giới thể thao
Danh từ명사
    giới thể thao
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thể dục thể thao.
  • 체육에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giới thời trang
Danh từ명사
    giới thời trang
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang.
  • 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giới tiêu dùng, tầng lớp tiêu dùng
Danh từ명사
    giới tiêu dùng, tầng lớp tiêu dùng
  • Những người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó.
  • 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람들.
giới trung lưu
Danh từ명사
    giới trung lưu
  • Tầng lớp xã hội ở giữa tầng lớp yangban(quý tộc) và tầng lớp dân thường ở thời đại Jo-seon. Hoặc người thuộc về tầng lớp đó.
  • 조선 시대에, 양반과 평민의 중간에 있던 신분 계급. 또는 그 계급에 속한 사람.
giới truyền thông
Danh từ명사
    giới truyền thông
  • Xã hội của những người làm nghề liên quan đến truyền thanh, truyền hình như diễn viên, phát thanh viên, nhà sản xuất.
  • 연예인, 아나운서, 제작자 등 방송과 관련된 일을 하는 사람들의 사회.
giới truyền thông báo chí, giới ngôn luận
Danh từ명사
    giới truyền thông báo chí, giới ngôn luận
  • Xã hội mà những người làm công việc liên quan đến ngôn luận như một nghề hoạt động.
  • 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람들이 활동하는 사회.
giới trẻ, thanh niên
Danh từ명사
    giới trẻ, thanh niên
  • Người trẻ tuổi.
  • 나이가 젊은 사람.
giới tuyến phi quân sự , giới tuyến quân sự tạm thời
Danh từ명사
    giới tuyến phi quân sự (DMZ), giới tuyến quân sự tạm thời
  • Đường ranh giới quân sự được chọn ở bán đảo Hàn theo lệnh đình chiến cuộc chiến tranh 6.25 (ngày 25 tháng 6).
  • 육이오 전쟁의 휴전에 따라 한반도에 설정된 군사 경계선.
giới tuyến đình chiến
Danh từ명사
    Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến
  • Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định.
  • 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
giới tài chính
Danh từ명사
    giới tài chính
  • Xã hội mà những người quản lý vốn hoạt động một cách chuyên nghiệp.
  • 전문적으로 자금을 관리하는 사람들이 활동하는 사회.
Danh từ명사
    giới tài chính
  • Lĩnh vực hoạt động của nhà tài chính hay doanh nghiệp có số vốn khổng lồ.
  • 커다란 자본을 가진 사업가나 금융업자의 활동 분야.
giới tính, giống, đặc điểm giới tính
Danh từ명사
    giới tính, giống, đặc điểm giới tính
  • Sự phân biệt nam tính và nữ tính, giống đực và giống cái. Hoặc đặc tính cơ thể phân biệt điều đó.
  • 남성과 여성, 수컷과 암컷의 구별. 또는 그것을 구별하는 신체적 특성.
giới tính khác, khác giới
Danh từ명사
    giới tính khác, khác giới
  • Giới tính khác đối với nam là nữ, đối với nữ là nam.
  • 남성에게는 여성, 여성에게는 남성으로 다른 성별.
giới tôn giáo
Danh từ명사
    giới tôn giáo
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm công việc liên quan đến tôn giáo.
  • 종교에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giới văn hóa
Danh từ명사
    giới văn hóa
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan về văn hóa.
  • 문화에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giới văn học
Danh từ명사
    giới văn học
  • Xã hội của những người có liên quan đến văn học.
  • 문학과 관련이 있는 사람들의 사회.
giới văn nghệ sĩ
Danh từ명사
    giới văn nghệ sĩ
  • Lĩnh vực hoạt động của văn nghệ sĩ.
  • 연예인들의 활동 분야.
giới xuất bản
Danh từ명사
    giới xuất bản
  • Người hay lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp làm công việc làm ra sách.
