cố, cố gắng, thật khó khăn
Phó từ부사
    cố, cố gắng, thật khó khăn
  • Hình ảnh cố gắng vất vả để chịu đựng hay kiên trì.
  • 애써서 힘들여 참거나 견디는 모양.
cố gắng, cố sức
Động từ동사
    cố gắng, cố sức
  • Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.
  • 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다.
cố gắng, gắng sức
Động từ동사
    cố gắng, gắng sức
  • Tốn sức để đạt được cái gì đó.
  • 무엇을 이루기 위해 힘을 들이다.
cố gắng hì hục, hùng hổ
Động từ동사
    cố gắng hì hục, hùng hổ
  • Người hay động vật có thân hình to lớn liên tục cố gắng để thực hiện hành động nào đó hoặc dùng sức lực.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 자꾸 애를 쓰다.
cố gắng hết mình, làm hết sức mình
Động từ동사
    cố gắng hết mình, làm hết sức mình
  • Dùng hết sức lực hoặc trổ hết tài năng.
  • 큰 힘을 쓰거나 대단한 재주를 부리다.
cố gắng ngủ
Động từ동사
    cố gắng ngủ
  • Đợi chờ giấc ngủ đến.
  • 잠이 들기를 기다리다.
cố hương, cố quốc, tổ quốc
Danh từ명사
    cố hương, cố quốc, tổ quốc
  • Đất nước mà những người đi sang đất nước khác nói về quê hương của mình.
  • 남의 나라에 가 있는 사람이 말하는 '자기 나라'.
cối
Danh từ명사
    cối
  • Dụng cụ để giã hoặc xay ngũ cốc.
  • 곡식을 빻거나 찧는 기구.
Danh từ명사
    cối
  • Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã.
  • 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
cối giã gạo bằng sức nước
Danh từ명사
    Mulbanga; cối giã gạo bằng sức nước
  • Dụng cụ giã ngũ cốc với cái chày dài chuyển động lên xuống bằng sức nước.
  • 물의 힘으로 길쭉한 몽둥이가 오르내리며 곡식을 찧는 기구.
cối xay
Danh từ명사
    cối xay
  • (cách nói thông tục) Người béo.
  • (속된 말로) 뚱뚱한 사람.
cối xay gió
Danh từ명사
    cối xay gió
  • Thiết bị sử dụng lực xuất hiện do xoay cánh bằng sức gió.
  • 바람의 힘으로 날개를 회전시켜 생기는 힘을 이용하는 장치.
cối đá
Danh từ명사
    cối đá
  • Dụng cụ được tạo thành từ việc khoét lỗ sâu ở giữa tảng đá để dùng làm vật giã nhỏ ngũ cốc hoặc nghiền thành bột.
  • 곡식을 넣어 잘게 부수거나 가루로 만들 수 있게 돌의 가운데 부분을 오목하게 파서 만든 도구.
cố lên
Thán từ감탄사
    cố lên
  • Tiếng hô khi mong muốn thi đấu tốt trong các trận thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 잘 싸우기를 바라며 외치는 소리.
cố mặc cho, cố ních cho
Động từ동사
    cố mặc cho, cố ních cho
  • Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
  • 몸에 맞지 않는 옷을 억지로 입게 하다.
cống hiến
Động từ동사
    cống hiến
  • Ra sức làm việc gì đó có giá trị.
  • 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 하다.
cống hiến, hiến dâng, đánh đổi
Động từ동사
    cống hiến, hiến dâng, đánh đổi
  • Dành ra hoặc cống hiến không tiếc nuối của cải hay mạng sống.
  • 목숨이나 재물 등을 아끼지 않고 내놓거나 바치다.
cống hiến, thuộc về
Động từ동사
    cống hiến, thuộc về
  • Thuộc về và làm việc tại tổ chức hay lĩnh vực nghề nghiệp nào đó.
  • 어떤 조직이나 직업 분야에 속해서 일하다.
cống hiến, đóng góp
Động từ동사
    cống hiến, đóng góp
  • Giúp đỡ để công việc hay đối tượng nào đó được tốt đẹp.
  • 어떤 일이나 대상이 잘되도록 도움을 주다.
cống nước thải
Danh từ명사
    cống nước thải
  • Rãnh làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi.
  • 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러내려 가도록 만든 도랑.
cống nạp
Động từ동사
    cống nạp
  • Người dân nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính phủ.
