Diêm vương
Danh từ명사
    Diêm vương
  • Vị vua của cõi âm, chuyên thẩm vấn đúng sai về những việc đã làm lúc còn sống của người chết trong quan niệm Phật giáo.
  • 불교에서, 죽은 사람이 살아 있을 때 한 일의 잘잘못을 심판하는 저승 세계의 왕.
di động, di chuyển
Động từ동사
    di động, di chuyển
  • Dịch chuyển. Hoặc dịch chuyển rồi đổi vị trí.
  • 움직여서 옮기다. 또는 움직여서 자리를 바꾸다.
di ảnh
Danh từ명사
    di ảnh
  • Bức tranh hay ảnh vẽ khuôn mặt của người chết, dùng khi thực hiện tang lễ hay cúng giỗ.
  • 제사나 장례를 지낼 때 쓰는, 죽은 사람의 얼굴을 그린 그림이나 사진.
diều hâu
Danh từ명사
    diều hâu
  • Loại chim màu nâu thường sải cánh lượn thành vòng tròn trên không trung, chủ yếu ăn các loài thú nhỏ hay chim.
  • 공중에서 날개를 펴고 원을 그리면서 날며, 주로 작은 짐승이나 새 등을 먹는 갈색 빛깔의 새.
diễm lệ
Tính từ형용사
    diễm lệ
  • Đẹp một cách nổi bật.
  • 뛰어나게 아름답다.
diễn biến
Danh từ명사
    diễn biến
  • Tình hình thực hiện một công vịêc hay kết quả thực hiện.
  • 일이 진행되는 상황이나 진행된 결과.
Danh từ명사
    diễn biến
  • Việc thời gian đi qua và sự việc hay tình huống thay đổi. Hoặc hình ảnh thay đổi như vậy.
  • 시간이 지나면서 일이나 상황이 변함. 또는 그 변하는 모습.
diễn biến, đầu đuôi
Danh từ명사
    diễn biến, đầu đuôi
  • Lý do hay tình trạng diễn tiến của sự việc.
  • 일이 되어 가는 상태나 이유.
diễn dịch
Danh từ명사
    diễn dịch
  • Việc đi từ sự thật hoặc nguyên lý phổ biến dẫn đến kết luận là sự thật khác biệt hoặc nguyên lý đặc biệt.
  • 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄.
diễn giải, chú giải
Động từ동사
    diễn giải, chú giải
  • Cắt nghĩa và giải thích vấn đề khó hay nội dung của sự việc một cách dễ hiểu.
  • 어려운 문제나 사건의 내용 등을 알기 쉽게 풀어 설명하다.
diễn kịch
Động từ동사
    diễn kịch
  • Diễn viên trình diễn trên sân khấu theo kịch bản để cho khán giả xem.
  • 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이다.
diễn lại, chiếu lại
Động từ동사
    diễn lại, chiếu lại
  • Diễn lại vở kịch hay chiếu lại bộ phim.
  • 연극이나 영화 등을 다시 상연하거나 상영하다.
diễn ngôn
Danh từ명사
    diễn ngôn
  • Đơn vị lời nói do những câu nói tập hợp lại thành.
  • 문장들이 모여 이루는 말의 단위.
diễn thuyết
Động từ동사
    diễn thuyết
  • Bày tỏ suy nghĩ hay quan điểm của bản thân v.v... trước đám đông người.
  • 여러 사람 앞에서 자기의 생각이나 주장을 발표하다.
diễn thuyết, thuyết giảng
Động từ동사
    diễn thuyết, thuyết giảng
  • Nói về một chủ đề nào đó dưới hình thức giảng dạy trước những người khác.
  • 어떤 주제에 대하여 다른 사람들 앞에서 강의 형식으로 말하다.
diễn trò
Động từ동사
    diễn trò
  • Trổ tài trở thành thứ cho người khác xem.
  • 구경거리가 되는 재주를 부리다.
diễn trò, đóng kịch
Động từ동사
    diễn trò, đóng kịch
  • (cách nói ẩn dụ) Cố tình làm trò cho xem để lừa người khác
  • (비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이다.
diễn tả, mô tả
Động từ동사
    diễn tả, mô tả
  • Biểu hiện bằng lời hình dáng, trạng thái của con người hay sự vật, hoặc tình cảm của con người v.v...
  • 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현하다.
diễn viên
Danh từ명사
    diễn viên
  • Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó.
  • 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
Danh từ명사
    diễn viên
  • Người làm nghề diễn xuất.
