có tính bề ngoài, có tính bề mặt
Định từ관형사
    có tính bề ngoài, có tính bề mặt
  • Hiển thị ra bên ngoài.
  • 바깥으로 드러나는.
có tính bị cô lập, có tính bị đơn độc
Định từ관형사
    có tính bị cô lập, có tính bị đơn độc
  • Bị tách ra một mình, không giao lưu được với người khác hay nơi khác.
  • 혼자 따로 떨어져 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하게 된.
có tính chất cơ bản, có tính chất hàng đầu
Định từ관형사
    có tính chất cơ bản, có tính chất hàng đầu
  • Trở thành cái đầu tiên hoặc cái căn bản đối với sự việc nào đó.
  • 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는.
có tính chất hỗ trợ, có tính chất trợ giúp
Định từ관형사
    có tính chất hỗ trợ, có tính chất trợ giúp
  • Bổ sung hoặc giúp đỡ cho cái chính yếu.
  • 주가 되는 것에 덧붙거나 도움을 주는.
có tính chất liên tục
Định từ관형사
    có tính chất liên tục
  • Có tính tiếp nối và không bị gián đoạn.
  • 끊이지 않고 계속 이어지는.
có tính chất mê hoặc, có tính chất quyến rũ
Định từ관형사
    có tính chất mê hoặc, có tính chất quyến rũ
  • Có sức mạnh chiếm lĩnh hoàn toàn tâm tư của người khác.
  • 남의 마음을 완전히 사로잡는 힘이 있는.
có tính chất ngắn hạn
Định từ관형사
    có tính chất ngắn hạn
  • Trải qua khoảng thời gian ngắn.
  • 짧은 기간에 걸친.
có tính chất nhiệt tình, có tính chất đam mê, có tính chất say mê, có tính chất cuồng nhiệt
Định từ관형사
    có tính chất nhiệt tình, có tính chất đam mê, có tính chất say mê, có tính chất cuồng nhiệt
  • Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.
  • 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌.
có tính chất phương Tây
Định từ관형사
    có tính chất phương Tây
  • Cách thức, suy nghĩ hay ngoại hình... giống hoặc tương tự với phương Tây.
  • 방식이나 생각, 외모 등이 서양의 것과 같거나 비슷한.
có tính chất phản kháng, có tính chất chống đối
Định từ관형사
    có tính chất phản kháng, có tính chất chống đối
  • Thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.
  • 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는.
có tính chất ra vẻ thông thái, có tính chất tỏ vẻ hơn người
Định từ관형사
    có tính chất ra vẻ thông thái, có tính chất tỏ vẻ hơn người
  • Kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.
  • 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는.
có tính chất riêng biệt, có tính riêng lẻ
Định từ관형사
    có tính chất riêng biệt, có tính riêng lẻ
  • Từng cái một được tách rời.
  • 하나씩 따로 나뉘어 있는.
có tính chất thức tỉnh, có tính chất giác ngộ
Định từ관형사
    có tính chất thức tỉnh, có tính chất giác ngộ
  • Xem lại lời nói hay hành động của bản thân và nhìn ra lỗi lầm, nhận thức điều đó và hối lỗi.
  • 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치는.
có tính chất trước hết, có tính chất đầu tiên
Định từ관형사
    có tính chất trước hết, có tính chất đầu tiên
  • Trở thành cái đầu tiên trong số nhiều cái.
  • 여럿 가운데 첫 번째가 되는.
có tính chất tuyệt vọng
Định từ관형사
    có tính chất tuyệt vọng
  • Điều mong mỏi trở nên không còn nên mọi hy vọng biến mất.
  • 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진.
có tính chất tự truyện
Định từ관형사
    có tính chất tự truyện
  • Có tính chất của quyển tự truyện.
  • 자서전의 성격을 띠는.
có tính chất vệ sinh
Định từ관형사
    có tính chất vệ sinh
  • Có điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.
  • 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘.
có tính chất đầu mối, có tính manh mối, có tính căn nguyên
Định từ관형사
    có tính chất đầu mối, có tính manh mối, có tính căn nguyên
  • Có tính chất khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc là động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.
  • 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는.
có tính chất định kì
Định từ관형사
    có tính chất định kì
  • Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.
  • 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
có tính chất đối chiếu
Định từ관형사
    có tính chất đối chiếu
  • Khác nhau nên được so sánh.
