cảm giác kinh ngạc
Danh từ명사
    cảm giác kinh ngạc
  • Cảm giác ngạc nhiên và kỳ lạ.
  • 놀랍고 신기한 느낌.
cảm giác liên đới
Danh từ명사
    cảm giác liên đới
  • Tâm trạng cảm thấy được liên kết một cách mật thiết với nhau bởi cùng ý nghĩa hay mục tiêu.
  • 같은 목표나 뜻으로 서로가 밀접하게 연결되어 있다고 느끼는 마음.
cảm giác mát mẻ, dễ chịu
Danh từ명사
    cảm giác mát mẻ, dễ chịu
  • Việc mang đến cảm giác mát mẻ để quên cái nóng mùa hè bằng cách xem các phim có nội dung kinh dị.
  • 여름에 더위를 잊기 위해 무서운 것을 통해 서늘한 느낌을 즐김.
cảm giác mãn nguyện, cảm giác thoả mãn
Danh từ명사
    cảm giác mãn nguyện, cảm giác thoả mãn
  • Tâm trạng vui vẻ hài lòng vì đã đạt được như cần thiết hoặc mong đợi.
  • 기대하거나 필요한 만큼 이루어져 즐겁고 흐뭇한 마음.
cảm giác mặc, cảm giác mang, cảm giác đội
Danh từ명사
    cảm giác mặc, cảm giác mang, cảm giác đội
  • Cảm giác khi đã khoác áo hay mang giày dép...
  • 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 했을 때의 느낌.
cảm giác mệt mỏi
Danh từ명사
    cảm giác mệt mỏi
  • Cảm giác cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả.
  • 몸이나 정신이 지쳐서 힘든 느낌.
cảm giác mệt mỏi, cảm giác chán ngán, cảm giác buồn chán
Danh từ명사
    cảm giác mệt mỏi, cảm giác chán ngán, cảm giác buồn chán
  • Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy.
  • 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.
cảm giác mệt mỏi, cảm giác đuối sức
Danh từ명사
    cảm giác mệt mỏi, cảm giác đuối sức
  • Cảm giác tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.
  • 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍한 느낌.
cảm giác nguy kịch
Danh từ명사
    cảm giác nguy kịch
  • Cảm giác hay suy nghĩ rằng đang rơi vào tình huống nguy hiểm hay đang gặp phải nguy hiểm.
  • 위험한 상황에 놓여 있거나 위험이 닥쳐오고 있다는 생각이나 느낌.
cảm giác ngây ngất, cảm giác đê mê, cảm giác mê ly
Danh từ명사
    cảm giác ngây ngất, cảm giác đê mê, cảm giác mê ly
  • Cảm giác bị lôi cuốn tâm trí hay ánh nhìn dẫn đến hưng phấn.
  • 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 느낌.
Idiomcảm giác ngột ngạt khó thở
    cảm giác ngột ngạt khó thở
  • Cảm giác khó chịu đến mức khó thở.
  • 숨을 쉬기 힘들 정도로 답답함을 느끼다.
cảm giác phương hướng, khả năng định hướng
    cảm giác phương hướng, khả năng định hướng
  • Năng lực nắm bắt phương hướng và vị trí mình đang ở.
  • 자신이 있는 위치와 방향을 파악하는 능력.
cảm giác sảng khoái
Danh từ명사
    cảm giác sảng khoái
  • Cảm giác mát mẻ và dễ chịu.
  • 시원하고 산뜻한 느낌.
cảm giác sống động
Danh từ명사
    cảm giác sống động
  • Cảm giác giống như hiện thực.
  • 사실에 가까운 느낌.
Danh từ명사
    cảm giác sống động
  • Cảm giác sinh động như đang hiện ra trước mắt, chủ yếu trong các tác phẩm nghệ thuật v.v...
  • 주로 예술 작품 등에서, 살아 있는 것처럼 생생한 느낌.
cảm giác sốt sắng
Danh từ명사
    cảm giác sốt sắng
  • Cảm giác có sự sinh động do được triển khai nhanh và mạnh.
  • 힘차고 빠르게 전개되어 생동감이 있는 느낌.
cảm giác sờ tay
Danh từ명사
    cảm giác sờ tay
  • Cảm giác có được khi sờ bằng tay.
  • 손으로 만졌을 때 느껴지는 느낌.
cảm giác, sự cảm nhận
Danh từ명사
    cảm giác, sự cảm nhận
  • Cảm tình hay tâm trạng sinh ra trong lòng hay trong người.
  • 몸이나 마음에서 일어나는 기분이나 감정.
cảm giác thiếu hụt, cảm giác thiếu thốn
Danh từ명사
    cảm giác thiếu hụt, cảm giác thiếu thốn
  • Cảm giác thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.