  • 연기하는 것이 직업인 사람.
diễn viên hài
Danh từ명사
    diễn viên hài
  • Người làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch.
  • 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 사람.
diễn viên hài, nghệ sĩ hài
Danh từ명사
    diễn viên hài, nghệ sĩ hài
  • Diễn viên diễn hài kịch một cách chuyên nghiệp.
  • 희극을 전문적으로 연기하는 배우.
diễn viên kịch
Danh từ명사
    diễn viên kịch
  • Diễn viên đóng kịch.
  • 연극을 하는 배우.
diễn viên lồng tiếng
Danh từ명사
    diễn viên lồng tiếng
  • Diễn viên không trực tiếp xuất hiện trên truyền hình hay phim ảnh mà chỉ diễn thay giọng của nhân vật xuất hiện trong đó.
  • 방송이나 영화에 직접 출연하지 않고 등장인물의 목소리만 대신 내며 연기하는 배우.
diễn viên múa
Danh từ명사
    diễn viên múa
  • Người làm nghề múa.
  • 무용을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ명사
    diễn viên múa
  • Người múa chuyên nghiệp trong vũ đoàn.
  • 무용단 등에서 전문적으로 무용을 하는 사람.
diễn viên nổi tiếng, diễn viên lừng danh
Danh từ명사
    diễn viên nổi tiếng, diễn viên lừng danh
  • Diễn viên nổi danh với diễn xuất xuất sắc.
  • 훌륭한 연기로 이름난 배우.
diễn viên điện ảnh
Danh từ명사
    diễn viên điện ảnh
  • Người thủ vai và diễn xuất trong phim.
  • 영화에 출연하여 연기를 하는 사람.
diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội
Danh từ명사
    diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội
  • Bài phát biểu của chủ tịch hay hội trưởng của một hội nghị hoặc buổi họp chính thức khi khai mạc (khai hội).
  • 회의나 공식적 모임을 시작하면서 그 모임의 회장이나 의장이 인사로 하는 말.
diễn văn mở đầu, diễn văn khai mạc
Danh từ명사
    diễn văn mở đầu, diễn văn khai mạc
  • Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.
  • 국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.
diễn xuất
Động từ동사
    diễn xuất
  • Diễn viên thể hiện được nhân vật, tính cách, hành động theo vai đảm nhận.
  • 배우가 맡은 역할에 따라 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내다.
diễn đàn
Danh từ명사
    diễn đàn
  • Nơi hay cơ hội có thể cùng nhau làm việc hoặc cùng nhau tụ hợp lại để nhiều người cùng trao đổi về một việc nào đó.
  • 여러 사람이 어떤 일을 함께 모여 의사소통을 하거나 함께 일을 할 수 있는 기회 또는 장소.
diễn đàn phê bình
Danh từ명사
    diễn đàn phê bình
  • Xã hội của (những) nhà phê bình.
  • 비평가의 사회.
diễn đàn văn học
Danh từ명사
    diễn đàn văn học
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến văn học.
  • 문학과 관련된 일을 하는 사람들이 활동하는 분야.
diễn đạt, thể hiện, biểu đạt
Động từ동사
    diễn đạt, thể hiện, biểu đạt
  • Bày tỏ suy nghĩ bằng lời nói hoặc bài viết.
  • 생각을 말이나 글로 드러내다.
diễu hành, tuần hành
Động từ동사
    diễu hành, tuần hành
  • Nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.
  • 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어가다.
diện
Động từ동사
    diện
  • Ăn mặc một cách tươm tất.
  • 옷차림을 근사하게 하다.
Động từ동사
    diện (quần áo)
  • Mặc một cách tươm tất.
  • 잘 갖추어 입다.
diện kiến, tiếp kiến
Danh từ명사
    diện kiến, tiếp kiến
  • Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.
  • 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
diện kiến, vấn an
Động từ동사
    diện kiến, vấn an
  • Tìm đến gặp người có địa vị cao.
  • 지위가 높은 사람을 찾아가 만나다.
diện mạo
Danh từ명사
    diện mạo
  • Trạng thái hay tính chất của sự vật hoặc con người
  • 사람이나 사물의 상태나 됨됨이.
Danh từ명사
    diện mạo
  • Dáng vẻ được nhìn từ bên ngoài.
  • 겉으로 드러나 보이는 모습.
diện mạo, bộ mặt
Danh từ명사
    diện mạo, bộ mặt
  • Cái tiêu biểu thể hiện dáng vẻ vốn có hoặc đại điện cho sự vật nào đó.
