dựng thẳng lên
Động từ동사
    dựng thẳng lên
  • Làm cho đứng thẳng và vững mà không bị cong hay bị gập lại.
  • 굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서게 하다.
dựng tóc gáy
    dựng tóc gáy
  • Sợ hay ngạc nhiên nên rất căng thẳng.
  • 무섭거나 놀라서 몹시 긴장되다.
Động từ동사
    dựng tóc gáy
  • Liên tục có cảm giác tóc dựng thẳng lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
  • 무섭거나 놀라서 머리카락이 똑바로 일어서는 듯한 느낌이 자꾸 들다.
Động từ동사
    dựng tóc gáy
  • Có cảm giác như tóc liên tục dựng thẳng lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
  • 무섭거나 놀라서 머리카락이 자꾸 똑바로 일어서는 듯한 느낌이 들다.
Động từ동사
    dựng tóc gáy
  • Cảm giác tóc dựng thẳng lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
  • 무섭거나 놀라서 머리카락이 똑바로 일어서는 듯한 느낌이 들다.
dựng, xây dựng
Danh từ명사
    (sự) dựng, xây dựng
  • Việc tạo dựng nên tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm vv...
  • 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움.
Động từ동사
    dựng, xây dựng
  • Tạo ra tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm v.v...
  • 동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세우다.
dựng đứng
Động từ동사
    dựng đứng
  • Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.
  • 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
dựng đứng, dựng thẳng
Động từ동사
    dựng đứng, dựng thẳng
  • Cái đang rủ xuống trở nên thẳng đứng hướng lên trên.
  • 처져 있던 것이 똑바로 위를 향하여 곧게 되다.
dựng đứng, thiết lập
Động từ동사
    dựng đứng, thiết lập
  • Đứng thẳng. Hoặc dựng lên thẳng đứng.
  • 바로 서다. 또는 바로 세우다.
dự phòng, phòng ngừa
Động từ동사
    dự phòng, phòng ngừa
  • Chặn trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.
  • 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막다.
dự thính
Động từ동사
    dự thính
  • Người không có liên quan trực tiếp tham gia vào hội nghị, cuộc thảo luận, buổi phát sóng công khai, phiên xử... để nghe và xem diễn tiến.
  • 직접 관계없는 사람이 회의, 토론, 공개 방송, 재판 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣다.
dự thảo
Danh từ명사
    dự thảo
  • Việc định ra kế hoạch hay đề án một cách đại khái lần đầu tiên. Hoặc kế hoạch hay đề án đó.
  • 안건이나 계획 등을 처음 대강 정함. 또는 그 안건이나 계획.
dự thảo luật
Danh từ명사
    dự thảo luật
  • Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội.
  • 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.
Danh từ명사
    dự thảo luật
  • Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội.
  • 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.
dự thảo lập pháp
Danh từ명사
    dự thảo lập pháp
  • Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp.
  • 입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.
dự thảo, nguyên bản, đề án ban đầu
Danh từ명사
    dự thảo, nguyên bản, đề án ban đầu
  • Những danh mục ban đầu được đưa lên hội nghị.
  • 회의에 올려진 원래의 안건.
dự thảo ngân sách
Danh từ명사
    dự thảo ngân sách
  • Việc ghi chép từ đầu và tính toán chi phí tiêu dùng cần thiết trong công ty hay đoàn thể.
  • 회사나 단체 등에서 필요한 비용을 계산하여 처음 작성한 것.
  • dự thảo ngân sách
  • Việc ghi chép lại và tính toán các chi phí cần thiết trong các cơ quan nhà nước trước khi trình lên hội nghị.
  • 의회의 심사를 받기 전에, 공공 기관에서 필요한 비용을 계산하여 작성한 것.
dự thảo, phát thảo
Động từ동사
    dự thảo, phát thảo
  • Làm thành văn bản những kế hoạch sơ khỏi ban đầu nhằm thực hiện một hoạt động hay một dự án nào đó.
  • 사업이나 활동을 하기 위하여 처음으로 대강 세운 계획을 문서로 만들다.
dự toán
Danh từ명사
    dự toán
  • Việc tính toán và định trước kinh phí cần thiết. Hoặc chi phí như thế.
