gian ác
Tính từ형용사
    gian ác
  • Gian trá và độc ác.
  • 간사하고 악독하다.
gian ác, hung ác
Tính từ형용사
    gian ác, hung ác
  • Lòng dạ không ngay thẳng và ác.
  • 마음이 바르지 않고 악하다.
gian ác, độc ác
Tính từ형용사
    gian ác, độc ác
  • Có phần xảo quyệt và dữ dằn.
  • 간사하고 영악한 데가 있다.
giao
Động từ동사
    giao
  • Làm cho được trực thuộc vào nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 소속되게 하다.
Danh từ명사
    giao (việc, trách nhiệm ...)
  • Việc giao phó bắt thực hiện trách nhiệm hay công việc... nhất định.
  • 일정한 책임이나 일 등을 맡겨서 하게 함.
giao bóng, phát bóng
Động từ동사
    giao bóng, phát bóng
  • Phía tấn công đánh bóng về phía đối phương, trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt...
  • 탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣다.
giao ca, thay ca, đổi ca
Động từ동사
    giao ca, thay ca, đổi ca
  • Nhiều người chia công việc nào đó ra rồi thay nhau làm việc theo thứ tự.
  • 어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 하다.
giao chiến
Động từ동사
    giao chiến
  • Quân đội đánh xáp lá cà.
  • 군대가 맞붙어 싸우다.
giao cho, bàn giao, chuyển giao
Động từ동사
    giao cho, bàn giao, chuyển giao
  • Giao phó cho người khác.
  • 다른 사람에게 맡기다.
giao cho thuê hay bán bất động sản
Động từ동사
    giao cho thuê hay bán bất động sản
  • Nói với công ty môi giới bất động sản để tìm người mua hay thuê ngôi nhà mà đang định bán hay cho thuê.
  • 집을 팔거나 빌려주려고 부동산 중개업자 등에 말해 두어 사거나 빌릴 사람을 찾다.
giao cho, trao cho
Động từ동사
    giao cho, trao cho
  • Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc....
  • 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.
giao cảm
Động từ동사
    giao cảm
  • Cảm nhận được suy nghĩ hoặc tình cảm của nhau dù không nói bằng lời.
  • 말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느끼다.
giao cấu
Động từ동사
    giao cấu
  • Con cái và con đực giao cấu.
  • 암컷과 수컷이 교미하다.
giao cấu, đạp mái, giao phối, phối giống
Động từ동사
    giao cấu, đạp mái, giao phối, phối giống
  • Con đực và con cái bắt cặp với nhau để sinh con hay đẻ trứng.
  • 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하다.
giao du
Động từ동사
    giao du
  • Chơi hay qua lại và kết bạn với nhau.
  • 함께 놀거나 왕래하며 사귀다.
giao dịch
Động từ동사
    giao dịch
  • Mua bán hay trao đổi hàng hóa hoặc tiền bạc.
  • 돈이나 물건을 주고받거나 사고팔다.
Động từ동사
    giao dịch
  • Trao đổi với đối phương về vấn đề nào đó để có lợi thêm dù chỉ một chút về phía mình.
  • 어떤 문제를 자기에게 조금이라도 더 유리하도록 상대방과 말을 주고받다.
giao dịch lậu, buôn lậu, thương mại trái phép
Danh từ명사
    giao dịch lậu, buôn lậu, thương mại trái phép
  • Sự giao dịch lén lút trái phép và không được sự cho phép của nhà nước. Hoặc giao dịch như vậy.
  • 나라의 허가를 받지 않고 불법으로 몰래 무역함. 또는 그런 무역.
giao dịch, mậu dịch
Động từ동사
    giao dịch, mậu dịch
  • Mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa các nước.
  • 나라와 나라 사이에 물건을 서로 사고팔다.
giao dịch ngầm
Danh từ명사
    giao dịch ngầm
  • Giao dịch không đàng hoàng được thực hiện ở sau, người khác không hay biết.
