giấy chứng nhận mẫu dấu
    giấy chứng nhận mẫu dấu
  • Giấy tờ chứng nhận con dấu đang có giống với hình con dấu cá nhân đã đăng kí ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch.
  • 가지고 있는 도장이 관공서나 거래처 등에 신고한 인감과 같다는 것을 증명하는 서류.
giấy cói
Danh từ명사
    giấy cói
  • (ngày xưa) Giấy được làm bằng sợi thân của cây cói ở Ai Cập.
  • (옛날에) 이집트에서 파피루스 풀의 줄기로 만든 종이.
giấy cảm quang
Danh từ명사
    giấy cảm quang
  • Giấy bôi chất gây biến đổi hóa học khi tiếp nhận ánh sáng.
  • 빛을 받았을 때 화학적 변화를 일으키게 하는 물질을 바른 종이.
giấy cảnh cáo, biên lai phạt
Danh từ명사
    giấy cảnh cáo, biên lai phạt
  • Mẫu giấy mà cảnh sát ghi tiền phạt hay lời cảnh cáo dành cho người vi phạm luật giao thông.
  • 경찰이 교통 법규를 어긴 사람에게 벌금 액수나 경고 사실을 적어 주는 종이.
giấy da mịn
Danh từ명사
    giấy da mịn
  • Loại giấy chất lượng tốt, trơn bóng và khó rách.
  • 잘 찢어지지 않으며 윤이 나고 품질이 좋은 종이.
giấy dán cửa
Danh từ명사
    munpungji; giấy dán cửa
  • Giấy dán bao vòng quanh cả cánh cửa để ngăn gió lùa vào qua khe cửa.
  • 문틈 사이로 들어오는 바람을 막기 위해 문짝 가장자리를 빙 둘러 붙여 놓은 종이.
Danh từ명사
    changhoji; giấy dán cửa
  • Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa.
  • 한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.
giấy dán tường
Danh từ명사
    giấy dán tường
  • Giấy có màu sắc và hoa văn, được dán lên tường hoặc trần nhà.
  • 색깔과 무늬가 있는, 벽이나 천장에 붙이는 종이.
Danh từ명사
    giấy dán tường
  • Giấy dán lên tường khi trang trí tường.
  • 도배할 때 벽에 바르는 종이.
giấy gói
Danh từ명사
    (sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói
  • Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc.
  • 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
giấy gói đồ
Danh từ명사
    giấy gói đồ
  • Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật.
  • 물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
giấy hướng dẫn, thư thông báo
Danh từ명사
    giấy hướng dẫn, thư thông báo
  • Văn bản giới thiệu cho biết nội dung hay công việc nào đó.
  • 어떤 내용이나 일을 소개하여 알리는 문서.
giấy in báo
Danh từ명사
    giấy in báo
  • Loại giấy có màu ánh xám và không mịn, thường được sử dụng trong việc in báo.
  • 주로 신문을 인쇄하는 데 쓰이며 지면이 거칠고 회색 빛이 나는 종이.
giấy in bản sửa
Danh từ명사
    giấy in bản sửa
  • Giấy in tạm thời để sửa chữa bản in.
  • 인쇄물을 교정하기 위하여 임시로 찍어 낸 종이.
giấy in ảnh
Danh từ명사
    giấy in ảnh
  • Giấy dùng vào việc làm cho ảnh hiện ra từ phim chụp bằng máy ảnh.
  • 사진기로 찍은 필름에서 사진이 나타나게 하는 데 쓰는 종이.
giấy khen, bằng khen
Danh từ명사
    giấy khen, bằng khen
  • Cái ghi nội dung khen ngợi về việc đã làm việc xuất sắc hoặc tuyệt vời.
  • 뛰어나거나 훌륭한 일을 한 것에 대하여 칭찬하는 내용을 적은 것.
giấy khuông nhạc
Danh từ명사
    giấy khuông nhạc
  • Giấy có năm dòng kẻ để có thể vẽ được bản nhạc.
  • 악보를 그릴 수 있게 다섯 개의 선을 그은 종이.
giấy không hợp quy cách
Danh từ명사
    giấy không hợp quy cách
  • Giấy khác với tiêu chuẩn về hình dạng hay kích thước nhất định nên không dùng được.
  • 일정한 크기나 모양 등의 기준에 어긋나 못 쓰게 된 종이.
giấy kẻ ô
Danh từ명사
    giấy kẻ ô
  • Giấy được vẽ ô để có thể viết được mỗi ô một chữ cái.
