cầu mong, mong ước, cầu khẩn, khẩn cầu
Động từ동사
    cầu mong, mong ước, cầu khẩn, khẩn cầu
  • Cầu cho việc đang mong mỏi được thực hiện.
  • 바라는 일이 이루어지기를 빌다.
cầu mây, cầu treo
Danh từ명사
    cầu mây, cầu treo
  • Cầu treo trên không trung bắc qua những cái như thung lũng hay con đường để con người có thể qua lại.
  • 사람이 다닐 수 있도록 도로나 계곡 등을 건너질러 공중에 걸쳐 놓은 다리.
cầu mắt, nhãn cầu
Danh từ명사
    cầu mắt, nhãn cầu
  • (cách nói thông tục) Cầu mắt.
  • (속된 말로) 눈알.
cầu nguyện
Động từ동사
    cầu nguyện
  • Cầu xin thần linh v.v... cho điều mình mong muốn trở thành hiện thực.
  • 신 등에게 자기가 원하는 것이 이루어지게 해 달라고 빌다.
cầu nguyện, cầu xin
Động từ동사
    cầu nguyện, cầu xin
  • Cầu xin đấng tối cao hoặc đối tượng của tín ngưỡng để điều mong ước được thực hiện.
  • 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 빌다.
cầu nguyện thầm
Danh từ명사
    cầu nguyện thầm
  • Sự cầu nguyện khấn vái một cách im lặng trong lòng và mắt nhắm lại.
  • 눈을 감고 조용히 마음속으로 비는 기도.
cầu nối
Danh từ명사
    cầu nối
  • Sự vật hay sự việc kết nối những thứ rời rạc lại với nhau.
  • 서로 떨어져 있는 것을 이어 주는 사물이나 사실.
Danh từ명사
    cầu nối
  • (cách nói ẩn dụ) Người hay sự vật đóng vai trò kết nối quan hệ giữa hai bên.
  • (비유적으로) 둘 사이의 관계를 이어 주는 역할을 하는 사람이나 사물.
Danh từ명사
    cầu nối
  • Làm kết nối quan hệ của hai phía lại.
  • 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 줌.
cầu sắt
Danh từ명사
    cầu sắt
  • Cây cầu làm bằng sắt.
  • 철로 만든 다리.
cầu thang
Danh từ명사
    cầu thang
  • Cái được làm từ nhiều bậc nhỏ, được xếp theo thứ tự và có độ dốc để có thể bước lên bước xuống giữa các tầng.
  • 걸어서 층 사이를 오르내릴 수 있도록 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
Danh từ명사
    cầu thang
  • Vật được làm từ đá hoặc gỗ được xếp thành nhiều tầng, để có thể leo lên trên cao và leo xuống từ đó.
  • 돌이나 나무 등으로 여러 층이 생기게 단을 만들어서 높은 곳을 오르내릴 수 있게 만든 시설.
Danh từ명사
    cầu thang
  • Vật được xếp thành các tầng từ đá hoặc gỗ... để có thể leo lên leo xuống từ trên cao.
  • 돌이나 나무 등으로 여러 층이 생기게 단을 만들어서 높은 곳을 오르내릴 수 있게 만든 시설.
cầu thang, thang
Danh từ명사
    cầu thang, thang
  • Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống.
  • 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
cầu thang đá
Danh từ명사
    cầu thang đá
  • Cầu thang làm bằng đá.
  • 돌로 만든 계단.
cầu thang đá, thang đá
Danh từ명사
    cầu thang đá, thang đá
  • Cầu thang được xếp bằng đá.
  • 돌을 쌓아 만든 계단.
cầu thăng bằng
Danh từ명사
    cầu thăng bằng
  • Hạng mục thi đấu thể dục dụng cụ dành cho nữ giới có sử dụng dụng dụ đặt thanh gỗ dài và nhỏ bấc ngang như cây cầu.
  • 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은 기구를 이용한 여자 체조 경기 종목.
cầu thủ biên, cầu thủ ngoại vi
Danh từ명사
    cầu thủ biên, cầu thủ ngoại vi
  • Những cầu thủ phòng ngự khu vực ngoại vi.
  • 외야를 수비하는 선수들.
cầu thủ chữa cháy
Danh từ명사
    cầu thủ chữa cháy
  • (cánh nói ẩn dụ) Trong bóng chày, cầu thủ ra ném thay khi cầu thủ ném bóng đứng trước bị dồn vào thế hiểm.
  • (비유적으로) 야구에서, 앞서 던지던 투수가 위기에 몰렸을 때, 대신 나가서 던지는 투수.
cầu thủ cứng tay
Danh từ명사
    cầu thủ cứng tay
  • Cầu thủ đánh bóng đi được rất xa trong bóng chày.
