gang tay
Danh từ명사
    gang tay
  • Khoảng cách từ ngón cái đến ngón út khi dang rộng ngón tay hết mức.
  • 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 거리.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    gang tay
  • Đơn vị đo chiều dài từ ngón cái đến ngón út khi xòe ngón tay hết mức.
  • 손가락을 힘껏 벌렸을 때 엄지손가락에서부터 새끼손가락까지의 길이를 재는 단위.
Gangwon-do, tỉnh Gangwon
Danh từ명사
    Gangwon-do, tỉnh Gangwon
  • Là một tỉnh, một đơn vị hành chính của Hàn Quốc, là vùng miền núi nằm ở vùng Trung Đông tiếp giáp biển Đông về phía Đông, sản xuất nhiều các loại nông sản là khoai tây, ngô, mực, cá Myeongtae, có các thành phố chính như Pyeongchang, Chuncheon, Kangneung.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 중동부에 위치한 산악 지대로 동쪽으로 동해를 접하고 있으며 감자, 옥수수, 오징어, 명태 등이 많이 난다. 주요 도시로는 평창, 춘천, 강릉 등이 있다.
Danh từ명사
    Gangwon-do, tỉnh Gangwon
  • Một tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm tại vùng Trung Đông của bán đảo Hàn, là tỉnh miền núi nơi có núi Geumgang và tiếp giáp với Gangwon-do của Nam Hàn ở ranh giới ngừng chiến, nông sản chính là ngô, lúa mì, lúa mạch, đỗ, khoai tây, các thành phố chính là Wonsan, Muncheon.
  • 한반도 중동부에 있는 북한에 속한 도. 산악 지대로 금강산이 위치해 있으며 휴전선을 경계로 하여 남한의 강원도와 맞닿아 있다. 주요 농산물은 옥수수, 밀, 보리, 콩, 감자 등이며 주요 도시로는 원산, 문천 등이 있다.
ganh tị với người
Tính từ형용사
    ganh tị với người
  • Ganh tị ở điểm tốt hay điểm tuyệt vời của người khác.
  • 다른 사람의 좋은 점이나 훌륭한 점이 부럽다.
Ganjang
Danh từ명사
    Ganjang; nước tương, xì dầu
  • Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn.
  • 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
gan lì, lì lợm
Tính từ형용사
    gan lì, lì lợm
  • Bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.
  • 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있다.
gan, lá gan
Danh từ명사
    gan, lá gan
  • Cơ quan của cơ thể nằm giữa phổi và dạ dày, đóng vai trò tạo ra chất hỗ trợ tiêu hóa, lọc máu của cơ thể và loại bỏ độc tố.
  • 폐와 위 사이에 위치하여 소화를 돕는 물질을 만들어 내고 몸의 피를 맑게 해 주며, 독을 없애 주는 역할을 하는 신체 기관.
Idiom, gan thỏ đế, nhát gan
    (gan nhỏ), gan thỏ đế, nhát gan
  • Sợ sệt.
  • 겁이 많다.
Gap
Danh từ명사
    Gap; cái hộp
  • Cái hộp nhỏ để đựng đồ vật.
  • 물건을 담는 작은 상자.
Garae: Cái xẻng
Danh từ명사
    Garae: Cái xẻng (có hai dây kéo)
  • Dụng cụ dùng để múc đất rồi quăng đi.
  • 흙을 떠서 던지는 데 쓰는 도구.
Garaejil, việc xúc đất
Danh từ명사
    Garaejil, việc xúc đất (dùng xẻng có hai dây kéo)
  • Việc đào đất hay múc đất rồi quăng đi bằng xẻng.
  • 가래로 흙을 파헤치거나 흙을 떠서 던지는 일.
Garae: thanh, que
Danh từ명사
    Garae: thanh, que
  • Miếng Tteok hay mạch nha… được làm thành dạng tròn và kéo dài.
  • 떡이나 엿 등을 둥근 모양으로 길게 늘여 만든 토막.
