dứt khoát, thẳng thừng
Động từ동사
    dứt khoát, thẳng thừng
  • Kết thúc lời nói một cách rõ ràng và đơn giản với thái độ khẳng khái.
  • 단호한 태도로 말을 분명하고 간단하게 끝내다.
dứt lòng, quay mặt
Động từ동사
    dứt lòng, quay mặt
  • Thay lòng đổi dạ bởi một điều gì đó.
  • 어떤 것에서 마음이 돌아서다.
dứt, lắng
Động từ동사
    dứt, lắng
  • Cơn ho chấm dứt hay đàm dịu xuống.
  • 기침이나 가래 등이 멎거나 가라앉다.
dứt điểm
Động từ동사
    dứt điểm
  • Xử lí hoàn tất tốt đẹp công việc.
  • 일을 잘 처리하여 끝내다.
dừng
Động từ동사
    dừng
  • Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục.
  • 동작이나 상태가 계속되지 않다.
Động từ동사
    dừng
  • Đang đi từ chỗ nào đó sang chỗ khác thì dừng lại.
  • 어떤 곳에서 다른 곳으로 가다가 멈추다.
dừng bánh xe giữa chừng, bỏ giữa chừng
Động từ동사
    dừng bánh xe giữa chừng, bỏ giữa chừng
  • (cách nói ẩn dụ) Bỏ dở giữa chừng trong lúc làm việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하다가 중간에 그만두다.
dừng bút
Phó từ부사
    dừng bút
  • Từ thể hiện ý nghĩa kết thúc trong bức thư.
  • 편지글에서 끝맺음의 뜻을 나타내는 말.
dừng chân, dừng lại, ở lại
Động từ동사
    dừng chân, dừng lại, ở lại
  • Lưu lại và sống nguyên ở một nơi hay ở nguyên một trạng thái nào đó.
  • 일정한 장소나 상태에 그대로 머물러 살다.
dừng chân, nghỉ chân
Động từ동사
    dừng chân, nghỉ chân
  • Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó.
  • 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
dừng hoạt động, làm cho ngủ yên, để đắp chiếu
Động từ동사
    dừng hoạt động, làm cho ngủ yên, để "đắp chiếu"
  • Làm cho không sử dụng hay vận hành máy móc...
  • 기계 등을 이용하거나 작동하지 않게 하다.
dừng lại
Động từ동사
    dừng lại
  • Kết thúc ở phạm vi hay mức nhất định.
  • 일정한 수준이나 범위에 그치다.
dừng lại, ngừng lại
Động từ동사
    dừng lại, ngừng lại
  • Máy móc như đồng hồ... không hoạt động.
  • 시계 등의 기계가 작동하지 않다.
dừng, ngừng
Động từ동사
    dừng, ngừng
  • Hoạt động của máy móc…. sản xuất vật phẩm ngừng lại.
  • 물품을 생산하는 기계 등의 작동이 멈추다.
Động từ동사
    dừng, ngừng
  • Làm cho cái đang đi hay di chuyển dừng lại.
  • 가거나 움직이는 것을 멈추게 하다.
Động từ동사
    dừng, ngừng
  • Cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.
  • 움직이고 있던 것이 멈추다. 또는 멈추게 하다.
dừng, ngừng, hết, tạnh
Động từ동사
    dừng, ngừng, hết, tạnh
  • Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại.
  • 계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다.
dừng, ngừng, thôi
Động từ동사
    dừng, ngừng, thôi
  • Kết thúc hoặc dừng công việc đang làm ở mức độ này.
  • 하던 일을 이 정도로 끝내거나 멈추다.
Idiomdừng tay
관용구손을 놓다
    dừng tay
  • Thôi hay tạm dừng công việc đang làm.
  • 하던 일을 그만두거나 잠시 멈추다.
dừng, tắt
Động từ동사
    dừng, tắt
  • Làm ngừng hoạt động của máy móc.
  • 기계의 작동을 멈추게 하다.
dừng xe
Động từ동사
    dừng xe
  • Xe dừng lại tạm thời. Hoặc làm cho xe dừng lại tạm thời.
