công bằng hóa, công minh hóa
Động từ동사
    công bằng hóa, công minh hóa
  • Chuyển sang trạng thái không có định kiến hay suy nghĩ vô ích.
  • 쓸데없는 생각이나 선입관 등이 없는 상태로 돌리다.
công bằng vô tư, công bình vô tư
Tính từ형용사
    công bằng vô tư, công bình vô tư
  • Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào theo tình cảm cá nhân.
  • 개인의 감정에 따라 어느 쪽으로 치우지지 않고 모든 사람에게 고르다.
công bố
Động từ동사
    công bố
  • Thông báo rộng rãi đến dân chúng một quy định hay điều luật nào đó.
  • 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알리다.
Động từ동사
    công bố
  • Thông báo rộng rãi một cách chính thức việc đã được nhà nước quyết định.
  • 나라에서 결정한 일을 공식적으로 널리 알리다.
công bố, ban bố
Động từ동사
    công bố, ban bố
  • Cơ quan nhà nước làm cho pháp lệnh hay chính sách... được biết tới rộng rãi.
  • 국가 기관에서 법령이나 정책 등을 세상에 널리 알리다.
công bố, phát biểu
Động từ동사
    công bố, phát biểu
  • Thể hiện và làm cho biết đến sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó một cách rộng rãi.
  • 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알리다.
công bố , ra
Động từ동사
    công bố , ra
  • Cho biết việc nào đó hoặc tài liệu yêu cầu được chuyển.
  • 어떤 일을 알리거나 요구하는 서류 등이 전해지다.
công bố, ra
Động từ동사
    công bố, ra
  • Sản phẩm được sản xuất hoặc nhân vật xuất hiện.
  • 상품이 생산되거나 인물이 나타나다.
công bố, tuyên bố công khai
Động từ동사
    công bố, tuyên bố công khai
  • Nói công khai trước nhiều người.
  • 여러 사람 앞에서 공개적으로 말하다.
công bố, đưa ra
Động từ동사
    công bố, đưa ra
  • Khẳng định hay cho biết sự thật nào đó một cách chính thức.
  • 어떤 사실을 공적으로 주장하거나 알리다.
công chúa
Danh từ명사
    công chúa
  • Con gái của vua và hoàng hậu.
  • 왕과 왕비 사이에 태어난 딸.
  • công chúa
  • Cách gọi bé gái một cách trìu mến.
  • 여자아이를 귀엽게 부르는 말.
công chúa Bạch Tuyết
    công chúa Bạch Tuyết
  • Một trong những truyện cổ tích được lưu truyền từ nước Đức. Hoặc nhân vật nữ chính xuất hiện trong truyện đó.
  • 독일에서 전해 내려오는 옛날이야기의 하나. 또는 그 이야기에 나오는 여자 주인공.
công chúng
Danh từ명사
    công chúng
  • Phần lớn mọi người trong xã hội.
  • 사회의 대부분 사람들.
Danh từ명사
    công chúng
  • Tập hợp của nhiều người.
  • 많은 사람들의 무리.
công chức
Danh từ명사
    công chức
  • Người làm việc và đảm nhận chức trách của quốc gia hay của xã hội.
  • 국가나 사회의 직책을 맡아 일하는 사람.
công chức, cán bộ nhà nước, người giúp việc cho dân
Danh từ명사
    công chức, cán bộ nhà nước, người giúp việc cho dân
  • Người phụ trách công tác của đoàn thể công cộng địa phương hay nhà nước.
  • 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.
công chức, viên chức
Danh từ명사
    công chức, viên chức
  • Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của các cơ quan chính quyền địa phương.
  • 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.
công chức đặc thù được tuyển làm những việc đơn giản
Danh từ명사
    công chức đặc thù được tuyển làm những việc đơn giản
  • Công chức đặc thù được tuyển làm những việc đơn giản.
  • 고용되어 단순한 노동을 제공하는 특수 공무원.
công chứng
Danh từ명사
    công chứng
  • Chứng minh một cách chính thức một sự thật về mặt pháp lý theo quyền hạn của cơ quan công hay nhà nước.
  • 국가나 공공 단체의 권한으로 어떤 법적인 사실을 공식적으로 증명함.
công cóc, vô ích
Phụ tố접사
    công cóc, vô ích
  • Tiền tố thêm nghĩa "không có căn cứ", "không có ích".