Garaetteok: bánh bột gạo
Danh từ명사
    Garaetteok: bánh bột gạo
  • Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh.
  • 둥근 모양으로 가늘고 길게 만든 흰 떡.
Garak
Danh từ명사
    Garak; bài, khúc
  • Đơn vị đếm số bài hát truyền thống ở Hàn Quốc
  • 한국에서 전통적인 노래의 수를 세는 단위.
  • Garak; nhịp
  • giai điệu cao thấp của âm trong âm nhạc.
  • 음악에서 음의 높낮이의 흐름.
Garak: con suốt, cuộn chỉ
Danh từ명사
    Garak: con suốt, cuộn chỉ
  • Cái xiên để quấn chỉ khi xe chỉ bằng guồng quay tơ. Hay cuộn chỉ được cuộn quanh cái xiên đó.
  • 물레로 실을 만들 때 실이 감기는 쇠로 된 꼬챙이. 또는 그 꼬챙이에 감긴 실의 뭉치.
Garak: giọng
Danh từ명사
    Garak: giọng
  • âm vực của lời nói được cảm nhận bởi độ dài hay độ cao thấp của giọng nói.
  • 목소리의 높낮이나 길이로 느껴지는 말의 기운.
Garakji: nhẫn cặp, nhẫn đôi
Danh từ명사
    Garakji: nhẫn cặp, nhẫn đôi
  • Hai chiếc nhẫn mà phụ nữ đeo vào ngón tay để làm đẹp.
  • 여자가 꾸미기 위해 손가락에 끼는 두 개의 반지.
Garak: sợi, dòng, dây
Danh từ명사
    Garak: sợi, dòng, dây
  • Từng cái vật mảnh và kéo dài.
  • 가늘고 길게 늘인 물건의 낱개.
  • Garak: sợi, dòng, dây
  • Đơn vị đếm từng cái vật mảnh và kéo dài.
  • 가늘고 길게 늘인 물건의 낱개를 세는 단위.
Garakyeot: kẹo mạch nha
Danh từ명사
    Garakyeot: kẹo mạch nha
  • Mạch nha làm thành dạng tròn dài và mảnh.
  • 둥근 모양으로 길고 가늘게 만든 엿.
gara ô tô
Danh từ명사
    gara ô tô
  • Nơi sửa chữa xe ô tô bị hỏng hoặc theo dõi bảo dưỡng cho xe hoạt động tốt.
  • 고장 난 자동차를 고치거나 자동차가 제대로 작동하도록 보살피고 손질하는 곳.
gas
Danh từ명사
    gas
  • Thể khí dùng làm nhiên liệu.
  • 연료로 사용하는 기체.
ga Seoul
Danh từ명사
    Seoulyeok; ga Seoul
  • Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu.
  • 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다.
Gaskkeun
Danh từ명사
    Gaskkeun; quai mũ truyền thống
  • Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu.
  • 갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
Gat
Danh từ명사
    Gat; mũ truyền thống
  • (ngày xưa) Mũ tròn và rộng vành, dành cho nam giới đã trưởng thành đội lên đầu.
  • (옛날에) 어른이 된 남자가 머리에 쓰던 테가 넓고 둥근 모자.
Gatbachi
Danh từ명사
    Gatbachi; thợ đóng giày da
  • (vào thời xưa) Người làm nghề đóng giày da.
  • (옛날에) 가죽신을 만드는 일을 직업으로 하던 사람.
Gatkimchi
Danh từ명사
    Gatkimchi; kim chi rau cải
  • Món dưa kim chi được muối từ lá và thân một loại rau họ cải.
  • 갓의 잎과 줄기로 담근 김치.
Gatsin
Danh từ명사
    Gatsin; giày da
  • Giày làm bằng da.
  • 가죽으로 만든 신.
ga tàu
Danh từ명사
    ga tàu
  • Nơi tàu hỏa xuất phát và đến đích.
  • 기차가 출발하고 도착하는 곳.
ga tàu hoả, ga xe lửa
Danh từ명사
    ga tàu hoả, ga xe lửa
  • Nơi lên đi và xuống tàu hoả.
