cướp mất, lấy đi
Động từ동사
    cướp mất, lấy đi
  • Chiến lĩnh tinh thần hay tâm trạng.
  • 정신이나 마음을 사로잡다.
cướp, tước đoạt, giành lấy
Động từ동사
    cướp, tước đoạt, giành lấy
  • Cưỡng chế để lấy mất thứ mà người khác có hoặc làm cho thành thứ của mình.
  • 다른 사람이 가진 것을 강제로 없애거나 자기 것으로 하다.
cướp đi
Động từ동사
    cướp đi (mạng sống)
  • Làm cho mạng sống bị cắt đứt.
  • 목숨이 끊어지게 하다.
cướp đi, lấy mất
Động từ동사
    cướp đi, lấy mất
  • Cưỡng ép để chiếm lấy công việc, thời gian, tư cách...
  • 일이나 시간, 자격 등을 억지로 차지하다.
cướp đoạt, cướp bóc, chiếm đoạt
Động từ동사
    cướp đoạt, cướp bóc, chiếm đoạt
  • Tước đoạt quyền lợi hay đồ vật bằng cách cưỡng ép.
  • 물건이나 권리 등을 강제로 빼앗다.
cướp, đoạt, tranh đoạt
Động từ동사
    cướp, đoạt, tranh đoạt
  • Tước đoạt một cách cưỡng bức những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.
  • 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다.
cướp đoạt, tước đoạt
Động từ동사
    cướp đoạt, tước đoạt
  • Cố tình giật lấy tiền hay đồ đạc của người khác.
  • 남의 돈이나 물건을 억지로 빼앗다.
Động từ동사
    cướp đoạt, tước đoạt
  • Xin xỏ hay uy hiếp để lấy đồ vật hay tiền.
  • 돈이나 물건을 조르거나 위협해서 받아 내다.
cười
Động từ동사
    cười
  • Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài.
  • 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다.
  • cười
  • Thể hiện nụ cười khác nhau bằng vẻ mặt hay âm thanh được phát ra.
  • 소리나 표정으로 어떤 종류의 웃음을 나타내다.
Động từ동사
    cười
  • Thể hiện nụ cười trên khuôn mặt.
  • 얼굴에 웃음을 나타내다.
Idiomcười bể bụng
관용구배를 잡다
    cười bể bụng
  • Cười dữ dội.
  • 몹시 웃다.
cười cay đắng, cười chua chát
Danh từ명사
    (sự, nụ) cười cay đắng, cười chua chát
  • Việc không vừa lòng nhưng đành cười.
  • 마음에 들지 않지만 어쩔 수 없이 짓는 웃음.
cười chúm chím, cười mỉm, cười tủm tỉm
Động từ동사
    cười chúm chím, cười mỉm, cười tủm tỉm
  • Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười chúm chím, cười mỉm, cười tủm tỉm
  • Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười chúm chím, cười mỉm, cười tủm tỉm
  • Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ, nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다.
cười chúm chím, cười tủm
Động từ동사
    cười chúm chím, cười tủm
  • Mỉm cười một lần một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
  • 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 한 번 웃다.
cười chúm chím, cười tủm tỉm
Động từ동사
    cười chúm chím, cười tủm tỉm
  • Liên tục cười nhẹ một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
  • 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười chúm chím, cười tủm tỉm
  • Mỉm cười một cách đáng yêu, tỏ vẻ hài lòng.
  • 만족스러운 듯이 귀엽게 살짝 웃다.
cười chế nhạo, cười giễu cợt, cười khinh bỉ
Động từ동사
    cười chế nhạo, cười giễu cợt, cười khinh bỉ
  • Cười một cách khó chịu như giễu cợt vì nghĩ rằng người nào đó, hay hành động của người đó là phi lý hoặc ngông cuồng.
  • 어떤 사람, 또는 그의 행동을 터무니없거나 어처구니없다고 여겨 흉을 보듯이 기분 나쁘게 웃다.
cười cợt
Động từ동사
    cười cợt
  • (cách nói xem thường) Nói đùa hay đùa cợt tùy tiện một cách không đàng hoàng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 점잖지 않게 함부로 장난이나 농담을 하다.
cười cợt, tán dóc và đùa cợt
Động từ동사
    cười cợt, tán dóc và đùa cợt
  • Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện liên tiếp một cách hơi ồn ào.
  • 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
Động từ동사
    cười cợt, tán dóc và đùa cợt
  • Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện một cách hơi ồn ào.
  • 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 이야기하다.
cười hehe, cười hê hê
Động từ동사
    cười hehe, cười hê hê
  • Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.
  • 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hehe, cười hê hê
  • Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.
  • 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hehe, cười hê hê
  • Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng.
