củ sen
Danh từ명사
    củ sen
  • Rễ của hoa sen, có nhiều lỗ, chủ yếu dùng làm món kho để ăn.
  • 구멍이 많이 나 있으며 주로 조림 음식으로 해 먹는, 연꽃의 뿌리.
cứ
    cứ
  • Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt một cách hối thúc, khăng khăng, dồn dập.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 다그치며 나서서 하는 것을 나타내는 표현.
Động từ bổ trợ보조 동사
    cứ
  • Từ thể hiện việc thực hiện hành động ở trước như thể thúc hối và dồn ép.
  • 앞의 행동을 재촉하며 몰아붙이듯 함을 나타내는 말.
    cứ
  • Cấu trúc thể hiện thỉnh thoảng lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện đồng thời thực hiện tiếp hành động khác nữa.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 이따금 반복함과 동시에 또 다른 행동을 이어 함을 나타내는 표현.
    cứ
  • Cấu trúc thể hiện thỉnh thoảng lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện đồng thời thực hiện tiếp hành động khác nữa.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 이따금 반복함과 동시에 또 다른 행동을 이어 함을 나타내는 표현.
    cứ
  • Cấu trúc thể hiện thỉnh thoảng lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện đồng thời thực hiện tiếp hành động khác nữa.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 이따금 반복함과 동시에 또 다른 행동을 이어 함을 나타내는 표현.
Phó từ부사
    cứ
  • Liên tục nhiều lần.
  • 여러 번 계속하여.
Động từ bổ trợ보조 동사
    cứ
  • (cách nói thông tục) Lời nói thể hiện việc hành động nói đến ở câu trước được tiếp tục tiến hành.
  • (속된 말로) 앞의 말이 뜻하는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 말.
cứa lòng
Động từ동사
    cứa lòng
  • Làm cho tâm hồn rất đau đớn.
  • 마음을 매우 아프게 하다.
cứ bảo là
vĩ tố어미
    cứ bảo là
  • Vĩ tố kết thúc câu dùng khi suy nghĩ không vừa ý về sự việc nào đó và nói như dẫn lời.
  • 어떤 사실을 못마땅하게 생각하며 인용하듯이 말할 때 쓰는 종결 어미.
cứ bệnh rề rề, bệnh kinh niên
Động từ동사
    cứ bệnh rề rề, bệnh kinh niên
  • Vì cơ thể yếu nên thường xuyên đau ốm triền miên.
  • 몸이 약해서 자주 오래 아파하다.
cứ cho là, cứ coi như là
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cứ cho là, cứ coi như là
  • Từ thể hiện việc đưa ra giả định.
  • 미루어 가정함을 나타내는 말.
cứ, chỉ
Phó từ부사
    cứ, chỉ
  • Không làm gì cả mà cứ vậy.
  • 아무 것도 하지 않고 있는 그대로.
  • cứ, chỉ
  • Không hề có một điều kiện hay cái giá gì cả.
  • 아무런 대가나 조건 없이.
Phó từ부사
    cứ, chỉ
  • Không có mục đích hay lý do đặc biệt.
  • 특별한 이유나 목적 없이.
cứ, cứ như
vĩ tố어미
    cứ, cứ như
  • Vĩ tố kết thúc câu dùng khi suy nghĩ không vừa ý về sự việc nào đó và nói như dẫn lời.
  • 어떤 사실을 못마땅하게 생각하며 인용하듯이 말할 때 쓰는 종결 어미.
cứ, cứ tiếp tục
Phó từ부사
    cứ, cứ tiếp tục (cách nói nhấn mạnh)
  • Cứ.
  • (강조하는 말로) 자꾸.
cứ, hoài
Phó từ부사
    cứ, hoài
  • Lặp lại liên tục.
  • 계속 반복하여.
Phụ tố접사
    cứ, hoài
  • Hậu tố thêm nghĩa "trạng thái đó tiếp nối" và tạo thành động từ.
  • ‘그런 상태가 잇따라 계속됨’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사.
Phụ tố접사
    cứ, hoài
  • Hậu tố thêm nghĩa "trạng thái đó tiếp nối" và tạo thành động từ.
  • ‘그런 상태가 잇따라 계속됨’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사.
