công nghệ thông tin
    công nghệ thông tin
  • Ngành công nghiệp thực hiện các công việc liên quan đến sự sản xuất, thu thập, sửa đổi, truyền đạt thông tin v.v...
  • 정보의 생산, 수집, 가공, 전달 등에 관한 일을 다루는 산업.
công nguyên
Danh từ명사
    công nguyên
  • Năm khởi điểm tính niên đại trong lịch sử.
  • 역사에서 연대를 세는 시작점이 되는 해.
công nhân
Danh từ명사
    công nhân
  • Người làm việc trong nhà máy.
  • 공장에서 일하는 사람.
công nhận
Động từ동사
    công nhận
  • Công nhận một cách chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.
  • 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정하다.
công nhân kỹ thuật
Danh từ명사
    công nhân kỹ thuật
  • Người lao động dùng kỹ thuật sửa chữa hoặc chế tạo máy móc.
  • 기술을 가지고 기계 등을 수리하거나 제작하는 노동자. 기술공.
Danh từ명사
    công nhân kỹ thuật
  • Người làm việc sử dụng kỹ thuật đặc biệt để sửa chữa hay tạo ra dụng cụ hoặc máy móc v.v ...
  • 특정한 기술을 이용하여 기계나 기구 등을 만들거나 수리하는 일을 하는 사람.
công nhân lao động chân tay
Danh từ명사
    công nhân lao động chân tay
  • Người sống bằng nghề lao động tay chân và nhận tiền công.
  • 육체노동을 하여 돈을 받고 살아가는 사람.
công nhân, người lao động
Danh từ명사
    công nhân, người lao động
  • Người làm việc.
  • 일을 하는 사람.
công nhân, người làm ở nhà máy
Danh từ명사
    công nhân, người làm ở nhà máy
  • Người lao động ở lĩnh vực sản xuất, là từ có nguồn gốc từ việc những người làm trong công xưởng mặc đồ làm việc màu xanh.
  • 공장에서 일하는 사람들이 푸른 작업복을 입는 것에서 온 말로, 생산 분야의 직업을 가진 노동자.
công nhân sản xuất
Danh từ명사
    công nhân sản xuất
  • Người làm việc ở nhà máy.
  • 공장에서 일하는 사람.
công nhân viên chức.
Danh từ명사
    công nhân viên chức.
  • Công chức và nhân viên.
  • 임원과 직원.
công nhân viên chức, công chức
Danh từ명사
    công nhân viên chức, công chức
  • Người làm việc ở các cơ quan hay đoàn thể nhà nước.
  • 국가 기관이나 공공 단체의 직책을 맡거나 그러한 직위에 있는 사람.
công nhận
Động từ동사
    công nhận
  • Thừa nhận cho.
  • 인정하여 주다.
công nhận, thừa nhận
Động từ동사
    công nhận, thừa nhận
  • Chấp nhận hay cho rằng cái nào đó là xác thực.
  • 어떤 것이 확실하다고 여기거나 받아들이다.
công nhận, đánh giá cao
Động từ동사
    công nhận, đánh giá cao
  • Công nhận giá trị của người khác hay việc nào đó.
  • 다른 사람이나 어떤 일의 가치를 인정하다.
công nhật, sự đi làm công nhật
Danh từ명사
    công nhật, sự đi làm công nhật
  • Việc nhận tiền và làm việc theo đơn vị ngày.
  • 하루 단위로 돈을 받고 일함.
công nông nghiệp
Danh từ명사
    công nông nghiệp
  • Công nghiệp và nông nghiệp.
  • 농업과 공업.
công phu, trau chuốt
Tính từ형용사
    công phu, trau chuốt
  • Rất đẹp và khít khao.
  • 아주 곱고 촘촘하다.
công quỹ
Danh từ명사
    công quỹ
  • Tiền thuộc quyền sở hữu của tổ chức chứ không phải của cá nhân.
  • 개인이 아닌 단체 소유의 돈.
công suất
Danh từ명사
    công suất
  • Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài.
  • 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
công sứ
Danh từ명사
    công sứ
  • Nhà ngoại giao đại diện cho đất nước được phái đi làm việc ở nước ngoài, sau đại sứ.
