dịch, sự lây lan
Danh từ명사
    dịch, sự lây lan
  • Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng.
  • 전염병이 널리 퍼짐.
dịch thể, chất dịch
Danh từ명사
    dịch thể, chất dịch
  • Chất lỏng xen vào giữa các cơ quan hay huyết quản có trong cơ thể của động vật như máu, bạch huyết, dịch não...
  • 피, 림프, 뇌척수액 등 동물의 몸속에 있는 혈관이나 조직의 사이를 채우고 있는 액체.
dịch tiêu hóa
Danh từ명사
    dịch tiêu hóa
  • Dịch vị hay nước bọt được tiết ra trong cơ thể để hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa.
  • 소화를 돕기 위하여 몸 안에서 분비되는 침이나 위액 등의 액체.
dịch truyền
Danh từ명사
    dịch truyền
  • Dung dịch được truyền vào cơ thể, thay thế các chất lưu trong cơ thể nhằm duy trì chức năng sinh lý.
  • 생리적인 기능을 유지할 수 있도록 몸속에 체액 대신 넣는 액체.
dịch tễ học
Danh từ명사
    dịch tễ học
  • Một lĩnh vực y học nghiên cứu về đặc tính hay nguyên nhân của bệnh truyền nhiễm để phòng và chữa trị các bệnh truyền nhiễm.
  • 전염병의 예방과 치료를 위해 전염병의 원인이나 특징 등을 연구하는 의학의 한 분야.
dịch vị dạ dày, chất dịch dạ dày
Danh từ명사
    dịch vị dạ dày, chất dịch dạ dày
  • Chất lỏng tiết ra trong dạ dày để làm tiêu hóa thức ăn.
  • 음식물을 소화시키기 위해 위에서 내보내는 액체.
dịch vụ
Danh từ명사
    dịch vụ
  • Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
  • 제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
Danh từ명사
    dịch vụ
  • Công việc cung cấp nguồn nhân lực cần thiết cho sản xuất và tiêu dùng.
  • 생산과 소비에 필요한 노동력을 제공하는 일.
dịch vụ bưu phẩm bảo đảm, bưu phẩm bảo đảm
Danh từ명사
    dịch vụ bưu phẩm bảo đảm, bưu phẩm bảo đảm
  • Bưu phẩm mà người gửi được giao biên nhận đối với cái đã gửi, người nhận được xác nhận là đã nhận. Hoặc loại bưu phẩm như thế.
  • 보내는 사람에게 보낸 것에 대한 증명서를 주고, 받는 사람에게서 받았다는 확인을 받아 두는 우편. 또는 그런 우편물.
dịch vụ chuyển nhà trọn gói
    dịch vụ chuyển nhà trọn gói
  • Dịch vụ chuyển nhà mà công ty dịch vụ cử người đến đảm nhiệm từ đóng gói đồ cần chuyển, vận chuyển, kê đồ đến dọn dẹp.
  • 업체에서 파견된 사람들이 이삿짐의 포장과 운반, 배치, 정리까지 맡아서 해 주는 이사.
dịch vụ chuyển phát nhanh
    dịch vụ chuyển phát nhanh
  • Dịch vụ bưu điện chuyển nhanh hơn dịch vụ bưu điện thông thường.
  • 보통 우편보다 빨리 보내 주는 우편.
dịch vụ ngân hàng qua điện thoại
Danh từ명사
    dịch vụ ngân hàng qua điện thoại
  • Việc gọi điện thực hiện nghiệp vụ ngân hàng như gửi tiền, rút tiền... Hoặc dịch vụ như vậy.
  • 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
Danh từ명사
    dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Việc sửa chữa, đổi, trả lại hàng cho khách khi hàng hóa đã bán có vấn đề.
  • 판매한 상품에 문제가 있을 때 수리, 반품, 교환 등을 해 주는 일.
dị chất, chất lạ, chất bẩn
Danh từ명사
    dị chất, chất lạ, chất bẩn
  • Vật chất không tinh khiết hay không bình thường.
  • 순수하지 않거나 정상적이 아닌 물질.
dị dạng
Tính từ형용사
    dị dạng
  • Hình dạng có phần xấu xí và khó coi.
  • 모양이 흉하고 보기 싫게 생긴 데가 있다.
dị giáo, tà giáo
Danh từ명사
    dị giáo, tà giáo
  • Tôn giáo gây ảnh hưởng xấu tới xã hội vì những giáo lý không đúng đắn.
  • 바람직하지 못한 교리 등으로 사회에 나쁜 영향을 끼치는 종교.
dị nhân
Danh từ명사
    dị nhân
  • Người mà tính cách hoặc suy nghĩ nham hiểm và không thể biết được bên trong.
