dấu vết kì lạ
Danh từ명사
    dấu vết kì lạ
  • Dấu vết của hành vi kì lạ.
  • 기이한 행위의 흔적.
dấu vết lịch sử, di tích lịch sử
Danh từ명사
    dấu vết lịch sử, di tích lịch sử
  • Dấu tích của sự kiện hay công trình quan trọng mang tính lịch sử.
  • 역사적으로 중요한 사건이나 시설의 흔적.
dấu vết, vết tích
Danh từ명사
    dấu vết, vết tích
  • Chỗ sinh ra do vật khác chạm phải hoặc dính phải. Hoặc trạng thái khác với trạng thái vốn có vì cái nào đó.
  • 다른 것이 닿거나 묻어서 생긴 자리. 또는 어떤 것 때문에 원래의 상태가 달라진 흔적.
Danh từ명사
    dấu vết, vết tích
  • Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua.
  • 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
dấu vết, vết tích, dấu tích
Danh từ명사
    dấu vết, vết tích, dấu tích
  • Chỗ còn để lại sau khi cơ thể người hay đồ vật v.v... trải qua sự biến đổi.
  • 사람의 몸이나 물건 등이 변화를 겪고 난 후 흔적이 남은 곳.
dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm
Danh từ명사
    dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm
  • Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.
  • 어떤 것이 남긴 표시나 흔적.
dấu X
Danh từ명사
    dấu X
  • Dấu hình cái kéo dùng để thể hiện cái sai.
  • 틀린 것을 나타내기 위해 쓰는 가위 모양의 표시.
dấu âm
Danh từ명사
    dấu âm
  • Dấu thể hiện số âm.
  • 음수임을 나타내는 부호.
dấu đổi câu, dấu ngoặc đơn
Danh từ명사
    dấu đổi câu, dấu ngoặc đơn
  • Là tên gọi của dấu ‘―’ trong câu, sử dụng khi giải thích thêm nội dung đã nói trong bài viết hoặc bổ sung bằng lời khác.
  • 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.
dấy lên, khuấy động
Động từ동사
    dấy lên, khuấy động
  • Nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.
  • 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하다.
dấy lên, nổi lên
Động từ동사
    dấy lên, nổi lên
  • Sự việc hay hiện tượng nào đó đột nhiên nảy sinh hoặc trở nên to tát một cách rõ rệt.
  • 어떤 일이나 현상이 갑자기 생겨나거나 두드러지게 커지다.
Idiomdấy lên phong trào, tạo nên làn sóng
    dấy lên phong trào, tạo nên làn sóng
  • Làm nên sự náo động hay một đề tài thu hút sự quan tâm mang tính xã hội.
  • 사회적 문제를 만들거나 소란을 일으키다.
dần dà
Phó từ부사
    dần dà
  • Hình ảnh mức độ hay trạng thái của sự vật biến đổi hoặc được diễn tiến dần dần.
  • 사물의 상태나 정도가 점점 진행되거나 변화하는 모양.
dần dà, từ từ
Phó từ부사
    dần dà, từ từ
  • Hình ảnh cảm giác, suy nghĩ… hiện lên từng chút một trong lòng.
  • 느낌, 생각 등이 마음속에서 조금씩 일어나는 모양.
dần dần, dần
Phó từ부사
    dần dần, dần
  • Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
  • 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
dần dần, dần dà
Phó từ부사
    dần dần, dần dà
  • Từng chút từng chút một trong lúc không hay biết.
  • 모르는 사이에 조금씩 조금씩.
dần dần, tuần tự dần dần
Danh từ명사
    dần dần, tuần tự dần dần
  • Sự tiến lên theo thứ tự.
  • 차례를 따라 나아감.
dần dần, từng chút một
Phó từ부사
    dần dần, từng chút một
  • Không gấp gáp mà chầm chậm về sau.
  • 서두르지 않고 나중에 천천히.
dần dần, từ từ dần dần, tuần tự dần dần
Phó từ부사
    dần dần, từ từ dần dần, tuần tự dần dần
  • Từng chút một theo thứ tự.
  • 차례를 따라 조금씩.
dầu
Danh từ명사
    dầu
  • Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
  • 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
2. -유
Phụ tố접사
    dầu
  • Hậu tố thêm nghĩa 'dầu ăn'.
  • '식용 기름'의 뜻을 더하는 접미사.
