì
Phó từ부사
    cực kì
  • Không còn gì hơn.
  • 더할 수 없이, 매우.
cực thịnh
Tính từ형용사
    cực thịnh
  • Khí thế hay thế lực hết sức thịnh vượng.
  • 기운이나 세력이 한창 왕성하다.
cực tiểu hóa, giảm nhỏ nhất
Động từ동사
    cực tiểu hóa, giảm nhỏ nhất
  • Làm cho nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa.
  • 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 만들다.
cư dân
Danh từ명사
    cư dân
  • Người dân sống trong một khu vực nhất định.
  • 일정한 지역 안에 살고 있는 사람.
cư dân mạng
Danh từ명사
    cư dân mạng
  • Những người hoạt động trong không gian ảo như internet.
  • 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
cư dân trong tỉnh
Danh từ명사
    cư dân trong tỉnh
  • Người sống trong cùng một tỉnh, tính theo đơn vị hành chính khu vực.
  • 행정 구역상으로 같은 도 안에 사는 사람.
cừ, gan dạ
Tính từ형용사
    cừ, gan dạ
  • Bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.
  • 쑥스러움이 없이 매우 비위가 좋다.
cự li ngắn
Danh từ명사
    cự li ngắn
  • Quãng cự li ngắn trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기의 단거리 코스.
cự li ngắn, khoảng cách ngắn
Danh từ명사
    cự li ngắn, khoảng cách ngắn
  • Khoảng cách ngắn.
  • 짧은 거리.
cứ thế, cứ vậy
Phó từ부사
    cứ thế, cứ vậy
  • Tùy theo tình hình hay hoàn cảnh mà chịu đựng, cứ như thế, cứ y vậy.
  • 사정이나 형편에 따라 겨우 견딜 만하게, 그저 그렇게, 그런 대로.
Tính từ형용사
    cứ thế, cứ vậy
  • Không có sự thay đổi gì đặc biệt.
  • 특별한 변화가 없다.
cư trú
Động từ동사
    cư trú
  • Lưu lại và sống ở nơi nhất định.
  • 일정한 곳에 머물러 살다.
Động từ동사
    cư trú
  • Lấy một nơi cố định làm nơi sinh sống.
  • 일정한 곳에 자리 잡고 살다.
cửu tuyền, nơi chín suối, suối vàng, âm phủ, âm ty
Danh từ명사
    cửu tuyền, nơi chín suối, suối vàng, âm phủ, âm ty
  • Nơi mà linh hồn của con người đến đấy sau khi chết.
  • 사람이 죽은 후에 그 영혼이 가는 곳.
cư xử như bạn, nói năng như bạn
Động từ동사
    cư xử như bạn, nói năng như bạn
  • Không sử dụng kính ngữ với nhau và thoải mái không câu nệ.
  • 서로 경어를 사용하지 않고 허물없이 편하게 지내다.
cư xử thiếu thận trọng, hành động khinh suất
Danh từ명사
    cư xử thiếu thận trọng, hành động khinh suất
  • Việc hành động bất cẩn, không suy nghĩ kỹ.
  • 잘 생각해보지 않고 마구 하는 짓.
cư xử, xử sự
Động từ동사
    cư xử, xử sự
  • Hành động như vậy.
  • 그러하게 행동하다.
cư xử, ăn ở, đối xử
Động từ동사
    cư xử, ăn ở, đối xử
  • Có tư thế, thái độ hay hành động cần thiết trong việc sống trên đời.
  • 세상을 살아나가는 데 필요한 몸가짐이나 행동을 취하다.
cư xử, đối đãi, xử sự
Động từ동사
    cư xử, đối đãi, xử sự
  • Hành động theo phương thức hoặc thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.
  • 사람을 대하거나 다룰 때 일정한 태도나 방식으로 행동하다.
cư xử, ứng xử, đối xử
Động từ동사
    cư xử, ứng xử, đối xử
  • Phải làm những điều mà con người phải làm trên thế gian.
  • 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행하다.
cước phí tốc hành
Danh từ명사
    cước phí tốc hành
  • Tiền cước trả thêm cho tàu tốc hành ngoài cước phí thông thường.
  • 급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.
Cười mỉa với thái độ lạnh lùng
Định từ관형사
    Cười mỉa với thái độ lạnh lùng
  • Cho thấy thái độ nhạo báng một cách lạnh lùng.
