cắt đứt, gián đoạn, tan vỡ
Động từ동사
    cắt đứt, gián đoạn, tan vỡ
  • Chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.
  • 관계나 사귐을 끊고 헤어지다.
cắt đứt, kết thúc
Động từ동사
    cắt đứt, kết thúc
  • Quan hệ không còn được duy trì nữa.
  • 관계가 더 이상 이어지지 않다.
Idiomcắt đứt quan hệ
관용구끈을 끊다
    cắt đứt quan hệ
  • Cắt đứt quan hệ hay nhân duyên.
  • 인연이나 관계를 끊다.
cắt đứt, thôi, ngừng
Động từ동사
    cắt đứt, thôi, ngừng
  • Làm cho tình cảm hay sự quan tâm nào đó không còn nữa.
  • 어떤 감정이나 관심 등을 이어지지 않게 하다.
cằm
Danh từ명사
    cằm
  • Cằm trên và cằm dưới.
  • 위턱과 아래턱.
Danh từ명사
    cằm
  • Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người.
  • 사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분.
cằm dưới
Danh từ명사
    cằm dưới
  • Cằm ở phía dưới.
  • 아래쪽의 턱.
cằm lưỡi cày.
Danh từ명사
    cằm lưỡi cày.
  • Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng).
  • 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
cằn cỗi
Tính từ형용사
    cằn cỗi
  • Đất không màu mỡ mà cằn cỗi.
  • 땅이 기름지지 않고 메마르다.
Tính từ형용사
    cằn cỗi
  • Đất không được màu mỡ mà khô cằn.
  • 땅이 기름지지 못하고 메마르다.
cằn cỗi, khô cằn
Tính từ형용사
    cằn cỗi, khô cằn
  • Đất không có nước hoặc thành phần dinh dưỡng nên không màu mỡ.
  • 땅이 물기나 양분이 없어 기름지지 않다.
cằn cỗi, khô khan, khô khốc, khô queo
Tính từ형용사
    cằn cỗi, khô khan, khô khốc, khô queo
  • Khô và cằn cỗi không có một chút nước.
  • 물기가 없이 몹시 건조하고 메마르다.
cằn nhằn
Phó từ부사
    cằn nhằn
  • Hình ảnh cứ cãi cọ nhau vì việc nhỏ nhặt.
  • 사소한 일로 서로 자꾸 다투는 모양.
cằn nhằn, càu nhàu
Động từ동사
    cằn nhằn, càu nhàu
  • Cãi cọ nhau thường xuyên vì việc nhỏ nhặt.
  • 사소한 일로 서로 자꾸 다투다.
cằn nhằn, càu nhàu, đay nghiến
Động từ동사
    cằn nhằn, càu nhàu, đay nghiến
  • Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
  • 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Động từ동사
    cằn nhằn, càu nhàu, đay nghiến
  • Không hài lòng nên thường hay nói những lời vô ích khó nghe.
  • 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Động từ동사
    cằn nhằn, càu nhàu, đay nghiến
  • Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
  • 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
cằn nhằn, phàn nàn
Động từ동사
    cằn nhằn, phàn nàn
  • Nói lời vô nghĩa vì bất mãn hoặc không hài lòng điều gì đó.
  • 무엇이 마음에 들지 않거나 불만스러워서 쓸데없는 말을 하다.
cẳng chân, chân giò
Danh từ명사
    cẳng chân, chân giò
  • Bộ phận phía dưới đầu gối của bò hay lợn...
  • 소나 돼지 등의 무릎 아랫부분.
cẳng chân, ống chân
Danh từ명사
    cẳng chân, ống chân
  • Phần có xương trước từ dưới đầu gối đến cổ chân.
  • 무릎 아래부터 발목까지에서 앞 뼈가 있는 부분.
cẳng, giò
Danh từ명사
    cẳng, giò
  • (cách nói hạ thấp) Bàn chân hay chân của con người.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람의 발이나 다리.
cặn
Danh từ명사
    cặn
  • Vật chất được tạo thành do những thứ chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
  • 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.
cặn, bã, cặn bã
Danh từ명사
    cặn, bã, cặn bã
  • Thứ ở trong chất lỏng còn sót lại dưới đáy sau khi chất lỏng đã cạn.
  • 액체 속에 있다가 액체가 다 빠진 뒤에 바닥에 남은 나머지.
cặn bã, tàn dư
Danh từ명사
    cặn bã, tàn dư
  • (cách nói ẩn dụ) Cảm xúc hay suy nghĩ đã ghi khắc hay đeo bám sâu không mất đi.
