doanh nhân, nhà doanh nghiệp
Danh từ명사
    doanh nhân, nhà doanh nghiệp
  • Cơ quan hay người quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.
  • 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 사람이나 기관.
doanh nhân thương mại quốc tế
Danh từ명사
    doanh nhân thương mại quốc tế
  • Việc buôn bán với quốc gia khác. Hoặc người buôn bán với quốc gia khác.
  • 다른 나라와 무역을 하는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
doanh thu bán hàng
Danh từ명사
    doanh thu bán hàng
  • Số tiền bán sản phẩm. Hoặc tổng số tiền đó.
  • 상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.
doanh thu, doanh số
Danh từ명사
    doanh thu, doanh số
  • Số tiền kiếm được do bán hàng hóa trong một thời gian nhất định.
  • 일정 기간 동안 상품 등을 팔아서 번 돈.
doanh thu, tiền bán hàng
Danh từ명사
    doanh thu, tiền bán hàng
  • Số tiền phát sinh do bán hàng hóa.
  • 물건을 팔아 생긴 금액.
doanh trại
Danh từ명사
    doanh trại
  • Nơi quân đội đóng quân.
  • 군대가 진을 치고 있는 곳.
doanh trại, căn cứ
Danh từ명사
    doanh trại, căn cứ
  • Nơi bố trí quân đội và trang bị những trang thiết bị cần thiết cho chiến đấu.
  • 전투에 필요한 시설과 장비를 갖추고 군대를 배치해 둔 곳.
doanh trại, căn cứ quân sự
Danh từ명사
    doanh trại, căn cứ quân sự
  • Nơi có công trình cần thiết cho quân đội hay đoàn thám hiểm có thể lưu trú và hoạt động.
  • 군대나 탐험대 등이 머물면서 활동할 수 있게 필요한 시설을 갖춘 장소.
doanh trại, nơi đóng quân
Danh từ명사
    doanh trại, nơi đóng quân
  • Nơi mà quân đội lưu lại một thời gian nhất định trong khi huấn luyện hoặc tác chiến.
  • 훈련이나 작전을 하는 동안 군대가 일정 기간 머무르는 곳.
doanh trại quân đội
Danh từ명사
    doanh trại quân đội
  • Nơi quân đội lưu trú sống thành đoàn.
  • 군대가 집단으로 머물러 사는 곳.
doanh trại, sự cắm trại, sự đóng quân
Danh từ명사
    doanh trại, sự cắm trại, sự đóng quân
  • Nơi có cơ sở vật chất cần thiết để quân đội sinh hoạt tạm thời ở khu vực nào đó. Hoặc sinh hoạt ở đó.
  • 군대가 어떤 지역에서 임시로 지내며 필요한 시설을 갖추어 놓은 곳. 또는 거기서 하는 생활.
do, bởi
Trợ từ조사
    do, bởi
  • Trợ từ thể hiện từ trước đó là chủ ngữ.
  • 앞말이 주어임을 나타내는 조사.
do~, bởi~
Trợ từ조사
    do~, bởi~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh nguyên nhân hay lí do của việc nào đó.
  • 어떤 일의 원인이나 이유를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
do, bởi, tại
Động từ동사
    do, bởi, tại
  • Cái gì đó trở thành nguyên nhân.
  • 무엇이 원인이 되다.
do, bởi, vì
vĩ tố어미
    do, bởi, vì
  • Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra sự việc hay trạng thái nào đó có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.
  • 뒤에 오는 말과 관련하여 어떤 사실이나 상태를 배경이나 근거로 제시할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố어미
    do, bởi, vì
  • Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra sự việc hay trạng thái nào đó có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.
  • 뒤에 오는 말과 관련하여 어떤 사실이나 상태를 배경이나 근거로 제시할 때 쓰는 연결 어미.
do dự, lưỡng lự
Động từ동사
    do dự, lưỡng lự
  • Không quyết định hay hành động nhanh mà chần chừ hoặc chậm chạp.
  • 빨리 결정하거나 행동하지 않고 망설이거나 꾸물대다.
Động từ동사
    do dự, lưỡng lự
  • Không quyết định hoặc hành động nhanh mà chần chừ hay chậm chạp.
  • 빨리 결정하거나 행동하지 않고 망설이거나 꾸물대다.
Động từ동사
    do dự, lưỡng lự
  • Không quyết định hoặc hành động nhanh mà cứ chần chừ hay chậm chạp.