  • 어떠한 사물을 대표하거나 본래의 모습을 잘 드러내 주는 대표적인 것.
diện mạo, dáng vẻ
Danh từ명사
    diện mạo, dáng vẻ
  • Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người.
  • 사람이나 사물의 겉모습.
diện mạo, hình dáng
Danh từ명사
    diện mạo, hình dáng
  • Dáng dấp và quần áo của người.
  • 사람의 생김새와 옷차림.
diện mạo, hình dạng
Danh từ명사
    diện mạo, hình dạng
  • Dáng vẻ bề ngoài của người hay đồ vật.
  • 사람이나 물건의 생긴 겉모습.
diện mạo, mặt mày
Danh từ명사
    diện mạo, mặt mày
  • Bộ dạng của gương mặt.
  • 얼굴의 생김새.
diện mạo, tướng mạo
Danh từ명사
    diện mạo, tướng mạo
  • Hình dạng sinh ra.
  • 생긴 모양.
diện mạo, tướng mạo, thuật xem tướng
Danh từ명사
    diện mạo, tướng mạo, thuật xem tướng
  • Diện mạo của gương mặt có liên quan đến tính cách, số mạng hay vận mạng của con người. Hay việc nhìn diện mạo của gương mặt và đoán biết tính cách, số mạng hay vận mạng của người đó.
  • 사람의 운명이나 수명, 성격 등과 관련이 있는 얼굴의 생김새. 또는 얼굴의 생긴 모양을 보고 그 사람의 운명이나 수명, 성격 등을 알아내는 일.
diện mạo, vẻ ngoài
Danh từ명사
    diện mạo, vẻ ngoài
  • Vẻ ngoài của con người hay sự vật.
  • 사람이나 사물의 겉모습.
diện mạo đích thực, diện mạo thực sự
Danh từ명사
    diện mạo đích thực, diện mạo thực sự
  • Trạng thái y như vốn có.
  • 본디 그대로의 상태.
diện suất xắc
Danh từ명사
    diện suất xắc
  • Việc thành tích ưu tú. Hoặc thành tích như vậy.
  • 성적 등이 우수함. 또는 그런 성적.
diện tích
Danh từ명사
    diện tích
  • Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.
  • 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기.
diện tích bề mặt
Danh từ명사
    diện tích bề mặt
  • Độ rộng của phần bên ngoài vật thể trong số học.
  • 수학에서, 물체 겉 부분의 넓이.
diện tích sàn tính bằng pyeong
Danh từ명사
    diện tích sàn tính bằng "pyeong"
  • Giá trị thể hiện diện tích của sàn dưới cùng mà công trinh kiến trúc tọa lạc tính bằng "pyeong".
  • 건물이 차지한 밑바닥의 면적을 ‘평’으로 나타낸 값.
diện tích đáy
Danh từ명사
    diện tích đáy
  • Độ rộng của bề mặt bên dưới vật thể có dạng hình khối.
  • 공간적인 부피를 가진 물체의 밑면의 넓이.
diệt cỏ
Động từ동사
    diệt cỏ
  • Nhổ bỏ cỏ dại.
  • 잡초를 뽑아 없애다.
diệt trừ
Động từ동사
    diệt trừ
  • Tống khứ và tiêu diệt côn trùng gây hại.
  • 해충을 몰아내어 없애다.
diệt trừ, triệt tiêu, chấm dứt
Động từ동사
    diệt trừ, triệt tiêu, chấm dứt
  • Khiến cho lời nói, luật hay tư tưởng... không thể gây ảnh hưởng thêm nữa.
  • 말, 법, 사상 등이 더 이상 영향을 미치지 못하게 하다.
diệt trừ tận gốc, nhổ tận gốc, trừ khử sạch
Động từ동사
    diệt trừ tận gốc, nhổ tận gốc, trừ khử sạch
  • Trừ khử hoàn toàn nguyên nhân căn bản của việc không tốt và làm cho việc đó không xảy ra nữa.
  • 좋지 않은 일의 근본 원인을 완전히 없애 다시 그러한 일이 생기지 않게 하다.
diệt vong
Động từ동사
    diệt vong
  • Sụp đổ và mất đi.
  • 망하여 없어지다.
Động từ동사
    diệt vong
  • Chết rồi biến mất.
  • 죽어서 없어지다.
diệu kế, tuyệt chiêu, cao tay ấn
Danh từ명사
    diệu kế, tuyệt chiêu, cao tay ấn
  • Phương pháp tốt và ưu việt có thể giải quyết được khó khăn bất ngờ khi gặp phải điều đó.
