giả như, giả tỉ như
Phó từ부사
    giả như, giả tỉ như
  • Nêu ví dụ.
  • 예를 들어.
giản khiết, súc tích
Tính từ형용사
    giản khiết, súc tích
  • Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi.
  • 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
Tính từ형용사
    giản lược, gẫy gọn, vắn tắt
  • Đơn giản và ngắn gọn.
  • 간단하고 짤막하다.
giản lượt, nhảy cóc
Động từ동사
    giản lượt, nhảy cóc
  • Lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.
  • 말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰다.
giản tiện
Tính từ형용사
    giản tiện
  • Đơn giản và tiện lợi.
  • 간단하고 편리하다.
giản tiện, đơn giản, gọn nhẹ
Tính từ형용사
    giản tiện, đơn giản, gọn nhẹ
  • Thành viên gia đình không nhiều nên quy mô sinh hoạt nhỏ.
  • 식구가 많지 않아서 살림의 규모가 작다.
giản đơn
Tính từ형용사
    giản đơn
  • Không rắc rối hoặc nhiều.
  • 번거롭거나 많지 않다.
giảo hoạt, gian giảo
Tính từ형용사
    giảo hoạt, gian giảo
  • Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
  • 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
giả sử, giá mà, nếu như
vĩ tố어미
    giả sử, giá mà, nếu như
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa giả định sự việc hay tình huống nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
giả sử, giả như, nếu
vĩ tố어미
    giả sử, giả như, nếu
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa giả định sự việc hay tình huống nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
giả sử, giả như, nếu như
vĩ tố어미
    giả sử, giả như, nếu như
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa giả định sự việc hay tình huống nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
giả sử, nếu
Phó từ부사
    giả sử, nếu
  • Giả định mà nói.
  • 가정하여 말해서.
giả sử, nếu như
Phó từ부사
    giả sử, nếu như
  • Giả định phải chăng là.
  • 가정하여 혹시.
giả sử… thì…, giá mà...thì...
vĩ tố어미
    giả sử… thì…, giá mà...thì...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự giả định sự việc khác với hiện thực như trạng thái hy vọng hoặc tình huống ân hận.
  • 희망하는 상태나 후회되는 상황 등과 같이 현실과 다른 사실을 가정하여 나타내는 연결 어미.
giả thiết
Danh từ명사
    giả thiết
  • Việc đặt điều kiện tạm thời như là căn cứ để chứng minh lập luận nào đó trong logic hay toán học. Hoặc điều kiện đó.
  • 논리나 수학에서 어떤 논리를 증명하기 위한 근거로 임시의 조건을 둠. 또는 그 조건.
giả thuyết
Danh từ명사
    giả thuyết
  • Giả định với tư cách là điều dự kiến chưa được chứng minh nhằm giải thích nội dung nào đó trong nghiên cứu.
  • 연구에서 어떤 내용을 설명하려고 예상한 것으로 아직 증명되지 않은 가정.
giả tưởng
Động từ동사
    giả tưởng
  • Bịa ra điều không phải là sự thật và nghĩ như là sự thật.
  • 사실이 아닌 것을 지어내서 사실처럼 생각하다.
giả, tạm
Phụ tố접사
    giả, tạm
  • Tiền tố thêm nghĩa "giả" hay "tạm thời".
  • ‘가짜의’ 또는 ‘임시의’의 뜻을 더하는 접두사.
Proverbs,giả tạo
    (như mèo rửa mặt),giả tạo
  • Cách nói ngụ ý chỉ bắt chước rồi thôi.
  • 흉내만 내고 그침을 뜻하는 말.
giả tạo
Động từ동사
    giả tạo
  • Ngụy tạo điều không phải là sự thật như sự thật.
  • 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸미다.
Idiomgiả tảng, giả bộ
    giả tảng, giả bộ
  • Dù mình làm nhưng ra vẻ không làm hoặc dù mình biết nhưng ra vẻ không biết.
  • 자기가 하고도 하지 않은 척하거나 알면서도 모르는 척하다.
giả vờ
Động từ동사
    giả vờ
  • Ngụy tạo thái độ bằng sự giả dối.
  • 태도를 거짓으로 꾸미다.
Idiomgiả vờ giả vệt, làm bộ ngây thơ
    giả vờ giả vệt, làm bộ ngây thơ
  • Giả vờ như không làm mặc dù đã làm, hoặc giả vờ như không biết mặc dù biết.
