căn gác, chòi gác
Danh từ명사
    căn gác, chòi gác
  • Phòng được làm ở nơi cao như gác xép.
  • 다락처럼 높은 곳에 만든 방.
căn hộ, chung cư
Danh từ명사
    căn hộ, chung cư
  • Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn.
  • 한 채의 높고 큰 건물 안에 여러 가구가 독립하여 살 수 있게 지은 주택.
căn nguyên, gốc rễ, truyền thống
Danh từ명사
    căn nguyên, gốc rễ, truyền thống
  • Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.
  • 사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력.
căn nguyên, khỏi nguồn
Danh từ명사
    căn nguyên, khỏi nguồn
  • Nguyên cớ hay sự bắt đầu của việc nào đó.
  • 어떤 일의 시작이나 실마리.
căn nguyên, khởi nguồn
Danh từ명사
    căn nguyên, khởi nguồn
  • Nguyên nhân hay nền tảng mà việc nào đó được xảy ra.
  • 어떤 일이 생기게 되는 바탕이나 원인.
căn nguyên, nguyên do, đầu mối, manh mối
Danh từ명사
    căn nguyên, nguyên do, đầu mối, manh mối
  • Đầu mối của một việc hay một sự kiện nào đó.
  • 어떤 이야기나 사건의 실마리.
căn nhà một hộ, ngôi nhà một hộ
Danh từ명사
    căn nhà một hộ, ngôi nhà một hộ
  • Nhà mà một gia đình sử dụng toàn bộ tòa nhà không dùng chung với gia đình khác.
  • 다른 가족과 함께 쓰지 않고 한 가족이 건물 전체를 사용하는 집.
căn phòng bí mật
Danh từ명사
    căn phòng bí mật
  • Căn phòng được sử dụng bí mật và không cho người khác ra vào.
  • 남이 드나들지 못하게 하여 비밀로 쓰는 방.
căn phòng nhỏ
Danh từ명사
    căn phòng nhỏ
  • Căn phòng nhỏ ở sau căn phòng lớn.
  • 큰방의 뒤에 있는 작은 방.
căn tin
Danh từ명사
    căn tin
  • Cửa hàng nhỏ bán đồ dùng sinh hoạt hay thực phẩm bên trong tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga.
  • 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 식료품이나 생활용품을 파는 작은 가게.
Danh từ명사
    căn tin
  • Nhà hàng bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện, nhà ga.
  • 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에 있는 식당.
căn, tòa
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    căn, tòa
  • Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà.
  • 집이나 건물을 세는 단위.
căn tố, gốc từ
Danh từ명사
    căn tố, gốc từ
  • Phần trở thành trung tâm, chứa đựng ý nghĩa thực chất khi phân tích từ.
  • 단어를 분석할 때 실질적인 의미를 담고 있는 중심이 되는 부분.
Động từ동사
  • Những thứ như quần áo, giày dép, tất vớ bị sờn hoặc bị rách.
  • 옷이나 신, 양말 등이 닳거나 찢어지다.
Động từ동사
  • Đồ vật lâu ngày sờn.
  • 물건이 오래되어 허름하다.
cũ kĩ, cũ, lâu ngày
Động từ동사
    cũ kĩ, cũ, lâu ngày
  • Qua thời gian khá lâu nên trở thành trạng thái cũ kỹ.
  • 상당한 기간이 지나서 오래된 상태가 되다.
cũ kỹ, cũ rích
Tính từ형용사
    cũ kỹ, cũ rích
  • Đồ vật... rất lâu nên cũ.
  • 물건 등이 아주 오래되어 낡다.
Tính từ형용사
    cũ kỹ, cũ rích
  • Trông hơi cũ nát.
  • 좀 낡은 듯하다.
cũ kỹ, lâu đời
Tính từ형용사
    cũ kỹ, lâu đời
  • Cơ sở vật chất hay tòa nhà đã lâu và cũ kỹ.
  • 시설이나 물건 등이 오래되고 낡다.
cũn cỡn, tủn
Tính từ형용사
    cũn cỡn, tủn
  • Độ dài của quần hay váy ngắn.
  • 바지나 치마 등의 길이가 짧다.
cũng
Trợ từ조사
    cũng
  • Trợ từ thể hiện sự thêm vào hoặc bao gồm cái khác vào cái nào đó đã có sẵn.
  • 이미 있는 어떤 것에 다른 것을 더하거나 포함함을 나타내는 조사.
  • cũng
  • Trợ từ thể hiện sự liệt kê hai thứ trở lên.
  • 둘 이상의 것을 나열함을 나타내는 조사.