  • 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.
cười hihi, cười khì khì
Động từ동사
    cười hihi, cười khì khì
  • Cứ cười một cách tinh nghịch vì xấu hổ hoặc thỏa mãn.
  • 마음에 흐뭇하거나 쑥스러워서 장난스럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hihi, cười khì khì
  • Cứ cười một cách tinh nghịch vì xấu hổ hoặc thỏa mãn.
  • 마음에 흐뭇하거나 쑥스러워서 장난스럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hihi, cười khì khì
  • Cứ cười một cách tinh nghịch vì xấu hổ hoặc thỏa mãn.
  • 마음에 흐뭇하거나 쑥스러워서 장난스럽게 자꾸 웃다.
cười hihi, cười khúc khích
Động từ동사
    cười hihi, cười khúc khích
  • Cứ cười nhạt một cách hài lòng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hihi, cười khúc khích
  • Cứ cười nhạt một cách hài lòng.
  • 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hihi, cười khúc khích
  • Cứ cười nhạt một cách hài lòng.
  • 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다.
cười hơ hơ, cười hô hô
Động từ동사
    cười hơ hơ, cười hô hô
  • Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.
  • 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hơ hơ, cười hô hô
  • Miệng chu tròn nhỏ lại rồi liên tục cười một cách đáng yêu.
  • 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hơ hơ, cười hô hô
  • Miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu.
  • 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃다.
cười hềnh hệch
Động từ동사
    cười hềnh hệch
  • Hơi mở miệng và cứ cười một cách vô lý.
  • 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hềnh hệch
  • Hơi mở miệng và cứ cười một cách vô lý.
  • 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười hềnh hệch
  • Hơi mở miệng và cứ cười một cách vô lý.
  • 입을 조금 벌리고 실없이 자꾸 웃다.
cười khanh khách
Động từ동사
    cười khanh khách
  • Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi
  • 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ동사
    cười khanh khách
  • Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
  • 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ동사
    cười khanh khách
  • Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
  • 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ동사
    cười khanh khách
  • Chủ yếu trẻ em cười nhanh liên tục.
  • 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ동사
    cười khanh khách
  • Trẻ em cười nhanh liên hồi.
  • 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ동사
    cười khanh khách
  • Trẻ em cười nhanh liên hồi
  • 주로 어린아이가 빠르게 웃다.
cười khinh khích
Động từ동사
    cười khinh khích
  • Không nhịn được cười mà cứ phát ra tiếng cười rất nhẹ nhàng.
  • 웃음을 참지 못하여 가볍게 터져 나오는 웃음소리를 자꾸 내다.
cười khúc khích
Động từ동사
    cười khúc khích
  • Tiếng cười phát ra chỉ ở trong miệng khi cố nhịn cười.
  • 웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리가 나다.
Idiomcười không nổi
    cười không nổi
  • Rất hỡi ơi và choáng váng.
  • 너무 어이가 없고 기가 막히다.
Cười khúc khích
Động từ동사
    Cười khúc khích
  • Không nhịn cười được nên cứ cười trong miệng.
  • 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다.
cười khúc khích
Động từ동사
    cười khúc khích
  • Vừa cố nín cười vừa liên tục phát ra tiếng cười từ trong miệng.
  • 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리를 자꾸 내다.
cười khúc khích, cười mủm mỉm, cười tủm tỉm
Động từ동사
    cười khúc khích, cười mủm mỉm, cười tủm tỉm
  • Cứ cười lén vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
cười khúc khích, cười tủm tỉm
Động từ동사
    cười khúc khích, cười tủm tỉm
  • Cứ cười lén vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười khúc khích, cười tủm tỉm
  • Cứ cười lén vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười khúc khích, cười tủm tỉm
  • Cứ cười lén vì thích.
  • 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.
cười khẩy, cười mỉa
Danh từ명사
    cười khẩy, cười mỉa
  • Cái cười buột ra khi bực bội hoặc thấy vô lý, ngớ ngẩn vì ai đó làm điều đáng trách.
  • 즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 나오는 웃음.
cười khẩy, cười ruồi
Danh từ명사
    cười khẩy, cười ruồi
  • Việc cười nhẹ vì vô lý.
  • 어이가 없어서 힘없이 웃는 웃음.
Idiomcười mũi
    cười mũi
  • Coi thường và cười giễu cợt người khác.
  • 다른 사람을 무시하고 비웃다.
cười mỉa, cười mũi
Danh từ명사
    cười mỉa, cười mũi
  • Cái cười giễu, cười nhẹ từ đầu mũi.
  • 코끝으로 가볍게 웃는 비웃음.
cười mỉa, cười nhạo, cười chế giễu
Động từ동사
    cười mỉa, cười nhạo, cười chế giễu
  • Cười mỉa mai một cách lạnh lùng.
