ghi chép
Động từ동사
    ghi chép
  • Ghi chép lại một sự thật nào đó.
  • 어떤 사실을 있는 그대로 적다.
Động từ동사
    ghi chép
  • Viết sổ hoặc nhật kí..
  • 장부나 일기 등을 쓰다.
ghi, chép
Động từ동사
    ghi, chép
  • Viết nội dung nào đó thành bài viết.
  • 어떤 내용을 글로 쓰다.
ghi chép lại
Động từ동사
    ghi chép lại
  • Sự thật hoặc suy nghĩ nào đó được ghi lại bằng chữ hoặc hình ảnh chủ yếu với mục đích để lại sau này.
  • 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남기다.
ghi chép đặc biệt, đề cập đặc biệt
Động từ동사
    ghi chép đặc biệt, đề cập đặc biệt
  • Đề cập rồi ghi lại một cách đặc biệt.
  • 특별히 다루어 기록하다.
ghi chú, ghi chép
Động từ동사
    ghi chú, ghi chép
  • Ghi lại một cách đơn giản bằng chữ viết nội dung nào đó để không quên hoặc để chuyển tới người khác.
  • 잊지 않거나 다른 사람에게 전하기 위해 어떤 내용을 간단하게 글로 적다.
ghi, ghi chép, viết
Động từ동사
    ghi, ghi chép, viết
  • Viết sự việc nào đó vào văn bản…
  • 어떤 사실을 문서 등에 쓰다.
ghi hình, quay
Động từ동사
    ghi hình, quay (băng, video)
  • Chuyển tải nguyên vẹn hình ảnh hay động tác thực tế vào thiết bị để sau này xem lại
  • 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 두다.
ghi kỷ lục, đạt kỷ lục, ghi
Động từ동사
    ghi kỷ lục, đạt kỷ lục, ghi
  • Thể hiện bằng con số hoặc thứ hạng kết quả hoặc thành tích trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기 등에서 성적이나 결과를 등급이나 수치로 나타내다.
ghi lại
Động từ동사
    ghi lại
  • Chép lại nội dung của bài giảng, diễn giảng hay diễn thuyết.
  • 강의, 강연, 연설 등의 내용을 받아 적다.
ghi lại, ghi chép lại
Động từ동사
    ghi lại, ghi chép lại
  • Mô phỏng bằng chữ những cái được biểu hiện bằng âm thanh.
  • 음성으로 된 것을 글자로 옮겨 적다.
ghi , lập
Động từ동사
    ghi (kỷ lục), lập (kỷ lục)
  • Thành tích xứng đáng để lại kỷ lục trong các trận thi đấu thể thao được đạt thành.
  • 운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일을 이루어지다.
ghim đầy, gắn đầy, cắm đầy
Động từ동사
    ghim đầy, gắn đầy, cắm đầy
  • Ghim vào với khoảng cách hẹp không có chỗ trống.
  • 빈틈없이 좁은 간격으로 박히다.
ghi nhớ, khắc ghi
Động từ동사
    ghi nhớ, khắc ghi
  • Tập trung lắng nghe để không quên lời tốt đẹp hay lời khuyên...
  • 좋은 말씀이나 충고 등을 잊지 않도록 집중해서 듣다.
ghi nhớ, làm cho nhớ lại
Động từ동사
    ghi nhớ, làm cho nhớ lại
  • Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.
  • 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.
ghi phụ âm cuối
Động từ동사
    ghi phụ âm cuối
  • Ghi phụ âm bên dưới nguyên âm trong chữ Hàn.
  • 한글에서, 모음 글자 밑에 자음 글자를 붙여 적다.
ghi rõ
Động từ동사
    ghi rõ
  • Làm sáng tỏ và ghi rõ ràng.
  • 분명하게 밝혀서 적다.
ghi, sao
Động từ동사
    ghi, sao
  • Ghi hình hay sao chép vật ghi hình ra.
  • 녹화하거나 녹화물을 복사하다.
ghi tâm, ghi nhớ rõ, khắc cốt ghi tâm
Động từ동사
    ghi tâm, ghi nhớ rõ, khắc cốt ghi tâm
  • Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên.
  • 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Idiomghi tạc vào lòng
    ghi tạc vào lòng
  • Lưu giữ tình cảm hay kí ức trong lòng.
  • 마음속에 기억이나 감정을 간직하다.
ghi âm, thu âm
Động từ동사
    ghi âm, thu âm
  • Ghi lại âm thanh vào thiết bị như băng cát xét hay đĩa CD…
  • 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록하다.
ghi điểm, ghi bàn
Động từ동사
    ghi điểm, ghi bàn
  • Đạt được điểm trong thi tài hay trận đấu thể thao.
