cún
Danh từ명사
    cún
  • Từ mà cha mẹ hay ông bà trìu mến gọi con hay cháu.
  • 부모나 할아버지, 할머니가 자식이나 손주를 귀여워하면서 부르는 말.
cúng dường
Động từ동사
    cúng dường
  • Dâng hoa hay thức ăn lên cho Phật và lễ Phật trong Phật giáo.
  • 불교에서 부처에게 꽃이나 음식을 바치고 예불을 드리다.
cúng, giỗ
Động từ동사
    cúng, giỗ
  • Dâng thức ăn và thể hiện sự thành tâm với thần linh hay linh hồn của người đã chết.
  • 신이나 죽은 사람의 영혼에게 음식을 바쳐 정성을 나타내다.
cúng hoa
Động từ동사
    cúng hoa
  • Dâng cúng hoa, chủ yếu ở nơi thờ cúng linh hồn người chết hay thần thánh.
  • 주로 신이나 죽은 사람의 영혼을 모셔 놓은 곳에 꽃을 바치다.
cúng tiền, hiến tiền
Động từ동사
    cúng tiền, hiến tiền
  • Dâng tặng tiền cho đức chúa Trời trong nhà thờ.
  • 교회에서, 하나님에게 돈을 바치다.
cúng tế, lễ hội
Phụ tố접사
    cúng tế, lễ hội
  • Hậu tố thêm nghĩa "lễ hội" hay "lễ cúng".
  • ‘제사’ 또는 ‘축제’의 뜻을 더하는 접미사.
cúng viếng, cầu nguyện, dâng hương
Động từ동사
    cúng viếng, cầu nguyện, dâng hương
  • Dâng lễ, cầu nguyện hay cúng tế.
  • 예배, 기도, 제사 등을 드리다.
cúng đuổi tà ma
Động từ동사
    Pudakgeorihada; cúng đuổi tà ma
  • Bày biện thức ăn đơn giản sau đó thầy cúng cúng khấn xua đuổi ma quỷ xấu xa hoặc những việc không may.
  • 간단하게 음식을 차려 놓고 무당이 굿을 하여 불길한 일이나 나쁜 귀신을 쫓다.
cú ném, sự sút, sự ghi bàn
Danh từ명사
    cú ném, sự sút, sự ghi bàn
  • Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.
  • 축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일.
2.
Danh từ명사
    cú ném, sự sút, sự ghi bàn
  • Việc ném hoặc đá bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng ví dụ như bóng đá hay bóng rổ.
  • 축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던짐.
cúp
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cúp
  • Cúp trao cho đội hay người vô địch trong các trận thi đấu hay đại hội thể thao.
  • 운동 경기나 대회 등에서 우승한 팀이나 사람에게 주는 트로피.
cúp chiến thắng, cúp vô địch
Danh từ명사
    cúp chiến thắng, cúp vô địch
  • Phần thưởng hình chiếc cốc được trao cho người hay đội chiến thắng để kỷ niệm sự chiến thắng.
  • 우승한 사람이나 단체에게 우승 기념으로 주는 컵 모양의 상.
cúp, cờ
Danh từ명사
    cúp, cờ
  • Đồ vật như cúp hay cờ để kỉ niệm việc được nhận giải thưởng.
  • 상을 탄 것을 기념하기 위해 주는 컵이나 깃발 등의 물건.
cúp, giải
Danh từ명사
    cúp, giải
  • Trận thi đấu do một đoàn thể có uy tín hay nhà nước tổ chức. Hay giải thưởng hình chiếc cúp được trao tặng cho người hay đội xuất sắc trong các trận thi đấu.
  • 권위 있는 단체나 국가, 사람이 주관하는 경기. 또는 그 경기에서 우수한 성적을 거둔 팀에게 주는 컵 모양의 상.
cú quật ngã
Danh từ명사
    cú quật ngã
  • Kĩ thuật nâng đối phương lên rồi ném về phía trước trong đấu vật.
  • 씨름에서, 상대편을 들어 올려 앞으로 던지는 기술.
cú sốc
Danh từ명사
    cú sốc
  • Sự xung động cảm nhận bất ngờ khi công việc hay sự kiện mà mình không ngờ tới xảy ra.
  • 미처 생각하지 못한 일이나 사건이 생겼을 때 갑자기 느끼는 충격.
cú trời giáng
Danh từ명사
    cú trời giáng
  • (cách nói ẩn dụ) Việc giáng đòn mạnh về mặt kinh tế.
  • (비유적으로) 경제적으로 큰 타격을 줌.
cú úp rổ
    cú úp rổ (a dunk shot)
  • Cú nhảy lên ném bóng như cắm vào rổ trong thế bóng không rời khỏi tay, trong môn bóng rổ.