  • 기차를 타고 내리는 장소.
ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm
Danh từ명사
    ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm
  • Nơi lên xuống tàu điện ngầm.
  • 지하철을 타고 내리는 곳.
ga xuất phát, ga khởi hành
Danh từ명사
    ga xuất phát, ga khởi hành
  • Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến.
  • 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역.
Gaya
Danh từ명사
    Gaya; nước Gaya
  • Đất nước đã từng tồn tại ở hạ lưu sông Nakdong trên bán đảo Hàn, là tên gọi thống nhất cho 6 quốc gia do vua Kim Soo Ro và anh em của ông lập nên vào năm 42, đến năm 562 được sáp nhập vào Silla, còn có tên gọi khác là nước Garak.
  • 한반도의 낙동강 하류에 있던 나라. 42년에 김수로왕과 그 형제들이 세운 여섯 나라를 통틀어 이르는 말이다. 562년에 신라에 병합되었다. 가락국이라고도 한다.
Gayageum
Danh từ명사
    Gayageum; đàn gaya
  • Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn.
  • 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
gay go, nan giải
Tính từ형용사
    gay go, nan giải
  • Không thuận lợi mà khó khăn hay phức tạp.
  • 순조롭지 않고 어렵거나 복잡하다.
gay gắt
1.
Phó từ부사
    gay gắt
  • Hình ảnh công kích một cách dữ tợn bằng lời nói.
  • 말을 사납게 쏘아붙이는 모양.
Phó từ부사
    gay gắt
  • Hình ảnh liên tiếp nói công kích một cách dữ dằn.
  • 말을 사납게 자꾸 쏘아붙이는 모양.
gay gắt, khốc liệt
Tính từ형용사
    gay gắt, khốc liệt
  • Tình huống hay sự tình xấu.
  • 상황이나 사정이 나쁘다.
gay gắt, nghiệt ngã, khắc nghiệt
Tính từ형용사
    gay gắt, nghiệt ngã, khắc nghiệt
  • Rất nghiêm trọng.
  • 몹시 심하다.
gay gắt, nặng nề, thậm tệ, trầm trọng
Tính từ형용사
    gay gắt, nặng nề, thậm tệ, trầm trọng
  • Rất nghiêm trọng.
  • 매우 심하다.
gay gắt, quá khích, nóng bỏng
Động từ동사
    gay gắt, quá khích, nóng bỏng
  • Tình cảm hoặc hành động trở nên mãnh liệt và dữ dội quá mức.
  • 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다.
gay gắt, sắc sảo
Tính từ형용사
    gay gắt, sắc sảo
  • Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.
  • 어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하다.
gay gắt, thâm thúy, sắc bén
Động từ동사
    gay gắt, thâm thúy, sắc bén
  • Thường có cảm giác như bị như bị kim châm vì bị kích động trong lòng.
  • 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한 느낌이 자꾸 들다.
ga đô thị
Danh từ명사
    ga đô thị
  • Khí ga dùng làm nguyên liệu do công ty có giấy phép cung cấp cho gia đình hay nhà máy thông qua đường ống dẫn ga.
  • 허가를 받은 회사에서 가스관을 통해 가정이나 공장 등에 공급하는 연료용 가스.
ga đổi tàu xe, ga chuyển tàu xe
Danh từ명사
    ga đổi tàu xe, ga chuyển tàu xe
  • Ga có thể chuyển sang tuyến khác.
  • 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역.
Gejang
Danh từ명사
    Gejang; món cua sống muối tương
  • Món ăn muối sống cua tươi vào xì dầu hay bột ớt.
  • 신선한 게를 날로 간장 또는 고춧가루에 절인 음식.
gen
Danh từ명사
    gen
  • Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.
  • 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
gen trội, tính trội
Danh từ명사
    gen trội, tính trội
  • Tính chất mang tính di truyền thể hiện trước tiên khi lai giống giữa các loại khác nhau.
  • 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나는 유전적 성질.