  • 성격이나 생각이 음험하여 속을 알 수 없는 사람.
dị nhân, người kỳ quặc
Danh từ명사
    dị nhân, người kỳ quặc
  • Người mà lời nói, hành động hay tính cách rất đặc biệt khác với người khác.
  • 말이나 행동, 성격 등이 보통 사람과 매우 다른 특이한 사람.
dị sắc, màu khác
Danh từ명사
    dị sắc, màu khác
  • Màu sắc khác.
  • 다른 빛깔.
dị thuyết
Danh từ명사
    dị thuyết
  • Sách hoặc bài viết có nội dung quái lạ và không có thật.
  • 내용이 괴상하고 허황된 글이나 책.
dị thường
Tính từ형용사
    dị thường
  • Tính chất nham hiểm, khó nhận biết được bên trong.
  • 성질이 음흉하여 속을 헤아리기 어렵다.
Tính từ형용사
    dị thường
  • Khác biệt hay mới lạ khác với cái vốn đã biết.
  • 원래 알고 있던 것과 달리 별나거나 색다르다.
dị thường hóa, bất thường hóa, khác thường hóa
Động từ동사
    dị thường hóa, bất thường hóa, khác thường hóa
  • Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
  • 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
dị thường, quái lạ
Tính từ형용사
    dị thường, quái lạ
  • Không bình thường mà khác biệt và quái dị, kì diệu.
  • 정상적이지 않고 별나고 괴상하며 묘하다.
dịu bớt, giảm bớt, thuyên giảm
Động từ동사
    dịu bớt, giảm bớt, thuyên giảm
  • Sức mạnh hay độ mạnh giảm sút.
  • 힘이 줄거나 센 정도가 덜해지다.
dịu bớt, vơi bớt, nguôi ngoai
Động từ동사
    dịu bớt, vơi bớt, nguôi ngoai
  • Thái độ bực tức, cáu gắt hay hưng phấn v.v... trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.
  • 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다.
dịu dàng, dễ thương, đáng yêu
Tính từ형용사
    dịu dàng, dễ thương, đáng yêu
  • Tấm lòng hay thái độ tình cảm và nhẹ nhàng.
  • 마음씨나 태도가 다정하고 부드럽다.
dịu dàng, dịu nhẹ, thanh thoát
Phó từ부사
    (một cách) dịu dàng, dịu nhẹ, thanh thoát
  • Ấn tượng hay cảm xúc nhẹ nhàng.
  • 인상이나 느낌이 은근하게.
dịu dàng, hòa nhã
Tính từ형용사
    dịu dàng, hòa nhã
  • Thái độ hay tính cách rất nhẹ nhàng và mềm mại.
  • 성격이나 태도가 매우 상냥하고 부드럽다.
Tính từ형용사
    dịu dàng, hòa nhã
  • Thái độ hay tính cách nhẹ nhàng và mềm mại.
  • 성격이나 태도가 상냥하고 부드럽다.
Tính từ형용사
    dịu dàng, hòa nhã
  • Tính cách hoặc tâm tính v.v... hiền lành, mềm mỏng và dễ chịu.
  • 성격이나 마음씨 등이 순하고 부드러우며 너그럽다.
dịu dàng, nhẹ nhàng
Tính từ형용사
    dịu dàng, nhẹ nhàng
  • Tính cách hay tâm hồn, thái độ tình cảm và nồng ấm.
  • 성격이나 마음씨, 태도 등이 다정하고 따뜻하다.
dịu dàng, thân ái
Tính từ형용사
    dịu dàng, thân ái
  • Lời nói, hành động hay tấm lòng thật mềm mỏng, dịu dàng và thân thiện.
  • 마음씨나 하는 행동, 말투가 부드럽고 상냥하며 친절하다.
dịu dàng, tế nhị, hòa nhã, trang nhã
Tính từ형용사
    dịu dàng, tế nhị, hòa nhã, trang nhã
  • Hành động hay tính cách tỉ mỉ và điềm tĩnh.
  • 행동이나 성격이 꼼꼼하고 차분하다.
dịu, lắng
Động từ동사
    dịu, lắng
  • Sức mạnh giảm sút hoặc độ mạnh bị giảm đi.
  • 힘이 줄거나 센 정도가 덜해지다.
dịu ngọt, ngọt ngào
Tính từ형용사
    dịu ngọt, ngọt ngào
  • Mang lại cảm giác và trạng thái thích thú, dễ chịu.