  • 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻다.
ghi điểm, ghi kỷ lục
Động từ동사
    ghi điểm, ghi kỷ lục
  • Đạt được điểm số hay kỷ lục nhất định trong tranh tài về kỷ lục.
  • 기록 경기에서 일정한 기록이나 점수를 얻다.
ghi ở trên, đề cập ở trên, nói trên
Động từ동사
    ghi ở trên, đề cập ở trên, nói trên
  • Ghi lại ở trước hay phía trên trong một bài viết.
  • 한 편의 글에서, 앞이나 위에 적다.
ghép cây
Động từ동사
    ghép cây
  • Gắn thêm mắt hoặc cành của cây khác vào cây nào đó.
  • 어떤 나무에 다른 나무의 가지나 눈을 따다 붙이다.
ghép, ghép cây
Động từ동사
    ghép, ghép cây
  • Gắn mắt hay cành của cây khác vào cây nào đó.
  • 한 나무에 다른 나무의 가지나 눈을 따다 붙이다.
ghép, lắp
Động từ동사
    ghép, lắp
  • Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.
  • 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다.
ghé qua
Động từ동사
    ghé qua
  • Ghé vào hoặc dừng chân lại trong chốc lát ở một nơi nào đó trên đường đi tới một nơi khác, rồi đi qua.
  • 어떤 곳에 가는 길에 다른 곳에 잠시 들르거나 머무르고 지나가다.
Động từ동사
    ghé qua
  • Ghé vào hoặc dừng chân lại trong chốc lát ở một nơi nào đó trên đường đi tới một nơi khác, rồi đi tiếp.
  • 어떤 곳에 오는 길에 다른 곳에 잠시 들르거나 머무르고 지나오다.
ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang
Động từ동사
    ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang
  • Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua.
  • 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다.
ghé qua, đi qua
Động từ동사
    ghé qua, đi qua
  • Ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong lúc đi đến điểm đến.
  • 목적지에 가는 도중 어떤 곳을 들르거나 지나가다.
ghét
Động từ동사
    ghét
  • Thể hiện suy nghĩ không hài lòng hoặc không thích bằng hành động.
  • 마음에 들지 않거나 싫은 생각을 행동으로 나타내다.
Tính từ형용사
    ghét
  • Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.
  • 행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다.
Tính từ형용사
    ghét
  • Không muốn làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하고 싶지 않다.
Động từ동사
    ghét
  • Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó.
  • 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
ghét bẩn
Danh từ명사
    ghét bẩn
  • Ghét bẩn sinh ra vì sờ hay mó tay đụng chạm.
  • 손을 대어 건드리거나 만져서 생긴 때.
ghé thăm, đến thăm
Động từ동사
    ghé thăm, đến thăm
  • (cách nói kính trọng) Người khác trực tiếp tìm đến nơi mà bản thân mình ở.
  • (높이는 말로) 다른 사람이 자기가 있는 곳으로 직접 찾아오다.
ghé, tựa
Động từ동사
    ghé, tựa
  • Làm cho một phần cơ thể chạm vào người khác.
  • 다른 사람과 몸의 일부분을 닿게 하다.
ghé vào
Động từ동사
    ghé vào
  • Đi qua hay ghé vào đâu đó trên đường đi lại.
  • 오가는 길에 어디를 지나거나 들르다.
ghê gớm, khủng khiếp
Tính từ형용사
    ghê gớm, khủng khiếp
  • Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.
  • 양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다.
ghê gớm, khủng khiếp, mãnh liệt, gay go
Tính từ형용사
    ghê gớm, khủng khiếp, mãnh liệt, gay go
  • Khí thế nào đó mạnh mẽ hoặc mức độ của sự đau khổ hay sự đau đớn quá nghiêm trọng.
  • 어떤 기세가 거세거나 괴로움 또는 아픔의 정도가 지나치게 심하다.
ghê rợn
Tính từ형용사
    ghê rợn
  • Tấm lòng vì người khác hoặc nghĩ cho người khác vô cùng rộng lớn và bao la.
  • 보기 힘들 정도로 무섭다.
ghê rợn
Tính từ형용사
    ghê rợn
  • Xấu xí và khủng khiếp đến mức ghê rợn khi nhìn hay chạm vào.
