cười tủm
Động từ동사
    cười tủm
  • Cười lén một lần vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ동사
    cười tủm
  • Lén cười vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 웃다.
Động từ동사
    cười tủm
  • Lén cười một lần vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
cười tủm, cười khúc khích
Động từ동사
    cười tủm, cười khúc khích
  • Cười lén vì thích.
  • 좋아서 슬쩍 웃다.
cười tủm ta tủm tỉm
Động từ동사
    cười tủm ta tủm tỉm
  • Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.
  • 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
cười tủm tỉm
Động từ동사
    cười tủm tỉm
  • Mở miệng một ít và cười không thành tiếng một cách đáng yêu.
  • 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm
  • Mở miệng một ít và cười không thành tiếng một cách đáng yêu.
  • 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm
  • Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.
  • 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm
  • Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.
  • 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm
  • Khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.
  • 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃다.
cười tủm tỉm, cười mỉm
Động từ동사
    cười tủm tỉm, cười mỉm
  • Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.
  • 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm, cười mỉm
  • Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.
  • 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm, cười mỉm
  • Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.
  • 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
Động từ동사
    cười tủm tỉm, cười mỉm
  • Hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.
  • 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
cười xua đi, cười gạt đi
Động từ동사
    cười xua đi, cười gạt đi
  • Cố tình bỏ qua bằng tiếng cười.
  • 그냥 웃음으로 지나쳐 보내다.
cường, mạnh, khắc nghiệt
Phụ tố접사
    cường, mạnh, khắc nghiệt
  • Tiền tố thêm nghĩa 'rất mạnh', hoặc 'khắc nghiệt'.
  • ‘매우 센’ 또는 ‘호된’의 뜻을 더하는 접두사.
cường quyền
Danh từ명사
    cường quyền
  • Quyền lực mà quốc gia sử dụng một cách cưỡng chế.
  • 국가가 강제적으로 행사하는 권력.
cường quốc
Danh từ명사
    cường quốc
  • Các nước có thế lực mạnh mẽ và có sức ảnh hưởng mang tầm quốc tế.
  • 국제적인 영향력이나 세력이 강한 여러 나라.
Danh từ명사
    cường quốc
  • (cách nói ẩn dụ) Sự đạt tới được một thế lực lớn.
  • (비유적으로) 하나의 큰 세력을 이루고 있는 것.
cường quốc hóa
Danh từ명사
    cường quốc hóa
  • Việc chuyển biến thành nước có sức mạnh.
  • 강한 힘을 가진 나라로 변화함.
cường quốc, nước mạnh
Danh từ명사
    cường quốc, nước mạnh
  • Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.
  • 국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라.
cường thịnh
Tính từ형용사
    cường thịnh
  • Thế lực vững mạnh và rất phát triển.
  • 세력이 강하고 한창 활발하다.
cường tráng
Tính từ형용사
    cường tráng
  • Cơ thể khỏe mạnh và rắn chắc.
  • 몸이 튼튼하고 건강하다.
Tính từ형용사
    cường tráng
  • Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ.
  • 힘이 많아서 강하고 세다.
cường điệu, khác thường, đặc biệt
Tính từ형용사
    cường điệu, khác thường, đặc biệt
  • Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.
  • 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다.
Tính từ형용사
    cường điệu, khác thường, đặc biệt
  • Trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.
  • 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르다.
cường điệu, phô trương
Động từ동사
    cường điệu, phô trương
  • Khoe khoang sức mạnh hay ý chí của bản thân hơn sự thật.
  • 자신의 힘이나 의지 등을 사실보다 과장하여 드러내다.
cường độ cao
Danh từ명사
    cường độ cao
  • Mức độ công việc được xử lý rất mạnh hay một vật gì đó rất cứng.
  • 물체가 매우 단단하거나 일이 처리되는 정도가 매우 셈.
cường độ rung chấn, cường độ động đất
Danh từ명사
    cường độ rung chấn, cường độ động đất
  • Độ lớn hay mức độ của động đất.
