gia hạn, gia tăng, tăng cường
Động từ동사
    gia hạn, gia tăng, tăng cường
  • Kéo dài chiều dài, thời gian, khoảng cách so với ban đầu.
  • 길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘리다.
gia hạn nhiệm kỳ, kéo dài nhiệm kỳ, tái đắc cử
Động từ동사
    gia hạn nhiệm kỳ, kéo dài nhiệm kỳ, tái đắc cử
  • Tiếp tục ở lại vị trí sau khi đã kết thúc nhiệm kỳ đã định.
  • 정해진 임기를 마친 뒤에 다시 계속하여 그 직위에 머무르다.
giai cấp
Danh từ명사
    giai cấp
  • Tập đoàn mang tính xã hội được hình thành từ những người có địa vị, nghề nghiệp hay tài sản giống nhau. Hoặc địa vị xã hội được phân biệt dựa trên tiêu chí đó.
  • 신분이나 직업, 재산 등이 비슷한 사람들로 이루어지는 사회적 집단. 또는 그것을 기준으로 구분되는 사회적 지위.
giai cấp cầm quyền, tầng lớp cầm quyền
Danh từ명사
    giai cấp cầm quyền, tầng lớp cầm quyền
  • Tầng lớp đang nắm giữ quyền lực hay chính quyền.
  • 권력이나 정권을 잡고 있는 계층.
giai cấp hóa
Động từ동사
    giai cấp hóa
  • Những thành viên của một tập thể nào đó được phân giai cấp. Hoặc làm như thế.
  • 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다.
giai cấp tiên phong
Danh từ명사
    giai cấp tiên phong
  • Người hay nhóm dẫn đầu trong tập thể rồi chỉ đạo ở cuộc đấu tranh giai cấp.
  • 계급 투쟁 등에서 무리의 가장 앞에서 서서 지도하는 사람이나 집단.
giai cấp, tầng lớp, giới
Danh từ명사
    giai cấp, tầng lớp, giới
  • Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội.
  • 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
giai thoại
Danh từ명사
    giai thoại
  • Câu chuyện thú vị chưa được biết tới nhiều.
  • 잘 알려지지 않은 재미있는 이야기.
Danh từ명사
    giai thoại
  • Câu chuyện thú vị liên quan đến người hoặc sự việc nào đó.
  • 어떤 사람이나 일에 관한 흥미로운 이야기.
giai tầng xã hội, tầng lớp xã hội
    giai tầng xã hội, tầng lớp xã hội
  • Nhóm người được phân chia theo tiêu chí về tài sản, trình độ giáo dục, nghề nghiệp... trong một xã hội và có chung thái độ, ý thức hay tập quán sống...
  • 한 사회 안에서 재산, 교육 수준, 직업 등의 기준으로 나누어져 생활 태도나 의식, 관습 등을 공유하는 사람들의 집단.
giai điệu
Danh từ명사
    giai điệu
  • Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp.
  • 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
Danh từ명사
    giai điệu
  • Dòng chảy của âm nhạc do âm thanh dài và ngắn hoặc cao và thấp kết hợp lại.
  • 길고 짧거나 높고 낮은 소리가 어우러진 음의 흐름.
giai điệu ca khúc
Danh từ명사
    giai điệu ca khúc
  • Giai điệu của ca khúc trong âm nhạc hoặc trong bài hát .
  • 음악이나 노래에서 곡의 마디.
giai điệu, làn điệu
Danh từ명사
    giai điệu, làn điệu
  • Giai điệu của bài hát hay âm nhạc.
  • 음악이나 노래의 흐름.
Giai điệu nổi tiếng
Danh từ명사
    Giai điệu nổi tiếng
  • Giai điệu nổi tiếng hoặc tuyệt vời.
  • 뛰어나거나 유명한 악곡.
giai đoạn bán chạy
Danh từ명사
    Daemok; giai đoạn bán chạy
  • Thời kì hàng hóa bán được nhiều.
  • 물건이 많이 팔리는 시기.
giai đoạn chuyển mùa, giai đoạn giao mùa
Danh từ명사
    giai đoạn chuyển mùa, giai đoạn giao mùa
  • Thời kì mà mùa thay đổi.
  • 계절이 바뀌는 시기.
giai đoạn chính, quỹ đạo chính
Danh từ명사
    giai đoạn chính, quỹ đạo chính
  • Giai đoạn mà công việc tiến triển một cách chính thức.
  • 일이 본격적으로 되어 가는 단계.
giai đoạn cuối
Danh từ명사
    giai đoạn cuối
  • Ngày sắp tới rất gần. Hoặc tình huống mà việc nào đó sắp kết thúc hay đến hồi kết.