  • dầu
  • Hậu tố thêm nghĩa 'dầu thô'.
  • ‘석유’의 뜻을 더하는 접미사.
dầu ca-rôn, dầu nhẹ, dầu ít nhớt
Danh từ명사
    dầu ca-rôn, dầu nhẹ, dầu ít nhớt
  • Dầu thu được sau dầu lửa khi chưng cất dầu thô.
  • 석유의 원유를 가공할 때 등유 다음에 나오는 기름.
dầu dưỡng tóc
Danh từ명사
    dầu dưỡng tóc
  • Dầu bôi lên tóc để cung cấp dinh dưỡng cho tóc hoặc làm cho tóc mượt hơn.
  • 윤을 내거나 영양을 주기 위해서 머리카락에 바르는 기름.
dầu gội đầu
Danh từ명사
    dầu gội đầu
  • Xà bông dạng nước dùng để gội đầu.
  • 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
dầu hoả, dầu lửa
Danh từ명사
    dầu hoả, dầu lửa
  • Dầu có được từ việc chưng cất dầu thô, dùng vào việc thắp đèn hoặc đốt lò sưởi.
  • 등불을 켜거나 난로를 피우는 데 쓰는, 원유를 증류하여 얻는 기름.
  • dầu hoả, dầu lửa
  • Dầu dùng vào việc thắp sáng đèn dầu.
  • 등잔불을 켜는 데 쓰는 기름.
dầu hỏa, dầu lửa
Danh từ명사
    dầu hỏa, dầu lửa
  • Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.
  • 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름.
dầu mỡ, lớp dầu mỡ
Danh từ명사
    dầu mỡ, lớp dầu mỡ
  • Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
  • 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
dầu mỡ và chất béo
Danh từ명사
    dầu mỡ và chất béo
  • Dầu mỡ ở trạng thái chất lỏng hay chất rắn.
  • 액체나 고체 상태로 된 기름.
dầu nhớt
Danh từ명사
    dầu nhớt
  • Chất lỏng trơn dùng để bôi vào phần khớp nhau của máy móc làm cho máy móc hay dụng cụ chạy một cách êm dịu.
  • 기계나 도구가 부드럽게 돌아가도록 바르는 미끈미끈한 액체.
dầu nhờn
Danh từ명사
    dầu nhờn
  • Chất nhờn xuất hiện từ trên da hay mặt.
  • 얼굴이나 피부에서 나오는 미끈미끈한 물질.
dầu nhờn, nhớt
Danh từ명사
    dầu nhờn, nhớt
  • Dầu dùng để giảm ma sát ở bộ phận tiếp xúc của máy móc và làm cho chuyển động tốt.
  • 기계가 맞닿는 부분의 마찰을 줄여 잘 움직이게 하려고 쓰는 기름.
dầu sơn trà
Danh từ명사
    dầu sơn trà
  • Dầu chiết xuất từ hạt của quả cây sơn trà.
  • 동백나무 열매의 씨앗에서 짠 기름.
dầu thô
Danh từ명사
    dầu thô
  • Dầu còn ở nguyên trạng thái hút lên từ trong lòng đất, chưa được lọc đi tạp chất.
  • 불순물을 걸러 내지 않은, 땅속에서 뽑아낸 상태 그대로의 기름.
dầu va ni, hương liệu va ni
Danh từ명사
    dầu va ni, hương liệu va ni
  • Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới.
  • 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
dầu vừng, dầu mè
Danh từ명사
    dầu vừng, dầu mè
  • Dầu được ép từ hạt vừng.
  • 들깨로 짠 기름.
Danh từ명사
    dầu vừng, dầu mè
  • Dầu ép từ hạt vừng (mè).
  • 참깨로 짠 기름.
dầu xả, sự xả tóc
Danh từ명사
    dầu xả, sự xả tóc
  • Loại dầu được dùng khi tráng nước sau khi đã gội đầu bằng dầu gội, để làm cho tóc mềm và bóng mượt. Hoặc việc xả tóc bằng thứ đó.
  • 샴푸로 머리를 감고 나서 헹굴 때 머릿결을 부드럽게 하고 윤기를 내기 위해 쓰는 세제. 또는 그것으로 머리를 헹구는 일.
dầu ô liu
Danh từ명사
    dầu ô liu
  • Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.
  • 올리브 열매에서 짠 기름.
dầu ăn, dầu rán
Danh từ명사
    dầu ăn, dầu rán
  • Dầu dùng trong việc làm món ăn.
