có vẻ, dường như
    có vẻ, dường như
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán hiện tại việc nào đó đã xảy ra hoặc là trạng thái nào đó qua xem xét sự việc hoặc tình huống khác.
  • 다른 사실이나 상황으로 보아 현재 어떤 일이 일어나고 있거나 어떤 상태라고 추측함을 나타내는 표현.
    có vẻ, dường như
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán hiện tại việc nào đó đã xảy ra hoặc là trạng thái nào đó qua xem xét sự việc hoặc tình huống khác.
  • 다른 사실이나 상황으로 보아 현재 어떤 일이 일어났거나 어떤 상태라고 추측함을 나타내는 표현.
    có vẻ, dường như
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán việc nào đó sẽ xảy ra hoặc sẽ là trạng thái nào đó qua xem xét sự việc hay tình huống khác.
  • 다른 사실이나 상황으로 보아 앞으로 어떤 일이 일어나거나 어떤 상태일 것이라고 추측함을 나타내는 표현.
    có vẻ, dường như
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán hiện tại việc nào đó đã xảy ra hoặc là trạng thái nào đó qua xem xét sự việc hoặc tình huống khác.
  • 다른 사실이나 상황으로 보아 현재 어떤 일이 일어났거나 어떤 상태라고 추측함을 나타내는 표현.
    có vẻ, dường như
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán việc nào đó sẽ xảy ra hoặc sẽ là trạng thái nào đó qua xem xét sự việc hay tình huống khác.
  • 다른 사실이나 상황으로 보아 앞으로 어떤 일이 일어나거나 어떤 상태일 것이라고 추측함을 나타내는 표현.
có vẻ, hình như
Tính từ bổ trợ보조 형용사
    có vẻ, hình như
  • Từ thể hiện sự phỏng đoán hoặc biết nhưng không chính xác về hành động hoặc trạng thái mà vế trước đề cập.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 미루어 생각하거나 정확하지는 않지만 알고 있음을 나타내는 말.
có vẻ hợp lý, có vẻ giống thật
Tính từ형용사
    có vẻ hợp lý, có vẻ giống thật
  • Nhìn bề ngoài thì có vẻ như đáng được xem là sự thật.
  • 겉으로 보기에 제법 사실이라고 여길 만하다.
có vẻ não nùng, có vẻ não nề, có vẻ thểu não
Tính từ형용사
    có vẻ não nùng, có vẻ não nề, có vẻ thểu não
  • Có phần tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt.
  • 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않은 데가 있다.
có vẻ thèm thuồng, có vẻ thèm khát
Động từ동사
    có vẻ thèm thuồng, có vẻ thèm khát
  • Do rất muốn ăn hay muốn có được mà liên tục chép môi hay bồn chồn.
  • 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 계속 입맛을 다시거나 안달하다.
có vị
Động từ동사
    có vị
  • Vị được cảm nhận.
  • 맛이 느껴지다.
có, với
Động từ동사
    có, với
  • Làm cho cái gì đó thành đối tượng.
  • 무엇을 대상으로 하다.
có, xuất hiện
Động từ동사
    có, xuất hiện
  • Có thể nghe hoặc được xem trên đài phát thanh truyền hình.
  • 방송을 듣거나 볼 수 있게 되다.
có âm mưu
Động từ동사
    có âm mưu
  • Sắp đặt việc không hay một cách giấu diếm với mục đích xấu.
  • 나쁜 목적으로 몰래 못된 일을 꾸미다.
Idiomcó ích, có lợi
    có ích, có lợi
  • Trở nên có lợi hay giúp ích.
  • 이익이나 도움이 되다.
Idiomcó ý chí
    có ý chí
  • Trưởng thành về mặt tinh thần, suy nghĩ chín chắn và đáng tin cậy.
  • 정신적으로 성숙하고 생각이 깊으며 믿음직하다.
có ý, có lòng
Tính từ형용사
    có ý, có lòng
  • Có tâm ý muốn làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
Proverbs, có ý có tứ, ăn tùy nơi chơi tùy chỗ
    (xem chăn đệm rồi hãy duỗi chân), có ý có tứ, ăn tùy nơi chơi tùy chỗ
  • Hãy cân nhắc thời điểm và địa điểm để hành động.
