có mang, có chửa
Động từ동사
    có mang, có chửa
  • Mang con hay thú con trong bụng.
  • 아이나 새끼를 배다.
Động từ동사
    có mang, có chửa
  • Mang con hay thú con trong bụng.
  • 아이나 새끼를 배다.
có mang, mang thai
Động từ동사
    có mang, mang thai
  • Mang một đứa bé hay một sinh vật nhỏ bên trong cơ thể.
  • 아이나 새끼를 가지다.
có màu
Danh từ명사
    (sự) có màu
  • Có màu sắc.
  • 색이 있음.
Idiomcó mùi sữa
    có mùi sữa
  • Hành động hoặc khí sắc... nào đó không thành thục mà trông như trẻ con.
  • 어떤 행동이나 기색 등이 성숙하지 못하고 어린아이 같아 보이다.
Proverbs, Có mắt như mù
    (Người thông manh dù có mở to mắt cũng không nhìn thấy), Có mắt như mù
  • Người ngờ nghệch mở to hai mắt nhìn mà cũng không thể biết rõ.
  • 어수룩하여 두 눈으로 뻔히 보고도 제대로 잘 알지 못하는 사람.
có mặt
Động từ동사
    có mặt
  • Tham dự lớp học hay buổi hội họp.
  • 수업이나 모임 등에 나아가 참석하다.
có mặt, hiện diện
Động từ동사
    có mặt, hiện diện
  • Hiện diện ở nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 있다.
có mặt lúc lâm chung
Động từ동사
    có mặt lúc lâm chung
  • Ở bên cạnh khi cha mẹ qua đời.
  • 부모가 돌아가실 때 그 곁에 있다.
có mặt, tham gia
Động từ동사
    có mặt, tham gia
  • Cùng tham dự và xem xét ở hiện trường nơi xảy ra việc gì đó.
  • 어떤 일이 벌어지는 현장에 함께 참석하여 지켜보다.
có mối liên kết, có quan hệ móc nối
Động từ동사
    có mối liên kết, có quan hệ móc nối
  • Liên kết với nhau bằng mối quan hệ nào đó.
  • 서로 어떠한 관계로 맺어지다.
Idiomcó mồi
    (có bánh Tteok) có mồi
  • Có lợi nhuận.
  • 이익이 생기다.
Idiomcó một không hai
관용구둘도 없다
    có một không hai
  • Chỉ có một và không có hơn nữa.
  • 오직 하나뿐이고 더 이상은 없다.
có một không hai, duy nhất
Tính từ형용사
    có một không hai, duy nhất
  • Không có ví dụ giống hoặc tương tự.
  • 같거나 비슷한 예가 없다.
có một không hai, độc nhất vô nhị
Tính từ형용사
    có một không hai, độc nhất vô nhị
  • Duy chỉ có một mà không có hai.
  • 둘도 없이 오직 하나뿐이다.
có mủ, mưng mủ
Động từ동사
    có mủ, mưng mủ
  • Mủ sinh ra do sự viêm nhiễm ở nơi có vết thương.
  • 상처 난 곳에 염증으로 인하여 고름이 생기다.
có nghĩa
Động từ동사
    có nghĩa
  • Có ý nghĩa hay thể hiện ý nghĩa nào đó.
  • 어떤 의미를 가지거나 나타내다.
có nghĩa, mang nghĩa
Động từ동사
    có nghĩa, mang nghĩa
  • Lời nói, đoạn văn hay kí hiệu... có nghĩa gì đó.
  • 말이나 글, 기호 등이 무엇을 뜻하다.
có nghĩa tình, có tình nghĩa
Tính từ형용사
    có nghĩa tình, có tình nghĩa
  • Tình cảm sâu nặng.
  • 정이 두텁다.
có nguồn gốc, bắt nguồn
Động từ동사
    có nguồn gốc, bắt nguồn
  • Sự vật hay sự việc xuất hiện.
  • 사물이나 일이 생겨나다.
có người thuê, có người mua
Động từ동사
    có người thuê, có người mua
  • Hợp đồng nhà hay phòng cho thuê được ký kết.
  • 내놓은 집이나 방 등이 계약이 이루어지다.