  • 한 칸에 한 글자씩 쓸 수 있도록 칸이 그려져 있는 종이.
giấy lót sàn
Danh từ명사
    giấy lót sàn
  • Giấy dùng để dán hoặc trải trên nền nhà.
  • 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
giấy lót sàn, giấy dán sàn
Danh từ명사
    giấy lót sàn, giấy dán sàn
  • Giấy dùng để trải hoặc dán trên nền nhà.
  • 방바닥에 깔거나 방바닥을 바르는 데 쓰는 종이.
giấy lọc
Danh từ명사
    giấy lọc
  • Giấy dùng để gạn lấy phần chất không tan trong chất lỏng hỗn hợp nhiều chất.
  • 여러 물질이 혼합된 액체에서 녹지 않은 물질을 걸러 내는 종이.
giấy màu
    giấy màu
  • Giấy có ánh màu và không trắng, dùng trong việc vẽ tranh hoặc làm cái gì đó.
  • 그림을 그리거나 어떤 것을 만드는 데 쓰는, 빛깔이 있는 종이.
Danh từ명사
    giấy màu
  • Giấy được nhuộm bằng nhiều màu sắc chứ không phải màu trắng.
  • 여러 가지 색깔로 물들인 종이.
Danh từ명사
    giấy màu
  • Giấy được nhuộm bởi các màu chứ không phải màu trắng.
  • 여러 가지 색깔로 물들인 종이.
giấy mời, vé mời
Danh từ명사
    giấy mời, vé mời
  • Phiếu ghi lại lời mời tham dự buổi biểu diễn, sự kiện hay cuộc họp... và gửi đi.
  • 주로 공연이나 행사, 모임 등에 초대하는 뜻을 적어 보내는 표.
giấy nhũ vàng
Danh từ명사
    giấy nhũ vàng
  • Việc làm mỏng giống như giấy vàng hay đồ vật có ánh vàng để trang trí đồ vật khác.
  • 다른 물건을 장식하기 위해 금이나 금빛 나는 물건을 종이처럼 얇게 만든 것.
giấy nhớ, giấy ghi chú
Danh từ명사
    giấy nhớ, giấy ghi chú
  • Giấy để ghi nhớ. Hoặc giấy viết nội dung cần ghi nhớ.
  • 메모를 하기 위한 종이. 또는 메모가 적힌 종이.
giấy phép
Danh từ명사
    giấy phép
  • Việc được nhà nước cho phép kinh doanh hay thực hiện một hành vi đặc biệt nào đó.
  • 국가에서 특정한 행위나 영업을 할 수 있도록 허가함.
Danh từ명사
    giấy phép
  • Văn bản ghi nội dung đồng ý hoặc công nhận.
  • 허락하거나 인정하는 내용을 적은 문서.
Danh từ명사
    giấy phép
  • Văn bản chứng minh ghi sự thật được cho phép.
  • 허가하는 사실을 적은 증거 문서.
giấy phép, giấy chứng nhận
Danh từ명사
    giấy phép, giấy chứng nhận
  • Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó.
  • 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격.
Danh từ명사
    giấy phép, giấy chứng nhận
  • Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó.
  • 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
giấy phép lái xe
Danh từ명사
    giấy phép lái xe
  • Tư cách có thể lái xe ô tô hay xe máy ở trên đường.
  • 도로에서 자동차나 오토바이 등을 운전할 수 있는 자격.
giấy phép lái xe, bằng lái xe
Danh từ명사
    giấy phép lái xe, bằng lái xe
  • Giấy tờ chứng minh tư cách có thể lái xe.
  • 운전할 수 있는 자격을 증명하는 문서.
giấy phế liệu, giấy vụn
Danh từ명사
    giấy phế liệu, giấy vụn
  • Giấy rách hoặc bỏ đi.
  • 찢어지거나 버려진 종이.
giấy quảng cáo, tờ quảng cáo
Danh từ명사
    giấy quảng cáo, tờ quảng cáo
  • Giấy có in hình ảnh hay bài viết quảng cáo về sản phẩm hay dịch vụ.
  • 상품이나 서비스 등에 대하여 알리는 글이나 그림이 인쇄된 종이.
giấy quỳ, giấy thí nghiệm
Danh từ명사
    giấy quỳ, giấy thí nghiệm
  • Giấy được phủ bột chất phản ứng nhanh dùng để kiểm tra xem có vật chất đặc trưng nào trong dung dịch hay thể khí hay không.