  • 자기가 하고도 하지 않은 척하거나 알면서도 모르는 척하다.
giả vờ, giả đò, giả bộ
Động từ동사
    giả vờ, giả đò, giả bộ
  • Bắt chước điệu bộ hay động tác nào đó giống như trong thực tế.
  • 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 내다.
giả vờ, hờ
Phụ tố접사
    giả vờ, hờ
  • Tiền tố thêm nghĩa "chỉ với bề ngoài".
  • ‘겉으로만’의 뜻을 더하는 접두사.
giả vờ, ngụy tạo
Động từ동사
    giả vờ, ngụy tạo
  • Cố tình ngụy tạo hành động hay thái độ.
  • 일부러 행동이나 태도를 꾸미다.
giả vờ, vờ như
Phụ tố접사
    giả vờ, vờ như
  • Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện như cái đó' hoặc 'giả là cái đó'.
  • '그것인 체하다', '그것인 것처럼 뽐내다'의 뜻을 더하는 접미사.
giả vờ, vờ vĩnh, giả bộ, ra vẻ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    (sự) giả vờ, vờ vĩnh, giả bộ, ra vẻ
  • Lời nói thể hiện thái độ hay bộ dạng giả trá làm cho cái không phải là sự thật ra vẻ như là sự thật.
  • 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말.
giả đau, giả ốm, cường điệu
Động từ동사
    giả đau, giả ốm, cường điệu
  • Tỏ vẻ đau ốm hay phiền muộn hoặc thể hiện khoa trương quá thực tế.
  • 아픔이나 괴로움을 거짓으로 꾸미거나 실제보다 과장해서 나타내다.
giả định
Động từ동사
    giả định
  • Chấp nhận tạm thời điều không phải là sự thật hoặc điều chưa rõ có phải là sự thật hay không.
  • 사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것을 임시로 받아들이다.
giả định, định ra
Động từ동사
    giả định, định ra
  • Đưa ra chủ đề sẽ thảo luận ở hội nghị.
  • 회의에서 토의할 안건을 내어놓다.
giấc mơ
1.
Danh từ명사
    giấc mơ
  • Hiện tượng mang tính tinh thần mà trong khi ngủ nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được như lúc đang thức.
  • 잠자는 동안에 깨어 있을 때처럼 보고 듣고 느끼는 정신 현상.
Danh từ명사
    giấc mơ
  • Trong lúc thời gian trôi đi rất nhanh.
  • 시간이 매우 빠르게 지나가는 동안.
Danh từ명사
    giấc mơ
  • Trạng thái đang tiếp tục mơ.
  • 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.
Danh từ명사
    giấc mơ
  • Việc xảy ra trong mơ. Hoặc tâm trạng vì mơ như vậy.
  • 꿈에서 일어난 일. 또는 그로 인한 기분.
giấc mơ lành
Danh từ명사
    giấc mơ lành
  • Giấc mơ báo hiệu điều tốt.
  • 좋은 느낌의 꿈.
giấc mơ ngọt ngào
Danh từ명사
    giấc mơ ngọt ngào
  • Giấc mơ vui vẻ, hạnh phúc.
  • 즐겁고 기분 좋은 꿈.
giấc mơ vớ vẩn
Danh từ명사
    giấc mơ vớ vẩn
  • Giấc mơ lộn xộn không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • 특별한 의미 없이 어수선한 꿈.
giấc mộng trăm ngày
Danh từ명사
    giấc mộng trăm ngày
  • Suy nghĩ vô ích và không thể trở thành hiện thực.
  • 실현될 수 없는 헛된 생각.
giấc ngủ chập chờn, giấc ngủ lơ mơ
Danh từ명사
    giấc ngủ chập chờn, giấc ngủ lơ mơ
  • Giấc ngủ không sâu.
  • 깊이 들지 않은 잠.
giấc ngủ lúc sáng sớm
Danh từ명사
    giấc ngủ lúc sáng sớm
  • Việc ngủ vào khoảng mặt trời lên.
  • 해가 뜰 즈음에 자는 잠.
giấc ngủ ngày
Danh từ명사
    giấc ngủ ngày
  • Giấc ngủ vào ban ngày.