  • 책을 만드는 일을 하는 사람이나 기업의 활동 분야.
giới y học
Danh từ명사
    giới y học
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến y học.
  • 의학에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
giờ
Danh từ명사
    giờ (sinh)
  • Thời khắc con người được sinh ra.
  • 사람이 태어난 시각.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giờ
  • Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.
  • 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위.
Danh từ명사
    giờ (dạy)
  • Đơn vị đếm sự phân chia theo giờ toàn bộ nội dung giảng dạy phải dạy theo đơn vị.
  • 단원별로 가르쳐야 하는 교과 내용 전체를 시간별로 쪼갠 것을 세는 단위.
giờ bán hàng, thời gian mở cửa hàng
Danh từ명사
    giờ bán hàng, thời gian mở cửa hàng
  • Thời gian để cửa hàng kinh doanh, từ khi mở cửa đến khi đóng cửa.
  • 가게가 영업을 하려고 문을 연 때부터 닫을 때까지의 시간.
giờ cao điểm
Danh từ명사
    giờ cao điểm
  • Thời gian mà giao thông rất phức tạp do đi làm hay đi học…
  • 출퇴근이나 통학 등으로 인해 교통이 매우 혼잡한 시간.
giờ chuẩn
Danh từ명사
    giờ chuẩn
  • Thời khắc được định ra để đùng theo tiêu chuẩn nhất định ở các địa phương hay các quốc gia.
  • 각 나라나 각 지방에서 일정한 기준에 따라 정해 쓰는 시각.
giờ cơm
Danh từ명사
    giờ cơm
  • Thời gian ăn cơm hoặc bữa ăn.
  • 끼니 또는 밥을 먹는 시간.
giờ dạy
Danh từ명사
    giờ dạy
  • Sự phân chia theo giờ toàn bộ nội dung giảng dạy phải dạy theo đơn vị
  • 단원별로 가르쳐야 하는 교과 내용 전체를 시간별로 쪼갠 것.
giờ phổ biến nội quy, buổi sinh hoạt đầu giờ học
Danh từ명사
    giờ phổ biến nội quy, buổi sinh hoạt đầu giờ học
  • Việc tập hợp buổi sáng để giáo viên chủ nhiệm truyền đạt những chỉ thị hay hạng mục cần chú ý cho các học sinh trước khi bắt đầu giờ học ở trường.
  • 학교에서, 수업을 시작하기 전에 담임 교사가 학생들에게 주의 사항이나 지시 사항 등을 전하는 아침 모임.
giờ sinh
Danh từ명사
    giờ sinh
  • Thời gian sinh ra.
  • 태어난 시간.
giờ, thời gian
Danh từ명사
    giờ, thời gian
  • Suốt từ khi việc nào đó được bắt đầu tới khi kết thúc.
  • 어떤 일이 시작되어 끝날 때까지의 동안.
giờ, tiếng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giờ, tiếng
  • Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.
  • 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
giờ ăn
Danh từ명사
    giờ ăn
  • Khi dùng bữa (khi ăn)
  • 식사를 하는 때.
giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa
Danh từ명사
    giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa
  • Thời gian được định ra để ăn trưa.
  • 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간.
giờ đây, hiện nay
Phó từ부사
    giờ đây, hiện nay
  • Ở hiện tại chứ không phải quá khứ hay tương lai.
  • 과거나 미래가 아닌 현재에.
giờ đây mới, phải đến bây giờ
Phó từ부사
    giờ đây mới, phải đến bây giờ
  • Rốt cuộc phải đến bây giờ, thời điểm đang nói.
  • 말하고 있는 지금에야 비로소.
giờ đây, từ giờ trở đi
Phó từ부사
    giờ đây, từ giờ trở đi
  • Từ bây giờ về sau.
  • 지금부터 앞으로.
giờ đây, từ nay
Phó từ부사
    giờ đây, từ nay
  • Đến chính lúc này. Hoặc chính từ lúc này.
  • 바로 이때에 이르러. 또는 바로 이때부터 곧.