  • 빨리 결정하거나 행동하지 않고 자꾸 망설이거나 꾸물대다.
Doe
Danh từ명사
    Doe; đấu, ca
  • Vật chứa hình tứ giác dùng khi đong lượng ngũ cốc, chất lỏng, bột v.v...
  • 곡식, 액체, 가루 등의 양을 잴 때 쓰는 네모난 나무 그릇.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Doe; đấu, ca
  • Đơn vị đo khối lượng của ngũ cốc, chất lỏng, bột...
  • 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Doenbap
Danh từ명사
    Doenbap; cơm khô
  • Cơm bị khô do thiếu nước.
  • 물을 적게 넣고 지어 물기가 적은 밥.
doenjangguk, canh đậu tương
Danh từ명사
    doenjangguk, canh đậu tương
  • Loại canh nấu bằng đậu tương lên men.
  • 된장을 풀어 끓인 국.
doenjangjjigae, món canh đậu tương
Danh từ명사
    doenjangjjigae, món canh đậu tương
  • Món canh được chế biến bằng cách cho tương vào nước, rồi cho hành, bí, đậu hũ và nấu chín lên.
  • 된장을 물에 넣고 파, 호박, 두부 등을 넣고 끓인 찌개.
Doenjang, đậu tương lên men
Danh từ명사
    Doenjang, đậu tương lên men
  • Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương.
  • 간장을 담근 뒤에 남은 메주를 발효시켜 만든 장.
doi , mũi
Phụ tố접사
    doi (đất), mũi
  • Hậu tố thêm nghĩa "nơi có hình dạng vươn ra biển".
  • ‘바다로 뻗어 나온 모양을 한 곳’의 뜻을 더하는 접미사.
Dokdo
Danh từ명사
    Dokdo
  • Hòn đảo đá núi lửa cuối phía đông ở Hàn Quốc, nằm về hướng Đông Nam của đảo Ulleung, được hình thành bởi đảo Đông, đảo Tây và những đảo nhỏ xung quanh, vùng biển xung quanh có nhiều sinh vật đa dạng và phong phú tài nguyên thủy sản.
  • 울릉도 남동쪽에 있는 화산섬. 한국에서 가장 동쪽에 있는 섬으로 거의 암석으로 이루어져 있으며 주변 바다에는 수산 자원이 풍부하다.
Dokkaebi
Danh từ명사
    Dokkaebi; ma, quỷ, yêu tinh
  • Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi.
  • 머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신.
Dokkaebibangmangi
Danh từ명사
    Dokkaebibangmangi; cái gậy của yêu tinh, cái dùi của yêu tinh
  • Cái gậy mà con yêu tinh mang theo bên mình, và được tin rằng nếu lúc lắc nó thì mong ước sẽ đạt thành.
  • 휘두르면 소원이 이루어진다고 하는, 도깨비가 가지고 다니는 방망이.
Dokkebibul
Danh từ명사
    Dokkebibul; đốm lửa ma, đốm lửa phốt pho
  • Đốm lửa màu xanh lấp lánh tự động sinh ra từ trong những cây cổ thụ lâu năm hay xương của động vật, vào ban đêm.
  • 밤에 동물의 뼈나 오래 묵은 나무 등에서 생겨나 저절로 번쩍이는 푸른 불빛.
Dokkebisijang
Danh từ명사
    Dokkebisijang; chợ trời
  • Chợ ồn ào và lộn xộn mà rất đông người tụ tập lại mua bán vô số hàng hóa một cách mất trật tự.
  • 많은 사람들이 모여 여러 종류의 물건을 무질서하게 사고 파는 시끄럽고 어수선한 시장.
Dolhareubang
Danh từ명사
    Dolhareubang
  • Bức điêu khắc tạo hình ông già bằng đá, là thần hộ mệnh giữ gìn làng mạc ở đảo Jeju.
  • 제주도에서 마을을 지켜 주는 수호신으로 돌로 노인의 모습을 만든 조각.
doljapi
Danh từ명사
    doljapi
  • Nghi lễ bày nhiều đồ vật khác nhau lên bàn tiệc sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ và để cho đứa trẻ chọn lấy, qua đó dự đoán tương lai của đứa trẻ.
  • 첫 번째 생일에 상을 차려 아이의 미래를 점치는 여러 가지 물건을 올려놓고 아이에게 골라잡게 하는 일.