  • 차가 잠시 멈추다. 또는 차를 잠시 멈추게 하다.
dừng xe gấp
Danh từ명사
    (sự) dừng xe gấp
  • Việc xe ô tô hoặc tàu hoả… dừng đột ngột. Hoặc việc dừng đột ngột.
  • 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 세움.
dừng xe gấp, phanh gấp
Động từ동사
    dừng xe gấp, phanh gấp
  • Xe ô tô hoặc tàu hoả dừng đột ngột. Hoặc đỗ đột ngột.
  • 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세우다.
dừng xe đột ngột, dừng xe gấp
Danh từ명사
    (sự) dừng xe đột ngột, dừng xe gấp
  • Việc xe ô tô hay tàu hỏa đột nhiên dừng lại. Hoặc việc đột nhiên làm cho dừng lại.
  • 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 서게 함.
dừng đột ngột, dừng gấp, thắng gấp, phanh gấp
Động từ동사
    dừng đột ngột, dừng gấp, thắng gấp, phanh gấp
  • Xe ôtô hay tàu hỏa... đột nhiên dừng lại. Hoặc đột nhiên làm cho dừng lại.
  • 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 서게 하다.
dừng đột ngột, ngắt quãng,đứt quãng, gián đoạn
Động từ동사
    dừng đột ngột, ngắt quãng,đứt quãng, gián đoạn
  • Liên tục thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho thực hiện hành động như thế liên tục.
  • 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.
dữ dằn, dữ tợn
Tính từ형용사
    dữ dằn, dữ tợn
  • Dáng vẻ đáng sợ và hiểm ác.
  • 생김새가 무섭고 험악하다.
dữ dằn, dữ tợn, hung tợn
Tính từ형용사
    dữ dằn, dữ tợn, hung tợn
  • Dữ tợn đến mức đáng sợ.
  • 겁이 날 만큼 사납다.
dữ dội
Phụ tố접사
    dữ dội
  • Tiền tố thêm nghĩa "mức độ nghiêm trọng".
  • ‘정도가 심한’의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    dữ dội
  • Không bình an hoặc suôn sẻ.
  • 편안하거나 순조롭지 않다.
Tính từ형용사
    dữ dội
  • Hiện tượng tự nhiên như gió, sóng rất mạnh hay dữ dội.
  • 바람, 파도 등의 자연 현상이 거세고 강하다.
Tính từ형용사
    dữ dội
  • Trông quá mức nên có phần đáng ngạc nhiên.
  • 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만한 데가 있다.
5. 관용구날(이) 서다
    dữ dội
  • Gió... rất mạnh.
  • 바람 등이 매우 세다.
Phụ tố접사
    dữ dội
  • Tiền tố thêm nghĩa "một cách nghiêm trọng" hoặc "cao".
  • ‘심하게’ 또는 ‘높이’의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    dữ dội
  • Gió hay cái rét rất trầm trọng.
  • 추위나 바람 등이 매우 심하다.
Tính từ형용사
    dữ dội
  • Tuyết, mưa, gió... rất mạnh.
  • 눈, 비, 바람 등이 몹시 세차다.
Động từ동사
    dữ dội
  • Gió thổi mạnh nên con sóng hoặc ngọn lửa… nổi lên một cách mạnh mẽ.
  • 바람이 심하게 불어 파도나 불길 등이 거칠게 일다.
10. 짓-¹
Phụ tố접사
    dữ dội
  • Tiền tố thêm nghĩa "trầm trọng".
  • ‘심한’의 뜻을 더하는 접두사.
dữ dội, khốc liệt
Tính từ형용사
    dữ dội, khốc liệt
  • Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.
  • 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
dữ dội, khủng khiếp
Tính từ형용사
    dữ dội, khủng khiếp
  • Rất lớn, nghiêm trọng hay hoành tráng đến ngạc nhiên.
  • 놀랍도록 몹시 크거나 심하거나 굉장하다.
dữ dội, mạnh liệt
Tính từ형용사
    dữ dội, mạnh liệt
  • Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ.
