giám đốc, giám đốc điều hành
Danh từ명사
    giám đốc, giám đốc điều hành
  • Chức vụ đại diện về mặt pháp luật xử lý công việc của công ty hay cơ quan. Hoặc người làm việc đó.
  • 회사나 기관의 사무를 처리하며 이를 법적으로 대표하는 직위. 또는 그 일을 하는 사람.
giám đốc phụ trách, giám đốc điều hành, lãnh đạo công ty
Danh từ명사
    giám đốc phụ trách, giám đốc điều hành, lãnh đạo công ty
  • Lãnh đạo đảm nhận chức vụ quan trọng trong công ty.
  • 회사에서 중요한 직무를 맡고 있는 임원.
giám đốc sở
Danh từ명사
    giám đốc sở
  • Người chịu trách nhiệm và đại diện cho cơ quan bắt đầu bởi chữ "sở" ví dụ như "sở cảnh sát", "sở thuế vụ", "sở cứu hỏa"...
  • 경찰서, 세무서, 소방서 등과 같이 ‘서’로 끝나는 기관을 대표하고 책임지는 사람.
giám đốc điều hành
Danh từ명사
    giám đốc điều hành
  • Người ở trong ban lãnh đạo, giúp đỡ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc của công ty và bao quát mọi công việc của công ty.
  • 사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.
    giám đốc điều hành
  • Người ở trong ban lãnh đạo, làm nhiệm vụ giúp đỡ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc của công ty và bao quát mọi công việc của công ty.
  • 사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.
giám đốc đại diện, giám đốc điều hành
    giám đốc đại diện, giám đốc điều hành
  • Giám đốc do hội đồng quản trị bổ nhiệm, đại diện công ti và điều hành nghiệp vụ.
  • 이사회가 선임하여 회사를 대표하고 업무 집행을 하는 이사.
giáng
Động từ동사
    giáng
  • Bê đồ vật nặng lên và nện xuống sự vật ở dưới.
  • 무거운 물건을 들어서 아래에 있는 물체를 내리치다.
giáng chức, hạ bệ, thuyên chuyển xuống
Động từ동사
    giáng chức, hạ bệ, thuyên chuyển xuống
  • Rời xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.
  • 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 가다.
giáng thấp, hạ thấp
Động từ동사
    giáng thấp, hạ thấp
  • Tư cách, cấp bậc, địa vị bị thấp đi. Hoặc làm như vậy.
  • 자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
giáng thế, giáng phàm
Động từ동사
    giáng thế, giáng phàm
  • Thần thánh xuống thế giới của con người.
  • 신이 하늘에서 인간 세상으로 내려오다.
giáng trả
Động từ동사
    giáng trả
  • (cách nói thông tục) Đối đầu và chống lại người làm việc không chính đáng.
  • (속된 말로) 부당한 일을 하는 사람에게 맞서 대들다.
giáng trần, hạ giáng
Động từ동사
    giáng trần, hạ giáng
  • Thần tiên xuống trần gian hoặc người trên đi xuống chỗ thấp.
  • 신선이 인간 세상으로 내려오거나 웃어른이 아랫자리로 내려오다.
giáng xuống, ào xuống, trút xuống
Động từ동사
    giáng xuống, ào xuống, trút xuống
  • Mưa gió hay sấm chớp... giáng mạnh từ trên xuống dưới.
  • 비바람이나 번개 등이 위에서 아래로 세게 떨어지다.
giáng xuống, đập xuống
Động từ동사
    giáng xuống, đập xuống
  • Xoay tít rồi đập mạnh từ trên xuống.
  • 휘둘러 위에서 아래로 세게 치다.
giáng đòn mạnh
Động từ동사
    giáng đòn mạnh
  • (cách nói ẩn dụ) Tạo ra cú sốc kinh tế mạnh.