  • 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않은 느낌.
cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được
Danh từ명사
    cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được
  • Cảm giác dâng trào rằng đã đạt được mục đích.
  • 목적한 것을 이루었다는 뿌듯한 느낌.
cảm giác thân mật
Danh từ명사
    cảm giác thân mật
  • Cảm giác rất gần gũi và thân nhau.
  • 사이가 매우 친하고 가까운 느낌.
cảm giác thân thiết
Danh từ명사
    cảm giác thân thiết
  • Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.
  • 서로의 관계가 매우 가까운 느낌.
cảm giác thân thiện, cảm giác gần gũi
Danh từ명사
    cảm giác thân thiện, cảm giác gần gũi
  • Cảm giác mối quan hệ rất gần gũi.
  • 사이가 매우 가까운 느낌.
cảm giác thấp thỏm, cảm giác nhấp nhổm
Danh từ명사
    cảm giác thấp thỏm, cảm giác nhấp nhổm
  • Cảm giác ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn.
  • 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마한 느낌.
cảm giác thất bại
Danh từ명사
    cảm giác thất bại
  • Cảm giác việc đã lên kế hoạch bị thất bại hay không như mong đợi.
  • 계획한 일이 실패하거나 기대에 어긋났다는 느낌.
Danh từ명사
    cảm giác thất bại
  • Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.
  • 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
cảm giác thất vọng
Danh từ명사
    cảm giác thất vọng
  • Cảm giác mất hy vọng hoặc trong lòng rất tổn thương vì sự việc không diễn ra theo như mong đợi.
  • 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 느낌.
cảm giác thần kỳ, cảm giác kỳ bí
Danh từ명사
    cảm giác thần kỳ, cảm giác kỳ bí
  • Cảm giác kỳ lạ và ngạc nhiên đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ bình thường.
  • 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 느낌.
cảm giác thống nhất
Danh từ명사
    cảm giác thống nhất
  • Cảm giác tuy có một số yếu tố nhưng tổng thể như là một.
  • 여러 요소들이 있으면서도 전체가 마치 하나와 같은 느낌.
cảm giác tiếp xúc, cảm nhận
Danh từ명사
    cảm giác tiếp xúc, cảm nhận
  • Cảm giác xuất hiện vì cái gì đó chạm vào da.
  • 어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.
Động từ동사
    cảm giác tiếp xúc, cảm nhận
  • Cảm thấy điều gì đó qua da.
  • 어떤 것을 피부로 느끼다.
cảm giác trọng lượng
Danh từ명사
    cảm giác trọng lượng
  • Cảm giác nặng của vật thể.
  • 물체의 무거운 느낌.
cảm giác tuyệt vọng, nỗi niềm tuyệt vọng
Danh từ명사
    cảm giác tuyệt vọng, nỗi niềm tuyệt vọng
  • Cảm giác rằng mọi hy vọng biến mất do điều mong mỏi trở nên không còn.
  • 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 느낌.
cảm giác tuyệt vọng, tâm trạng chán nản, nỗi nản lòng
Danh từ명사
    cảm giác tuyệt vọng, tâm trạng chán nản, nỗi nản lòng
  • Tâm trạng hay cảm giác mất tự tin do ý chí hay kế hoạch bị làm mất đi.
  • 계획이나 의지 등이 꺾여 자신감을 잃은 느낌이나 기분.
cảm giác tê nhoi nhói, cảm giác giật bắn mình
Danh từ명사
    cảm giác tê nhoi nhói, cảm giác giật bắn mình
  • (cách nói ẩn dụ) Cảm giác máu không lưu thông tốt ở một phần cơ thể và tê dại hoặc thấy rùng mình khi chạm vào vật gì.
  • (비유적으로) 몸의 일부에 피가 잘 통하지 않아 저리거나 무엇에 부딪혔을 때 몸에 짜릿하게 오는 느낌.
cảm giác tín nhiệm, cảm giác tin cậy
Danh từ명사
    cảm giác tín nhiệm, cảm giác tin cậy
  • Lòng tin và lệ thuộc tuyệt đối.
  • 굳게 믿고 의지하는 마음.
cảm giác tổn thất, cảm giác mất mát
Danh từ명사
    cảm giác tổn thất, cảm giác mất mát
  • Cảm giác buồn bã và trống trải sau khi cái gì đó không còn hoặc mất đi.
  • 무엇이 없어지거나 사라진 후의 허전하고 쓸쓸한 감정.
cảm giác tội lỗi, cảm giác có trách nhiệm liên đới
Danh từ명사
    cảm giác tội lỗi, cảm giác có trách nhiệm liên đới
  • Lòng cảm thấy trách nhiệm đối với sai lầm hay tội lỗi mình đã gây ra.
  • 저지른 죄나 잘못에 대하여 책임을 느끼는 마음.
cảm giác tội lỗi, cảm giác gây tội ác
Danh từ명사
    cảm giác tội lỗi, cảm giác gây tội ác
  • Lòng cảm thấy hành động nào đó là tội ác.