  • 때와 장소를 가려 행동하라.
có ý nghĩa
Tính từ형용사
    có ý nghĩa
  • Có giá trị hay bổ ích.
  • 가치나 보람이 있다.
Động từ동사
    có ý nghĩa
  • Việc, hành động hay hiện tượng... nào đó có nghĩa gì đó.
  • 어떠한 일, 행동, 현상 등이 무엇을 뜻하다.
có ý nghĩa, bổ ích
Tính từ형용사
    có ý nghĩa, bổ ích
  • Có kết quả hay giá trị tốt, cảm giác hài lòng sau khi làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 한 뒤에 좋은 결과나 가치, 만족한 느낌이 있다.
có ý nghĩa sâu sắc
Tính từ형용사
    có ý nghĩa sâu sắc
  • Giá trị hay tầm quan trọng lớn.
  • 가치나 중요성이 크다.
có ý ngầm, có ẩn ý
Tính từ형용사
    có ý ngầm, có ẩn ý
  • Có sự tình không để lộ ra ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않은 사정이 있다.
có ý thích, có ý muốn
Động từ동사
    có ý thích, có ý muốn
  • Nảy sinh tư tưởng muốn làm.
  • 하고 싶은 마음이 생기다.
có ý định
Động từ동사
    có ý định
  • Có ý định làm điều gì đó.
  • 무엇을 하고자 하는 마음을 가지다.
Idiomcó ý định, mong muốn
    có ý định, mong muốn
  • Có suy nghĩ muốn làm hay sỡ hữu cái gì đó.
  • 무엇을 하거나 가지고 싶은 생각이 있다.
có ý đồ, có ý định
Động từ동사
    có ý đồ, có ý định
  • Suy nghĩ hoặc lên kế hoạch định làm gì đó.
  • 무엇을 하고자 생각하거나 계획하다.
có điềm lành
Tính từ형용사
    có điềm lành
  • Có vẻ điều phúc và tốt lành sắp xảy ra.
  • 복되고 좋은 일이 일어날 듯하다.
có đáng gì, đáng gì đâu
Thán từ감탄사
    có đáng gì, đáng gì đâu
  • Lời nói có ý không coi điều gì là to tát.
  • 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
có… đâu
vĩ tố어미
    có… đâu
  • (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phản bác một cách nhẹ nhàng đối với sự việc nào đó.
  • (예사 낮춤으로) 어떤 사실에 대하여 가볍게 반박함을 나타내는 종결 어미.
có được
Động từ동사
    có được
  • Xuất hiện thời gian hay cơ hội để làm việc gì đó.
  • 무엇을 할 만한 시간이나 기회가 생기다.
Động từ동사
    có được
  • Nhận được tiền.
  • 돈을 얻다.
Động từ동사
    có được
  • Cái vốn không phải là của mình trở thành cái của mình.
  • 자기의 것이 아니던 것이 자기의 것으로 되다.
Động từ동사
    có được
  • Tìm được và có thể sử dụng người làm.
  • 일하는 사람을 구하여 쓸 수 있게 되다.
Động từ동사
    có được
  • Có chứng cứ...
  • 증거 등을 가지다.
có được, lấy được
Động từ동사
    có được, lấy được
  • Làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được.
  • 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가지다.
có được, nhận được
Động từ동사
    có được, nhận được
  • Đón nhận một người nào đó như một thành viên gia đình.
  • 어떤 사람을 가족의 한 사람으로 맞다.
có được, nắm giữ
Động từ동사
    có được, nắm giữ
  • Kiếm được hay có được những thứ như tiền bạc hay tài sản.
  • 돈이나 재물 등을 벌거나 가지다.
có được, tìm được
Động từ동사
    có được, tìm được
  • Đối tượng mà được mong mỏi, xuất hiện hoặc có chỗ đứng.
