giải thích thêm, trình bày bổ sung, nói rõ hơn
Động từ동사
    giải thích thêm, trình bày bổ sung, nói rõ hơn
  • Bổ sung thêm nội dung khác và nói chi tiết cho dễ hiểu.
  • 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말하다.
giải thưởng cho người tốt
Danh từ명사
    giải thưởng cho người tốt
  • Giải thưởng trao cho người làm việc nhân từ và đúng đắn.
  • 착하고 올바른 행동을 한 사람에게 주는 상.
giải thưởng hòa bình
Danh từ명사
    giải thưởng hòa bình
  • Giải thưởng trao cho người nỗ lực vì nền hòa bình của thế giới.
  • 세계의 평화를 위해 애쓴 사람에게 주는 상.
giải thưởng văn học
Danh từ명사
    giải thưởng văn học
  • Giải thưởng dành cho người có công trong lĩnh vực văn học hay người viết nên tác phẩm văn học xuất chúng.
  • 훌륭한 문학 작품을 썼거나 문학과 관련된 부문에서 뛰어난 공적이 있는 사람에게 주는 상.
giải thưởng xuất sắc
Danh từ명사
    giải thưởng xuất sắc
  • Giải thưởng trao cho người có thành tích ưu tú.
  • 성적이 우수한 사람에게 주는 상.
giải thể
Động từ동사
    giải thể
  • Làm mất đi tổ chức hay đoàn thể... nào đó.
  • 어떤 단체나 조직 등을 없애 버리다.
Động từ동사
    giải thể
  • Làm cho đoàn thể... bị rã đám.
  • 단체 등을 흩어지게 하다.
giải tinh thần, giải khuyến khích
Danh từ명사
    giải tinh thần, giải khuyến khích
  • Giải thưởng trao tặng và khen ngợi việc đã thi đấu hết mình không kể thắng thua khi thi đấu hoặc thi đua.
  • 경기나 시합을 할 때 이기고 지는 것에 상관없이 최선을 다한 것을 칭찬하여 주는 상.
giải triển vọng, giải khuyến khích
Danh từ명사
    giải triển vọng, giải khuyến khích
  • Tuy không phải là giải chính nhưng là giải thưởng trao mang tính khích lệ cho những người có tiềm năng trong số những người tham gia đại hội.
  • 본상은 아니지만 대회에 참가한 사람들 가운데 가능성이 엿보이는 사람들에게 격려하는 뜻에서 주는 상.
giải trình, làm sáng tỏ
Động từ동사
    giải trình, làm sáng tỏ
  • Tìm ra và giải thích sự tình hay lý do.
  • 사정이나 이유를 알아내 설명하다.
giải trí điện tử
Danh từ명사
    giải trí điện tử
  • Loại hình giải trí có sử dụng đến những thiết bị có màn hình như tivi, máy vi tính hay máy móc của phòng giải trí điện tử.
  • 전자오락실의 기계나 컴퓨터, 텔레비전 등의 화면을 이용하여 하는 오락.
giải trừ quân bị
    giải trừ quân bị
  • Việc tước đi vũ khí hoặc trang bị để không thể chiến đấu.
  • 무기나 장비 등을 빼앗아 전투를 할 수 없게 하는 일.
giải tán
Động từ동사
    giải tán
  • Những người tụ tập với nhau tản đi khắp nơi. Hoặc làm cho tản đi như vậy.
  • 모였던 사람들이 흩어지다. 또는 흩어지게 하다.
giải tán, giải thể
Động từ동사
    giải tán, giải thể
  • Tập thể, tổ chức, đoàn thể... tan rã và biến mất. Hoặc việc làm cho biến mất.
  • 집단, 조직, 단체 등이 흩어져 없어지다. 또는 없어지게 하다.
giải tỏa
Động từ동사
    giải tỏa
  • Làm mất đi những hiểu lầm.
  • 오해를 없애다.
giải tỏa, giải phóng mặt bằng
Động từ동사
    giải tỏa, giải phóng mặt bằng
  • Làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.
  • 건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치우다.
giải tỏa, hủy bỏ
Động từ동사
    giải tỏa, hủy bỏ
  • Giải quyết và làm mất đi việc khó hoặc tình trạng không tốt.
  • 어려운 일이나 좋지 않은 상태를 해결하여 없애 버리다.
giải tỏa, làm dịu
Động từ동사
    giải tỏa, làm dịu
  • Làm giảm đi tình cảm chất chứa trong lòng.