  • 국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓다.
cống nạp, cống hiến
Động từ동사
    cống nạp, cống hiến
  • Dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị.
  • 돈이나 가치 있는 물건을 바치다.
cống rãnh
Danh từ명사
    cống rãnh
  • (cách nói ẩn dụ) Môi trường hay tình trạng rất bẩn hoặc đang thối rửa.
  • (비유적으로) 몹시 더럽거나 썩어 빠진 환경이나 처지.
cống vật
Danh từ명사
    cống vật
  • Đặc sản dân chúng cống nạp cho triều đình ngày xưa coi như nộp thuế .
  • 옛날에 백성이 나라에 세금으로 바치던 특산물.
cố nhớ lại, nghiền ngẫm lại
Động từ동사
    cố nhớ lại, nghiền ngẫm lại
  • Phỏng chừng và làm sống dậy kí ức hay suy nghĩ không rõ ràng.
  • 뚜렷하지 않은 기억이나 생각을 짐작하여 되살리다.
cố nặn ra, gượng
Động từ동사
    cố nặn ra, gượng (cười)
  • Tạo ra và thể hiện vẻ mặt hay tình cảm một cách giả tạo.
  • 거짓으로 감정이나 표정을 꾸며 나타내다.
cốp, keng
Phó từ부사
    cốp, keng
  • Tiếng phát ra khi vật cứng hoặc vật bằng sắt nhỏ va đập mạnh.
  • 작은 쇠붙이나 단단한 물건이 세게 부딪쳐 울리는 소리.
cốp xe, thùng xe
Danh từ명사
    cốp xe, thùng xe
  • Nơi để hành lý phía sau xe ôtô.
  • 자동차 뒤쪽의 짐 놓는 곳.
cố sống, sống qua ngày
Động từ동사
    cố sống, sống qua ngày
  • Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.
  • 어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 나가다.
Động từ동사
    cố sống, sống qua ngày
  • Chịu đựng kiểu sống hay thời đại nào đó... mà sống tiếp.
  • 어떤 종류의 삶이나 시대 등을 견디며 생활해 오다.
cốt cách, phong cách
Danh từ명사
    cốt cách, phong cách
  • Tính chất và phẩm chất vốn có.
  • 타고난 기질과 성품.
cố thủ, giữ chặt, giữ vững
Động từ동사
    cố thủ, giữ chặt, giữ vững
  • Giữ chặt đồ vật đang có hay sức mạnh, ý kiến.
  • 가진 물건이나 힘, 의견 등을 굳게 지키다.
cố thủ, nằm vùng
Động từ동사
    cố thủ, nằm vùng
  • Chiếm chỗ ở một nơi và không dịch chuyển để làm việc gì đó.
  • 어떤 것을 하기 위해 한 곳에 자리를 잡고 꼼짝 않고 있다.
cốt lõi
Danh từ명사
    cốt lõi
  • (cách nói thông tục) Căn cứ hay nội dung của việc đáng để đưa ra.
  • (속된 말로) 내세울 만한 일의 내용이나 근거.
Danh từ명사
    Gogaengi; cốt lõi
  • (cách nói ẩn dụ) Phần quan trọng nhất.
  • (비유적으로) 가장 중요한 부분.
cốt lõi, hạt giống
Danh từ명사
    cốt lõi, hạt giống
  • (cách nói ẩn dụ) Căn nguyên của việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일의 근원.
cốt lõi, hạt nhân, trọng tâm
Danh từ명사
    cốt lõi, hạt nhân, trọng tâm
  • Phần quan trọng trở thành cốt lõi của sự việc hay sự vật nào đó.
  • 어떤 사실이나 사물의 핵심이 되는 중요한 부분.
cốt lõi, điểm cốt yếu, điểm trọng tâm
Danh từ명사
    cốt lõi, điểm cốt yếu, điểm trọng tâm
  • Điều quan trọng nhất để giải quyết điều gì đó.
  • 어떤 일을 해결하는 데 가장 중요한 것.
Idiomcốt lõi được nắm bắt, mấu chốt được nắm bắt
    cốt lõi được nắm bắt, mấu chốt được nắm bắt
  • Suy nghĩ, tình huống hay câu chuyện... được chấn chỉnh hoặc được nắm bắt đúng lẽ phải.