  • 국가를 대표하여 외국에 파견되는 외교 사절로 대사 다음의 외교관.
công sức
Danh từ명사
    công sức
  • Sự vất vả hoặc sức lực tốn vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 드는 힘이나 수고.
công sứ quán
Danh từ명사
    công sứ quán
  • Nơi mà nhà ngoại giao được cử ra nước ngoài làm việc.
  • 외교관이 해외에 파견되어 사무를 보는 곳.
công sự, tường chắn, tường chặn
Danh từ명사
    công sự, tường chắn, tường chặn
  • Tường đắp để chặn sự tấn công của quân địch.
  • 적의 공격을 막기 위해 쌓은 벽.
công ten nơ
Danh từ명사
    công ten nơ
  • Hòm lớn được làm bằng sắt chủ yếu dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.
  • 화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자.
công thương nghiệp
Danh từ명사
    công thương nghiệp
  • Thương nghiệp và công nghiệp.
  • 상업과 공업.
công thần
Danh từ명사
    công thần
  • Quan có công đặc biệt đối với đất nước.
  • 나라에 특별한 공을 세운 신하.
công thủ
Danh từ명사
    công thủ
  • Sự tấn công và phòng vệ.
  • 공격과 수비.
công thức
Danh từ명사
    công thức
  • Cái diễn tả quy tắc trong tính toán toán học, khoa học bằng con số hay ký hiệu.
  • 수학 계산, 과학에서 법칙을 수식이나 기호로 나타낸 것.
Danh từ명사
    công thức
  • Cách liên kết số hay chữ thể hiện số hay lượng bằng ký hiệu rồi làm xuất hiện ý nghĩa mang tính toán học.
  • 수나 양을 나타내는 숫자나 문자로 수학적인 뜻을 나타내도록 한 식.
Danh từ명사
    công thức
  • Cái dùng con số, chữ viết, kí hiệu… để giải thích phương pháp nào đó trong toán học.
  • 수학에서, 숫자, 문자, 기호 등을 써서 어떤 방법을 설명하는 것.
công ti con
Danh từ명사
    công ti con
  • Công ti có quan hệ kinh tế với công ti lớn và chịu sự chi phối của công ti đó.
  • 큰 회사와 경제적 관계를 맺어 그 회사의 지배를 받는 회사.
công ti cổ phần
Danh từ명사
    công ti cổ phần
  • Biểu thị thể hiện nghĩa "công ti cổ phần".
  • ‘주식회사’의 뜻을 나타내는 표시.
công ti khác
Danh từ명사
    công ti khác
  • Công ti không phải công ti của mình.
  • 자기 회사가 아닌 다른 회사.
công ti mình
Danh từ명사
    công ti mình
  • Công ti mà mình trực thuộc.
  • 자신이 속해 있는 회사.
công trái
Danh từ명사
    công trái
  • Tín phiếu do nhà nước hay chính quyền địa phương phát hành để huy động vốn.
  • 국가나 지방 자치 단체가 자금을 마련하기 위해 발행하는 채권.
công trình
Danh từ명사
    công trình
  • Việc xây mới hoặc sửa tòa nhà hay công trình.
  • 시설이나 건물 등을 새로 짓거나 고침.
công trình công cộng, tòa nhà công cộng
Danh từ명사
    công trình công cộng, tòa nhà công cộng
  • Tòa nhà nhiều người cùng dùng chung như thư viện, trường học.
  • 학교, 도서관 등 여러 사람들이 같이 쓰는 건물.
công trình khó
Danh từ명사
    công trình khó
  • Một công trình khó thi công.
  • 어렵고 힘든 공사.
công trình kiến trúc
Danh từ명사
    công trình kiến trúc
  • Vật hay nhà xây to.
  • 크게 지은 집이나 물건.
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
Danh từ명사
    công trình kiến trúc, công trình xây dựng
  • Nhà cửa hay công trình xây trên đất.
  • 땅 위에 지은 건물이나 시설.
công trình nước sạch
Danh từ명사
    công trình nước sạch
  • Công trình truyền dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.
  • 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
Danh từ명사
    công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
  • Việc làm ra những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà vì mục đích nào đó. Hoặc những thư như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà như vậy.
