giúp việc vặt, chuyển hộ
Động từ동사
    giúp việc vặt, chuyển hộ
  • Chuyển cho người khác đồ vật nào đó thay cho người gửi.
  • 어떤 물건을 보내는 사람 대신 남에게 전하다.
giúp đỡ, làm trợ lý
Động từ동사
    giúp đỡ, làm trợ lý
  • Cận kề giúp đỡ việc của người trên.
  • 가까이에서 윗사람의 일을 돕다.
giúp đỡ, làm trợ lý, phụ tá, trợ lý
Danh từ명사
    giúp đỡ, làm trợ lý, phụ tá, trợ lý
  • Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.
  • 가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.
giăng
Động từ동사
    giăng
  • Khói, sương hay mây… tập trung xuất hiện tại một nơi.
  • 연기나 안개, 구름 등이 한곳에 모여 나타나다.
giăng bẫy, gài bẫy
Động từ동사
    giăng bẫy, gài bẫy
  • Bày kế xấu khiến cho người không hề có lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn.
  • 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨리다.
giăng khắp, tứ phía
Động từ동사
    giăng khắp, tứ phía
  • Cho mượn tiền chỗ này chỗ nọ hay mượn nợ chỗ này chỗ kia.
  • 돈을 여기저기 빌려주거나 빚을 여기저기 만들어 놓다.
giăng, mắc
Động từ동사
    giăng, mắc
  • Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại.
  • 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
giăng, mắc, cột lên
Động từ동사
    giăng, mắc, cột lên
  • Cột và treo lên bằng dây thừng hay dây để không rơi xuống.
  • 떨어지지 않도록 끈이나 줄로 묶어 걸다.
giũ bỏ
Động từ동사
    giũ bỏ
  • Khắc phục một cách hoàn toàn hoặc thu xếp một cách gọn gàng công việc, tình cảm, bệnh tật v.v...
  • 일이나 감정, 병 등을 완전히 극복하거나 말끔히 정리하다.
giũ bỏ, thoát bỏ, thoát khỏi
Động từ동사
    giũ bỏ, thoát bỏ, thoát khỏi
  • Thoát khỏi phương pháp hay khuôn mẫu hiện có một cách quả cảm.
  • 기존의 방법이나 틀 등을 과감히 벗어 내치다.
giũ, giũ ra
Động từ동사
    giũ, giũ ra
  • Lắc mạnh khiến cho rơi ra.
  • 세게 흔들어서 떨어지게 하다.
giũ, phủi
Động từ동사
    giũ, phủi
  • Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra.
  • 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
giũ sạch
Động từ동사
    giũ sạch
  • Từ bỏ suy nghĩ hay tâm tưởng không tốt.
  • 좋지 않은 생각이나 마음을 버리다.
Động từ동사
    giũ sạch
  • Bỏ ra tất cả những cái mình có, không để lại chút nào.
  • 자기가 가지고 있는 것을 남김없이 내다.
giũ sạch, loại bỏ
Động từ동사
    giũ sạch, loại bỏ
  • Loại bỏ tình cảm hay suy nghĩ.
  • 생각이나 감정을 없애다.
giũ sạch túi, cháy túi
Động từ동사
    giũ sạch túi, cháy túi
  • Dùng hết tất cả đồ vật hay tiền.
  • 돈이나 물건을 모두 써서 없애다.
Idiomgiơ cả hai chân hai tay
    giơ cả hai chân hai tay
  • (cách nói nhấn mạnh) Tán thành một cách mạnh mẽ hoặc vô cùng hoan ngênh.
  • (강조하는 말로) 강하게 찬성하거나 매우 환영하다.
Idiomgiơ cả hai chân hai tay, bó tay
    giơ cả hai chân hai tay, bó tay
  • (cách nói nhấn mạnh) Từ bỏ vì không thể làm được bằng khả năng của mình.
  • (강조하는 말로) 자신의 능력으로 할 수 없어서 그만두다.
Idiomgiơ cả hai tay
    giơ cả hai tay
  • Hưởng ứng một cách nhiệt liệt hoặc vô cùng hoan ngênh.
  • 강하게 찬성하거나 매우 환영하다.
2. 관용구쌍수(를) 들다
    giơ cả hai tay
  • Rất ủng hộ và hoan nghênh.
  • 매우 지지하거나 환영하다.