  • (비유적으로) 경제적으로 큰 타격을 주다.
giá nhà
Danh từ명사
    giá nhà
  • Giá được định cho ngôi nhà khi bán hoặc mua nhà.
  • 집을 팔거나 살 때 집에 매겨지는 값.
giá nhà nước quy định
Danh từ명사
    giá nhà nước quy định
  • Giá cả do nhà nước hay cơ quan công quyền quy định.
  • 정부나 공공 기관에서 매긴 값.
giá như thế kia
    giá như thế kia
  • Cách viết rút gọn của '저러하면(cách sử dụng '저러하다')'.
  • '저러하면'이 줄어든 말.
gián tiếp
Danh từ명사
    (sự) gián tiếp
  • Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.
  • 둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.
Định từ관형사
    (sự) gián tiếp
  • Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa.
  • 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
gián tiếp chứng minh, gián tiếp nói lên
Động từ동사
    gián tiếp chứng minh, gián tiếp nói lên
  • Giúp làm sáng tỏ tình huống xung quanh của sự việc nào đó và chứng minh một cách gián tiếp.
  • 어떤 사실의 주변 상황을 밝혀 간접적으로 증명하는 데 도움을 주다.
gián điệp
Danh từ명사
    gián điệp
  • Người làm việc tìm hiểu thông tin bí mật của một nước hay tổ chức để chuyển cho nước hay tổ chức khác.
  • 한 나라나 단체의 비밀 정보를 알아내어 다른 나라나 단체에 넘겨주는 일을 하는 사람.
gián điệp, người hoạt động ngầm
Danh từ명사
    gián điệp, người hoạt động ngầm
  • Là người hoạt động hoặc triển khai hoạt động một cách bí mật để có lợi cho phe của mình nhằm thực hiện một ý đồ nào đó ở nước khác.
  • 다른 나라에서 어떤 의도를 가지고 자기편에 유리하도록 비밀스럽게 일을 꾸미거나 활동하는 사람.
gián đoạn, cắt đứt
Động từ동사
    gián đoạn, cắt đứt
  • Ý kiến không phù hợp với nhau dẫn đến bị tách rời riêng rẽ.
  • 의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서다.
gián đoạn, cắt đứt, ngắt
Động từ동사
    gián đoạn, cắt đứt, ngắt
  • Cắt đứt sự kết nối của giao thông hay viễn thông.
  • 교통이나 통신 등의 연결을 끊다.
gián đoạn, đình chỉ, nghỉ, dừng
Động từ동사
    gián đoạn, đình chỉ, nghỉ, dừng
  • Dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.
  • 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다.
giáo chủ
Danh từ명사
    giáo chủ
  • Người dẫn dắt một tổ chức tôn giáo. Hoặc người đầu tiên xây dựng nên một giáo phái hay tôn giáo.
  • 한 종교 단체를 이끄는 사람. 또는 한 종교나 종파를 처음 세운 사람.
giáo chủ hồng y
Danh từ명사
    giáo chủ hồng y
  • Chức thánh cao sau giáo hoàng, trong đạo Thiên Chúa giáo.
  • 가톨릭교에서, 교황 다음으로 높은 성직.
giáo cụ
Danh từ명사
    giáo cụ
  • Dụng cụ ngoài giáo trình, dùng để dạy và học một cách hiệu quả.
  • 효과적으로 가르치고 배우게 하기 위해 사용하는 교재 이외의 도구.
giáo dân, người theo tôn giáo
Danh từ명사
    giáo dân, người theo tôn giáo
  • Người có tôn giáo.
  • 종교를 가진 사람.
giáo dục bắt buộc
    (sự) giáo dục bắt buộc
  • Giáo dục phổ thông phải được tiếp nhận mang tính nghĩa vụ khi đến độ tuổi nhất định theo luật định của nhà nước.
  • 나라에서 정한 법에 따라 일정한 나이가 되면 의무적으로 받아야 하는 보통 교육.
giáo dục công
Danh từ명사
    giáo dục công
  • Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành.
