cảnh tượng hỗn loạn, quang cảnh hỗn loạn, quanh cảnh loạn lạc
Danh từ명사
    cảnh tượng hỗn loạn, quang cảnh hỗn loạn, quanh cảnh loạn lạc
  • Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.
  • 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양.
cảnh tối tăm mù mịt, cảnh u tối, nỗi lòng đơn chiếc
Danh từ명사
    cảnh tối tăm mù mịt, cảnh u tối, nỗi lòng đơn chiếc
  • (cách nói ẩn dụ) Nỗi lòng hay tình huống bức bối, không có hy vọng biết đến ngày mai.
  • (비유적으로) 앞일을 알 수 없게 희망이 없고 답답한 형편이나 마음.
cảnh xuân
Danh từ명사
    cảnh xuân
  • Cảnh trí mùa xuân.
  • 봄의 경치.
cảnh đêm
Danh từ명사
    cảnh đêm
  • Cảnh trí nhìn thấy vào ban đêm.
  • 밤에 보이는 경치.
cảnh đằng xa
Danh từ명사
    cảnh đằng xa
  • Cảnh vật nhìn thấy từ phía xa.
  • 멀리 보이는 경치.
cảnh đẹp
Danh từ명사
    cảnh đẹp
  • Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.
  • 자연이나 지역의 아름다운 모습.
cản ngang, ngăn cản, can ngăn, ngăn lại
Động từ동사
    cản ngang, ngăn cản, can ngăn, ngăn lại
  • Cản trở không cho nói, hành động hay làm việc.
  • 말이나 행동, 일 등을 하지 못하게 방해하다.
cản trở, gây trở ngại
Động từ동사
    cản trở, gây trở ngại
  • Vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
  • 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다.
cản trở, gây trở ngại, gây tác hại, làm hại
Động từ동사
    cản trở, gây trở ngại, gây tác hại, làm hại
  • Gây hại để ngăn chặn không cho làm.
  • 막아서 못하도록 해를 끼치다.
cản trở, kìm hãm
Động từ동사
    cản trở, kìm hãm
  • Cưỡng chế ngăn cản làm cho không thể thực hiện hành động nào đó hoặc hành xử quyền lợi một cách tự do được.
  • 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하지 못하도록 강제로 막다.
cản trở, ngáng trở
Động từ동사
    cản trở, ngáng trở
  • Làm phương hại việc của người khác.
  • 남의 일을 방해하다.
cả núi, khắp núi
Danh từ명사
    cả núi, khắp núi
  • Sự đầy khắp cả núi. Hoặc quả núi như vậy.
  • 온 산에 가득함. 또는 그런 산.
cả nước
Danh từ명사
    cả nước
  • Cả nước.
  • 온 나라.
  • cả nước
  • Toàn thể nhân dân.
  • 국민 전체.
Idiomcả nước canh cũng không còn
    cả nước canh cũng không còn
  • Không có lợi dù chỉ một chút.
  • 조금도 이익이 없다.
cả nước Hàn, cả non sông Hàn, ba nghìn dặm
Danh từ명사
    samcheonri; cả nước Hàn, cả non sông Hàn, ba nghìn dặm
  • Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc.
  • 한국의 땅 전체.
cả phòng
Danh từ명사
    cả phòng
  • Toàn bộ phòng.
  • 방 전체.
cả thảy, toàn bộ, tất thảy
Phó từ부사
    cả thảy, toàn bộ, tất thảy
  • Tập hợp tất cả lại hoặc túm vào một chỗ không để thừa lại cái nào.
  • 하나도 남김없이 모두 합하거나 한데 묶어.
cả thế gian, cả thế giới
Danh từ명사
    cả thế gian, cả thế giới
  • Toàn bộ xã hội hay thế gian mà con người sinh sống.
  • 사람이 사는 세상이나 사회 전부.
cả tin
Động từ동사
    cả tin
  • Tin theo những gì nghe được từ lời của người khác.