  • 쌀쌀한 태도로 비웃다.
cười mỉm, cười chúm chím
Động từ동사
    cười mỉm, cười chúm chím
  • Cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 소리 없이 빙긋이 웃다.
cười mủm mỉm, cười khúc khích
Động từ동사
    cười mủm mỉm, cười khúc khích
  • Cứ cười lén vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Idiom, cười ngoác đến mang tai
    (miệng rách đến mang tai), cười ngoác đến mang tai
  • Cười mở miệng to vì rất vui.
  • 매우 기뻐서 입을 크게 벌리고 웃다.
cười ngặt nghẽo, cười sằng sặc
Động từ동사
    cười ngặt nghẽo, cười sằng sặc
  • Liên tục cười lớn tiếng như thể không thể nhịn được.
  • 높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.
Động từ동사
    cười ngặt nghẽo, cười sằng sặc
  • Phát ra tiếng cười lớn tiếng như thể không nhịn được.
  • 높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리가 나다.
cười nhạo báng, cười mỉa, cười khinh khỉnh, cười khẩy
Động từ동사
    cười nhạo báng, cười mỉa, cười khinh khỉnh, cười khẩy
  • Cười vì tức tối hay không vừa lòng không phải vì vui thích.
  • 즐거워서가 아니라 기가 막히거나 어이가 없어서 마지못해 웃다.
cười nhạo, mỉa mai
Động từ동사
    cười nhạo, mỉa mai
  • Xem thường và chế giễu trước những lời nói hoặc hành động không đúng đắn, khó coi.
  • 하는 말이나 행동이 올바르지 않고 눈에 거슬려 깔보고 비웃다.
cười nhạt
Phó từ부사
    cười nhạt
  • Âm thanh phát ra khi cười một lần nhạt nhẽo, bật ra môi mà không có sức mạnh gì. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 입술을 힘없이 터뜨리며 싱겁게 한 번 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    cười nhạt
  • Âm thanh phát ra khi liên tục cười một cách nhạt nhẽo, bật ra môi mà không có sức mạnh gì. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 입술을 힘없이 터뜨리며 자꾸 싱겁게 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
cười nhẹ, cười rạng rỡ, cười vui vẻ
Động từ동사
    cười nhẹ, cười rạng rỡ, cười vui vẻ
  • Mở miệng hơi to và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười nhẹ, cười rạng rỡ, cười vui vẻ
  • Há miệng hơi to và cười nhẹ một lần không thành tiếng.
  • 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃다.
cười phá lên
Động từ동사
    cười phá lên
  • Phá lên cười một cách ngoài tưởng tượng mà bản thân cũng không biết.
  • 어처구니가 없어 자기도 모르게 웃음이 툭 터져 나오다.
cười rạng rỡ, cười sung sướng, cười to
Động từ동사
    cười rạng rỡ, cười sung sướng, cười to
  • Cười rạng rỡ với nét mặt rất vui vẻ.
  • 매우 즐거운 표정으로 활짝 웃다.
cười rạng rỡ, cưởi tươi tắn
Động từ동사
    cười rạng rỡ, cưởi tươi tắn
  • Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười tươi không thành tiếng.
  • 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 환하게 자꾸 웃다.
Idiomcười rụng rốn
    cười rụng rốn
  • Quá nực cười.
  • 매우 우습다.
cười sảng khoái, cười ha hả
Động từ동사
    cười sảng khoái, cười ha hả
  • Cười liên tục một cách thoải mái và tươi vui với giọng to.
  • 큰 소리로 시원하고 당당하게 자꾸 웃다.
Phó từ부사
    cười sảng khoái, cười ha hả
  • Hình ảnh cười liên tục một cách thoải mái và tươi sáng với giọng to.
  • 큰 소리로 시원하고 당당하게 자꾸 웃는 모양.
cười sảng khoái, cười ha hả, cười khà khà
Động từ동사
    cười sảng khoái, cười ha hả, cười khà khà
  • Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.
  • 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다.
Động từ동사
    cười sảng khoái, cười ha hả, cười khà khà
  • Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.
  • 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다.
cười tươi, nhoẻn miệng cười
Động từ동사
    cười tươi, nhoẻn miệng cười
  • Cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tươi, nhoẻn miệng cười
  • Cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tươi, nhoẻn miệng cười
  • Cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다.
cười tươi tắn, cười rạng rỡ
Động từ동사
    cười tươi tắn, cười rạng rỡ
  • Mở miệng hơi to và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tươi tắn, cười rạng rỡ
  • Mở miệng hơi lớn và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tươi tắn, cười rạng rỡ
  • Mở miệng hơi lớn và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.

+ Recent posts

TOP