giận run người
Động từ동사
    giận run người
  • (cách nói ẩn dụ) Thấy vô cùng tức giận vì không đánh hoặc tấn công được đối phương.
  • (비유적으로) 상대를 때리거나 공격할 수 없어 분한 마음을 느끼다.
giận run người, giân bắn lên
Động từ동사
    giận run người, giân bắn lên
  • Cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ.
  • 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나다.
giận sôi, sôi sục, ấm ức
Động từ동사
    giận sôi, sôi sục, ấm ức
  • Trong lòng liên tục choáng váng và không thoải mái vì suy nghĩ không hay cứ đan xen.
  • 언짢은 생각이 뒤섞여 마음이 계속 어지럽고 불편하다.
Idiomgiận trong lòng
    giận trong lòng
  • Không thể tỏ ra giận dữ và chịu đựng âm ỉ một mình.
  • 화를 제대로 내지 못하고 참으며 혼자 끙끙거리다.
giật bắn mình
Phó từ부사
    giật bắn mình
  • Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.
  • 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.
Động từ동사
    giật bắn mình
  • Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.
  • 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ동사
    giật bắn mình
  • Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.
  • 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ동사
    giật bắn mình
  • Co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.
  • 몸을 움츠리며 갑자기 놀라다.
Phó từ부사
    giật bắn mình
  • Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.
  • 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Động từ동사
    giật bắn mình
  • Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.
  • 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.
giật, chớp, nhúc nhích
Động từ동사
    giật, chớp, nhúc nhích
  • Cái đang ở yên bỗng cử động mạnh một lần. Hoặc lay chuyển mạnh thứ đang ở yên.
  • 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직이다.
giật, cướp giật
Động từ동사
    giật, cướp giật
  • Trộm đồ của người khác và nhanh chóng biến mất.
  • 남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아나다.
giật gấu vá vai
Danh từ명사
    giật gấu vá vai
  • Việc duy trì bữa ăn một cách khó khăn.
  • 어렵게 끼니를 이어 가는 일.
giật khỏi, giật phăng
Động từ동사
    giật khỏi, giật phăng
  • Dùng hết sức tách rời tay đang nắm chặt và khiến cho phải đặt xuống hoặc làm cho không thể nắm chặt được nữa.
  • 붙잡은 손을 힘껏 빼내어 놓게 하거나 붙잡지 못하게 하다.
giật lấy, cướp đi
Động từ동사
    giật lấy, cướp đi
  • Cướp hay ăn trộm một cách nhanh chóng, với lực mạnh.
  • 재빠르게 센 힘으로 빼앗거나 훔치다.
Idiomgiật mình
관용구놀란 가슴
    giật mình
  • Sự ngạc nhiên với việc không phải là việc đặc biệt vì đã từng ngạc nhiên trước đó.
  • 이전에 놀란 적이 있어서 별것 아닌 일에도 깜짝 놀람을 뜻하는 말.
giật mình, hoảng hốt
Tính từ형용사
    giật mình, hoảng hốt
  • Bỗng nhiên rất sợ và bất an.
  • 갑자기 몹시 무섭고 불안하다.
giật mình, hết hồn
Phó từ부사
    giật mình, hết hồn
  • Hình ảnh đột nhiên hốt hoảng.
  • 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ부사
    giật mình, hết hồn
  • Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
  • 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Động từ동사
    giật mình, hết hồn
  • Thường xuyên hốt hoảng đột ngột.
  • 자꾸 갑자기 놀라다.
Động từ동사
    giật mình, hết hồn
  • Đột nhiên hốt hoảng.
  • 갑자기 놀라다.
giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn
Động từ동사
    giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn
  • Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ.
  • 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
Idiomgiật mình thon thót
    giật mình thon thót
  • Bất ngờ hoặc bị cắn rứt lương tâm.
  • 놀라거나 양심의 가책을 받다.
giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt
Động từ동사
    giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt
  • Đoạt lấy cái của người khác làm thành cái của mình.
  • 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
giật, nâng
Động từ동사
    giật, nâng
  • Nắm lấy một đầu và nâng lên.
  • 한쪽 끝을 잡고 쳐들다.
giật nảy
Phó từ부사
    giật nảy
  • Hình ảnh đột nhiên giật mình hay hoảng sợ nên ngực nhói đau.
  • 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 뜨끔하게 울리는 모양.
giật nảy mình, co rụt lại
Động từ동사
    giật nảy mình, co rụt lại
  • Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.
  • 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
giật nảy mình, co rụt lại, co rúm lại
Động từ동사
    giật nảy mình, co rụt lại, co rúm lại
  • Bất ngờ đến mức đột nhiên cơ thể thu lại một cách liên tục. Hoặc liên tục thu mình lại.
  • 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
giật phăng
Động từ동사
    giật phăng
  • Tóm nhanh rồi kéo mạnh.
  • 재빠르게 잡아서 세게 당기다.
giật ra, chẻ ra, xé nát
Động từ동사
    giật ra, chẻ ra, xé nát
  • Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ.