  • 음식을 만드는 데 사용하는 기름.
dầu đậu nành
Danh từ명사
    dầu đậu nành
  • Dầu chiết xuất từ đậu nành.
  • 콩으로 짠 기름.
dầu ớt
Danh từ명사
    dầu ớt
  • Loại dầu có vị cay được làm từ bột ớt hoặc ớt khô xào với dầu ăn.
  • 고춧가루 또는 마른 고추를 식용유와 함께 볶아 매운맛을 우려낸 기름.
dẩu môi
Động từ동사
    dẩu môi
  • Cứ chìa đầu môi một cách nhọn hoắc.
  • 입술 끝을 자꾸 뾰족하게 내밀다.
Idiomdẫm phải cứt, đen đủi
    dẫm phải cứt, đen đủi
  • Không có vận may.
  • 재수가 없다.
dẫn
Động từ동사
    dẫn (nước, điện)
  • Làm cho nước, điện được nối tiếp về phía mình.
  • 수도나 전기 등을 자기 쪽으로 이어지게 하다.
dẫn, dẫn độ
Động từ동사
    dẫn, dẫn độ
  • Bắt sống con người rồi dẫn đi.
  • 사람을 체포하여 데려가다.
dẫn dắt
Động từ동사
    dẫn dắt
  • Chịu trách nhiệm và dẫn dắt công việc hay tổ chức.
  • 일이나 단체를 책임지고 이끌다.
Động từ동사
    dẫn dắt
  • Chịu trách nhiệm và dẫn dắt công việc hay tổ chức.
  • 일이나 단체를 책임지고 이끌다.
Động từ동사
    dẫn dắt
  • Chủ đạo trong đối thoại hay câu chuyện…
  • 대화나 이야기 등을 주도하다.
dẫn, dắt
Động từ동사
    dẫn, dắt
  • Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi.
  • 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
dẫn dắt, chỉ dẫn
Động từ동사
    dẫn dắt, chỉ dẫn
  • Dẫn dắt chỉ đạo người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.
  • 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도하다.
dẫn dắt, dẫn tới
Động từ동사
    dẫn dắt, dẫn tới
  • Dẫn đến trạng thái hay kết quả nào đó.
  • 어떤 상태나 결과로 이끌어 가다.
dẫn dắt, gợi ý
Động từ동사
    dẫn dắt, gợi ý
  • Khiến cho suy nghĩ, năng lực, lời nói... được thể hiện
  • 생각, 능력, 말 등을 표현하게 하다.
dẫn dắt, lãnh đạo
Động từ동사
    dẫn dắt, lãnh đạo
  • Đứng trước và dẫn đi..
  • 앞장서서 이끌어 가다.
dẫn dắt, điều khiển
Động từ동사
    dẫn dắt, điều khiển
  • Kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm mong muốn.
  • 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끌다.
dẫn dụ, lôi kéo, nhử mồi
Động từ동사
    dẫn dụ, lôi kéo, nhử mồi
  • Làm nảy sinh sự quan tâm hoặc hứng thú và dụ dỗ.
  • 관심이나 흥미를 일으켜 꾀어내다.
dẫn lửa
Danh từ명사
    dẫn lửa
  • Việc lửa lan ra. Hoặc làm bốc lửa.
  • 불이 옮겨 붙음. 또는 불을 붙임.
dẫn nước lên, đẩy nước lên, nước bơm
Danh từ명사
    (sự) dẫn nước lên, đẩy nước lên, nước bơm
  • Việc đưa nước lên cao. Hoặc nước đó.
  • 물을 위로 퍼 올림. 또는 그 물.
dẫn nước, ngăn dòng
Động từ동사
    dẫn nước, ngăn dòng
  • Dẫn nước vào để nước đọng lại hoặc chảy đi.
  • 물이 고이거나 흐르도록 끌어 들이다.
  • dẫn nước, ngăn dòng
  • Làm cho liền lại hoặc kết nối quan hệ với nhau.
  • 서로 이어져 닿게 하거나 관계를 맺다.
dẫn ra thí dụ, lấy ví dụ
Động từ동사
    dẫn ra thí dụ, lấy ví dụ
  • Lấy ví dụ cho thấy.