  • cũng
  • Trợ từ thể hiện sự thiếu hụt so với tiêu chuẩn hoặc sự kỳ vọng nào đó nhưng có thể chấp nhận được.
  • 어떤 기준이나 기대에 모자라지만 받아들일 수 있음을 나타내는 조사.
  • cũng
  • Trợ từ thể hiện sự nhấn mạnh những cảm xúc như ngạc nhiên, cảm thán, thất vọng...
  • 놀라움, 감탄, 실망 등의 감정을 강조함을 나타내는 조사.
Proverbscũng bị gãy mũi)
    (người không ổn thì có đi vấp (ngã ngửa ra đằng sau) cũng bị gãy mũi)
  • Người không may thường gặp phải cả những điều đen đủi ít xảy đến với người khác.
  • 재수가 나쁜 사람은 보통 사람에게 잘 생기지도 않는 나쁜 일까지 생긴다.
cũng, cả
Trợ từ조사
    cũng, cả
  • Trợ từ thể hiện sự nhấn mạnh trường hợp không bình thường hoặc trường hợp ngoại lệ.
  • 일반적이지 않은 경우나 의외의 경우를 강조함을 나타내는 조사.
Proverbscũng quằn quại), con giun xéo lắm cũng quằn
    (đến con giun, giẫm phải ( làm nó bị thương, di chân lên nó) cũng quằn quại), con giun xéo lắm cũng quằn
  • Cho dù là người ở địa vị thấp hay thuần hậu và tốt tính, nếu coi thường quá thì họ cũng sẽ không yên.
  • 아무리 지위가 낮거나 순하고 좋은 사람이라도 너무 업신여기면 가만히 있지 않는다.
cũng thế
Phó từ부사
    cũng thế
  • Giống như cái nào đó.
  • 어떤 것과 마찬가지로.
cũng vậy, cũng thế
Tính từ형용사
    cũng vậy, cũng thế
  • Không có biến đổi gì đặc biệt.
  • 특별한 변화가 없다.
cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế
Tính từ형용사
    cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế
  • Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế.
  • 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
...cũng được, được phép
    ...cũng được, được phép
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện sự cho phép hay chấp nhận hành động nào đó.
  • 어떤 행동에 대한 허락이나 허용을 나타낼 때 쓰는 표현.
    ...cũng được, được phép
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện sự cho phép hay chấp nhận hành động nào đó.
  • 어떤 행동에 대한 허락이나 허용을 나타낼 때 쓰는 표현.
    ...cũng được, được phép
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện sự cho phép hay chấp nhận hành động nào đó.
  • 어떤 행동에 대한 허락이나 허용을 나타낼 때 쓰는 표현.
cũ nát, chất lượng như cứt
Danh từ명사
    cũ nát, chất lượng như cứt
  • (cách nói thông tục) Cái cũ hoặc chất lượng rất tồi.
  • (속된 말로) 질이 아주 나쁘거나 낡은 것.
cũ rích, cổ hủ
Động từ동사
    cũ rích, cổ hủ
  • Suy nghĩ hay chế độ ở trạng thái lạc hậu không còn hợp thời.
  • 생각이나 제도 등이 시대에 맞지 않게 뒤떨어진 상태이다.
cũ, sờn, mòn
Định từ관형사
    cũ, sờn, mòn
  • Đã lâu và không còn nguyên vẹn.
  • 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은.
cũ, xa xưa
Tính từ형용사
    cũ, xa xưa
  • Ngày, giờ, thời gian... xa xưa.
  • 날, 시간, 세월 등이 매우 오래다.
cũ, xưa
Danh từ명사
    cũ, xưa
  • Một lúc nào đó đã qua.
  • 지나간 어떤 때.
cơ bắp
Danh từ명사
    cơ bắp
  • Thịt và gân làm cho cơ thể của con người hay động vật chuyển động.
  • 사람이나 동물의 몸을 움직이게 하는 힘줄과 살.
Danh từ명사
    cơ bắp
  • Loại cơ lộ rõ ra trên cơ thể người.
  • 사람의 몸에서, 불룩하게 나온 근육.
cơ bắp vạm vỡ, người có cơ bắp vạm vỡ
Danh từ명사
    cơ bắp vạm vỡ, người có cơ bắp vạm vỡ
  • Cơ bắp khoẻ khoắn, to và rắn chắc. Hoặc người có cơ bắp như vậy.