  • 지진의 크기나 정도.
cưỡi
Động từ동사
    cưỡi
  • Đặt mông lên lưng ngựa hoặc bò rồi buông hai chân xuống và đi.
  • 소나 말 등의 등에 엉덩이를 올려놓고 두 다리를 내려 타다.
cưỡi, dắt
Động từ동사
    cưỡi, dắt
  • Làm cho thú vật di chuyển.
  • 짐승을 움직이게 하다.
Idiomcưỡi ngựa xem hoa
    (vòng quanh bên ngoài) cưỡi ngựa xem hoa
  • Chỉ bám vào hiện tượng thể hiện ra bên ngoài mà không đào sâu vào trọng tâm của sự vật.
  • 사물의 핵심을 파헤치지 않고 겉에 나타난 현상에만 매달리다.
cưỡng bách, ép buộc
Động từ동사
    cưỡng bách, ép buộc
  • Lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.
  • 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하다.
cưỡng chế, ép buộc, bắt buộc
Động từ동사
    cưỡng chế, ép buộc, bắt buộc
  • Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.
  • 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키다.
cưỡng dâm
Động từ동사
    cưỡng dâm
  • Uy hiếp cưỡng ép quan hệ tình dục.
  • 위협해서 강제로 성관계를 맺다.
cưỡng dâm, hiếp dâm
Động từ동사
    cưỡng dâm, hiếp dâm
  • Cưỡng chế lấy đi sự trong trắng của người con gái.
  • 여자의 순결을 강제로 빼앗다.
cưỡng dâm, hiếp dâm, cưỡng đoạt
Động từ동사
    cưỡng dâm, hiếp dâm, cưỡng đoạt
  • (Cách nói giảm nói tránh) Thực hiện hành vi quan hệ tình dục bằng cách đánh hoặc đe dọa cưỡng ép đối tượng không mong muốn.
  • (완곡한 말로) 원하지 않는 상대를 때리거나 협박하여 강제로 성관계를 가지다.
cưỡng hiếp, cưỡng dâm
Động từ동사
    cưỡng hiếp, cưỡng dâm
  • Cưỡng chế quan hệ tình dục bằng cách uy hiếp hoặc dùng vũ lực với đối tượng không muốn điều đó.
  • 원하지 않는 상대를 폭행하거나 협박하여 강제로 성관계를 가지다.
cưỡng ép, miễn cưỡng, gượng gạo
Tính từ형용사
    cưỡng ép, miễn cưỡng, gượng gạo
  • Cưỡng ép hoặc có phần làm một cách gượng ép.
  • 억지를 부리거나 억지로 하는 데가 있다.
cưỡng ép, ép buộc, áp đặt
Động từ동사
    cưỡng ép, ép buộc, áp đặt
  • Cố tình ép buộc và làm cho người khác phải phục tùng. Hoặc hành động như vậy.
  • 억지로 우겨서 남을 복종하게 하다.
cưỡng đoạt
Động từ동사
    cưỡng đoạt
  • Uy hiếp cưỡng chế tước đoạt.
  • 위협해서 강제로 빼앗다.
cưỡng đoạt, tước đoạt
Động từ동사
    cưỡng đoạt, tước đoạt
  • Sử dụng vũ lực và cướp đi cái của người khác.
  • 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗다.
cạch, tạch
Phó từ부사
    cạch, tạch
  • Tiếng mở hay đóng các chi tiết như ổ khóa. Hoặc hình ảnh đó.
  • 자물쇠 등의 장치가 잠기거나 열리는 소리. 또는 그 모양.
  • cạch, tạch
  • Tiếng vật thể cứng chạm vào nhau rồi dính hoặc mắc vào. Hoặc hình ảnh đó.
  • 단단한 물체가 서로 부딪쳐 붙거나 걸리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    cạch, tạch
  • Tiếng những chi tiết như ổ khóa bị mở hay khóa. Hoặc hình ảnh đó.