  • 마음속에 맺힌 감정을 누그러지게 하다.
giải tỏa, làm giảm bớt, toát ra
Động từ동사
    giải tỏa, làm giảm bớt, toát ra
  • Bộc lộ tình cảm, nỗi buồn, khát vọng... ra bên ngoài, hoặc bộc lộ những điều đó để giải tỏa và cho mất đi.
  • 감정, 슬픔, 욕망 등을 겉으로 드러내거나 그것을 드러내어 풀어 없애다.
giải tỏa, làm tan, giải độc
Động từ동사
    giải tỏa, làm tan, giải độc
  • Làm mất đi sự mệt mỏi hay khí độc.
  • 피로나 독기를 없어지게 하다.
giải tỏa, tháo gỡ, thoát ra khỏi
Động từ동사
    giải tỏa, tháo gỡ, thoát ra khỏi
  • Giải tỏa tội lỗi hay sự hiểu lầm oan ức...
  • 억울한 죄나 오해 등을 풀다.
giải vàng
Danh từ명사
    giải vàng
  • Giải thưởng ứng với thứ hạng cao nhất khi chia giải thưởng ra thành giải vàng, giải bạc, giải đồng.
  • 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때에 일 등에 해당하는 상.
giải đấu
Danh từ명사
    giải đấu (vòng tròn một lượt)
  • Phương thức thi đấu trong các môn như bóng chày, bóng đá, bóng rổ mà tất cả các đội tham gia thi đấu cùng tỷ thí với nhau hơn một lần, đội thắng nhiều nhất sẽ chiến thắng.
  • 야구, 축구, 농구 등에서, 경기에 참가한 모든 팀이 서로 한 번 이상 겨루어 가장 많이 이긴 팀이 우승하는 경기 방식.
giải đặc biệt
Danh từ명사
    giải đặc biệt
  • Giải cao một cách đặc biệt. Hoặc giải cao hơn giải nhất.
  • 특별히 높은 등급. 또는 일 등보다 높은 등급.
giải độc
Động từ동사
    giải độc
  • Làm mất đi chất độc xâm nhập vào trong cơ thể.
  • 몸 안에 들어간 독을 없애다.
giả, làm giả, giả mạo
Động từ동사
    giả, làm giả, giả mạo
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh hay tính chất vốn có của sự vật được thay đổi hay che giấu.
  • (비유적으로) 사물의 본래 모습이나 성질이 바뀌거나 가려지다.
giảm
Động từ동사
    giảm
  • Chiều dài, chiều rộng, dung tích… trở nên nhỏ hơn ban đầu.
  • 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
  • giảm
  • Bớt đi hay giảm bớt mức độ hay số lượng so với ban đầu.
  • 수량이나 정도를 원래보다 줄이거나 빼다.
  • giảm
  • Cho ít hơn phần việc hoặc thời gian khó khăn.
  • 고통스러운 시간이나 몫을 덜어 주다.
Động từ동사
    giảm (cân)
  • Thịt hay trọng lượng cơ thể… giảm xuống.
  • 살이나 몸무게 등이 줄어들다.
Động từ동사
    giảm
  • Làm giảm nguyên khí hay khí thế...
  • 기운이나 기세 등을 줄어들게 하다.
giảm bớt
Động từ동사
    giảm bớt
  • Giảm giá, số tiền, mức độ...
  • 값, 액수, 정도 등을 낮추다.
Động từ동사
    giảm bớt
  • Làm cho số hay lượng ít hơn ban đầu.
  • 수나 양을 원래보다 적게 하다.
giảm, bớt
Động từ동사
    giảm, bớt
  • Giảm béo hay trọng lượng cơ thể...
  • 살이나 몸무게 등을 줄이다.
giảm bớt, giảm đi
Động từ동사
    giảm bớt, giảm đi
  • Làm cho trạng thái nào đó không đạt đến mức độ ban đầu được.
  • 어떤 상태를 원래의 정도에 미치지 못하게 하다.
giảm bớt, hạ bớt
Động từ동사
    giảm bớt, hạ bớt
  • Bớt chút căng thẳng.
  • 긴장을 조금 풀다.
giảm bớt, làm cho dịu nhẹ
Động từ동사
    giảm bớt, làm cho dịu nhẹ
  • Làm cho vơi đi sự đau đớn khổ sở hoặc gánh nặng.