  • 어떤 목적을 위하여 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건을 만듦. 또는 그런 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건.
công trình, tòa nhà, công trình thiết bị
Danh từ명사
    công trình, tòa nhà, công trình thiết bị
  • Những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà được làm ra vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위하여 만들어 놓은 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건.
công trình và kiến trúc
Danh từ명사
    công trình và kiến trúc
  • Công trình và kiến trúc.
  • 토목과 건축.
công trình xây dựng, công trình công cộng
    công trình xây dựng, công trình công cộng
  • Công trình sửa chữa và làm sông ngòi và đất đai.
  • 땅과 하천 등을 고쳐 만드는 공사.
công trình xây dựng cơ bản
Danh từ명사
    công trình xây dựng cơ bản
  • Công trình sửa chữa những cái như đất và sông suối, làm đê, hang, cầu, đường v.v...
  • 땅과 하천 등을 고쳐서 도로, 다리, 굴, 둑 등을 만드는 공사.
cổng trường
Danh từ명사
    cổng trường
  • Cổng của trường học.
  • 학교의 문.
công trường tu bổ, công trường tu sửa
    công trường tu bổ, công trường tu sửa
  • Công trường sửa chữa sự cũ nát hay xuống cấp của toà nhà hay cơ sở vật chất.
  • 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고치는 공사.
công trường xây dựng
Danh từ명사
    công trường xây dựng
  • Nơi việc xây dựng đang diễn ra.
  • 공사가 벌어지는 장소.
công ty
Danh từ명사
    công ty
  • Công ty này.
  • 이 회사.
Danh từ명사
    công ty
  • Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh.
  • 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
công ty bảo hiểm
    công ty bảo hiểm
  • Công ty bán sản phẩm bảo hiểm và quản lý số tiền đó, khi có xảy ra tai nạn thì chi trả tiền bảo hiểm theo điều kiện của hợp đồng.
  • 보험 상품을 팔아 그 돈을 관리하고, 사고가 발생하면 계약 조건에 따라 보험금을 지급하는 회사.
công ty chứng khoán
Danh từ명사
    công ty chứng khoán
  • Công ty làm việc tiền tệ hay đại diện cho nhà đầu tư để mua bán chứng khoán.
  • 투자자 대신 증권을 사고팔거나 금융 일을 하는 회사.
công ty con, công ty trực thuộc
Danh từ명사
    công ty con, công ty trực thuộc
  • Công ty trực thuộc một công ty lớn hay một tập đoàn.
  • 큰 회사나 기업 그룹에 속해 있는 회사.
công ty cổ phần
Danh từ명사
    công ty cổ phần
  • Công ty mà vốn và kinh doanh được tách rời, phát hành cổ phiếu và nhận đầu tư từ nhiều người, phân chia lợi nhuận theo tỷ lệ đầu tư đó.
  • 주식을 발행하여 여러 사람으로부터 투자를 받고 투자한 만큼 이익을 배당하는, 자본과 경영이 분리된 회사.
công ty của tôi
Danh từ명사
    công ty của tôi
  • Từ mà người nói chỉ công ty nơi mình làm việc một cách chính thức.
  • 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자기가 다니는 회사를 가리키는 말.
công ty, doanh nghiệp
Danh từ명사
    công ty, doanh nghiệp
  • Công ty do chính phủ thành lập ra để thực hiện những dự án do nhà nước chủ quản.
  • 국가가 주관하는 사업을 위하여 정부가 만든 기업.
công ty du lịch, công ty lữ hành
Danh từ명사
    công ty du lịch, công ty lữ hành
  • Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan.
  • 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
công ty, hãng
Phụ tố접사
    công ty, hãng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'công ty'.
  • ‘회사’의 뜻을 더하는 접미사.
công ty làm dịch vụ
Danh từ명사
    công ty làm dịch vụ
  • Công ty nhận xử lý thay công việc cho khách hàng.
  • 고객의 일을 대신 맡아 처리하는 업체.
công ty lớn, doanh nghiệp lớn
Danh từ명사
    công ty lớn, doanh nghiệp lớn
  • Doanh nghiệp có quy mô lớn với số vốn đầu tư cao và nhân viên nhiều.