Geobukseon
Danh từ명사
    Geobukseon; tàu rùa, thuyền rùa
  • Thuyền có hình dạng con rùa, do Tướng quân Lee Sun-shin chế tạo bằng cách bọc sắt lớp vỏ ngoài, để đẩy lùi sự xâm lược của quân Nhật vào thời đại Joseon.
  • 조선 시대에 이순신 장군이 왜적의 침입을 물리치기 위해 철판으로 거죽을 싸서 만든 거북 모양의 배.
Geojeok
Danh từ명사
    Geojeok; chiếu, thảm
  • Đồ vật được đan bằng rơm thành tấm rộng để trải hoặc phủ lên nền.
  • 바닥에 깔거나 위에 덮기 위해 짚으로 넓적하게 짠 물건.
Geojeokmun
Danh từ명사
    Geojeokmun; cửa rơm, cửa mành rơm
  • Cửa có gắn và treo mành bện bằng rơm, rộng bản thay cho cánh cửa ở lối ra vào.
  • 사람이 드나드는 출입구에 문짝 대신에 짚으로 엮은 넓적한 물건을 매달아 만든 문.
Geojeokttaegi
Danh từ명사
    Geojeokttaegi; manh chiếu
  • (cách nói thông tục) Chiếc chiếu cũ.
  • (속된 말로) 헌 거적.
geol
Danh từ명사
    geol; trò chơi Yut - ba ngửa một sấp
  • Trường hợp ném cờ Yut mà ba cái ngửa, một cái sấp trong trò chơi Yut-no-ri.
  • 윷놀이에서 윷을 던져 세 개는 젖혀지고, 한 개는 엎어졌을 경우.
Geomungo
Danh từ명사
    Geomungo; huyền cầm
  • Đàn dây của Hàn Quốc được làm bằng cây hông (Paulownia), đánh hoặc gảy vào sáu dây đàn thì sẽ phát ra tiếng.
  • 오동나무로 만들어 여섯 개의 줄을 뜯거나 튕겨서 소리를 내는 한국의 현악기.
Geopujip
Danh từ명사
    Geopujip; cái khuôn, khuôn đúc
  • Khung rỗng bên trong, đổ kim loại tan chảy vào đó để có thể làm theo hình dạng của đồ vật nhất định.
  • 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
Georugi
Danh từ명사
    Georugi
  • Kĩ thuật Taekwondo mà hai người đọ sức với nhau.
  • 두 사람의 서로의 기량을 겨루는 태권도 기술.
Georutbae
Danh từ명사
    Georutbae; thuyền ba lá, chiếc đò
  • Chiếc tàu nhỏ không có cánh buồm.
  • 돛이 없는 작은 배.
Geotjeoli
Danh từ명사
    Geotjeoli; món rau trộn
  • Thức ăn được làm bằng cách cho gia vị vào củ cải, cải thảo hay xà lách để có thể ăn ngay.
  • 배추나 상추, 무 등에 양념을 해서 바로 먹을 수 있게 만든 반찬.
Geulbang
Danh từ명사
    Geulbang; trường làng
  • (ngày xưa) Nơi dạy Hán văn cho trẻ con.
  • (옛날에) 아이들에게 한문을 가르치던 곳.
Geumeum
Danh từ명사
    Geumeum; ngày cuối tháng (âm lịch)
  • Ngày cuối cùng của tháng âm lịch.
  • 음력으로 한 달의 마지막 날.
Geumeumkke
Danh từ명사
    Geumeumkke; ngày gần cuối tháng (âm lịch)
  • Ngày gần đến ngày cuối tháng âm lịch.
  • 음력으로 한 달의 마지막 날에 가까울 무렵.
Geumeumnal
Danh từ명사
    Geumeumnal; ngày cuối tháng (âm lịch)
  • Ngày cuối cùng của tháng âm lịch.
  • 음력으로 한 달의 마지막 날.