Động từ bổ trợ보조 동사
    cứ, hoài
  • Từ diễn đạt sự lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước hàm ý hay mức độ của hành động đó nghiêm trọng.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동을 반복하거나 그 행동의 정도가 심함을 나타내는 말.
    cứ, hoài
  • Cấu trúc nhấn mạnh sự liên tục của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 상태의 지속을 강조하는 표현.
    cứ, hoài
  • Cấu trúc nhấn mạnh sự liên tục của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 상태의 지속을 강조할 때 쓰는 표현.
    cứ, hoài
  • Cấu trúc nhấn mạnh sự liên tục của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 상태의 지속을 강조할 때 쓰는 표현.
cứ, hoài, mãi
Động từ bổ trợ보조 동사
    cứ, hoài, mãi
  • Từ diễn đạt hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện được tiến hành liên tục.
  • 앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 말.
cứ....không, cứ như...
Phó từ부사
    cứ....không, cứ như...
  • Bất chấp tất cả, chỉ…
  • 무턱대고 그냥.
cứ làm thế này thì..., cứ thế này thì...
    cứ làm thế này thì..., cứ thế này thì...
  • Cách viết rút gọn của '이리하다가'.
  • '이리하다가'가 줄어든 말.
cứ mong ngày một ngày hai, mong chờ ngày đêm
Động từ동사
    cứ mong ngày một ngày hai, mong chờ ngày đêm
  • Rất mong mỏi ngày đó đến.
  • 그날이 오기를 매우 기다리다.
cứng
Tính từ형용사
    cứng
  • Nước ít nên không được mềm.
  • 물기가 적어서 부드럽지 못하다.
Phó từ부사
    cứng
  • Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
  • 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하게.
Tính từ형용사
    cứng
  • Xương cá, thân hay lá của thực vật, vải được bôi hồ... rất cứng và thô ráp.
  • 생선의 뼈나 식물의 줄기나 잎, 풀 먹인 천 등이 아주 딱딱하고 뻣뻣하다.
Tính từ형용사
    cứng
  • Cương quyết, vô cùng cứng rắn.
  • 몹시 단단하게 굳다.
cứng, chắc
Tính từ형용사
    cứng, chắc
  • Trạng thái vật chất không xốp mềm mà rắn chắc.
  • 물질의 상태가 무르지 않고 단단하다.
cứng, chặt
Phó từ부사
    cứng, chặt
  • Hình ảnh dính chặt.
  • 단단히 달라붙은 모양.
cứng, căng, chặt
Phó từ부사
    cứng, căng, chặt
  • Dáng vẻ dồn hết sức mạnh nhiều lần.
  • 매우 힘껏 여러 번 힘을 주는 모양.
cứng cỏi, ương ngạnh
Tính từ형용사
    cứng cỏi, ương ngạnh
  • Tính cách cứng rắn và mạnh bạo.
  • 성격이 곧고 힘차다.
cứng, cứng cáp
Tính từ형용사
    cứng, cứng cáp
  • Rất rắn và cứng.
  • 매우 굳고 단단하다.
cứng, cứng ngắt
Tính từ형용사
    cứng, cứng ngắt
  • Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
  • 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.
cứng, già dặn.
Tính từ형용사
    cứng, già dặn.
  • Chín chắn quá mức so với tuổi đời.
  • 나이에 비하여 지나치게 야무지다.
Idiomcứng lưỡi
1. 관용구혀(가) 굳다
    cứng lưỡi
  • Ngạc nhiên hoặc bàng hoàng nên không thốt nên lời.
  • 놀라거나 당황해서 말을 제대로 못하다.
    cứng lưỡi
  • Do quá ngạc nhiên hoặc choáng váng nên không nói thành lời.
  • 몹시 놀라거나 어이가 없어서 말을 못하게 되다.
Idiomcứng lưỡi, ớ người
    cứng lưỡi, ớ người
  • Ngạc nhiên ngoài sức tưởng tượng hoặc gặp phải việc lạ lùng rồi ngơ ngác.
  • 뜻밖에 놀랍거나 기막힌 일을 당하여 어리둥절하다.
cứng ngắc, cứng còng
Phó từ부사
    cứng ngắc, cứng còng
  • Hình ảnh đất hay nước đóng băng rất cứng.
  • 땅이나 물 등이 매우 단단하게 얼어붙은 모양.
cứng ngắc, đờ
Tính từ형용사
    cứng ngắc, đờ
  • Mệt mỏi nên chân nặng và không có sức đến mức khó cử động.