  • 바라던 대상이 나타나거나 자리가 생기다.
có định ... không , sẽ .... chứ
vĩ tố어미
    có định ... không , sẽ .... chứ
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi xem người nghe sắp tới có ý thực hiện hành động nào đó hay không.
  • (아주높임으로) 듣는 사람이 앞으로 어떤 행동을 할 의사가 있는지 물을 때 쓰는 종결 어미.
vĩ tố어미
    có định ... không , sẽ .... chứ
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi xem người nghe sắp tới có ý thực hiện hành động nào đó hay không.
  • (아주높임으로) 듣는 사람이 앞으로 어떤 행동을 할 의사가 있는지 물을 때 쓰는 종결 어미.
có độc, độc hại
Tính từ형용사
    có độc, độc hại
  • Có chất độc nên có hại.
  • 독이 있어 해롭다.
có đức, đức độ
Tính từ형용사
    có đức, đức độ
  • Tính cách hiền hậu và tấm lòng rộng rãi.
  • 성품이 착하고 마음이 넓다.
Danh từ명사
  • Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha.
  • 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
  • Người phụ nữ trẻ chưa kết hôn.
  • 결혼하지 않은 젊은 여자.
Danh từ명사
  • (cách nói khách sáo) Người phụ nữ trưởng thành thông thường.
  • (대접하는 말로) 보통의 성인 여자.
cô, bà
Danh từ명사
    cô, bà
  • Từ từ xưng hô gắn trước họ của người phụ nữ đã kết hôn.
  • 결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ명사
    cô, bà
  • (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã kết hôn.
  • (높이는 말로) 결혼한 여자.
cô, bác
Danh từ명사
    cô, bác
  • Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong nhóm người lạ.
  • 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.
cô bé
Danh từ명사
    cô bé
  • Đứa bé gái có chiều cao và thân hình thấp bé.
  • 키나 몸집이 작은 여자아이.
Danh từ명사
    cô bé
  • Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn.
  • 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
cô bé Lọ Lem
Danh từ명사
    cô bé Lọ Lem
  • Nhân vật nữ chính xuất hiện trong câu chuyện 'Cô bé Lọ Lem'. Bị mẹ kế bạc đãi và làm việc vất vả và rồi được sự giúp đỡ của bà tiên nên đã gặp và kết hôn cùng hoàng tử.
  • '신데렐라' 이야기에 나오는 여자 주인공. 계모에게 구박을 받으며 궂은 일을 하다가 요술 할머니의 도움으로 왕자를 만나 결혼한다.
  • cô bé Lọ Lem
  • (cách nói ẩn dụ) Cô gái thoáng chốc có được thân phận cao sang hay trở nên nổi tiếng.
  • (비유적으로) 하루아침에 높은 신분이 되거나 유명해진 여자.
cô, cô đặc, chất cô đặc
Danh từ명사
    cô, cô đặc, chất cô đặc
  • Việc giảm một số thành phần có trong vật chất nào đó để làm cho tính chất của vật chất đó trở nên đậm đặc hơn.
  • 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 함.
cô dâu, cô dâu mới
Danh từ명사
    cô dâu, cô dâu mới
  • Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn.
  • 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.
cô dâu mới
Danh từ명사
    saedaek; cô dâu mới
  • (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.
  • (높이는 말로) 새색시.
Danh từ명사
    cô dâu mới
  • Người mới về nhà chồng.
  • 새로 시집온 사람.
Danh từ명사
    saesaeksi; cô dâu mới
  • Cô gái vừa mới kết hôn.
  • 이제 막 결혼한 여자.
Danh từ명사
    cô dâu mới
  • Cô gái vừa kết hôn.
  • 이제 막 결혼한 여자.
cô dâu tương lai, hình mẫu cô dâu lý tưởng
Danh từ명사
    cô dâu tương lai, hình mẫu cô dâu lý tưởng
  • Người con gái xứng đáng trở thành cô dâu. Hoặc người con gái sau này sẽ trở thành cô dâu.
  • 신부가 될 만한 여자. 또는 앞으로 신부가 될 여자.
cô, dì
Danh từ명사
    cô, dì
  • Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ ngang hàng với cha mẹ trong quan hệ bà con.