  • 느낌이 좋고 기분이 좋다.
dịu nhẹ, dễ chịu
Tính từ형용사
    dịu nhẹ, dễ chịu
  • Vị của thức ăn không ngậy và đậm đà.
  • 음식의 맛이 느끼하지 않고 깔끔하다.
dịu nhẹ, không đậm đặc
Tính từ형용사
    dịu nhẹ, không đậm đặc
  • Không nặng mà nhẹ.
  • 독하지 않고 부드럽다.
dịu nhẹ, mơn man
Tính từ형용사
    dịu nhẹ, mơn man
  • Cảm giác mà gió hay sóng nước… chạm vào nhẹ nhàng và êm dịu.
  • 바람이나 물결 등이 닿는 느낌이 가볍고 부드럽다.
dịu nhẹ, thanh thanh
Tính từ형용사
    dịu nhẹ, thanh thanh
  • Vị thức ăn không có tính kích thích mà nhẹ.
  • 음식의 맛이 자극적이지 않고 순하다.
dịu xuống, lắng xuống
Động từ동사
    dịu xuống, lắng xuống
  • Thời tiết xấu được cải thiện hoặc hiện tượng tự nhiên từng xuất hiện mạnh mẽ trở nên yếu đi.
  • 궂은 날씨가 풀리거나 강하게 나타나던 자연 현상이 약해지다.
dịu xuống, vơi đi
Động từ동사
    dịu xuống, vơi đi
  • Tình cảm hay tâm trạng mạnh mẽ dần dần mất đi.
  • 강한 감정이나 기분이 점점 사라지다.
dịu, êm
Tính từ형용사
    dịu, êm
  • Khí thế, tính chất... không thô kệch hay mạnh mẽ mà mềm mại.
  • 기세, 성질 등이 거칠거나 세지 않고 부드럽다.
dị vật
Danh từ명사
    dị vật
  • Vật chất không thuần tuý hoặc không bình thường.
  • 순수하지 않거나 정상적이 아닌 물질.
dị ứng
Danh từ명사
    dị ứng
  • Triệu chứng nổi lên trên da nhiều đốm đỏ do thức ăn hay thay đổi môi trường.
  • 약이나 음식을 잘못 먹거나 또는 환경의 변화로 인해 피부 여기저기에 붉게 솟아오르는 것.
Danh từ명사
    dị ứng
  • Triệu chứng đau nhức hay khó chịu xảy ra do phản ứng lại với vật nào đó khi vật chất nào đó chạm vào cơ thể hoặc đi vào bên trong cơ thể.
  • 어떤 물질이 몸에 닿거나 몸속에 들어갔을 때 그것에 반응하여 생기는 불편하거나 아픈 증상.
dị ứng, tổn thương
Động từ동사
    dị ứng, tổn thương
  • Dễ bị dấu vết mà có độc cho cơ thể.
  • 몸에 독한 자극을 쉽게 받다.
dọn
Động từ동사
    dọn (bàn ăn)
  • Để các món ăn đã chuẩn bị lên bàn để có thể ăn được.
  • 준비한 음식 등을 먹을 수 있게 상 위에 놓다.
Động từ동사
    dọn
  • Di chuyển hoặc đào những đồ vật chất đống một cách bẩn thỉu hoặc không cần thiết để làm cho sạch sẽ.
  • 지저분하거나 불필요하게 쌓인 물건을 파내거나 옮겨서 깨끗하게 하다.
dọn, bày
Động từ동사
    dọn, bày
  • Bày hàng hóa ra để bán.
  • 물건을 팔려고 내놓다.
dọn, bày, sắp xếp
Động từ동사
    dọn, bày, sắp xếp
  • Chuẩn bị bàn đặt thức ăn hay chỗ ngủ...
  • 음식을 놓는 상이나 잠을 잘 자리 등을 준비하다.
Idiomdọn chỗ đứng dậy
    dọn chỗ đứng dậy
  • Dời khỏi nơi từng ở để chuyển sang nơi khác.
  • 다른 곳으로 옮겨 가려고 원래 있던 곳에서 움직이다.
  • dọn chỗ đứng dậy
  • Người từng ốm nằm một chỗ khỏi bệnh đứng dậy đi lại.
  • 아파서 누워 있던 사람이 나아서 일어나 돌아다니다.
dọn cỏ, cào đất, xới cỏ
Động từ동사
    dọn cỏ, cào đất, xới cỏ
  • Đào bới phần trên cỏ hay đất.
  • 잔디나 흙 등을 위의 것만 파내다.
dọn dẹp, thu dọn
Động từ동사
    dọn dẹp, thu dọn
  • Kết thúc phần cuối của công việc hoặc làm ngay ngắn những thứ lộn xộn sau khi việc kết thúc.