  • 야구에서 공을 멀리 잘 치는 타자.
cầu thủ giỏi, tuyển thủ giỏi
Danh từ명사
    cầu thủ giỏi, tuyển thủ giỏi
  • Cầu thủ có năng lực xuất sắc trong trận đấu thể thao chơi tập thể.
  • 단체로 하는 운동 경기에서, 실력이 뛰어난 선수.
cầu thủ giữ cánh trái
Danh từ명사
    cầu thủ giữ cánh trái
  • Cầu thủ phòng vệ giữ bên trái của sân ngoài trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 외야의 왼쪽을 지키는 수비수.
cầu thủ ném bóng
Danh từ명사
    cầu thủ ném bóng
  • Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.
  • 야구에서, 상대편의 타자가 칠 공을 포수를 향해 던지는 선수.
cầu thủ sân trong
Danh từ명사
    cầu thủ sân trong
  • Cầu thủ phòng ngự sân trong của môn bóng chày, chính là những cầu thủ ở vị trị gôn 1, gôn 2, vị trí gôn chặn ngắn.
  • 야구에서, 일루수, 이루수, 유격수 등 내야를 수비하는 선수.
cầu thủ triển vọng, giải cầu thủ triển vọng
Danh từ명사
    cầu thủ triển vọng, giải cầu thủ triển vọng
  • Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó.
  • 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상.
cầu thủ tấn công, tiền đạo
Danh từ명사
    cầu thủ tấn công, tiền đạo
  • Cầu thủ giữ vị trí tấn công đối phương trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 공격을 맡은 선수.
cầu thủ ở căn cứ thứ ba, cầu thủ chốt ba
Danh từ명사
    cầu thủ ở căn cứ thứ ba, cầu thủ chốt ba
  • Trong bóng chày, cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.
  • 야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누를 맡아 지키는 선수.
cầu thủ ở căn cứ thứ hai, cầu thủ chốt nhì
Danh từ명사
    cầu thủ ở căn cứ thứ hai, cầu thủ chốt nhì
  • Cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ hai, ở giữa căn cứ thứ nhất và căn cứ thứ ba, trong bóng chày, .
  • 야구에서, 일루와 삼루 사이에 있는 둘째 누를 맡아 지키는 선수.
cầu thủ ở căn cứ thứ nhất, cầu thủ chốt nhất
Danh từ명사
    cầu thủ ở căn cứ thứ nhất, cầu thủ chốt nhất
  • Cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ nhất nằm giữa chốt nhà và căn thứ cứ hai có người bắt bóng, trong bóng chày.
  • 야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누를 맡아 지키는 선수.
cầu thủ ở khu vực ngoài
Danh từ명사
    cầu thủ ở khu vực ngoài
  • 3 cầu thủ hậu vệ giữ khu vực bên trong đường biên và sau đường liên kết các chốt ở môn bóng chày.
  • 야구에서, 각 루를 연결한 선 뒤쪽과 파울 라인 안쪽의 지역을 지키는 세 명의 수비수.
cầu thủ ở vị trí chặn ngắn
Danh từ명사
    cầu thủ ở vị trí chặn ngắn
  • Cầu thủ phòng ngự phụ trách khoảng giữa của chốt hai và chốt ba trong bóng chày.
  • 야구에서, 이루와 삼루 사이를 지키는 수비수.
cầu trượt
Danh từ명사
    cầu trượt
  • Đồ chơi được đặt nghiêng tạo độ trơn dốc để có thể trượt từ trên xuống.
  • 미끄러져 내려올 수 있도록 비스듬하게 만들어 놓은 놀이 기구.
cầu tàu, cầu cảng
Danh từ명사
    cầu tàu, cầu cảng
  • Nơi trang bị cơ sở vật chất để cập tàu thuyền, người có thể lên xuống hoặc xếp dỡ hàng.
  • 배를 대어 사람이 오르내리거나 짐을 싣고 내릴 수 있도록 시설을 마련해 놓은 곳.
cầu tạm
Danh từ명사
    cầu tạm
  • Cây cầu được bắc tạm thời.
  • 임시로 만들어 놓은 다리.
cầu vượt
Danh từ명사
    cầu vượt
  • Cầu được xây để có thể đi ngang qua phía trên đường bộ hay đường sắt.
  • 도로나 철로 위를 건너갈 수 있도록 만든 다리.
cầu vồng
Danh từ명사
    cầu vồng
  • Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.
  • 비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.
cầu xin, cầu nguyện
Động từ동사
    cầu xin, cầu nguyện
  • Cúng lễ thần thánh hoặc vái lạy thần linh.
  • 신에게 빌거나 신을 경배하는 의식을 하다.
cầu xin, van xin
Động từ동사
    cầu xin, van xin
  • Cầu mong tha thứ cho lỗi lầm một cách khẩn thiết.