Idiomcó nhà
    có nhà
  • Xuất hiện nhà bán cho người khác.
  • 팔고 살 집이 생기다.
  • có nhà
  • Nhà được tạo thành trong cờ vây.
  • 바둑에서, 집이 만들어지다.
có, nhận thấy
Động từ동사
    có, nhận thấy
  • Điều gì được ai đó cảm nhận hoặc được nhớ tới.
  • 누구에게 무엇이 느껴지거나 떠오르다.
Proverbs, có nuôi con mới hiểu lòng cha mẹ
    (phải nuôi con mới biết tình yêu của cha mẹ), có nuôi con mới hiểu lòng cha mẹ
  • Phải nuôi con mới hiểu được tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái.
  • 자신이 자식을 키워 본 후에야 자신에 대한 부모의 사랑을 깨닫게 된다.
có năng lực
Tính từ형용사
    có năng lực
  • Có năng lực làm việc nào đó giỏi hơn người khác.
  • 어떤 일을 남들보다 잘하는 능력이 있다.
Idiomcó nền tảng, có khung sườn
    có nền tảng, có khung sườn
  • Khuôn mẫu hay phần cốt lõi cơ bản để làm một việc gì đó được hình thành.
  • 어떤 일을 하기 위한 기본 줄거리와 틀이 이루어지다.
có phúc, có phước
Tính từ형용사
    có phúc, có phước
  • Được hưởng phúc nên rất vui vẻ, thoải mái và không có lo lắng hay buồn phiền.
  • 복을 받아 기쁘고 즐거우며 걱정이나 탈이 없다.
có phẩm cách, tao nhã, thanh tao, giản dị
Tính từ형용사
    có phẩm cách, tao nhã, thanh tao, giản dị
  • Thể hiện phẩm cách hoặc sự không cầu kỳ của chữ viết hay tranh vẽ.
  • 글이나 그림의 표현이 꾸밈이 없고 고상하다.
Proverbs, có qua có lại mới toại lòng nhau
    (có tình cho đi thì mới có tình đáp lại), có qua có lại mới toại lòng nhau
  • Mình phải yêu thương hay quan tâm và đối xử tốt với người khác thì người khác cũng đối xử tốt lại với mình.
  • 자기가 다른 사람에게 사랑이나 관심을 가지고 잘 대해 주어야 다른 사람도 나에게 잘 대해 준다.
có quan hệ hữu nghị, có quan hệ hữu hảo
Động từ동사
    có quan hệ hữu nghị, có quan hệ hữu hảo
  • Đất nước với đất nước quan hệ với nhau một cách tốt đẹp.
  • 나라와 나라가 서로 사이좋게 지내다.
có quyết định cuối cùng, ra phán quyết, được quyết định
Động từ동사
    có quyết định cuối cùng, ra phán quyết, được quyết định
  • Việc đúng sai hay thắng thua được đưa ra cuối cùng.
  • 옳고 그름 또는 이기고 지는 것이 마지막으로 가려지다.
Idiomcó quá khứ
    có quá khứ
  • Có kinh nghiệm không tốt hoặc sai lầm trong quá khứ.
  • 지난날에 좋지 않거나 잘못한 경험이 있다.
có, ra
Động từ동사
    có, ra
  • Tiền phải nhận được bàn giao hoặc tiền thuế được đóng.
  • 받을 돈 등이 주어지거나 세금 등이 물려지다.
có sao để vậy
Phó từ부사
    có sao để vậy
  • Để nguyên không tô điểm hay giả dối.
  • 거짓이나 꾸밈이 없이 있는 그대로.
có, sở hữu
Động từ동사
    có, sở hữu
  • Làm thành cái của mình.
  • 자기 것으로 하다.
Động từ동사
    có, sở hữu
  • Làm cho thành cái của mình.
  • 자기 것으로 하다.
  • có, sở hữu
  • Có đặc tính, đặc trưng, thuộc tính nào đó.
  • 어떠한 특성, 특징, 속성을 지니다.
cót ca cót két, cọt cà cọt kẹt
Phó từ부사
    cót ca cót két, cọt cà cọt kẹt
  • Âm thanh phát ra khi vật to và cứng liên tục va chạm, cọ sát vào nhau.