  • '근거 없는', '보람 없는'의 뜻을 더하는 접두사.
công, công cộng, công chúng, nơi công cộng, cái chung
Danh từ명사
    công, công cộng, công chúng, nơi công cộng, cái chung
  • Những thứ liên quan thuộc xã hội hay thuộc đất nước.
  • 국가나 사회적으로 관계되는 것.
công, công trình công
Danh từ명사
    công, công trình công
  • Việc nhà nước hay đoàn thể công xây dựng nên những công trình. Hoặc những công trình như thế.
  • 국가나 공공 단체에서 시설을 만듦. 또는 그런 시설.
công, công trạng
Danh từ명사
    công, công trạng
  • Công lao lập nên vì công ty hay đất nước.
  • 나라나 회사를 위해 세운 공로.
công, công trạng, công tích
Danh từ명사
    công, công trạng, công tích
  • Việc làm tuyệt vời được tạo thành nhờ dốc sức vì mọi người
  • 많은 사람들을 위하여 힘을 들여 이루어 놓은 훌륭한 일.
công cộng
Danh từ명사
    công cộng
  • Việc liên quan đến tất cả mọi người của xã hội hay một quốc gia.
  • 한 국가 또는 사회의 모든 사람에게 관계되는 것.
công cụ
Danh từ명사
    công cụ
  • Dụng cụ hay đồ dùng dùng trong việc sửa chữa hoặc làm đồ đạc như búa, cưa, mũi khoan v.v...
  • 톱, 망치, 송곳 등 물건을 만들거나 고치는 데에 쓰는 기구나 도구.
Danh từ명사
    công cụ
  • (cách nói ẩn dụ) Vật chỉ tận dụng khi cần thiết rồi bỏ đi.
  • (비유적으로) 필요할 때만 이용하고 버려지는 존재.
công cụ, dụng cụ
Danh từ명사
    công cụ, dụng cụ
  • Đồ dùng dùng để làm việc nào đó.
  • 어떠한 일을 하는 데 사용하는 도구.
công cụ nông nghiệp
Danh từ명사
    công cụ nông nghiệp
  • Công cụ dùng để làm nông nghiệp.
  • 농사를 짓는 데 쓰는 도구.
công dân
Danh từ명사
    công dân
  • Người có quyền lợi và nghĩa vụ được quy định theo luật của đất nước với tư cách là người dân của quốc gia đó.
  • 한 나라의 국민으로서 그 나라의 법에 규정된 권리와 의무를 가진 사람.
Idiomcông dã tràng
    (A di đà Phật) công dã tràng
  • Mặc dù đã cố công sức để đạt việc gì đó nhưng lại không được kết quả gì.
  • 어떤 것을 이루기 위해 노력하고 고생을 했지만 결국 아무것도 이루지 못함.
Idiomcông dã tràng, công cốc
    công dã tràng, công cốc
  • (cách nói thông tục) Việc không có lợi ích gì cả hay công cốc.
  • (속된 말로) 아무 소득이 없는 헛된 일이나 헛수고.
Proverbs, công dưỡng dục lớn hơn công sinh thành
    (Tình nuôi nấng lớn hơn tình sinh đẻ), công dưỡng dục lớn hơn công sinh thành
  • Tình yêu nuôi nấng dưỡng dục thì lớn và đáng quý hơn cả tình yêu sinh đẻ ra.
  • 기르고 양육해 준 사랑이, 낳아 준 사랑보다 크고 소중하다.
công dụng
Danh từ명사
    công dụng
  • Mức độ của việc sử dụng.
  • 쓰임의 정도.
công dụng, giá trị
Danh từ명사
    công dụng, giá trị
  • Giá trị đáng dùng.
  • 쓸 만한 가치.
công dụng, lợi ích
Danh từ명사
    công dụng, lợi ích
  • Công dụng hay lợi ích nào đó.
  • 어떤 이익이나 쓸모.
công dụng, sự lợi hại, sự hữu ích
Danh từ명사
    công dụng, sự lợi hại, sự hữu ích
  • Việc tạo ra kết quả tốt đẹp hoặc sử dụng hay được sử dụng một cách làm hài lòng người khác.
  • 좋은 결과를 내거나 만족감이 있게 쓰거나 쓰임.
công dụng, tác dụng
Danh từ명사
    công dụng, tác dụng
  • Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...
  • 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
công hiệu của thuốc, tác dụng của thuốc
Danh từ명사
    công hiệu của thuốc, tác dụng của thuốc
  • Hiệu quả của thuốc.
  • 약의 효과.
công hiệu, hiệu quả
Tính từ형용사
    công hiệu, hiệu quả
  • Đặc biệt có ích trong việc dùng đồ vật.