Don
Danh từ명사
    Don; tiền
  • Giấy bạc hoặc đồng xu dùng để trao đổi giá trị lao động hoặc khi mua bán hàng hóa.
  • 물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐.
  • Don; tiền hàng, tiền đồ
  • Chi phí cho việc mua hàng hoặc làm điều gì đó.
  • 물건을 사거나 무엇을 하는 데 드는 비용.
  • Don; tiền
  • Tài sản hay tài vật.
  • 재물이나 재산.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Don; chỉ, thang
  • Đơn vị đo cân cặng của kim loại quý hoặc thuốc bắc (Hàn dược).
  • 귀금속이나 한약재 등의 무게를 재는 단위.
Dongbangyeuijiguk
Danh từ명사
    Dongbangyeuijiguk; Đông phương lễ nghi chi quốc
  • (ngày xưa) Cách mà Trung Quốc gọi Hàn Quốc với ý nghĩa là đất nước coi trọng việc giữ gìn lễ nghi ở phương Đông.
  • (옛날에) 동쪽에 있는 예의를 잘 지키는 나라라는 뜻으로, 중국이 한국을 이르던 말.
Dongchimi
Danh từ명사
    Dongchimi; củ cải ngâm muối
  • Món dưa kim chi muốn bằng cách ngâm ngập củ cải với nước muối đun sôi để nguội.
  • 무를 소금에 절인 후 끓인 소금물을 식혀서 붓고 심심하게 담근 김치.
Dongdaemun
Danh từ명사
    Dongdaemun
  • Cửa chính ở hướng Đông của thành Seoul xưa, thuộc Jung-gu thủ đô Seoul, tên chính thức là Heunginjimun.
  • 서울에 위치한 조선 시대 도성의 동쪽 정문. 사대문의 하나로 '흥인지문'이 정식 이름이다.
Dongdaemunsijang
    Dongdaemunsijang; chợ Dongdaemun
  • Chợ bán sỉ và lẻ với quy mô lớn tọa lạc quanh Dongdaemun của Seoul. Có nhiều cửa hàng kinh doanh quần áo và nổi tiếng về địa điểm mua sắm.
  • 서울의 동대문 주변에 있는 대규모의 도매, 소매 시장. 의류를 취급하는 가게가 많고 쇼핑 명소로도 유명하다.
Dongdongju
Danh từ명사
    Dongdongju; rượu Dongdongju
  • Rượu nếp không lọc trong mà vẫn có hạt cơm nổi lên.
  • 맑은 술을 거르지 않아 밥알이 떠 있는 막걸리.
Dongeuibogam, Đông Y Bảo Giám
Danh từ명사
    Dongeuibogam, Đông Y Bảo Giám
  • Từ điển bách khoa y học do Heo Joon viết vào thời Joseon (Triều Tiên), được đánh giá là một trong những bộ sách y học xuất sắc nhất ở phương Đông.
  • 조선 시대에 허준이 만든 의학 백과사전. 동양에서 가장 우수한 의학서의 하나로 평가된다.
Donggung
Danh từ명사
    Donggung; Đông cung
  • Cung điện mà thái tử hay thế tử sống.
  • 황태자나 왕세자가 사는 궁궐.
Donghae
Danh từ명사
    Donghae; Đông hải, biển Đông
  • Biển ở phía Đông của Hàn Quốc. Được bao quanh bởi Hàn Quốc, vùng duyên hải của Nga, Nhật Bản... Là nơi nước sâu và có dòng hải lưu nóng và dòng hải lưu lạnh gặp nhau nên ngư trường phát triển.
  • 한국의 동쪽에 있는 바다. 한국, 러시아의 연해주, 일본 등으로 둘러싸여 있다. 수심이 깊고 한류와 난류가 만나는 곳이라 어장이 발달하였다.
Donghaean
Danh từ명사
    Donghaean; bờ biển Đông
  • Bờ biển ở phía Đông.
  • 동쪽에 있는 해안.
Donghak, Đông Học
Danh từ명사
    Donghak, Đông Học
  • Tôn giáo đại chúng dung hoà giáo lí của Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và tạo nên ở Hàn Quốc vào giữa thế kỷ 19.
  • 19세기 중엽에 한국에서 유교, 불교, 도교의 교리를 융합하여 창시한 민중 종교.
Dongi
Danh từ명사
    Dongi; vại, lọ, bình
  • Đồ sứ dùng để múc nước có hình dạng tròn, miệng rộng và hai bên có gắn quai.