  • 서로 달라서 대비가 되는.
có tính con người
Định từ관형사
    có tính con người
  • Có tính chất đúng nghĩa con người.
  • 사람다운 성질이 있는.
có tính cảm tính, mang tính cảm tính
Định từ관형사
    có tính cảm tính, mang tính cảm tính
  • Liên quan đến cảm tính.
  • 감성에 관한.
có tính cảm động, có tính xúc động
Định từ관형사
    có tính cảm động, có tính xúc động
  • Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
  • 강하게 느껴 마음이 움직이는.
có tính cội nguồn, mang tính cội nguồn
Danh từ명사
    có tính cội nguồn, mang tính cội nguồn
  • Điều liên quan đến nguồn gốc, căn nguyên của sự vật, hiện tượng.
  • 사물이나 현상의 근원과 관련된 것.
có tính dã man, có tính man rợ
Định từ관형사
    có tính dã man, có tính man rợ
  • Hành động vô lễ và tàn nhẫn.
  • 행동이 예의 없고 잔인한.
có tính dư giả
Tính từ형용사
    có tính dư giả
  • Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư.
  • 시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다.
có tính giới hạn, manh tính hạn chế
Định từ관형사
    có tính giới hạn, manh tính hạn chế
  • Định ra một phạm vi hay mức độ nào đó hoặc ngăn không cho vượt qua phạm vi hay mức độ đó.
  • 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막는.
có tính gương mẫu
Định từ관형사
    có tính gương mẫu
  • Đáng để noi theo học hỏi.
  • 본받아 배울 만한.
có tính hiệu quả
Định từ관형사
    có tính hiệu quả
  • Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.
  • 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
có tính hướng ngoại
Danh từ명사
    có tính hướng ngoại
  • Việc thể hiện ra bên ngoài.
  • 바깥으로 드러나는 것.
  • có tính hướng ngoại
  • Việc thể hiện ra bên ngoài những chuyển biến của tình cảm hay suy nghĩ.
  • 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는 것.
có tính học giả, mang tính học giả
Định từ관형사
    có tính học giả, mang tính học giả
  • Có được tư thế hay tư chất của học giả.
  • 학자의 자질이나 자세를 갖춘.
có tính khả biến, mang tính biến đổi
Định từ관형사
    có tính khả biến, mang tính biến đổi
  • Có thể biến đổi hay biến đổi.
  • 변할 수 있거나 변하는.
có tính khả năng
Định từ관형사
    có tính khả năng
  • Có khả năng có thể tốt đẹp sau này.
  • 앞으로 잘될 수 있는 가능성이 있는.
có tính kinh tế, một cách kinh tế.
Định từ관형사
    có tính kinh tế, một cách kinh tế.
  • Tốn ít chi phí, nỗ lực, thời gian v.v...
  • 비용, 노력, 시간 등이 적게 드는.
có tính kích dục,có tính kích thích, mang tính khiêu dâm
Định từ관형사
    có tính kích dục,có tính kích thích, mang tính khiêu dâm
  • Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục.
  • 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
có tính linh động, có tính linh hoạt
Định từ관형사
    có tính linh động, có tính linh hoạt
  • Đối ứng phù hợp với tình huống.
  • 상황에 따라 알맞게 대처하는.
có tính lãng mạn
Định từ관형사
    có tính lãng mạn
  • Ngọt ngào và đầy cảm xúc.
  • 감미롭고 감상적인.
có tính lạc quan
Định từ관형사
    có tính lạc quan
  • Tin rằng việc ngày sau sẽ tốt đẹp.
  • 앞날의 일이 잘될 것이라고 믿는.
có tính lần hai, mang tính thứ yếu
Định từ관형사
    có tính lần hai, mang tính thứ yếu
  • Trở thành lần thứ hai. Hoặc gắn theo điều cơ bản hoặc điều chính yếu.
  • 두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는.
có tính lịch sử
Định từ관형사
    có tính lịch sử
  • Quan trọng đến mức được ghi nhớ lâu dài.
  • 오랫동안 기억될 만큼 중요한.
có tính mông muội
Định từ관형사
    có tính mông muội
  • Trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.
  • 문명의 수준이 낮고 미개한.
có tính nguy hiểm
Tính từ형용사
    có tính nguy hiểm
  • Có vẻ có tính chất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.