  • 농구에서, 공에서 손을 떼지 아니한 채 점프하여 링 위에서 내리꽂듯이 하는 슛.
cú vọ
Danh từ명사
    cú vọ
  • Loài chim giống với cú mèo nhưng trên đầu không có lông mọc giống như sừng, lông mọc xung quanh mí mắt, hoạt động về đêm và bắt chim hoặc chuột.
  • 부엉이와 비슷하지만 머리에 뿔같이 난 털이 없고 눈가의 털이 둥그렇게 나 있는, 새나 쥐를 잡아먹고 사는 야행성 새.
  • cú vọ
  • (cách nói ẩn dụ) Người chủ yếu hoạt động về đêm.
  • (비유적으로) 밤에 주로 활동하는 사람.
cú đá
Danh từ명사
    cú đá
  • Chân duỗi mạnh về phía trước.
  • 앞으로 세차게 뻗는 발.
cú đá, cái đá
Danh từ명사
    cú đá, cái đá
  • Động tác đá bằng chân.
  • 운동에서 발로 차는 동작.
cú đá hụt
Danh từ명사
    cú đá hụt
  • Cú đá chệch, không trúng mục tiêu.
  • 목표물에 맞지 않고 빗나간 발길질.
cú đá ngang
    cú đá ngang
  • Kỹ thuật duỗi thẳng chân đá sang bên trong môn võ Tae-kwon-do.
  • 태권도에서, 다리를 옆으로 뻗어 곧게 차는 발 기술.
cú đánh bóng ra khỏi sân
Danh từ명사
    cú đánh bóng ra khỏi sân
  • Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng.
  • 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
cú đánh, cú đánh đòn, cú đấm
Danh từ명사
    cú đánh, cú đánh đòn, cú đấm
  • Việc đánh.
  • 때려 침.
cú đánh cắp chốt
Danh từ명사
    cú đánh cắp chốt
  • Trong bóng chày cầu thủ chạy lợi dụng sự sơ hở của cầu thủ phòng ngự của đối phương chạy qua chiếm chốt tiếp theo.
  • 야구에서 주자가 상대 수비의 소홀함을 틈타서 다음 베이스로 뛰어가는 것.
cú đánh quyết định
Danh từ명사
    cú đánh quyết định
  • Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh.
  • 야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.
cú đánh trúng bóng
Danh từ명사
    cú đánh trúng bóng
  • Việc cầu thủ tấn công đánh bóng sao cho đi được hơn một căn cứ, trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.
cú đánh xoáy
Danh từ명사
    cú đánh xoáy
  • Việc đánh mạnh làm xoay trái bóng trong quần vợt, bóng bàn, gôn...
  • 테니스, 탁구, 골프 등에서 공을 세게 쳐서 회전하게 하는 것.
cú đánh đúng
Danh từ명사
    cú đánh đúng
  • Cú đánh trúng đích nâng điểm khi cầu thủ chạy ở trên các căn cứ, trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 각 베이스 위에 주자가 있을 때 타점을 올리는 안타.
cú đấm mạnh, cú đập mạnh
Danh từ명사
    cú đấm mạnh, cú đập mạnh
  • Việc làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.
  • 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨림.
  • cú đấm mạnh, cú đập mạnh
  • Sự tấn công và đẩy lùi đối phương.
  • 상대방을 공격하여 물리침.
cú đấm nốc ao
Danh từ명사
    cú đấm nốc ao
  • Việc trực tiếp gây thiệt hại chí mạng.
  • 직접적으로 치명적인 피해를 주는 일.
cú đấm tay không
Danh từ명사
    cú đấm tay không
  • Cú đấm không cầm gì cả.
  • 아무 것도 쥐고 있지 않은 주먹.
cú đấm thẳng
Danh từ명사
    cú đấm thẳng
  • Động tác vung thẳng tay đánh đối phương trong quyền anh.
  • 권투에서 팔을 일직선으로 쭉 뻗어 상대를 치는 동작.
cú đập bóng ra ngoài
Danh từ명사
    cú đập bóng ra ngoài
  • Trong bóng chày, khi cầu thủ đập bóng đánh bóng rơi ra ngoài vạch kéo dài đến sân ngoài ở mỗi chốt 1 và chốt 3.
  • 야구에서, 타자가 친 공 가운데 1루와 3루에서 각각 외야까지 뻗어 있는 선의 바깥에 떨어진 공.
căm ghét
Động từ동사
    căm ghét
  • Rất hận và ghét.
