giã, xay
Động từ동사
    giã, xay
  • Nện xuống bằng chày... đập vỡ hoặc làm thành bột.
  • 방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.
giò chả
Danh từ명사
    bossam; giò chả
  • Món ăn cuốn thịt đầu bò hay lợn luộc chín lọc bỏ xương vào vải rồi đè xuống bằng vật nặng cho cứng lại, sau đó thái ra ăn.
  • 삶아서 뼈를 골라낸 소나 돼지 등의 머리 고기를 보에 싸서 무거운 것으로 눌러 단단하게 만든 뒤 썰어서 먹는 음식.
giòn
Tính từ형용사
    giòn
  • Khô khốc, không có nước tới mức dễ vỡ vụn.
  • 부스러지기 쉬울 정도로 물기가 없이 아주 보송보송하다.
Tính từ형용사
    giòn
  • Khô, không có nước tới mức dễ vỡ vụn.
  • 부스러지기 쉬울 정도로 물기가 없이 보송보송하다.
giòn rụm
Phó từ부사
    giòn rụm
  • Âm thanh mà đồ vật không có nước va chạm vào nhau hoặc bị vỡ vụn. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 물기 없는 물건이 서로 닿거나 바스러지는 소리. 또는 그 모양.
giòn tan, giòn rụm
Phó từ부사
    giòn tan, giòn rụm
  • Tiếng đồ vật không có nước chạm vào nhau hoặc vỡ vụn. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 물기 없는 물건이 서로 닿거나 바스러지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    giòn tan, giòn rụm
  • Âm thanh mà đồ vật không có nước liên tục va chạm vào nhau hoặc bị vỡ tan. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 물기 없는 물건이 자꾸 서로 닿거나 바스러지는 소리. 또는 그 모양.
gió
Danh từ명사
    gió
  • Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc.
  • 기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
gió biển
Danh từ명사
    gió biển
  • Gió thổi từ biển vào đất liền.
  • 바다에서 육지로 부는 바람.
Danh từ명사
    gió biển
  • Gió thổi từ biển vào đất liền.
  • 바다에서 육지로 부는 바람.
Danh từ명사
    gió biển
  • Gió thổi từ biển vào lục địa.
  • 바다에서 육지로 부는 바람.
gió biển, gió sông, gió hồ, gió chứa đầy hơi nước
Danh từ명사
    gió biển, gió sông, gió hồ, gió chứa đầy hơi nước
  • Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.
  • 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람.
gió buốt, gió bấc
Danh từ명사
    gió buốt, gió bấc
  • Gió rất giá và lạnh.
  • 몹시 차고 매서운 바람.
gió bão, bão, giông bão
Danh từ명사
    gió bão, bão, giông bão
  • Gió thổi rất mạnh.
  • 매우 세차게 부는 바람.
gió bấc của mùa đông
Danh từ명사
    gió bấc của mùa đông
  • Gió lạnh thổi đến từ phía Bắc vào mùa đông.
  • 겨울철에 북쪽에서 불어오는 차가운 바람.
gió Bắc
Danh từ명사
    gió Bắc
  • Gió thổi tới từ phía Bắc.
  • 북쪽에서 불어오는 바람.
Proverbs, gió chiều nào xuôi chiều ấy, đẽo cày giữa đường
    (nhảy múa trên điệu nhạc của người), gió chiều nào xuôi chiều ấy, đẽo cày giữa đường
  • Không có ý kiến của riêng mình mà làm giống như điều người khác làm.
  • 자신의 의견이 없이 다른 사람이 하는 대로 그대로 따른다.
Proverbs, gió chiều nào xuôi theo chiều ấy
    (dính vào gan rồi lại dính qua mật), gió chiều nào xuôi theo chiều ấy
  • Theo bên này rồi lại theo bên kia để được lợi ích cho bản thân.
  • 자기에게 이익이 되도록 이편이 되었다 저편이 되었다 하다.
gió cát
Danh từ명사
    gió cát
  • Gió thổi thật mạnh và làm bay cát.
  • 모래를 날리며 세차게 부는 바람.
gió hiu hiu
Danh từ명사
    gió hiu hiu
  • Gió thổi nhẹ.
  • 약하게 부는 바람.
gió hiu hiu, gió se lạnh
Danh từ명사
    gió hiu hiu, gió se lạnh
  • Cơn gió thổi lạnh, mang cảm giác lành lạnh vào mùa thu.
  • 가을에 쓸쓸한 느낌을 주며 차갑게 부는 바람.
gió hoa, gió xuân
Danh từ명사
    gió hoa, gió xuân
  • Gió thổi khi hoa nở vào mùa xuân.
  • 봄에 꽃이 필 즈음에 부는 바람.
gió lành
Danh từ명사
    gió lành
  • Gió thổi hiền hoà.
  • 순하게 부는 바람.
gió lùa
Danh từ명사
    gió lùa
  • Hơi lạnh luồn vào trong phòng qua cửa sổ, mái nhà hoặc tường nhà vào mùa đông.
