Dậm phình phịch
Động từ동사
    Dậm phình phịch
  • Âm thanh dậm chân xuống nền phát ra liên tiếp. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.
  • 발로 바닥을 구르는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 연달아 내다.
dập dềnh, bập bềnh
Động từ동사
    dập dềnh, bập bềnh
  • Ván mỏng... đung đưa và di chuyển liên tục như uốn lượn.
  • 얇은 판 등이 휘어지듯이 계속 흔들리며 움직이다.
dập dờn, sóng sánh
Động từ동사
    dập dờn, sóng sánh
  • Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy.
  • 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    dập dờn, sóng sánh
  • Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy.
  • 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
dập dờn, sóng sánh, lăn tăn
Động từ동사
    dập dờn, sóng sánh, lăn tăn
  • Nước... tạo thành sóng nhỏ và liên tiếp đưa đẩy.
  • 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
dập lửa
Động từ동사
    dập lửa
  • Tắt đi đám lửa cháy.
  • 불이 난 것을 끄다.
Idiomdập lửa, chữa lửa
관용구불을 잡다
    dập lửa, chữa lửa
  • Tắt và dập tan đám cháy.
  • 불이 난 것을 꺼서 없애다.
dập đầu lạy
Động từ동사
    dập đầu lạy
  • Cứ liên tục cúi thấp đầu đến mức chạm trán xuống nền để giãi bày hay thể hiện ý tôn kính.
  • 존경의 뜻을 나타내거나 사정을 하느라 바닥에 이마가 닿을 정도로 머리를 자꾸 숙이다.
dậy
Động từ동사
    dậy
  • Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy.
  • 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
dắt theo, dẫn theo
Động từ동사
    dắt theo, dẫn theo
  • (cách nói thông tục) Có người yêu và dẫn theo cùng.
  • (속된 말로) 애인을 만들어 데리고 다니다.
dằng dặc, bao la, bát ngát
Phó từ부사
    dằng dặc, bao la, bát ngát
  • Một cách không khó chịu trong lòng do không có chỗ nào vướng mắc mà được mở ra thông suốt.
  • 막힌 데가 없이 활짝 트여 마음이 답답하지 않게.
dằn vặt, nằn nì
Phó từ부사
    dằn vặt, nằn nì
  • Hình ảnh làm cho người ta sống dở chết dở.
  • 사람을 몹시 못살게 구는 모양.
dặm Anh
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    dặm Anh
  • Đơn vị cự li.
  • 거리의 단위.
dặn dò, yêu cầu đặc biệt , nhắn nhủ thiết tha,
Động từ동사
    dặn dò, yêu cầu đặc biệt , nhắn nhủ thiết tha,
  • Nhờ vả đặc biệt hoặc dặn dò và sai bảo kĩ lưỡng.
  • 특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.
dẹp bỏ
Động từ동사
    dẹp bỏ
  • Làm mất đi thứ gây cản trở.
  • 방해가 되는 것을 없애 버리다.
dẹp bỏ, khép lại
Động từ동사
    dẹp bỏ, khép lại (quá khứ)
  • Giải quyết sạch các việc không tốt trong quá khứ.
  • 과거의 좋지 않았던 일들을 깨끗이 해결하다.
dẹp bỏ, loại bỏ
Động từ동사
    dẹp bỏ, loại bỏ
  • Làm cho cái đang chiếm chỗ hay không gian không tồn tại.
  • 자리나 공간을 차지하고 있던 것을 존재하지 않게 하다.
dẹp bỏ, loại trừ
Động từ동사
    dẹp bỏ, loại trừ
  • Khiến cho mất đi hoặc làm khuất phục những điều như khí thế hay tính chất.
  • 성질이나 기운 등을 없어지게 하거나 꺾이게 하다.
dẹp bỏ, xếp lại
Động từ동사
    dẹp bỏ, xếp lại
  • Đè nén hay dẹp bỏ suy nghĩ hay khí thế.
  • 생각이나 기운 등을 억누르거나 없애다.
dẹp, thôi, nghỉ
Động từ동사
    dẹp, thôi, nghỉ
  • (cách nói thông tục) Bỏ việc đang làm.
  • (속된 말로) 하던 일을 그만두다.