  • 보거나 만지기에 소름이 끼칠 정도로 끔찍하고 흉하다.
ghê rợn, kinh tởm
Tính từ형용사
    ghê rợn, kinh tởm
  • Cực kỳ khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.
  • 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉하다.
ghê rợn, rùng rợn, lạnh buốt
Tính từ형용사
    ghê rợn, rùng rợn, lạnh buốt
  • Sợ nên rùng mình hoặc hoảng loạn.
  • 무서워서 으스스하거나 섬뜩하다.
ghê tởm, kinh tởm, đáng ghét
Tính từ형용사
    ghê tởm, kinh tởm, đáng ghét
  • Lời nói hay hành động chướng mắt nên không vui.
  • 하는 말이나 행동이 눈에 거슬려 기분이 좋지 않다.
ghẹ, con ghẹ
Danh từ명사
    ghẹ, con ghẹ
  • Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.
  • 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
ghế
Danh từ명사
    ghế (nghị sĩ…)
  • Chỗ mà nghị sĩ ngồi trong quốc hội hay hội đồng địa phương.
  • 국회나 지방 의회에서 의원이 앉는 자리.
Danh từ명사
    ghế
  • Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi.
  • 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
ghế bảo hộ, ghế ưu tiên, chỗ ưu tiên
Danh từ명사
    ghế bảo hộ, ghế ưu tiên, chỗ ưu tiên
  • Ghế ngồi ưu tiên dành cho người già yếu, phụ nữ mang thai, người tàn tật.
  • 노약자나 임신부, 장애인 등이 우선적으로 앉을 수 있도록 마련한 좌석.
ghế cổ động viên
Danh từ명사
    ghế cổ động viên
  • Chỗ mà những người cổ động ngồi.
  • 응원하는 사람들이 앉는 자리.
ghế dài, băng ghế
Danh từ명사
    ghế dài, băng ghế
  • Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi.
  • 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
ghế dành cho khách mời
Danh từ명사
    ghế dành cho khách mời
  • Chỗ ngồi được chuẩn bị cho người nhận được lời mời tham dự cuộc họp, sự kiện hay vị trí nào đó v.v...
  • 어떤 자리나 모임, 행사 등에 초대받은 사람이 앉도록 마련된 자리.
ghế dành cho người già yếu
Danh từ명사
    ghế dành cho người già yếu
  • Ghế được bố trì dành cho người già hoặc người yếu ở những nơi công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm.
  • 버스나 지하철 등의 공공장소에서 늙거나 약한 사람을 위해 마련한 좌석.
ghế, ghế băng
Danh từ명사
    ghế, ghế băng
  • Dụng cụ được làm ra để cho người ngồi.
  • 사람이 앉기 위해 만든 기구.
ghế hút thuốc, chỗ hút thuốc
Danh từ명사
    ghế hút thuốc, chỗ hút thuốc
  • Ghế ngồi được phép hút thuốc lá.
  • 담배를 피워도 되는 좌석.
ghế khách, ghế khán giả
Danh từ명사
    ghế khách, ghế khán giả
  • Chỗ khách tham quan hoặc tham dự ngồi ở những nơi như rạp hát hoặc sân thi đấu.
  • 극장이나 경기장 등에서 입장객 혹은 관람객들이 앉는 자리.
ghế khán giả
Danh từ명사
    ghế khán giả
  • Chỗ ngồi dành cho người xem các buổi thi đấu, phim, kịch, buổi hòa nhạc, biểu diễn múa.
  • 운동 경기, 영화, 연극, 음악회, 무용 공연 등을 구경하는 사람들이 앉는 자리.
Danh từ명사
    ghế khán giả
  • Chỗ mà người xem ngồi.
  • 관람하는 사람들이 앉는 자리.
Danh từ명사
    ghế khán giả
  • Chỗ những người tập trung ngồi để xem công diễn hoặc trận thi đấu thể thao.
  • 운동 경기나 공연을 구경하기 위해 모인 사람들이 앉는 자리.
ghế lái
Danh từ명사
    ghế lái
  • Vị trí mà người lái xe ngồi trong ô tô.
  • 자동차에서 운전하는 사람이 앉는 자리.
ghế ngồi dự, ghế khán giả
Danh từ명사
    ghế ngồi dự, ghế khán giả
  • Chỗ mà người tham dự vào những chương trình như hội nghị, cuộc thảo luận, cuộc xét xử hay buổi phát sóng công khai ngồi để xem và nghe sự tiến hành của những sự kiện đó.
