cột chống
Danh từ명사
    cột chống
  • Loại cột được dựng lên để đỡ không cho vật nào đó đổ hay ngã.
  • 무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세운 기둥.
cột chống, cột trụ
Danh từ명사
    cột chống, cột trụ
  • Gậy dài để đỡ cái nào đó.
  • 어떤 것을 받쳐 주는 긴 막대.
cột cầu, chân cầu
Danh từ명사
    cột cầu, chân cầu
  • Cột chống bên dưới thân cầu.
  • 다리를 받치는 기둥.
cột cờ
Danh từ명사
    cột cờ
  • Cây cột dài dùng để treo cờ.
  • 깃발을 달아매는 긴 막대기.
cột cờ, trụ cờ
Danh từ명사
    cột cờ, trụ cờ
  • Cây cột dài đứng thẳng để treo cờ và kéo lên cao.
  • 깃발을 높이 달아 놓기 위해 세운 긴 막대.
cột cửa
Danh từ명사
    cột cửa
  • Hai cái cột được dựng lên và gắn vào hai bên của cánh cổng.
  • 문을 끼워 달기 위해 문의 양쪽에 세운 기둥.
cột, dòng
Danh từ명사
    cột, dòng
  • Đơn vị nhỏ nhất xử lý dữ liệu được tạo nên bởi chữ viết hay một chỉ số ở máy tính.
  • 컴퓨터에서, 하나의 수치나 일련의 문자열로 이루어진 데이터 처리의 최소 단위.
cột giữ làng
Danh từ명사
    sotdae; cột giữ làng
  • (ngày xưa) Là vật tượng trưng vừa biểu thị các vị thần giữ làng vừa biểu thị ranh giới của làng, trên đỉnh cột có gắn con chim bằng gỗ, được dựng ở cổng làng.
  • (옛날에) 마을을 지켜주는 수호신이자 마을의 경계를 나타내는 상징으로, 꼭대기에 나무로 만든 새를 붙여 마을 입구에 세운 장대.
cột gôn, nơi tung bóng vào
Danh từ명사
    cột gôn, nơi tung bóng vào
  • Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...
  • 축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.
cột làng
Danh từ명사
    jangseung; cột làng
  • Cột bằng đá hoặc cây, được khắc mặt người và được đựng ở lối đi vào làng hoặc bên đường.
  • 돌이나 나무에 사람의 얼굴을 새겨서 마을 입구나 길가에 세워 놓은 말뚝.
cột lại, trói lại, buộc lại
Động từ동사
    cột lại, trói lại, buộc lại
  • Cột bằng dây thừng hay dây... vào cái gì đó để không bị mất hoặc trốn mất.
  • 없어지거나 달아나지 않도록 줄이나 끈 등으로 무엇에 묶어 놓다.
cột, mục
Danh từ명사
    cột, mục (báo)
  • Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo.
  • 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.
cột nơ
Động từ동사
    cột nơ
  • Cài nơ ở đuôi tóc.
  • 머리 끝에 댕기를 끼우다.
cột nước
Danh từ명사
    cột nước
  • Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột.
  • 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기.
cột quanh, cột vòng quanh
Động từ동사
    cột quanh, cột vòng quanh
  • Quấn một vòng rồi cột lại.
  • 한 바퀴 둘러 감아서 매다.
cột quảng cáo, vị trí quảng cáo
Danh từ명사
    cột quảng cáo, vị trí quảng cáo
  • Vị trí để đăng quảng cáo trên báo hay tạp chí...
  • 신문이나 잡지 등에서 광고를 싣는 자리.
cột sống
Danh từ명사
    cột sống
  • Bộ phận kéo dài ở giữa lưng của con người.
  • 사람의 등 한가운데에 길게 들어간 부분.
Danh từ명사
    cột sống
  • Bộ phận cơ thể có xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
  • 머리 아래에서 엉덩이 부위까지의 뼈가 줄지어 있는 신체 부위.
cột thu lôi
Danh từ명사
    cột thu lôi
  • Cột nhọn ở đầu mút, làm bằng kim loại, dựng ở nơi cao nhất của tòa nhà để ngăn chặn thiệt hại của sấm sét.
  • 벼락의 피해를 막기 위해 건물의 가장 높은 곳에 세우는, 금속으로 만든 끝이 뾰족한 막대기.
cột, thắt
Động từ동사
    cột, thắt
  • Cột chặt để dây hay sợi không bị lỏng ra.