  • 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
giáo dục, dạy
Động từ동사
    giáo dục, dạy
  • Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân.
  • 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.
Động từ동사
    giáo dục, dạy
  • Giảng dạy kiến thức, văn hóa, kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân.
  • 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치다.
giáo dục gia đình
    giáo dục gia đình
  • Việc hàng ngày người lớn trong nhà dạy cho bọn trẻ thái độ, thói quen, lễ nghĩa… cần thiết cho cuộc sống.
  • 평소에 집안의 어른이 아이들에게 생활에 필요한 예절, 습관, 태도 등을 가르치는 일.
giáo dục giới tính
Danh từ명사
    giáo dục giới tính
  • Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn.
  • 자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육.
giáo dục học
Danh từ명사
    giáo dục học
  • Môn khoa học nghiên cứu lý luận liên quan tới giáo dục.
  • 교육에 관한 이론을 연구하는 학문.
giáo dục học đường
    giáo dục học đường
  • Sự giáo dục nhận được từ trường học.
  • 학교에서 받는 교육.
giáo dục mầm non
    giáo dục mầm non
  • Giáo dục dành cho trẻ em trước khi vào trường tiểu học.
  • 초등학교에 들어가기 전의 아이들에게 하는 교육.
giáo dục năng khiếu, giáo dục tài năng
    giáo dục năng khiếu, giáo dục tài năng
  • Giáo dục trẻ em có tài năng vượt trội để phát triển một cách xuất sắc hơn.
  • 뛰어난 재능을 가진 아이를 더욱 훌륭하게 발전시키기 위한 교육.
giáo dục thường xuyên
    giáo dục thường xuyên
  • Quan điểm việc giáo dục con người phải được thực hiện liên tục trong quá trình sống trong gia đình, nhà trường, xã hội.
  • 인간의 교육은 가정, 학교, 사회에서 살아 있는 동안 계속해서 이루어져야 한다는 교육관.
giáo dục tiểu học
    giáo dục tiểu học
  • Giáo dục cơ bản và sơ khai nhất, giống như sự giáo dục ở trường tiểu học.
  • 초등학교 교육 등과 같이 가장 초보적이고 기본적인 교육.
giáo dục trung học
Danh từ명사
    giáo dục trung học
  • Giáo dục của trường trung học cơ sở và trường phổ thông trung học, là giai đoạn tiếp theo sau khi kết thúc giáo dục tiểu học.
  • 초등 교육을 마치고 그다음 단계로 하는, 중학교와 고등학교 교육.
giáo dục đặc thù
    giáo dục đặc thù
  • Giáo dục dành cho trẻ em có tài năng đặc biệt hoặc khuyết thiều về mặt cơ thể, tinh thần.
  • 신체적, 정신적으로 장애가 있거나 특별한 재능이 있는 아동에게 하는 교육.
giáo gươm
Danh từ명사
    giáo gươm
  • Giáo và thanh đao dài.
  • 창과 긴 칼.
  • giáo gươm
  • (cách nói ẩn dụ) Vũ khí hay vũ lực.
  • (비유적으로) 무기나 무력.
giáo hoàng
Danh từ명사
    giáo hoàng
  • Vị giáo chức cao nhất của đạo Thiên chúa.
  • 가톨릭교의 최고 성직자.
giáo huấn, giáo dục, dạy dỗ
Động từ동사
    giáo huấn, giáo dục, dạy dỗ
  • Dạy bảo về phẩm chất hoặc đạo đức...
  • 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기르다.
giáo huấn, huấn thị
Động từ동사
    giáo huấn, huấn thị
  • Cấp trên nói với cấp dưới về những điều cần phải chú ý khi giải quyết công việc được giao nào đó.
  • 윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 주다.
giáo huấn, khuyên răn
Động từ동사
    giáo huấn, khuyên răn
  • Khuyên bảo rồi lưu ý để không mắc sai lầm sau này.