  • 꽤 가까운 앞날. 또는 어떤 일이 곧 결판나거나 끝장날 상황.
giai đoạn cuối, cuối hiệp
Danh từ명사
    giai đoạn cuối, cuối hiệp
  • Lúc cuối cùng của thời gian nhất định hay giai đoạn đầu tiên của việc nào đó.
  • 어떤 일이나 일정한 기간의 마지막 단계.
giai đoạn cuối, thời kỳ cuối
Danh từ명사
    giai đoạn cuối, thời kỳ cuối
  • Phần cuối khi chia thời đại nào đó thành đầu, giữa và cuối.
  • 어떤 시대를 처음, 가운데, 끝으로 나누었을 때 마지막 부분.
giai đoạn giữa
Danh từ명사
    giai đoạn giữa
  • Giai đoạn ở giữa khi chia một thời đại ra làm ba giai đoạn đầu, giữa, cuối.
  • 한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 가운데 부분.
giai đoạn lão suy, thời kỳ già yếu
Danh từ명사
    giai đoạn lão suy, thời kỳ già yếu
  • Thời kỳ sức lực của cơ thể yếu đi do già nua.
  • 늙어서 몸의 기운이 약해지는 시기.
giai đoạn phục hồi nền kinh tế
Danh từ명사
    giai đoạn phục hồi nền kinh tế
  • Thời kỳ tình trạng của hoạt động kinh tế tốt dần lên.
  • 경제 활동의 상태가 조금씩 나아져 가는 시기.
giai đoạn xuống dốc
Danh từ명사
    giai đoạn xuống dốc
  • Thời kì hoặc giai đoạn mà lúc cao trào đã qua nên khí thế hay tâm trạng yếu đi.
  • 한창때를 지나 기운이나 기세가 약해지는 시기나 단계.
giá lâm
Động từ동사
    giá lâm
  • (ngày xưa) Người có địa vị rất cao đi vào hay đi ra ngoài
  • (옛날에) 지위가 매우 높은 사람이 나가거나 나오다.
giam cầm, giam giữ
Động từ동사
    giam cầm, giam giữ
  • Nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.
  • 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가두다.
giam, cầm tù
Động từ동사
    giam, cầm tù
  • Giam người vào ngục.
  • 사람을 감옥에 가두다.
giam giữ
Động từ동사
    giam giữ
  • Tòa án hay thẩm phán bắt giam người phạm tội vào nơi nhất định.
  • 법원이나 판사가 죄를 지은 사람을 일정한 장소에 잡아 가두다.
giam giữ, bắt giam
Động từ동사
    giam giữ, bắt giam
  • Cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái pháp luật.
  • 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아 가두다.
giam giữ, bắt, giam, bỏ tù
Động từ동사
    giam giữ, bắt, giam, bỏ tù
  • Giam người bị tuyên cáo là có tội hay bị tình nghi là có tội vào trại giam hay nhà tù.
  • 유죄를 선고받았거나 죄가 있다고 의심되는 사람을 교도소나 구치소에 가두다.
gia môn, gia tộc
Danh từ명사
    gia môn, gia tộc
  • Gia tộc tiếp nối từ một tổ tiên xuống. Hoặc địa vị xã hội đó.
  • 한 조상으로부터 이어져 내려오는 집안. 또는 그 사회적 지위.
gian
Phụ tố접사
    gian
  • Hậu tố thêm nghĩa "đơn vị phân biệt toà kiến trúc".
  • '건물을 구분하는 단위'의 뜻을 더하는 접미사.
gian bếp, nhà bếp
Danh từ명사
    gian bếp, nhà bếp
  • Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.
  • 음식을 만들거나 차리는 곳.
gian dâm, ngoại tình
Động từ동사
    gian dâm, ngoại tình
  • Người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.
  • 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺다.
gia nghiệp
Danh từ명사
    gia nghiệp
  • Sự nghiệp được nối tiếp đời đời trong một gia đình.
  • 한 집안에서 대대로 이어서 하는 사업.
giang hồ, côn đồ
Danh từ명사
    giang hồ, côn đồ
  • Nhóm người nhận tiền để đứng ra giải quyết các vấn đề, sự việc, vụ việc khó xử lý v.v...bằng bạo lực.
  • 처리하기 어려운 사건이나 문제, 일 등을 맡아 폭력으로 해결해 주고 돈을 받는 무리.
gian giữa
Danh từ명사
    maru; gian giữa
  • Không gian chung giữa các phòng trong nhà.