  • 물건의 쓰임에서 특히 쓸모 있는 데가 있다.
công hữu
Danh từ명사
    công hữu
  • Sự sở hữu của quốc gia hay cơ quan công quyền.
  • 국가나 공공 단체의 소유.
công khai
Động từ동사
    công khai
  • Cho mọi người biết rộng rãi về nội dung, sự vật hay sự thật nào đó...
  • 어떤 사실이나 사물, 내용 등을 사람들에게 널리 알리다.
công khai, phơi bày
Tính từ형용사
    công khai, phơi bày
  • Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.
  • 숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다.
công kích
Động từ동사
    công kích
  • Phê phán người khác hay phản đối ý kiến khác.
  • 다른 사람을 비난하거나 다른 의견에 반대하며 나서다.
công kích, tấn công
Động từ동사
    công kích, tấn công
  • Tấn công quân địch trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 적을 치다.
công lao
Danh từ명사
    công lao
  • Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.
  • 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과.
công lao to lớn
Danh từ명사
    công lao to lớn
  • Công trạng lớn nhất lập được cho đất nước hay công ty.
  • 나라나 회사 등의 단체를 위해 세운 가장 큰 공로.
công lao động
Danh từ명사
    công lao động
  • Đồ vật hay tiền được nhận hoặc trả như cái giá đã làm công việc.
  • 일을 한 대가로 주거나 받는 돈이나 물건.
công luận hóa, đưa ra thảo luận
Động từ동사
    công luận hóa, đưa ra thảo luận
  • Làm cho trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người.
  • 여럿이 모여 의논하는 대상이 되게 하다.
công luận, thảo luận chung, đàm luận
Động từ동사
    công luận, thảo luận chung, đàm luận
  • Nhiều người họp lại và thảo luận.
  • 여럿이 모여 의논하다.
công làm thủ công
Danh từ명사
    công làm thủ công
  • Giá nhận được như cái giá của việc làm bằng tay.
  • 손으로 하는 일의 대가로 받는 값.
công lí
Danh từ명사
    công lí
  • Chân lí hoặc đạo lí được nhiều người hoặc xã hội sử dụng rộng rãi.
  • 많은 사람이나 사회에 널리 통용되는 도리 또는 진리.
  • công lí
  • Nguyên lý không chứng minh mà được chấp nhận như một chân lý và trở thành tiền đề để chứng minh mệnh đề khác (trong toán học hay logic).
  • 수학이나 논리학에서 증명이 없이 자명한 진리로 인정되며, 다른 명제를 증명하는 데 전제가 되는 원리.
công lập
Danh từ명사
    công lập
  • Cái do chính phủ lập ra.
  • 정부에서 세운 것.
Danh từ명사
    công lập
  • Việc nhà nước hoặc đoàn thể tự trị địa phương xây dựng ra những thứ như trường học hoặc cơ quan và quản lý.
  • 학교나 기관 등을 국가 또는 지방 자치 단체에서 세워 관리함.
công lập, cơ sở công lập
Danh từ명사
    công lập, cơ sở công lập
  • 1. Đoàn thể tự trị địa phương thành lập và hoạt động. Hoặc cơ sở như vậy.
  • 지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
công lập và tư thục
Danh từ명사
    công lập và tư thục
  • Công lập và tư lập.
  • 공립과 사립.
công lợi
Danh từ명사
    công lợi
  • Công trạng và lợi ích.
  • 공로와 이익.
công lực, công sức
Danh từ명사
    công lực, công sức
  • Thành ý và công sức được bỏ ra để làm một việc nào đó cho thành công.
  • 어떤 일을 이루려고 온 마음을 다해 들이는 힘과 정성.
  • công lực, công sức
  • Sức mạnh có được do làm việc thiện và tu hành theo lời Phật dạy trong Phật giáo.
  • 불교에서 부처의 가르침대로 선행과 수행을 쌓아서 얻은 힘.
công minh
Tính từ형용사
    công minh
  • Trong sáng và chính trực không tư lợi hay lệch lạc về phía nào.
  • 사사로움을 갖거나 한쪽으로 치우치지 않고 공정하다.
Tính từ형용사
    công minh
  • Sắc bén và công bằng.
  • 날카롭고 공정하다.
công minh chính đại
Tính từ형용사
    công minh chính đại
  • Thái độ hay việc làm trong sáng và chính trực không thiên vị hay lệch lạc về phía nào.