  • 생각지 않은 어려움을 당했을 때 그것을 해결할 수 있는 뛰어나고 좋은 방법.
DNA
Danh từ명사
    DNA
  • Bản thể gen có trong tế bào của tất cả các sinh vật, chứa thông tin di truyền.
  • 모든 생물의 세포 속에 들어 있으며 유전 정보를 담고 있는 유전자의 본체.
do
Danh từ명사
    do; ba sấp một ngửa
  • Lời nói chỉ trường hợp ba cây yut sấp chỉ một cây ngửa trong trò chơi yut.
  • 윷놀이에서 윷짝의 세 개는 엎어지고 한 개만이 젖혀진 경우를 이르는 말.
Động từ동사
    do
  • Sự vật hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân hay lí do.
  • 어떤 사물이나 현상 등이 원인이나 이유가 되다.
doanh nghiệp
Danh từ명사
    doanh nghiệp
  • Tổ chức hoạt động kinh tế như sản xuất, bán, lưu thông (hàng hoá) nhằm thu lợi nhuận.
  • 이윤을 얻기 위해 생산, 판매, 유통 등의 경제 활동을 하는 조직체.
Danh từ명사
    doanh nghiệp
  • Tổ chức có hệ thống làm việc kinh doanh mua bán.
  • 사업을 경영하는 체계적인 조직.
Danh từ명사
    doanh nghiệp
  • Nơi mua bán hay kinh doanh với quy mô nhỏ.
  • 규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳.
doanh nghiệp, công ty
Danh từ명사
    doanh nghiệp, công ty
  • Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.
  • 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직.
Danh từ명사
    doanh nghiệp, công ty
  • Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi.
  • 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
doanh nghiệp hóa, lập thành doanh nghiệp
Động từ동사
    doanh nghiệp hóa, lập thành doanh nghiệp
  • Mang cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v... Hoặc làm cho như vậy.
  • 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다. 또는 그렇게 만들다.
doanh nghiệp nhà nước
Danh từ명사
    doanh nghiệp nhà nước
  • Doanh nghiệp do chính phủ hay tổ chức nhà nước kinh doanh vì lợi ích của các thành viên trong xã hội.
  • 국가나 공공 단체가 사회 구성원의 이익을 위해 경영하는 기업.
Danh từ명사
    doanh nghiệp nhà nước
  • Doanh nghiệp do chính phủ hay tổ chức nhà nước kinh doanh vì lợi ích công.
  • 공공의 이익을 위해 정부나 공공 단체가 경영하는 기업체.
doanh nghiệp nhỏ
Danh từ명사
    doanh nghiệp nhỏ
  • Doanh nghiệp quy mô nhỏ, có nguồn vốn hay số nhân viên ít.
  • 자본이나 직원의 수가 적은, 작은 규모의 기업.
doanh nghiệp nhỏ lẻ
Danh từ명사
    doanh nghiệp nhỏ lẻ
  • Người kinh doanh quy mô nhỏ với nguồn vốn nhỏ.
  • 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.
doanh nghiệp tư nhân
Danh từ명사
    doanh nghiệp tư nhân
  • Doanh nghiệp vận hành bằng tiền đóng góp của cá nhân.
  • 개인의 모은 돈으로 운영하는 기업.
doanh nghiệp vừa và nhỏ
Danh từ명사
    doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • Doanh nghiệp có vốn, số lượng nhân viên, doanh thu hay quy mô... tương đối ít so với doanh nghiệp lớn.
  • 돈이나 직원 수 또는 매출액과 규모 등이 대기업에 비해 상대적으로 작은 기업.
doanh nghiệp đa quốc gia
    doanh nghiệp đa quốc gia
  • Doanh nghiệp có quy mô thế giới, thành lập công ty và nhà máy rồi sản xuất và bán hàng hoá khắp nơi trên thế giới.
  • 세계 곳곳에 회사와 공장을 세워 생산과 판매를 하는 세계적 규모의 기업.
doanh nhân
Danh từ명사
    doanh nhân
  • Người điều hành doanh nghiệp.
  • 기업을 경영하는 사람.
Danh từ명사
    doanh nhân
  • Người lấy ngành công thương nghiệp hay công nghiệp tín dụng làm nghề.
  • 상공업이나 금융업 등의 사업을 전문적으로 하는 사람.

+ Recent posts

TOP