  • 집안에서 방과 방 사이에 있는 공동의 공간.
gian giữa, phòng khách
Danh từ명사
    gian giữa, phòng khách
  • Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt.
  • 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
giang ra, trải ra
Động từ동사
    giang ra, trải ra
  • Khiến cho cái đang co quắp được trải ra hoặc mở ra.
  • 오므라져 있는 것을 펴지거나 열리게 하다.
giang sơn
Danh từ명사
    giang sơn
  • Lãnh thổ của đất nước.
  • 나라의 영토.
giang sơn cẩm túc, non nước gấm hoa
Danh từ명사
    giang sơn cẩm túc, non nước gấm hoa
  • (cách nói ẩn dụ) Thiên nhiên Hàn Quốc đẹp như bức thêu trên lụa.
  • (비유적으로) 비단에 수를 놓은 것처럼 아름다운 한국의 자연.
giang sơn Hàn Quốc, non sông ba nghìn dặm
Danh từ명사
    samcheonrigangsan; giang sơn Hàn Quốc, non sông ba nghìn dặm
  • Lãnh thổ của Hàn Quốc.
  • 한국의 땅.
giang, xòe, mở
Động từ동사
    giang, xòe, mở
  • Làm mất nếp gấp hay nếp nhăn... và làm cho phẳng ra.
  • 접히거나 말려 있는 것을 젖혀서 벌리다.
gian gác xép
Danh từ명사
    gian gác xép
  • Phòng gác xép được bài trí để người ta có thể sinh sống.
  • 다락을 사람이 생활할 수 있게 꾸민 방.
gia, người
Phụ tố접사
    gia, người
  • Hậu tố thêm nghĩa ‘người có đặc tính đó'.
  • ‘그 특성을 지닌 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
gia nhiệt, làm nóng, đun nóng
Động từ동사
    gia nhiệt, làm nóng, đun nóng
  • Gia tăng sức nóng đối với vật chất nào đó.
  • 어떤 물질에 뜨거운 열을 가하다.
gia nhiệt, làm ấm
Động từ동사
    gia nhiệt, làm ấm
  • Gia nhiệt trước.
  • 미리 열을 가하다.
gia, nhà
Phụ tố접사
    gia, nhà
  • Hậu tố thêm nghĩa 'gia môn, gia đình'.
  • ‘가문’의 뜻을 더하는 접미사.
gian hàng
Danh từ명사
    gian hàng
  • Nơi trưng bày và bán các sản phẩm nhất định trong các trung tâm thương mại lớn như bách hóa v.v...
  • 백화점과 같은 큰 상가에서 특정한 상품을 진열하고 팔기 위한 곳.
gia nhập
Động từ동사
    gia nhập (đồng minh, liên minh…)
  • Gia nhập đồng minh, liên minh hay đoàn thể…
  • 동맹이나 연맹, 단체 등에 가입하다.
Động từ동사
    gia nhập
  • Tham gia vào một đoàn thể nào đó.
  • 어떤 단체에 가입하다.
Động từ동사
    gia nhập
  • Trở thành thành viên của tập thể nào đó.
  • 어떤 단체의 구성원이 되다.
gia nhập, nhập hội
Danh từ명사
    gia nhập, nhập hội
  • Việc tham gia và trở thành hội viên của tổ chức hay đoàn thể nào đó.
  • 어떤 조직이나 단체에 들어가 회원이 됨.
gia nhập nội các
Động từ동사
    gia nhập nội các
  • Trở thành một thành viên của nội các.
  • 내각의 한 구성원이 되다.
gia nhập, sát nhập
Động từ동사
    gia nhập, sát nhập
  • Xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.
  • 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가다.
gia nhập, tham gia
Động từ동사
    gia nhập, tham gia
  • Vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.
  • 단체에 들어가거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하다.
Động từ동사
    gia nhập, tham gia
  • Tham gia bảo hiểm hay gửi tiền tiết kiệm.
  • 적금, 보험 등에 가입하다.
Động từ동사
    gia nhập, tham gia
  • Trở thành thành viên của đoàn thể nào đó.
  • 어떤 단체의 구성원이 되다.
Động từ동사
    gia nhập, tham gia
  • Gia nhập vào đoàn thể nào đó.
  • 어떤 단체에 가입하다.
gian kế
Danh từ명사
    gian kế
  • Mánh khoé xấu xa giở ra vì lợi ích của bản thân.
  • 자기의 이익을 위해 부리는 나쁜 꾀.
gian manh, ranh ma, tinh vi
Tính từ형용사
    gian manh, ranh ma, tinh vi
  • Có tính chất niềm nở quá mức và làm đỏm một cách quá đáng đến mức khó chịu.