Idiomgiở trò nham hiểm
    giở trò nham hiểm
  • Ngụy tạo hành động giả dối với mưu nham hiểm.
  • 음흉한 속셈으로 거짓 행동을 꾸미다.
giỡn mặt, trêu tức
Động từ동사
    giỡn mặt, trêu tức
  • Thực hiện hành vi tồi tệ nhằm đùa bỡn người khác một cách quá trớn.
  • 남을 놀리려고 하는 못된 짓을 심하게 하다.
giỡn, trêu
Động từ동사
    giỡn, trêu
  • Thực hiện hành vi tồi tệ nhằm đùa bỡn người khác.
  • 남을 놀리려고 하는 못된 짓을 하다.
Idiomgiục giã
    giục giã
  • Đi vội vàng.
  • 서둘러 가다.
  • giục giã
  • Yêu cầu đi vội vàng.
  • 서둘러 갈 것을 요구하다.
giục giã, đốc thúc
Động từ동사
    giục giã, đốc thúc
  • Thúc giục muốn kết thúc nhanh công việc hay hành động v.v...
  • 일이나 행동 등을 빨리 끝내려고 재촉하다.
giục, thúc giục, đốc thúc
Động từ동사
    giục, thúc giục, đốc thúc
  • Yêu cầu làm nhanh và gấp công việc nào đó.
  • 어떤 일을 급하게 빨리하도록 청하다.
giữ
Động từ동사
    giữ
  • Giữ đúng thái độ hay tư thế cần phải giữ.
  • 지켜야 할 자세나 태도를 취하다.
Động từ동사
    giữ (khoảng cách)
  • Không có quan hệ gần gũi hoặc ở cách xa mọi người hoặc thế gian.
  • 세상이나 사람들과 가까운 관계를 갖지 않고 떨어져 있다.
Động từ동사
    giữ
  • Làm cho vấn đề hay việc nào đó ở vào trạng thái nào đó.
  • 어떤 문제나 일을 어떤 상태에 있게 하다.
Động từ동사
    giữ (thể diện…)
  • Thể diện... được duy trì đúng đắn.
  • 체면 등이 바로 유지되다.
Động từ동사
    giữ
  • Làm cho thể diện được duy trì.
  • 체면을 유지되게 하다.
Động từ동사
    giữ
  • Duy trì trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태를 유지하다.
  • giữ (nhịp…)
  • Hát một cách đúng với âm điệu và nhịp điệu.
  • 노래 등을 제 박자와 음정에 맞게 부르다.
  • giữ
  • Làm cho tâm hồn lắng lại hoặc tạo nên trạng thái ổn định.
  • 마음을 바르게 하거나 안정된 상태를 이루다.
  • giữ
  • Làm cho đúng điều bị sai lệch hay bị nghiêng về một phía.
  • 어느 한쪽으로 기울거나 굽거나 잘못된 것을 바르게 만들다.
  • giữ
  • Nhận lấy vật thế chấp thay cho món nợ.
  • 빚을 대신할 수 있는 담보로 맡다.
giữa
Danh từ명사
    giữa
  • Giữa hai bên.
  • 양쪽의 사이.
2. -간
Phụ tố접사
    giữa
  • Hậu tố thêm nghĩa 'địa điểm'.
  • ‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giữa
  • Giữa cá nhân hay tổ chức có quan hệ nào đó.
  • 어떠한 관계가 있는 사람이나 단체의 사이.
  • giữa
  • Từ thể hiện nghĩa dù là bên nào cũng không liên quan.
  • 어느 쪽이어도 상관없다는 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    giữa
  • Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.
  • 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
Danh từ명사
    giữa
  • Trong những người đang tập hợp.
  • 모여 있는 사람들의 속.
Danh từ명사
    giữa
  • (cách nói xem thường) Trong số những người tụ tập với nhau.
  • (낮잡아 이르는 말로) 모여 있는 사람들의 속.