  • 자물쇠 등의 장치가 잠기거나 열리는 소리. 또는 그 모양.
  • cạch, tạch
  • Tiếng vật thể cứng va vào nhau rồi dính hay mắc vào. Hoặc hình ảnh đó.
  • 단단한 물체가 서로 부딪쳐 붙거나 걸리는 소리. 또는 그 모양.
cạch, tạch, cách, tách
Phó từ부사
    cạch, tạch, cách, tách
  • Tiếng vật thể nhỏ và cứng va vào nhau nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    cạch, tạch, cách, tách
  • Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
cạch, xoạch, bộp
Động từ동사
    (gắn) cạch, xoạch, (tát) bộp
  • Tiếng vật thể nhỏ va chạm hoặc gắn theo rất dính phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
cạm bẫy
Danh từ명사
    cạm bẫy
  • (cách nói ẩn dụ) Mánh khóe để dụ dỗ và phỉ báng người khác.
  • (비유적으로) 남을 헐뜯고 모함하기 위한 꾀.
cạn
Tính từ형용사
    cạn
  • Chất lỏng dần dần rút bớt và còn ít.
  • 액체가 점점 줄어 적다.
Động từ동사
    cạn
  • Chất lỏng ngấm vào bên trong hoặc dần dần cô đọng lại và biến mất.
  • 액체가 속으로 스며들거나 점점 졸아들어 없어지다.
Động từ동사
    cạn
  • Chất lỏng đang đặc lại dần dần khô lại và biến mất.
  • 고여 있던 액체가 점점 말라 없어져 가다.
Động từ동사
    cạn
  • Nước hay chất lỏng rút bớt đi khiến cho lượng trở nên ít hơn.
  • 물이나 액체가 줄어들어 양이 적어지다.
Idiomcạn chén
    cạn chén
  • Uống rượu đựng trong chén.
  • 술잔에 담긴 술을 마시다.
cạn chén, cạn ly
Động từ동사
    cạn chén, cạn ly
  • Nhiều người vừa nâng ly uống rượu vừa chúc mừng cho việc vui hay cầu mong cho điều ước nguyện thành hiện thực.
  • 여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들어 술을 마시다.
cạnh
Danh từ명사
    cạnh
  • Đường thẳng được tạo nên do hai mặt tiếp xúc với nhau trong hình đa diện.
  • 다면체에서, 두 면이 만나 이루는 선.
cạnh bình hành
Danh từ명사
    cạnh bình hành
  • Hai cạnh song song trong hình thang.
  • 사다리꼴에서 평행한 두 변.
cạnh cửa sổ
Danh từ명사
    cạnh cửa sổ
  • Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.
  • 창문과 가까운 곳이나 옆.
cạnh lò sưởi, cạnh lò than
Danh từ명사
    cạnh lò sưởi, cạnh lò than
  • Bên cạnh của lò lửa.
  • 화로의 옆.
cạnh tranh, thi đua, ganh đua
Động từ동사
    cạnh tranh, thi đua, ganh đua
  • Đọ để chiến thắng hay hơn nhau trong lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루다.
cạnh đáy
Danh từ명사
    cạnh đáy
  • Cạnh không phải là hai cạnh có độ dài bằng nhau trong tam giác cân.
  • 이등변 삼각형에서 길이가 같은 두 변이 아닌 변.
cạn kiệt
Động từ동사
    cạn kiệt
  • Đồ vật hết sạch nên không còn lại gì.
  • 물건 등이 다 떨어져서 남은 것이 없게 되다.
Động từ동사
    cạn kiệt
  • Cái có được dùng hết không còn nữa.
  • 가진 것이 다 쓰여 없어지다.
cạn kiệt, tiêu hao
Động từ동사
    cạn kiệt, tiêu hao
  • Tài nguyên hay vật chất đã được sử dụng hết và không còn nữa.
