công viên lớn
Danh từ명사
    công viên lớn
  • Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi.
  • 사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원.
công viên nhỏ
Danh từ명사
    công viên nhỏ
  • Công viên có quy mô nhỏ.
  • 규모가 작은 공원.
công viên quốc gia, vườn quốc gia
    công viên quốc gia, vườn quốc gia
  • Công viên mà nhà nước chỉ định, quản lý vì phong cảnh thiên nhiên đẹp và có giá trị cần phải được bảo vệ.
  • 자연 경치가 뛰어나 보호할 가치가 있어 나라에서 지정해 관리하는 공원.
công viên trò chơi
Danh từ명사
    công viên trò chơi
  • Nơi đặt các dụng cụ thiết bị trò chơi hoặc một số công trình để có thể ngắm hoặc trèo leo và chơi.
  • 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
Danh từ명사
    công viên trò chơi
  • Nơi đặt một số dụng cụ đồ chơi ngoài trời hay công trình, thiết bị để có thể ngắm nhìn hoặc trèo lên chơi.
  • 구경하거나 타고 놀 수 있도록 여러 가지 시설이나 놀이 기구를 갖추어 놓은 곳.
công viên vui chơi giải trí
Danh từ명사
    công viên vui chơi giải trí
  • Nơi được trang bị nhiều tiện ích để nhiều người có thể tham quan hay vui chơi.
  • 많은 사람들이 구경하거나 놀 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 곳.
công việc
Danh từ명사
    công việc
  • Việc phải làm.
  • 해야 할 일.
công việc bán buôn, việc kinh doanh sỉ
Danh từ명사
    công việc bán buôn, việc kinh doanh sỉ
  • Sự buôn bán hàng hóa cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ.
  • 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 영업.
công việc chuyên môn, kỹ thuật
Danh từ명사
    công việc chuyên môn, kỹ thuật
  • Việc hay nghề nghiệp cần đến kỹ thuật đặc biệt.
  • 특정한 기술을 필요로 하는 직업이나 일.
công việc hàng ngày
Danh từ명사
    công việc hàng ngày
  • Công việc được định sẵn và làm hàng ngày.
  • 정해 놓고 날마다 하는 일.
công việc kiêm nhiệm , nghề tay trái, việc làm thêm, việc phụ thêm
Danh từ명사
    công việc kiêm nhiệm , nghề tay trái, việc làm thêm, việc phụ thêm
  • Việc làm thêm một việc khác nữa ngoài công việc chính hoặc việc làm thêm như thế.
  • 주된 직업 이외에 다른 일을 함께 함. 또는 그렇게 하는 일.
công việc, nghề nghiệp
Danh từ명사
    công việc, nghề nghiệp
  • Công việc được nhận tiền và làm.
  • 돈을 받고 하는 일.
công việc nhà
Danh từ명사
    công việc nhà
  • Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...
  • 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일.
công việc thực tế
Danh từ명사
    công việc thực tế
  • Công việc mang tính thực tế hoặc công việc tại hiện trường.
  • 실제적인 업무 또는 현장의 업무.
công việc trước đây, chức vụ trước đây
Danh từ명사
    công việc trước đây, chức vụ trước đây
  • Chức vụ hay nghề nghiệp từng làm trước đây.
  • 전에 일하던 직업이나 직위.
công việc tự kinh doanh, công việc tự quản lý
Danh từ명사
    công việc tự kinh doanh, công việc tự quản lý
  • Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.
  • 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업.
công việc văn phòng
Danh từ명사
    công việc văn phòng
  • Việc làm việc trong văn phòng của cơ quan.
  • 직장의 사무실 안에서 근무함.
công việc văn phòng, chức văn thư
Danh từ명사
    công việc văn phòng, chức văn thư
  • Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc.
  • 책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
công việc vất vả
Danh từ명사
    công việc vất vả
  • Công việc rất bận rộn và vất vả.
  • 몹시 바쁘고 힘든 일.
công và tội
Danh từ명사
    công và tội
  • Công trạng và điều sai trái.