  • 남의 말을 듣는 대로 믿다.
cả trên danh nghĩa và thực tế
Phó từ부사
    cả trên danh nghĩa và thực tế
  • Vẻ bề ngoài hay trong thực tế đều giống hệt.
  • 겉으로나 실제로나 똑같이.
cả, trưởng
Danh từ명사
    cả, trưởng
  • Người nhiều tuổi nhất trong số các anh chị em.
  • 여러 형제나 자매 중에서 나이가 가장 많은 사람.
cả, trọn
Phụ tố접사
    cả, trọn
  • Hậu tố thêm nghĩa "y nguyên" hoặc "toàn bộ".
  • ‘그대로’, 또는 ‘전부’의 뜻을 더하는 접미사.
cả, tất cả
Định từ관형사
    cả, tất cả
  • Toàn bộ. Hoặc mọi thứ.
  • 전부의. 또는 모두의.
cả về tinh thần và vật chất
Danh từ명사
    cả về tinh thần và vật chất
  • Cả hai mặt tính tinh thần lẫn vật chất.
  • 물질적인 것과 정신적인 것의 두 면.
cả, đầu
Phụ tố접사
    cả, đầu
  • Tiền tố thêm nghĩa 'đầu'.
  • ‘맏이’의 뜻을 더하는 접두사.
cả đống
Phó từ부사
    cả đống
  • Nhiều kiện hành lí…
  • 짐 등을 여러 꾸러미로 많이.
cấm chỉ, cấm
Động từ동사
    cấm chỉ, cấm
  • Không được thực hiện hành vi nào đó do mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.
  • 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 하다.
cấm chỉ, cấm đoán
Danh từ명사
    (sự) cấm chỉ, cấm đoán
  • Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.
  • 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
cấm, cấm đoán
Động từ동사
    cấm, cấm đoán
  • Không cho làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하지 못하게 하다.
cấm cửa không ra ngoài
Danh từ명사
    (sự) cấm cửa không ra ngoài
  • Việc chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.
  • 집 안에만 있고 밖에 나가지 않는 것.
cấm khẩu
Danh từ명사
    cấm khẩu
  • Việc ngậm miệng và không nói gì.
  • 입을 다물고, 말하지 않음.
Động từ동사
    cấm khẩu
  • Ngậm miệng và không nói gì.
  • 입을 다물고, 말하지 않다.
cấm kị
Động từ동사
    cấm kị
  • Phải tránh hoặc không được làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.
  • 종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하면 안 되거나 피해야 한다고 여기다.
Động từ동사
    cấm kị
  • Tránh hoặc không làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.
  • 종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하지 않거나 피하다.
cấm lưu thông
Danh từ명사
    (sự) cấm lưu thông
  • Việc làm cho không đi qua được nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 지나다니지 못하게 함.
cấm rượu
Động từ동사
    cấm rượu
  • Không cho uống rượu.
  • 술을 마시지 못하게 하다.
cấp
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cấp
  • Đơn vị thể hiện các bước của tốc độ ở xe ô tô.
  • 자동차 등에서 속도의 단계를 나타내는 단위.
cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh
Động từ동사
    cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh
  • Tình huống hay tình trạng đột ngột khác đi.
  • 상황이나 상태가 갑자기 달라지다.
cấp bách, khẩn cấp
Tính từ형용사
    cấp bách, khẩn cấp
  • Vô cùng gấp gáp và cần thiết.
  • 매우 급하고 필요하다.
Tính từ형용사
    cấp bách, khẩn cấp
  • Gấp rút vô cùng như lửa bùng cháy.
  • 타오르는 불과 같이 매우 급하다.
cấp bách, khẩn cấp, gấp gáp
Tính từ형용사
    cấp bách, khẩn cấp, gấp gáp
  • Thời điểm hoặc công việc nào đó cận kề nên rất gấp.
  • 어떤 일이나 때가 가까이 닥쳐서 몹시 급하다.
cấp bách, rốt ráo, riết róng, như ma đuổi, như thúc vào đít
Tính từ형용사
    cấp bách, rốt ráo, riết róng, (gấp) như ma đuổi, (thúc giục, giục giã) như thúc vào đít (cách nói thông tục)
  • Cái đang giục giã rất gấp và nghiêm trọng.