  • 끈이나 줄 등이 풀리지 않도록 꽉 매다.
cột thủy ngân
Danh từ명사
    cột thủy ngân
  • Bộ phận của nhiệt kế thủy ngân hay khí áp kế thủy ngân, có hình dạng thẳng đứng biểu thị nhiệt độ hoặc khí áp vì được bơm đầy thủy ngân ở trong đó.
  • 수은 온도계나 수은 기압계에서, 수은으로 채워져 있어 온도나 기압을 나타내는 기둥 모양의 부분.
cột, trụ
Danh từ명사
    cột, trụ
  • Kết cấu dài đỡ kết cấu được đưa lên phần trên như mái nhà hay trần nhà ở trong công trình kiến trúc.
  • 건축물에서 천장이나 지붕처럼 윗부분에 올리는 구조물을 떠받치는 긴 구조물.
cột trụ, cột chống
Danh từ명사
    cột trụ, cột chống
  • Cột trở thành vật chống đỡ để vật nào đó không bị đổ.
  • 어떤 물건이 넘어지지 않도록 버팀이 되는 기둥.
cột tương ứng
Danh từ명사
    cột tương ứng
  • Cột khớp với hạng mục nào đó.
  • 어떤 사항에 바로 들어맞는 난.
cột điện
Danh từ명사
    cột điện
  • Cột được dựng lên để kết nối đường dây điện hoặc đường dây điện thoại.
  • 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.
Danh từ명사
    cột điện
  • Cột được dựng lên để mắc và kết nối dây điện hay dây điện thoại.
  • 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.
cột điện, cột điện tín
Danh từ명사
    cột điện, cột điện tín
  • Cột liên kết và treo dây điện hoặc đường dây viễn thông.
  • 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.
cột đá, trụ đá
Danh từ명사
    cột đá, trụ đá
  • Cột làm từ đá được đẽo gọt.
  • 돌을 깎아 만든 기둥.
cớ này cớ nọ, cớ này cớ kia
Danh từ명사
    cớ này cớ nọ, cớ này cớ kia
  • Sự biện minh hoặc viện cớ bởi việc này việc nọ.
  • 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.
cờ bạc linh tinh
Danh từ명사
    cờ bạc linh tinh
  • Nhiều trò cờ bạc tạp nham.
  • 여러 가지 잡스러운 노름.
cờ bạc rượu chè gái gú
Danh từ명사
    cờ bạc rượu chè gái gú
  • Việc rượu, gái và cờ bạc làm cho cuộc sống phóng đãng.
  • 생활을 방탕하게 만드는 술과 여자와 노름.
cờ, lá cờ, cờ hiệu
Danh từ명사
    cờ, lá cờ, cờ hiệu
  • Cái được làm bằng vải hoặc giấy rồi gắn vào một thanh dài.
  • 긴 장대에 달린 천이나 종이로 된 것.
cờ, ngọn cờ
Danh từ명사
    cờ, ngọn cờ
  • Đồ vật có viết chữ, tranh, màu sắc vào giấy hoặc mảnh vải để biểu thị cho tổ chức hay ý nghĩa nào đó.
  • 헝겊이나 종이에 글자, 그림, 색깔 등을 넣어 어떤 뜻이나 단체를 나타내는 데 쓰는 물건.
cờ rũ, cờ rủ quốc tang
Danh từ명사
    cờ rũ, cờ rủ quốc tang
  • Quốc kì treo rủ xuống ở đỉnh cột cờ để thể hiện sự đau buồn với người đã chết.
  • 죽은 사람에 대한 슬픔을 나타내기 위해 깃대 끝에서 깃발 폭만큼 내려서 다는 국기.
cờ tang
Danh từ명사
    cờ tang
  • Cờ treo miếng vải màu đen hoặc được cuốn bằng chỉ đen để biểu hiện ý nghĩa đau buồn.
  • 슬퍼하는 뜻을 나타내기 위해 검은 헝겊을 달거나 검은 선을 두른 기.
cờ thái cực, quốc kỳ của Hàn Quốc
Danh từ명사
    Taegeukgi; cờ thái cực, quốc kỳ của Hàn Quốc
  • Quốc kỳ của Hàn Quốc.
  • 대한민국의 국기.
cờ trắng
Danh từ명사
    cờ trắng
  • Cờ màu trắng.
  • 하얀색 깃발.
cờ trắng, cờ hàng
Danh từ명사
    cờ trắng, cờ hàng
  • Cờ màu trắng dùng biểu thị sự hàng phục trong chiến tranh.