  • 부담이나 고통 등을 덜어서 가볍게 하다.
giảm bớt, làm giảm sút
Động từ동사
    giảm bớt, làm giảm sút
  • Giảm sức mạnh hay khí thế.
  • 힘이나 기세를 줄이다.
giảm, co, ngót
Động từ동사
    giảm, co, ngót
  • Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu.
  • 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
giảm giá, giảm giá khuyến mại, hạ giá
Động từ동사
    giảm giá, giảm giá khuyến mại, hạ giá
  • Giảm bao nhiêu đó từ giá đã quy định.
  • 정해진 가격에서 얼마를 빼다.
giảm, giảm sút
Động từ동사
    giảm, giảm sút
  • Số hay lượng trở nên ít hơn ban đầu.
  • 수나 양이 원래보다 적어지다.
giảm, giảm sút, giảm đi
Động từ동사
    giảm, giảm sút, giảm đi
  • Số hay lượng giảm bớt. Hoặc giảm bớt lượng hay số.
  • 양이나 수가 줄어들다. 또는 양이나 수를 줄이다.
giảm gấp, giảm nhanh
Động từ동사
    giảm gấp, giảm nhanh
  • Giảm đột ngột.
  • 갑자기 줄다.
giảm hình phạt
Động từ동사
    giảm hình phạt
  • Rút bớt hình phạt của người phạm tội.
  • 범죄인의 형벌을 줄여 주다.
giảm lượng
Động từ동사
    giảm lượng
  • Giảm bớt trọng lượng hay số lượng.
  • 양이나 무게를 줄이다.
giảm một nửa
Động từ동사
    giảm một nửa
  • Giảm một nửa. Hay bị giảm xuống một nửa.
  • 절반으로 줄다. 또는 절반으로 줄이다.
giảm sút
Tính từ형용사
    giảm sút
  • Hoạt động không được sôi nổi hoặc tình cảm trầm lắng.
  • 활동이 왕성하지 못하거나 감정이 침체한 상태에 있다.
giảm sút, kém đi, xuống cấp
Động từ동사
    giảm sút, kém đi, xuống cấp
  • Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.
  • 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
giảm sút, sa sút
Động từ동사
    giảm sút, sa sút
  • Cuộc sống trở nên khó khăn hoặc không bằng ban đầu.
  • 살림이 어려워지거나 원래에 못하여지다.
giảm sút, suy thoái
Động từ동사
    giảm sút, suy thoái
  • Năng lực hay kĩ năng… giảm hoặc yếu đi.
  • 능력이나 기능 등이 줄거나 약해지다.
giảm sút, sụt
Động từ동사
    giảm sút, sụt
  • Sức khỏe xấu đi hoặc giảm cân.
  • 건강이 나빠지고 살이 빠지다.
giảm thiểu, thu nhỏ
Động từ동사
    giảm thiểu, thu nhỏ
  • Cắt giảm làm nhỏ số lượng, thể tích, quy mô...
  • 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 하다.
giảm thọ mười năm
Danh từ명사
    giảm thọ mười năm
  • Sự trải qua nguy hiểm lớn đến mức tuổi thọ giảm đi khoảng mười năm.
  • 수명이 십 년이나 줄 정도로 큰 위험을 겪음.
giảm tốc
Động từ동사
    giảm tốc
  • Giảm tốc độ.
  • 속도를 줄이다.
giảm, tụt
Động từ동사
    giảm, tụt
  • Thịt hay phần sưng bớt đi.
  • 살이나 부은 것이 빠지다.
giảm xuống
Động từ동사
    giảm xuống
  • Làm cho tiêu chuẩn hay chất lượng không đạt chuẩn.
  • 수준이나 질을 기준에 미치지 못하게 하다.
giảm xuống, sự giảm sút
Động từ동사
    giảm xuống, sự giảm sút
  • Giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
  • 값이나 가치, 등급 등이 떨어지다.
giảm đi
Động từ동사
    giảm đi
  • Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu.
  • 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
giảm đi, co lại, rút ngắn
Động từ동사
    giảm đi, co lại, rút ngắn
  • Thời gian hay thời hạn trở nên ngắn lại.
  • 시간이나 기간이 짧아지다.
giảm đi, giảm sút
Động từ동사
    giảm đi, giảm sút
  • Tài năng, năng lực hay thực lực... trở nên không bằng ban đầu.
