cùng họ
Danh từ명사
    cùng họ
  • Trùng(cùng) họ ở tên của người.
  • 사람의 이름에서, 같은 성.
cùng học
Danh từ명사
    (sự) cùng học
  • Việc các học sinh có giới tính hay quốc tịch khác nhau cùng học chung một trường.
  • 성별이나 민족이 다른 학생들이 한 학교에서 함께 배움.
cùng họ cùng quê
Danh từ명사
    cùng họ cùng quê
  • Việc họ và nguyên quán đều giống nhau.
  • 성과 본관이 모두 같음.
cùng hội cùng thuyền, bọn đồng đảng
Danh từ명사
    cùng hội cùng thuyền, bọn đồng đảng
  • Nhóm những người cùng làm chung mục đích hay hành động.
  • 목적이나 행동 등을 같이 하는 사람들의 무리.
cùng loại
Danh từ명사
    cùng loại
  • Thứ hạng hoặc chủng loại giống nhau.
  • 같은 종류나 부류.
Danh từ명사
    cùng loại
  • Cùng vật thể.
  • 같은 물체.
Idiomcùng lên một thuyền
    cùng lên một thuyền
  • Cùng làm việc nào đó và cùng chung vận mệnh.
  • 어떤 일을 함께 하며 운명을 같이하다.
cùng lúc
Phó từ부사
    cùng lúc
  • Đồng thời. Hoặc trong một thời gian gần như nhau.
  • 동시에. 또는 거의 같은 시간에.
Danh từ명사
    cùng lúc
  • Cùng thời điểm.
  • 같은 때.
cùng lắm, dữ lắm thì
Phó từ부사
    cùng lắm, dữ lắm thì
  • Phải cân nhắc hoặc xem xét hết mức mới…
  • 기껏 따져 보거나 헤아려 보아야 겨우.
cùng lắm là, nhiều lắm là
Động từ동사
    cùng lắm là, nhiều lắm là
  • Đạt đến trình độ hay mức độ được nghĩ là đầy đủ.
  • 넉넉하다고 생각되는 수준이나 정도에 이르다.
cùng lắm, tối đa
Động từ동사
    cùng lắm, tối đa
  • Từ thể hiện nghĩa "cũng chỉ", "kể cả là", "cũng chỉ là" v.v...
  • '넉넉잡아서', '넉넉잡아야', ‘고작’의 뜻을 나타내는 말.
cùng một giờ
Danh từ명사
    cùng một giờ
  • Cùng thời khắc.
  • 같은 시각.
Cùng một người
Danh từ명사
    Cùng một người
  • Cùng một người.
  • 같은 사람.
cùng ngành nghề
Danh từ명사
    cùng ngành nghề
  • Cùng loại nghề nghiệp hay kinh doanh.
  • 같은 종류의 직업이나 영업.
cùng nhau
Động từ동사
    cùng nhau
  • Cùng chia sẻ và làm một việc gì đó (với người khác).
  • 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.
Phó từ부사
    cùng nhau
  • Đồng thời cùng với.
  • 동시에 함께.
cùng nhau, cùng với, cùng
Động từ동사
    cùng nhau, cùng với, cùng
  • Có hoặc điều chỉnh suy nghĩ hay thời điểm giống hệt nhau.
  • 생각이나 때를 똑같이 가지거나 맞추다.
cùng nhau, với nhau
Phó từ부사
    cùng nhau, với nhau
  • Hai đối tượng trở lên có quan hệ cùng nhau. Hoặc cùng chung.
  • 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 함께. 또는 같이.
cùng nhấc, cùng nâng
Động từ동사
    cùng nhấc, cùng nâng
  • Nâng lên ở hai phía đối nhau.
  • 양쪽에서 마주 들다.
cùng, nhất, đầu tiên
Định từ관형사
    (trên, trong, ngoài, cuối ....)cùng, (trước) nhất, đầu tiên
  • Ở vị trí số một với mức độ không thể hơn nữa.
  • 더 할 수 없을 정도로 제일.
cùng năm
Danh từ명사
    cùng năm
  • Năm giống nhau.
  • 같은 해.
cùng phái
Danh từ명사
    cùng phái
  • Cùng đảng phái hay cùng phe.
  • 같은 당파나 같은 편.
cùng phát triển, cùng phồn vinh
Động từ동사
    cùng phát triển, cùng phồn vinh
  • Cùng trở nên phồn thịnh và giàu có.
  • 함께 번성하고 풍요로워지다.
cùng phía, một phía
Danh từ명사
    cùng phía, một phía
  • Cùng phía.
  • 같은 편.
cùng tham gia
Động từ동사
    cùng tham gia
  • Cùng tham gia vào công việc hay tổ chức nào đó.
  • 어떤 일이나 모임에 같이 참가하다.
cùng tháng
Danh từ명사
    cùng tháng
  • Cùng tháng. Hoặc tháng đã nói đến ở phần trước.