  • 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못한 성질이 있는 듯하다.
có tính phát triển
Định từ관형사
    có tính phát triển
  • Có tính chất của việc tiến lên trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.
  • 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가는.
có tính phục hồi, khôi phục
Danh từ명사
    có tính phục hồi, khôi phục
  • Quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.
  • 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 것.
có tính sỉ nhục, có tính lăng mạ
Danh từ명사
    có tính sỉ nhục, có tính lăng mạ
  • Việc coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện.
  • 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는 것.
Định từ관형사
    có tính sỉ nhục, có tính lăng mạ
  • Coi thường, làm cho xấu hổ và gây mất thể diện.
  • 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하는.
có tính thuyết phục, có tác dụng
Động từ동사
    có tính thuyết phục, có tác dụng
  • Sự giải thích hay lời nói được hiểu hoặc được chấp nhận. Hoặc sự biện minh hay tác chiến... phát huy tác dụng.
  • 설명이나 말 등이 이해되거나 받아들여지다. 또는 변명이나 작전 등의 효력이 작용하다.
có tính thôn quê, mang tính đồng quê
Định từ관형사
    có tính thôn quê, mang tính đồng quê
  • Mang tính trữ tình, thanh bình và mộc mạc như làng quê.
  • 시골처럼 소박하고 평화로우며 서정적인.
có tính thẳng thừng
Định từ관형사
    có tính thẳng thừng
  • Thổ lộ tất cả không giấu giếm những lời phê bình hay trình bày.
  • 비난이나 표현 등을 숨김없이 모두 드러내는.
có tính thời hạn
Định từ관형사
    có tính thời hạn
  • Một khoảng thời gian nhất định được định ra.
  • 일정한 기간이 정해져 있는.
có tính tiên tiến
Định từ관형사
    có tính tiên tiến
  • Được phát triển trên mức nhất định và đi trước.
  • 일정 수준 이상으로 발전되어 앞서 있는.
có tính tiếp nhận, có tính tiếp thu
Định từ관형사
    có tính tiếp nhận, có tính tiếp thu
  • Nhận vào cái nào đó.
  • 어떤 것을 받아들이는.
có tính trọng tâm, có tính cốt lõi, có tính hạt nhân
Định từ관형사
    có tính trọng tâm, có tính cốt lõi, có tính hạt nhân
  • Trở thành phần hay vị trí quan trọng nhất của cái nào đó.
  • 어떤 것의 가장 중요한 부분이나 자리가 되는.
có tính tĩnh
Định từ관형사
    có tính tĩnh
  • Ở trạng thái dừng lại.
  • 멈춘 상태에 있는.
có tính tượng trưng
Danh từ명사
    có tính tượng trưng
  • Việc thể hiện khái niệm hay sự thật trừu tượng nào đó bằng sự vật cụ thể.
  • 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타내는 것.
có tính tự lập
Định từ관형사
    có tính tự lập
  • Muốn làm lấy bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.
  • 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 해내려는.
có tính xâu chuỗi, có tính dây chuyền, có tính hàng loạt
Định từ관형사
    có tính xâu chuỗi, có tính dây chuyền, có tính hàng loạt
  • Có tính liên quan nối tiếp nhau như sợi dây xích.
  • 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는.
có tính áp bức, có tính cưỡng bức
Định từ관형사
    có tính áp bức, có tính cưỡng bức
  • Đè nén làm cho không hành động một cách tự do được.
  • 자유롭게 행동하지 못하도록 억누르는.
có tính ích kỷ
Định từ관형사
    có tính ích kỷ
  • Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
  • 자신의 이익만을 생각하는.
có tính đàn hồi, có tính co dãn
Định từ관형사
    có tính đàn hồi, có tính co dãn
  • Có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.
  • 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는.
có tính đồng tình, mang tính đồng tình
Định từ관형사
    có tính đồng tình, mang tính đồng tình
  • Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.
  • 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르는.
có tính ẩn dụ
Định từ관형사
    có tính ẩn dụ
  • Thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.
  • 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는.
có tý nước suýt
Danh từ명사
    có tý nước suýt
  • (cách nói thông tục) Thu nhập phụ hay lợi ích phát sinh một chút như là cái giá cho công việc nào đó.
  • (속된 말로) 어떤 일의 대가로 다소나마 생기는 이득이나 부수입.
có tật giật mình
    (tên trộm bị tê chân) có tật giật mình
  • Nếu có tội thì tự nhiên trong lòng luôn hồi hộp.