  • (비유적으로) 깊이 새겨지거나 배어 있어 없어지지 않고 남아 있는 생각이나 감정 등.
cặn mực
Danh từ명사
    cặn mực
  • Cặn mực nước hay mực bút bi vón khô hoặc cặn xỉ xuất hiện khi kim loại tan chảy.
  • 먹물이나 볼펜 잉크가 말라붙은 찌꺼기나 쇠붙이가 녹았을 때 나오는 찌꺼기.
cặn nước
Danh từ명사
    cặn nước
  • Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.
  • 물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때.
cặn vàng, trắng ở lưỡi
Danh từ명사
    cặn vàng, trắng ở lưỡi
  • Chất cặn màu vàng hay trắng sinh ra ở mặt lưỡi do trong người bị sốt hay dạ dày không tốt.
  • 몸에 열이 나거나 위장이 좋지 않아 혓바닥에 생기는 흰색이나 누런 빛을 띠는 물질.
cặp
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cặp
  • Đơn vị đếm một đôi đồ vật khi có từ hai đồ vật trở lên tạo thành đôi.
  • 두 개 이상의 물건이 갖추어 한 벌을 이룰 때, 그 한 벌의 물건을 세는 단위.
cặp bài trùng
Danh từ명사
    cặp bài trùng
  • (cách nói ẩn dụ) Cả hai rất xuất sắc như nhau.
  • (비유적으로) 똑같은 정도로 매우 뛰어난 둘.
cặp bấc đèn
Danh từ명사
    cặp bấc đèn
  • Hai cái bấc đèn được gắn song song trong một chiếc đèn dầu.
  • 한 등잔에 나란히 꽂혀 있는 두 개의 심지.
cặp bồ, cặp kè
Động từ동사
    cặp bồ, cặp kè
  • Có quan hệ không đứng đắn với người khác giới.
  • 이성과 건전하지 못한 관계를 가지다.
cặp, cặp đôi
Danh từ명사
    cặp, cặp đôi
  • Một cặp nam nữ thành đôi.
  • 짝이 되는 남녀 한 쌍.
cặp nhẫn vàng
Danh từ명사
    cặp nhẫn vàng
  • Cặp nhẫn được làm bằng vàng.
  • 금으로 만든 두 짝의 반지.
cặp quả phụ, cặp góa phụ
Danh từ명사
    cặp quả phụ, cặp góa phụ
  • Hai người phụ nữ sống một mình vì chồng đều chết.
  • 남편이 죽어서 혼자 사는 여자 두 명.
cặp quần áo, kẹp quần áo, móc quần áo
Danh từ명사
    cặp quần áo, kẹp quần áo, móc quần áo
  • Vật giữ cố định để đồ giặt không bị gió thổi bay hoặc bị rơi xuống đất khi phơi đồ giặt trên dây.
  • 빨래를 줄에 널어 말릴 때, 빨래가 바람에 날아가거나 떨어지지 않도록 집는 도구.
cặp sinh đôi, cặp song sinh
Danh từ명사
    cặp sinh đôi, cặp song sinh
  • Hai trẻ hay con con trở lên được sinh ra một lượt từ trong một bụng.
  • 한 배에서 둘 이상이 한꺼번에 태어난 아이나 새끼.
cặp sách
Danh từ명사
    cặp sách
  • Túi mà chủ yếu học sinh đựng sách, vở hay hộp bút và xách hay đeo đi.
  • 주로 학생들이 책이나 공책, 필통 등을 넣어서 들거나 메고 다니는 가방.
cặp, đôi
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cặp, đôi
  • Đơn vị đếm gộp hai con cá thu hay cá sửu(Corbina) thành một.
  • 고등어나 조기 등을 두 마리를 하나로 묶어 세는 단위.
2.
Danh từ명사
    cặp, đôi
  • Việc hai người tạo thành cặp.
  • 둘이 짝을 이룬 것.
cọc
Danh từ명사
    cọc
  • Vật dài và mỏng dựng thẳng đứng từ dưới lên trên, tựa vào hoặc đỡ cái gì đó.
  • 밑에서 위로 곧게 세워져 어떤 것을 받치거나 버티는 가늘고 긴 물건.
Danh từ명사
    cọc
  • Cột ngắn đóng dựng đứng trên đất.
  • 땅에 두드려 박아 세워 놓는 짧은 기둥.
cọc cạch, lạch cạch, cọt kẹt, ken két
Động từ동사
    cọc cạch, lạch cạch, cọt kẹt, ken két
  • Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
cọc cạch, lọc cọc, leng keng, khua leng keng, đập lách cách
Động từ동사
    cọc cạch, lọc cọc, leng keng, khua leng keng, đập lách cách
  • Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
  • 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
cọc cọc, cạch cạch, vòng vòng, tròn tròn
Phó từ부사
    cọc cọc, cạch cạch, vòng vòng, tròn tròn
  • Âm thanh mà vật tròn và to lăn đi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
cọc thông báo, biển báo
Danh từ명사
    cọc thông báo, biển báo
  • Cọc dựng để biểu thị cái gì đó.