  • 크고 딱딱한 물건이 자꾸 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
có thai
Danh từ명사
    (sự) có thai
  • Việc đứa bé hay con con hình thành trong bụng.
  • 아이나 새끼가 배 속에 생김.
Động từ동사
    có thai
  • Đứa bé hay con con hình thành trong bụng.
  • 아이나 새끼가 배 속에 생기다.
có thai, có mang
Động từ동사
    có thai, có mang
  • Có đứa bé trong bụng.
  • 아이가 배 속에 생기다.
có thai, mang thai, có chửa
Động từ동사
    có thai, mang thai, có chửa
  • Người có mang em bé trong bụng hoặc động vật có con trong bụng.
  • 사람이나 동물이 아이나 새끼를 배다.
có, thành
Động từ동사
    có, thành
  • Được tạo thành bởi một cấu trúc hay hình thái nào đó.
  • 어떤 형태나 구조로 이루어지다.
có thành quả, có kết quả
Động từ동사
    có thành quả, có kết quả
  • Nhờ nỗ lực mà công việc đạt được thành quả có ý nghĩa.
  • 노력해 온 일이 보람 있는 결과를 내다.
có... thì cũng..., dù có... thì cũng…
    có... thì cũng..., dù có... thì cũng…
  • Cấu trúc thể hiện mặc dù hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt được thực hiện thì dù sao cũng không có tác dụng gì.
  • 앞의 말이 나타내는 행동이나 상태가 이루어진다 해도 어차피 소용없음을 나타내는 표현.
    có... thì cũng..., dù có... thì cũng…
  • Cấu trúc thể hiện mặc dù hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt được thực hiện thì dù sao cũng không có tác dụng gì.
  • 앞의 말이 나타내는 행동이나 상태가 이루어진다 해도 어차피 소용없음을 나타내는 표현.
    có... thì cũng..., dù có... thì cũng…
  • Cấu trúc thể hiện mặc dù hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt được thực hiện thì dù sao cũng không có tác dụng gì.
  • 앞의 말이 나타내는 행동이나 상태가 이루어진다 해도 어차피 소용없음을 나타내는 표현.
có thưởng
Danh từ명사
    (sự) có thưởng
  • Có thưởng đối với hành vi nào đó.
  • 어떤 행위에 대해 보상이 있음.
có thế
1. 관용구수(가) 세다
    có thế
  • Người có thế, có sức mạnh trong quan hệ đối xử với người khác hoặc có sức mạnh, thế lực có thể tùy ý hành động theo ý mình
  • 사람을 대하거나 마음대로 움직이는 힘이 강하다.
Tính từ형용사
    có thế
  • Thế lực mạnh mẽ.
  • 세력이 당당하다.
có thế chứ, có vậy chứ
Thán từ감탄사
    có thế chứ, có vậy chứ
  • Câu nói thể hiện ý đúng như vậy, không sai
  • 틀림없이 요렇다는 뜻으로 하는 말.
có thế chứ, phải vậy chứ
Thán từ감탄사
    có thế chứ, phải vậy chứ
  • Từ cảm thán dùng khi việc nào đó được tốt đẹp hoặc khi giống như điều mình đã nghĩ.
  • 어떤 일이 잘되었을 때나 자기가 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
có thể
    có thể
  • Cấu trúc thể hiện khả năng xảy ra sự việc mà từ ngữ phía trước thể hiện tuy không lớn nhưng vẫn có thể xảy ra.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 일이 생길 가능성이 크지는 않지만 생길 수도 있음을 나타내는 표현.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    có thể
  • Năng lực làm được việc nào đó hoặc khả năng mà việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일을 할 만한 능력이나 어떤 일이 일어날 가능성.
    có thể
  • Cấu trúc thể hiện hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt có khả năng xảy ra.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태가 가능함을 나타내는 표현.
    có thể
  • Cấu trúc thể hiện hành động hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn đạt có khả năng xảy ra.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태가 가능함을 나타내는 표현.
có thể~
Tính từ형용사
    có thể~
  • Trạng thái có năng lực làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 능력을 가진 상태이다.
  • có thể~
  • Khả năng tình huống nào đó sẽ thành đang tồn tại hoặc trở nên như vậy trong thực tế.