  • 잘못을 용서하여 달라고 간절히 바라다.
cầu xin, xin
Động từ동사
    cầu xin, xin
  • Nhờ vả xin cái gì đó.
  • 무엇을 달라고 부탁하다.
cầu đá
Danh từ명사
    cầu đá
  • Cầu làm bằng đá
  • 돌로 만든 다리.
Danh từ명사
    cầu đá
  • Chiếc cầu làm từ đá hay đất xếp thưa qua những nơi như suối.
  • 개울 같은 곳에 돌이나 흙더미를 드문드문 놓아 만든 다리.
cầu đường sắt
Danh từ명사
    cầu đường sắt
  • Cây cầu xây cho xe lửa có thể chạy qua đường sắt.
  • 철도를 놓아 열차가 통과할 수 있도록 만든 다리.
cầu độc mộc
Danh từ명사
    cầu độc mộc
  • Cây cầu hẹp được làm bằng một cây thông.
  • 한 개의 통나무로 놓은 좁은 다리.
cẩm nang
Danh từ명사
    cẩm nang
  • Sách có uy thế nhất trong lĩnh vực nào đó, xứng đáng được coi là kim chỉ nam.
  • 어떤 분야에서 가장 권위가 있어 지침이 될 만한 책.
cẩm thạch, đá hoa
Danh từ명사
    cẩm thạch, đá hoa
  • Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng.
  • 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌.
cẩn, lát
Động từ동사
    cẩn, lát
  • Gắn hay nhét vật nhỏ vào đồ vật mà dùng để làm nền.
  • 바탕이 되는 물건에 작은 물건을 붙이거나 끼워 넣다.
cẩn thận
Tính từ형용사
    cẩn thận
  • Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá.
  • 겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다.
cẩn thận, kỹ lưỡng, kỹ càng
Tính từ형용사
    cẩn thận, kỹ lưỡng, kỹ càng
  • Để tâm và chuẩn bị rất tỉ mỉ, không có kẽ hở.
  • 신경을 써서 매우 꼼꼼하게 준비하여 빈틈이 없다.
Tính từ형용사
    cẩn thận, kỹ lưỡng, kỹ càng
  • Tập trung chú ý một cách tỉ mỉ, không có sơ hở.
  • 세세하게 주의를 기울여 빈틈이 없다.
cẩn thận, thận trọng
Động từ동사
    cẩn thận, thận trọng
  • Rất chú ý vào hành động hay lời nói để không mắc phải sai lầm hay sai sót.
  • 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 매우 주의를 하다.
cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Tính từ형용사
    cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở.
  • 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
cẩn thận, tỷ mẩn
Tính từ형용사
    cẩn thận, tỷ mẩn
  • Những cái như tính chất, tài khéo, hành động tỷ mỷ và bình bĩnh.
  • 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하다.
cẩn thận với lửa, đề phòng hỏa hoạn
Động từ동사
    cẩn thận với lửa, đề phòng hỏa hoạn
  • Chú ý và để tâm để không xảy ra hỏa hoạn.
  • 불이 나지 않도록 주의를 기울이고 마음을 쓰다.
cẩn trọng, giữ mình
Động từ동사
    cẩn trọng, giữ mình
  • Nói, hành động hay giữ gìn hình ảnh của bản thân... một cách cẩn thận và thận trọng.
  • 말이나 행동, 몸가짐 등을 조심하고 신중하게 하다.
cẩu
Danh từ명사
    cẩu
  • Từ được gọi khi chỉ hai thanh trong trò chơi Yutnori truyền thống của Hàn Quốc lật hoặc úp xuống.
  • 윷놀이에서, 윷짝 두 개만 엎어진 경우를 이르는 말.
cẩu thả
Động từ동사
    cẩu thả
  • Liên tục hành động hời hợt mà không cẩn trọng.
  • 침착하지 못하고 계속 가볍게 행동하다.
cẩu thả, dối trá, không có thực
Tính từ형용사
    cẩu thả, dối trá, không có thực
  • Nội dung không trung thực hay không có thực chất.
  • 내용이 충실하지 못하거나 실속이 없다.
cẩu thả, khiếm nhã, suồng sã
Tính từ형용사
    cẩu thả, khiếm nhã, suồng sã
  • Lời nói hay hành động thiếu chín chắn hoặc không cẩn thận và tùy tiện cư xử hỗn xược, nông nổi.
  • 말이나 행동이 점잖거나 조심스럽지 못하고 함부로 까불어서 가볍다.
cẩu thả, không cẩn thận, bừa bãi
Tính từ형용사
    cẩu thả, không cẩn thận, bừa bãi
  • Tính tình không được kỹ lưỡng nên hành động không thận trọng hay cẩn thận.