  • 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 하다.
dọn kèm, ăn kèm
Động từ동사
    dọn kèm, ăn kèm
  • Bày thêm món ăn khác cho phù hợp với món ăn chính.
  • 한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다.
dọn sạch, chén sạch
Động từ동사
    dọn sạch, chén sạch
  • Ăn hết.
  • 먹어 없애다.
dọn đi, chuyển đi
Động từ동사
    dọn đi, chuyển đi
  • Làm trống nơi thuê ở như phòng thuê...
  • 셋방 등과 같이 빌려서 사는 곳을 비우다.
dọn đi, chuyển đi, dời đi
Động từ동사
    dọn đi, chuyển đi, dời đi
  • Rời khỏi nơi đã từng sống và di chuyển đến nơi khác.
  • 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다.
dọn đi, làm cho trống không
Động từ동사
    dọn đi, làm cho trống không
  • Làm cho không còn bất cứ ai ở nơi nào đó.
  • 어떤 장소에 아무도 없게 하다.
dọn đến
Động từ동사
    dọn đến
  • Chuyển chỗ từ nơi này sang nơi khác.
  • 다른 곳에서 어떤 곳으로 자리를 바꾸어 오다.
dỏng , dẩu , nhướng
Động từ동사
    dỏng (tai), dẩu (môi), nhướng (mày)
  • Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi.
  • 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Idiomdỏng tai lên nghe
관용구귀를 열다
    dỏng tai lên nghe
  • Chuẩn bị để nghe.
  • 들을 준비를 하다.
dỏng, vểnh, hếch
Động từ동사
    dỏng, vểnh, hếch
  • Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
  • 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Tính từ형용사
    dỏng, vểnh, hếch
  • Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
  • 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Idiom, dốc lòng dốc sức, dốc tâm sức
    (tăng nhiệt), dốc lòng dốc sức, dốc tâm sức
  • Dồn tinh thần và tâm huyết vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 정신과 정성을 쏟다.
Dốc núi cao và dốc
Danh từ명사
    Dốc núi cao và dốc
  • Dốc núi cao và dốc.
  • 높고 가파른 고개.
dốc núi, sườn núi
Danh từ명사
    dốc núi, sườn núi
  • Nơi nghiêng xiên chéo của núi.
  • 산기슭의 비스듬히 기울어진 곳.
dốc toàn lực
Động từ동사
    dốc toàn lực
  • Dốc toàn bộ sức lực vào một việc.
  • 한 가지 일에 온 힘을 다하다.
Idiomdốc túi
    dốc túi
  • Bỏ toàn bộ số tiền đang có ra.
  • 가지고 있는 돈을 모두 내놓다.
    dốc túi
  • Đưa hết số tiền có ra.
  • 가진 돈을 다 내다.
dốc đứng
Danh từ명사
    dốc đứng
  • Con dốc có độ nghiêng dựng đứng.
  • 기울기가 아주 가파른 경사.
Tính từ형용사
    dốc đứng
  • Độ dốc hay độ nghiêng dựng đứng.
  • 경사나 기울기가 가파르다.
Tính từ형용사
    dốc đứng
  • Bị nghiêng với độ dốc lớn.
  • 매우 가파르게 기울어져 있다.
dốc đứng, dốc ngược
Tính từ형용사
    dốc đứng, dốc ngược
  • Sự nghiêng lệch rất nghiêm trọng.
  • 경사가 심하게 기울어져 있다.
dối trá, bịa đặt
Tính từ형용사
    dối trá, bịa đặt
  • Khác với sự thật hoặc không chân thực.
  • 사실과 다르거나 진실하지 않다.
dối trá, gian dối
Động từ동사
    dối trá, gian dối
  • (cách nói thông tục) Nói dối.
  • (속된 말로) 거짓말을 하다.
Động từ동사
    dối trá, gian dối
  • (cách nói thông tục) Nói dối.
  • (속된 말로) 거짓말을 하다.
dốt nát, ngu đần
Tính từ형용사
    dốt nát, ngu đần
  • Không có hiểu biết về điều gì đó.
  • 무엇에 대해 아는 것이 없다.
dốt đặc cán mai, dốt đặc cán táu, mù tịt
Tính từ형용사
    dốt đặc cán mai, dốt đặc cán táu, mù tịt
  • (cách nói ẩn dụ) Hoàn toàn không biết về lĩnh vực nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 분야에 대해 아는 바가 전혀 없다.
dồi dào
Tính từ형용사
    dồi dào
  • Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn.
  • 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.

+ Recent posts

TOP