  • 자원이나 물질 등이 다 써서 없어지다.
cạn ly
Danh từ명사
    cạn ly
  • Tiếng hô to đồng thanh của nhiều người khi cùng nâng cốc chúc mừng.
  • 여럿이 함께 술잔을 들고 크게 외치는 소리.
Idiomcạn ly, cạn chén
    cạn ly, cạn chén
  • Uống sạch phần rượu trong ly.
  • 잔에 있는 술을 남김없이 마시다.
cạn, nông
Tính từ형용사
    cạn, nông
  • Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
  • 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
cạn sạch, cô cạn
Động từ동사
    cạn sạch, cô cạn
  • Cạn quá nên gần như không còn độ ẩm nữa.
  • 너무 졸아들어 물기가 거의 없어지다.
cạn sệt, quánh lại
Động từ동사
    cạn sệt, quánh lại
  • Nước của những cái như canh hầm, canh, thuốc bắc giảm đi và lượng ít đi.
  • 찌개, 국, 한약 등의 물이 줄어들어 양이 적어지다.
cạn và chảy xiết
Động từ동사
    cạn và chảy xiết
  • Trở thành nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.
  • 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳이 되다.
cạn xuống, cạn đi
Động từ동사
    cạn xuống, cạn đi
  • Khí thế mạnh mẽ hoặc sôi nổi trở nên dịu bớt và lắng xuống.
  • 거세거나 들뜬 기운이 가라앉아 잠잠해져 가다.
Proverbs, cạn đìa mới biết lóc trê
    (Phải đo thì mới biết là vật dài hay ngắn), cạn đìa mới biết lóc trê
  • Lớn hay nhỏ, thắng hay bại, làm tốt hay làm tồi đều phải làm qua thực tế hoặc trải qua thì mới biết.
  • 크고 작고, 이기고 지고, 잘하고 못하는 것은 실제로 해 보거나 겪어 보아야 알 수 있다.
cạn đến đáy, cháy túi, hết sạch
Động từ동사
    cạn đến đáy, cháy túi, hết sạch
  • Tiền hay đồ vật... bị dùng hết nên không còn.
  • 돈이나 물건 등이 다 써서 없어지다.
cạo râu, cạo lông
Động từ동사
    cạo râu, cạo lông
  • Cạo râu hay lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
  • 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎다.
cạo trọc
Động từ동사
    cạo trọc
  • Cạo sạch hết tóc.
  • 머리카락을 전부 바짝 깎다.
cạp quần, đai quần
Danh từ명사
    cạp quần, đai quần
  • Khoảng gấp lên ở phần eo quần.
  • 바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
cạy
Động từ동사
    cạy
  • Cố tách mở kẽ hở hẹp hay chỗ dính chặt không có kẽ hở.
  • 좁은 틈이나 맞붙어 틈이 없는 데를 억지로 벌리다.
cạy, bóc
Động từ동사
    cạy, bóc
  • Tách cái dính lên bề mặt của cái gì đó ra bằng vật nhọt và sắc.
  • 무엇의 표면에 붙은 것을 뾰족하거나 날카로운 것으로 떼어 내다.
cạy sạch, rửa trôi, nạo sạch, cào sạch
Động từ동사
    cạy sạch, rửa trôi, nạo sạch, cào sạch
  • Rửa cái gắn vào.
  • 붙은 것을 씻어 내다.
cả
1. -씩
Phụ tố접사
    cả
  • Hậu tố thêm nghĩa 'rất bất ngờ' sau từ ngữ vượt quá mức dự kiến hoặc mong đợi của người nói.
  • 화자가 예상하거나 기대한 수준을 넘어서는 말 뒤에서 ‘아주 뜻밖’임의 뜻을 더하는 접미사.
2. 통-
Phụ tố접사
    cả
  • Tiền tố thêm nghĩa "toàn bộ".
  • ‘통째’의 뜻을 더하는 접두사.

+ Recent posts

TOP