  • 재주나 능력, 실력 등이 원래보다 못하게 되다.
giảm đột ngột
Động từ동사
    giảm đột ngột
  • Chỉ số của nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ bất ngờ giảm.
  • 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다.
giảm đột ngột , giảm đột biến
Động từ동사
    giảm đột ngột , giảm đột biến
  • Giá cổ phiếu hay vật giá giảm bất ngờ.
  • 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.
giả mạo, làm giả, sửa đổi
Động từ동사
    giả mạo, làm giả, sửa đổi (trái phép)
  • Về mặt pháp luật, người không có quyền hạn thay đổi khác đi hình dạng hay nội dung của văn bản, tiền, ngân phiếu...
  • 법률에서, 권한이 없는 사람이 문서, 화폐, 수표 등의 모양이나 내용을 다르게 바꾸다.
giản dị
Tính từ형용사
    giản dị
  • Đơn giản và đơn sơ.
  • 간단하고 소박하다.
Tính từ형용사
    giản dị
  • Yên tĩnh và đơn giản.
  • 조용하고 간단하다.
giản dị, bình dị
Tính từ형용사
    giản dị, bình dị
  • Đơn giản, không rực rỡ hay xa hoa.
  • 사치스럽거나 화려하지 않고 평범하다.
giản dị, chất phác
Tính từ형용사
    giản dị, chất phác
  • Thuần khiết và giàu tình cảm mà không giả dối hay màu mè.
  • 거짓이나 꾸밈이 없이 순수하고 인정이 많다.
giảng dạy
Động từ동사
    giảng dạy
  • Truyền dạy tri thức hoặc kỹ thuật một cách có hệ thống ở những nơi như trường đại học, học viện hay cơ quan.
  • 대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르치다.
Động từ동사
    giảng dạy
  • Dạy cho thành thạo những thứ như kiến thức hay kỹ thuật.
  • 지식이나 기술 등을 가르쳐 익히게 하다.
giảng hòa
Động từ동사
    giảng hòa
  • Hai bên đã từng đấu đá nhau nay chấm dứt việc đấu đá đó và tìm lại hòa bình.
  • 싸움을 하던 두 편이 싸움을 멈추고 평화로운 상태가 되다.
giảng thuyết
Động từ동사
    giảng thuyết
  • Phân tích, thảo luận và giải thích chủ đề về khoa học hay tôn giáo.
  • 학문이나 종교에 대한 주제를 토론하고 풀이하여 설명하다.
giả ngu, làm bộ không biết
Động từ동사
    giả ngu, làm bộ không biết
  • Nói là không biết cái đã biết hoặc nói là không làm cái đã làm.
  • 아는 것을 모른다고 하거나 한 것을 안 했다고 하다.
giảng viên hợp đồng theo giờ
    giảng viên hợp đồng theo giờ
  • Người giảng dạy vào thời gian được định sẵn ở đại học và nhận tiền theo giờ dạy.
  • 대학에서 정해진 시간에 강의를 하고 강의한 시간에 따라 돈을 받는 사람.
giảng viên, người thuyết trình
Danh từ명사
    giảng viên, người thuyết trình
  • Người diễn thuyết ở các buổi thuyết trình.
  • 강연회에서 강연을 하는 사람.
giảng đường
Danh từ명사
    giảng đường
  • Phòng lớn hoặc tòa nhà dùng khi công diễn, giảng dạy hoặc diễn thuyết.
  • 강연이나 강의, 공연 등을 할 때에 쓰는 건물이나 큰 방.
Danh từ명사
    giảng đường
  • Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
  • 강의를 하는 데 사용하는 교실.
giảng đường lớn
Danh từ명사
    giảng đường lớn
  • Một giảng đường lớn có thể chứa nhiều người.
  • 많은 사람이 들어갈 수 있는 큰 강당.
giảng đường nhỏ
Danh từ명사
    giảng đường nhỏ
  • Giảng đường nhỏ chứa được số lượng người không nhiều.
  • 많지 않은 사람이 들어갈 수 있는 작은 강당.
giả, người
Phụ tố접사
    giả, người
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người'.
  • ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.
giả như
Động từ동사
    giả như
  • Giả định một cái gì đó như cái gì đó.
  • 무엇을 무엇으로 가정하다.
giả như, giả sử
Phó từ부사
    giả như, giả sử
  • Giả định mà nói.
  • 가정해서 말하여.

+ Recent posts

TOP