Dài dài, lâu dài
Định từ관형사
    Dài dài, lâu dài
  • Từ thể hiện phân lượng hay chiều dài thời gian… khá nhiều hoặc dài hơn dự kiến.
  • 분량이나 시간상의 길이 등이 예상보다 상당히 많거나 긺을 나타내는 말.
dài dòng, lê thê
Tính từ형용사
    dài dòng, lê thê
  • Rất dài và rắc rối.
  • 매우 길고 번거롭다.
dài dòng, lôi thôi
Phó từ부사
    dài dòng, lôi thôi
  • Nói hoặc viết dài dòng và phức tạp một cách vô ích.
  • 말이나 글을 쓸데없이 복잡하고 길게.
dài, lâu, kéo dài
Tính từ형용사
    dài, lâu, kéo dài
  • Thời gian nối tiếp từ một lúc đến lúc tiếp theo là lâu dài.
  • 한 때에서 다음의 한 때까지 이어지는 시간이 오래다.
dài nghêu, dài ngoằng
Tính từ형용사
    dài nghêu, dài ngoằng
  • Nhiều thứ đều khá dài.
  • 여럿이 모두 조금 길다.
dài nhất
Danh từ명사
    (sự) dài nhất
  • Sự dài nhất.
  • 가장 긺.
dài ra
Động từ동사
    dài ra
  • Trở nên dài ra.
  • 길게 되다.
dài ra, kéo dài, lâu hơn
Động từ동사
    dài ra, kéo dài, lâu hơn
  • Thời gian hay thời hạn trở nên dài hơn ban đầu.
  • 시간이나 기간이 원래보다 길어지다.
dài, sâu
Tính từ형용사
    dài, sâu
  • Âm thanh hay hơi thở kéo dài lâu.
  • 소리나 한숨 등이 오래 계속되다.
dài tay, áo dài tay
Danh từ명사
    dài tay, áo dài tay
  • Ống tay áo dài xuống tận cổ tay. Hoặc áo có ống tay dài.
  • 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
dài thật dài
Tính từ형용사
    dài thật dài
  • Rất dài.
  • 매우 길다.
dài tít tắp, dài dằng dặc, rộng mênh mông
1.
Phó từ부사
    (trải) dài tít tắp, dài dằng dặc, rộng mênh mông
  • Hình ảnh tỏa tung ra trên phạm vi rộng hay thành nhiều nhánh.
  • 넓은 범위나 여러 갈래로 흩어져 퍼지는 모양.
Phó từ부사
    (trải) dài tít tắp, dài dằng dặc, rộng mênh mông
  • Hình ảnh liên tiếp tỏa tung ra trên phạm vi rộng hay thành nhiều nhánh.
  • 넓은 범위나 여러 갈래로 자꾸 흩어져 퍼지는 모양.
dài đăng đẳng
Tính từ형용사
    dài đăng đẳng
  • Rất dài.
  • 매우 길다.
dàm, dây cương
Danh từ명사
    dàm, dây cương
  • Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.
  • 말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.
dàn diễn viên
Danh từ명사
    dàn diễn viên
  • Tất cả các diễn viên được phân và được giao vai trò trong phim, kịch hay phim truyền hình.
  • 영화나 연극, 드라마 등에서, 역할을 나누어 맡은 모든 배우.
dàn diễn viên, dàn nghệ sĩ, dàn sao
Danh từ명사
    dàn diễn viên, dàn nghệ sĩ, dàn sao
  • Nhóm người diễn xuất tham dự một sự kiện hay một tác phẩm nào đó.
  • 한 작품이나 행사에 참여하는 출연자들의 무리.
dành
Động từ동사
    dành (thời gian, tiền bạc)
  • Bỏ thời gian hay tiền bạc vào làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 시간이나 돈을 들이다.
dành cho
Động từ동사
    dành (thời gian, không gian, tiền bạc...) cho
  • Không tiếc mà sẵn sàng dành cho tiền bạc, không gian, thời gian... quý báu.
  • 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 주다.
dành cho, để, vì
    dành cho, để, vì
  • Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
  • 어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
    dành cho, để, vì
  • Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
  • 어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
dành công sức
Động từ동사
    dành công sức
  • Giúp đỡ người khác.