  • 어떤 것을 표시하기 위해 세운 말뚝.
cọng rơm
Danh từ명사
    cọng rơm
  • Từng nhánh hoặc từng đoạn rơm.
  • 하나하나의 짚. 또는 짚의 부스러기.
Proverbs, cọp chết để lại da, người ta chết để tiếng
    (người chết để tên, cọp chết để da), cọp chết để lại da, người ta chết để tiếng
  • Con người sau khi chết sẽ để lại thanh danh nhờ những việc làm lúc còn sống, giống như con hổ sau lúc chết để lại bộ da quý, vì vậy điều quan trọng nhất của đời người là khi còn sống phải làm nhiều việc có ý nghĩa để lưu lại thanh danh cho hậu thế.
  • 인생에서 가장 중요한 것은 살아있을 때 보람 있는 일을 해서 후세에 명예를 얻는 것이다.
cọp, hổ
Danh từ명사
    cọp, hổ
  • Động vật có thân to màu xám nâu có vằn đen, sống bằng cách bắt những động vật khác ăn thịt. Con hổ.
  • 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물. 호랑이.
cỏ
Danh từ명사
    cỏ
  • Loài cây làm thức ăn của gia súc.
  • 가축의 먹이가 되는 풀.
Danh từ명사
    cỏ
  • Thực vật có thân mềm, thường chỉ sống một năm là chết.
  • 줄기가 연하고, 대개 한 해를 지내면 죽는 식물.
cỏ ba lá
Danh từ명사
    cỏ ba lá
  • Cỏ có nhánh mọc dài trên mặt đất, lá chia làm 3~4 chẽ hình trái tim lộn ngược, nở hoa màu trắng vào đầu mùa hè.
  • 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
cỏ cây khô
Danh từ명사
    cỏ cây khô
  • Mảnh vụn của lá thu, cỏ khô hay cành cây khô rất mỏng.
  • 가느다란 마른 나뭇가지나 마른 풀, 낙엽 등의 부스러기.
cỏ dại
Danh từ명사
    cỏ dại
  • Cỏ tạp trên đồng ruộng gây hại cho cây hoa màu.
  • 농작물에 해를 주는 논밭의 잡풀.
Danh từ명사
    cỏ dại
  • Các lại cỏ không cần vun trồng vẫn tự mọc lên được.
  • 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.
Danh từ명사
    cỏ dại
  • Các loại cỏ không cần chăm sóc vẫn tự mọc và lớn lên được.
  • 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.
cỏ dại, cỏ đồng
Danh từ명사
    cỏ dại, cỏ đồng
  • Cỏ mọc ngoài đồng.
  • 들에서 나는 풀.
cỏ gà, cỏ gấu
Danh từ명사
    cỏ gà, cỏ gấu
  • Cỏ lá ngắn và mảnh, mọc dày, được trồng ở công viên, sân vườn, sân golf.
  • 정원, 공원, 골프장 등에 심는 잎이 짧고 가늘며, 촘촘하게 자라는 풀.
cỏ khô
Danh từ명사
    cỏ khô
  • Cỏ được cắt và làm khô chủ yếu dùng làm phân bón hoặc làm thức ăn cho gia súc.
  • 주로 짐승의 먹이나 거름으로 쓰는, 베어서 말린 풀.
cỏ khô, rơm
Danh từ명사
    cỏ khô, rơm
  • Cỏ cho ngựa và bò ăn.
  • 말이나 소에게 먹이는 풀.
cỏ khô, rơm khô
Danh từ명사
    cỏ khô, rơm khô
  • Thứ được sấy khô và thái cỏ hay rơm để dùng làm thức ăn cho bò hay ngựa.
  • 소나 말의 먹이로 쓰려고 짚이나 풀을 말려서 썬 것.
cỏ lau
Danh từ명사
    cỏ lau
  • Cỏ cao, lá hình đường thẳng dài, dùng làm thức ăn cho súc vật hoặc làm khô dùng để lợp mái nhà.
  • 말려서 지붕을 이는 데나 짐승의 먹이로 쓰이는, 잎이 긴 선 모양이며 키가 큰 풀.
cỏ lông, cỏ đuôi cáo
Danh từ명사
    cỏ lông, cỏ đuôi cáo
  • Cây hàng năm, lá hẹp và dài, nở hoa màu đỏ sẫm hay màu xanh lục nhạt hình đuôi cún con ở phần ngọn mỏng vào mùa hè.
