dân số, dân cư
Danh từ명사
    dân số, dân cư
  • Số người đang sống ở trong khu vực nhất định.
  • 일정한 지역 안에 사는 사람의 수.
dân số thường trú
Danh từ명사
    dân số thường trú
  • Dân số có địa chỉ và lưu trú ở một khu vực.
  • 한 지역에 주소를 두고 계속 머물러 사는 인구.
dân sự
Danh từ명사
    dân sự
  • Việc liên quan đến luật dân sự như tranh chấp do vấn đề lợi ích hay quyền lợi của cá nhân.
  • 개인의 권리나 이익 문제로 인한 다툼과 같이 민법과 관계된 일.
Danh từ명사
    dân sự
  • Việc mà người dân yêu cầu được giải quyết ở cơ quan hành chính.
  • 주민이 행정 기관에 처리해 달라고 요구하는 일.
dân thôn làng
Danh từ명사
    dân thôn làng
  • Người sống ở thôn làng.
  • 부락에 사는 사람.
dân trong phường
Danh từ명사
    dân trong phường
  • Người sống ở phường đó.
  • 같은 동네에서 사는 사람.
dân trong quận
Danh từ명사
    dân trong quận
  • Người sống ở trong quận đó.
  • 그 구 안에 사는 사람.
dân tình, tình hình dân chúng
Danh từ명사
    dân tình, tình hình dân chúng
  • Tình hình đời sống hay hoàn cảnh của dân chúng.
  • 국민들의 사정이나 생활 형편.
dân tư sản
Danh từ명사
    dân tư sản
  • (cách nói thông tục) Người có nhiều tiền.
  • (속된 말로) 돈이 많은 사람.
dân tư sản, giai cấp tư sản
Danh từ명사
    dân tư sản, giai cấp tư sản
  • Châu Âu thời trung cổ, người dân thuộc giai cấp trung sản sống ở thành thị.
  • 중세 유럽에서, 도시에 거주하던 중산 계급의 시민.
dân tộc
Danh từ명사
    dân tộc
  • Dân tộc tôn thờ cùng tổ tiên và có cùng lịch sử.
  • 같은 조상을 섬기며 역사를 함께하는 민족.
Danh từ명사
    dân tộc
  • Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng.
  • 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단.
dân tộc Hàn
Danh từ명사
    dân tộc Hàn
  • Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa.
  • 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.
dân tộc học
Danh từ명사
    dân tộc học
  • Ngành học nghiên cứu phong tục hay kiểu sinh hoạt của dân tộc, truyền lại từ thời xưa.
  • 예부터 전해 내려오는 민족의 생활 양식이나 풍속을 연구하는 학문.
dân tộc khác
Danh từ명사
    dân tộc khác
  • Dân tộc có ngôn ngữ hay phong tục tập quán… khác.
  • 언어나 풍습 등이 다른 민족.
Danh từ명사
    dân tộc khác
  • Dân tộc khác không phải là dân tộc mình.
  • 자기 민족이 아닌 다른 민족.
dân tộc ta
Danh từ명사
    dân tộc ta
  • Dân tộc Hàn.
  • 우리 민족.
Danh từ명사
    dân tộc ta
  • Dân tộc chúng ta, với ý nghĩa là dân tộc lớn.
  • 큰 겨레라는 뜻으로, 우리 겨레.
dân tộc thiểu số
    dân tộc thiểu số
  • Dân tộc có ngôn ngữ và tập quán khác, dân số ít hơn dân tộc chính ở trong quốc gia được tạo nên bởi nhiều dân tộc.
  • 여러 민족으로 이루어진 나라에서, 주가 되는 민족보다 인구수가 적고 언어와 관습 등이 다른 민족.
dân tộc thuần nhất
    dân tộc thuần nhất
  • Dân tộc được hình thành từ một chủng người chứ không hòa trộn nhiều nhân chủng.
  • 여러 인종이 섞이지 않고 하나의 인종으로 구성된 민족.
dân tộc Triều Tiên, người Triều Tiên
Danh từ명사
    dân tộc Triều Tiên, người Triều Tiên
  • Dân tộc Hàn Quốc đang sinh sống ở Trung Quốc.
  • 중국에 사는 우리 민족.
dân tộc, truyền thống
Danh từ명사
    dân tộc, truyền thống
  • Phong tục hay văn hóa dân gian.