  • 남을 도와주다.
dành dụm, gom góp
Động từ동사
    dành dụm, gom góp
  • Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành căn cứ, nguyên nhân hay lý do của nội dung phía sau.
  • 재물을 모아들이다.
dành ra, thu xếp
Động từ동사
    dành ra, thu xếp
  • Chuẩn bị tiền bạc hay công việc.
  • 돈이나 일을 마련하다.
dành thời gian, bỏ thời gian
Động từ동사
    dành thời gian, bỏ thời gian
  • Làm cho thời gian được tự do.
  • 시간을 자유롭게 하다.
dành, tạo
Động từ동사
    dành, tạo
  • Làm xuất hiện cơ hội hay thời gian để làm được cái gì đó.
  • 무엇을 할 만한 시간이나 기회를 생기게 하다.
dàn hợp xướng
Danh từ명사
    dàn hợp xướng
  • Nhóm hay tập thể tạo nên để cùng hợp xướng.
  • 합창을 하기 위해 조직한 무리나 단체.
dàn hợp xướng, dàn đồng ca
Danh từ명사
    dàn hợp xướng, dàn đồng ca
  • Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.
  • 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체.
dàn khung, dàn ý, sườn ý
Danh từ명사
    dàn khung, dàn ý, sườn ý
  • Khuôn mẫu cơ bản của công việc hay bài viết.
  • 일이나 글 등의 기본 틀.
dàn nhạc giao hưởng
Danh từ명사
    dàn nhạc giao hưởng
  • Tập thể (nhóm) trình diễn qui mô lớn trình diễn nhạc giao hưởng.
  • 교향악을 연주하는 큰 규모의 연주 집단.
dàn nhạc thính phòng
Danh từ명사
    dàn nhạc thính phòng
  • Dàn nhạc được tạo nên bởi từ khoảng 2 đến 10 người để biểu diễn âm nhạc trong phòng.
  • 실내악을 연주하기 위해 두 명에서 열 명 정도로 이루어진 단체.
dàn trận, bài binh bố trận
Động từ동사
    dàn trận, bài binh bố trận
  • Bố trí quân đội, quân nhân hay cầu thủ trong chiến tranh hay trận đấu...
  • 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치하다.
dàn xếp, điều đình
Động từ동사
    dàn xếp, điều đình
  • Thảo luận với đối tượng có quan hệ đối lập hoặc xem xét đúng sai và đi đến kết luận cuối cùng.
  • 서로 대립된 관계에 있는 상대와 의논을 하거나 옳고 그름을 따져 결판을 내다.
dàn xếp, điều đình, phân xử
Động từ동사
    dàn xếp, điều đình, phân xử
  • Xen vào giữa đám cãi nhau rồi làm cho hoà giải hoặc thoả hiệp với nhau, tiến tới thống nhất ý kiến.
  • 다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 하다.
dày
Tính từ형용사
    dày
  • Chiều dài độ cao từ một mặt đến mặt còn lại của một vật có dạng rộng.
  • 넓적한 물건의 한 면과 그에 평행한 맞은 면 사이의 길이가 길다.
Tính từ형용사
    dày
  • Độ dày khá dày.
  • 두께가 꽤 두껍다.
Tính từ형용사
    dày
  • Vải... được dệt từ những sợi chỉ chắc chắn một cách khít chặt hay được bỏ nhiều chất liệu bông nên rất dày.
  • 천 등이 단단한 실로 촘촘하게 짜이거나 솜을 많이 넣어서 두껍다.
dày dạn, rộng rãi, to tát
Tính từ형용사
    dày dạn, rộng rãi, to tát
  • Suy nghĩ hay hành động có phạm vi rộng và lớn.
  • 생각이나 행동 등의 폭이 넓고 크다.
dày dặn
Tính từ형용사
    dày dặn
  • Vải áo... được chọn đan dày san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng.
  • 옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍다.
dày dặn, đồ sộ
Tính từ형용사
    dày dặn, đồ sộ
  • Kinh nghiệm rất nhiều và to lớn.