  • 생각이나 상황, 이야기 등이 정리되거나 이치에 맞게 바로 잡히다.
cốt lết lợn
Danh từ명사
    cốt lết lợn
  • Món ăn ướp gia vị miếng thịt lợn thái dày và tẩm bột mỳ sau đó rán trên dầu ăn.
  • 도톰하게 썬 돼지고기를 양념하여 빵가루를 묻히고 기름에 튀긴 음식.
cốt nhục, người thân ruột thịt
Danh từ명사
    cốt nhục, người thân ruột thịt
  • Người kết thành quan hệ cùng huyết thống như bố mẹ, con cái, anh em.
  • 부모, 자식, 형제 등과 같이 같은 혈통으로 맺어진 사람.
cốt tiên, sự phi thường, sự phi phàm
Danh từ명사
    cốt tiên, sự phi thường, sự phi phàm
  • Cốt cách hay hình dáng nổi trội hơn hẳn mức thông thường.
  • 보통 수준보다 훨씬 뛰어난 골격이나 생김새.
cốt, xương cốt
Danh từ명사
    cốt, xương cốt
  • Xương của người chết còn lại sau khi da thịt đã phân hủy.
  • 죽은 사람의 살이 썩은 뒤에 남은 뼈.
cố tình
Phó từ부사
    cố tình
  • Dù biết nhưng che giấu điều mình biết hoặc che giấu tâm trạng vốn có khi thực hiện hành vi nào đó.
  • 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고.
cố tật, tật xấu lâu ngày
Danh từ명사
    cố tật, tật xấu lâu ngày
  • Thói quen xấu lâu ngày khó có thể sửa chữa.
  • 오래되어 바로잡기 힘든 나쁜 버릇.
cố vấn
Danh từ명사
    cố vấn
  • Người hay một chức vụ có thể cho lời khuyên hay ý kiến về vấn đề nào đó.
  • 어떤 분야에 전문적인 지식이나 경험 등을 가지고 그 분야에 대한 의견을 말하거나 도움을 주는 사람, 또는 그런 직책.
Danh từ명사
    cố vấn
  • Sĩ quan được giao nhiệm vụ giúp đỡ tướng chỉ huy trong quân đội.
  • 군대에서 지휘관을 돕는 업무를 맡은 장교.
cố vấn, quan chức tham mưu
Danh từ명사
    cố vấn, quan chức tham mưu
  • Người lên kế hoạch, tư vấn và khuyên can, đồng thời hỗ trợ cho người có trách nhiệm cao nhất trong tổ chức.
  • 조직 내에서 계획을 세우고 자문과 조언을 하며 최고 책임자를 보좌하는 사람.
cố ý
Phó từ부사
    cố ý
  • Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm.
  • 어떤 생각을 가지고 마음을 써서.
cố ý, chủ ý, có chủ tâm
Phó từ부사
    cố ý, chủ ý, có chủ tâm
  • Để tâm và cố tình.
  • 마음을 써서 일부러.
cố ý, cố tình
Phó từ부사
    cố ý, cố tình
  • Mặc dù biết nhưng che giấu điều mình biết hoặc che giấu tâm trạng vốn dĩ thực hiện hành động nào đó.
  • 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고.
cố điều chỉnh, cố làm phù hợp
Động từ동사
    cố điều chỉnh, cố làm phù hợp
  • Cố điều chỉnh lại những thứ không hợp nhau.
  • 서로 맞지 않는 것을 억지로 갖다 맞추다.
cố đô
Danh từ명사
    cố đô
  • Nơi đã từng là thủ đô của một nhà nước vào thời xưa.
  • 옛날에 한 나라의 수도이었던 곳.
cố định
Động từ동사
    cố định
  • Điều gì đó một khi đã định ra thì không thay đổi.
  • 한번 정한 내용을 변경하지 않다.
  • cố định
  • Gắn vào một vị trí nào và không thay đổi.
  • 한곳에서 움직이지 않게 하다.
2. 관용구자리(를) 잡다
    cố định
  • Ở vị trí đúng với chỗ và hình dạng của vật.
  • 제자리에 제 모양으로 위치하다.
cố định bất biến, bất di bất dịch
Tính từ형용사
    cố định bất biến, bất di bất dịch
  • Một khi đã định thì không thay đổi.
  • 고정되어 변하지 않다.
cố định hóa
Động từ동사
    cố định hóa
  • Trạng thái hay tình trạng không đổi và duy trì hình dạng giống nhau.