  • 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 여자를 이르거나 부르는 말.
cô..., em...
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cô..., em...
  • Từ chỉ hoặc gọi hơi tôn trọng người dưới là phụ nữ.
  • 여자인 아랫사람을 조금 높여 이르거나 부르는 말.
cô em chồng
Danh từ명사
    cô em chồng
  • Em gái của chồng.
  • 손아래 시누이.
cô giáo
Danh từ명사
    cô giáo
  • Giáo viên nữ.
  • 여자 선생.
cô giáo, giáo viên nữ
Danh từ명사
    cô giáo, giáo viên nữ
  • Giáo viên nữ.
  • 여자 교사.
cô gái
Danh từ명사
    saeksi; cô gái
  • Cô gái trẻ chưa kết hôn.
  • 결혼하지 않은 젊은 여자.
Danh từ명사
    cô gái
  • Phụ nữ trẻ chưa kết hôn.
  • 결혼하지 않은 젊은 여자.
cô gái còn trinh, cô gái đồng trinh
Danh từ명사
    cô gái còn trinh, cô gái đồng trinh
  • Cô gái chưa quan hệ tình dục lần nào với nam giới.
  • 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
cô gái, gái chưa chồng
Danh từ명사
    cô gái, gái chưa chồng
  • Phụ nữ trưởng thành chưa kết hôn.
  • 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
cô gái độc thân
Danh từ명사
    cô gái độc thân
  • Cô gái sống một mình không có bạn đời.
  • 배우자가 없이 혼자 사는 여자.
cô họ
Danh từ명사
    cô họ
  • Chị em họ của bố.
  • 아버지의 사촌인 여자 형제.
cô lập
Động từ동사
    cô lập
  • Tách ra riêng biệt, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
  • 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지다.
cô lập ai đó
Động từ동사
    cô lập ai đó
  • Làm cho ai đó bị tách ra một mình và không cho qua lại với người khác hoặc nơi khác.
  • 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 하다.
cô lập, cách li, heo hút
Tính từ형용사
    cô lập, cách li, heo hút
  • Tách riêng một mình nên yên ắng và lạnh lẽo.
  • 혼자 따로 떨어져 있어 조용하고 으슥하다.
côm cốp, canh cách, rồm rộp
Phó từ부사
    côm cốp, canh cách, rồm rộp
  • Tiếng cắn vật cứng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양.
công
Danh từ명사
    công
  • > Nỗ lực hoặc sự công sức dành cho việc nào đó. Hoặc thành quả của việc đó.
  • 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.
công binh, lính công binh
Danh từ명사
    công binh, lính công binh
  • Bộ phận đảm trách những công việc liên quan đến cơ sở vật chật cơ bản, xây dựng, đo đạc, và giải toả trong quân đội. Hoặc lính thuộc bộ phận đó.
  • 군대에서 토목, 건설, 측량, 폭파 등의 임무를 맡은 부대. 또는 그에 속한 군인.
công báo, công bố
Động từ동사
    công báo, công bố
  • Thông báo rộng rãi đến nhiều người.
  • 여러 사람에게 널리 알리다.
công báo, thông tin chính phủ
Danh từ명사
    công báo, thông tin chính phủ
  • Việc cơ quan nhà nước thông báo rộng rãi đến toàn dân tình hình hoạt động và các công việc.
  • 국가 기관이 각종 업무 및 활동 상황을 국민에게 널리 알림.
công bát
Danh từ명사
    công bát
  • Nhạc cụ to nhất và phát ra âm thấp nhất trong số nhạc cụ dây, có hình giống như violon.
  • 바이올린처럼 생긴 현악기 중에서 크기는 가장 크고 소리는 가장 낮은 음을 내는 악기.
công bình, công bằng
Tính từ형용사
    công bình, công bằng
  • Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
  • 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
công bằng
Tính từ형용사
    công bằng
  • Không nghiêng về một phía mà khách quan và đúng đắn.
  • 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바르다.

+ Recent posts

TOP