gia vị mặn
Danh từ명사
    gia vị mặn
  • Gia vị hoặc xì dầu có vị mặn bỏ vào để món ăn không nhạt.
  • 음식이 싱겁지 않도록 넣는 짠맛의 간장이나 양념장.
gia vị tổng hợp
Danh từ명사
    gia vị tổng hợp
  • Gia vị trộn hành, ớt, tỏi đã được thái nhỏ.
  • 잘게 썬 파, 고추, 마늘 등을 섞은 양념.
gia đình
Danh từ명사
    gia đình
  • Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó.
  • 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
Danh từ명사
    gia đình
  • Cộng đồng người tạo bởi các thành viên có quan hệ ruột thịt và sinh sống cùng nhau. Hoặc họ hàng gần.
  • 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가.
gia đình danh gia vọng tộc, dòng họ danh tiếng, gia tộc danh giá
Danh từ명사
    gia đình danh gia vọng tộc, dòng họ danh tiếng, gia tộc danh giá
  • gia tộc tốt nổi danh đời đời với gia phong tuyệt vời.
  • 훌륭한 가풍으로 대대로 이름난 좋은 집안.
gia đình danh giá
Danh từ명사
    gia đình danh giá
  • Gia đình có địa vị cao và có học thức.
  • 지위가 높고 교양이 있는 좋은 집안.
gia đình danh tiếng
Danh từ명사
    gia đình danh tiếng
  • Gia tộc hay gia môn có danh tiếng.
  • 명성이 있는 가문이나 집안.
gia đình hạt nhân
Danh từ명사
    gia đình hạt nhân
  • Gia đình được tạo nên bởi hai vợ chồng và con cái chưa kết hôn.
  • 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
Danh từ명사
    gia đình hạt nhân
  • Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn.
  • 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
gia đình hạt nhân hóa
Danh từ명사
    gia đình hạt nhân hóa
  • Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.
  • 한 쌍의 부부와 그들의 미혼 자녀만으로 구성된 소규모 가족으로 되는 현상.
gia đình khuyết thiếu, gia đình khiếm khuyết
    gia đình khuyết thiếu, gia đình khiếm khuyết
  • Gia đình không có cả bố và mẹ hoặc thiếu một trong hai người.
  • 부모 중 한쪽이나 부모 둘이 모두 없는 가정.
gia đình ly tán
Danh từ명사
    gia đình ly tán
  • Gia đình sống riêng rẽ không biết tin tức về nhau vì hoàn cảnh nào đó, ví dụ như chiến tranh hoặc chia cắt lãnh thổ.
  • 국토의 분단이나 전쟁 등의 사정으로 이리저리 흩어져서 서로 소식을 모르는 가족.
gia đình lớn
Danh từ명사
    gia đình lớn
  • Gia đình có nhiều thành viên.
  • 식구가 많은 가족.
gia đình, nhà
Danh từ명사
    gia đình, nhà
  • Tập thể được hình thành bởi một gia đình hay căn nhà nơi họ sinh sống.
  • 한 가족으로 이루어진 공동체나 그들이 생활하는 집.
gia đình, nhà, dòng tộc, dòng họ
Danh từ명사
    gia đình, nhà, dòng tộc, dòng họ
  • (cách nói xem thường) Nhóm người gồm các thành viên trong gia đình sinh sống với nhau. Hoặc họ hàng gần.
  • (낮잡아 이르는 말로) 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가.
gia đình nhỏ
Danh từ명사
    gia đình nhỏ
  • Gia đình có số thành viên ít.
  • 식구 수가 적은 가족.
Gia đình quyền thế
Danh từ명사
    Gia đình quyền thế
  • Gia đình có quyền thế lớn và giàu có qua nhiều thế hệ.
  • 대대로 큰 권세와 부를 가진 집안.
gia đình quyền thế
Danh từ명사
    gia đình quyền thế
  • Người có thế lực. Hoặc gia đình như vậy.
  • 세력을 가진 사람. 또는 그런 집안.
gia đình trị
Danh từ명사
    gia đình trị
  • Họ hàng của gia đình có tiền và quyền lực lớn.
  • 큰 돈과 권력을 가진 가문의 일족.
gia đình trực hệ
    gia đình trực hệ
  • Gia đình thuộc trực hệ như ông bà và cha mẹ, cha mẹ và con cái...
  • 조부모와 부모, 부모와 자녀 등 직계에 속하는 가족.
gieo
Động từ동사
    gieo
  • Gieo hạt vào trong đất.