  • 성질이 꼼꼼하지 않아 행동이 신중하거나 조심스럽지 않다.
cẩu thả, không đến nơi đến chốn
Tính từ형용사
    cẩu thả, không đến nơi đến chốn
  • Kiến thức hay hành động... không chu đáo mà sơ hở.
  • 지식이나 행동 등이 치밀하지 못하고 빈틈이 있다.
cẩu thả, tuỳ tiện
Động từ동사
    (viết, nói) cẩu thả, tuỳ tiện
  • Viết ngoáy hoặc ăn nói bừa bãi.
  • 마구 휘갈겨 쓰거나 아무렇게나 말하다.
cẩu thả, đại khái
Tính từ형용사
    cẩu thả, đại khái
  • Không chu đáo hay cẩn thận mà hời hợt.
  • 꼼꼼하거나 조심스럽지 않고 소홀하다.
cận cảnh
Danh từ명사
    cận cảnh
  • Đối tượng được vẽ hay được chụp gần trong tranh vẽ hay hình ảnh.
  • 사진이나 그림에서 가까운 곳에 있는 것으로 찍히거나 그려진 것.
Danh từ명사
    (sự) cận cảnh
  • Kĩ thuật phóng to một phần của nhân vật hay bối cảnh lên màn hình ở phim hay TV.
  • 영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부를 크게 나타내는 기법.
Động từ동사
    cận cảnh
  • Phóng to một phần của nhân vật hay bối cảnh lên màn hình ở phim hay TV.
  • 영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부를 크게 나타내다.
cận cảnh, cảnh ở gần
Danh từ명사
    cận cảnh, cảnh ở gần
  • Cảnh trí có thể nhìn thấy gần.
  • 가까이 보이는 경치.
cận nhiệt đới
Danh từ명사
    cận nhiệt đới
  • Đới khí hậu giữa nhiệt đới và ôn đới.
  • 온대와 열대의 중간 기후대.
cận thần, kẻ thân cận
Danh từ명사
    cận thần, kẻ thân cận
  • Người phụng sự gần bên.
  • 곁에서 가까이 모시는 사람.
Danh từ명사
    cận thần, kẻ thân cận
  • Người phụng sự gần bên.
  • 곁에서 가까이 모시는 사람.
cận thần, quyền thần
Danh từ명사
    cận thần, quyền thần
  • Người có quyền lực lớn trong số các hạ thần.
  • 신하들 중에 큰 권력을 가진 사람.
cận thị, mắt cận thị
Danh từ명사
    cận thị, mắt cận thị
  • Thị lực nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. Hoặc mắt bị như thế.
  • 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 시력. 또는 그런 눈.
cận vệ quân, đội cận vệ
Danh từ명사
    cận vệ quân, đội cận vệ
  • Quân đội bảo vệ ở gần nhà vua.
  • 왕을 가까이에서 보호하는 군대.
Cận Đông
Danh từ명사
    Cận Đông
  • Vùng Tây Á gần với châu Âu.
  • 유럽과 가까운 서아시아 지역.
cận đại
Danh từ명사
    cận đại
  • Thời đại giữa thời trung đại và hiện đại.
  • 중세와 현대 사이의 시대.
cận đại hóa
Động từ동사
    cận đại hóa
  • Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển. Hoặc làm cho như vậy.
  • 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다. 또는 그렇게 하다.
cập cảng , trở về sân bay
Động từ동사
    cập cảng (bến khởi hành), trở về sân bay ( xuất phát)
  • Tàu thuyền hoặc máy bay vận hành để trở vể nơi đã xuất phát ban đầu sau khi đã đi quanh một số nơi.
  • 배나 비행기가 여러 곳을 돌아다니다가 처음 출발했던 곳으로 돌아가기 위해 운항하다.
cập cảng, đáp
Động từ동사
    cập cảng, đáp
  • Tàu hay máy bay vào cảng. Hoặc làm cho tày hay máy bay vào cảng.
  • 배나 비행기가 항로에 오르다. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 하다.
cập kè, tụ tập
Động từ동사
    cập kè, tụ tập
  • Nhóm người tương tự hòa hợp với nhau.
  • 비슷한 사람들끼리 어울리다.
cập nhật mới
Động từ동사
    cập nhật mới
  • Thay đổi thông tin của tài liệu được làm nhờ máy tính hoặc thông tin máy tính thành thông tin mới nhất.
  • 컴퓨터 또는 컴퓨터에 의해 작성된 자료의 정보를 최신 정보로 변경하다.
cậu
Danh từ명사
    cậu
  • Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của mẹ.
  • 어머니의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    cậu
  • Anh hoặc em trai của mẹ.
  • 어머니의 남자 형제.
Danh từ명사
    cậu
  • Anh hoặc em trai của mẹ.
  • 어머니의 남자 형제.

+ Recent posts

TOP