  • 다른 사람이 모르게 뒤에서 하는 떳떳하지 않은 거래.
giao dịch ngầm, giao dịch lậu
Danh từ명사
    giao dịch ngầm, giao dịch lậu
  • Hành vi mua và bán hàng hoá lén lút trái pháp luật.
  • 법을 어기면서 몰래 물건을 사고파는 행위.
giao dịch, sử dụng
Động từ동사
    giao dịch, sử dụng
  • Xem một đồ vật nào đó như đối tượng để sử dụng hay mua bán.
  • 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼다.
giao dịch trực tiếp, mua bán trực tiếp
Danh từ명사
    giao dịch trực tiếp, mua bán trực tiếp
  • Việc người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới.
  • 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함.
Động từ동사
    giao dịch trực tiếp, mua bán trực tiếp
  • Người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới.
  • 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래하다.
giao, giao phó
Động từ동사
    giao, giao phó
  • Khiến cho chịu trách nhiệm và xử lí việc nào đó.
  • 어떤 일을 책임지고 처리하게 내주다.
giao hàng
Động từ동사
    giao hàng
  • Giao vật phẩm theo đơn đặt hàng.
  • 주문에 따라 물품을 가져다주다.
giao hàng, chuyển hàng
Danh từ명사
    giao hàng, chuyển hàng
  • Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn.
  • 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
giao hàng tận tay, giao hàng tận nơi
Động từ동사
    giao hàng tận tay, giao hàng tận nơi
  • Giao trực tiếp.
  • 직접 배달하다.
giao hợp
Động từ동사
    giao hợp
  • Kết giao quan hệ tình dục.
  • 성적으로 관계를 맺다.
Động từ동사
    giao hợp
  • (cách nói ẩn dụ) Giao hợp.
  • (비유적으로) 성교하다.
giao hợp, quan hệ tình dục
Động từ동사
    giao hợp, quan hệ tình dục
  • Nam và nữ quan hệ thể xác thông qua cơ quan sinh dục.
  • 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.
giao kèo
Động từ동사
    giao kèo
  • Hứa hẹn và định ra việc nào đó như hợp đồng...
  • 계약 등의 어떤 일을 약속하여 정하다.
giao kèo, ngã giá
Động từ동사
    giao kèo, ngã giá
  • Mua bán đồ vật.
  • 물건을 사고팔다.
giao liên
Danh từ명사
    giao liên
  • Binh sĩ nhận công việc truyền đạt văn thư hay mệnh lệnh giữa các đơn vị quân đội.
  • 부대와 부대 사이의 명령이나 문서를 전달하는 일을 맡은 병사.
giao lưu
Động từ동사
    giao lưu
  • Trao đổi văn hoá hoặc tư tưởng lẫn nhau.
  • 문화나 사상 등이 서로 오가다. 또는 문화나 사상 등을 서로 주고받다.
Động từ동사
    giao lưu
  • Thường xuyên gặp gỡ hoặc hòa nhập với nhiều người.
  • 여러 사람과 자주 만나거나 어울려 지내다.
giao lộ, đường cắt ngăng
Danh từ명사
    giao lộ, đường cắt ngăng
  • Đường dẫn quan trọng đi ngang qua con đường.
  • 길에서 거쳐 지나가는 중요한 통로.
giao nhau
Động từ동사
    giao nhau
  • Hai đường thẳng hoặc vật thể trở lên gặp nhau hoặc vướng vào nhau.
  • 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈리다.
giao nhiệm vụ, giao việc, giao trách nhiệm
Động từ동사
    giao nhiệm vụ, giao việc, giao trách nhiệm
  • Giao phó bắt thực hiện trách nhiệm hay công việc... nhất định.
  • 일정한 책임이나 일 등을 맡겨서 하게 하다.
giao, phân công
Động từ동사
    giao, phân công
  • Làm cho chịu trách nhiệm đảm nhận vai trò hay chức vụ nào đó.
  • 어떤 직분이나 역할을 담당하는 책임을 지게 하다.
  • giao, phân công
  • Giao cho chăm sóc và chịu trách nhiệm một người hay một vùng nào đó.