Idiomdẹp tiệm, đóng cửa
    (tháo bảng hiệu xuống) dẹp tiệm, đóng cửa
  • Cửa tiệm hay tổ chức chấm dứt kinh doanh hay hoạt động.
  • 가게나 단체에서 장사나 활동을 그만두다.
dẹt
Tính từ형용사
    dẹt
  • Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng.
  • 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
dẻo dai, dẻo dính, dai dẳng
Tính từ형용사
    dẻo dai, dẻo dính, dai dẳng
  • Tính cách hay hành động có tính chất đeo bám rất dai.
  • 성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다.
dẻo, deo dẻo
Phó từ부사
    dẻo, deo dẻo
  • Trạng thái cơm ở mức độ vừa vặn, không bị nhiều nước quá cũng không ít nước quá.
  • 밥 등이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞은 모양.
dẻo dính
Phó từ부사
    dẻo dính
  • Có cảm giác bám lên da do có chất dính.
  • 끈기가 있는 물질이 있어 피부에 들러붙는 느낌이 있게.
dẻo, dẻo dai
Tính từ형용사
    dẻo, dẻo dai
  • Dính chặt, dai và ẩm tới mức không dễ rời ra hoặc không bị cắt đứt.
  • 잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 있다.
dẻo, dẻo dính
Tính từ형용사
    dẻo, dẻo dính
  • Bột nhào, cơm hay bánh... có độ dính cao.
  • 반죽이나 밥, 떡 등이 끈기가 많다.
dẻo, sệt
Phụ tố접사
    dẻo, sệt
  • Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".
  • ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.
Idiomdẻo tay
관용구손이 맵다
    dẻo tay
  • Làm công việc rất chu toàn và không sai sót.
  • 일하는 것이 야무지고 완벽하다.
dễ
    dễ
  • Cấu trúc thể hiện nhiều khả năng thực hiện hành vi mà từ ngữ phía trước diễn đạt hoặc trở nên trạng thái như thế.
  • 앞의 말이 나타내는 행위를 하거나 그런 상태가 될 가능성이 많음을 나타내는 표현.
Tính từ형용사
    dễ
  • Không vất vả hay khó làm.
  • 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
Tính từ형용사
    mau (nước mắt); hớt (chuyện); dễ (cười)
  • Lời nói hay hành động có phần tùy tiện không thận trọng hoặc không quý trọng.
  • 말이나 행동 등이 신중하지 못하거나 아끼는 데가 없이 함부로 하는 듯하다.
dễ~
    dễ~
  • Cấu trúc thể hiện nghĩa rằng tình huống mà từ ngữ phía trước diễn đạt dễ xảy ra hoặc khả năng đó lớn.
  • 앞의 말이 나타내는 상황이 되기 쉽다거나 그럴 가능성이 크다는 의미를 나타내는 표현.
dễ bị
Động từ동사
    dễ bị
  • Dễ cảm nhận thấy xúc cảm cơ thể như tình cảm hay sự nhột.
  • 감정이나 간지럼 같은 신체적 느낌을 쉽게 느끼다.
dễ chịu
Tính từ형용사
    dễ chịu
  • Không khó tính mà thoải mái.
  • 성격 등이 까다롭지 않고 괜찮다.
Tính từ형용사
    dễ chịu
  • Tình cảm... vui và thoải mái.
  • 감정 등이 기쁘고 흐뭇하다.
Tính từ형용사
    dễ chịu
  • Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái.
  • 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
dễ chịu, dễ mến, rộng rãi, thân thiện
Tính từ형용사
    dễ chịu, dễ mến, rộng rãi, thân thiện
  • Tâm hồn nồng hậu và ấm áp.
  • 마음씨가 넉넉하고 따뜻하다.
dễ chịu, dễ tính
Tính từ형용사
    dễ chịu, dễ tính
  • Không khó tính mà hiền lành hơn suy nghĩ.
  • 생각보다 까다롭지 않고 순하다.
dễ chịu, quảng đại
Tính từ형용사
    dễ chịu, quảng đại
  • Tính cách mềm mỏng và khoan dung.
  • 성격이 부드럽고 너그럽다.
dễ chịu, sảng khoái
Tính từ형용사
    dễ chịu, sảng khoái
  • Tâm trạng hay cảm giác... sảng khoái và dễ chịu.