  • 필요한 비용을 미리 계산해서 정함. 또는 그런 비용.
  • dự toán
  • Việc nhà nước, đoàn thể hay công ty tính toán thu chi trước và lập kế hoạch sử dụng tiền như thế nào đó. Hay kế hoạch đó.
  • 국가나 단체, 회사 등에서 수입과 지출을 미리 계산해 돈을 어떻게 사용할 것인지 계획을 세움. 또는 그 계획.
dự trù, dự tính, đoán trước
Động từ동사
    dự trù, dự tính, đoán trước
  • Suy nghĩ trước và chờ đợi việc sẽ xảy ra trong tương lai.
  • 앞으로 일어날 일에 대해 미리 생각하고 기다리다.
dự trữ, tích trữ
Động từ동사
    dự trữ, tích trữ
  • Tập hợp sẵn để đối phó với trường hợp bất trắc.
  • 만약의 경우를 대비하여 미리 모아 두다.
dự tính
Động từ동사
    dự tính
  • Suy nghĩ trước hay dự tính rằng việc gì đó sẽ xảy ra.
  • 무슨 일이 일어날 것이라고 미리 생각하거나 예상하다.
dự án
Danh từ명사
    dự án
  • Sự nghiên cứu hay dự án. Hoặc kế hoạch đó.
  • 연구나 사업. 또는 그 계획.
dự án công
Danh từ명사
    dự án công
  • Dự án vì lợi ích của nhiều người trong xã hội.
  • 사회 여러 사람의 이익을 위한 사업.
  • dự án công
  • Dự án mang tính công được thực hiện từ kinh phí của nhà nước hay đoàn thể công.
  • 국가나 공공 단체의 예산으로 행하는 공적인 사업.
Dự án công ích
Danh từ명사
    Dự án công ích
  • Dự án được thực hiện vì lợi ích của mọi người trong xã hội.
  • 사회 모든 사람의 이익을 위하여 이루어지는 사업.
dự án quốc gia
Danh từ명사
    dự án quốc gia
  • Dự án do nhà nước thực hiện.
  • 나라에서 하는 사업.
dự án từ thiện
    dự án từ thiện
  • Dự án xã hội đoàn thể nhân dân thực hiện nhằm giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.
  • 민간에서 형편이 어려운 사람들을 도와주기 위해 벌이는 사회사업.
dự đoán, tiên liệu, dự đoán
Động từ동사
    dự đoán, tiên liệu, dự đoán
  • Nhìn vào và đoán trước việc sau này.
  • 앞일을 내다보아 미리 판단하다.
dự đoán, tiên đoán
Động từ동사
    dự đoán, tiên đoán
  • Dự tính trước ngày sau.
  • 앞날을 미리 예상하다.
dự đoán trước, tính trước
Động từ동사
    dự đoán trước, tính trước
  • Dự đoán tình huống hay việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.
  • 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작하다.
dự định
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    dự định
  • Suy nghĩ hay mong muốn sẽ làm cái gì đó.
  • 무엇을 할 생각이나 마음.
E
Danh từ명사
    E
  • Tên của chữ 'ㅔ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅔ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    E
  • Chữ cái được kết hợp bởi 'ㅓ' và 'ㅣ'trong bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'E' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모 ‘ㅓ’와 ‘ㅣ’를 모아 쓴 글자. 이름은 ‘에’이고 중성으로 쓴다.
Ecuador
Danh từ명사
    Ecuador
  • Quốc gia nằm ở phía Tây Bắc của Nam Mĩ. Sản vật chính có dầu mỏ, chuối, cà phê. Ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Quito.
  • 남아메리카 서북부에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 바나나, 커피 등이 있다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 키토이다.
e hèm!
Thán từ감탄사
    e hèm!
  • Tiếng ho cố ý phát ra để ra hiệu.
  • 기척을 나타내려고 일부러 내는 기침 소리.
e hèm! ơ hờm!
Thán từ감탄사
    e hèm! ơ hờm!