  • 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습을 유지하게 되다. 또는 그렇게 하다.
cố định, vật cố định, người ở một chỗ
Danh từ명사
    cố định, vật cố định, người ở một chỗ
  • Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế.
  • 한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.
cồn
Danh từ명사
    cồn (sát trùng)
  • Một loại thuốc tiêu độc.
  • 소독약의 하나.
cồn cào, nôn nao
Động từ동사
    cồn cào, nôn nao
  • Trong người cứ nôn nao dữ dội như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
Động từ동사
    cồn cào, nôn nao
  • Trong người cứ nôn nao dữ dội như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
Động từ동사
    cồn cào, nôn nao
  • Trong người cứ nôn nao dữ dội như sắp nôn.
  • 토할 것처럼 속이 자꾸 심하게 울렁거리다.
cồn cào, đói khát
Động từ동사
    cồn cào, đói khát
  • Ăn ít nên bụng không no. Hoặc khổ sở vì đói bụng.
  • 먹는 것이 적어서 배가 부르지 않다. 또는 배가 고파 고통스러워하다.
cồng cộc, bồm bộp
Phó từ부사
    cồng cộc, bồm bộp
  • Hình ảnh hoặc âm thanh liên tiếp đập hoặc chạm nhẹ.
  • 자꾸 가볍게 살짝살짝 치거나 건드리는 소리나 모양.
cồng cộc, kình kịch
Động từ동사
    cồng cộc, kình kịch
  • Đồ vật nhỏ và nhẹ theo nhau rơi hay va chạm với vật thể hoặc sàn phát ra tiếng. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
cồng kềnh
Tính từ형용사
    cồng kềnh
  • Khó và bất tiện trong việc xử lý vì đồ vật lớn hoặc nặng.
  • 물건 등이 크거나 무거워서 다루기가 어렵고 불편하다.
cồn, ăng-côn
Danh từ명사
    cồn, ăng-côn
  • Hợp chất tồn tại dưới trạng thái chất lỏng ở nhiệt độ bình thường, dễ bén lửa.
  • 상온에서 액체 상태로 존재하며 불에 잘 타는 화합물.
cổ
Danh từ명사
    cổ
  • (cách nói thông tục) Cổ.
  • (속된 말로) 목.
Danh từ명사
    cổ
  • Bộ phận nhô ra nối liền đầu và thân của con người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 머리와 몸통을 잇는 잘록한 부분.
  • cổ
  • Phần tương tự như cái cổ của động vật trên đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건에서 동물의 목과 비슷한 부분.
cổ ca, nhạc cổ
Danh từ명사
    cổ ca, nhạc cổ
  • Bài hát ngày xưa hay ca từ ngày xưa.
  • 옛 노래나 옛 가사.
cổ chân
Danh từ명사
    cổ chân
  • Phần nối giữa chân và bàn chân.
  • 다리와 발이 서로 이어지는 부분.
cổ, gáy
Danh từ명사
    cổ, gáy
  • Phần đầu bao gồm cổ.
  • 목을 포함한 머리 부분.
cổ hy, thất thập cổ lai hy
Danh từ명사
    cổ hy, thất thập cổ lai hy
  • 70 tuổi.
  • 일흔 살의 나이.
cổ họng
Danh từ명사
    cổ họng
  • Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể.
  • 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
cổ họng, họng
Danh từ명사
    cổ họng, họng
  • Lỗ sâu dẫn từ bên trong cổ vào trong cơ thể.
  • 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
cổ hủ, lạc hậu, cũ mèm
Tính từ형용사
    cổ hủ, lạc hậu, cũ mèm
  • Sự việc, suy nghĩ hay tri thức... rất lâu nên có phần tụt hậu với thời đại.
  • 일이나 생각, 지식 등이 아주 오래되어 시대에 뒤떨어진 데가 있다.
cổ kim
Danh từ명사
    cổ kim
  • Ngày xưa và ngày nay.
  • 옛날과 지금.
cổ kính
Tính từ형용사
    cổ kính
  • Đồ vật... đã lâu ngày nên có cảm giác xưa cũ.
  • 물건 등이 오래되어 예스러운 느낌이 있다.
cổng Bắc
Danh từ명사
    cổng Bắc
  • Cổng ở phía Bắc.
  • 북쪽으로 난 문.

+ Recent posts

TOP