  • 재촉하는 것이 매우 급하고 심하다.
cấp bậc
Danh từ명사
    cấp bậc
  • Lời nói thể hiện cấp bậc trong tổ chức.
  • 조직에서의 그 직급을 나타내는 말.
cấp bậc
Danh từ명사
    cấp bậc
  • Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.
  • 군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급.
cấp bậc, cấp độ
Danh từ명사
    cấp bậc, cấp độ
  • Vị trí của yếu tố thuộc về thể loại nào đó chiếm giữ trong cấu trúc tổng thể của học vấn hay tư tưởng v.v...
  • 학문이나 사상 등에서 어떤 종류의 요소가 전체 구조에서 가지는 위치.
cấp bậc thấp nhất, vị trí thấp nhất
Danh từ명사
    cấp bậc thấp nhất, vị trí thấp nhất
  • Đẳng cấp hay địa vị thấp nhất trong xã hội, nơi làm việc...
  • 사회, 직장 등에서 가장 낮은 등급이나 지위.
cấp bậc, thứ bậc, cấp, bậc
Danh từ명사
    cấp bậc, thứ bậc, cấp, bậc
  • Các bước chia mức độ cao thấp, tốt xấu ra thành nhiều bậc.
  • 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계.
cấp bậc, địa vị
Danh từ명사
    cấp bậc, địa vị
  • Vị trí của người có chức vụ.
  • 관직에 있는 사람의 등급.
cấp cao
Danh từ명사
    cấp cao
  • Chất lượng tốt hoặc tiêu chuẩn cao.
  • 수준이 높거나 질이 좋음.
Danh từ명사
    cấp cao
  • (cách nói ẩn dụ) Vị trí quan trọng và có tỉ trọng cao.
  • (비유적으로) 중요하고 비중이 높은 지위.
cấp chuẩn
Danh từ명사
    cấp chuẩn
  • Đẳng cấp mà tiêu chuẩn rất cao.
  • 수준이 꽤 높은 등급.
cấp cán bộ
Danh từ명사
    cấp cán bộ
  • Cấp bậc tương ứng những người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.
  • 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람들에 해당하는 등급.
cấp, cấp phát
Động từ동사
    cấp, cấp phát
  • Cơ quan công quyền cấp cho các loại giấy tờ như văn bản công hay giấy chứng nhận.
  • 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 주다.
cấp, cấp độ, cấp bậc
Danh từ명사
    cấp, cấp độ, cấp bậc
  • Đẳng cấp kỹ thuật hay địa vị trong tổ chức.
  • 조직에서의 지위나 기술의 등급.
cấp, cấp phát
Động từ동사
    cấp, cấp phát
  • Cơ quan làm và cấp cho giấy chứng nhận...
  • 기관에서 증명서 등을 만들어 내주다.
cấp dưới, kẻ dưới
Danh từ명사
    cấp dưới, kẻ dưới
  • Người có giai cấp, địa vị, thân phận... thấp hơn mình.
  • 계급, 지위, 신분 등이 자기보다 낮은 사람.
cấp dưới, thuộc hạ
Danh từ명사
    cấp dưới, thuộc hạ
  • Người có chức vụ thấp hơn mình.
  • 직위가 자기보다 낮은 사람.
cấp lãnh đạo
Danh từ명사
    cấp lãnh đạo
  • Địa vị hay mức độ đáng để chỉ dạy, dẫn dắt con người hoặc sự việc theo định hướng hay mục đích nào đó.
  • 일이나 사람들을 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끌 만한 수준이나 지위.
cấp lãnh đạo, cấp cao
Danh từ명사
    cấp lãnh đạo, cấp cao
  • Cấp bậc ở chức vụ cao hay người có chức vụ cao.
