giáo điều
Danh từ명사
    giáo điều
  • Việc coi và giữ gìn nguyên lý, lý luận hoặc tư tưởng nào đó như chân lý tuyệt đối không biến đổi.
  • 어떤 원리나 이론, 사상 등을 절대로 변하지 않는 진리처럼 여겨 덮어놓고 그대로 지키려 함.
Danh từ명사
    giáo điều
  • (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
  • 독단적인 신념이나 학설.
giá phân lô, giá phân ra bán
Danh từ명사
    giá phân lô, giá phân ra bán
  • Giá chia ra bán từng phần đất hay tòa nhà...
  • 토지나 건물 등을 각각 나누어 파는 값.
giáp mặt, đụng mặt
Động từ동사
    giáp mặt, đụng mặt
  • Gặp nhau một cách tình cờ.
  • 우연히 서로 만나다.
giáp, tiếp giáp
Động từ동사
    giáp, tiếp giáp
  • Tới gần địa điểm nào đó rồi đối diện với nơi đó.
  • 어떤 장소에 가까이 가서 그곳을 마주 대하다.
giá rẻ
Danh từ명사
    giá rẻ
  • Giá thấp hơn mức giá bán thông thường.
  • 보통 파는 가격보다 낮은 가격.
giá rẻ mạt, giá hời
Danh từ명사
    giá rẻ mạt, giá hời
  • Giá rất rẻ hơn giá vốn có.
  • 원래의 가격보다 매우 싼 값.
giá rẻ, rẻ
Tính từ형용사
    giá rẻ, rẻ
  • Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp.
  • 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다.
giá rẻ trung bình
Danh từ명사
    giá rẻ trung bình
  • Giá sản phẩm rẻ hơn thông thường một chút.
  • 보통보다 조금 싼 상품의 가격.
giá sàn
Danh từ명사
    giá sàn
  • Giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể hạ xuống trong ngày, trên thị trường chứng khoán.
  • 주식 시장에서, 개별 주식이 하루에 내릴 수 있는 최저 가격.
giá sách
Danh từ명사
    giá sách
  • Giá cả của quyển sách.
  • 책의 가격.
Danh từ명사
    giá sách
  • Đồ vật để dựng và cắm sách.
  • 책을 세워서 꽂아 두는 물건.
giá sách, kệ sách
Danh từ명사
    giá sách, kệ sách
  • Giá gồm nhiều tầng để cất sách.
  • 책을 세워서 꽂아 두는 여러 층으로 된 선반.
giá thành, giá sản xuất
Danh từ명사
    giá thành, giá sản xuất
  • Giá tính bằng tổng tất cả các chi phí từ khi làm ra sản phẩm đến lúc bán được sản phẩm.
  • 상품을 만들어서 팔기까지의 과정에 들어간 모든 비용을 합한 가격.
giá thấp
Danh từ명사
    giá thấp
  • Giá rẻ.
  • 싼 가격.
giá thấp nhất
Danh từ명사
    giá thấp nhất
  • Giá rẻ nhất.
  • 가장 싼 값.
giá thẩm định
Danh từ명사
    giá thẩm định
  • Giá do cơ quan có thẩm quyền định ra đối với món đồ ký gửi như vật thế chấp.
  • 담보로 맡길 물건에 대하여 공식 기관에서 매기는 가격.
giá thực tế
Danh từ명사
    giá thực tế
  • Thời giá thực tế.
  • 실제의 시세.
giá tiêu dùng
    giá tiêu dùng
  • Giá khi người tiêu dùng mua món hàng nào đó.
  • 소비자가 어떤 물건을 살 때의 가격.
giá tiền
Danh từ명사
    giá tiền
  • Tiền trả theo giá của món hàng.
  • 물건의 값으로 내는 돈.
giá trị
Danh từ명사
    giá trị
  • Mức độ quý hay giá.
  • 값이나 귀중한 정도.