Danh từ명사
    giữa
  • (cách nói xem thường) Trong số những người tụ tập với nhau.
  • (낮잡아 이르는 말로) 모여 있는 사람들의 속.
Danh từ명사
    giữa
  • Trong những người đang tập hợp.
  • 모여 있는 사람들의 속.
giữa cha con, giữa cha và con gái
Danh từ명사
    giữa cha con, giữa cha và con gái
  • Giữa cha và con gái.
  • 아버지와 딸의 사이.
giữa, chính
Phó từ부사
    giữa, chính
  • Đúng ngay bây giờ. Hoặc bây giờ vừa mới.
  • 지금 한창. 또는 이제 막.
giữa chừng
Danh từ명사
    giữa chừng
  • Khoảng giữa lúc việc nào đó đang được tiếp tục.
  • 어떤 일이 계속되고 있는 사이.
giữa chừng, khoảng giữa
Danh từ명사
    giữa chừng, khoảng giữa
  • Nơi ở khoảng giữa của thời gian hay công việc.
  • 시간이나 일의 중간쯤 되는 곳.
giữa chừng, lưng chừng
Tính từ형용사
    giữa chừng, lưng chừng
  • Ở chỗ khoảng giữa.
  • 중간쯤 되는 곳에 있다.
giữa các anh chị em
Danh từ명사
    giữa các anh chị em
  • Giữa anh em và chị em.
  • 형제, 자매, 남매 사이.
giữa các nước
Danh từ명사
    giữa các nước
  • Giữa quốc gia và quốc gia.
  • 나라와 나라 사이.
giữa dòng
Danh từ명사
    giữa dòng
  • Phần giữa của sông hay suối đang chảy.
  • 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분.
giữa dòng khí lưu
Danh từ명사
    giữa dòng khí lưu
  • Khoảng giữa của khí lưu.
  • 기류의 중간쯤.
giữa, giữa lúc
Danh từ명사
    giữa, giữa lúc
  • Ở giữa của không gian hay thời gian.
  • 공간이나 시간 등의 가운데.
giữa hai bố con, giữa cha và con trai
Danh từ명사
    giữa hai bố con, giữa cha và con trai
  • Giữa cha và con trai.
  • 아버지와 아들 사이.
Danh từ명사
    giữa hai bố con, giữa cha và con trai
  • Giữa cha và con trai.
  • 아버지와 아들 사이.
giữa hai lông mày
Danh từ명사
    giữa hai lông mày
  • Khoảng cách giữa hai lông mày
  • 양 눈썹 사이.
giữa, khoảng giữa
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    giữa, khoảng giữa
  • Giữa hai nơi nào đó.
  • 어떠한 두 장소의 사이.
giữa kì, trung kì
Danh từ명사
    giữa kì, trung kì
  • Thời kì ở khoảng giữa của quãng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간의 중간쯤 되는 시기.
giữa lúc này
Danh từ명사
    giữa lúc này
  • Suốt khoảng thời gian khá ngắn cho đến bây giờ.
  • 이제까지의 꽤 짧은 동안.
giữa lúc, trong khi, trong vòng
Danh từ명사
    giữa lúc, trong khi, trong vòng
  • Khoảng thời gian từ lúc nào đó đến lúc khác.
  • 어떤 때부터 다른 때까지의 동안.
giữa lúc, trong lúc
    giữa lúc, trong lúc
  • Cấu trúc thể hiện bối cảnh hay tình huống xung quanh sự kiện hay hành vi nào đó được tiếp tục.
  • 어떤 행위나 사건을 둘러싼 배경이나 상황이 지속됨을 나타내는 표현.
    giữa lúc, trong lúc
  • Cấu trúc thể hiện thời gian ngắn nào đó giữa lúc hành động hay tình huống nào đó diễn ra.
  • 어떤 행동이나 상황이 일어나는 중간의 어느 짧은 시간을 나타내는 표현.

+ Recent posts

TOP