  • 어떤 상황이 될 가능성이 존재하거나 실제로 그렇게 되다.
có thời gian, có cơ hội
Động từ동사
    có thời gian, có cơ hội
  • Có cơ hội hay thời gian để làm việc gì đó.
  • 때나 기회를 얻다.
có thực
Động từ동사
    có thực
  • Tồn tại trong thực tế.
  • 실제로 존재하다.
Động từ동사
    có thực
  • Tồn tại trong thực tế.
  • 실제로 존재하다.
Tính từ형용사
    có thực
  • Nội dung không rỗng tuếch mà có thực tế.
  • 내용이 비지 않고 실속이 있다.
có thực chất
Tính từ형용사
    có thực chất
  • Có nội dung khác với vẻ ngoài.
  • 보기와 다르게 실속이 있다.
có thực, còn sống
Động từ동사
    có thực, còn sống
  • Đang sống ở hiện tại
  • 현재 살아 있다.
Proverbs, có thực mới vực được đạo
    (Núi Guemgang cũng phải ăn xong mới ngắm), có thực mới vực được đạo
  • Dù là việc thú vị đi nữa cũng phải no bụng thì mới có hứng thú.
  • 아무리 재미있는 일이라도 배가 불러야 흥이 남을 뜻하는 말.
có tin đồn, đồn đại, rêu rao
Động từ동사
    có tin đồn, đồn đại, rêu rao
  • Lời nói hay sự việc... nào đó được lan rộng giữa mọi người.
  • 어떤 말이나 사실 등이 사람들 사이에 널리 퍼지다.
có triển vọng
Động từ동사
    có triển vọng
  • Cho thấy nhiều khả năng.
  • 가능성이 많다고 보이다.
Động từ동사
    có triển vọng
  • Thấy nhiều khả năng.
  • 가능성이 많다고 보다.
Tính từ형용사
    có triển vọng
  • Có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.
  • 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있다.
4. 관용구전망(이) 있다
    có triển vọng
  • Nhiều khả năng tốt đẹp.
  • 잘될 가능성이 크다.
có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Động từ동사
    có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
  • Chịu gánh nặng hay nghĩa vụ hoặc nhận hình phạt về việc một kết quả hay một tình hình không tốt nào đó xảy ra.
  • 어떤 바람직하지 않은 사태나 결과가 생긴 데 대하여 의무나 부담을 지거나 제재를 받다.
có trước tiên
Danh từ명사
    (sự) có trước tiên
  • Việc có lần đầu tiên.
  • 처음으로 있음.
có trứng
Động từ동사
    có trứng
  • Có trứng trong bụng của cá...
  • 물고기 등의 배 속에 알이 들다.
có trực giác, có linh cảm
Động từ동사
    có trực giác, có linh cảm
  • Khi tiếp xúc với việc nào đó, cảm nhận và biết ngay nội dung hay dáng vẻ thật dù không được giải thích.
  • 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느껴 알다.
Idiomcó tài
관용구도가 트다
    có tài
  • Có khả năng vượt trội ở phương diện nào đó.
  • 어떤 방면에 있어서 우수한 능력을 가지다.
có tác dụng
Động từ동사
    có tác dụng
  • Thuốc… cho thấy hiệu quả.
  • 약 등이 효과를 보이다.
có tâm, có ý
Tính từ형용사
    có tâm, có ý
  • Có ý mà đang ấp ủ trong lòng.
  • 마음속에 품고 있는 뜻이 있다.
có tình bạn, tình anh em
Tính từ형용사
    có tình bạn, tình anh em
  • Có tình cảm và sự yêu mến giữa anh em hoặc bạn bè.
  • 형제 또는 친구 사이에 정과 사랑이 있다.
có tình cảm, sinh tình
Động từ동사
    có tình cảm, sinh tình
  • Nảy sinh tình cảm và trở nên quen thuộc.
  • 정이 생겨서 마음이 깊어지다.
có tính bình quân, có tính trung bình
Định từ관형사
    có tính bình quân, có tính trung bình
  • Số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.
  • 수나 양, 정도 등이 중간이 되는.

+ Recent posts

TOP