  • 겨울에 창, 천장, 벽 등에서 방 안으로 스며들어 오는 찬 기운.
gió lùa từ bên ngoài
Danh từ명사
    gió lùa từ bên ngoài
  • Luồng gió từ bên ngoài vào.
  • 밖에서 들어오는 바람.
gió lạnh đầu xuân
Danh từ명사
    gió lạnh đầu xuân
  • Gió lạnh thổi khi hoa nở vào mùa xuân sớm, mang ý nghĩa gió thổi vì ghen tị với việc hoa nở.
  • 꽃이 피는 것을 시샘해서 부는 바람이란 뜻으로 이른 봄, 꽃이 필 무렵 부는 찬 바람.
gió lốc, gió xoáy
Danh từ명사
    gió lốc, gió xoáy
  • Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội.
  • 몹시 사납고 거세게 부는 바람.
Danh từ명사
    gió lốc, gió xoáy
  • Gió bất ngờ ập tới và thổi xoay tròn với hình ảnh thẳng đứng.
  • 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.
gió mùa
Danh từ명사
    gió mùa
  • Gió đổi hướng và thổi theo mùa.
  • 계절에 따라 일정한 방향으로 부는 바람.
Danh từ명사
    gió mùa
  • Gió đổi hướng theo từng mùa.
  • 계절에 따라 방향이 바뀌어 부는 바람.
gió mạnh, cường phong
Danh từ명사
    gió mạnh, cường phong
  • Gió thổi thật mạnh.
  • 세차게 부는 바람.
gió mạnh, gió bão
Danh từ명사
    gió mạnh, gió bão
  • Gió mạnh thổi hỗn hoạn như điên.
  • 미친 듯이 휘몰아치는 거센 바람.
gió Nam
Danh từ명사
    gió Nam
  • Gió thổi đến từ phía Nam.
  • 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ명사
    gió Nam
  • (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
  • (뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Idiomgióng lên hồi chuông cảnh tỉnh
    gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh
  • Cảnh báo hoặc khuyên răn về sự nguy hiểm hay những việc làm sai trái.
  • 잘못된 일이나 위험에 대해 경계하거나 충고하다.
gió ngược
Danh từ명사
    gió ngược
  • Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể.
  • 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람.
Danh từ명사
    gió ngược
  • Gió thổi ngược hướng tàu đi.
  • 배가 가는 반대쪽으로 부는 바람.
gió ngược chiều
Danh từ명사
    gió ngược chiều
  • Gió từ hai phía thổi vào nhau.
  • 양쪽에서 마주 부는 바람.
gió nhẹ
Danh từ명사
    gió nhẹ
  • Gió thổi nhẹ và mát.
  • 시원하고 가볍게 부는 바람.
gió nóng
Danh từ명사
    gió nóng
  • Cơn gió mang hơi nóng.
  • 뜨거운 바람.
gió rừng thông
Danh từ명사
    gió rừng thông
  • Gió thổi lướt qua giữa những cây thông.
  • 소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ명사
    gió rừng thông
  • Gió thổi lướt qua giữa rừng cây thông.
  • 소나무 숲 사이를 스쳐 부는 바람.
gió sông
Danh từ명사
    gió sông
  • Gió thổi từ xung quanh sông.
  • 강 주변에서 부는 바람.
gió thu
Danh từ명사
    gió thu
  • Gió man mát và se lạnh thổi vào mùa thu.
  • 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ명사
    gió thu
  • Gió mát và lành lạnh thổi vào mùa thu.
  • 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
gió thuận
Danh từ명사
    gió thuận
  • Gió thổi theo hướng tàu thuyền đang đi.
  • 배가 가는 방향으로 부는 바람.
Proverbs, gió thổi cũng bay
    (thổi thì như thể sẽ bay, chụp lấy thì như thể sẽ tắt), gió thổi cũng bay
  • Hình dáng của người thân gầy và trông rất yếu ớt.
  • 몸이 마르고 매우 허약해 보이는 사람의 모습.
gió tuyết lạnh
Danh từ명사
    gió tuyết lạnh
  • Cơn gió lạnh thổi mạnh cùng với tuyết rơi.
  • 눈이 내리면서 함께 부는 거세고 차가운 바람.
gió tuyết phương Bắc
Danh từ명사
    gió tuyết phương Bắc
  • Tuyết lạnh cùng với gió thổi từ phía Bắc tới.
  • 북쪽에서 불어오는 바람과 차가운 눈.
gió Tây
Danh từ명사
    gió Tây
  • Gió thổi quanh năm từ Tây sang Đông ở khu vực vĩ độ trung bình.
  • 중위도 지방에서 일 년 내내 서에서 동으로 부는 바람.
Danh từ명사
    gió Tây
  • Gió thổi tới từ phía Tây.
  • 서쪽에서 부는 바람.
gió tây
Danh từ명사
    gió tây
  • Gió thổi đến từ phía tây.
  • 서쪽에서 불어오는 바람.
gió Tây Bắc
Danh từ명사
    gió Tây Bắc
  • Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.
  • 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ명사
    gió Tây Bắc
  • Gió thổi giữa hướng Tây và hướng Bắc.