  • 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다.
Idiomgiật thót cả mình
    (rớt tim) giật thót cả mình
  • Giật nảy mình.
  • 깜짝 놀라다.
giật trộm, lấy trộm, rút trộm
Động từ동사
    giật trộm, lấy trộm, rút trộm
  • Đột nhiên giật hoặc lén lút lấy cái của người khác.
  • 남의 것을 갑자기 빼앗거나 슬쩍 가지다.
Idiomgiật đầu gối
    giật đầu gối
  • Khi biết được một sự thật nào đó hay sực nhớ ra điều hy hữu hay là quá vui vì việc gì đó ví như đầu gối bị chạm và bật lên.
  • 갑자기 어떤 사실을 알게 되었거나 희미한 기억이 떠오를 때, 또는 매우 기쁠 때 무릎을 탁 치다.
giắt lưng
Động từ동사
    giắt lưng
  • Mang đồ vật bên mình.
  • 물건을 몸에 지니다.
giằng vặt
Động từ동사
    giằng vặt
  • Khổ sở trong lòng do không thể quyết định làm thế nào.
  • 마음속에서 어떻게 할지 결정을 못 한 채 괴로워하다.
giặt
Động từ동사
    giặt
  • Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
  • 옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
giặt giũ
Động từ동사
    giặt giũ
  • Giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
  • 더러운 옷이나 천 등을 물에 빨다.
giặt, giặt giũ
Động từ동사
    giặt, giặt giũ
  • Giặt áo quần bẩn...
  • 더러운 옷 등을 빨다.
giặt khô
Danh từ명사
    giặt khô
  • Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.
  • 물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.
Động từ동사
    giặt khô
  • Tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất.
  • 화학 약품으로 옷의 때를 빼다.
giặt nước, việc giặt bằng nước
Danh từ명사
    giặt nước, việc giặt bằng nước
  • Việc giặt bằng nước.
  • 물로 빨래를 함.
giặt tay
Động từ동사
    giặt tay
  • Trực tiếp giặt quần áo hay vải... bằng tay.
  • 옷이나 천 등을 손으로 직접 빨다.
giẻ lau
Danh từ명사
    giẻ lau
  • Miếng giẻ dùng để lau nước hoặc những thứ bẩn.
  • 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
giẻ rách
Danh từ명사
    giẻ rách
  • Đồ vật bẩn và cũ.
  • 더럽고 낡은 물건.
giẻ ướt, khăn ướt
Danh từ명사
    giẻ ướt, khăn ướt
  • Vải được thấm nước rồi sử dụng để xóa vết ố hay vết bẩn.
  • 때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천.
giếng, giếng khơi, cái giếng
Danh từ명사
    giếng, giếng khơi, cái giếng
  • Nơi đào đất, rồi để chứa mạch nước ngầm nhằm lấy nước lên.
  • 물을 긷기 위해 땅을 파서 지하수가 모이도록 한 곳.
giết
Động từ동사
    giết (thời gian)
  • Lãng phí thời gian một cách không có giá trị.
  • 시간을 값어치 없이 낭비하다.
giết,diệt, làm chết
Động từ동사
    giết,diệt, làm chết
  • Giết chết người, động vật hay sâu bọ...
  • 사람이나 동물, 벌레 등을 죽이다.
giết, giết chết, làm chết
Động từ동사
    giết, giết chết, làm chết
  • Làm cho sinh vật mất đi sự sống.
  • 생물이 생명을 잃게 하다.
giết mổ
Động từ동사
    giết mổ
  • Giết gia súc.
  • 가축을 죽이다.
giết thời gian
Động từ동사
    giết thời gian
  • Chuyển thời gian còn lại làm việc khác.
  • 남는 시간을 다른 일을 하며 보내다.
giễu cợt
Động từ동사
    giễu cợt
  • Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác.
  • 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Động từ동사
    giễu cợt
  • Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoăc trêu chọc người khác.
  • 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
giễu cợt, cười cợt
Động từ동사
    giễu cợt, cười cợt
  • Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác.
  • 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
giễu cợt, cợt nhả
Động từ동사
    giễu cợt, cợt nhả
  • Nói lời chế giễu và trêu chọc.
  • 비웃는 말을 하며 놀리다.
giễu cợt, mỉa mai
Động từ동사
    giễu cợt, mỉa mai
  • Cứ nói nhạo và trêu chọc.
  • 자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다.
giọng cao, thanh bổng
Danh từ명사
    giọng cao, thanh bổng
  • Âm hay giọng của khúc hát cao. Hoặc khúc hát cao như vậy.
  • 음이나 목소리 등의 가락을 높임. 또는 그 높은 가락.
giọng giả
Danh từ명사
    giọng giả
  • Giọng nói bị cố tình tạo ra.
  • 일부러 꾸며 낸 목소리.
giọng, giọng nói
Danh từ명사
    giọng, giọng nói
  • Âm thanh đang nói.