  • 타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 주다.
giáo hóa
Động từ동사
    giáo hóa
  • Dạy dỗ và làm cho đi theo hướng tốt.
  • 가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 하다.
giáo hội, nhà thờ
Danh từ명사
    giáo hội, nhà thờ
  • Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo.
  • 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
giáo khoa, chương trình giảng dạy
Danh từ명사
    giáo khoa, chương trình giảng dạy
  • Việc chia và đặt ra một cách có hệ thống nội dung mà học sinh sẽ phải học ở trường.
  • 학교에서 학생이 배워야 할 내용을 체계적으로 나누어 놓은 것.
giáo khoa thư
Danh từ명사
    giáo khoa thư
  • (cách nói ví von) Sách, tác phẩm hay sự thật nào đó đáng được xem là mô phạm.
  • (비유적으로) 모범이 될 만한 책, 작품이나 사실.
giáo lý
Danh từ명사
    giáo lý
  • Điều răn dạy và nguyên lý cơ bản của tôn giáo.
  • 종교의 기본 원리와 가르침.
giáo phái, môn phái
Danh từ명사
    giáo phái, môn phái
  • Các phe phái được phân chia từ một tôn giáo.
  • 한 종교에서 나뉜 갈래.
giáo sinh, giáo viên thực tập
Danh từ명사
    giáo sinh, giáo viên thực tập
  • Sinh viên đang học chương trình đào tạo giáo viên ở trường đại học đến trường học và thực tập việc giảng dạy. (Cách viết tắt của từ '교육 실습생').
  • 대학교에서 교사 교육을 받는 과정 중에 학교에 가서 가르치는 실습을 하는 학생.
giáo sĩ
Danh từ명사
    giáo sĩ
  • Mục sư làm nhiệm vụ giáo dục tôn giáo và tế lễ ở trường học Cơ đốc giáo.
  • 기독교 학교에서 예배와 종교 교육을 맡은 목사.
giáo sư
Danh từ명사
    giáo sư
  • Người làm công tác nghiên cứu khoa học và giảng dạy ở trường đại học. Hoặc chức vụ như thế.
  • 대학에서 학문을 연구하고 가르치는 일을 하는 사람. 또는 그 직위.
Danh từ명사
    giáo sư
  • Là một trong những chức vụ của giáo sư đại học, trên phó giáo sư.
  • 대학교수의 직위 중 하나로, 부교수보다 위인 직위.
giáo sư danh dự
    giáo sư danh dự
  • Danh xưng danh dự dành cho người có công trạng về học thuật, là người đã nghỉ hưu sau khi làm việc như là giáo sư ở đại học.
  • 대학에서 교수로 근무하다가 퇴직한 사람으로서 학문적 업적이 있는 사람에게 명예로 주는 칭호.
giáo sư kiêm nhiệm
    giáo sư kiêm nhiệm
  • Vị trí vừa làm đồng thời một lĩnh vực đặc biệt và vừa giảng dạy ở trường đại học hoặc người có tư cách như vậy.
  • 특정 분야에 종사하면서 대학의 강의를 동시에 하는 지위. 또는 그러한 자격을 가진 사람.
giáo sư đại học
Danh từ명사
    giáo sư đại học
  • Người dạy sinh viên ở đại học và nghiên cứu khoa học.
  • 대학에서 학생들을 가르치고 학문을 연구하는 사람.
giáo thư
Danh từ명사
    giáo thư
  • Văn bản liên quan đến giáo lý hay tín ngưỡng mà Giáo hoàng chính thức công bố.
  • 교황이 공식적으로 발표하는 신앙과 교리에 관한 문서.
giáo trình
Danh từ명사
    giáo trình
  • Tài liệu hoặc sách giáo khoa cần cho việc giảng dạy và học tập.