  • 잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.
cỏ nước
Danh từ명사
    cỏ nước
  • Cỏ lớn lên ở trong nước hoặc bên bờ nước.
  • 물속이나 물가에 자라는 풀.
cỏ tallae, cây tallae
Danh từ명사
    cỏ tallae, cây tallae
  • Loài cỏ có hình dạng và mùi hương giống như hành, có rễ phình to thành củ, mọc hoang ở cánh đồng vào mùa xuân.
  • 모양과 맛이 파와 비슷하고 끝에 알뿌리가 있는, 들에서 나는 봄나물.
cỏ trường sinh, cây trường sinh
Danh từ명사
    cỏ trường sinh, cây trường sinh
  • Loài cỏ tưởng tượng, rằng nếu ăn vào sẽ không già đi.
  • 먹으면 늙지 않는다는 상상의 풀.
cố
Định từ관형사
    cố
  • Đã rời khỏi thế gian.
  • 이미 세상을 떠난.
Động từ동사
    cố (uống ...)
  • Người hoặc động vật có thân hình to lớn liên tục cố gắng để thực hiện hành động nào đó hoặc dùng sức lực.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 자꾸 애를 쓰다.
cốc cốc, khục khục
Phó từ부사
    cốc cốc, khục khục
  • Hình ảnh chọc hoặc đóng hay ấn(giẫm) thật sâu hoặc to.
  • 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
cốc cốc, lách cách
Phó từ부사
    cốc cốc, lách cách
  • Âm thanh va chạm hay gõ nhẹ liên tục. Hoặc hình ảnh đó.
  • 자꾸 가볍게 치거나 건드리는 소리. 또는 그 모양.
cố chấp
Động từ동사
    cố chấp
  • Khăng khăng không thay đổi với suy nghĩ hay lập trường của riêng mình.
  • 자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버티다.
cố chịu đựng
Động từ동사
    cố chịu đựng
  • Mệt mỏi và chịu đựng sự khó chịu một cách miễn cưỡng.
  • 힘들여서 괴로움을 억지로 참다.
Idiomcốc mò, cò xơi.
    cốc mò, cò xơi.
  • Một người làm việc cật lực nhưng thành quả thì người khác lại chiếm lấy.
  • 몸을 날려 머리와 다리를 거꾸로 하여 뛰어넘다.
cốc nhẹ, gõ nhẹ
Danh từ명사
    (sự) cốc nhẹ, gõ nhẹ
  • Việc đấm nhẹ vào đầu bằng nắm đấm.
  • 주먹으로 머리를 가볍게 쥐어박는 일.
cốc tai
Danh từ명사
    cốc tai
  • Rượu hòa lẫn với đá, cho đường hay nước ép trái cây vào rượu mạnh.
  • 독한 양주에 과즙이나 설탕 등을 넣고 얼음과 함께 섞은 술.
cốc thủy tinh
Danh từ명사
    cốc thủy tinh
  • Cốc được làm bằng thủy tinh.
  • 유리로 만든 컵.
cốc, tách, ly, chén
Danh từ명사
    cốc, tách, ly, chén
  • Chén nhỏ để rót và uống nước hay trà.
  • 물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.
cố cung, cung điện cổ
Danh từ명사
    cố cung, cung điện cổ
  • Nhà ở của vua thời xưa.
  • 옛날에 임금이 살던 집.
cốc uống nước, ly nước
Danh từ명사
    cốc uống nước, ly nước
  • Cốc để rót nước hay đồ giải khát vào đó và uống.
  • 물이나 음료수 등을 따라 마시는 컵.
Cốc vũ
Danh từ명사
    Cốc vũ
  • Một trong 24 tiết khí, được cho là ngày mưa xuống để có nước cấy mạ; vào khoảng ngày 20 tháng 4; người ta cho rằng vào khoảng thời gian này nếu có mưa thì hoa màu tươi tốt, năm được mùa.
  • 모를 심을 때 필요한 비가 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 4월 20일경이다. 이 무렵에 비가 오면 곡식이 잘 자라 풍년이 든다고 한다.
cốc định lượng, ly định lượng
Danh từ명사
    cốc định lượng, ly định lượng
  • Cốc (ly) dùng để đo lượng của nguyên liệu khi nấu ăn hoặc lượng bột giặt khi giặt quần áo.
  • 요리나 세탁을 할 때 재료나 세제의 양을 재는 컵.
cốc đứng thành, cốc bêse
Danh từ명사
    cốc đứng thành, cốc bêse
  • Cốc thủy tinh hình trụ tròn dùng khi làm thí nghiệm hóa học.
  • 화학 실험을 할 때 사용하는 원통 모양의 유리그릇.

+ Recent posts

TOP