  • 민간의 풍속이나 문화.
dân tộc áo trắng
Danh từ명사
    Beakwiminjok; dân tộc áo trắng
  • Dân tộc Hàn sinh sống tại bán đảo Hàn từ xưa tới nay.
  • 한반도에 살아온 한국 민족.
dân tự quản lý, tư nhân
Danh từ명사
    dân tự quản lý, tư nhân
  • Nhân dân tự quản lý, kinh doanh.
  • 민간인이 하는 경영.
dân vùng lũ, dân bị vấn nạn về nước
Danh từ명사
    dân vùng lũ, dân bị vấn nạn về nước
  • Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn…
  • 홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람.
dân đen, dân thuộc tầng lớp thấp
Danh từ명사
    dân đen, dân thuộc tầng lớp thấp
  • Người có giai cấp hay thân phận, chức vị, mức sống… thấp.
  • 계급이나 신분, 지위, 생활 수준 등이 낮은 사람.
dân đô thị, dân thành thị
Danh từ명사
    dân đô thị, dân thành thị
  • Người dân sống ở thành phố.
  • 도시에서 사는 국민.
dâu dại, dâu rừng
Danh từ명사
    dâu dại, dâu rừng
  • Quả tròn nhỏ có màu đỏ đơm trên cây bụi có gai, mọc ở trên núi hay ngoài bãi.
  • 산과 들에서 가시가 있는 덤불 나무에 열리는 붉은 빛깔의 작고 둥근 열매.
dâu tây
Danh từ명사
    dâu tây
  • Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.
  • 줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
dây
1.
Danh từ명사
    dây
  • Vật dài và mảnh dùng để buộc hay xỏ đồ vật.
  • 물건을 매거나 꿰거나 하는 데 쓰는 가늘고 긴 물건.
Danh từ명사
    dây
  • Vật mảnh và dài dùng vào việc buộc hay thắt cái gì đó.
  • 무엇을 묶거나 매는 데 쓰는 가늘고 긴 물건.
  • dây (đàn)
  • Dây căng, mảnh và dài, sử dụng vào việc tạo ra âm thanh, ở nhạc cụ như đàn ghi ta hay đàn hạc.
  • 기타나 거문고 등의 악기에서, 소리를 내는 데 사용하는 가늘고 긴 팽팽한 끈.
dây an toàn
Danh từ명사
    dây an toàn
  • Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...
  • 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠.
Danh từ명사
    dây an toàn
  • Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...
  • 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 사람을 보호하기 위하여 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠.
dây buộc tóc, kẹp tóc
Danh từ명사
    dây buộc tóc, kẹp tóc
  • Dây trang sức, có hình tròn dùng để giữ cho tóc cố định.
  • 액세서리의 하나로 머리를 고정시키는 둥근 모양의 띠.
dây buộc tóc, vải buộc tóc
Danh từ명사
    Daenggi; dây buộc tóc, vải buộc tóc
  • (ngày xưa) Mẩu vải hay sợ dây để buộc phần đuôi tóc thắt bím của phụ nữ.
  • (옛날에) 여자의 땋아 내린 머리카락 끝에 장식으로 달아 놓은 끈이나 헝겊 조각.
dây bện
Danh từ명사
    dây bện
  • Loại dây được làm từ nhiều nhiều sợi dây hay sợi chỉ mỏng bện chặt lại.
  • 여러 가닥의 얇은 실을 꼬아서 만든 끈.
dây chuyền
Danh từ명사
    dây chuyền
  • Quá trình tiến hành chế tạo hàng hóa được sản xuất tại nhà máy sản xuất của doanh nghiệp.
  • 기업의 생산 공장에서 생산되는 물건의 제조가 진행되는 과정.
Danh từ명사
    dây chuyền
  • Đồ trang sức đeo trên cổ, chủ yếu được xỏ đá quý vào dây.
  • 보석 등을 줄에 꿰어서 목에 거는 장식품.
dây chuyền có mặt
Danh từ명사
    dây chuyền có mặt
  • Vòng cổ được gắn trang sức bằng đá quý ở giữa và trĩu xuống ngực.
  • 가운데에 보석으로 된 장식을 달아 가슴에 늘어뜨리게 만든 목걸이.
Proverbsdây chuyền ngọc đeo cổ heo
    dây chuyền ngọc đeo cổ heo
  • Không phù hợp vì không biết giá trị hay không đúng kiểu.
  • 가치를 모르거나 격에 맞지 않아 어울리지 않는다는 말.
dây chão, dây thừng
Danh từ명사
    dây chão, dây thừng
  • Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành.