  • 기운이 세며 크고 튼튼한 뼈대. 또는 그런 뼈대를 가진 사람.
cơ chế trách nhiệm nội các
    cơ chế trách nhiệm nội các
  • Chế độ mà nội các, nhận được sự tín nhiệm của quốc hội, cấu thành chính phủ.
  • 국회의 신임을 받는 내각이 정부를 구성하는 제도.
cơ chế
Danh từ명사
    cơ chế
  • Nguyên lý hay tác động tâm lý khiến con người làm hành động nào đó.
  • 사람이 어떤 행동을 하게 하는 심리 작용이나 원리.
cơ chế rút thăm, thể thức bốc thăm
Danh từ명사
    cơ chế rút thăm, thể thức bốc thăm
  • Thể thức lựa chọn một cách ngẫu nhiên để định ra người hay đối tượng.
  • 제비를 뽑아 사람이나 대상을 정하는 제도.
cơ cấu, cơ chế
Danh từ명사
    cơ cấu, cơ chế
  • Cấu tạo hay nguyên lý tác dụng của sự vật.
  • 사물의 작용 원리나 구조.
cơ cấu, cấu tạo
Danh từ명사
    cơ cấu, cấu tạo
  • Việc nhiều bộ phận hay yếu tố hợp lại với nhau làm thành một tổng thể. Hoặc kết cấu đó.
  • 여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새.
cơ cấu sản xuất
    cơ cấu sản xuất
  • Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.
  • 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.
cơ cấu, tổ chức
Danh từ명사
    cơ cấu, tổ chức
  • Tập hợp của các tế bào có cùng hình dạng, kích cỡ và chức năng trong cơ thể sinh vật.
  • 생물체에서 모양과 크기, 기능이 같은 세포의 모임.
cơ giới hóa
Động từ동사
    cơ giới hóa
  • Máy móc làm thay những việc mà con người hay động vật từng làm. Hoặc khiến cho như vậy.
  • 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
cơ hoành
Danh từ명사
    cơ hoành
  • Cơ ở giữa khoang ngực và khoang bụng, ngăn chia làm hai.
  • 배와 가슴 사이에 가로로 걸쳐 둘을 분리하는 근육.
cơ hội
Danh từ명사
    cơ hội
  • Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
  • 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
  • cơ hội
  • Sự thoải mái về mặt thời gian để có thể thay đổi suy nghĩ hay để ý đến chuyện khác khi đang làm một việc nào đó.
  • 어떤 일을 하다가 생각을 돌리거나 다른 일에 마음을 기울일 수 있는 시간적 여유.
Danh từ명사
    cơ hội
  • Hoàn cảnh thuận lợi để thực hiện hành động nào đó.
  • 어떤 행동을 할 만한 기회.
Danh từ명사
    cơ hội
  • (cách nói xem thường) Trong số những người tụ tập với nhau.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떤 행동을 할 만한 기회.
Danh từ명사
    cơ hội
  • (cách nói xem thường) Hoàn cảnh thuận lợi để làm việc gì đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떤 행동을 할 만한 기회.
Danh từ명사
    cơ hội
  • Hoàn cảnh thuận lợi để làm việc gì đó.
  • 어떤 행동을 할 만한 기회.
cơ hội chiến thắng, cơ hội thành công, sự cân não
Danh từ명사
    cơ hội chiến thắng, cơ hội thành công, sự cân não
  • Khả năng sẽ chiến thắng. Hoặc sự tính toán trong đầu về điều đó.
  • 이길 가능성. 또는 그것에 대하여 속으로 하는 계산.
cơ hội chủ nghĩa
Danh từ명사
    cơ hội chủ nghĩa
  • Việc không thể giữ vững được lập trường từ đầu đến cuối mà hành động theo hướng có lợi cho mình tuỳ theo tình hình thay đổi mỗi lúc.
  • 처음부터 끝까지 같은 입장을 지니지 못하고 그때그때의 일이 돌아가는 형편에 따라 이로운 쪽으로 행동하는 것.
cơ hội, thời cơ
Danh từ명사
    cơ hội, thời cơ
  • Cơ hội hay tình huống có thể làm được một việc gì đó.
  • 어떤 일을 할 수 있는 상황이나 기회.
cơ kheo
Danh từ명사
    cơ kheo
  • Phần lõm vào khi đứng gập gối.
  • 무릎을 구부렸을 때 오목하게 들어간 부분.
cơm
1.
Danh từ명사
    cơm
  • Loại thức ăn được làm chín bằng cách đổ nước vào gạo và ngũ cốc khác rồi nấu đến khi cạn nước.
  • 쌀과 다른 곡식에 물을 붓고 물이 없어질 때까지 끓여서 익힌 음식.