  • 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳하다.
công nghiệp
Danh từ명사
    công nghiệp
  • Ngành gia công nguyên liệu bằng máy hoặc thủ công để làm ra vật tư hay sản phẩm.
  • 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 상품이나 재료를 만드는 산업.
Danh từ명사
    công nghiệp
  • Ngành chủ yếu sản xuất sản phẩm hay dịch vụ giống như ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành lâm nghiệp, ngành thủy sản, ngành khai thác khoáng sản, ngành dịch vụ vv...
  • 농업, 공업, 임업, 수산업, 광업, 서비스업 등과 같이 물품이나 서비스 등을 만들어 내는 일.
công nghiệp cơ giới
    công nghiệp cơ giới
  • Ngành công nghiệp sử dụng thiết bị hay máy móc để sản xuất ra vật phẩm.
  • 기계나 설비 등을 이용하여 물건을 만드는 산업.
công nghiệp cơ khí
    công nghiệp cơ khí
  • Ngành công nghiệp sản xuất ra máy móc hoặc các bộ phận của máy móc.
  • 기계나 기계의 부품 등을 만드는 산업.
công nghiệp du lịch
    công nghiệp du lịch
  • Ngành công nghiệp cung cấp những dịch vụ hay tiện ích cần thiết cho khách tham quan.
  • 관광객에게 관광에 필요한 재화나 서비스를 제공하는 산업.
công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
Danh từ명사
    công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
  • Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.
  • 관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
công nghiệp hóa
Danh từ명사
    công nghiệp hóa
  • Trong cấu trúc ngành nghề, sự chuyển đổi trọng tâm từ ngành nông nghiệp hay ngành khai mỏ sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Hoặc việc làm như vậy.
  • 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함. 또는 그렇게 함.
Động từ동사
    công nghiệp hóa
  • Trọng tâm cơ cấu ngành công nghiệp chuyển đổi từ nông nghiệp hay ngành khai khoáng sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa.
  • 산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동하다. 또는 그렇게 하다.
Danh từ명사
    công nghiệp hóa
  • Việc trở thành xã hội có những đặc trưng như công nghiệp và kỹ thuật phát triển nên sản xuất được cơ giới hóa và có dân số tập trung ở đô thị.
  • 산업과 기술이 발달하여 생산이 기계화되고 인구의 도시 집중과 같은 특징을 가진 사회로 됨.
công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng, ngành công nghiệp hóa công nghiệp nặng
    công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng, ngành công nghiệp hóa công nghiệp nặng
  • Ngành công nghiệp tạo ra các đồ vật có trọng lượng tương đối nặng so với khối lượng như hóa chất, máy móc hay kim loại.
  • 금속이나 기계나 화학 등과 같이 부피에 비하여 무게가 무거운 물건을 만드는 공업.
công nghiệp khoáng sản
Danh từ명사
    công nghiệp khoáng sản
  • Công nghiệp và ngành quặng mỏ.
  • 광업과 공업.
công nghiệp nhẹ
Danh từ명사
    công nghiệp nhẹ
  • Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước.
  • 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
công nghiệp nặng
Danh từ명사
    công nghiệp nặng
  • Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích.
  • 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
công nghệ cao
Danh từ명사
    công nghệ cao
  • Hình thái kĩ thuật ứng dụng công nghệ khoa học được phát triển cao vào việc sản xuất sản phẩm tân tiến.
  • 고도로 발달된 과학 기술을 첨단 제품의 생산에 적용하는 기술 형태.
công nghệ gốm sứ, đồ công nghệ gốm sứ
    công nghệ gốm sứ, đồ công nghệ gốm sứ
  • Kĩ thuật làm đồ gốm sứ. Hoặc vật phẩm được làm bằng kĩ thuật đó.
  • 도자기를 만드는 기술. 또는 그 기술로 만든 물품.
công nghệ hóa học
Danh từ명사
    công nghệ hóa học
  • Ngành khoa học công nghiệp nghiên cứu về những cái như cấu tạo, chức năng, phản ứng của các thiết bị hóa học hay công nghệ hóa chất.
  • 화학 기술이나 화학 장치의 구조, 기능, 반응 등을 연구하는 공학.
công nghệ mỹ thuật kim loại
    công nghệ mỹ thuật kim loại
  • Công nghệ làm đồ trang trí hoặc đồ vật cần thiết cho cuộc sống bằng chất liệu kim loại.
  • 금속을 재료로 하여 생활에 필요한 물건이나 장식품을 만드는 공예.

+ Recent posts

TOP