  • 전쟁에서 항복의 표시로 쓰는 하얀색 깃발.
cờ tướng
Danh từ명사
    cờ tướng
  • Trò chơi lần lượt công kích và phòng thủ lẫn nhau và phân chia thắng bại với hai loại quân cờ được viết chữ màu xanh và màu đỏ được đặt ở trên một chiếc bàn.
  • 붉은색과 푸른색 글자가 쓰인 두 종류의 말을 판 위에 놓고, 서로 번갈아 가며 공격과 수비를 하여 승부를 가리는 놀이.
cờ tưởng nhớ, cờ rủ
Danh từ명사
    cờ tưởng nhớ, cờ rủ
  • Quốc kì treo rủ từ trên đầu trụ cờ xuống bằng với chiều rộng lá cờ, để thể hiện nỗi buồn đối với người đã hy sinh cho tổ quốc.
  • 나라를 위해 죽은 이에 대한 슬픔을 나타내기 위해 깃대 끝에서 깃발 폭만큼 내려서 다는 국기.
cờ vua
Danh từ명사
    cờ vua
  • Trò chơi phương Tây tương tự như cờ tướng.
  • 장기와 비슷한 서양 놀이.
cờ vây
Danh từ명사
    cờ vây
  • Trò chơi mà hai người chơi đi lần lượt các quân đen và quân trắng để thắng các quân cờ trên bàn hình vuông có các điểm giao nhau của các đường thẳng và ngang.
  • 가로와 세로로 줄이 그어진 네모난 판에 두 사람이 각각 흰 돌과 검은 돌을 번갈아 놓으며 승부를 겨루는 놀이.
cờ địch
Danh từ명사
    cờ địch
  • Lá cờ của địch.
  • 적의 깃발.
Idiomcởi bỏ mặt nạ
    cởi bỏ mặt nạ
  • Bỏ đi bộ dạng ngụy tạo giả dối và thể hiện nguyên hình.
  • 거짓으로 꾸민 모습을 버리고 본래의 모습을 드러내다.
Idiomcởi bỏ quân phục, xuất ngũ
    cởi bỏ quân phục, xuất ngũ
  • Quân nhân hoàn thành nhiệm vụ quân sự và ra khỏi quân đội.
  • 군인이 복무를 마치고 군대를 나오다.
cởi mở, dễ chịu
Tính từ형용사
    cởi mở, dễ chịu
  • Tính cách hay thái độ không khó tính mà mộc mạc.
  • 성격이나 태도가 까다롭지 않고 소탈하다.
Tính từ형용사
    cởi mở, dễ chịu
  • Mộc mạc và không khó tính.
  • 까다롭지 않고 소탈하다.
cởi mở, thoải mái
Tính từ형용사
    cởi mở, thoải mái
  • Vẻ mặt hoặc tính cách thoải mái và tươi tắn.
  • 생김새나 성격이 시원스럽고 쾌활하다.
cởi phăng
Động từ동사
    cởi phăng
  • Cởi quần áo một cách mạnh mẽ.
  • 옷을 힘차게 벗다.
cởi, tháo
Động từ동사
    cởi, tháo
  • Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.
  • 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
cởi, tháo, mở
Động từ동사
    cởi, tháo, mở
  • Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có.
  • 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다.
cởi truồng
Động từ동사
    cởi truồng
  • Cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.
  • 알몸이 되도록 입은 옷을 모두 벗다.
cởi truồng, trần truồng, lõa lồ
Động từ동사
    cởi truồng, trần truồng, lõa lồ
  • Cởi bỏ tất cả quần áo đang mặc để thành mình trần.
  • 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗다.
cỡ
Danh từ명사
    cỡ
  • Mật độ bình quân mà số mũi lên và số mũi xuống của sợi chỉ đi vào một diện tích nhất định trong đan len.
  • 뜨개질에서 뜨개실의 코수와 단수가 일정 면적 안에 들어가는 평균 밀도.
cỡ, loại
Danh từ명사
    cỡ, loại
  • Số thể hiện kích thước của tác phẩm tranh, trong mĩ thuật.
  • 미술에서, 그림 작품의 크기를 나타내는 번호.
cỡ lớn
Danh từ명사
    cỡ lớn
  • Cái lớn nhất khi phân theo kích cỡ thành cái lớn, cái vừa và cái nhỏ.
  • 크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분하였을 때, 가장 큰 것.
cỡ này, khoảng này, chừng này
Danh từ명사
    cỡ này, khoảng này, chừng này
  • Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này.