  • 쌀쌀한 태도로 비웃는.
cương
Động từ동사
    cương
  • Bộ phận sinh dục của nam giới dựng lên.
  • 남자의 성기가 발기되다.
cương cứng
Động từ동사
    cương cứng
  • Bộ phận sinh dục của nam giới cương to ra hoặc thẳng cứng.
  • 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서다.
Idiomcương quyết, cố thủ
    cương quyết, cố thủ
  • Kiên quyết giữ lập trường đến cùng.
  • 주장을 끝까지 밀고 나가다.
cường tráng, mạnh mẽ
Tính từ형용사
    cường tráng, mạnh mẽ
  • Sức mạnh hay ảnh hưởng lớn.
  • 힘이나 영향이 강하다.
cương trực
Tính từ형용사
    cương trực
  • Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.
  • 마음이 꼿꼿하고 바르다.
cương trực, rắn rỏi
Danh từ명사
    cương trực, rắn rỏi
  • (cách nói ẩn dụ) Sự mạnh mẽ và rắn rỏi về mặt tinh thần hay thể chất.
  • (비유적으로) 정신적으로나 육체적으로 매우 강하고 튼튼한 것.
cước chú, chú thích ở cuối trang
Danh từ명사
    (sự) cước chú, chú thích ở cuối trang
  • Sự giải thích thêm riêng ở phía dưới để bổ sung nghĩa của phần nào đó trong nội dung bài viết.
  • 글의 본문 가운데 어떤 부분의 뜻을 보충하려고 아래쪽에 따로 덧붙인 설명.
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
    cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
  • Phí mà người gửi hoặc nhận bưu phẩm phải trả cho bưu điện.
  • 우편물을 부치거나 받는 사람이 우체국에 내는 요금.
cước phí điện thoại
    cước phí điện thoại
  • Tiền phải trả làm chi phí cho việc sử dụng điện thoại.
  • 전화를 사용한 값으로 내는 돈.
cước điện thoại
Danh từ명사
    cước điện thoại
  • Tiền dùng điện thoại và chi trả.
  • 전화를 사용하고 내는 돈.
cưới, gả, dựng vợ gả chồng
Động từ동사
    cưới, gả, dựng vợ gả chồng
  • Làm cho người nam và người nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật.
  • 남자와 여자를 법적으로 부부가 되게 하다.
cưới, lấy
Động từ동사
    cưới, lấy (vợ)
  • Đi lấy vợ.
  • 장가를 가다.
cưới truyền thống
Danh từ명사
    Hwalot; cưới truyền thống
  • Quần áo mà cô dâu mặc trong hôn lễ truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 결혼식 때 신부가 입는 옷.
cưới vợ, lấy vợ
Động từ동사
    cưới vợ, lấy vợ
  • Nam giới kết hôn và trở thành chồng của người khác.
  • 남자가 결혼하여 다른 사람의 남편이 되다.
Động từ동사
    cưới vợ, lấy vợ
  • Nam giới kết hôn và trở thành chồng của người khác.
  • 남자가 결혼하여 다른 사람의 남편이 되다.
cướp
Động từ동사
    cướp
  • Nhanh tay cướp đồ của người khác
  • 남의 것을 재빨리 빼앗다.
cướp bóc
Động từ동사
    cướp bóc
  • (cách nói ẩn dụ) Xông vào để cướp hoặc ăn trộm của cải.
  • (비유적으로) 쳐들어가서 재물을 빼앗거나 훔치다.
Động từ동사
    cướp bóc
  • Xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
  • 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다.
cướp bóc, trấn lột
Động từ동사
    cướp bóc, trấn lột
  • Uy hiếp và cưỡng đoạt cái của người khác.
  • 위협하여 남의 것을 강제로 빼앗다.
cướp giật, cướp phá
Động từ동사
    cướp giật, cướp phá
  • Lập băng đảng đi hại người hoặc cướp đoạt tài sản.
  • 떼를 지어 다니며 사람을 해치거나 재물을 빼앗다.
cướp lấy, giật lấy
Động từ동사
    cướp lấy, giật lấy
  • Giành lấy hay cướp đi cái của người khác.
  • 남의 것을 재빨리 빼앗거나 가로채다.
cướp lời
Động từ동사
    cướp lời
  • Nói ngay khi kẻ khác dứt lời hoặc xen vào khi người khác đang nói.
  • 남의 말이 끝나자마자 말하거나 남이 말을 하는 도중에 끼어들다.

+ Recent posts

TOP