  • 경력 등이 아주 많고 대단하다.
dày, thô
Tính từ형용사
    dày, thô
  • Mặt vải dày và thô do được dệt bằng chỉ không nhuyễn.
  • 가늘지 않은 실로 짜서 천들이 거칠고 투박하다.
Tính từ형용사
    dày, thô
  • Mặt vải dày và thô do được dệt bằng chỉ không nhuyễn.
  • 가늘지 않은 실로 짜서 천이 꽤 거칠고 투박하다.
dày vò, nhiếc móc
Động từ동사
    dày vò, nhiếc móc
  • Càu nhàu một cách dai dẳng hay dọa nạt và la mắng.
  • 끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 내다.
dày, đậm
Tính từ형용사
    dày, đậm
  • Nét chữ khá rõ và to.
  • 글씨의 획이 모두 꽤 뚜렷하고 크다.
Tính từ형용사
    dày, đậm
  • Nét chữ khá rõ và lớn.
  • 글씨의 획이 꽤 뚜렷하고 크다.
dày đặc
Động từ동사
    dày đặc
  • được dồn vào một cách dày đặc
  • 빈틈없이 빽빽하게 모이다.
Tính từ형용사
    dày đặc
  • Mức độ đặc quánh của thể khí rất mạnh.
  • 기체의 빽빽한 정도가 심하다.
dày đặc, kín
Tính từ형용사
    dày đặc, kín
  • Tối sầm do khói hay sương mù phủ kín.
  • 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.
dày đặc, kín,rậm rạp
Tính từ형용사
    dày đặc, kín,rậm rạp
  • Khói hay sương mù...phủ kín nên bị u ám, tối sầm.
  • 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하다.
dày đặc, tối đen
Tính từ형용사
    dày đặc, tối đen
  • Những thứ như bóng người hoặc bóng tối rất rõ ràng và có màu đen.
  • 그림자나 어둠 같은 것이 아주 뚜렷하거나 검다.
dày đặc, âm u
Tính từ형용사
    dày đặc, âm u
  • Rừng hay tóc mọc dày đặc và tối sẫm.
  • 숲이나 머리털 등이 촘촘하여 빛깔이 짙다.
dái tai
Danh từ명사
    dái tai
  • Thịt có ở phía dưới tai.
  • 귀의 아래쪽에 있는 살.
Danh từ명사
    dái tai
  • Thịt có ở phía bên dưới tai.
  • 귀의 아래쪽에 있는 살.
dám
Phó từ부사
    dám
  • Cho dù sợ hãi hay khó khăn.
  • 두렵거나 어렵지만 그래도.
  • dám
  • lời nói hay hành động quá mức.
  • 말이나 행동이 주제넘게.
Idiomdám làm, kiên quyết bằng được
    dám làm, kiên quyết bằng được
  • Hành động một cách đầy tự tin theo ý mình và không lo sợ hoặc chú ý đến người khác.
  • 남을 겁내거나 의식하지 않고 자기 마음대로 자신만만하게 굴다.
dán
Động từ동사
    dán
  • Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác.
  • 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다.
dán chặt, chằm chằm
Tính từ형용사
    dán chặt, chằm chằm
  • Cái nhìn dán chặt làm cảm thấy khó chịu.
  • 빤히 바라보는 시선이 기분 나쁘다.
dán chồng lên
Động từ동사
    dán chồng lên
  • dán chồng lên trên chỗ đã dán.
  • 바른 위에 겹쳐서 바르다.
dáng cân đối, người cân đối
Danh từ명사
    dáng cân đối, người cân đối
  • Cơ thể có tỉ lệ giữa chiều cao và độ dài của khuôn mặt là 8:1. Hoặc người như vậy.
  • 키와 얼굴 길이의 비율이 8대 1이 되는 몸. 또는 그런 사람.
dáng, dáng vẻ
Danh từ명사
    dáng, dáng vẻ
  • Việc điểm tô khuôn mặt hay thân hình nhìn cho đẹp.
  • 얼굴이나 몸 등을 보기 좋게 꾸미는 것.
2.