  • 공로와 과실.
công văn
Danh từ명사
    công văn
  • Văn bản chính thức liên quan đến công việc của một tổ chức hay một cơ quan công.
  • 공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류.
Danh từ명사
    công văn
  • Văn bản chính thức liên quan đến công việc của một tổ chức hay một cơ quan công.
  • 공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류.
công văn hối thúc, thư đốc thúc
Danh từ명사
    công văn hối thúc, thư đốc thúc
  • Văn bản thúc giục hãy giữ lời hứa và thực hiện hết nghĩa vụ khi chưa làm việc đã đến ngày hẹn qui định.
  • 정해진 날까지 하기로 된 일을 하지 않았을 때, 약속을 지키고 의무를 다하라고 재촉하는 문서.
công vụ
Danh từ명사
    công vụ
  • Việc công liên quan đến nhiều người.
  • 여러 사람에 관련된 공적인 일.
  • công vụ
  • Việc của đoàn thể cộng đồng hay của quốc gia.
  • 국가나 공공 단체의 일.
công ích
Danh từ명사
    công ích
  • Lợi ích của toàn thể xã hội.
  • 사회 전체의 이익.
công, ông
Phụ tố접사
    công, ông
  • Hậu tố thêm nghĩa 'kính trọng'.
  • ‘높임’의 뜻을 더하는 접미사.
công đoàn
Danh từ명사
    công đoàn
  • Đoàn thể hoạt động giữa người lao động nhằm tạo nên điều kiện lao động tốt hơn và nâng cao vị trí kinh tế và xã hội.
  • 노동자 중심에서 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체.
Danh từ명사
    công đoàn
  • Đoàn thể hoạt động mà người lao động trở thành trung tâm, nhằm tạo ra những điều kiện lao động tốt hơn, nhằm nâng cao vị trí kinh tế, xã hội.
  • 근로자가 중심이 되어 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체.
công đoàn viên
Danh từ명사
    công đoàn viên
  • Người gia nhập và hoạt động trong công đoàn.
  • 노동조합에 가입하여 활동하는 사람.
Danh từ명사
    công đoàn viên
  • Người lao động gia nhập vào công đoàn.
  • 노동조합에 가입한 근로자.
công đoạn, tiến trình
Danh từ명사
    công đoạn, tiến trình
  • Thứ tự hay quá trình tiến hành thao tác kỹ thuật. Hoặc mức độ đã tiến hành.
  • 기술적 작업을 진행하는 차례나 과정, 또는 진행된 정도.
công đức
Danh từ명사
    công đức
  • Phẩm hạnh tốt và thành quả làm việc tốt nhiều.
  • 좋은 일을 하여 쌓은 업적과 훌륭한 인품.
  • công đức
  • Đức làm việc tốt để cho con cháu đời sau hưởng phúc, trong Phật giáo.
  • 불교에서 후세에 복이 되어 돌아오는 좋은 일을 행한 덕.
công ơn
Danh từ명사
    công ơn
  • Ân huệ và công lao.
  • 은혜와 공로.
công ước tuyển cử
    công ước tuyển cử (lời hứa lúc tuyển cử)
  • Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.
  • 선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속.
côn trùng
Danh từ명사
    côn trùng
  • Động vật nhỏ như bươm bướm, chuồn chuồn hay ong có nhiều đốt trên cơ thể và được chia thành ba phần đầu, ngực, bụng.
  • 나비, 잠자리, 벌 등과 같이 머리, 가슴, 배 세 부분으로 되어 있고 몸에 마디가 많은 작은 동물.
côn trùng có hại
Danh từ명사
    côn trùng có hại
  • Côn trùng gây hại cho người ví dụ như chí, bọ chét, giun sán, nhậy, gián.
  • 이, 벼룩, 회충 등과 같이 사람에게 해를 끼치는 벌레.
côn trùng đã đến tuổi sinh sản
Danh từ명사
    côn trùng đã đến tuổi sinh sản
  • Côn trùng đã lớn.