  • 어떤 행동을 죄악이라고 느끼는 마음.
cảm giác tự tin, sự tự tin
Danh từ명사
    cảm giác tự tin, sự tự tin
  • Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó.
  • 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
cảm giác vui vẻ có được khi say rượu
Danh từ명사
    cảm giác vui vẻ có được khi say rượu
  • Sự hưng phấn hay thú vị lúc say rượu.
  • 술에 취해 일어나는 흥겨움이나 즐거움.
cảm giác vô thường
Danh từ명사
    cảm giác vô thường
  • Cảm giác hư vô, không có giá trị hay ý nghĩa bởi thời gian trôi đi tất cả đều biến đổi.
  • 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무한 느낌.
cảm giác vượt trội
Danh từ명사
    cảm giác vượt trội
  • Suy nghĩ hay cảm giác cho rằng xuất sắc hơn người khác.
  • 다른 사람보다 뛰어나다고 여기는 생각이나 느낌.
cảm giác vận động
    cảm giác vận động
  • Cảm giác sinh ra theo sự vận động của các bộ phận cơ thể.
  • 몸의 각 부분의 운동에 따라 생기는 감각.
cảm giác về khoảng cách
Danh từ명사
    cảm giác về khoảng cách
  • Cảm giác về sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v...
  • 그림이나 사진 등에서 멀고 가까움에 대한 느낌.
cảm giác về tốc độ
Danh từ명사
    cảm giác về tốc độ
  • Cảm giác về độ nhanh do vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành.
  • 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 느낌.
cảm giác xa lạ
Danh từ명사
    cảm giác xa lạ
  • Cảm giác không đặc biệt thân thiết hoặc không được thoải mái.
  • 서먹하거나 별로 친하지 않다고 느끼는 감정.
cảm giác áp lực
Danh từ명사
    cảm giác áp lực
  • Cảm giác gánh nặng về việc bị thúc ép bắt buộc.
  • 억지로 강요된 것에 대한 부담감.
cảm giác đau
Danh từ명사
    cảm giác đau
  • Cảm giác cảm thấy đau.
  • 아픔을 느끼는 감각.
cảm giác đau nhói
Phó từ부사
    cảm giác đau nhói
  • Cảm giác hay bị đau như bị kim châm hoặc bị cấu véo.
  • 찔리거나 꼬집히는 것처럼 자꾸 아픈 느낌.
cảm giác đói
Danh từ명사
    cảm giác đói
  • Việc đói bụng giống như trong bụng trống rỗng vì không ăn gì.
  • 음식을 먹지 않아 뱃속이 비어 있는 것과 같은 배고픔.
cảm giác đơn độc, cảm giác đơn chiếc, cảm giác đơn côi
Danh từ명사
    cảm giác đơn độc, cảm giác đơn chiếc, cảm giác đơn côi
  • Cảm giác hay nỗi lòng cô đơn, không có nơi nương tụa.
  • 의지할 곳 없이 외로운 느낌이나 마음.
cảm giác được giải phóng
Danh từ명사
    cảm giác được giải phóng
  • Cảm giác thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do.
  • 자유를 억압하는 것으로부터 벗어난 느낌.
cảm giác ở tay
Danh từ명사
    cảm giác ở tay (khi cá cắn câu)
  • Cảm giác truyền đến tay khi cá cắn mồi ở cần câu.
  • 고기가 낚싯대의 미끼를 물었을 때 손에 전해 오는 느낌.
cảm hàn
Danh từ명사
    cảm hàn
  • Triệu chứng run rẩy lúc nóng lúc lạnh.
  • 몸에 열이 나면서 춥고 떨리는 증상.
cảm hóa
Động từ동사
    cảm hóa
  • Chịu ảnh hưởng tích cực rồi suy nghĩ hay tình cảm thay đổi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변하다. 또는 그렇게 변하게 하다.
cảm hứng
Danh từ명사
    cảm hứng
  • Cảm giác vui sướng xuất hiện vì tiếp nhận sự cảm động sâu sắc trong lòng.
  • 마음속 깊이 감동을 받아서 일어나는 즐거운 느낌.
Danh từ명사
    cảm hứng
  • Suy nghĩ hay và độc đáo liên quan với hành động mang tính sáng tạo.
  • 창조적인 활동과 관련한 기발하고 좋은 생각.
cảm khái vô cùng, cảm động dâng trào, xúc động dào dạt
Tính từ형용사
    cảm khái vô cùng, cảm động dâng trào, xúc động dào dạt
  • Nghĩ đến chuyện đã qua nên rất cảm động trong lòng.
  • 지난 일이 생각나서 마음속에서 느끼는 감동이 매우 크다.
cảm kích
Tính từ형용사
    cảm kích
  • Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.