  • 자본이나 직원의 수가 많은, 큰 규모의 기업.
công ty mẹ
Danh từ명사
    công ty mẹ
  • Doanh nghiệp vốn dĩ là doanh nghiệp gốc, khi doanh nghiệp khác tách ra từ một doanh nghiệp.
  • 한 기업에서 다른 기업이 갈라져 나왔을 때, 모체가 되는 원래의 기업.
công ty phim
Danh từ명사
    công ty phim
  • Công ty làm hoặc mua bán phim hay làm việc chia phim cho các rạp chiếu phim.
  • 영화를 만들거나 사고팔거나 영화관에 나누어 주는 일을 하는 회사.
công ty sản xuất, công ty chế tạo, doanh nghiệp chế tác
Danh từ명사
    công ty sản xuất, công ty chế tạo, doanh nghiệp chế tác
  • Công ty làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.
  • 물건이나 예술 작품을 만드는 회사.
công ty sản xuất, doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
Danh từ명사
    công ty sản xuất, doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
  • Doanh nghiệp hoạt động sản xuất.
  • 생산 활동을 하는 업체.
công ty tư nhân
    công ty tư nhân
  • Công ty do một người nắm giữ toàn bộ hoặc phần lớn nguồn vốn hay cổ phiếu.
  • 한 사람이 자본이나 주식의 전부 또는 대부분을 가지고 있는 회사.
công ty vận tải
Danh từ명사
    việc vận tải, việc vận chuyển; công ty vận tải
  • Việc chất lên và chuyên chở đồ vật. Hoặc công ty như vậy.
  • 물건을 실어 나름. 또는 그런 회사.
    công ty vận tải
  • Công ty nhận tiền và chuyên chở đồ vật.
  • 물건을 실어 날라 주고 돈을 받는 회사.
công tác
Danh từ명사
    công tác
  • Sự hoạt động hay sắp xếp công việc với ý đồ nào đó.
  • 어떤 의도를 가지고 일을 꾸미거나 활동함.
Động từ동사
    công tác
  • Làm việc ở cơ quan nhà nước hay đoàn thể công cộng...
  • 국가 기관이나 공공 단체 등에서 일을 하다.
công tác, dự án
Danh từ명사
    công tác, dự án
  • Hoạt động xã hội thực hiện có tổ chức với mục đích khác không phải là tiền.
  • 돈이 아닌 다른 목적을 가지고 조직적으로 하는 사회 활동.
công tác phí
Danh từ명사
    công tác phí
  • Chi phí dành cho việc đi công tác.
  • 출장에 드는 비용.
công tác xã hội
Danh từ명사
    công tác xã hội
  • Công việc do tổ chức hay cá nhân thực hiện nhằm cải thiện đời sống của những người dân thường và giúp đỡ những người gặp hoàn cảnh khó khăn.
  • 개인이나 단체가 일반 사람들의 생활을 개선하고 어려운 사람들을 보살피기 위해 벌이는 사업.
công tư, công và tư
Danh từ명사
    công tư, công và tư
  • Việc chung và việc riêng.
  • 공적인 일과 사적인 일.
Proverbs, công tư phân minh, công ra công tư ra tư
    (công là công mà tư là tư), công tư phân minh, công ra công tư ra tư
  • Cần phải phân biệt nghiêm túc việc liên quan đến cá nhân và việc liên quan đến tổ chức, đoàn thể, xã hội hay nhà nước.
  • 국가나 사회, 단체, 집단 등에 관한 일과 개인에 관한 일은 엄격하게 구분해야 한다.
công tước
Danh từ명사
    công tước
  • Tước vị cao nhất trong 5 cấp tước vị phong tặng trong xã hội quý tộc Phương Tây.
  • 서양의 귀족 사회에서 수여한 다섯 등급의 작위 가운데 가장 높은 첫째 작위.
công tước, ngài công tước
Danh từ명사
    công tước, ngài công tước
  • (cách nói kính trọng) Người nhận tước vị của quý tộc ở Anh.
  • (높이는 말로) 영국에서 귀족의 작위를 받은 사람.
công tắc
Danh từ명사
    công tắc
  • Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay.
  • 전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치.
công tắc điện
Danh từ명사
    công tắc điện
  • Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện.
  • 전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치.
công viên
Danh từ명사
    công viên
  • Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi.
  • 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.

+ Recent posts

TOP