  • 예를 들어 보이다.
dẫn theo, cặp kè
Động từ동사
    dẫn theo, cặp kè
  • (cách nói thông tục) Dẫn theo hay đi cùng.
  • (속된 말로) 데리고 가거나 함께 다니다.
dẫn trước
Động từ동사
    dẫn trước
  • Điểm số vượt lên trước đối thủ trong thi đấu thể thao v.v...
  • 운동 경기 등에서 상대보다 점수가 앞서다.
dẫn trước một mình, dẫn đầu một mình
Động từ동사
    dẫn trước một mình, dẫn đầu một mình
  • Vượt qua đối thủ cạnh tranh khác và tiến về phía trước một mình trong việc phân định thắng thua.
  • 승부를 겨루는 일에서, 다른 경쟁 상대들을 제치고 혼자서 앞서 나가다.
dẫn trực tiếp
    dẫn trực tiếp
  • Việc dẫn nguyên văn lời nói hay bài viết của người khác rồi đưa vào dùng trong lời nói hay bài viết của mình.
  • 남의 말이나 글을 그대로 따와서 자신의 말이나 글 속에 끌어 쓰는 것.
dẫn vào, tràn vào
Động từ동사
    dẫn vào, tràn vào
  • Chất lỏng, chất khí, nhiệt... chảy vào.
  • 액체, 기체, 열 등이 흘러 들어오다.
dẫn đi, dẫn theo
Động từ동사
    dẫn đi, dẫn theo
  • Cho đi theo mình và cùng đi.
  • 자기를 따라오게 하여 함께 가다.
dẫn điện, cảm ứng
Động từ동사
    dẫn điện, cảm ứng
  • Làm cho vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.
  • 전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띠게 하다.
dẫn đến, dắt theo
Động từ동사
    dẫn đến, dắt theo
  • Cho đi theo mình và cùng đến.
  • 자기를 따라오게 하여 함께 오다.
dẫn đầu
Động từ동사
    dẫn đầu
  • Đi trước người khác.
  • 남을 앞질러 가다.
dẫn đầu, dẫn dắt
Động từ동사
    dẫn đầu, dẫn dắt
  • Đứng đầu và dẫn dắt.
  • 앞장서서 이끌다.
dẫn đầu, đi đầu, khởi xướng
Động từ동사
    dẫn đầu, đi đầu, khởi xướng
  • Đứng trước và hành động trước người khác.
  • 남보다 앞장서서 먼저 행동하다.
dẫn đến
Động từ동사
    dẫn đến
  • Làm xảy ra hiện tượng tâm lí, tình cảm...
  • 심리적인 현상, 감정 등을 생기게 하다.
dẫu là
Trợ từ조사
    dẫu là
  • Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm.
  • 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    dẫu là
  • Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm.
  • 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.
Idiomdẫu xem là thứ yếu, dẫu không tính đến
    dẫu xem là thứ yếu, dẫu không tính đến
  • Dù loại ra khỏi đối tượng xem xét.
  • 고려의 대상에서 빼더라도.
dậm chân
Động từ동사
    dậm chân
  • Nhấc chân lên và đặt xuống mạnh đến mức sàn phát ra tiếng động tại chỗ đang đứng.
  • 서 있는 자리에서 바닥이 울리도록 발을 힘주어 들었다 놓았다 하다.
dậm chân bình bịch, dậm chân thình thịch
Động từ동사
    dậm chân bình bịch, dậm chân thình thịch
  • Liên tiếp dẫm nhẹ bàn chân vì rất lạnh hoặc tiếc nuối.
  • 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.
dậm chân thình thịch, dậm chân bình bịch
Động từ동사
    dậm chân thình thịch, dậm chân bình bịch
  • Liên tục dẫm nhẹ bàn chân vì tiếc nuối hoặc rất lạnh.
  • 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.
Proverbs, dậm chân tại chỗ
    (như thể nước pha vào nước, rượu pha vào rượu), dậm chân tại chỗ
  • Dẫu cho có nỗ lực đến mấy cũng không có chút hiệu quả hay thay đổi nào.
  • 아무리 노력을 하여도 그 효과와 변화가 조금도 없다.
Idiomdậm chân tại chỗ
    dậm chân tại chỗ
  • Không tiến bộ hơn mà liên tục chỉ ở trạng thái đó.
  • 더 나아지는 것이 없이 계속 그 상태에 머물러 있음을 뜻하는 말.

+ Recent posts

TOP