  • 다 자란 곤충.
côn trùng độc
Danh từ명사
    côn trùng độc
  • Sâu bọ có độc, gây hại cho con người như muỗi, bọ chét, rệp.
  • 모기, 벼룩, 빈대와 같이 사람에게 해를 끼치는 독을 가진 벌레.
cô nàng
Danh từ명사
    cô nàng
  • (cách nói trìu mến) Người phụ nữ đã trưởng thành.
  • (아름답게 이르는 말로) 성인이 된 여자.
côn đồ, du côn
Danh từ명사
    côn đồ, du côn
  • (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu.
  • (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
cột
Danh từ명사
    cột
  • Chỗ để chèn chữ viết hoặc hình ảnh trên sách, báo hoặc tài liệu v.v...
  • 신문, 책, 서류 등에서 글이나 그림 등을 채워 넣기 위한 자리.
  • cột
  • Từ thể hiện nghĩa "mặt báo, mặt giấy được phân ra".
  • '구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
cô, thím
Danh từ명사
    cô, thím
  • (cách gọi của trẻ em) Cô. Thím.
  • (어린아이의 말로) 작은어머니.
cô tịch, cô liêu, đơn độc
Tính từ형용사
    cô tịch, cô liêu, đơn độc
  • Cô đơn và buồn bã.
  • 외롭고 쓸쓸하다.
cô đơn, cô độc
Tính từ형용사
    cô đơn, cô độc
  • Im ắng và vắng lặng.
  • 조용하고 쓸쓸하다.
cô đặc
Động từ동사
    cô đặc
  • Làm mất đi một số thành phần cấu thành chất nào đó khiến tính chất đặc lại.
  • 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 하다.
Động từ동사
    cô đặc
  • Quyện vào, cứng lại và co lại thành một khối.
  • 한 덩어리로 엉겨 굳어서 줄어들다.
cô đặc, làm muối
Động từ동사
    cô đặc, làm muối
  • Phơi nước biển dưới ánh nắng hoặc đun lửa làm cho chỉ còn lại muối.
  • 바닷물에 햇빛을 쬐거나 불을 때어 소금만 남게 하다.
cô đọng
Tính từ형용사
    cô đọng
  • Lời lẽ hay lời nói đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi.
  • 글이나 말이 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하다.
cô đọng, hàm súc
Động từ동사
    cô đọng, hàm súc
  • Nhiều ý nghĩa hay tình cảm… được tập trung gộp lại một chỗ.
  • 여러 가지 의미나 감정 등이 한곳에 집중되어 모이다.
cô độc
Động từ동사
    cô độc
  • Tách rời, riêng biệt một mình.
  • 혼자 외롭게 떨어지다.
Phó từ부사
    cô độc
  • Một mình nên cô đơn, cô độc.
  • 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하게.
cô độc, cô đơn, đơn độc
Tính từ형용사
    cô độc, cô đơn, đơn độc
  • Cô đơn và hiu quạnh vì bị bỏ lại một mình.
  • 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸하다.
cô độc, đơn độc
Tính từ형용사
    cô độc, đơn độc
  • Buồn và cô đơn.
  • 슬프고 외롭다.
Tính từ형용사
    cô độc, đơn độc
  • Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa.
  • 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
cô ấy, bà ấy
Đại từ대명사
    cô ấy, bà ấy
  • Từ chỉ người nữ đã nói tới ở trước.
  • 앞에서 이미 이야기한 여자를 가리키는 말.
cõi này, đời này, thế gian này
Danh từ명사
    cõi này, đời này, thế gian này
  • Thế gian hiện đang sống.
  • 지금 살고 있는 세상.
cõi trần
Danh từ명사
    cõi trần
  • Thế giới mà những người bình thường đang sống hàng ngày.
  • 보통 사람들이 일상적으로 살아가는 세상.
cõi trần, cõi trần tục
Danh từ명사
    cõi trần, cõi trần tục
  • Xã hội bên ngoài so với với chùa chiền, tu viện, nhà tù ...