  • 말하는 소리.
giọng, giọng điệu
Danh từ명사
    giọng, giọng điệu
  • Tâm trạng thể hiện qua lời nói hoặc cách nói.
  • 말에 드러나는 기분이나 말을 하는 버릇.
giọng hài hước, giọng hóm hỉnh
Danh từ명사
    giọng hài hước, giọng hóm hỉnh
  • Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
  • 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투.
giọng mũi, giọng nghẹt mũi
Danh từ명사
    giọng mũi, giọng nghẹt mũi
  • Tiếng phát ra như mũi bị nghẹt.
  • 코가 막힌 듯이 내는 소리.
giọng mũi, âm mũi
Danh từ명사
    giọng mũi, âm mũi
  • Tiếng phát ra khi chặn đường cổ họng và thở khí ra đằng mũi
  • 입안의 통로를 막고 코로 공기를 내보내면서 내는 소리.
giọng nam trung
Danh từ명사
    giọng nam trung
  • Giọng của nam giới cao hơn giọng nền và thấp hơn bè trong thanh nhạc. Hoặc ca sĩ hát bằng giọng đó.
  • 성악에서, 테너보다 낮고 베이스보다 높은 남성의 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
giọng nam trầm, người có giọng nam trầm
Danh từ명사
    giọng nam trầm, người có giọng nam trầm
  • Âm thấp nhất do nam giới phát ra trong thanh nhạc hoặc người phát ra âm đó.
  • 성악에서 남자가 내는 가장 낮은 음이나 그 음을 내는 사람.
giọng nói
Danh từ명사
    giọng nói
  • Âm thanh phát ra từ cổ họng.
  • 목에서 울려 나오는 소리.
giọng nói, tiếng nói
Danh từ명사
    giọng nói, tiếng nói
  • Âm thanh phát ra từ cổ họng của người.
  • 사람의 목구멍에서 나는 소리.
giọng nữ trung, nữ ca sĩ giọng trung
Danh từ명사
    giọng nữ trung, nữ ca sĩ giọng trung
  • Âm vực trung gian của nữ, giữa trầm và cao. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.
  • 소프라노와 알토의 사이로, 여성의 중간 음역. 또는 그 음역의 가수.
giọng nữ trầm
Danh từ명사
    giọng nữ trầm
  • Âm vực thấp nhất của phụ nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.
  • 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수.
giọng ra lệnh, kiểu ra lệnh
Danh từ명사
    giọng ra lệnh, kiểu ra lệnh
  • Kiểu nói ra lệnh.
  • 명령하는 말투.
giọng soprano, ca sỹ hát giọng soprano
Danh từ명사
    giọng soprano, ca sỹ hát giọng soprano
  • Giọng cao nhất của nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát bằng giọng đó.
  • 성악에서, 가장 높은 범위의 여성의 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
giọng the thé, giọng kim
Danh từ명사
    giọng the thé, giọng kim
  • (cách nói ẩn dụ) Giọng cao, sắc và thô như là tiếng kêu keng keng.
  • (비유적으로) 쨍쨍 울리는 것처럼 높고 날카로우며 거친 목소리.
giọng, tiếng
Danh từ명사
    giọng, tiếng
  • Âm thanh phát ra thông qua cổ họng.
  • 목을 통해 나오는 소리.
Danh từ명사
    giọng, tiếng
  • Giọng nói.
  • 말하는 목소리.
giọng têno, ca sỹ có giọng nam cao
Danh từ명사
    giọng têno, ca sỹ có giọng nam cao
  • Giọng cao nhất của nam trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát với giọng như vậy.
  • 성악에서 남성의 가장 높은 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
giọng tự nhiên
Danh từ명사
    giọng tự nhiên
  • Giọng nói do con người trực tiếp nói ra mà không thông qua máy móc.
  • 기계를 통하지 않고 사람이 직접 말하는 목소리.
giọng điệu
Danh từ명사
    giọng điệu
  • (cách nói ẩn dụ) Ý kiến hay quan điểm.
  • (비유적으로) 의견이나 주장.
Danh từ명사
    giọng điệu
  • Tình cảm hay suy nghĩ thể hiện trong lời nói.
  • 말에서 드러나는 감정이나 생각.
giọng điệu hùng biện, giọng điệu hùng hồn
Danh từ명사
    giọng điệu hùng biện, giọng điệu hùng hồn
  • Cách nói giống như đang hùng biện.
  • 웅변하는 것과 같은 말투.
giọng điệu, kiểu cách
Danh từ명사
    giọng điệu, kiểu cách
  • Kiểu nói hay không khí cảm nhận được về tổng thể.
  • 전체적으로 느껴지는 분위기나 말투.
giọng điệu than vãn, giọng điệu than thở
Danh từ명사
    giọng điệu than vãn, giọng điệu than thở
  • Cách nói kêu than vì tức giận hoặc thấy đáng tiếc.
  • 분하거나 안타깝게 여겨 탄식하는 말투.

+ Recent posts

TOP