  • 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
dây chắn
Danh từ명사
    dây chắn
  • Đường kẽ sẵn ở phía trước.
  • 앞쪽에 그어 놓은 줄.
dây cung
Danh từ명사
    dây cung
  • Dây treo vào cung tên rồi kéo thật căng để bắn mũi tên đi thật xa.
  • 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활대에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.
Danh từ명사
    dây cung
  • Dây đeo căng vào cánh cung, mắc và kéo căng mũi tên rồi buông ra làm nó bay ra xa.
  • 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활의 몸체에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.
dây cáp
Danh từ명사
    dây cáp
  • Dây dày vặn xoắn sợi hoặc dây sắt tạo ra.
  • 실이나 철사 등을 꼬아서 만든 굵은 선.
dây cáp, dây neo
Danh từ명사
    dây cáp, dây neo
  • Sợi dây dùng để buộc neo được làm bằng sắt hoặc dây thừng.
  • 밧줄이나 쇠줄로 되어 있는 닻을 매다는 줄.
dây cáp điện
Danh từ명사
    dây cáp điện
  • Dây điện được bọc bên ngoài bằng chất không truyền điện.
  • 전기가 통하지 않는 물질로 겉을 싼 전선.
dây câu
Danh từ명사
    dây câu
  • Dây nối từ cần câu với lưỡi câu để câu cá.
  • 낚싯대에 낚싯바늘을 매어 달기 위하여 쓰는 줄이나 끈.
dây cương, dây cột mũi
Danh từ명사
    dây cương, dây cột mũi (trâu bò)
  • Dây luồn qua mũi trâu bò hay hàm ngựa để cầm trong tay và lôi đi khi lùa hoặc cưỡi bò hay ngựa.
  • 소나 말을 몰거나 부릴 때 소의 코뚜레나 말의 재갈에 매어 손에 잡고 끄는 줄.
dây cấy
Danh từ명사
    dây cấy
  • Dây đánh dấu khoảng cách nhất định để gieo mạ đúng với dây đó.
  • 모를 심을 때 줄을 맞추기 위해 쓰는, 일정하게 간격을 표시한 줄.
dây cột, dây ràng
Danh từ명사
    dây cột, dây ràng
  • Dây treo cột chỗ này chỗ kia để đồ vật có thể giữ chặt được.
  • 물건이 버틸 수 있도록 이리저리 걸어 묶는 줄.
dây da
Danh từ명사
    dây da
  • Dây làm bằng da.
  • 가죽으로 만든 끈.
dây diều
Danh từ명사
    dây diều
  • Sợi chỉ dùng để buộc vào cánh diều làm cho diều bay lên.
  • 연을 매어서 날리는 데 쓰는 실.
dây dưa, kéo dài
Động từ동사
    dây dưa, kéo dài
  • Không làm cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.
  • 작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두다.
Động từ동사
    dây dưa, kéo dài
  • Không làm cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.
  • 작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두다.
Động từ동사
    dây dưa, kéo dài
  • Không làm cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.Không hoàn thành cho xong từng việc nhỏ mà cứ kéo dài hoặc làm một ít rồi lại ngưng.
  • 작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두다.
Động từ동사
    dây dưa, kéo dài
  • Duy trì cùng trạng thái qua thời gian.
  • 같은 상태를 유지하며 시간을 보내다.
dây giày
Danh từ명사
    dây giày
  • Dây cột để giày không bị tuột ra.
  • 구두가 벗겨지지 않게 매는 끈.
Danh từ명사
    Deulmekkeun; dây giày
  • Dây buộc giày vào chân để cho giày không bị rơi ra.
  • 신발이 벗겨지지 않게 신을 발에다 매는 끈.
dây go-reum
Danh từ명사
    Goreum; dây go-reum
  • Dây buộc để áo không bị bung ra. nằm ở hai bên phía trước của áo mặc bên trong hay áo choàng ngoài của Hanbok (trang phục truyền thống của Hàn Quốc).
  • 한복 저고리나 두루마기의 양쪽 앞부분에 달려 있어 옷이 벌어지지 않도록 묶는 끈.
dây kim loại, dây thép
Danh từ명사
    dây kim loại, dây thép
  • Sợi dây được làm bằng cách bện xoắn nhiều sợi sắt lại với nhau.
  • 여러 가닥의 강철 철사를 합쳐 꼬아 만든 줄.
dây leo
Danh từ명사
    dây leo
  • Dây thực vật bò dài ra và quấn vào vật khác leo lên hay bò ra ngoài mặt đất.