  • 지쳐서 움직이기 어려울 정도로 다리가 무겁고 힘이 없다.
cứng nhắc
Động từ동사
    cứng nhắc
  • Thái độ, chủ trương, ý kiến, suy nghĩ trở nên không có tính linh động và mạnh mẽ.
  • 주장이나 의견, 태도, 사고방식 등이 융통성이 없게 되고 매우 강하게 되다.
Động từ동사
    cứng nhắc
  • (Chủ trương, thái độ, ý kiến hay suy nghĩ trở nên rất mạnh mẽ và không còn tính linh động.
  • 주장이나 의견, 태도, 사고방식 등이 융통성이 없어지고 매우 강해지다.
Tính từ형용사
    cứng nhắc
  • Không linh hoạt và cố chấp.
  • 융통성이 없고 고지식하다.
cứng nhắc, chưa thuần thục
Tính từ형용사
    cứng nhắc, chưa thuần thục
  • Bài viết không được tinh tế mà non nớt.
  • 글이 세련되지 못하고 어설프다.
cứng nhắc, không uyển chuyển
Động từ동사
    cứng nhắc, không uyển chuyển
  • Suy nghĩ, hành động hay bầu không khí nghiêm khắc và không có tính linh động.
  • 생각, 행동, 분위기 등이 융통성이 없고 엄격하다.
cứng nhắc, ngoan cố
Tính từ형용사
    cứng nhắc, ngoan cố
  • Không có tính linh động mà cố chấp cứng nhắc một cách thái quá.
  • 융통성이 없고 지나치게 고집이 세다.
cứng rắn
Tính từ형용사
    cứng rắn
  • Thái độ hay tính cách rắn rỏi và mạnh mẽ.
  • 성격이나 태도가 꿋꿋하고 힘차다.
cứng, rắn chắc
Tính từ형용사
    cứng, rắn chắc
  • Ở trạng thái cứng chắc đến mức không bị vỡ hay biến dạng.
  • 형태가 달라지거나 부서지지 않을 정도로 딱딱한 상태에 있다.
cứng, rắn, chắc
Tính từ형용사
    cứng, rắn, chắc
  • Vật thể cứng và rắn chắc.
  • 물체가 굳고 단단하다.
cứng rắn, cương quyết
Động từ동사
    cứng rắn, cương quyết
  • Làm mạnh mẽ ý chí hay ý định, quyết tâm tới mức không thay đổi hoặc lung lay.
  • 변하거나 흔들리지 않을 만큼 의지나 뜻, 결심 등을 강하게 하다.
cứng rắn, kiên quyết
Tính từ형용사
    cứng rắn, kiên quyết
  • Tính cách hay tinh thần ngay thẳng và mạnh mẽ.
  • 성격이나 정신이 바르고 굳세다.
cứng rắn, quyết liệt, mạnh mẽ và cứng cỏi
Tính từ형용사
    cứng rắn, quyết liệt, mạnh mẽ và cứng cỏi
  • Có thái độ mặc dù gặp khó khăn vẫn làm một cách rất mạnh mẽ và bền bỉ dù là bất cứ việc gì.
  • 어려움에도 불구하고 어떤 일이든 몹시 억세고 끈덕지게 해 나가는 태도가 있다.
cứng rắn, sắt đá
Tính từ형용사
    cứng rắn, sắt đá
  • Suy nghĩ, ý chí hay lời hứa vô cùng chắc chắn và vững vàng như sắt và đá.
  • 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하다.
cứng rắn, vững chắc, kiên quyết
Tính từ형용사
    cứng rắn, vững chắc, kiên quyết
  • Thái độ hay chủ trương mạnh mẽ đến mức không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ.
  • 태도나 주장 등이 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하다.
cứng rắn, vững chắc, vững vàng
Tính từ형용사
    cứng rắn, vững chắc, vững vàng
  • Rất kiên cố và bền chặt.
  • 매우 억세고 끈질기다.
cứng đanh, cứng ngắc
Tính từ형용사
    cứng đanh, cứng ngắc
  • Vật thể cứng và rắn không có chỗ bị cong.
  • 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하다.
cứng đơ, cứng đanh, cứng ngắc
Tính từ형용사
    cứng đơ, cứng đanh, cứng ngắc
  • Không mềm do ít nước.
  • 물기가 적어서 부드럽지 않다.
cứng đơ, thẳng đơ, cứng ngắc
Tính từ형용사
    cứng đơ, thẳng đơ, cứng ngắc
  • Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong và thẳng.