Danh từ명사
    dáng, dáng vẻ
  • Hình dáng hoặc vẻ đẹp thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러내는 멋이나 모양.
dáng, dáng điệu
Danh từ명사
    dáng, dáng điệu
  • Tư thế con người thực hiện khi làm động tác nào đó.
  • 사람이 어떤 동작을 할 때에 취하는 자세.
dáng mắn đẻ
Danh từ명사
    dáng mắn đẻ
  • Thể hình của người sinh được nhiều con.
  • 아이를 잘 낳게 생긴 사람의 체형.
dáng mặc đồ, dáng ăn mặc
Danh từ명사
    dáng mặc đồ, dáng ăn mặc
  • Dáng vẻ quần áo mặc vào hài hòa.
  • 입은 옷이 어울리는 모양새.
dáng vẻ
Danh từ명사
    dáng vẻ
  • Dấu vết hay sự biểu thị thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나는 표시나 흔적.
2.
Danh từ명사
    dáng vẻ
  • Vẻ đẹp hay bầu không khí được cảm nhận từ con người.
  • 사람에게서 느껴지는 분위기나 멋.
dáng, vẻ
Phụ tố접사
    dáng, vẻ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng', dáng vẻ'.
  • ‘생김새’ 또는 ‘맵시’의 뜻을 더하는 접미사.
dáng vẻ bên ngoài
Danh từ명사
    dáng vẻ bên ngoài
  • Diện mạo bên ngoài.
  • 겉으로 드러나 보이는 모양.
dáng vẻ của kẻ ăn xin, kiểu của kẻ ăn mày
Danh từ명사
    dáng vẻ của kẻ ăn xin, kiểu của kẻ ăn mày
  • Dáng vẻ bên ngoài hoặc sự ăn mặc bẩn thỉu và rách rưới như kẻ ăn mày.
  • 거지처럼 초라하고 지저분한 차림새나 모양새.
dáng vẻ giống nhau
Danh từ명사
    dáng vẻ giống nhau
  • Hình dạng tương tự nhau.
  • 서로 비슷하게 생긴 모양.
dáng vẻ gầy đét, gầy nhom
Phó từ부사
    dáng vẻ gầy đét, gầy nhom
  • Hình ảnh thân thể liên tục gầy đi rất nhiều.
  • 몸이 자꾸 매우 마르는 모양.
dáng vẻ nhìn bên ngoài
Danh từ명사
    dáng vẻ nhìn bên ngoài
  • Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.
  • 겉으로 보이는 모습.
dáng vẻ, nét đẹp
Danh từ명사
    dáng vẻ, nét đẹp
  • Những thứ được chăm chút như vẻ bề ngoài, hành động hay cách ăn mặc có dáng vẻ ưa nhìn và hợp thời.
  • 생김새, 행동, 차림새 등을 꾸며 놓은 것이 세련되고 보기에 좋은 모양.
dáng vẻ phạm tội
Danh từ명사
    dáng vẻ phạm tội
  • Loại hình hoặc hình ảnh của người giống như sẽ gây nên tội.
  • 죄를 저지를 것 같은 사람의 모습이나 유형.
dáng đầu
Danh từ명사
    dáng đầu
  • Hình dáng cái đầu.
  • 머리 모양.
dán lớp
Động từ동사
    dán lớp
  • Xếp những miếng mỏng như giấy hay vải... thành nhiều lớp và dán lại.
  • 종이나 헝겊 등의 얇은 조각을 여러 겹으로 포개어 붙이다.
Idiomdán miệng lại
    dán miệng lại
  • Không nói.
  • 말을 하지 않다.
  • dán miệng lại
  • Khiến cho không thể nói về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대하여 말하지 못하게 하다.
Idiomdán mắt vào
    dán mắt vào
  • Quá tập trung vào việc nào đó nên mất hết tinh thần.
  • 어떤 일에 매우 열중하여 제정신을 잃다.
dán ra, gắn ra
Động từ동사
    dán ra, gắn ra
  • Dán ra bên ngoài để mọi người có thể xem.
  • 다른 사람들이 모두 볼 수 있게 밖에 드러나게 붙이다.

+ Recent posts

TOP