  • 낮에 자는 잠.
giấc ngủ say
Danh từ명사
    giấc ngủ say
  • Giấc ngủ rất sâu, đến mức lúc tỉnh dậy thấy tâm trạng rất sảng khoái.
  • 잠에서 깼을 때 기분이 상쾌할 만큼 아주 깊이 든 잠.
Danh từ명사
    giấc ngủ say
  • Giấc ngủ sâu.
  • 깊이 든 잠.
giấc ngủ, sự ngủ
Danh từ명사
    giấc ngủ, sự ngủ
  • Trạng thái nhắm mắt, ngừng sự hoạt động của cơ thể và tinh thần, nghỉ trong một thời gian.
  • 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태.
giấc ngủ trằn trọc, giấc ngủ chập chờn, giấc ngủ không say
Danh từ명사
    giấc ngủ trằn trọc, giấc ngủ chập chờn, giấc ngủ không say
  • Giấc ngủ không sâu và liên tục thức giấc vì giật mình.
  • 깊이 잠들지 못하고 놀라서 자꾸 깨는 잠.
giấc ngủ đông, sự ngủ đông
Danh từ명사
    giấc ngủ đông, sự ngủ đông
  • Giấc ngủ mà động vật ngủ trong suốt mùa đông và ngừng hoạt động để cho qua mùa đông.
  • 동물이 겨울을 나기 위해 활동을 멈추고 겨울철 동안 자는 잠.
giấu
Động từ동사
    giấu
  • Làm cho cái gì đó không lọt vào mắt của người khác.
  • 무엇을 다른 사람의 눈에 보이지 않게 하다.
Idiomgiấu dao
    giấu dao
  • Nuôi ý định trả thù.
  • 복수를 하려는 마음을 품다.
giấu diếm, giấu, che đậy
Động từ동사
    giấu diếm, giấu, che đậy
  • Khiến bị giấu đi hoặc làm cho hiện tượng hay suy nghĩ nào đó lặng lẽ im ắng.
  • 어떤 현상이나 생각 등을 조용하게 하거나 숨기게 하다.
giấu, giấu giếm, che giấu
Động từ동사
    giấu, giấu giếm, che giấu
  • Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được.
  • 보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
giấu giếm, che giấu
Động từ동사
    giấu giếm, che giấu
  • (cách nói thông tục) Lén lút giấu giếm.
  • (속된 말로) 몰래 감추다.
giấu mình, giấu người
Động từ동사
    giấu mình, giấu người
  • Tựa người sâu vào những chỗ như ghế hay chăn.
  • 의자나 이불 같은 데에 몸을 깊이 기대다.
giấu mặt
Động từ동사
    giấu mặt
  • Tựa vào như thể che khuất khuôn mặt bởi vật thể khác.
  • 얼굴을 다른 물체에 가리듯 기대다.
Idiomgiấu vết tích
    giấu vết tích
  • Biến mất khỏi chỗ nào mà người khác không biết.
  • 남이 모르게 어떤 곳에서 사라지다.
Idiomgiấu đuôi
    giấu đuôi
  • Che giấu dấu vết.
  • 자취를 감추고 숨다.
    giấu đuôi
  • Che giấu và làm khuất lấp hành vi.
  • 자취를 감추고 숨다.
Proverbs, giấu đầu lòi đuôi
    (bắt gà ăn xong rồi lại chìa chân vịt ra), giấu đầu lòi đuôi
  • Điều sai trái đã làm bị phát hiện nên dùng hành động ngớ ngẩn để cố tình che giấu.
  • 자신이 저지른 잘못이 드러나자 엉뚱한 행동으로 이를 숨기려 한다.
giấy
Danh từ명사
    giấy
  • Giấy dùng vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 쓰는 종이.
Danh từ명사
    giấy
  • Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn...
  • 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
Danh từ명사
    giấy
  • (cách nói ẩn dụ) Sắc mặt trắng bệch không có tia máu.
  • (비유적으로) 핏기가 없는 창백한 얼굴빛.
Phụ tố접사
    giấy
  • Hậu tố thêm nghĩa "giấy".
  • ‘종이’의 뜻을 더하는 접미사.
giấy báo
Danh từ명사
    giấy báo
  • Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước.
  • 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
giấy báo, tờ báo
Danh từ명사
    giấy báo, tờ báo
  • Giấy đăng các bài báo.
  • 신문 기사를 실은 종이.