  • Tiếng ho một cách uy nghiêm.
  • 위엄 있게 기침하는 소리.
El Salvador
Danh từ명사
    El Salvador
  • Quốc gia nằm ven biển Thái Bình Dương thuộc Trung Mỹ. Là nơi thường xảy ra động đất và núi lửa hoạt động thường xuyên, có nhiều cà phê, vàng, bạc. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là San Salvador.
  • 중앙아메리카의 태평양 연안에 있는 나라. 지진과 화산 활동이 활발한 곳이며 커피, 금, 은 등이 많이 난다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 산살바도르이다.
em
Danh từ명사
    em
  • Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con.
  • 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
  • em
  • Từ mà người nhiều tuổi hơn dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn một cách thân mật.
  • 나이가 더 많은 사람이 나이가 어린 사람을 친숙하게 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    em
  • Từ gọi hoặc chỉ người ít tuổi hơn mình trong quan hệ thân thiết giữa nam giới hay nữ giới với nhau.
  • 남자끼리 또는 여자끼리 친한 사이에서 자기보다 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
em bé
Danh từ명사
    em bé
  • (cách gọi của trẻ con) Đứa bé.
  • (어린아이의 말로) 아기.
Danh từ명사
    em bé
  • Đứa bé chưa ra đời hoặc vừa mới ra đời.
  • 아직 태어나지 않았거나 이제 막 태어난 아기.
em chồng
Danh từ명사
    seobangnim; em chồng
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi em trai của chồng, đã kết hôn.
  • 남편의 결혼한 남동생을 이르거나 부르는 말.
em, con, cháu
Đại từ대명사
    em, con, cháu
  • Cách người nói hạ mình để xưng hô với người nghe.
  • 말하는 사람이 듣는 사람에게 자신을 낮추어 가리키는 말.
em dâu
Danh từ명사
    em dâu
  • Vợ của em trai trong trường hợp người nói là anh trai.
  • 남자의 입장에서 남동생의 아내.
em dâu, em
Danh từ명사
    em dâu, em
  • Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của em trai.
  • 남동생의 아내를 이르거나 부르는 말.
em gái
Danh từ명사
    em gái
  • Em gái của người nam, trong quan hệ cùng hàng giữa bà con một nhà hoặc là quan hệ được sinh ra từ cùng cha mẹ.
  • 같은 부모에게서 태어난 사이이거나 일가친척 가운데 항렬이 같은 사이에서, 남자의 여자 동생.
Danh từ명사
    em gái
  • Em gái
  • 여자 동생.
em gái thứ
Danh từ명사
    em gái thứ
  • Em gái không phải là em gái lớn trong số hai em gái trở lên.
  • 둘 이상의 누이 가운데 맏이가 아닌 누이.
Emillejong
Danh từ명사
    Emillejong; chuông Emille
  • Chuông của thời Silla ở thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc, là chuông lớn nhất Hàn Quốc, tên chuông được đặt do chuông phát ra âm thanh 'e-mil-le'.
  • 한국의 경상북도 경주시에 있는 신라 시대의 종. 한국에 있는 가장 큰 종으로 '에밀레'라고 운다고 하여 붙여진 이름이다.
em khác mẹ
Danh từ명사
    em khác mẹ
  • Em cùng cha và khác mẹ.
  • 아버지는 같고 어머니는 다른 동생.
em ruột
Danh từ명사
    em ruột
  • Người em do cùng một cha mẹ sinh ra.
  • 같은 부모에게서 태어난 동생.
em rể
Danh từ명사
    em rể
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của em gái.
  • 여동생의 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    em rể
  • Từ mà chị dùng để chỉ hoặc gọi chồng của em gái.
  • 언니가 여동생의 남편을 이르거나 부르는 말.
em trai
Danh từ명사
    em trai
  • Người em là nam giới.
  • 남자 동생.
Danh từ명사
    em trai
  • Từ chủ yếu gọi hoặc chỉ người dưới trong quan hệ anh em trai.
  • 주로 남자 형제들 사이에서 손아랫사람을 이르거나 부르는 말.
em trai chồng
Danh từ명사
    em trai chồng
  • Em trai của chồng.