  • 교육이나 학습을 하는 데 필요한 교과서나 그 외의 자료.
giáo trình phụ, đồ dùng giảng dạy minh họa
Danh từ명사
    giáo trình phụ, đồ dùng giảng dạy minh họa
  • Dụng cụ hay giáo trình dùng bổ trợ để bổ sung nội dung của giáo trình.
  • 교과서의 내용을 보충하기 위하여 보조적으로 사용하는 교재나 도구.
giáo viên
Danh từ명사
    giáo viên
  • Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông.
  • 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
Danh từ명사
    giáo viên
  • Người dạy học sinh ở trường học.
  • 학교에서 학생을 가르치는 사람.
giáo viên chính quy
Danh từ명사
    giáo viên chính quy
  • Giáo viên chính thức có tư cách cấp 1 hay cấp 2 do nhà nước công nhận.
  • 국가에서 인정하는 1급이나 2급의 자격을 가진 정식 교사.
giáo viên chính thức
Danh từ명사
    giáo viên chính thức
  • Giáo viên làm việc với tư cách là nhân viên chính thức ở trường học.
  • 학교에서 정식 직원으로 근무하는 교사.
giáo viên chủ nhiệm
    giáo viên chủ nhiệm
  • Giáo viên chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.
  • 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치는 선생님.
    giáo viên chủ nhiệm
  • Giáo viên chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.
  • 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치는 선생님.
giáo viên, cán bộ giảng dạy
Danh từ명사
    giáo viên, cán bộ giảng dạy
  • Người quản lý giảng dạy kỹ thuật hoặc học vấn
  • 학문과 기술을 가르치는 관리.
giáo viên, giảng viên
Danh từ명사
    giáo viên, giảng viên
  • Người chịu trách nhiệm đứng lớp dạy cho học sinh ở trường hay ở trung tâm.
  • 학교나 학원에서 수업을 맡아 학생들을 가르치는 사람.
giáo viên thường
Danh từ명사
    giáo viên thường
  • Giáo viên bình thường không đảm nhận chức trách hay nghiệp vụ đặc biệt.
  • 특수한 업무나 직책을 맡고 있지 않은 보통의 교사.
giáo viên, thầy giáo, cô giáo
Danh từ명사
    giáo viên, thầy giáo, cô giáo
  • Người có nghề làm công việc giảng dạy.
  • 가르치는 일을 직업으로 가지고 있는 사람.
giáo viên y tế
    giáo viên y tế
  • Giáo viên chăm sóc học sinh bị ốm và giảng dạy về sức khoẻ ở trường học.
  • 학교에서 아픈 학생을 돌보고 건강에 관한 지도를 하는 선생님.
giáo xứ, giáo khu
Danh từ명사
    giáo xứ, giáo khu
  • Khu vực tập trung các tín đồ trong tổ chức tôn giáo rồi chia ra để quản lý cho tiện lợi. Hoặc đơn vị đó.
  • 종교 단체에서 신자를 모으고 관리하기 편하게 나눈 구역. 또는 그 단위.
giáo án
Danh từ명사
    giáo án
  • Bản ghi nội dung bài giảng của giáo viên.
  • 강의의 내용을 적어 놓은 것.
Danh từ명사
    giáo án
  • Bảng kế hoạch viết nội dung sẽ dạy trong lớp.
  • 수업에서 가르칠 내용을 적은 계획서.
giáo án chi tiết, lịch giảng chi tiết
Danh từ명사
    giáo án chi tiết, lịch giảng chi tiết
  • Bảng chia nội dung giảng dạy theo năm, học kì, tháng, tuần và thể hiện chi tiết lịch trình giảng dạy để giáo dục có hiệu quả.
  • 효과적인 교육을 위하여 교수 내용을 학년별, 학기별, 월별, 주별로 나누어 교수 일정을 자세히 나타낸 표.

+ Recent posts

TOP