  • giá trị
  • Ý nghĩa hay tầm quan trọng.
  • 의미나 중요성.
2.
Danh từ명사
    giá trị
  • Chỉ số nhất định
  • 일정한 수치.
  • giá trị
  • Từ thể hiện chỉ số.
  • 수치를 나타내는 말.
Danh từ명사
    giá trị
  • (cách nói ẩn dụ) Ý nghĩa hay lợi ích.
  • (비유적으로) 보람이나 이득.
giá trị bình quân
Danh từ명사
    giá trị bình quân
  • Số có giá trị giữa của một lượng hay một số.
  • 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
giá trị bình quân, giá trị trung bình
Danh từ명사
    giá trị bình quân, giá trị trung bình
  • Số có giá trị ở mức giữa của số hay lượng, mức độ.
  • 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
giá trị, cái giá
Danh từ명사
    giá trị, cái giá
  • Giá trị hay tầm quan trọng của cái nào đó.
  • 어떠한 것의 가치나 중요성.
giá trị của một người
Danh từ명사
    giá trị của một người
  • Con số mà được quy đổi thành tiền từ giá trị của ai đó khi bị bán làm đồ sở hữu.
  • 누군가의 소유물로 팔려온 사람의 가치를 돈으로 계산한 액수.
  • giá trị của một người
  • Số quy đổi thành tiền khi lấy năng lực của người nào đó làm tiêu chuẩn để đánh giá giá trị.
  • 어떤 사람의 능력을 기준으로 가치를 평가하여 돈으로 계산한 액수.
giá trị cực tiểu
Danh từ명사
    giá trị cực tiểu
  • Giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
  • 어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 작은 값.
giá trị cực đại
Danh từ명사
    giá trị cực đại
  • Giá trị cao nhất trong các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định.
  • 어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 큰 값.
giá trị cực đại, giá trị to nhất
Danh từ명사
    giá trị cực đại, giá trị to nhất
  • Giá trị lớn nhất.
  • 가장 큰 값.
giá trị dinh dưỡng
Danh từ명사
    giá trị dinh dưỡng
  • Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
  • 식품이 가진 영양의 가치.
giá trị giao dịch, lượng tiền giao dịch
Danh từ명사
    giá trị giao dịch, lượng tiền giao dịch
  • Lượng tiền mua và bán hay trao đổi hàng hóa.
  • 물건을 주고받거나 사고파는 액수.
giá trị gia tăng
    giá trị gia tăng
  • Giá trị hàng hóa thêm mới qua quá trình sản xuất.
  • 생산 과정을 거치면서 새로이 덧붙은 상품 가치.
giá trị, giá
Danh từ명사
    giá trị, giá
  • Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận.
  • 어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치.
giá trị kỳ vọng, giá trị mong đợi, mức độ kỳ vọng
Danh từ명사
    giá trị kỳ vọng, giá trị mong đợi, mức độ kỳ vọng
  • (cách nói ẩn dụ) Mức độ của mục tiêu đã kỳ vọng ban đầu về một việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일에 대해 처음에 기대했던 목표의 정도.
giá trị, mức giá
Danh từ명사
    giá trị, mức giá
  • Giá trị hay chức năng phù hợp với cái nào đó.
  • 어떠한 것에 합당하게 맞는 가치나 구실.
giá trị, phẩm giá
Danh từ명사
    giá trị, phẩm giá
  • Cảm giác cao quý và tư cách cao mà sự vật có.
  • 사물이 지닌 고상하고 격이 높은 느낌.
giá trị quan
Danh từ명사
    giá trị quan
  • Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.
  • 사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준.
giá trị thương phẩm
Danh từ명사
    giá trị thương phẩm
  • Giá trị như một sản phẩm hàng hóa, có thể mua bán được.
  • 사고팔기 위한 상품으로서의 가치.
giá trị thực
Danh từ명사
    giá trị thực
  • Giá trị chân thực vốn có.