  • 기분이나 느낌 등이 깨끗하고 시원하다.
Tính từ형용사
    dễ chịu, sảng khoái
  • Tâm trạng bực dọc được giải tỏa nên nhẹ nhàng và thoải mái.
  • 답답했던 마음이 풀려서 가뿐하고 후련하다.
Tính từ형용사
    dễ chịu, sảng khoái
  • Tâm trạng sảng khoái và rất vui.
  • 기분이 상쾌하고 아주 좋다.
dễ chịu, thoáng đãng
Tính từ형용사
    dễ chịu, thoáng đãng
  • Không có chỗ nào vướng mắc mà được mở ra một cách thông suốt và trong lòng có vẻ không bực bội.
  • 막힌 데가 없이 활짝 트여 마음이 답답하지 않은 듯하다.
dễ chịu, thoải mái
Tính từ형용사
    dễ chịu, thoải mái
  • Tính cách thoáng và không khó tính.
  • 성격이 너그럽고 까다롭지 않다.
dễ dàng
Tính từ형용사
    dễ dàng
  • Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.
  • 어려움이나 장애가 별로 없다.
Tính từ형용사
    dễ dàng
  • Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.
  • 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다.
Tính từ형용사
    dễ dàng
  • Không tốn công sức mà có thể đối phó hoặc có thường xuyên.
  • 힘들이지 않고 대할 수 있거나 자주 있다.
  • dễ dàng
  • Có nhiều khả năng.
  • 가능성이 많다.
dễ dàng, dễ dãi
Tính từ형용사
    dễ dàng, dễ dãi
  • Công việc hay con người bình thường, dễ đối ứng đến.
  • 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉽다.
dễ dàng, nhẹ nhàng
Tính từ형용사
    dễ dàng, nhẹ nhàng
  • Công việc... không tốn sức và dễ làm.
  • 일 등이 힘이 들지 않고 하기가 쉽다.
dễ dàng, suôn sẻ, thuận lợi
Tính từ형용사
    dễ dàng, suôn sẻ, thuận lợi
  • Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
  • 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
dễ dàng, ổn thỏa, trôi chảy
Tính từ형용사
    dễ dàng, ổn thỏa, trôi chảy
  • Không khó khăn mà dễ dàng.
  • 어렵지 않고 쉽다.
dễ hay, thường xuyên
Phó từ부사
    dễ hay, thường xuyên
  • Nhiều khả năng việc nào đó sẽ xảy ra.
  • 어떤 일이 일어날 가능성이 많게.
Phó từ부사
    dễ hay, thường xuyên
  • Nhiều khả năng việc nào đó sẽ xảy ra.
  • 어떤 일이 일어날 가능성이 많게.
dễ hiểu, thông suốt
Động từ동사
    dễ hiểu, thông suốt
  • Ý nghĩa của bài viết đã được thông hiểu một cách chính xác.
  • 글의 의미가 정확하게 통하다.
dễ mến
Tính từ형용사
    dễ mến
  • Ưa nhìn và trông tốt đẹp.
  • 보기에 시원스럽고 좋다.
dễ như trở bàn tay
    (nằm ăn cháo) dễ như trở bàn tay
  • Việc rất dễ làm.
  • 매우 하기 쉬운 일을 뜻하는 말.
    dễ như trở bàn tay
  • Làm việc một cách rất dễ dàng.
  • 일하는 것이 매우 쉽게.
    dễ như trở bàn tay
  • Làm việc nào đó rất dễ dàng.
  • 어떤 일을 하는 것이 매우 쉽다.
    dễ như trở bàn tay
  • Có thể làm một cách rất dễ dàng.
  • 매우 손쉽게 할 수 있다.
5. 관용구식은 죽 먹기
    (ăn cháo nguội) dễ như trở bàn tay
  • Việc có thể làm rất dễ dàng.
  • 아주 쉽게 할 수 있는 일.
Proverbs, dễ như trở bày tay.
    (Bơi chạm đất), dễ như trở bày tay.
  • Việc rất dễ dàng.
  • 아주 쉬운 일을 뜻하는 말.
Idiom, dễ như ăn cơm bữa
관용구떡 먹듯
    (như ăn bánh Tteok), dễ như ăn cơm bữa
  • Một cách dễ dàng. Hoặc như bình thường không khó khăn gì..