  • 같은 달. 또는 앞에서 말한 달.
cùng thời
Danh từ명사
    cùng thời
  • Cùng lúc.
  • 같은 때.
cùng trường
Danh từ명사
    cùng trường
  • Quan hệ học cùng trường.
  • 같은 학교에서 공부를 한 사이.
cùng tuổi, đồng niên
Danh từ명사
    cùng tuổi, đồng niên
  • Tuổi giống nhau. Hoặc người có tuổi như nhau.
  • 같은 나이. 또는 나이가 같은 사람.
cùng tên
Danh từ명사
    cùng tên
  • Tên giống nhau. Hoặc cùng tên.
  • 이름이 서로 같음. 또는 같은 이름.
cùng tồn tại
Động từ동사
    cùng tồn tại
  • Hai hiện tượng, tính chất, sự vật trở lên cùng nhau tồn tại.
  • 두 가지 이상의 현상이나 성질, 사물이 함께 존재하다.
Động từ동사
    cùng tồn tại
  • Tồn tại song song.
  • 나란히 존재하다.
cùng tồn tại, tồn tại song song.
Danh từ명사
    cùng tồn tại, tồn tại song song.
  • Việc hai thứ trở lên cùng hiện hữu.
  • 두 가지 이상이 함께 있음.
cùng với, cùng lúc
Phó từ부사
    cùng với, cùng lúc
  • Đồng thời cùng với cái gì.
  • 무엇과 더불어 동시에.
cùng với, với
Trợ từ조사
    cùng với, với
  • Trợ từ thể hiện đó là đối tượng cùng làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 함께 하는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    cùng với, với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng cùng làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 함께 하는 대상임을 나타내는 조사.
cùng đi, đi cùng chuyến
Động từ동사
    cùng đi, đi cùng chuyến
  • Việc cùng đi xe, tàu hay máy bay… với người khác.
  • 다른 사람과 차나 배, 비행기 등을 함께 타다.
cùng, đồng
Phụ tố접사
    cùng, đồng
  • Tiền tố thêm nghĩa 'giống như'.
  • ‘같은’의 뜻을 더하는 접두사.
cùng ở
Động từ동사
    cùng ở
  • Nhiều người lưu lại ở một chỗ.
  • 여러 사람이 한곳에서 머무르다.
Idiomcùng ở chỗ nào đó
    cùng ở chỗ nào đó
  • Cùng tham dự nơi nào đó.
  • 어디에 참석하다.
cùn, mòn
Tính từ형용사
    cùn, mòn
  • Lưỡi cùn.
  • 날이 무디다.
Tính từ형용사
    cùn, mòn
  • Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... không được sắc.
  • 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하다.
Danh từ명사
  • Đoạn ngắn làm đơn vị đếm trong thơ hay tự truyện.
  • 시조나 사설에서 어절을 세는 단위가 되는 짧은 토막.
cúc bấm
Danh từ명사
    cúc bấm
  • Cúc mà một bên lồi ra giữa và một bên lõm vào ở giữa, ấn khớp với nhau rồi đóng lại.
  • 가운데가 볼록 튀어나온 단추와 가운데가 오목하게 들어간 단추를 짝을 맞춰 눌러서 채우는 단추.
cúc cù cu, cục cục
Phó từ부사
    cúc cù cu, cục cục
  • Tiếng gà hay bồ câu kêu.
  • 닭이나 비둘기가 우는 소리.
cúc zinnia
Danh từ명사
    cúc zinnia
  • Loài hoa có hoa đỏ hoặc vàng nở từ mùa hè sang mùa thu và lâu tàn.
  • 여름부터 가을까지 붉거나 노란 꽃이 피어 오랫동안 지지 않는 꽃나무.
cúc áo, nút áo
Danh từ명사
    cúc áo, nút áo
  • Vật tròn và nhỏ dùng để cài áo.
  • 옷을 여미기 위해 사용하는 작고 동그란 물건.
cú cú
Phó từ부사
    cú cú
  • Tiếng kêu của cú mèo.
  • 부엉이가 우는 소리.
Phó từ부사
    cú cú
  • Tiếng cú mèo kêu liên tục.
  • 부엉이가 자꾸 우는 소리.
cú! cú!
Phó từ부사
    cú! cú!
  • Tiếng chim cú mèo kêu liên tục.
  • 소쩍새가 자꾸 우는 소리.
cú giao bóng thắng điểm
Danh từ명사
    cú giao bóng thắng điểm
  • Việc ghi điểm do đối phương không bắt được bóng đã phát đi trong những môn như bóng chuyền, quần vợt, bóng bàn.
  • 배구, 테니스, 탁구 등에서, 서브한 공을 상대편이 받지 못하여 점수를 내는 일.
cú hích
Danh từ명사
    cú hích
  • (cách nói ẩn dụ) Việc rất thúc giục, hối thúc hay động viên để tạo ra sức mạnh.
  • (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋아 주는 일.
cúi
Động từ동사
    cúi
  • Rút đầu xuống.
  • 고개를 아래로 숙이다.