  • 흙 속에 씨앗을 심다.
Động từ동사
    gieo (hạt)
  • Gieo trồng hạt giống rải rác.
  • 씨앗을 흩어지도록 심다.
  • gieo
  • Trở thành nguyên nhân cho việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이 생기는 데 원인을 제공하다.
Động từ동사
    gieo (vào lòng)
  • (cách nói ẩn dụ) Khiến cho suy nghĩ hay tình cảm nào đó tồn tại trong lòng.
  • (비유적으로) 어떤 생각이나 감정을 마음속에 자리 잡게 하다.
Idiomgieo gì gặt nấy
    gieo gì gặt nấy
  • Đạt được kết quả tương ứng với hành động mình đã làm.
  • 자기가 한 행동에 따른 결과를 얻기 마련이다.
gieo hạt, gieo sạ
Động từ동사
    gieo hạt, gieo sạ (lúa)
  • Gieo hạt rau củ hoặc ngũ cốc ở ngoài ruộng.
  • 논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌리다.
gieo mình xuống, nhảy lầu tự vẫn
Động từ동사
    gieo mình xuống, nhảy lầu tự vẫn
  • Lao mình từ nơi cao xuống dưới để chết.
  • 죽기 위해 높은 곳에서 아래로 몸을 던지다.
Proverbs, gieo nhân nào gặp quả nấy
    (gặp kẻ thù trên cầu độc mộc), gieo nhân nào gặp quả nấy
  • Cách nói để chỉ việc nếu gây ác cho người khác thì nhất định sẽ có lúc sẽ bị trừng phạt.
  • 남에게 악한 일을 하면 그 죄를 받을 때가 반드시 온다는 말.
Proverbs, gieo nhân nào gặt quả ấy
    (người gieo hạt thì phải gặt), gieo nhân nào gặt quả ấy
  • Nếu gây ra việc gì thì theo đó phải chịu trách nhiệm cho kết quả.
  • 어떤 일을 벌이면 그에 따른 결과를 책임져야 한다.
Proverbs, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
    (trồng đậu đỏ thì ra đậu đỏ, trồng đậu nành thì ra đậu nành), gieo nhân nào thì gặp quả ấy
  • Mọi việc đều có nguyên nhân và kết quả xảy ra theo nguyên nhân đó.
  • 모든 일에는 원인이 있고 그 원인에 따라 결과가 나타난다.
gieo rắc
Động từ동사
    gieo rắc
  • Truyền bá rộng rãi tư tưởng hay sự ảnh hưởng.
  • 사상이나 영향을 널리 퍼뜨리다.
Idiomgieo rắc khắp nơi
    (vung vẩy tay) gieo rắc khắp nơi
  • Cái bất chính lại thịnh hành rộng rãi.
  • 부정적인 것이 크게 유행하다.
gieo rắc, nuôi dưỡng
Động từ동사
    gieo rắc, nuôi dưỡng
  • (cách nói ẩn dụ) Truyền đi và làm cho tư tưởng hay văn hóa mới ăn sâu vào xã hội nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 사회에 새로운 사상이나 문화를 전해 깊이 자리 잡게 하다.
giga
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giga
  • Đơn vị thể hiện dung lượng của dữ liệu.
  • 데이터의 양을 나타내는 단위.
gigabyte
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    gigabyte
  • Đơn vị thể hiện dung lượng dữ liệu.
  • 데이터의 양을 나타내는 단위.
Gil
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Gil (bằng 2,4 hoặc 3m)
  • Đơn vị đo chiều dài.
  • 길이의 단위.
  • Gil; một đầu người (chiều cao của một người)
  • Đơn vị độ dài.
  • 길이의 단위.
Gilssam
Danh từ명사
    Gilssam; sự dệt vải
  • Việc phụ nữ kéo sợi, dệt thành tấm vải ở nhà.
  • 집에서 여자들이 실을 뽑아 옷감을 짜는 일.
Gilssamnoli
Danh từ명사
    Gilssamnoli; điệu múa dệt vải
  • Điệu múa thể hiện hình ảnh đan chỉ dệt vải.
  • 실을 내어 옷감을 짜는 모습을 나타낸 춤.
Gimbal
Danh từ명사
    Gimbal; bè nuôi rong biển
  • Bè có gieo mầm giống ngâm xuống nước biển để nuôi rong biển.