  • 참된 값어치.
giá trị tiệm cận, giá trị xấp xỉ
Danh từ명사
    giá trị tiệm cận, giá trị xấp xỉ
  • Giá trị hay trạng thái gần với tiêu chuẩn nào đó. .
  • 어떤 기준에 가까운 값이나 상태.
Danh từ명사
    giá trị tiệm cận, giá trị xấp xỉ
  • Giá trị gần với giá trị của số vốn dĩ định tìm bằng phương pháp tính khác.
  • 다른 계산 방법으로 얻어진 본래 구하고자 하는 수의 값에 가까운 값.
giá trị tên tuổi, sự xứng danh
Danh từ명사
    giá trị tên tuổi, sự xứng danh
  • Hành động phù hợp với danh tiếng hay địa vị của mình.
  • 자신의 지위나 명성에 걸맞은 행동.
giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức, tính đạo đức
Danh từ명사
    giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức, tính đạo đức
  • Phẩm hạnh mang tính đạo đức.
  • 도덕적인 성품.
giá trị đồng tiền, giá trị tiền tệ
    giá trị đồng tiền, giá trị tiền tệ
  • Khả năng có thể mua sản phẩm hay sức lao động bằng tiền.
  • 화폐로 상품이나 노동력 등을 살 수 있는 능력.
giá vàng
Danh từ명사
    giá vàng
  • Giá của vàng.
  • 금의 가격.
giá vừa phải, giá phù hợp
Danh từ명사
    giá vừa phải, giá phù hợp
  • Giá được định ra sau khi tính toán nguyên giá một cách phù hợp.
  • 원가를 알맞게 계산하여 정한 값.
giá xuất xưởng, giá vốn
    giá xuất xưởng, giá vốn
  • Giá chỉ cấu thành bởi chi phí sản xuất khi sản xuất sản phẩm tại nhà máy.
  • 공장에서 물품을 생산할 때 들어간 생산비로만 이루어진 가격.
giá đất
Danh từ명사
    giá đất
  • Giá của đất.
  • 땅의 가격.
Danh từ명사
    giá đất
  • Giá đất đai.
  • 토지의 가격.
giá đậu nành
Danh từ명사
    kongnamul; giá đậu nành
  • Loại thực vật được trồng bằng cách cho hạt đậu hình tròn, màu vàng nảy mầm trong môi trường không có ánh nắng trực tiếp, tưới nước đều đặn cho đến khi mọc rễ, hoặc cây được làm bằng phương pháp như trên.
  • 노랗고 둥근 콩을 싹을 틔워서 그늘에 두고 물을 주어 뿌리가 자라게 한 식물. 또는 그것으로 만든 나물.
giá đắt như vàng
Danh từ명사
    giá đắt như vàng
  • Cách nói ẩn dụ để so sánh giá cả lên cao đột ngột.
  • (비유적으로) 급격하게 오른 물건의 값.
giá đồng nhất, đồng giá
Danh từ명사
    giá đồng nhất, đồng giá
  • Giá cả giống nhau không có sự khác biệt.
  • 차이가 없이 같은 가격.
giá đỗ xanh
Danh từ명사
    giá đỗ xanh
  • Cây nảy mầm từ hạt đậu xanh được tưới nước.
  • 녹두에 물을 주어서 싹을 낸 나물.
Danh từ명사
    giá đỗ xanh
  • Giá nảy mầm từ hạt đậu xanh được tưới nước.
  • 녹두에 물을 주어서 싹을 낸 나물.
giá đỡ, cột chống
Danh từ명사
    giá đỡ, cột chống
  • Loại cột hay giá đỡ không cho vật nào đó bị đổ hay ngã.
  • 무엇이 쓰러지지 않게 받치는 막대기나 기둥.
giá đỡ, gối đỡ
Danh từ명사
    giá đỡ, gối đỡ
  • Dụng cụ được lắp đặt kết nối khi đặt ấm hoặc nồi lên trên ngọn lửa.