  • 쉽게. 또는 예사로 아무렇지도 않게.
dễ thương
Tính từ형용사
    dễ thương
  • Trông đẹp và đáng yêu.
  • 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
dễ thương, ngọt ngào
Tính từ형용사
    dễ thương, ngọt ngào
  • Nhỏ bé, giản đơn, vui vẻ và thú vị.
  • 작고 소박한 재미가 있고 즐겁다.
dễ thương, yêu kiều
Tính từ형용사
    dễ thương, yêu kiều
  • Trông có phần đẹp và đáng yêu.
  • 보기에 예쁘고 사랑스러운 데가 있다.
dệt vải
Động từ동사
    dệt vải
  • Dệt vải bằng máy hay khung cửi.
  • 기계나 베틀 등으로 천을 짜다.
dệt, đan
Động từ동사
    dệt, đan
  • Đan chỉ hay sợi... làm thành vải...
  • 실이나 끈 등을 엮어서 옷감 등을 만들다.
dị biệt, khác xa
Tính từ형용사
    dị biệt, khác xa
  • Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
  • 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
dị bản
Danh từ명사
    dị bản
  • Sách có mạch văn chính giống nhưng nội dung từng phần khác, chủ yếu ở tác phẩm văn học như tiểu thuyết...
  • 주로 소설 등의 문학 작품에서 큰 줄거리는 같으나 부분적으로 내용이 다른 책.
dịch cabin
Danh từ명사
    dịch cabin
  • Việc cùng lúc chuyển đổi những lời nói bằng tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng nước khác.
  • 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라 말로 바꾸어 말하는 것.
dịch chuyển, chuyển hướng
Động từ동사
    dịch chuyển, chuyển hướng
  • Chủ đề hay đề tài câu chuyện được thay đổi.
  • 화제나 주제가 바뀌다.
dịch cúm
    dịch cúm
  • Bệnh cảm dễ bị lây từ người khác.
  • 다른 사람에게서 쉽게 옮는 감기.
dịch giả
Danh từ명사
    dịch giả
  • Người chuyển văn bằng ngôn ngữ nào đó thành văn của ngôn ngữ khác, từ các tác phẩm hay xuất bản phẩm v.v...
  • 작품이나 출판물 등에서, 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 사람.
dịch hạch
Danh từ명사
    dịch hạch
  • Bệnh truyền nhiễm chủ yếu lây lan bởi chuột, có các triệu chứng như sốt, đau đầu, nôn mửa, rét run và da chuyển sang màu đen và ý thức dần dần mất đi rồi chết.
  • 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.
dịch học
Danh từ명사
    dịch học
  • Ngành học nghiên cứu triết lý âm dương trên cơ sở nội dung chu dịch.
  • 주역의 내용을 기초로 음양의 이치를 연구하는 학문.
dịch lỗi
Động từ동사
    dịch lỗi
  • Dịch sai.
  • 잘못 번역하다.
dịch nghĩa
Danh từ명사
    (sự) dịch nghĩa
  • Việc dịch thứ được viết bằng ngoại ngữ một cách tự nhiên, làm toát lên ý nghĩa tổng thể chứ không bị trói buộc bởi từ ngữ hay câu cú. Hoặc một bản dịch như thế.
  • 외국어로 쓰여진 것을 단어나 구절에 지나치게 얽매이지 않고 전체의 뜻을 살려 자연스럽게 번역함. 또는 그런 번역.
Động từ동사
    dịch nghĩa
  • Dịch thứ được viết bằng ngoại ngữ một cách tự nhiên, làm toát lên ý nghĩa tổng thể chứ không bị trói buộc bởi từ ngữ hay câu cú. Hoặc một bản dịch như thế.
  • 외국어로 쓰여진 것을 단어나 구절에 지나치게 얽매이지 않고 전체의 뜻을 살려 자연스럽게 번역하다.
dịch sang tiếng nước mình
Danh từ명사
    (sự) dịch sang tiếng nước mình
  • Việc biên dịch tiếng nước khác sang tiếng nước mình.
  • 다른 나라 말로 된 것을 자기 나라 말로 번역함.

+ Recent posts

TOP