  • 높은 지위에 해당하는 급이나 그 급의 사람.
cấp một
Danh từ명사
    cấp một
  • Đẳng cấp cao nhất trong số nhiều đẳng cấp.
  • 여러 등급 중에서 가장 높은 등급.
  • cấp một
  • Cấp cơ bản ở bước thấp nhất để phân loại trong cờ vây Patuk, Taewondo, Yudo...
  • 바둑, 태권도, 유도 등에서 매기는 초단 바로 밑의 급수.
cấp nước
Động từ동사
    cấp nước
  • Cung cấp nước.
  • 물을 공급하다.
cấp, phát
Động từ동사
    cấp, phát
  • Cơ quan nhà nước... phát hành các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận...
  • 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행하다.
cấp sĩ
Danh từ명사
    cấp sĩ
  • Cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ, nguyên sĩ trong quân đội.
  • 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급.
cấp số nhân
Danh từ명사
    cấp số nhân
  • Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
  • 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
Danh từ명사
    cấp số nhân
  • Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
  • 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
cấp thượng sỹ
Danh từ명사
    cấp thượng sỹ
  • Cấp cao nhất trong binh sỹ của quân đội.
  • 군대의 사병 중에서 제일 높은 계급.
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
Danh từ명사
    cấp thượng sỹ, thượng sỹ
  • Cấp bậc trên cấp trung sỹ, dưới cấp thiếu úy trong quân đội. Hoặc quân nhân ở cấp đó.
  • 군대에서 원사의 아래, 중사의 위인 계급. 또는 그 계급인 군인.
cấp thượng đỉnh, cấp cao nhất
Danh từ명사
    cấp thượng đỉnh, cấp cao nhất
  • Cấp ở trên cùng trong các giai cấp hay địa vị.
  • 지위나 계급에서 맨 위의 등급.
cấp thấp, bậc thấp
Danh từ명사
    cấp thấp, bậc thấp
  • Đẳng cấp dưới cùng khi chia đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.
  • 등급을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 가장 아래인 등급.
cấp thấp, mức thấp
Danh từ명사
    cấp thấp, mức thấp
  • Việc chất lượng hay trình độ... thấp.
  • 품질이나 수준 등이 낮음.
cấp thấp nhất
Danh từ명사
    cấp thấp nhất
  • Mức độ hay đẳng cấp thấp nhất.
  • 가장 낮은 정도나 등급.
cấp tiến
Danh từ명사
    (sự) cấp tiến
  • Việc định thực hiện nhanh chóng lí tưởng thay đổi hay phát triển...
  • 변화나 발전 등의 이상을 급하게 실현시키고자 함.
cấp trung bình
Danh từ명사
    cấp trung bình
  • Việc mức độ hay tiêu chuẩn ở giữa.
  • 정도나 수준이 중간인 것.
cấp trên
Danh từ명사
    cấp trên
  • Người có chức vị cao hơn bản thân mình trong một tổ chức.
  • 조직 내에서 자기보다 직급이 높은 사람.
Danh từ명사
    cấp trên
  • 1. Người có chức vụ ở chỗ làm cao hơn mình.
  • 자기보다 직장에서의 지위가 위인 사람.
cấp trên, cấp cao
Danh từ명사
    cấp trên, cấp cao
  • Cấp bậc hay đẳng cấp cao.
  • 높은 등급이나 계급.
cấp trên cấp dưới
Danh từ명사
    cấp trên cấp dưới
  • Vị trí hoặc tầng lớp xã hội cao thấp.
  • 신분이나 지위의 높음과 낮음.
cấp trên, đàn anh chị
Danh từ명사
    cấp trên, đàn anh chị
  • Người có vị trí cao hơn mình trong sinh hoạt xã hội.
  • 사회 생활에서 자신보다 위치가 위인 사람.
cấp tính
Danh từ명사
    cấp tính
  • Tính chất mà triệu chứng của bệnh bỗng xuất hiện và phát triển nhanh.
  • 병의 증세가 갑자기 나타나 빠르게 진행하는 성질.

+ Recent posts

TOP