  • 몹시 원망하고 미워하다.
căm ghét, căm hờn
Tính từ형용사
    căm ghét, căm hờn
  • Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện.
  • 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다.
căm hờn, oán hận
Tính từ형용사
    căm hờn, oán hận
  • Rất oán giận và oan ức hay đáng tiếc và buồn, trong lòng có cảm giác cay đắng.
  • 몹시 원망스럽고 억울하거나 안타깝고 슬퍼 마음에 응어리가 지는 느낌이 있다.
căn bậc hai
Danh từ명사
    căn bậc hai
  • Từ để chỉ con số khi nói về giá trị nhận được khi nhân hai lần một số nào đó.
  • 어떤 수를 두 번 곱하여 얻은 값에 대하여 그 수를 이르는 말.
căn bệnh quái ác
Danh từ명사
    căn bệnh quái ác
  • (cách nói ẩn dụ) Căn bệnh xấu và đáng sợ như là ác quỷ.
  • (비유적으로) 악마와 같이 무섭고 나쁜 병.
căn bệnh thời trang, bệnh mốt
Danh từ명사
    căn bệnh thời trang, bệnh mốt
  • (cách nói ẩn dụ) Khuynh hướng theo sự thịnh hành (thời trang) không tốt một cách mù quáng.
  • (비유적으로) 좋지 않은 유행을 무턱대고 따르는 경향.
căn bệnh ung thư
Danh từ명사
    căn bệnh ung thư
  • (cách nói ẩn dụ) Trở ngại lớn hay việc xấu khó sửa.
  • (비유적으로) 큰 장애나 고치기 어려운 나쁜 일.
căn chính, gian chính
Danh từ명사
    căn chính, gian chính
  • Gian nhà chính trong căn nhà gồm nhiều gian.
  • 여러 채로 된 집에서 중심이 되는 집채.
căn cơ, nền móng
Danh từ명사
    căn cơ, nền móng
  • Cơ sở trở thành nền móng hay gốc rễ.
  • 뿌리나 밑바탕이 되는 기초.
căn cơ, thanh đạm
Tính từ형용사
    căn cơ, thanh đạm
  • Làm cho công việc hay cuộc sống chân thật và có thực chất, chặt chẽ.
  • 일이나 살림을 착실하고 실속 있게 하여 빈틈이 없다.
căn cơ, tiết kiệm
Tính từ형용사
    căn cơ, tiết kiệm
  • Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.
  • 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다.
căn cứ bí mật
Danh từ명사
    căn cứ bí mật
  • Trụ sở hoạt động chính trị bí mật không được thừa nhận một cách hợp pháp trong xã hội.
  • 사회에서 합법적으로 인정받지 못하는 비밀 정치 활동의 본부.
căn cứ, duyên cớ
Danh từ명사
    căn cứ, duyên cớ
  • Lí do của công việc.
  • 일의 까닭.
căn cứ, nơi ở
Danh từ명사
    căn cứ, nơi ở
  • Nơi trở thành căn cứ địa của cuộc sống.
  • 생활의 근거지가 되는 곳.
căn cứ phòng không
Danh từ명사
    căn cứ phòng không
  • Nơi được xây dựng trong lòng đất nhằm tránh các trận tập kích bằng máy bay hay các cuộc không kích bằng đại bác, tên lửa của địch.
  • 적의 항공기 폭격이나 대포, 미사일 등의 공격을 피하기 위하여 땅속에 마련해 놓은 시설.
căn cứ quân sự
    căn cứ quân sự
  • Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.
  • 국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.
căn cứ thứ ba, chốt ba
Danh từ명사
    căn cứ thứ ba, chốt ba
  • Trong bóng chày, căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.
  • 야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누.
căn cứ thứ hai, chốt nhì
Danh từ명사
    căn cứ thứ hai, chốt nhì
  • Căn cứ thứ hai ở giữa căn cứ thứ nhất và căn cứ thứ ba, trong bóng chày,
  • 야구에서, 일루와 삼루 사이에 있는 둘째 누.
căn cứ thứ nhất, chốt nhất
Danh từ명사
    căn cứ thứ nhất, chốt nhất
  • Căn cứ thứ nhất nằm giữa chốt nhà và căn cứ thứ hai có người bắt bóng, trong bóng chày.
  • 야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누.
căn cứ trên, dựa vào
Động từ동사
    căn cứ trên, dựa vào
  • Trở thành cơ sở của ý kiến hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 되다.
căn cứ, trạm, chốt
Danh từ명사
    căn cứ, trạm, chốt
  • Vật hình cái đệm ngồi màu trắng đặt ở 4 góc trong ở sân bóng chày.