  • 어떤 사람이나 지역 등을 책임지고 보살피게 하다.
giao phó
Động từ동사
    giao phó
  • Khiến cho xử lí công việc theo ý của người khác.
  • 다른 이의 뜻에 따라 일을 처리하게 하다.
Động từ동사
    giao phó
  • Làm cho đảm nhận trách nhiệm hay nghĩa vụ.
  • 책임이나 의무를 맡게 하다.
giao, phó thác
Động từ동사
    giao, phó thác
  • Làm cho chịu trách nhiệm và trông coi người hay khu vực nào đó.
  • 가지고 있던 것을 특정 장소에 두거나 다른 사람에게 주어 보관하게 하다.
giao phối
Động từ동사
    giao phối
  • Nam nữ hoặc giống đực giống cái có quan hệ sinh lý(tình dục) với nhau.
  • 남녀 또는 암수 간에 성적인 관계를 맺다.
giao phối, giao hợp
Động từ동사
    giao phối, giao hợp
  • Làm cho con cái và con đực thiết lập quan hệ mang tính sinh dục để sinh sản.
  • 생식을 위해 암컷과 수컷이 성적인 관계를 맺게 하다.
giao thông
Danh từ명사
    giao thông
  • Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.
  • 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.
giao thông bằng tàu thuyền
Danh từ명사
    giao thông bằng tàu thuyền
  • Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền.
  • 배를 이용하는 교통수단.
giao thông công cộng
Danh từ명사
    giao thông công cộng
  • Giao thông mà nhiều người sử dụng như xe buýt hay xe điện ngầm. Hoặc phương tiện giao thông.
  • 버스나 지하철과 같이 여러 사람이 이용하는 교통. 또는 교통수단.
giao thời, thời kỳ hoán đổi, thời kỳ chuyển giao
Danh từ명사
    giao thời, thời kỳ hoán đổi, thời kỳ chuyển giao
  • Thời kỳ thay đổi.
  • 바뀌는 시기.
giao tiếp, giao thiệp
Động từ동사
    giao tiếp, giao thiệp
  • Va chạm và tiếp xúc với nhau về mặt tinh thần hoặc thể chất.
  • 정신적 또는 육체적으로 서로 닿아 접촉하다.
giao toàn quyền, giao toàn bộ công việc
Động từ동사
    giao toàn quyền, giao toàn bộ công việc
  • Giao hết tất cả công việc hay quyền hạn...
  • 일이나 권한 등을 모두 다 맡기다.
giao trọng trách
Động từ동사
    giao trọng trách
  • Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.
  • 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.
Proverbs, giao trứng cho ác
    (giao cá cho mèo), giao trứng cho ác
  • Giao việc hay sự vật nào đó cho người không đáng tin cậy nên lo ngại.
  • 어떤 일이나 사물을 믿지 못할 사람에게 맡겨 놓아 걱정이 들다.
giao, yêu cầu, phân công
Động từ동사
    giao, yêu cầu, phân công
  • Yêu cầu, phân công công việc hay nhiệm vụ.
  • 임무를 주거나 할 일을 하게 하다.
giao điểm
Danh từ명사
    giao điểm
  • Giao điểm của đường ngang và đường dọc trên bàn cờ vây.
  • 바둑판에서 가로줄과 세로줄이 만나는 점.
gia phong
Danh từ명사
    gia phong
  • Quy phạm sinh hoạt hay phong tục được giữ gìn qua các đời trong một gia đình.
  • 한 집안 대대로 지켜온 풍습이나 생활 규범.
gia pháp
Danh từ명사
    gia pháp
  • Qui phạm hay phép tắc phải tuân thủ trong một gia đình.
  • 한 집안에서 지켜야 할 규범이나 법도.
gia phả
Danh từ명사
    gia phả
  • Sách ghi lại quan hệ huyết thống và phả hệ của một dòng họ.
  • 한 가문의 계통과 혈통 관계를 기록한 책.
gia phả, phả hệ
Danh từ명사
    gia phả, phả hệ
  • Quyển sổ ghi chép lại lịch sử và huyết thống của một gia đình lưu truyền từ thời tổ tiên.