Động từ동사
    cúi
  • Làm cho đầu hướng xuống dưới.
  • 고개를 아래로 향하게 하다.
Động từ동사
    cúi
  • Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước.
  • 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다.
cúi chào, lạy chào
Động từ동사
    keunjeolhada; cúi chào, lạy chào
  • Lạy tạ khi thực hiện nghi lễ như trong đám cưới, đám giỗ...hoặc khi cần giữ lịch sự với người trên.
  • 혼례, 제사 등의 의식을 할 때나 웃어른에게 예의를 갖출 때 하는 절을 하다.
cúi, gập
Động từ동사
    cúi, gập
  • Gập hay làm cong một phần của cơ thể.
  • 몸의 일부분을 구부리거나 굽히다.
cúi gục, cúi gập, co gập
Động từ동사
    cúi gục, cúi gập, co gập
  • Cong gập cơ thể hay một phần của cơ thể vào trong.
  • 몸이나 몸의 일부를 안으로 숙이다.
cúi, khom
Động từ동사
    cúi, khom
  • Cong hoặc oằn về một phía.
  • 한쪽으로 구부리거나 휘게 하다.
cúi lom khom
Động từ동사
    cúi lom khom
  • Cúi nửa người, ở tư thế nửa đứng nửa ngồi.
  • 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽히고 있다.
cúi lên cúi xuống, khom lên khom xuống
Phó từ부사
    cúi lên cúi xuống, khom lên khom xuống
  • Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.
  • 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양.
cúi lạy đáp lễ
Động từ동사
    cúi lạy đáp lễ
  • Cúi lạy đáp lại việc đã nhận lễ lạy.
  • 절을 받고 그에 대한 답으로 절을 하다.
cúi mình, khom mình
Động từ동사
    cúi mình, khom mình
  • Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
  • 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 들다.
cúi rạp
Phó từ부사
    cúi rạp
  • Hình ảnh gập lưng hay cúi đầu lên xuống đối với người bề trên.
  • 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 구부렸다 펴는 모양.
Động từ동사
    cúi rạp
  • Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
  • 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ동사
    cúi rạp
  • Gập lưng hay cúi đầu lên xuống đối với người bề trên.
  • 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 구부렸다 펴다.
    cúi rạp
  • Cúi đầu sâu một cách trịnh trọng.
  • 정중하게 머리를 깊이 숙이다.
cúi rạp, cúi mọp
Động từ동사
    cúi rạp, cúi mọp
  • Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
  • 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ동사
    cúi rạp, cúi mọp
  • Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
  • 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Động từ동사
    cúi rạp, cúi mọp
  • Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
  • 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Idiomcúi rạp người
    cúi rạp người
  • Giữ thái độ khiêm tốn với người khác.
  • 다른 사람에게 겸손한 태도를 취하다.
cúi thấp, khom mình
Phó từ부사
    cúi thấp, khom mình
  • Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
  • 머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양.
cúi xuống, gập xuống
Động từ동사
    cúi xuống, gập xuống
  • Cúi gập thân trên xuống dưới hay chạm nền.
  • 윗몸을 아래로 매우 굽히거나 바닥에 대다.
cúi xuống, hạ xuống
Động từ동사
    cúi xuống, hạ xuống
  • Làm cho ánh mắt hay một phần của cơ thể hướng xuống dưới.
  • 시선이나 몸의 한 부분을 아래를 향하게 하다.
Idiomcúi đầu
    cúi đầu
  • Sinh lòng tôn kính.
  • 존경하는 마음이 생기다.
Idiomcúi đầu khuất phục
    cúi đầu khuất phục
  • Phục tùng người khác.
  • 다른 사람에게 복종하다.
Idiomcúi đầu kính trọng, cúi đầu ngưỡng mộ
    cúi đầu kính trọng, cúi đầu ngưỡng mộ
  • Thể hiện trong lòng cảm thán và thừa nhận hay tôn kính.
  • 마음속으로 감탄하여 수긍하거나 존경을 표시하다.
Idiomcúi đầu kính trọng, kính cẩn cúi đầu, kính cẩn nghiêng mình
    cúi đầu kính trọng, kính cẩn cúi đầu, kính cẩn nghiêng mình
  • Sinh lòng tôn kính.
  • 존경하는 마음이 생기다.
cúm rúm
Động từ동사
    cúm rúm
  • (cách nói thông tục) Không thể tỏ dũng khí hoặc thấy sợ hãi trước đối tượng có sức mạnh hoặc đáng sợ.
  • (속되게) 무섭거나 힘이 센 것 앞에서 겁을 먹거나 기를 펴지 못하다.
cú mèo
Danh từ명사
    cú mèo
  • Tương tự như chim cú nhưng có mắt to và lông mọc ra hai bên trên đầu, chủ yếu hoạt động vào ban đêm.
  • 올빼미와 비슷하게 생겼는데, 눈이 크고 머리에 양쪽으로 깃털이 나 있으며 주로 밤에 활동하는 새.

+ Recent posts

TOP