  • 김을 기르기 위해 씨앗을 붙여 바닷물에 담가 놓는 발.
  • Gimbal; mành tre cuốn kimbap
  • Là tấm phên phẳng, rộng bản, đan bện bằng những thanh tre dài và thanh mảnh, được dùng để cuộn chặt món kimbap.
  • 가늘고 긴 대를 줄로 엮어서 평평하게 만든 것으로, 김밥을 단단하게 말기 위해 쓰는 물건.
Gimbap, món cơm cuộn rong biển
Danh từ명사
    Gimbap, món cơm cuộn rong biển
  • Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn.
  • 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
gim gài quần áo, kim băng gài quần áo
Danh từ명사
    gim gài quần áo, kim băng gài quần áo
  • Gim dùng để đính quần áo cho chắc.
  • 옷을 여미기 위해 꽂아 쓰는 핀.
Gimjang
Danh từ명사
    Gimjang; việc muối kim chi, kim chi muối
  • Việc làm kim chi một lần thật nhiều vào cuối mùa thu để ăn trong suốt mùa đông. Hoặc loại kim chi được làm như vậy.
  • 겨울 동안 먹을 김치를 늦가을에 한꺼번에 많이 만드는 일. 또는 그렇게 담근 김치.
Gimjangcheol
Danh từ명사
    Gimjangcheol; mùa muối kim chi
  • Thời kỳ làm nhiều kim chi một lần để ăn suốt mùa đông.
  • 겨울 동안 먹을 김치를 한꺼번에 많이 만드는 시기.
Gimjanggeori
Danh từ명사
    Gimjanggeori; nguyên liệu kim chi
  • Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi ăn trong suốt mùa đông.
  • 겨울 동안 먹을 김치를 담그는 데 필요한 재료.
Gimjangtok
Danh từ명사
    Gimjangtok; vại đựng kim chi muối, chum đựng kim chi muối
  • Chiếc vại(chum) lớn dùng để đựng kim chi được muối nhiều một lần vào cuối mùa thu để ăn trong suốt mùa đông.
  • 겨울 동안 먹으려고 늦가을에 한꺼번에 많이 담근 김치를 담아 두는 큰 항아리.
Gimmaegi
Danh từ명사
    Gimmaegi; việc làm cỏ, việc diệt cỏ, việc rẫy cỏ
  • Việc nhổ cỏ dại trên đồng ruộng.
  • 논밭의 잡초를 뽑는 일.
Gimpogonghang
    Gimpogonghang; sân bay Gimpo
  • Sân bay quốc tế ở Seoul. Chủ yếu khai thác các chuyến bay đi lại các thành phố trong nước, Trung Quốc và Nhật Bản.
  • 서울에 있는 국제공항. 주로 일본이나 중국, 국내 도시를 오가는 항공편을 운행한다.
git-bong, bóng gắn cán cờ
Danh từ명사
    git-bong, bóng gắn cán cờ
  • Vật trang trí gắn trên phần cuối của cán cờ.
  • 깃발을 매다는 막대의 끝에 다는 장식.
giun
Danh từ명사
    giun
  • Kí sinh trùng sống ở trong ruột non của người, dài khoảng 15-30cm.
  • 길이는 15~30센티미터 정도로, 사람 몸의 작은창자에 사는 기생충.
giúp cho, giúp đỡ
Động từ동사
    giúp cho, giúp đỡ
  • Góp sức hay giúp việc của người khác.
  • 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다.
giúp, giúp đỡ
Động từ동사
    giúp, giúp đỡ
  • Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm.
  • 남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
Gi-yeok
Danh từ명사
    Gi-yeok
  • Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Gi-yeok, là chữ được tạo ra bằng cách mô phỏng hình dạng gốc lưỡi chặn ở cổ họng khi phát âm.
  • 한글 자모의 첫째 글자. 이름은 기역으로 소리를 낼 때 혀뿌리가 목구멍을 막는 모양을 본떠 만든 글자이다.
gi-yeok
Danh từ명사
    gi-yeok
  • Tên của phụ âm "ㄱ" trong trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㄱ’의 이름.
già
Động từ동사
    già
  • Thực vật ở trạng thái chín quá mức.
  • 식물이 지나치게 익은 상태가 되다.
  • già
  • Trông có vẻ nhiều tuổi hơn thực tế.
  • 보기에 나이가 실제 나이보다 많은 듯하다.
già dặn
Tính từ형용사
    già dặn
  • Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn.