  • 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
Phó từ부사
    cỡ này, khoảng này, chừng này
  • Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này.
  • 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
cỡ này, mức này, độ này
Danh từ명사
    cỡ này, mức này, độ này
  • Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này.
  • 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
cỡ số
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cỡ số
  • Đơn vị thể hiện kích cỡ của chữ in hay tranh vẽ.
  • 그림이나 활자의 크기를 나타내는 단위.
cỡ vậy, chừng đó
Phó từ부사
    cỡ vậy, chừng đó
  • Ở mức độ chừng như thế.
  • 그저 고만한 정도로.
Tính từ형용사
    cỡ vậy, chừng đó
  • Ở mức độ chừng như thế.
  • 그저 고만한 정도이다.
cỡ đó, chừng đó, mức đó
Danh từ명사
    cỡ đó, chừng đó, mức đó
  • Khoảng chừng như vậy.
  • 고만한 정도.
Phó từ부사
    cỡ đó, chừng đó, mức đó
  • Khoảng chừng như vậy.
  • 고만한 정도로.
cỡ đó, mức đó, chừng đó
Danh từ명사
    cỡ đó, mức đó, chừng đó
  • Khoảng mức đó. Hoặc khoảng chừng mức độ đó.
  • 고러한 정도. 또는 고만한 정도.
Phó từ부사
    cỡ đó, mức đó, chừng đó
  • Khoảng mức đó. Hoặc khoảng chừng mức độ đó.
  • 고러한 정도로. 또는 고만한 정도로.
cục
Phụ tố접사
    cục
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận nghiệp vụ'.
  • ‘업무 부서’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    cục
  • Cục vón tròn bên trong sữa hay bột nhào.
  • 우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이.
Danh từ명사
    cục
  • Tảng mà chất lỏng dồn lại dính dính.
  • 액체가 끈적끈적하게 뭉쳐진 덩어리.
cục bị kẹt, mảng đọng bám
Danh từ명사
    cục bị kẹt, mảng đọng bám
  • Cái bị đóng sâu vào cái gì đó.
  • 무엇에 깊숙이 박힌 것.
cục bộ, một phần
Danh từ명사
    cục bộ, một phần
  • Một phần nào đó trong tổng thể.
  • 전체 중 어느 한 부분.
cục chì, khối chì
Danh từ명사
    cục chì, khối chì
  • Một khối làm bằng chì.
  • 납으로 된 덩어리.
cục cưng
Danh từ명사
    cục cưng
  • Động vật hay em bé được mọi người mến thương vì hành động đẹp và đáng yêu.
  • 예쁘고 사랑스러운 행동으로 사람들에게 귀염을 받는 아이나 동물.
cục cằn, cộc lốc
Tính từ형용사
    cục cằn, cộc lốc
  • Tính cách hay thái độ không thoáng và mềm mỏng.
  • 성격이나 태도가 너그럽고 부드럽지 못하다.
cục cằn, thô lỗ
Tính từ형용사
    cục cằn, thô lỗ
  • Tính cách không thể nhẹ nhàng và rất khó tính.
  • 성질이 부드럽지 못하고 매우 까다롭다.
Tính từ형용사
    cục cằn, thô lỗ
  • Lời nói, hành động, vẻ mặt... không mềm mỏng hay thân thiện nên không có cảm tình.
  • 말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다.
cục cằn, ồm ồm , khàn khàn
Tính từ형용사
    cục cằn, ồm ồm ( giọng), khàn khàn (giọng)
  • Giọng nói hay tính cách của con người thô thiển và không được mềm mỏng.
  • 사람의 목소리나 성격이 부드럽지 못하고 거칠다.
cục diện
Danh từ명사
    cục diện
  • Tình hình một việc gì đó đang được tiến hành.
  • 어떤 일이 진행되어 가는 상황.
cục diện chính trị, giới chính trị
Danh từ명사
    cục diện chính trị, giới chính trị
  • Tình trạng hay vị trí mà hoạt động chính trị diễn ra. Hoặc xã hội của những người làm chính trị.
  • 정치 활동이 벌어지는 자리나 형편. 또는 정치하는 사람들의 사회.
cục, hòn
Danh từ명사
    cục, hòn
  • Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.
  • 우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.
cục lửa
Danh từ명사
    cục lửa
  • (cách nói ẩn dụ) Cơ thể phát sốt rất cao hoặc vật thể nóng.
  • (비유적으로) 몹시 뜨겁게 열이 나는 몸이나 뜨거운 물체.

+ Recent posts

TOP