  • 용액이나 기체 속에 특정 물질이 들어 있는지를 확인하기 위해 쓰는, 시약을 바른 종이.
giấy thi
Danh từ명사
    giấy thi
  • Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án
  • 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
giấy thông hành
Danh từ명사
    giấy thông hành
  • Văn bản chứng minh quốc tịch hay thân phận của người đi du lịch ở nước khác và giao cho nước đi du lịch bảo vệ người đó.
  • 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.
giấy, thư
Phụ tố접사
    giấy, thư
  • Hậu tố thêm nghĩa "chứng thư" hoặc "thư từ".
  • ‘증서’ 또는 ‘편지’의 뜻을 더하는 접미사.
giấy thấm dầu
Danh từ명사
    giấy thấm dầu
  • Giấy thấm hút dầu.
  • 기름을 먹인 종이.
  • giấy thấm dầu
  • Giấy mà phụ nữ dùng để loại bỏ lớp dầu trên mặt.
  • 여자들이 얼굴의 기름기를 제거하기 위해 사용하는 종이.
giấy thỉnh cầu, giấy yêu cầu
Danh từ명사
    giấy thỉnh cầu, giấy yêu cầu
  • Giấy tờ ghi lại nội dung yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật...
  • 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하는 내용을 적은 문서.
giấy trang điểm
Danh từ명사
    giấy trang điểm
  • Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.
  • 화장할 때 쓰는 부드러운 종이.
giấy truyền thống của Hàn Quốc
Danh từ명사
    Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc
  • Giấy truyền thống của Hàn Quốc được làm từ vỏ cây dâu giấy v.v...
  • 닥나무 껍질 등으로 만든 한국 고유의 종이.
giấy trắng
Danh từ명사
    giấy trắng
  • Giấy có màu trắng.
  • 흰 빛깔의 종이.
giấy trắng, giấy trống
Danh từ명사
    giấy trắng, giấy trống
  • Giấy không viết bất cứ cái gì.
  • 아무것도 쓰지 않은 종이.
giấy tận dụng
Danh từ명사
    giấy tận dụng
  • Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
  • 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
giấy tờ chứng minh
Danh từ명사
    giấy tờ chứng minh
  • Văn bản làm rõ sự việc nào đó là chân thật.
  • 어떤 사실이 진실임을 밝히는 문서.
giấy tờ nhà, sổ nhà đất, sổ đỏ
Danh từ명사
    giấy tờ nhà, sổ nhà đất, sổ đỏ
  • Tài liệu chứng minh việc có quyền lợi hợp pháp đối với việc sở hữu ngôi nhà.
  • 집의 소유에 대한 법적 권리가 있음을 증명하는 서류.
giấy tờ đất đai
Danh từ명사
    giấy tờ đất đai
  • Giấy tờ chứng minh có quyền lợi hợp pháp về sở hữu mảnh đất.
  • 땅의 소유에 대한 법적 권리가 있음을 증명하는 문서.
giấy viết thư
Danh từ명사
    giấy viết thư
  • Giấy để viết thư.
  • 편지를 쓰는 종이.
giấy vệ sinh
Danh từ명사
    giấy vệ sinh
  • Giấy mỏng dùng vào việc lau chùi cái bẩn.
  • 더러운 것을 닦는 데 쓰는 얇은 종이.
giấy vụn, giấy rác
Danh từ명사
    giấy vụn, giấy rác
  • Giấy không dùng được.
  • 쓸모없는 종이.
giấy xin phép nghỉ học, giấy xin phép được vắng mặt
Danh từ명사
    giấy xin phép nghỉ học, giấy xin phép được vắng mặt
  • Văn bản ghi lý do đã hoặc định không đến trường.
  • 학교에 빠지거나 빠지려 할 때에 그 이유를 기록해서 제출하는 문서.
giấy xác nhận
Danh từ명사
    giấy xác nhận
  • Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy.
  • 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.
giấy yêu cầu, đơn đề nghị
Danh từ명사
    giấy yêu cầu, đơn đề nghị
  • Văn bản ghi nội dung yêu cầu.
  • 요구하는 내용을 적은 문서.
giấy ô ly, giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ ô
Danh từ명사
    giấy ô ly, giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ ô
  • Giấy kẻ nhiều đường kẻ dọc và kẻ ngang giao nhau với một khoảng cách nhất định.