  • 사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧다.
cứng đơ, tê cứng
Phó từ부사
    cứng đơ, tê cứng
  • Cơ bắp đau cứng và khó cử động.
  • 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵게.
cứng đầu, bướng bỉnh
Tính từ형용사
    cứng đầu, bướng bỉnh
  • Thái độ hay tính cách không khuất phục.
  • 태도나 성격이 굽힘이 없다.
cứ như... mà cũng cứ như không
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cứ như... mà cũng cứ như không
  • Từ thể hiện có thể làm việc gì đó mà cũng có thể không làm.
  • 무슨 일을 하는 것 같기도 하고 하지 않는 것 같기도 함을 나타내는 말.
cứ như thế kia
    cứ như thế kia
  • Cách viết rút gọn của '저리하자(cách sử dụng '저리하다')'.
  • '저리하자'가 줄어든 말.
Proverbscứt bò cũng có lúc dùng làm thuốc
    cứt bò cũng có lúc dùng làm thuốc
  • Cái tầm thường phổ biến cũng có lúc được dùng vào việc quan trọng.
  • 평소에 흔하던 것이 중요한 곳에 쓰일 때가 있다.
cứt chó
Danh từ명사
    cứt chó
  • Cứt của chó.
  • 개의 똥.
cứ... thì liệu..., cứ... thì rồi...
    cứ... thì liệu..., cứ... thì rồi...
  • Cấu trúc thể hiện việc nêu lên nghi vấn hoặc phán đoán một cách phủ định về sự việc đã nghe hoặc biết được.
  • 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표현.
    1.cứ... thì liệu..., cứ... thì rồi...
  • Cấu trúc thể hiện việc nêu lên nghi vấn hoặc phán đoán một cách phủ định về sự việc đã nghe hoặc biết được.
  • 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표현.
cứ... thì liệu..., cứ... thì rồi…
    cứ... thì liệu..., cứ... thì rồi…
  • Cấu trúc thể hiện việc nêu lên nghi vấn hoặc phán đoán một cách phủ định về sự việc đã nghe hoặc biết được.
  • 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표현.
cứ thế rồi, cứ thế và
    cứ thế rồi, cứ thế và
  • Cách viết rút gọn của '저리하고(cách sử dụng '저리하다')'.
  • '저리하고'가 줄어든 말.
cứ, tiếp tục, tự nhiên
Phó từ부사
    cứ, tiếp tục, tự nhiên
  • Cứ tiếp tục hình ảnh như thế.
  • 그런 모양으로 그대로 계속하여.
cứt, phân
Danh từ명사
    cứt, phân
  • Cặn bã có mùi thối do thức ăn con người hay động vật ăn vào được tiêu hóa và thải ra ngoài cơ thể.
  • 사람이나 동물이 먹은 음식물이 소화되어 몸 밖으로 나오는 냄새 나는 찌꺼기.
cứt đái
Danh từ명사
    cứt đái
  • Cứt và nước đái.
  • 똥과 오줌.
Danh từ명사
    cứt đái
  • Phân và nước tiểu. Chủ yếu chỉ phân.
  • 똥과 오줌. 주로 똥을 가리킴.
Danh từ명사
    cứt đái
  • Phân và nước tiểu.
  • 똥과 오줌.
cứt, ỉa
Danh từ명사
    cứt, ỉa
  • (cách nói của trẻ con) Cứt. Hoặc việc ỉa.
  • (어린아이의 말로) 똥. 또는 똥을 누는 일.
cứu, cứu vớt, giải cứu
Động từ동사
    cứu, cứu vớt, giải cứu
  • Làm cho thoát khỏi tình trạng nguy hiểm hay khó khăn.
  • 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다.
cứu giúp
Động từ동사
    cứu giúp
  • Cho đồ để giúp đỡ người có cuộc sống khó khăn.
  • 물건 등을 주어 생활이 어려운 사람을 돕다.
cứu hộ
Động từ동사
    cứu hộ
  • Cứu người đang gặp nguy hiểm do tai nạn.
  • 재난으로 위험에 처한 사람을 구하다.
Động từ동사
    cứu hộ
  • Giúp đỡ và bảo vệ người gặp tai nạn hoặc thiên tai.
  • 재난이나 재해를 당한 사람을 도와서 보호하다.

+ Recent posts

TOP