  • 조상 때부터 내려오는 한 집안의 혈통과 역사를 적은 책.
gia súc
Danh từ명사
    gia súc
  • Con thú được con người nuôi tại nhà để có được sự giúp ích cho cuộc sống.
  • 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.
gia sư
    gia sư
  • Người nhận tiền và dạy con cái của người khác tại nhà của họ.
  • 남의 집에서 돈을 받고 그 집 자녀를 가르치는 사람.
Danh từ명사
    gia sư (riêng)
  • Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình.
  • 한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
gia sản
Danh từ명사
    gia sản
  • Tài sản của gia đình.
  • 집안의 재산.
gia thế
Danh từ명사
    gia thế
  • Thân phận hay địa vị xã hội của một gia đình được lưu truyền qua nhiều đời.
  • 조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위.
gia thế, gia cảnh
Danh từ명사
    gia thế, gia cảnh
  • Tình hình kinh tế của gia đình
  • 집안의 경제적인 형편.
gia truyền
Động từ동사
    gia truyền
  • Lưu truyền qua nhiều đời trong gia đình.
  • 집안 대대로 전해 내려오다.
gia trưởng
Danh từ명사
    gia trưởng
  • Người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình.
  • 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자 어른.
gia tài khổng lồ, gia tài kếch xù
Danh từ명사
    gia tài khổng lồ, gia tài kếch xù
  • Tài sản rất lớn.
  • 아주 많은 재산.
gia tăng mạnh, phát triển mạnh
Động từ동사
    gia tăng mạnh, phát triển mạnh
  • Số côn trùng, cá... gia tăng nhanh chóng.
  • 벌레, 물고기 등의 수가 부쩍 늘어나다.
gia tăng, mở rộng
Động từ동사
    gia tăng, mở rộng
  • Số lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. Hoặc làm như vậy.
  • 양이 많아지거나 크기가 커지다. 또는 그렇게 하다.
gia tăng, nhân lên, sinh sôi
Động từ동사
    gia tăng, nhân lên, sinh sôi
  • Tăng lên nên nhiều ra. Hoặc tăng lên nên làm cho nhiều ra.
  • 늘어서 많아지다. 또는 늘려서 많게 하다.
gia tốc, gia thêm sức lực
Động từ동사
    gia tốc, gia thêm sức lực
  • Thêm tốc lực hoặc sức mạnh...
  • 속력이나 힘 등을 더하다.
gia tốc hóa, tăng tốc
Động từ동사
    gia tốc hóa, tăng tốc
  • Làm cho tốc độ trở nên nhanh hơn.
  • 속도를 더욱 빨라지게 하다.
gia tốc, tăng tốc
Động từ동사
    gia tốc, tăng tốc
  • Đẩy cao tốc độ.
  • 속도를 높이다.
gia tộc
Danh từ명사
    gia tộc
  • Quan hệ huyết thống và phả hệ của một dòng họ.
  • 한 가문의 계통과 혈통 관계.
gia tộc, dòng dõi
Danh từ명사
    gia tộc, dòng dõi
  • Một gia đình được tiếp nối từ tổ tiên tới con cháu hậu thế.
  • 조상에서부터 후손으로 이어지는 한 집안.
gia vị
Danh từ명사
    gia vị
  • Nguyên liệu sử dụng để vị của món ăn được ngon.
  • 음식의 맛을 좋게 하려고 쓰는 재료.
  • gia vị
  • (cách nói ẩn dụ) Cái cho thêm vào để tăng mức độ hứng thú hay thú vị.
  • (비유적으로) 흥이나 재미의 정도를 더하기 위하여 덧붙이는 것.
Danh từ명사
    gia vị
  • Nguyên liệu dùng vào việc tạo ra vị của thức ăn.
  • 음식의 맛을 내는 데 쓰는 재료.
Danh từ명사
    gia vị
  • Chất tăng thêm mùi thơm hoặc vị cay vào món ăn.
  • 음식에 매운맛이나 향기를 더하는 조미료.

+ Recent posts

TOP