  • 지은 죄가 있으면 자연히 마음이 조마조마해진다.
2. 관용구뒤가 꿀리다
    có tật giật mình
  • Có phần lo lắng, không đàng hoàng được vì điểm yếu của mình.
  • 약점 때문에 떳떳하지 못하고 마음에 걸리는 것이 있다.
    (kẻ đánh thì không thể thẳng chân ngủ yên, còn kẻ bị đánh thì thẳng chân ngủ yên) có tật giật mình
  • Người làm hại người khác thì trong lòng lúc nào cũng luôn lo sợ không yên nhưng ngược lại người bị hại thì lại thoải mái.
  • 남에게 해를 입힌 사람은 마음이 불안하나 해를 입은 사람은 오히려 마음이 편하다.
Idiomcó tật quen tay đánh
    có tật quen tay đánh (ăn cắp, đập phá ...)
  • Có tật như đánh người khác hay làm hỏng hoặc ăn cắp đồ vật của người khác.
  • 남의 물건을 훔치거나 망가뜨리거나 남을 때리는 등의 버릇이 있다.
Idiomcó tật thì giật mình
    có tật thì giật mình
  • Vì có việc không đàng hoàng nên trong lòng không thoải mái.
  • 떳떳하지 못한 것이 있어서 마음이 불편하다.
có tật, tật nguyền, khuyết tật, người bị bệnh tật, người khuyết tật
Danh từ명사
    có tật, tật nguyền, khuyết tật, người bị bệnh tật, người khuyết tật
  • Trạng thái một phần của cơ thể hay tinh thần không được lành lặn. Hoặc người như vậy.
  • 몸의 일부분이나 정신이 온전하지 못한 상태. 또는 그런 사람.
có, tỏa
Động từ동사
    có, tỏa
  • Ánh nắng... xuất hiện.
  • 햇빛 등이 나타나다.
có, tổ chức
Động từ동사
    có, tổ chức
  • Mở hội nghị, cuộc họp hay buổi biểu diễn...
  • 회의나 모임, 공연 등을 열다.
Idiom, có uy quyền , có danh giá
    (có khung nền), có uy quyền , có danh giá
  • Thân thế hay địa vị xã hội của một gia đình qua nhiều đời cao.
  • 대대로 내려오는 그 집안의 사회적 신분이나 지위가 높다.
có uy thế, hùng mạnh, hùng cường
Tính từ형용사
    có uy thế, hùng mạnh, hùng cường
  • Có sức mạnh hay tài sản.
  • 힘이나 재산이 있다.
có uy tín
Tính từ형용사
    có uy tín
  • Có thực chất và chắc chắn đến mức có thể tin tưởng được.
  • 믿을 수 있을 만큼 실속이 있고 튼튼하다.
có và không
Danh từ명사
    có và không
  • Sự có và không có.
  • 있음과 없음.
có, vào
Động từ동사
    có, vào
  • Tiền hay đồ vật vốn không có... xuất hiện.
  • 없던 돈이나 물건 등이 생기다.
Proverbs, có vào hang hổ mới bắt được hổ, muốn ăn phải lăn vào bếp
    (phải mở mắt mới nhìn thấy sao), có vào hang hổ mới bắt được hổ, muốn ăn phải lăn vào bếp
  • Cách nói biểu thị rằng để đạt được thành quả nào đó thì cần nỗ lực và sự chuẩn bị cho nó.
  • 어떤 성과를 얻기 위해서는 그에 따르는 노력과 준비가 필요하다는 말.
có vẻ
vĩ tố어미
    có vẻ
  • Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói tự hỏi bản thân hay suy đoán.
  • 말하는 사람이 스스로에게 묻거나 추측할 때 쓰는 종결 어미.
có vẻ, có vẻ như, dường như
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    có vẻ, có vẻ như, dường như
  • Từ biểu thị sự giống như ở trạng thái nào đó hoặc thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 상태에 있거나 어떤 행동을 하는 것 같음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ보조 형용사
    có vẻ, có vẻ như, dường như
  • Từ thể hiện việc có vẻ giống như từ ngữ phía trước ngụ ý.
  • 앞에 오는 말이 뜻하는 모양을 하고 있음을 나타내는 말.

+ Recent posts

TOP