  • 회의, 토론, 재판, 공개 방송 등에 참석하여 진행되는 것을 보고 듣는 사람들이 앉는 자리.
ghế ngồi thư giãn
Danh từ명사
    ghế ngồi thư giãn
  • Ghế có tay vịn và phần chỗ ngồi êm, có thể ngồi và tựa lưng một cách thoải mái.
  • 팔걸이가 있고 앉는 자리가 푹신하여 편안하게 기대어 앉을 수 있는 의자.
ghế nhân chứng, chỗ cho người làm chứng
Danh từ명사
    ghế nhân chứng, chỗ cho người làm chứng
  • Vị trí được chuẩn bị sẵn để nhân chứng ngồi ở tòa án...
  • 법정 등에서 증인이 앉도록 마련된 자리.
ghế phi công
Danh từ명사
    ghế phi công
  • Chỗ mà phi công ngồi trên máy bay.
  • 항공기에서 조종사가 앉는 자리.
ghế rung, ghế lắc lư
Danh từ명사
    ghế rung, ghế lắc lư
  • Ghế ngồi xuống và có thể lắc đẩy ra trước ra sau.
  • 앉아서 앞뒤로 흔들 수 있는 의자.
ghế sau, chỗ phía sau
Danh từ명사
    ghế sau, chỗ phía sau
  • Chỗ ở phía sau.
  • 뒤쪽에 있는 자리.
ghế sau, ghế phía sau
Danh từ명사
    ghế sau, ghế phía sau
  • Chỗ ở phía sau trong xe ô tô hay rạp hát...
  • 자동차나 극장 등에서 뒤쪽에 있는 자리.
ghế trên
Danh từ명사
    ghế trên
  • Vị trí cao.
  • 높은 지위.
ghế trên, ghế cao
Danh từ명사
    ghế trên, ghế cao
  • Chỗ mà người có địa vị cao hoặc nhiều tuổi ngồi.
  • 지위가 높거나 나이가 많은 사람이 앉는 자리.
ghế trước cạnh tài xế
Danh từ명사
    ghế trước cạnh tài xế
  • Vị trí bên cạnh ghế tài xế trong xe ô tô.
  • 자동차 운전석의 옆자리.
ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa
Danh từ명사
    ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa
  • Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng.
  • 등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자.
ghế vua, ngôi vua
Danh từ명사
    ghế vua, ngôi vua
  • Chỗ ngồi của vua. Hoặc chức vị đó.
  • 임금이 앉는 자리. 또는 임금의 지위.
ghế xoay, ghế quay
Danh từ명사
    ghế xoay, ghế quay
  • Ghế quay quanh chỗ ngồi.
  • 앉는 자리가 돌아가는 의자.
ghế đại biểu, ghế khách mời
Danh từ명사
    ghế đại biểu, ghế khách mời
  • Vị trí cho cấp lãnh đạo và khách quý để chỉ huy hay xem đại hội hay trận thể thao.
  • 운동, 대회 등을 지휘하거나 구경하기 위한 귀빈과 임원의 자리.
ghế đặc biệt
Danh từ명사
    ghế đặc biệt
  • Chỗ ngồi được chuẩn bị một cách đặc biệt.
  • 특별히 마련한 좌석.
gia chánh học
Danh từ명사
    gia chánh học
  • Ngành học nghiên cứu kiến thức và kĩ năng liên quan đến sinh hoạt gia đình.
  • 가정생활에 관한 지식과 기술 등을 연구하는 학문.
gia công, chế biến
Động từ동사
    gia công, chế biến
  • Sử dụng kĩ thuật hay sức lực... để làm vật liệu hay nguyên liệu thành chế phẩm mới.
  • 기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만들다.
gia huấn
Danh từ명사
    gia huấn
  • Sự răn dạy trở thành chuẩn mực luân lí cho con cháu của một gia đình.
  • 한 집안의 자손들에게 윤리적 기준이 되는 가르침.
gia hòa vạn sự thành
Danh từ명사
    gia hòa vạn sự thành
  • Nếu gia đình hòa thuận thì mọi việc trở nên tốt đẹp.
  • 가정이 화목하면 모든 일이 잘 이루어짐.
    (có phúc trong gia đình tươi cười) gia hòa vạn sự thành
  • Gia đình nào mà các thành viên cùng hòa thuận, bầu không khí vui vẻ và trong nhà lúc nào cũng đầy tiếng cười thì phúc đức sẽ tự đến.
  • 가족들이 서로 정답고 집안 분위기가 좋아 늘 웃음소리가 나는 집에는 복이 찾아온다.

+ Recent posts

TOP