  • 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다.
dữ kiện
Danh từ명사
    dữ kiện
  • Điều kiện được cho sẵn.
  • 이미 주어진 조건.
dữ liệu, tài liệu
Danh từ명사
    dữ liệu, tài liệu
  • Thông tin được điện toán hóa và lưu trữ để có thể xử lý bằng máy vi tính.
  • 컴퓨터로 처리할 수 있도록 전산화되어 저장된 정보.
dữ tợn, hung dữ
Tính từ형용사
    dữ tợn, hung dữ
  • Hình dáng hay thái độ của con người trông vụng vè, thô thiển và dữ dằn.
  • 사람의 모습이나 태도가 보기에 미련하며 거칠고 험한 데가 있다.
  • dữ tợn, hung dữ
  • Tính chất của con người trông vụng về, dữ dằn và xấu xa.
  • 사람의 성질이 보기에 미련하며 사납고 나쁜 데가 있다.
Tính từ형용사
    dữ tợn, hung dữ
  • Hình dáng hay thái độ của con người trông vụng vè, thô thiển và dữ dằn.
  • 사람의 모습이나 태도가 미련하며 거칠고 험하다.
  • dữ tợn, hung dữ
  • Tính chất của con người trông vụng về, dữ tợn và xấu xa.
  • 사람의 성질이 미련하며 사납고 나쁘다.
dữ tợn, hung tợn, độc ác
Tính từ형용사
    dữ tợn, hung tợn, độc ác
  • Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.
  • 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
dữ, xấu, tồi tệ
Tính từ형용사
    dữ, xấu, tồi tệ
  • Việc rất tồi hoặc không vừa ý.
  • 일 등이 아주 마음에 들지 않거나 나쁘다.
dựa, chống
Động từ동사
    dựa, chống
  • Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó.
  • 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
dựa dẫm
Động từ동사
    dựa dẫm
  • Dựa dẫm, nương nhờ vào cái gì hay đâu đó.
  • 무엇 또는 어디에 기대어 의지하다.
Động từ동사
    dựa dẫm
  • Trông cậy vào sức mạnh nào đó.
  • 어떤 힘을 빌려 의지하다.
Idiomdựa hơi
관용구등에 업다
    (cõng trên lưng) dựa hơi
  • Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác.
  • 남의 힘이나 세력에 의지하다.
dựa vào
Động từ동사
    dựa vào
  • Tựa người vào.
  • 몸을 의지하다.
Động từ동사
    dựa vào
  • Căn cứ vào sự thật hay nguyên lý... nào đó.
  • 어떤 사실이나 원리 등에 근거하다.
dựa vào, dựa dẫm
Động từ동사
    dựa vào, dựa dẫm
  • Mượn hoặc dựa vào sức mạnh của cái gì đó.
  • 무엇의 힘을 빌리거나 의지하다.
dựa vào, theo
Động từ동사
    dựa vào, theo
  • Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do.
  • 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다.
dự báo
Động từ동사
    dự báo
  • Thông báo trước về sự việc sẽ xảy ra sắp tới.
  • 앞으로 일어날 일을 미리 알리다.
dự báo thời tiết
    dự báo thời tiết
  • Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...
  • 앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일.
dự báo đợt lạnh, dự báo đợt rét
    dự báo đợt lạnh, dự báo đợt rét
  • Việc đài khí tượng đưa ra cảnh báo cho biết trước sẽ có thiệt hại do nhiệt độ bỗng nhiên giảm.
  • 갑자기 기온이 떨어져 피해가 예상될 때 기상청에서 미리 알려 주의를 주는 일.
dự bị, dự trù
Động từ동사
    dự bị, dự trù
  • Chuẩn bị trước hoặc làm sẵn trước để sử dụng khi cần thiết.
  • 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓다.
dự cảm
Động từ동사
    dự cảm
  • Cảm thấy như sắp có chuyện gì đó xảy ra.