  • 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있다.
Tính từ형용사
    già dặn
  • Tuổi tương đối nhiều, đáng tin cậy.
  • 나이가 비교적 많아 듬직하다.
già dặn, tương đối già
Tính từ형용사
    già dặn, tương đối già
  • Trông khá già.
  • 꽤 늙어 보이다.
già hoá
Danh từ명사
    già hoá
  • Hiện tượng tỉ lệ dân số người già trên 65 tuổi trong tổng thể dân số gia tăng.
  • 전체 인구에서 65세 이상의 노년 인구 비율이 높아지는 현상.
già, luống tuổi, cao tuổi
Động từ동사
    già, luống tuổi, cao tuổi
  • Có nhiều tuổi.
  • 나이가 많이 들다.
già lẩm cẩm
Danh từ명사
    già lẩm cẩm
  • (cách nói xem thường) Thằng già, lão già.
  • (낮잡아 이르는 말로) 늙은이.
già, lớn tuổi
Động từ동사
    già, lớn tuổi
  • Qua thời kì thích hợp để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기에 알맞은 시기가 지나다.
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ
Động từ동사
    giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ
  • Lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình.
  • 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가지다.
giành giật, cãi lộn, cãi cọ
Động từ동사
    giành giật, cãi lộn, cãi cọ
  • Không vừa ý nhau nên phân tranh đúng sai.
  • 서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리다.
giành hết, lấy hết
Động từ동사
    giành hết, lấy hết
  • Chiếm hết huy chương hay giải thưởng trong trận đấu.
  • 경기에서 상이나 메달을 모두 차지하다.
giành lấy, tấn công, chiếm lĩnh
Động từ동사
    giành lấy, tấn công, chiếm lĩnh
  • (cách nói ẩn dụ) Đạt được mục tiêu với thái độ tích cực thông qua nhiều phương pháp.
  • (비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표를 달성하다.
giành lại, chiếm lại, giật lại
Động từ동사
    giành lại, chiếm lại, giật lại
  • Lấy về cho mình cái đã bị lấy mất.
  • 빼앗겼던 것을 도로 빼앗아 찾다.
giành ngang, xen ngang
Động từ동사
    giành ngang, xen ngang
  • Chen vào giữa chừng giành lấy thành quả hoặc làm phương hại đến tiến trình công việc.
  • 중간에 끼어들어 성과를 가로채거나 일의 진행을 방해하다.
giành việc, cướp việc, đảm đương tiếp
Động từ동사
    giành việc, cướp việc, đảm đương tiếp
  • Giành đảm nhận hoặc thay thế đảm nhận việc của người khác.
  • 남의 할 일을 빼앗아 맡거나 대신해서 맡다.
giành được
Động từ동사
    giành được
  • Đạt được cái mình muốn nhờ vào tranh đấu.
  • 바라는 것을 싸워서 얻어 내다.
giành được, lấy được
Động từ동사
    giành được, lấy được
  • Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình.
  • 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
giành được, đạt được, thu được, lấy được
Động từ동사
    giành được, đạt được, thu được, lấy được
  • Nhận được và có.
  • 얻어 내어 가지다.
già nua
Tính từ형용사
    già nua
  • Già và nhiều tuổi.
  • 늙어서 나이가 많다.
già nua, già cỗi
Động từ동사
    già nua, già cỗi
  • Qua thời vàng son và suy thoái.
  • 기운 등이 한창때를 지나 쇠퇴하다.
Proverbsgià néo đứt dây
    già néo đứt dây
  • Việc ngoan cố để thắng được người khác trong các cuộc ẩu đả sẽ chẳng có gì tốt đẹp.
  • 싸움에서 이기기 위해 버텨 봤자 좋은 것이 없으므로 빨리 지는 척하고 그만두는 것이 좋다는 말.
già trẻ
Danh từ명사
    già trẻ
  • Người cao tuổi và người trẻ tuổi.
  • 늙은 사람과 젊은 사람.
giàu có
Tính từ형용사
    giàu có
  • Đời sống hay hoàn cảnh dư dật.
  • 살림이나 형편이 넉넉하다.
Tính từ형용사
    giàu có
  • Của cải dư giả hoặc nhiều.
  • 재물이 넉넉하거나 많다.
giàu có, giàu sang
Tính từ형용사
    giàu có, giàu sang
  • Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
  • 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.

+ Recent posts

TOP