  • 남편의 남동생.
em vợ
Danh từ명사
    em vợ
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi em trai của vợ.
  • 아내의 남동생을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    em vợ
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi em gái của vợ.
  • 아내의 여동생을 이르거나 부르는 말.
em út
Danh từ명사
    em út
  • Người ít tuổi nhất trong tổ chức hay nhóm nào đó.
  • 조직이나 모임에서 나이가 가장 어린 사람.
Endorphin
Danh từ명사
    Endorphin
  • Chất có hiệu quả giảm đau, sinh ra từ não của động vật đẻ con, bao gồm cả con người.
  • 사람을 비롯해 새끼를 낳는 동물의 뇌에서 나오는, 진통 효과가 있는 물질.
e ngại
Tính từ형용사
    e ngại
  • Rất vướng mắc trong lòng nên có cảm giác không tốt hoặc bực bội.
  • 매우 마음에 걸려 불편하거나 좋지 않은 느낌이 있다.
e ngại, chần chừ
Phó từ부사
    e ngại, chần chừ
  • Hình ảnh đột nhiên ngừng lại hay co người lại vì do dự hoặc hơi ngạc nhiên.
  • 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸을 움츠리는 모양.
e ngại, chần chừ, chùn bước
Động từ동사
    e ngại, chần chừ, chùn bước
  • Làm cho hành động hay bước chân phải do dự và ngừng lại. Hay một hành động hoặc bước chân do dự và phải khựng lại.
  • 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나 걸음 등을 망설이며 자꾸 머뭇거리다.
Động từ동사
    e ngại, chần chừ, chùn bước
  • Làm cho hành động hay bước chân phải do dự và ngừng lại. Hay một hành động hoặc bước chân do dự và phải khựng lại.
  • 어떤 걸음이나 행동 등이 자꾸 망설여지며 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 걸음이나 행동 등을 자꾸 망설이며 머뭇거리다.
e ngại, e sợ, e dè
Động từ동사
    e ngại, e sợ, e dè
  • Thấy khó đối mặt với đối phương.
  • 상대방을 대하기 어려워하다.
e ngại, khựng lại
Động từ동사
    e ngại, khựng lại
  • Khựng lại hay cơ thể co lại do hơi ngạc nhiên hoặc do dự. Hay là co người lại.
  • 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
enzym, men
Danh từ명사
    enzym, men
  • Chất xúc tác, hỗ trợ cho phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào của sinh vật.
  • 생물의 세포 안에서 일어나는 화학 작용을 돕는 물질.
Eo
Danh từ명사
    Eo
  • Tên của chữ 'ㅓ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅓ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    Eo
  • Chữ cái thứ mười bảy của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là 'Eo' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모의 열일곱째 글자. 이름은 ‘어’이고 중성으로 쓴다.
eo
Danh từ명사
    eo
  • Nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.
  • 강이나 바다 등의 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳.
eo biển, vịnh
Danh từ명사
    eo biển, vịnh
  • Biển hẹp và dài ở giữa lục địa.
  • 육지 사이에 있는 좁고 긴 바다.
eo, chỗ thắt lưng
Danh từ명사
    eo, chỗ thắt lưng
  • Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
eo hẹp
Tính từ형용사
    eo hẹp
  • Tình trạng không đầy đủ và hoàn cảnh khó khăn.
  • 형편이 넉넉하지 못하여 사정이 어렵다.
eo hẹp, sít sao
Tính từ형용사
    eo hẹp, sít sao
  • Của cải hay sức lực... chỉ đủ để làm việc nào đó mà không có dư.
  • 어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다.
  • eo hẹp, sít sao
  • Chỉ vừa đủ đạt đến mức độ nào đó.
  • 어떤 정도에 겨우 미칠 만하다.
eol-ga-ri
Danh từ명사
    eol-ga-ri
  • Việc trồng rau củ vào cuối thu hoặc đầu đông. Hoặc rau củ đó.
  • 채소를 늦가을이나 초겨울에 심는 일. 또는 그 채소.

+ Recent posts

TOP