  • 서쪽과 북쪽 사이에서 불어오는 바람.
gió Tây Nam
Danh từ명사
    gió Tây Nam
  • Gió thổi đến từ phía Tây Nam.
  • 남쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람.
gió và nước
Danh từ명사
    gió và nước
  • Gió và nước.
  • 바람과 물.
gió và sóng
Danh từ명사
    gió và sóng
  • Gió mạnh và sóng hiểm.
  • 세찬 바람과 험한 물결.
gió xoáy
Danh từ명사
    gió xoáy
  • Gió thổi quay tròn tròn hình xoắn ốc.
  • 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.
gió xuân
Danh từ명사
    gió xuân
  • Gió thổi tới vào mùa xuân.
  • 봄에 불어오는 바람.
Danh từ명사
    gió xuân
  • Gió thổi vào mùa xuân.
  • 봄에 부는 바람.
Danh từ명사
    gió xuân
  • Gió thổi vào mùa xuân.
  • 봄에 부는 바람.
gió đêm
Danh từ명사
    gió đêm
  • Gió thổi vào ban đêm.
  • 밤에 부는 바람.
gió Đông
Danh từ명사
    gió Đông
  • Gió thổi từ phía Đông.
  • 동쪽에서 부는 바람.
Danh từ명사
    gió Đông
  • Gió thổi từ Đông sang Tây theo vùng vĩ độ của trái đất.
  • 지구의 위도권을 따라 동에서 서로 부는 바람.
gió đông
Danh từ명사
    gió đông
  • Gió lạnh thổi vào mùa đông.
  • 겨울에 부는 차가운 바람.
gió Đông Nam
Danh từ명사
    gió Đông Nam
  • Gió thổi ở giữa phía Đông và phía Nam.
  • 남쪽과 동쪽 사이에서 불어오는 바람.
Danh từ명사
    gió Đông Nam
  • Gió thổi tới từ giữa phía Đông và phía Nam.
  • 동쪽과 남쪽 사이에서 불어오는 바람.
gió đông thổi bên tai ngựa, nước đổ đầu vịt, nước đổ lá khoai
Danh từ명사
    gió đông thổi bên tai ngựa, nước đổ đầu vịt, nước đổ lá khoai
  • Việc không chịu nghe một cách trọn vẹn và bỏ qua ý kiến hay lời khuyên của người khác.
  • 다른 사람의 의견이나 충고를 제대로 듣지 않고 넘겨 버리는 것.
gió đồng
Danh từ명사
    gió đồng
  • Ngọn gió thổi từ đồng nội.
  • 들에서 부는 바람.
giông mào
Danh từ명사
    giông mào
  • Loài động vật có đuôi dài và chiều dài cơ thể từ 1,5m đến 2m, có màu xanh xám và những vết đốm đen, trên lưng có bướu hình dạng như xương cá kéo dài từ đầu đến chân.
  • 몸의 길이는 1.5~2미터이고 꼬리가 길며, 어두운 녹색에 검은색 얼룩무늬가 있으며, 등에 날카로운 가시 모양의 돌기가 머리에서 꼬리까지 줄지어 있는 동물.
giông tố
Danh từ명사
    giông tố
  • (cách nói ẩn dụ) Việc trải qua khó khăn hay đau khổ trong kinh doanh hoặc trong cuộc sống.
  • (비유적으로) 생활이나 사업에서 고통이나 어려움을 겪음.
giúp
Động từ동사
    giúp
  • Thực hiện hành động hay làm việc vì người khác.
  • 남을 위해 어떤 일이나 행동을 하다.
giúp cho, xem cho
Động từ동사
    giúp cho, xem cho
  • Giúp đỡ hoặc giúp sức để công việc được tốt đẹp.
  • 일이 잘되도록 도와주거나 힘이 되어 주다.
giúp, hộ, giùm
    giúp, hộ, giùm
  • Cấu trúc thể hiện sự yêu cầu thực hiện giúp hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 해 줄 것을 요구함을 나타내는 표현.
    giúp, hộ, giùm
  • Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện vì người khác.
  • 남을 위해 앞의 말이 나타내는 행동을 함을 나타내는 표현.
    giúp, hộ, giùm
  • Cấu trúc thể hiện sự yêu cầu thực hiện giúp hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 해 줄 것을 요구함을 나타내는 표현.
    giúp, hộ, giùm
  • Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện vì người khác.
  • 남을 위해 앞의 말이 나타내는 행동을 함을 나타내는 표현.
    giúp, hộ, giùm
  • Cấu trúc thể hiện sự yêu cầu thực hiện giúp hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 해 줄 것을 요구함을 나타내는 표현.
    giúp, hộ, giùm
  • Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện vì người khác.
  • 남을 위해 앞의 말이 나타내는 행동을 함을 나타내는 표현.
giúp sức, trợ lực
Động từ동사
    giúp sức, trợ lực
  • Dùng sức để giúp đỡ
  • 힘을 써 도와주다.
giúp việc, trợ lý, hỗ trợ
Động từ동사
    giúp việc, trợ lý, hỗ trợ
  • Giúp đỡ người ở địa vị cao hơn mình xử lý công việc.
  • 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리하다.

+ Recent posts

TOP