  • 무슨 일이 생길 것 같은 느낌을 느끼다.
dự kiến, dự đoán
Động từ동사
    dự kiến, dự đoán
  • Đoán hoặc biết trước việc sẽ xảy ra phía trước.
  • 앞으로 일어날 일을 미리 알거나 짐작하다.
dự kiến, dự định, dự trù, trù tính
Động từ동사
    dự kiến, dự định, dự trù, trù tính
  • Dự kiến hay định trước việc sẽ làm sau này.
  • 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.
dự lễ tang, viếng tang
Động từ동사
    dự lễ tang, viếng tang
  • Tìm đến nhà có tang để thể hiện ý xót thương và an ủi tang chủ.
  • 초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로하다.
dựng
Động từ동사
    dựng
  • Cố định để đứng thẳng trên mặt đất.
  • 땅 위에 수직으로 서 있도록 고정시키다.
  • dựng
  • Dựng đứng theo chiều dọc vật đang nằm ngang.
  • 가로로 있던 물건을 세로로 서게 하다.
dựng, che
Động từ동사
    dựng, che
  • Làm và dựng lên một nơi để trú tạm thời bằng lều trại.
  • 천막 등으로 임시로 살 데를 만들어 세우다.
dựng, chống, thẳng
Động từ동사
    dựng, chống, thẳng
  • Duỗi thẳng lên trên một bộ phận của cơ thể.
  • 몸의 일부를 위로 똑바르게 펴다.
dựng lên
Động từ동사
    dựng lên
  • Làm cho cái gì đó hướng thẳng lên.
  • 무엇을 똑바로 위를 향하게 하다.
dựng lên, lập nên
Động từ동사
    dựng lên, lập nên
  • Đất nước hay cơ quan... mới hình thành lần đầu.
  • 나라나 기관 등이 처음으로 생기다.
dựng lên nhọn hoắt
Động từ동사
    dựng lên nhọn hoắt
  • Phần cuối của đồ vật trở nên mảnh mai dần đồng thời dựng lên nhòn nhọn. Hoặc làm cho như vậy.
  • 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
dựng lên, thẳng lên, kiễng lên
Động từ동사
    dựng lên, thẳng lên, kiễng lên
  • Nâng lên theo phương thẳng đứng từ dưới hướng lên trên.
  • 아래에서 위로 향해 올려 세우다.
dựng lại, làm cho đứng lại
Động từ동사
    dựng lại, làm cho đứng lại
  • Làm cho những thứ đã ngã hay đổ đứng lên lại.
  • 쓰러지거나 넘어진 것을 다시 서게 하다.
dựng lại, xây lại
Động từ동사
    dựng lại, xây lại
  • Xây lại tòa nhà đã bị đổ hay mất đi.
  • 무너지거나 없어진 건물을 다시 짓다.
dựng, lập
Động từ동사
    dựng, lập
  • Định chắc kế hoạch hay quyết tâm.
  • 계획이나 결심을 확실히 정하다.
dựng ngược
Động từ동사
    dựng ngược
  • Đứng thẳng ngược.
  • 거꾸로 꼿꼿이 서다.
dựng ngược, dựng đứng
Động từ동사
    dựng ngược, dựng đứng
  • (cách nói ẩn dụ) Rất căng thẳng.
  • (비유적으로) 매우 긴장하다.
Động từ동사
    dựng ngược, dựng đứng
  • Liên tục có cảm giác như sợi tóc dựng thẳng lên vì sợ hãi hay kinh hoàng.
  • 무섭거나 놀라서 머리카락이 똑바로 일어서는 듯한 느낌이 자꾸 들다.
dựng song song, lập song song
Động từ동사
    dựng song song, lập song song
  • Cùng dựng lên hay thiết lập hai thứ trở lên ở một chỗ.
  • 두 가지 이상을 한곳에 함께 세우거나 설치하다.
dựng thêm, dựng chồng lên
Động từ동사
    dựng thêm, dựng chồng lên
  • Dựng chồng lên cái vốn có.
  • 본래 있는 것에 더해 겹쳐 세우다.

+ Recent posts

TOP