Danh từ명사
    giấy báo, tờ báo
  • Giấy in bài báo.
  • 신문 기사를 찍어 낸 종이.
giấy bìa cứng có nếp gấp
Danh từ명사
    giấy bìa cứng có nếp gấp
  • Loại giấy dày được dán lớp giấy có đường vân hình sóng ở một bên hoặc hai bên.
  • 물결 모양의 골이 진 종이를 한 면 혹은 양 면에 붙인 두터운 종이.
giấy bóng kính
Danh từ명사
    giấy bóng kính
  • Vật chất mỏng và trong, bóng láng, làm bằng sợi tái sinh, chủ yếu sử dụng vào việc đóng gói.
  • 재생 섬유소로 만들었으며 주로 포장용으로 쓰는, 얇고 투명하며 광택이 있는 물질.
Danh từ명사
    giấy bóng kính
  • Giấy có nhiều màu, mỏng và trong, được làm bằng sợi tái sinh.
  • 재생 섬유소로 얇고 투명하게 만들어 여러 가지 색깔을 넣은 종이.
giấy bút mực
Danh từ명사
    giấy bút mực
  • Giấy, bút và mực.
  • 종이와 붓과 먹.
giấy bạc
Danh từ명사
    giấy bạc
  • Cái được tạo ra bằng cách tráng nhôm mỏng ra như tờ giấy, chủ yếu dùng khi bao gói thực phẩm.
  • 주로 식품을 포장할 때 쓰는, 알루미늄을 종이처럼 얇게 펴 만든 것.
giấy bảo đảm
Danh từ명사
    giấy bảo đảm
  • Tài liệu chứng minh cho tính đúng đắn của sản phẩm hay dịch vụ, hoặc chứng minh cho việc giao ước đã được thực hiện một cách rõ ràng.
  • 제품이나 서비스가 틀림이 없음을 증명하거나 계약 등이 확실하게 이루어졌음을 증명하는 서류.
giấy bỏ, giấy rác
Danh từ명사
    giấy bỏ, giấy rác
  • Giấy không dùng được nên bỏ đi
  • 못 쓰게 되어 버리는 종이.
giấy bồi, giấy thô
Danh từ명사
    giấy bồi, giấy thô
  • Giấy có màu vàng sậm, chất lượng không tốt.
  • 어두운 노란빛이 나는, 질이 안 좋은 종이.
giấy bổ nhiệm
Danh từ명사
    giấy bổ nhiệm
  • Văn bản ghi lại nội dung giao nhiệm vụ hay chức vụ nhất định cho một người nào đó.
  • 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡긴다는 내용을 적은 문서.
giấy cacbon, giấy than
Danh từ명사
    giấy cacbon, giấy than
  • Loại giấy nhuộm mực được làm ra dùng để giữa một lớp giấy ở trên và ở dưới để khi viết lên thì có thể copy.
  • 아래위로 종이를 대고 눌러 써서 복사를 하도록 만든 검은 칠을 묻힌 종이.
giấy can
Danh từ명사
    giấy can
  • Giấy trắng cứng dùng khi vẽ những cái như tranh, bản vẽ hoặc đồ họa.
  • 그림이나 도면, 도안 등을 그릴 때 쓰는 빳빳한 흰 종이.
giấy chẩn đoán
Danh từ명사
    giấy chẩn đoán
  • Giấy chứng nhận kết quả của bác sĩ viết ra, cho biết tình trạng sức khỏe của người bệnh sau khi đã khám bệnh.
  • 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단한 결과를 적은 증명서.
giấy chứng nhận
Danh từ명사
    giấy chứng nhận
  • Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.
  • 일정한 자격을 인정하는 증서.
Danh từ명사
    giấy chứng nhận
  • Văn bản làm rõ sự việc nào đó là chân thật.
  • 어떤 사실이 진실임을 밝히는 문서.
giấy chứng nhận giải thưởng xuất sắc
Danh từ명사
    giấy chứng nhận giải thưởng xuất sắc
  • Văn bản trao làm giải thưởng cho người có thành tích ưu tú.
  • 성적이 우수한 사람에게 상으로 주는 문서.
giấy chứng nhận hoàn thành khóa học
Danh từ명사
    giấy chứng nhận hoàn thành khóa học
  • Giấy tờ chứng minh việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.
  • 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마쳤음을 증명하는 문서.

+ Recent posts

TOP