  • 물 긷는 데 쓰며 모양이 둥글고 입구가 넓고 양 옆에 손잡이가 달린 질그릇.
  • Dongi; vại, lọ, bình
  • Đơn vị đếm lượng đựng chất lỏng như nước trong đồ sứ hình chum.
  • 동이 모양 그릇에 물 같은 액체를 담아서 분량을 세는 단위.
dongjeong, miếng vải lót cổ áo jeogori
Danh từ명사
    dongjeong, miếng vải lót cổ áo jeogori
  • Miếng vải trắng nhỏ và cứng đệm ở trên cổ jeogori của áo Hanbok.
  • 한복의 저고리 깃 위에 덧대는 빳빳하고 좁은 흰 헝겊 조각.
Dongjitnal
Danh từ명사
    Dongjitnal; ngày đông chí
  • Ngày có ban ngày ngắn nhất và ban đêm dài nhất trong một năm.
  • 일 년 중 밤이 가장 길고 낮이 가장 짧은 날.
dongjittal
Danh từ명사
    dongjittal; tháng đông chí
  • Tháng 11 âm lịch.
  • 음력 십일월.
Dongnimmun, độc lập môn
Danh từ명사
    Dongnimmun, độc lập môn
  • Cửa đá nằm ở quận Seodaemun, thành phố Seoul, do Hiệp hội Độc lập thu tiền đóng góp của toàn dân để xây nên nhằm tuyên ngôn rằng Hàn Quốc là một quốc gia độc lập, hoàn thành vào năm 1897 và từ năm 1979 được di chuyển đến địa điểm ngày nay.
  • 서울특별시 서대문구에 있는 돌문. 한국이 독립국임을 선언하기 위해 독립 협회가 전 국민을 상대로 기부금을 거두어 세웠다. 1897년에 완공하였고 1979년에 지금의 위치로 옮겼다.
Dongnipsinmun
Danh từ명사
    Dongnipsinmun; báo Độc lập
  • Báo tư nhân đầu tiên của Hàn Quốc, được thành lập chủ yếu bởi Seo Jae-pil của Hiệp hội Độc lập vào năm 1896.
  • 1896년 독립 협회의 서재필이 중심이 되어 만든 한국 최초의 민간 신문. 최초의 한글 신문이기도 하다.
dọn ra, chuyển
Động từ동사
    dọn ra, chuyển (nhà, nơi ở)
  • Chuyển từ nơi từng sống sang nơi khác.
  • 살던 곳에서 다른 곳으로 이사를 하다.
Dorajinamul
Danh từ명사
    Dorajinamul; món rễ Doraji trộn
  • Món ăn dạng trộn làm bằng rễ Doraji xé sợi nhỏ trộn với gia vị.
  • 도라지를 잘게 찢어 갖은 양념을 넣어 만든 나물.
Dorikkae
Danh từ명사
    Dorikkae; dụng cụ đập lúa, cái néo
  • Dụng cụ nông nghiệp có dạng thanh dài dùng để đập tách lấy hạt ngũ cốc.
  • 곡식의 낟알을 두드려 떼어 내는 데 쓰는 긴 막대기의 농기구.
Do Thái giáo, đạo Do Thái
Danh từ명사
    Do Thái giáo, đạo Do Thái
  • Tôn giáo dân tộc của người Do Thái, tin rằng Jehovah là vị thần duy nhất và lấy lời răn dạy của Thánh Moses làm cơ sở.
  • 여호와를 유일신으로 믿고 모세의 율법을 기초로 하는 유대인의 민족 종교.
do thám, dò hỏi, theo dõi
Động từ동사
    do thám, dò hỏi, theo dõi
  • Tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách bí mật.
  • 몰래 남의 사정을 살피고 조사하다.
Dotorimuk
Danh từ명사
    Dotorimuk; thạch sồi
  • Món ăn được làm từ bột quả sồi nấu chín.
  • 도토리 가루로 만든 묵.
doublebass, đại hồ cầm, đàn côngbat
    doublebass, đại hồ cầm, đàn côngbat
  • Đàn có hình dáng như Vi-ô-lông nhưng là nhạc cụ to nhất trong các nhạc cụ dây và có âm thấp nhất.