  • 절, 수도원, 감옥 등과 대비되는 바깥 사회.
cõi trần tục, thế giới trần tục
Danh từ명사
    cõi trần tục, thế giới trần tục
  • Thế giới hiện thực mà con người bình thường đang sống.
  • 세속의 보통 사람들이 살고 있는 현실 세계.
cõng
Động từ동사
    cõng
  • Chủ yếu để người lên lưng rồi giữ chặt bằng tay hoặc đeo giữ chặt bằng cái gì đó để không bị rơi xuống.
  • 주로 사람을 등에 대고 손으로 붙잡거나 무엇으로 붙들어 매어 떨어지지 않도록 하다.
cùm, xiềng xích
Danh từ명사
    cùm, xiềng xích
  • Xích sắt mà được khóa vào cổ chân của tội phạm.
  • 죄인의 발목에 채우던 쇠사슬.
cùn
Tính từ형용사
    cùn
  • Lưỡi dao không sắc mà cùn.
  • 칼날 등이 날카롭지 않고 무디다.
Tính từ형용사
    cùn
  • Lưỡi dao... không được sắc.
  • 칼날 등이 날카롭지 못하다.
cùng
Động từ동사
    cùng
  • Cùng thực hiện một hành động như trượt tuyết hay bắt tay...
  • 악수나 키스 등의 행동을 함께 하다.
Phó từ부사
    cùng
  • Nhiều người cùng nhau trong một lúc.
  • 여럿이서 한꺼번에 같이.
cùng cha khác mẹ
1. 관용구배가 다르다
    (khác bụng) cùng cha khác mẹ
  • (trong quan hệ của những đứa con cùng cha) Người mẹ đẻ khác nhau.
  • (한 아버지 밑의 자식들 사이에) 낳은 어머니가 서로 다르다.
Tính từ형용사
    cùng cha khác mẹ
  • Có cùng cha nhưng lại khác mẹ.
  • 아버지는 같으나 어머니는 다르다.
cùng cha khác mẹ, cùng bố khác mẹ
Danh từ명사
    cùng cha khác mẹ, cùng bố khác mẹ
  • Việc cùng cha và khác mẹ.
  • 아버지는 같고 어머니는 다름.
cùng chung số phận
Danh từ명사
    cùng chung số phận
  • Kết cục cũng đều giống nhau.
  • 결국 같음.
cùng cấp, cùng cấp bậc
Danh từ명사
    cùng cấp, cùng cấp bậc
  • Vị trí hay tiêu chuẩn giống nhau.
  • 같은 수준이나 지위.
cùng cấp
Danh từ명사
    cùng cấp
  • Cùng khóa hay cùng khối.
  • 같은 학년이나 학급.
cùng cấp, cùng đẳng cấp
Danh từ명사
    cùng cấp, cùng đẳng cấp
  • Vị trí như nhau.
  • 같은 위치.
cùng, cụt, bí, bế tắc
Tính từ형용사
    cùng, cụt, bí, bế tắc
  • Phía trước bị chặn lại để không thể tiến thêm được.
  • 더 나아갈 수 없도록 앞이 막혀 있다.
cùng cực, tận cùng, cuối cùng
Danh từ명사
    cùng cực, tận cùng, cuối cùng
  • Phần cuối cùng của một quá trình nào đó.
  • 어떤 과정의 맨 마지막.
cùng cự li, cùng khoảng cách
Danh từ명사
    cùng cự li, cùng khoảng cách
  • Khoảng cách như nhau.
  • 같은 거리.
cùng giai cấp
Danh từ명사
    cùng giai cấp
  • Giai cấp giống nhau.
  • 같은 계급.
Idiomcùng hoà hợp
    cùng hoà hợp
  • Biết rõ suy nghĩ hoặc ý định của đối phương, cùng thực hiện nhịp nhàng với người ấy.
  • 상대의 의향이나 생각을 잘 알고 그와 보조를 같이하다.
cùng hàng, cùng dãy
Danh từ명사
    cùng hàng, cùng dãy
  • Hàng giống nhau.
  • 같은 줄.

+ Recent posts

TOP