  • cơm
  • Thức ăn ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày.
  • 매일 일정한 때에 먹는 음식.
Danh từ명사
    cơm (nấu bằng gạo)
  • Cơm được nấu bằng gạo.
  • 쌀로 지은 밥.
cơ may
Danh từ명사
    cơ may
  • Cơ hội hoặc điều kiện tốt.
  • 좋은 기회나 조건.
cơ may, dịp may, thời cơ
Danh từ명사
    cơ may, dịp may, thời cơ
  • Cơ hội tốt.
  • 좋은 기회.
cơm bố thí, cơm cho không
Danh từ명사
    cơm bố thí, cơm cho không
  • Cơm nhận miễn phí mà không phải làm việc gì hay không phải trả số tiền tương ứng.
  • 적당한 값을 치르지 않거나 일을 하지 않고 거저 얻은 밥.
cơm cho chó, cơm chó
Danh từ명사
    cơm cho chó, cơm chó
  • Thức ăn cho chó.
  • 개의 먹이.
cơm cháy
Danh từ명사
    Nurungji; cơm cháy
  • Phần cơm bám dính ở đáy nồi cơm hay niêu cơm.
  • 밥을 지은 솥이나 냄비 바닥에 눌어붙은 밥.
cơm cuốn, cơm cuộn
Danh từ명사
    ssambap; cơm cuốn, cơm cuộn
  • Thức ăn ăn bằng cách cho nhiều loại thức ăn và tương ướp gia vị vào lá rau rồi cuộn với cơm.
  • 채소 잎에 여러 가지 반찬과 쌈장을 넣고 밥과 함께 싸서 먹는 음식.
cơm cuốn Nhật Bản
Danh từ명사
    cơm cuốn Nhật Bản
  • Món ăn Nhật Bản làm bằng cách nắm nhỏ thành nắm cơm đã trộn gia vị rồi phủ thêm cá, trứng, rau...và gói lại.
  • 주로 식초로 간을 한 밥을 작게 뭉쳐 생선, 달걀, 채소 등을 얹거나 싸서 만든 일본 음식.
cơm cà ri
Danh từ명사
    cơm cà ri
  • Món ăn Ấn Độ với các loại rau củ như khoai tây, hành tây xắt to nấu với bột cari sền sệt rồi cho lên trên cơm ăn.
  • 굵게 썬 고기와 감자, 양파 등의 채소를 넣고 노란 카레 가루를 섞어 되직하게 끓인 것을 밥에 얹어 먹는 인도 요리.
cơm cúng
Danh từ명사
    cơm cúng
  • Cơm bày lên để cúng tế.
  • 제사를 지내기 위해 차려 놓은 밥.
  • cơm cúng
  • Cơm sau khi cúng tế.
  • 제사를 지내고 난 밥.
Danh từ명사
    cơm cúng
  • Cơm được dọn ra để tiến hành cúng tế.
  • 제사를 지내기 위해 차려 놓은 밥.
  • cơm cúng
  • Cơm còn lại sau khi đã cúng tế xong.
  • 제사를 지내고 난 밥.
cơm cúng dường, cơm cúng dàng
Danh từ명사
    cơm cúng dường, cơm cúng dàng
  • Cơm đặt trước Phật khi dâng thức ăn lên Phật, trong Phật giáo.
  • 불교에서, 부처에게 음식을 바칠 때 부처 앞에 놓는 밥.
cơm hộp
Danh từ명사
    cơm hộp
  • Thức ăn chứa trong hộp nhỏ để có thể giải quyết việc ăn uống ở bên ngoài.
  • 밖에서 식사를 해결할 수 있도록 작은 그릇에 담아 온 음식.
cơm khô
Danh từ명사
    Godubap; cơm khô
  • Cơm nấu cho ít nước nên hạt cơm rời rạc không dính vào nhau.
  • 물을 적게 넣어 밥알이 서로 덜 달라붙게 지은 밥.
Danh từ명사
    Doenbap; cơm khô
  • Cơm bị khô do thiếu nước.
  • 물을 적게 넣고 지어 물기가 적은 밥.
cơm làm bánh, xôi làm bánh
Danh từ명사
    Tteokbap; cơm làm bánh, xôi làm bánh
  • Cơm nấu để làm bánh.
  • 떡을 만들기 위하여 지은 밥.
cơm lúa mạch
Danh từ명사
    Kkongboribap; cơm lúa mạch
  • Cơm được nấu từ hạt lúa mạch.
  • 보리쌀로만 지은 밥.

+ Recent posts

TOP