  • 주전자나 냄비 등을 불 위에 올려놓을 때 걸치는 기구.
giá đỡ, kệ, bệ
Danh từ명사
    giá đỡ, kệ, bệ
  • Vật đỡ phía dưới.
  • 밑에 받치는 물건.
giá đỡ, kệ, xích đông
Danh từ명사
    giá đỡ, kệ, xích đông
  • Tấm ván dài treo lên tường để xếp đặt đồ vật v.v
  • 물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지.
giá đỡ, kệ, đài, bệ
Danh từ명사
    giá đỡ, kệ, đài, bệ
  • Từ có nghĩa là "thiết bị làm giá đỡ ".
  • '받침이 되는 시설'의 뜻을 나타내는 말.
giá đỡ, vật kê, vật chống
Danh từ명사
    giá đỡ, vật kê, vật chống
  • Vật kê bên dưới đồ vật khác.
  • 다른 물건의 밑에 대는 물건.
Danh từ명사
    giá đỡ, vật kê, vật chống
  • Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật.
  • 물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건.
giá ủi quần áo
Danh từ명사
    giá ủi quần áo
  • Tấm lót bên dưới dưới khi ủi quần áo.
  • 다리미질을 할 때, 밑에 까는 판.
giâm (cây, cành
Danh từ명사
    giâm (cây, cành
  • Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ.
  • 식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일.
giận hơn
Động từ동사
    giận hơn
  • Nổi giận hơn do ứng xử không đúng với người đang giận.
  • 화난 사람을 잘못 건드려 화가 더 나다.
giây
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giây
  • Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một phút.
  • 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
giây lát, khoảnh khắc
Danh từ명사
    giây lát, khoảnh khắc
  • Thời gian rất ngắn.
  • 매우 짧은 시간.
giây phút cuối
Danh từ명사
    giây phút cuối
  • Khoảnh khắc sau cùng của sự sống.
  • 삶의 마지막 순간.
giã
Động từ동사
    giã
  • Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát.
  • 곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다.
Idiomgiã bằng chày
    giã bằng chày
  • Di chuyển đầu hay cơ thể lên xuống như giã chày.
  • 방아를 찧듯이 고개나 몸을 아래위로 움직이다.
giã cối, cối giã
Danh từ명사
    Tteokbanga; (sự) giã cối, cối giã
  • Việc giã gạo làm bánh bằng cối xay. Hoặc cối giã như thế.
  • 떡을 만들 쌀을 방아로 빻는 일. 또는 그 방아.
giãi bày, thổ lộ
Động từ동사
    giãi bày, thổ lộ
  • Nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.
  • 생각하는 것을 숨김없이 말하다.
giãi bày và nhờ vả
Động từ동사
    giãi bày và nhờ vả
  • Nói tình hình của sự việc với người khác và xin giúp đỡ.
  • 다른 사람에게 일의 형편을 말하고 도와줄 것을 부탁하다.
giãn cách
Danh từ명사
    giãn cách
  • Mức độ cách biệt khoảng cách hay thời gian.
  • 거리나 시간이 벌어진 정도.
giã nhỏ, băm nhỏ
Động từ동사
    giã nhỏ, băm nhỏ
  • Băm nhuyễn bằng dao...
  • 칼 등으로 마구 찧어서 다지다.
giãn ra, chảy ra, dài ra, rũ xuống
Động từ동사
    giãn ra, chảy ra, dài ra, rũ xuống
  • Không căng lên mà rũ xuống dưới.
  • 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
giãn ra, phình ra, nở ra
Động từ동사
    giãn ra, phình ra, nở ra
  • Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.
  • 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
giã thình thịch, giã thùm thụp
Động từ동사
    giã thình thịch, giã thùm thụp
  • Tiếng giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 작은 절구나 방아를 잇따라 찧는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

+ Recent posts

TOP