Idiomgiơ hai tay đầu hàng, bó tay
    giơ hai tay đầu hàng, bó tay
  • Từ bỏ vì không thể làm được bằng khả năng của mình.
  • 자신의 능력으로 할 수 없어서 그만두다.
giơ lên, nhấc lên
Động từ동사
    giơ lên, nhấc lên
  • Nâng bổng từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위로 솟구어 올리다.
Idiomgiơ nanh vuốt
    giơ nanh vuốt
  • (cách nói xem thường) Tâm địa độc ác nảy sinh khi cực kỳ phẩn nộ hay tức giận.
  • (낮잡아 이르는 말로) 매우 분하고 화가 나서 독한 마음이 생기다.
giơ, nhắm
Động từ동사
    giơ, nhắm
  • Hướng đến mục tiêu nào đó rồi nhắm súng, ống v.v...
  • 어떤 목표를 향해 총, 호스 등을 겨누다.
Idiomgiơ nắm đấm không
    giơ nắm đấm không
  • bắt đầu công việc mà không có bất cứ thứ gì.
  • 아무것도 가진 것이 없이 일을 시작하다.
giơ ra,, đưa tay lên
Động từ동사
    giơ ra,, đưa tay lên
  • (cách nói nhấn mạnh) Chìa tay hay cánh tay dài ra để với tới cái gì đó.
  • (강조하는 말로) 손이나 팔을 어떤 것에 미치게 길게 내밀다.
giơ tay
Động từ동사
    giơ tay
  • Đưa một bàn tay lên để làm lễ chào hoặc nêu ý kiến.
  • 경례를 하거나 의견을 나타내기 위하여 한 손을 들어 올리다.
Động từ동사
    giơ tay
  • Đưa cánh tay lên phía trên đầu.
  • 머리 위쪽으로 팔을 올려 들다.
Động từ동사
    giơ tay (chào)
  • (cách nói coi thường) Đưa tay lên và chào.
  • (낮잡아 이르는 말로) 손을 들어 경례를 하다.
giơ tay tán thành
Động từ동사
    giơ tay tán thành
  • Tán thành đề xuất hay ý kiến nào đó.
  • 어떤 제안이나 의견에 찬성하다.
giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật
Danh từ명사
    giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật
  • Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ.
  • 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
Idiomgiương buồm ra khơi
    giương buồm ra khơi
  • Bắt đầu hay định bắt đầu một việc mới.
  • 새로 일을 시작하거나 시작하려 하다.
giương cao, phất cao
Động từ동사
    giương cao, phất cao
  • Cầm lên và làm bay trước gió.
  • 손으로 들어서 바람에 날리게 하다.
giương, cầm
Động từ동사
    giương, cầm
  • Mở ô che nắng hay ô che mưa cầm để ngăn mưa hoặc ánh mặt trời.
  • 비나 햇빛을 막도록 우산이나 양산 등을 펴서 들다.
giương cờ cao, kéo lên cao, treo trên cao
Động từ동사
    giương cờ cao, kéo lên cao, treo trên cao
  • Treo ngọn cờ trên cao.
  • 깃발을 높이 달다.
Idiom, giương giương tự đắc
    (vung vẩy tay), giương giương tự đắc
  • Hành động một cách tự mãn. Hoặc hành động một cách kiêu ngạo, tùy tiện.
  • 의기양양하게 행동하다. 또는 함부로 거만하게 행동하다.
giương lên, ngẩng lên, giơ lên
Động từ동사
    giương lên, ngẩng lên, giơ lên
  • Làm cho hướng lên phía trên.
  • 위로 향하게 들다.
Idiom, giương ngọn cờ đầu, cầm đuốc đi tiên phong
    (cầm, giơ ngọn đuốc), giương ngọn cờ đầu, cầm đuốc đi tiên phong
  • Đi đầu trong công việc hay phong trào nào đó.
  • 어떤 일이나 운동을 맨 앞에서 앞장서다.
giường
Danh từ명사
    giường
  • Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.
  • 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
giường bằng, phản
Danh từ명사
    giường bằng, phản
  • Giường ngủ làm bằng gỗ để có thể nằm ngủ hoặc nghỉ.
  • 누워서 자거나 쉴 수 있도록 나무로 만든 침상.
giường bệnh
Danh từ명사
    giường bệnh
  • Giường hoặc nơi người bệnh nằm.
  • 병에 걸린 사람이 누워 있는 자리나 침상.
Danh từ명사
    giường bệnh
  • Nơi người bệnh nằm liệt ở đó.