  • 여러 개의 가로줄과 세로줄을 수직으로 엇갈리게 일정한 간격으로 그은 종이.
giấy đáp án
Danh từ명사
    giấy đáp án
  • Giấy có ghi lời giải về vấn đề.
  • 문제에 대한 답을 쓴 종이.
giấy đăng kí cư dân, giấy chứng minh nhân dân
    giấy đăng kí cư dân, giấy chứng minh nhân dân
  • Chứng minh thư thể hiện là cư dân đang sống ở một nơi nhất định.
  • 일정한 곳에 살고 있는 주민임을 나타내는 증명서.
giấy đề thi, đề thi
Danh từ명사
    giấy đề thi, đề thi
  • Tờ giấy có ghi đề thi.
  • 문제가 적힌 종이.
giấy đồ họa, giấy vẽ
Danh từ명사
    giấy đồ họa, giấy vẽ
  • Giấy dùng để vẽ tranh.
  • 그림을 그리는 데 쓰는 종이.
giấy ủy nhiệm, văn bản ủy thác, giấy ủy quyền
Danh từ명사
    giấy ủy nhiệm, văn bản ủy thác, giấy ủy quyền
  • Văn bản với nội dung nhờ và giao việc nào đó cho người khác.
  • 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡긴다는 내용의 문서.
giầy
Danh từ명사
    giầy
  • (cách nói thông tục) Chiếc giày.
  • (속된 말로) 신발.
giẫm chân tại chỗ, dừng lại ở mức
Động từ동사
    giẫm chân tại chỗ, dừng lại ở mức
  • Trạng thái không tiến triển hơn được mà liên tục ở vị trí đó.
  • 상태가 더 나아가지 못하고 계속 그 자리에 있다.
giẫm, giẫm đạp
Động từ동사
    giẫm, giẫm đạp
  • Giẫm mạnh một cách tùy tiện.
  • 함부로 세게 밟다.
giẫm lên, đạp lên
Động từ동사
    giẫm lên, đạp lên
  • (cách nói ẩn dụ) Người có sức mạnh làm phiền người không có sức mạnh.
  • 어떤 대상에 발을 올려놓고 서거나 올려놓으면서 걷다.
giẫm lên, đạp đạp
Động từ동사
    giẫm lên, đạp đạp
  • Liên tục đạp hoặc đè một cách nhẹ nhàng.
  • 가볍게 자꾸 누르거나 밟다.
Idiomgiẫm đuôi
    giẫm đuôi
  • Bị làm sáng tỏ hành tung đã che giấu.
  • 숨겼던 행적을 들키다.
giẫm, đạp
Động từ동사
    giẫm, đạp
  • Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다.
giẫm đạp, chà đạp
Động từ동사
    giẫm đạp, chà đạp
  • (cách nói ẩn dụ) Người có sức mạnh làm phiền người không có sức mạnh.
  • (비유적으로) 힘이 센 사람이 힘이 없는 사람을 괴롭게 하다.
Idiomgiậm chân tại chỗ
    giậm chân tại chỗ
  • Ở nguyên một chỗ, không có bất kì sự phát triển nào.
  • 아무런 발전이 없이 그 자리에 있다.
giận
Động từ동사
    giận
  • Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý.
  • 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다.
Proverbs, giận cá chém thớt
    (bị tát ở Jongno rồi đi ra sông Hàn khóc), giận cá chém thớt
  • Chuyển cơn tức giận sang chỗ khác không rõ ràng.
  • 자신의 노여움을 관계가 없는 다른 곳에서 푼다.
giận, dỗi
Động từ동사
    giận, dỗi
  • Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.
  • 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.
giận dữ, bực tức
Tính từ형용사
    giận dữ, bực tức
  • Rất bực bội, giận dữ và không vui.
  • 몹시 불쾌하여 화가 나고 기분이 나쁘다.
giận dữ, nổi trận lôi đình
Động từ동사
    giận dữ, nổi trận lôi đình
  • Người trên rất giận dữ.
  • 윗사람이 매우 화가 나다.
giận dữ, nổi đóa, hằm hằm
Động từ동사
    giận dữ, nổi đóa, hằm hằm
  • Rất giận
  • 몹시 화가 나다.
giận dữ, phẫn nộ
Động từ동사
    giận dữ, phẫn nộ
  • Rất phẫn nộ và giận dữ.
  • 몹시 분하고 화가 나다.
giận ngùn ngụt
Động từ동사
    giận ngùn ngụt
  • Nổi giận đột ngột.
  • 갑자기 화를 내다.

+ Recent posts

TOP