  • 길게 뻗어 나가면서 다른 물건을 감아 오르거나 바닥에 퍼져 나가는 식물의 줄기.
dây leo, dây bò, giống cây leo, giống cây bò
Danh từ명사
    dây leo, dây bò, giống cây leo, giống cây bò
  • Dây của thực vật bò dưới nền đất hay leo dài ra quấn vào đồ vật khác.
  • 뻗어 나가 다른 물건에 감기기도 하고 땅바닥에 퍼지기도 하는 식물의 줄기.
dây lưng
Danh từ명사
    dây lưng
  • Dây làm dài và nhỏ bằng cao su hay vải hoặc da.
  • 가죽이나 천이나 고무 등으로 좁고 길게 만든 띠.
dây lưng, thắt lưng
Danh từ명사
    dây lưng, thắt lưng
  • Dây cuốn vòng quanh eo của quần áo để không bị tuột.
  • 바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 끈.
Danh từ명사
    dây lưng, thắt lưng
  • Dây cuốn vòng quanh eo của quần để không bị tuột.
  • 바지 등이 흘러내리지 않도록 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠.
dây nhau
Danh từ명사
    dây nhau
  • Ống liên kết đứa trẻ với nhau thai của người mẹ ở trong bụng.
  • 배 속의 아이와 어머니의 태반을 연결하는 관.
dây nơ, dây buộc áo
Danh từ명사
    otgoreum; dây nơ, dây buộc áo
  • Dây đính vào để nối liền hai bên thân áo của Jeogori hoặc Durumagi.
  • 저고리나 두루마기의 양쪽 옷깃을 여밀 수 있도록 단 끈.
dây nối
Danh từ명사
    dây nối
  • Dây nối giữa hai cái.
  • 둘 사이를 이어 주는 줄.
dây phơi quần áo
Danh từ명사
    dây phơi quần áo
  • Dây treo để vắt quần áo lên phơi khô vải vóc hay quần áo đã giặt.
  • 빨래한 옷이나 천 등을 널어서 말리기 위해 다는 줄.
dây, quai
Danh từ명사
    dây, quai
  • Vật gắn vào đồ vật để nắm cột hoặc dùng như tay cầm.
  • 물건에 붙어서 잡아매거나 손잡이로 쓰는 물건.
dây rơm
Danh từ명사
    dây rơm
  • Thứ được bện bằng rơm giống như dây.
  • 짚으로 꼬아 줄처럼 만든 것.
dây sắn dây
Danh từ명사
    dây sắn dây
  • Dây của sắn dây vươn dài ra nền đất và quấn vào những cái khác hay bò dưới mặt đất.
  • 길게 뻗어 나가면서 다른 것들을 감거나 땅바닥에 퍼지는 칡의 줄기.
Danh từ명사
    dây sắn dây
  • Dây của sắn dây vươn dài ra và quấn vào những cây khác hay bò dưới mặt đất.
  • 길게 뻗어 나가면서 다른 것들을 감거나 땅바닥에 퍼지는 칡의 줄기.
dây sắt
Danh từ명사
    dây sắt
  • Dây làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 줄.
dây, sợi dây
Danh từ명사
    dây, sợi dây
  • Sợi dài dùng trong việc liên kết cái gì đó.
  • 무엇을 연결하는 데 쓰는 긴 줄.
dây thanh âm
Danh từ명사
    dây thanh âm
  • Cơ quan có nhiều nếp nhăn nằm ở giữa cổ họng. Khi chúng ta thở ra, dây này rung lên và phát ra âm thanh.
  • 목구멍의 가운데에 있는, 내쉬는 숨에 의해 떨려서 소리를 내는 주름 모양의 기관.
dây thun, dây chun
    dây thun, dây chun
  • Loại dây cao su rộng, được luồn vào bên trong quần áo để giữ cho một phần nhất định nào đó không tuột xuống.
  • 옷의 특정 부위가 아래로 내려가지 않도록 안에 넣은 넓은 고무줄.
Danh từ명사
    dây thun, dây chun
  • Loại dây mảnh, dài làm bằng cao su có độ giãn tốt.
  • 고무로 만들어 잘 늘어나는 길고 가는 줄.
dây thun vòng, dây chun vòng
    dây thun vòng, dây chun vòng
  • Loại dây cao su mảnh làm thành hình vòng tròn.
  • 고리 모양으로 만든 가는 고무줄.

+ Recent posts

TOP