Geumgang-san, núi Geumgang
Danh từ명사
    Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
  • Ngọn núi ở tỉnh Gangwon của Bắc Hàn. Có rất nhiều đá tảng hình thù kỳ dị và phong cảnh bốn mùa rất đẹp.
  • 강원도 북쪽에 있는 산. 온갖 기이한 모양의 바위들이 많고 사계절의 경치가 매우 아름답다.
Geumgang, sông Geum
Danh từ명사
    Geumgang, sông Geum
  • Con sông bắt nguồn từ miền Bắc tỉnh Jeolla đi qua phía đông và phía đông nam thuộc miền Bắc tỉnh Chungcheong rồi đổ ra biển Tây, vùng trung lưu và hạ lưu có đồng bằng phát triển nên trước kia đã hình thành vùng trung tâm của văn hóa Baekje.
  • 전라북도에서 시작하여 전라북도 동부 지역과 충청북도 남동 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 중류와 하류에 평야가 발달되어 있어 과거 백제 문화의 중심지를 이루었다.
geumjul
Danh từ명사
    geumjul; sợi dây đuổi tà, sợi dây cản
  • (ngày xưa) Dây thừng cột trước cửa để ngăn chặn những điều không tốt, hoặc ngăn không cho người ra vào tuỳ tiện.
  • (옛날에) 나쁜 것이 들어오는 것이나 사람들이 함부로 드나드는 것을 막기 위하여 문 앞에 매어 놓는 새끼줄.
Geun
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Geun; cân
  • Đơn vị trọng lượng.
  • 무게의 단위.
Ghana
Danh từ명사
    Ghana
  • Quốc gia ở Tây Phi. Sản vật chủ yếu có vàng, ca cao… Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Accra.
  • 서아프리카에 있는 나라. 주요 생산물로는 금, 카카오 등이 있다. 주요 언어는 영어이고 수도는 아크라이다.
ghen ghét, ganh ghét
Động từ동사
    ghen ghét, ganh ghét
  • Nhìn với tâm trạng đố kị và ghét bỏ.
  • 질투하고 미워하는 마음으로 보다.
ghen ghét, đố kị
Động từ동사
    ghen ghét, đố kị
  • Nổi lòng tham với cái của người khác, hoặc có lòng ghen tị hay ghét người có điều kiện hơn mình.
  • 남의 것을 탐내거나, 자기보다 형편이 나은 사람을 부러워하거나 싫어하는 마음을 먹다.
ghen tuông, ghen
Động từ동사
    ghen tuông, ghen
  • Rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương.
  • 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어하다.
ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng
Tính từ형용사
    ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng
  • Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy.
  • 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
ghen tị, ghen ghét
Tính từ형용사
    ghen tị, ghen ghét
  • Hay có lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác.
  • 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많다.
ghen tị, thèm muốn
Động từ동사
    ghen tị, thèm muốn
  • Nhìn thấy cái gì đó và muốn có hoặc nhìn thấy người nào đó và muốn được như thế.
  • 무엇을 보고 가지고 싶어 하거나 어떤 사람을 보고 그렇게 되고 싶어 하다.
Động từ동사
    ghen tị, thèm muốn
  • Ghen tị và mong được trở thành như thế.
  • 부러워하며 그렇게 되기를 바라다.
ghé qua
Động từ동사
    ghé qua
  • Có việc nên ghé vào nơi nào đó.
  • 일이 있어 어떤 곳에 들르다.
ghi
Động từ동사
    ghi
  • Viết rồi thể hiện.
  • 적어서 나타내다.
ghi bàn
Danh từ명사
    ghi bàn
  • Bóng đi vào khung thành trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng ném...
  • 농구, 축구, 핸드볼 등에서 공이 골문 안으로 들어가는 것.
Động từ동사
    ghi bàn
  • Ghi điểm trong trận đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 점수를 내다.
ghi bên cạnh, viết bên cạnh
Động từ동사
    ghi bên cạnh, viết bên cạnh
  • Ghi song song cùng nhau.
  • 함께 나란히 적다.

+ Recent posts

TOP