  • 야구에서, 내야의 네 귀퉁이에 있는 흰색 방석 모양의 물건.
căn cứ vào, dựa trên
Động từ동사
    căn cứ vào, dựa trên
  • Đặt nền tảng.
  • 바탕을 두다.
căn cứ đầu não, cơ quan đầu não
Danh từ명사
    căn cứ đầu não, cơ quan đầu não
  • Căn cứ nhỏ quân ta xây dựng sau khi chiếm giữ một khu vực thuộc bờ sông hay bãi biển mà quân địch đang chiếm đóng.
  • 적군이 점령하고 있는 바닷가나 강가의 한 구역을 차지하고 마련한 작은 진지.
căn cứ địa
Danh từ명사
    căn cứ địa
  • Nơi trung tâm của họat động.
  • 활동의 중심인 곳.
căng
Tính từ형용사
    căng
  • Dây không dãn ra mà căng cứng.
  • 줄이 늘어지지 않고 팽팽하다.
Động từ동사
    căng
  • Có cảm giác như rất rắn chắc và kéo căng ra.
  • 매우 단단하고 잡아당기는 듯한 느낌이 들다.
Động từ동사
    căng
  • Làm cho thần kinh sắc bén và nhạy cảm.
  • 신경을 날카롭고 예민하게 하다.
Tính từ형용사
    căng
  • Vật thể không dài ra và duỗi mở thẳng ra một cách đầy sức lực.
  • 물체가 늘어지지 않고 힘 있게 곧게 펴져 있다.
căng, chỉ vừa đủ
Tính từ형용사
    căng, chỉ vừa đủ
  • Chỉ vừa đủ, không thừa hay thiếu.
  • 남거나 모자람이 없이 빠듯하다.
căng cơ
Động từ동사
    căng cơ
  • Cơ bắp căng cứng và tròn.
  • 근육이 단단하고 둥글게 뭉치다.
căng cứng, xơ cứng, cứng ngắc
Động từ동사
    căng cứng, xơ cứng, cứng ngắc
  • Một phần thân thể như cơ bắp hoặc đoạn xương trở nên cứng.
  • 근육이나 뼈마디 등 신체의 일부가 뻣뻣하게 되다.
căng cứng, căng chật
Tính từ형용사
    căng cứng, căng chật
  • Cứng và chắc đến độ không thể ấn xuống.
  • 누를 수 없을 정도로 굳고 단단하다.
căng, gồng
Động từ동사
    căng, gồng
  • Làm xuất hiện sự sung huyết...
  • 핏발 등을 나타나게 하다.
căng mọng, đầy đặn
Tính từ형용사
    căng mọng, đầy đặn
  • Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt.
  • 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍다.
căng phính, căng mọng, căng tròn
Tính từ형용사
    căng phính, căng mọng, căng tròn
  • Thịt rất béo hay phồng lên nên căng.
  • 살이 몹시 찌거나 붓거나 하여 팽팽하다.
căng phồng
Động từ동사
    căng phồng
  • Vật thể nở ra đồng thời thể tích to lên.
  • 물체가 늘어나면서 부피가 커지다.
căng phồng, nhô lên
Phó từ부사
    căng phồng, nhô lên
  • Với trạng thái lên cân hay sưng nên lồi lên rõ rệt.
  • 살이 찌거나 부어서 볼룩하게 도드라져 있는 상태로.
Tính từ형용사
    căng phồng, nhô lên
  • Lên cân hay sưng nên lồi lên rõ rệt.
  • 살이 찌거나 부어서 볼룩하게 도드라져 있다.
căng ra
Phó từ부사
    căng ra
  • Hình ảnh rất căng thẳng hay bỏ nhiều công sức.
  • 아주 긴장하거나 몹시 힘을 주는 모양.
căng thẳng
Động từ동사
    căng thẳng
  • Tập trung cao độ và không yên trong lòng.
  • 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리다.
Tính từ형용사
    căng thẳng
  • Tình thế hay không khí không êm ái mà rất gượng gạo.
  • 정세나 분위기 등이 부드럽지 못하고 매우 딱딱하다.
căng thẳng lo lắng
Động từ동사
    căng thẳng lo lắng
  • Có cái gì đó vướng bận trong lòng nên sợ hãi và không yên tâm sợ điều không hay xảy ra.
  • 마음에 걸리는 게 있어 겁이 나고 탈이 날까 불안해하다.
căng tròn, đầy đặn
Động từ동사
    căng tròn, đầy đặn
  • Béo lên.
  • 살이 찌다.
Idiomcăng túi, túi căng
    căng túi, túi căng
  • Có nhiều tiền.
  • 돈을 많이 갖고 있다.

+ Recent posts

TOP