  • 병에 걸린 사람이 앓아누워 있는 자리.
giường, phản
Danh từ명사
    giường, phản
  • Đồ nội thất làm để có thể nằm ngủ.
  • 누워서 잘 수 있도록 만든 가구.
giải
Danh từ명사
    giải
  • Từ thể hiện nghĩa 'giấy khen', 'phần thưởng'.
  • ‘상장’, ‘상품’ 등의 뜻을 나타내는 말.
giải bạc
Danh từ명사
    giải bạc
  • Giải thưởng tương đương với giải hai, khi chia cấp độ giải thưởng thành vàng, bạc, đồng...
  • 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 이 등에 해당하는 상.
giải chuyên cần, giải thưởng chuyên cần, phần thưởng chuyên cần
Danh từ명사
    giải chuyên cần, giải thưởng chuyên cần, phần thưởng chuyên cần
  • Phần thường dành cho những người không bỏ sót một ngày nào trong suốt thời gian được quy định ở trường học hay công ty.
  • 학교나 회사에서 정해진 기간 동안 하루도 빠지지 않은 사람에게 주는 상.
giải, giải nghĩa, giải thích
Động từ동사
    giải, giải nghĩa, giải thích
  • Làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu để biết về điều khó khăn hoặc không biết
  • 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하다.
  • giải, giải nghĩa, giải thích
  • Trong toán học, giải ra kết quả mà đề bài nào đó yêu cầu.
  • 수학에서, 어떤 문제가 요구하는 결과를 얻어 내다.
giải hạn
Động từ동사
    giải hạn
  • Thoát khỏi hạn hán nhờ trời mưa.
  • 비가 내려 가뭄을 겨우 벗어나다.
giải khát
Động từ동사
    giải khát
  • Làm cho tan biến cảm giác khát.
  • 목마름을 해결하여 없애 버리다.
giải mã
Động từ동사
    giải mã
  • Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn.
  • 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.
Động từ동사
    giải mã
  • Đọc ám hiệu hay ký hiệu không thể biết rõ rồi tìm ra ý nghĩa.
  • 잘 알 수 없는 암호나 기호 등을 읽어서 뜻을 알아내다.
giải mộng
Động từ동사
    giải mộng
  • Diễn giải điều xấu và tốt về việc đã diễn ra trong giấc mơ.
  • 꿈에서 일어난 일에 대해 좋고 나쁨을 풀이하다.
giải nghĩa
Động từ동사
    giải nghĩa
  • Nói rõ cho dễ hiểu nghĩa của từ hay câu chữ khó.
  • 어려운 낱말이나 글의 뜻을 알기 쉽게 밝혀 말하다.
giải nhì
Danh từ명사
    á quân, sự về nhì; giải nhì
  • Sự chiếm giải sau giải vô địch, trong giải đấu hay thi đấu. Hoặc giải đó.
  • 경기나 시합에서, 우승 다음가는 등급을 차지함. 또는 그 등급.
giải nhất
Danh từ명사
    giải nhất
  • Giải to nhất trong các giải thưởng.
  • 여러 가지 상 가운데 가장 큰 상.
giải oan
Động từ동사
    giải oan
  • Làm cho thoát khỏi hiểu lầm hay tội danh bị oan ức.
  • 억울한 죄나 오해에서 벗어나게 하다.
giải pháp, biện pháp giải quyết
Danh từ명사
    giải pháp, biện pháp giải quyết
  • Phương pháp để xử lý và kết thúc tốt được công việc, sự kiện hoặc vấn đề…
  • 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내기 위한 방법.
giải phóng
Động từ동사
    giải phóng
  • Làm cho thoát ra khỏi cái áp bức và trở nên tự do.
  • 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나게 하다.
  • giải phóng (đất nước)
  • Làm cho đất nước Đại Hàn Dân Quốc thoát khỏi sự thống trị của Chủ nghĩa Đế quốc Nhật Bản vào ngày 15 tháng 8 năm 1945.
  • 1945년 8월 15일에 대한민국을 일본 제국주의의 지배에서 벗어나게 하다.
Idiomgiải phóng, giải thoát
    giải phóng, giải thoát
  • Thoát ra khỏi tình huống khó khăn và bị kiềm chế rồi có được tâm trạng tự do.
  • 억눌리고 어려운 상황에서 벗어나 마음을 자유롭게 가지다.
giải phóng, xả , tháo khoán
Động từ동사
    giải phóng, xả (hàng), tháo khoán
  • Cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ.