  • 마음에 느끼는 감동이 크다.
Động từ동사
    cảm kích
  • Rất cảm động do cảm nhận sâu sắc trong lòng.
  • 마음에 깊이 느끼어 매우 감동하다.
cảm nghĩ, cảm tưởng
Danh từ명사
    cảm nghĩ, cảm tưởng
  • Việc nghĩ và cảm nhận về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 느끼고 생각한 것.
cảm nhận
Động từ동사
    cảm nhận
  • Trải nghiệm tình cảm nào đó trong lòng.
  • 마음속에서 어떤 감정을 경험하다.
Idiomcảm nhận bằng da thịt
    cảm nhận bằng da thịt
  • Cảm nhận một cách trực tiếp.
  • 직접적으로 느끼다.
cảm nhận có sự tồn tại, cảm giác tồn tại
Danh từ명사
    cảm nhận có sự tồn tại, cảm giác tồn tại
  • Cảm giác nghĩ rằng con người hay sự vật… có trong thực tế.
  • 사람이나 사물 등이 실제로 있다고 생각하는 느낌.
cảm nhận của cơ thể
Động từ동사
    cảm nhận của cơ thể
  • Cảm nhận trực tiếp kích thích từ bên ngoài vào cơ thể .
  • 외부로부터 오는 자극을 몸으로 직접 느끼다.
cảm nhận, nhận ra
Động từ동사
    cảm nhận, nhận ra
  • Cảm nhận hay biết được cảm giác.
  • 감각 등을 느끼거나 알게 되다.
cảm nhận sâu sắc, nhận thức sâu sắc, thấu hiểu
Động từ동사
    cảm nhận sâu sắc, nhận thức sâu sắc, thấu hiểu
  • Cảm thấy một cách sâu sắc tự đáy lòng.
  • 마음 깊이 절실하게 느끼다.
cảm nhận thật sự, cảm nhận như thật
Động từ동사
    cảm nhận thật sự, cảm nhận như thật
  • Cảm thấy giống như trải qua thực tế.
  • 실제로 겪는 것처럼 느끼다.
cảm nhận thực tế, cảm giác thật
Danh từ명사
    cảm nhận thực tế, cảm giác thật
  • Việc cảm thấy đang trải nghiệm thực tế.
  • 실제로 겪고 있다는 느낌.
cảm nhận, tri nhận
Động từ동사
    cảm nhận, tri nhận
  • Cảm nhận biết được.
  • 느끼어 알다.
Idiomcảm nhận được, nắm bắt được, hiểu ra
관용구감을 잡다
    cảm nhận được, nắm bắt được, hiểu ra
  • Biết được sự tình.
  • 사정을 알아차리다.
cảm phục
Động từ동사
    cảm phục
  • Cảm động mạnh một cách thực sự.
  • 진심으로 크게 감동하다.
cảm sổ mũi
Danh từ명사
    cảm sổ mũi
  • Cảm với triệu chứng ra nước mũi hoặc tắc mũi.
  • 코가 막히거나 콧물이 나오는 증상의 감기.
cảm thán
Tính từ형용사
    cảm thán
  • Cảm nhận lớn và dẫn theo bằng tâm trạng.
  • 크게 느끼어 마음으로 따를 만하다.
cảm thán, thán phục
Động từ동사
    cảm thán, thán phục
  • Cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng.
  • 마음속 깊이 크게 느끼다.
cảm thông, chia sẻ
Động từ동사
    cảm thông, chia sẻ
  • Lấy làm tội nghiệp và giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.
  • 처지가 어려운 사람을 가엾게 여겨 도와주다.
cảm thông cho, bỏ qua cho
Động từ동사
    cảm thông cho, bỏ qua cho
  • Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.
  • 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
cảm thấy
Động từ동사
    cảm thấy
  • Nhận biết được sự kích thích nào đó thông qua cơ quan cảm giác như da hay mũi.
  • 코나 피부 등의 감각 기관을 통해 어떤 자극을 인식하다.
cảm thấy bị sỉ nhục, cảm thấy bị lăng mạ, thật khó khăn, thật gay go, thật là một cực hình
Tính từ형용사
    cảm thấy bị sỉ nhục, cảm thấy bị lăng mạ, thật khó khăn, thật gay go, thật là một cực hình
  • Làm cho cảm thấy bị sỉ nhục hay có điều làm cho khó chịu đựng.
  • 심한 모욕을 느끼게 하거나 참기 힘들게 하는 데가 있다.
cảm thấy có lỗi, cảm thấy áy náy
Tính từ형용사
    cảm thấy có lỗi, cảm thấy áy náy
  • Có lòng áy náy như đã gây ra tội.
  • 죄를 지은 것처럼 미안한 마음이 들다.

+ Recent posts

TOP