  • 바이올린처럼 생긴 현악기 중에서 크기는 가장 크고 소리는 가장 낮은 음을 내는 악기.
do, vì
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    do, vì
  • Từ biểu thị nội dung phía trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ của nội dung xuất hiện phía sau.
  • 앞의 내용이 뒤에 나오는 내용의 원인이나 근거가 됨을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    do, vì
  • Từ biểu thị nội dung phía trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ của nội dung xuất hiện phía sau.
  • 앞의 내용이 뒤에 나오는 내용의 원인이나 근거가 됨을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    do, vì
  • Từ thể hiện lí do hay nguyên nhân của vế sau.
  • 뒷말의 이유나 원인을 나타내는 말.
Trợ từ조사
    do, vì
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là nguyên nhân của việc nào đó.
  • 앞말이 어떤 일의 원인임을 나타내는 조사.
do... , vì…
    do... (dẫn đến), vì… (dẫn đến)
  • Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành nguyên nhân hay lí do đối với việc nào đó.
  • 앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.
    do... (dẫn đến), vì… (dẫn đến)
  • Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành nguyên nhân hay lí do đối với việc nào đó.
  • 앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.
do, vì, bởi
    do, vì, bởi
  • Cấu trúc thể hiện vế trước là nguyên nhân hoặc duyên cớ phát sinh hiện tượng có tính phủ định ở sau.
  • 앞에 오는 말이 뒤의 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 까닭임을 나타내는 표현.
    do, vì, bởi
  • Cấu trúc thể hiện vế trước là nguyên nhân hoặc duyên cớ phát sinh hiện tượng có tính phủ định ở sau.
  • 앞에 오는 말이 뒤의 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 까닭임을 나타내는 표현.
    do, vì, bởi
  • Cấu trúc thể hiện vế trước là nguyên nhân hoặc duyên cớ phát sinh hiện tượng có tính chất phủ định ở sau.
  • 앞에 오는 말이 뒤의 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 까닭임을 나타내는 표현.
do, vì, bởi vì
vĩ tố어미
    do, vì, bởi vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện căn cứ hay nguyên nhân của vế sau.
  • 뒤에 오는 말의 원인이나 근거를 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    do, vì, bởi vì
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay căn cứ của vế sau.
  • 뒤에 오는 말의 원인이나 근거를 나타내는 연결 어미.
do đã, bởi đã
vĩ tố어미
    do đã, bởi đã
  • Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra trước tình huống nào đó đã được hình thành và có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.
  • 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.
vĩ tố어미
    do đã, bởi đã
  • Vĩ tố liên kết dùng khi đưa ra trước tình huống nào đó đã được hình thành và có liên quan đến điều phía sau làm bối cảnh hay căn cứ.
  • 뒤에 오는 말과 관련하여 이미 이루어진 어떤 상황을 배경이나 근거로 미리 제시할 때 쓰는 연결 어미.
du côn, du đãng
Danh từ명사
    du côn, du đãng
  • Người có hành động không đứng đắn, thích làm theo ý mình hoặc thích chơi bời.
  • 행동이 점잖지 않고 멋을 부리거나 놀기를 좋아하는 사람.
dụ dỗ
Động từ동사
    dụ dỗ
  • (cách nói thông tục) dụ dỗ người khác giới.
  • (속된 말로) 이성을 유혹하다.
dù gì, rốt cuộc , hoàn toàn
Phó từ부사
    dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không)
  • Dù gì đi nữa.
  • 아무리 하여도.
du học
Động từ동사
    du học
  • Lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.
  • 외국에 머물러 살면서 공부하다.
du học sinh
Danh từ명사
    du học sinh
  • Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.
  • 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
du khách, khách du lịch
Danh từ명사
    du khách, khách du lịch
  • Khách đến để đi du lịch.
  • 여행하러 온 손님.
du khách, kẻ lãng du, kẻ lang thang
Danh từ명사
    du khách, kẻ lãng du, kẻ lang thang
  • Người rời nhà đi du lịch hoặc đi lang thang khắp nơi.
  • 집을 떠나 여행을 하거나 여기저기 옮겨 다니는 사람.

'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

Dài dài, lâu dài - dán ra, gắn ra  (0) 2020.03.17
du kích - dài, dài dòng  (0) 2020.03.17
Diêm vương - doanh nhân  (0) 2020.03.17
dao cạo, dao lam - diêm  (0) 2020.03.17
dai dẳng, mật thiết - dao  (0) 2020.03.17

+ Recent posts

TOP