  • 모아 둔 것을 널리 공급하다.
giải phẫu
Động từ동사
    giải phẫu
  • Mổ toàn bộ hay một bộ phận của sinh vật để tìm hiểu bên trong của nó.
  • 생물체의 한 부분 또는 전부를 갈라 그 내부를 조사하다.
giải phẫu học
Danh từ명사
    giải phẫu học
  • Chuyên ngành nghiên cứu về cấu trúc bên trong của sinh vật.
  • 생물의 내부 구조를 연구하는 학문.
giải quyết
Động từ동사
    giải quyết
  • Sắp xếp, chấn chỉnh trạng thái lộn xộn.
  • 어수선한 사태를 정리하여 바로잡다.
Động từ동사
    giải quyết
  • Xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện...
  • 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내다.
giải quyết, dập tắt
Động từ동사
    giải quyết, dập tắt
  • Giải quyết vấn đề náo loạn hay ồn ào.
  • 말썽이나 소동 등의 문제를 해결하다.
giải quyết, ngăn chặn
Động từ동사
    giải quyết, ngăn chặn
  • Xử lí tốt công việc hay tình huống rắc rối.
  • 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리하다.
giải quyết phần kết, xử lý kết cuộc
Danh từ명사
    giải quyết phần kết, xử lý kết cuộc
  • Việc xử lý những việc còn lại sau khi đã xong việc.
  • 일이 끝난 뒤에 남은 일을 처리하는 일.
giải quyết, tháo gỡ
Động từ동사
    giải quyết, tháo gỡ
  • Giải quyết hay tìm ra đáp án cho vấn đề không biết hay phức tạp.
  • 모르거나 복잡한 문제를 해결하거나 그 답을 알아내다.
giải quyết, xua tan
Động từ동사
    giải quyết, xua tan
  • Giải tỏa và làm tan biến những vấn đề chất chứa trong lòng hoặc đạt được những gì ấp ủ trong lòng.
  • 마음속에 맺힌 것을 해결하여 없애거나 마음속에 품고 있는 것을 이루다.
giải quyết, xử trí
Động từ동사
    giải quyết, xử trí
  • Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng.
  • 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다.
giải quán quân
Danh từ명사
    giải quán quân
  • Giải thưởng dành cho người vượt trội nhất trong đại hội như liên hoan phim hay liên hoan âm nhạc.
  • 가요제나 영화제 등과 같은 대회에서 가장 뛰어난 사람에게 주는 상.
giải rượu
Động từ동사
    giải rượu
  • Giải hơi rượu của ngày hôm trước. Hoặc việc ăn canh hay uống rượu... để làm như vậy.
  • 전날의 술기운을 풀다. 또는 그렇게 하기 위해 국이나 술 등을 먹다.
giải thoát
Động từ동사
    giải thoát
  • Làm cho người bị ràng buộc được tự do.
  • 얽매인 사람을 자유롭게 해 주다.
giải, thoát
Phụ tố접사
    giải, thoát
  • Tiền tố thêm nghĩa "thoát ra khỏi cái đó".
  • ‘그것을 벗어남’의 뜻을 더하는 접두사.
giải thoát, giải cứu
Động từ동사
    giải thoát, giải cứu
  • Khiến cho thoát ra khỏi tình huống hay sự trói buộc nào đó.
  • 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오게 하다.
giải thoát, thoát khỏi
Động từ동사
    giải thoát, thoát khỏi
  • Thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ hay đau khổ đang vướng bận trong tâm hồn của con người.
  • 사람의 마음을 얽매고 있는 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어나다.
giải thoát, thả, phóng sinh
Động từ동사
    giải thoát, thả, phóng sinh
  • Trả tự do cho người hay động vật bị bắt giam hay bắt giữ.
  • 가두어 놓거나 잡아 놓은 사람이나 동물을 자유롭게 해 주다.
giải thích
Động từ동사
    giải thích
  • Giải bày điều nào đó cho người khác dễ hiểu.
  • 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말하다.
giải thích, giải nghĩa, diễn giải
Động từ동사
    giải thích, giải nghĩa, diễn giải
  • Làm cho dễ hiểu nghĩa phức tạp hay khó hiểu.
  • 이해하기 어렵고 복잡한 뜻을 알기 쉽게 하다.

+ Recent posts

TOP