  • 기분이 좋지 않을 정도로 붙임성이 지나치고 과하게 아양을 떠는 성질이 있다.
Tính từ형용사
    gian manh, ranh ma, tinh vi
  • Có tính chất niềm nở quá mức và làm đỏm một cách quá đáng đến mức khó chịu.
  • 기분이 좋지 않을 정도로 붙임성이 지나치고 과하게 아양을 떠는 성질이 있다.
gian nan khổ ải, khổ tiếp nối khổ
Phó từ부사
    gian nan khổ ải, khổ tiếp nối khổ
  • Trải qua những khó khăn gian khổ liên tiếp.
  • 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪으면서.
Proverbsgian nan rèn luyện
    (đất trở nên rắn chắc sau khi mưa) gian nan rèn luyện
  • Trở nên mạnh hơn sau khi trải qua việc khó khăn.
  • 어려운 일을 경험한 뒤에 더 강해진다.
gian nan, vất vả
Tính từ형용사
    gian nan, vất vả
  • Công việc rối rắm, khó khăn.
  • 일이 꼬여 난처하다.
Động từ동사
    gian nan, vất vả
  • Trải qua khó khăn trong khi làm việc gì.
  • 어떤 일을 어렵고 힘들게 진행하다.
gian nhà
Danh từ명사
    gian nhà
  • Từng gian tạo nên ngôi nhà.
  • 집을 이루고 있는 하나하나의 칸.
  • gian nhà
  • Ngôi nhà có số gian ít nên không to đẹp.
  • 칸수가 적어 변변하지 못한 집.
gian nhà kho, gian để cối xay
Danh từ명사
    gian nhà kho, gian để cối xay
  • Nơi dành để giã hay nghiền ngũ cốc hay ớt.
  • 방아로 곡식이나 고추 등을 찧거나 빻는 가게.
gian nhà ngoài
Danh từ명사
    bakkatchae; gian nhà ngoài
  • Gian nhà ở bên ngoài, khi nhà có trên hai gian trong ngoài trong một ngôi nhà.
  • 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 바깥에 있는 집채.
gian riêng biệt
Danh từ명사
    gian riêng biệt
  • Gian nhà tách riêng với nơi trung tâm của ngôi nhà.
  • 집의 중심이 되는 곳과 따로 떨어져 있는 집.
gian thần
Danh từ명사
    gian thần
  • Thuộc hạ ưu tiên cho lợi ích cá nhân hơn quốc gia, ngấm ngầm có mưu đồ khác và cố gắng để đạt được điều đó.
  • 국가보다는 개인의 이익을 우선시하며 남몰래 다른 속셈을 가지고 그것을 이루기 위해 애쓰는 신하.
gian, toa, ngăn
Danh từ명사
    gian, toa, ngăn
  • Không gian được chia theo kích cỡ hay hình dạng nhất định và vây lại theo mục đích sử dụng nào đó chẳng hạn như trong tòa nhà, trên xe lửa, tủ sách.
  • 건물, 기차 안, 책장 등을 용도에 따라 일정한 크기나 모양으로 나누어 둘러 막은 공간.
gian trong
Danh từ명사
    anchae; gian trong
  • Gian nhà trong của ngôi nhà có từ hai gian (trong và ngoài) trở lên.
  • 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 안쪽에 있는 집채.
gian trá
Tính từ형용사
    gian trá
  • Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối vì có mưu đồ khác.
  • 다른 꿍꿍이가 있어서 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다.
gian trá, gian xảo
Tính từ형용사
    gian trá, gian xảo
  • Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối do có mưu mô khác.
  • 다른 속셈이 있어 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다.
gian trống
Danh từ명사
    gian (nhà) trống
  • Gian nhà (ngăn, khoang) đang trống.
  • 비어 있는 칸.
gian tà
Tính từ형용사
    gian tà
  • Có tính chất thay đổi theo lợi ích của bản thân mà không có nguyên tắc.
  • 원칙 없이 자신의 이익에 따라 변하는 성질이 있다.
gian xảo, xảo quyệt
Tính từ형용사
    gian xảo, xảo quyệt
  • Nhiều mưu mẹo và xảo quyệt.
  • 요망하고 간사하다.
gian xảo, xảo quyệt, xảo trá
Tính từ형용사
    gian xảo, xảo quyệt, xảo trá
  • Giở mánh khóe xấu xa định lừa dối và làm hại người khác vì lợi ích của mình.
  • 자기의 이익을 위해 남을 속이고 해하려는 나쁜 꾀를 부리다.

+ Recent posts

TOP